Wednesday, December 15, 2021

History of Mindfulness: From East to West and Religion to Science - Joaquín Selva | Tâm Thường Định lược thuật: Lịch sử của Chánh niệm: Từ Đông sang Tây và Tôn giáo đến Khoa học

Joaquín Selva | Tâm Thường Định lược thuật: Lịch sử của Chánh niệm: Từ Đông sang Tây và Tôn giáo đến Khoa học | History of Mindfulness: From East to West and Religion to Science


Joaquín Selva, Bc.S., Nhà tâm lý học; nghiên cứu khoa học thần kinh và biên tập viên về lãnh vực khoa học. Joaquín vừa là trợ lý giảng dạy, vừa là trợ lý nghiên cứu đã thực hiện nghiên cứu để đưa ra những nhận định khả tín, thông qua thẩm định. Kể từ đó, công việc của anh ấy bao gồm viết cho PositivePsychology.com và làm biên tập viên tiếng Anh cho các bài báo học thuật.

Chúng tôi đã thảo luận về một số khía cạnh khác nhau của chánh niệm. Chúng tôi đã khám phá nhiều cách khác nhau để học về chánh niệm, thực hành nó, và thậm chí nghiên cứu đến nghệ thuật hướng chánh niệm cho người khác.

Nhưng chánh niệm từ đâu mà có? Và tại sao gần đây nhiều người ở phương Tây lại quan tâm đến nó đến như vậy?

Không có câu trả lời dễ dàng cho câu hỏi này, nhưng có một giải pháp là truy tìm nguồn gốc của chánh niệm từ các tôn giáo phương Đông sơ khai cho đến sự hiện diện hiện đại, thế tục của nó trong khoa học phương Tây.

Bài viết này sẽ đề cập đến lịch sử của chánh niệm; nguồn gốc của nó từ Ấn Độ giáo và Phật giáo, nó liên quan như thế nào đến yoga, và cách nó trở nên phổ biến ở thế giới phương Tây. Cuối cùng, chúng ta sẽ thảo luận về khía cạnh phù hợp nhất của chánh niệm cho các mục đích của chúng ta — nó phù hợp với lĩnh vực tâm lý tích cực như thế nào.

Lịch sử của Chánh niệm

Chánh niệm là một thực hành liên quan đến các truyền thống tôn giáo và thế tục khác nhau — từ Ấn Độ giáo và Phật giáo đến yoga và gần đây là thiền phi tôn giáo (non-religious meditation). Mọi người đã thực hành chánh niệm trong hàng ngàn năm, dù là tự nó hay là một phần của một truyền thống lớn hơn.

Nói chung, chánh niệm được phổ biến ở phương Đông bởi các tôn giáo và tâm linh, trong khi ở phương Tây, sự phổ biến của nó có thể bắt nguồn từ những người cụ thể và các tổ chức thế tục. Tất nhiên, ngay cả truyền thống chánh niệm thế tục ở phương Tây cũng có nguồn gốc từ các tôn giáo và truyền thống phương Đông.

Điều quan trọng cần phải kể đến là một số nhà bình luận cho rằng lịch sử của chánh niệm không nên bị chỉ giới hạn trong Phật giáo và Ấn Độ giáo, vì chánh niệm cũng có nguồn gốc từ Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo (Trousselard và cộng sự, 2014).

Điều đó nói lên rằng, hầu hết các học viên và giáo viên dạy chánh niệm phương Tây hiện đại đã học về chánh niệm trong truyền thống Phật giáo và Ấn Độ giáo, vì vậy bài viết này sẽ tập trung vào chánh niệm từ quan điểm Phật giáo và Ấn Độ giáo.

Điều này không có nghĩa  là phủ nhận nguồn gốc của chánh niệm trong các tôn giáo khác, và những độc giả quan tâm được khuyến khích tìm hiểu về chánh niệm trong sự tương quan với  các tôn giáo khác. Leisa Aitken, một nhà tâm lý học lâm sàng và là một Cơ đốc nhân thực hành, cho rằng việc tìm kiếm như vậy là một điểm khởi đầu khả dĩ mặc dù đây chỉ là một trong nhiều lựa chọn.

Lược sử về Ấn Độ giáo

Thần tượng trong Ấn Độ giáo: Đạo giáo được nhiều người coi là tôn giáo lâu đời nhất còn tồn tại trên thế giới, nhưng thật khó để lần ra lịch sử của nó.

Điều này là do ban đầu nó phát sinh như một sự tổng hợp của nhiều truyền thống tôn giáo xung quanh khu vực lịch sử mà ngày nay tạo nên Ấn Độ.

Nói cách khác, Ấn Độ giáo không có người sáng lập duy nhất và không có điểm xuất phát cụ thể.

Trên thực tế, truyền thống tôn giáo không được gọi là Ấn Độ giáo hay thậm chí không được coi là một thực thể đơn lẻ cho đến khi các nhà văn Anh bắt đầu gọi truyền thống Vệ Đà là “Ấn Độ giáo” vào những năm 1800.

Từ đó, những truyền thống sớm nhất, , đã phát sinh cách đây hơn 4.000 năm ở Thung lũng Indus - nay là Pakistan, cũng đã được kết hợp vào Ấn Độ giáo

Những truyền thống tôn giáo này tiếp tục phát triển trong các tác phẩm Vệ Đà cho đến cách đây 2.500-3.500 năm. Những tác phẩm này bao gồm các nghi lễ và việc thờ cúng các vị thần phổ biến trong Ấn Độ giáo ngày nay.

Khoảng 1.500-2.500 năm trước, các văn bản bổ sung đã được soạn có liên quan đến Ấn Độ giáo ngày nay, bao gồm các văn bản giới thiệu những khái niệm về pháp và thờ cúng trong đền thờ.

Vài trăm năm trước, Ấn Độ giáo đã trải qua một số cuộc cạnh tranh ở Ấn Độ với sự trỗi dậy của Hồi giáo, nhưng những nhà cải cách ở thế kỷ 19 đã làm sống lại Ấn Độ giáo và giúp gắn nó với bản sắc dân tộc của Ấn Độ.

Điều này đã được chứng minh là thành công vì những người Ấn Độ thuộc tầng lớp trung lưu bắt đầu đồng nhất với Ấn Độ giáo vào khoảng giữa thế kỷ 19 (Hatcher, 2007). Mối liên hệ này sau đó được củng cố khoảng một trăm năm sau với phong trào giành độc lập của Ấn Độ.

Chánh niệm đã gắn liền với Ấn Độ giáo trong nhiều thiên niên kỷ. Từ những cuộc thảo luận của Bhagavad Gita về yoga đến thiền Vệ Đà, lịch sử của Ấn Độ giáo phần nào giống như lịch sử của chánh niệm. Tất nhiên, đó chỉ là một phần lịch sử — một nhân tố quan trọng khác trong lịch sử của chánh niệm là Phật giáo.

Lược sử Phật giáo ngắn gọn

Đức Phật là trung tâm tín ngưỡng của Phật giáo. So với Ấn Độ giáo, lịch sử của Phật giáo được xác định rõ ràng hơn nhiều.

Phật giáo được thành lập vào khoảng 400-500 trước Công nguyên bởi Siddhartha Gautama, người được gọi là Đức Phật.

Gautama sinh ra và lớn lên ở Ấn Độ và Nepal ngày nay. Dựa trên địa điểm và thời gian Gautama được lớn lên, người ta cho rằng Ấn Độ giáo là nền tảng cho sự trưởng thành của Ngài. 

Phật giáo và Ấn Độ giáo có nhiều điểm chung — cả hai đều phát sinh trong cùng một khu vực và đều quan tâm nhiều đến khái niệm pháp. Một khái niệm rất khó định nghĩa hoặc dịch, trong đó bao gồm nghĩa là một cách sống hài hòa với trật tự tự nhiên của vũ trụ.

Bất chấp sự hiện diện chung của giáo pháp trong cả hai nền triết học / tôn giáo này, Phật giáo không phải là một phân ngành của Ấn Độ giáo bởi vì Phật giáo không quan tâm đến các tác phẩm thiêng liêng của Veda (Hacker & Davis, Jr., 2006).

Nói chung, Phật giáo là một tôn giáo nhằm mục đích chỉ cho tín đồ của mình con đường dẫn đến giác ngộ. Kể từ thời Đức Phật còn tại thế, nó đã chia thành nhiều truyền thống khác nhau — bao gồm Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Thiền tông.

Chánh niệm có thể tìm thấy nhiều hơn trong Phật giáo so với Ấn Độ giáo, vì chánh niệm (Sati) được coi là bước đầu tiên dẫn đến giác ngộ. Trên thực tế, một số nguồn thậm chí còn coi từ "Mind" trong tiếng Anh là một bản dịch đơn giản của khái niệm Sati trong Phật giáo.

Rõ ràng chánh niệm là một khía cạnh cốt yếu của Phật giáo. Thêm vào đó, việc nhiều nhân vật có ảnh hưởng ở phương Tây học chánh niệm dưới sự hướng dẫn của các thầy Phật giáo cũng cho thấy rằng chánh niệm phương Tây phần lớn dựa trên nền tảng Phật giáo.

Chánh niệm liên quan như thế nào đến Yoga

Có rất nhiều sự trùng lặp giữa chánh niệm và yoga, cả về lịch sử và hiện tại. Nhiều bài thực hành yoga kết hợp với chánh niệm và một số bài thực hành thiền định, chẳng hạn như thanh lọc cơ thể, rất giống với yoga vì cả hai đều liên quan đến nhận thức về cơ thể của một người.

Một nghiên cứu đã kiểm tra ý tưởng này bằng cách đo lường sự chánh niệm ở những người tập yoga (Gaiswinkler & Unterrainer, 2016).

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người tập yoga thường xuyên có mức độ chánh niệm cao hơn so với những người chỉ tham gia nhẹ vào yoga hoặc những người không tham gia tập luyện yoga.

Điều này chỉ ra rằng yoga có tương quan tỉ lệ thuận với mức độ chánh niệm, và một vài hình thức yoga và một vài hình thức chánh niệm đều phấn đấu để đạt đến một mục tiêu giống nhau.

Điều thú vị là, trong khi nguồn gốc của yoga trùng với nguồn gốc của Ấn Độ giáo, thì sự gia tăng gần đây của yoga ở phương Tây cũng trùng với sự gia tăng của chánh niệm. Điều này nhấn mạnh bản chất đan xen của Phật giáo, Ấn Độ giáo, chánh niệm và yoga.

Nhưng chính xác thì làm thế nào mà tất cả những ý tưởng này, đặc biệt là chánh niệm, lại được phổ biến rộng rãi ở phương Tây?

Cách Chánh niệm chuyển từ Đông sang Tây

Có lẽ gần đây người có ảnh hưởng lớn nhất đến việc đưa chánh niệm từ phương Đông sang phương Tây là Jon Kabat-Zinn.

Kabat-Zinn thành lập Trung tâm Chánh niệm tại Trường Y Đại học Massachusetts và Viện Oasis về Giáo dục và Đào tạo Chuyên nghiệp Dựa trên Chánh niệm-Mindfulness-Based Professional Education and Training.

Đây là nơi Kabat-Zinn đã phát triển chương trình Giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm- Mindfulness-Based Stress Reduction (MBSR) của mình, một chương trình kéo dài 8 tuần nhằm mục đích giảm căng thẳng.

Kabat-Zinn đã tìm hiểu và nghiên cứu về chánh niệm dưới sự hướng dẫn của một số giáo viên Phật giáo, trong đó có Thiền sư Thích Nhất Hạnh (một nhân vật có ảnh hưởng và phổ biến chánh niệm ở phương Tây). Điều này đã mang lại cho ông ấy một nền tảng phương Đông về chánh niệm mà ông ấy đã tích hợp với khoa học phương Tây để phát triển MBSR.

Sự kết hợp với khoa học phương Tây này là một khía cạnh quan trọng trong việc giúp chánh niệm trở nên phổ biến rộng rãi ở phương Tây.

MBSR là nguồn cảm hứng cho một chương trình trị liệu dựa trên chánh niệm khác, Liệu pháp Nhận thức Dựa trên Chánh niệm-Mindfulness-Based Cognitive Therapy (MBCT). Liệu pháp này nhằm điều trị Rối loạn trầm cảm nặng.

Điều này cùng với sự tích hợp khác của khoa học và chánh niệm đã giúp phổ biến chánh niệm ở phương Tây, đặc biệt là đối với những khán giả quen với khoa học phương Tây và không quen với các thực hành phương Đông.

Một lý do mà người phương Tây phải một mất thời gian để thích nghi và phổ biến truyền thống phương Đông cho khán giả phương Tây là vì thế giới quan khác nhau ở mỗi bán cầu. Có thể tìm thấy một cuộc thảo luận về một số khác biệt này (chẳng hạn như tư duy cá nhân so với thể chế, và tư duy theo chu kỳ so với tuyến tính) có thể được tìm thấy trong một bài nói chuyện TED từ Devdutt Pattanaik.

Ngoài khoa học hàn lâm, Jack Kornfield, Sharon Salzberg và Joseph Goldstein cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc mang chánh niệm đến với phương Tây khi họ thành lập Hiệp hội Thiền Thấu Hiểu-Insight Meditation Society (IMS) vào năm 1975.

IMS đã giúp giới thiệu thiền chánh niệm đến phương Tây, và sự kết hợp của thiền chánh niệm và MBSR đã giúp phổ biến chánh niệm ở phương Tây trong cả nhóm dân số lâm sàng và không lâm sàng. Tất nhiên, IMS chỉ là một trong nhiều tổ chức đã giúp phổ biến thiền chánh niệm ở phương Tây, và đặc biệt là ở Hoa Kỳ.

Vai trò của Chánh niệm trong Tâm lý học (Tích cực)

Chánh niệm đóng một vai trò quan trọng trong cả lĩnh vực tâm lý học nói chung và đặc biệt tâm lý học tích cực nói riêng.

MBSR và MBCT đã trở thành phương tiện được chấp nhận cho các nhà tâm lý học để điều trị nhiều nhóm bệnh nhân.

Thiền chánh niệm đã trở thành một phương pháp hữu ích trong tâm lý học tích cực cho bất kỳ ai muốn tăng mức độ hạnh phúc của họ và MBSR cũng trở nên phổ biến ở những người không lâm sàng.

Khoa học phương Tây đã phát triển đến mức có thể đánh giá hiệu quả của việc thực hành chánh niệm— làm cho chánh niệm trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người hoài nghi về truyền thống phương Đông.

Trên thực tế, một nhóm các nhà nghiên cứu gần đây đã cố gắng tích hợp trực tiếp chánh niệm với tâm lý tích cực trong một dự án mà họ gọi là Chương trình Chánh niệm Tích cực - Positive Mindfulness Program (Ivtzan và cộng sự, 2016).

Mục tiêu của nghiên cứu này là kết hợp rèn luyện chánh niệm và ứng dụng tâm lý tích cực nhằm mục đích tăng cường hạnh phúc cho những người tham gia.

Các nhà nghiên cứu đã thành công khi làm như vậy - cho thấy rằng tâm lý tích cực và chánh niệm có thể được kết hợp trong một môi trường nghiên cứu.

Thực hành Chánh niệm và Triết học

Vậy chánh niệm là gì, và thực hành chánh niệm trông như thế nào?

Chánh niệm có thể có nhiều dạng khác nhau — đó có thể là một bài tập yoga liên quan đến chánh niệm, nó có thể liên quan đến việc dành thời gian cho các buổi thiền định, hoặc nó có thể liên quan đến việc thực hành chánh niệm trong các hoạt động hàng ngày. Chánh niệm có thể được thực hành riêng lẻ hoặc theo nhóm trong khóa tu. Trên thực tế, chánh niệm rất dễ dàng, bạn có thể thực hành nó ở bất cứ đâu!

Chánh niệm có thể được thực hành với mục đích duy nhất là trở nên chánh niệm hơn và có một số phương pháp và tổ chức thực hành chánh niệm nhằm vào những nhóm người cụ thể.

Một ví dụ là Dự án Chiến binh Chánh Niệm -Mindful Warrior Project, chỉ là một trong những nhóm nhằm giúp các cựu binh sử dụng chánh niệm để tăng cường sức khỏe sau chiến đấu. Cũng có nhiều nhóm khác nhau tập trung vào việc dạy chánh niệm cho trẻ em, chẳng hạn như Chương trình Trẻ em - Kids Programme từ Chánh niệm Thanh niên - Youth Mindfulness.

Vấn đề là bất kể bạn là ai hay cuộc sống hàng ngày của bạn bao gồm những gì, rất có thể có một phương pháp thực hành chánh niệm phù hợp với bạn. Tính linh hoạt này làm cho nó có thể khả dụng cho tất cả những người sẵn sàng học hỏi và đầu tư một ít thời gian.

Đây là một phần quan trọng của triết lý về chánh niệm, cho dù nó được thực hành trong tôn giáo hay trong một vấn đề thế tục. Rốt cuộc, những người thực hành chánh niệm đều đang phấn đấu cho cùng một điều, cho dù họ gọi đó là tỉnh giác hay giác ngộ trong chánh niệm. Rất ít (nếu có) các truyền thống chánh niệm dựa trên việc giới hạn các giáo lý của họ cho một nhóm độc quyền.

Tạm kết luận

Nguồn gốc của chánh niệm Tâm lý tích cực là một truyền thống có một lịch sử phong phú, bao trùm trong các thể chế tôn giáo và gần đây là các thể chế thế tục.

Thực tế là nó đã tìm thấy rất nhiều người sùng mộ trong cả cộng đồng tôn giáo và thế tục, cho thấy tính phổ quát của nó.

Bất cứ ai muốn bắt đầu thực hành chánh niệm đều có thể chọn điểm xuất phát ưa thích của mình, cho dù đó là kinh thánh Hindu hàng nghìn năm tuổi hay những giáo lý đã được phương Tây hóa gần đây.

Tổng quan ngắn gọn về nhiều khía cạnh lịch sử của chánh niệm này không có nghĩa là đầy đủ, nhưng chúng tôi hy vọng nó sẽ là điểm khởi đầu để độc giả tìm hiểu thêm về chánh niệm và cách thực hành chánh niệm.

Bạn không cần biết lịch sử của chánh niệm để bắt đầu thực hành nó, nhưng biết nguồn gốc của chánh niệm có thể giúp bạn chọn ra truyền thống và thực hành sẽ hữu ích nhất cho cuộc sống và nhu cầu của bạn.

Sau khi bạn đã tìm thấy điều phù hợp với mình, bạn có thể sẽ truyền cảm hứng cho ai đó bắt đầu thực hành chánh niệm trong cuộc sống của chính họ.


Nguồn: https://positivepsychology.com/history-of-mindfulness/

Tuesday, December 7, 2021

12.07.21 - Chia sẻ bài vở từ trang Hội Đồng Hoằng Pháp và Thư Viện Phật Việt

Hình ảnh HT. Thích Tuệ Sỹ và Giáo sư Lê Mạnh Thát trước giờ Đại hội Hội Đồng Hoằng Pháp


Nam Mô Phật Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni

Kính bạch Chư Tôn Đức Tăng Ni
Kính thưa quý pháp hữu, 
Chúng con/chúng em xin được mạn phép chia sẻ những bài mới của trang nhà Hội Đồng Hoằng Pháp và trang nhà Thư Viện Phật Việt.
Để Pháp Phật được lan truyền rộng như vết dầu loang, kính mong quý vị "Like" hai trang nhà này, chia sẻ cùng đạo tràng của mình, bạn bè hoặc người thân để FB tính logarithm chuyển tải Giáo lý Phật Đà một cách hiệu quả hơn. 
Chúng con/chúng em xin dự định sẽ chia sẻ những bài khi thời gian cho phép, nếu không muốn nhận email này, thì cho chúng con/em hay để lấy ra khỏi email listing.
Khi chia sẻ trên các trang nhà khác, xin hãy ghi nguồn xuất phát từ 2 trang nhà HĐHP và Phật Việt.

Từ trang nhà HỘI ĐỒNG HOẰNG PHÁP (10 bài mới nhất)
1. HT Thích Tuệ Sỹ: Về những minh họa từ Thiền Uyển Tập Anh
https://hoangphap.org/ht-thich-tue-sy-ve-nhung-minh-hoa-tu-thien-uyen-tap-anh/

2. Thích Nữ Trí Hải dịch Việt: Thiền Đạo (The way of zen)
https://hoangphap.org/thich-nu-tri-hai-dich-viet-thien-dao-the-way-of-zen/

3. Thích Phước An: Quê hương, ngôi chùa và thiên nhiên trong cõi thơ của Trần Nhân Tông
https://hoangphap.org/thich-phuoc-an-que-huong-ngoi-chua-va-thien-nhien-trong-coi-tho-cua-tran-nhan-tong/

4. Huỳnh Kim Quang: Từ việc dịch Đại Tạng Kinh tiếng Việt tới phục hưng Văn Hóa Dân Tộc
https://hoangphap.org/huynh-kim-quang-tu-viec-dich-dai-tang-kinh-tieng-viet-toi-phuc-hung-van-hoa-dan-toc/

5. VP Viện Tăng Thống GHPGVNTN: Thông Bạch v/v Thành lập Hội đồng Phiên dịch Tam Tạng Lâm thời
https://hoangphap.org/vp-vien-tang-thong-ghpgvntn-thong-bach-thanh-lap-hoi-dong-phien-dich-tang-tang-lam-thoi/

6. 18 vị Tôn túc Hội đồng phiên dịch Tam Tạng GHPGVNTN
https://hoangphap.org/18-vi-ton-tuc-hoi-dong-phien-dich-tam-tang-ghpgvntn/

7. HT Thích Thiện Siêu: Phát bồ đề tâm
https://hoangphap.org/ht-thich-thien-sieu-phat-bo-de-tam/

8. HT Thích Minh Châu: Giới thiệu Kinh Tập (Sutta Nipata)
https://hoangphap.org/ht-thich-minh-chau-gioi-thieu-kinh-tap-sutta-nipata/

9. HT Thích Mãn Giác: Giá trị lịch sử của Trường Bộ Kinh
https://hoangphap.org/ht-thich-man-giac-gia-tri-lich-su-cua-truong-bo-kinh/

10. Huệ Trân: Tách trà buổi sáng và những mật ngôn tình cờ
https://hoangphap.org/hue-tran-tach-tra-buoi-sang-va-nhung-mat-ngon-tinh-co/

Từ trang nhà Thư Viện Phật Việt
1. VP Viện Tăng Thống GHPGVNTN: Thông Bạch: Thành lập Hội đồng Phiên dịch Tang Tạng Lâm thời
https://thuvienphatviet.com/vp-vien-tang-thong-ghpgvntn-thong-bach-thanh-lap-hoi-dong-phien-dich-tang-tang-lam-thoi/

2. Đức Đạt Lai Lạt Ma: Giáo dục Con tim trong Thiên niên kỷ Mới
https://thuvienphatviet.com/duc-dat-lai-lat-ma-giao-duc-con-tim-trong-thien-nien-ky-moi/

3. (Phật Việt): Đại hội Hội Đồng Hoằng Pháp lần thứ I
https://thuvienphatviet.com/phat-viet-dai-hoi-hoi-dong-hoang-phap-lan-thu-i/

4. Đạo Sinh: Cư sĩ thực hành Phật Pháp
https://thuvienphatviet.com/dao-sinh-cu-si-thuc-hanh-phat-phap/

5. Thích Nguyên Hiệp: Bhagavadgītā: Vài đặc điểm đạo đức trong sự so sánh với Phật giáo
https://thuvienphatviet.com/thich-nguyen-hiep-bhagavadgita-vai-dac-diem-dao-duc-trong-su-so-sanh-voi-phat-giao/

6. Nguyệt san Chánh Pháp số 121 | tháng 12.2021
https://thuvienphatviet.com/nguyet-san-chanh-phap-so-121-thang-12-2021/

7. Nguyễn Duy Nhiên: Tượng Phật bằng đồng
https://thuvienphatviet.com/nguyen-duy-nhien-tuong-phat-bang-dong/

8. Eboo Patel | Tâm Huệ lược thuật: Người lãnh đạo liên tôn, anh là ai?
https://thuvienphatviet.com/eboo-patel-tam-hue-luoc-thuat-nguoi-lanh-dao-lien-ton-anh-la-ai/

9. Đại hội Hội đồng Hoằng Pháp
https://thuvienphatviet.com/tag/dai-hoi-hoi-dong-hoang-phap/

10. Vĩnh Hảo: Tan hợp giữa đời
https://thuvienphatviet.com/vinh-hao-tan-hop-giua-doi/

Nam Mô Hoan Hỷ Tạng Bồ Tát Ma Ha Tát
Tâm Thường Định

Friday, December 3, 2021

Tâm Quảng Nhuận: Những Nguyên Lý Căn Bản Khi Kiến Lập Chương Trình Tu Học Huynh Trưởng GĐPT


Ý nghĩa, Tinh Thần Tu Học và Hành Trì của Người Huynh Trưởng
Kỳ 3: Những Nguyên Lý Căn Bản Khi Kiến Lập Chương Trình Tu Học Huynh Trưởng GĐPT

Tâm Quảng Nhuận | Tu thư Sen Trắng

Lời thưa: Như đã trình bày ở lời mở đầu, chúng tôi biên tập tài liệu này để làm cơ sở tham khảo cho quý anh chị Trưởng thông qua Khóa hội thảo chuyên đề Tu học và Huấn luyện tổ chức vào ngày 31 tháng 3, 2001 tại Trung Tâm Thích Quảng Đức, California, Hoa Kỳ, do Ban Hướng Dẫn Miền Quảng Đức chủ trương. Ngoài việc biên tập đề dẫn và tham chiếu nhiều nguồn tư liệu cần thiết, hầu hết nội dung của nó được trích từ phần biên soạn khá công phu và giá trị của Trưởng Thị Nguyên Nguyễn Đình Khôi, nguyên Phó Tổng thư ký BHDGĐPT Việt Nam trên Thế Giới; Tổng Thư Ký Ban Hướng Dẫn Trung Ương gởi ra từ trong nước. Có thể thấy sau 1975, kế thừa công trình nghiên-huấn và tu thư của cố Huynh Trưởng Như Tâm Nguyễn Khắc Từ, Niên trưởng Thị Nguyên Nguyễn Đình Khôi gia tâm và nổi bật nhất. Anh nay đã thế phát xuất gia với Bổn sư Thích Trúc Thông Phổ, trụ trì Thiền Viện Trúc Lâm Tuệ Quang, và được ban Pháp hiệu là Thạnh Không. Vì vậy từ phần 4 của loạt bài này trở đi, là toàn bộ phần biên soạn của Anh vừa đề cập.

Thiết nghĩ đây là kiến thức căn bản để quý anh chị Trưởng quan tâm đến vấn đề tu học và huấn luyện cần nghiên cứu, đồng thời đối với những anh chị đang giữ vai trò hướng dẫn các thế hệ GĐPT về sau cần phải nắm vững.

Sự phát triển GĐPT ra ngoài vùng địa lý Việt Nam là một cuộc di cư, trên lộ trình đó không tránh khỏi sự di căn, và dị bản. Nhiều hoạt động của GĐPT vì vậy mất đi bản sắc truyền thống do nhu cầu đổi mới. Đổi mới là một nhu cầu miên tục, nhưng dựa trên nền tảng nào luôn là điều tiên quyết cần được đặt ra đối với chúng ta trong mọi thời điểm. Công việc Nghiên-Huấn nói chung mà trong đó Tu thư giữ vai trò quan trọng của sứ mệnh lưu nhuận mọi giá trị truyền thống cũng như cùng lúc cải tiến nhưng lâu nay vẫn chưa được các cấp Hướng dẫn đầu tư và thúc đẩy đúng mức, trở thành một mối quan tâm hiện nay của Sen Trắng, thuộc Ban Hướng Dẫn GĐPT Việt Nam tại Hoa Kỳ, luôn là điều hết sức chính đáng!

Nam Mô Thường Tinh Tấn Bồ Tát Ma Ha Tát.

Những Nguyên Lý Căn Bản Khi Kiến Lập Chương Trình Tu Học Huynh Trưởng GĐPT

Phải hiểu từ nền tảng nào để phác họa nên một chương trình sinh hoạt, phương pháp giảng dạy cũng như tu học huynh trưởng và đoàn sinh trong tổ chức chúng ta? Tinh Thần Duy Thức Học – Vì như đã thấy thức tâm vốn là nguyên nhân tạo nên các pháp chẳng khác mộng ảo, mọi sự có hay không, đứng vững hay không đều do nơi tâm thức mà ra cả. Nên Duy Thức Học sẽ giải thích cặn kẽ chỗ xuất sanh của vạn pháp. Do vậy Duy Thức Học còn được xem như một bộ môn Tâm Lý Học của Phật Giáo giúp cho mình biết Ta là ai, do đâu mà có sơn hà đại địa…, hầu biết cách cư xử thích hợp, xóa bỏ mọi ý thức phân biệt về đẳng cấp, học vị và chủng tộc, giúp tinh thần bình đẳng được thực hiện mà mục đích gần là tạo được sự tự tại, lạc quan yêu đời và sống đúng ý nghĩa làm người. GĐPT đã nhân đó:

1. Kiến lập chương trình tu học, huấn luyện và đào tạo Huynh trưởng trên tinh thần Văn-Tư-Tu:

  • Văn: bao gồ những điều thấy, nghe hà biết đúng chánh pháp. Căn cứ vào Tam Tạng Giáo Điển và sự giáo giảng truyền thừ của Tăng già tịnh đức.
  • Tư: Suy nghĩ đúng chánh pháp y cứ vào sự luận giải của Thế Tôn, chư Bồ Tát thánh chúng, chư lịch đại Tổ Sư diễn giảng hướng dẫn tu trì. Ngăn cấm dùng sự hiểu biết lậu thô thiển giảng giải kinh văn để Huynh trưởng tiếp tục thọ trì.
  • Tu: Trên có thầy, dưới có bạn, dắt dỉu nhau tu trì, tránh lý thuyết suông, mỗi Huynh trưởng phải trạch pháp lựa chọn cho mình một pháp môn tu, rồi ngày đêm hạ thủ không lơi mỏi, biếng nhác.

2. Hướng dẫn thực thành dù tu theo pháp môn nào cũng theo tinh thần Giới-Định-Tuệ:

  • Giữ Giới để xây dựng tác phong, tư cách và đạo đức rèn luyện Trí-Đức, đưa thân giáo lên hàng đầu trong suốt hành trình thực hiện Lý Tưởng GĐPT.
  • Lấy Định chế loạn động, từ tâm địa đến hoàn cảnh, thời cuộc, môi trường sinh thái, khử sân, thực hiện oán thân bình đẳng, tạo được sự keo sơn gắn bó, xây dựng một Tình Lam bền chặt đạo vị.
  • Lấy Trí Tuệ làm sự nghiệp tinh tấn tu tập, không vượt bậc, vượt cấp, thứ lớp tinh cần hành thâm thiện pháp làm chìa khóa mở cửa Huệ Trí.

3. Sống và làm việc, sinh hoạt theo châm ngôn Bi-Trí-Dũng.

4. Trau dồi đào luyện kiến thức căn bản và khả năng chuyên môn trên tinh thần Ngũ Minh Pháp.

5. Thứ lớp lựa chọn nhân tố để huấn luyện theo tinh thần Thập Mục Ngưu Đồ của Thiền Tông làm yếu chỉ.

Ý Nghĩa Đề Danh và Mục Đích Nội Dung Tu Học

Việc xây dựng chương trình tu học trường kỳ cho Huynh trưởng nhằm thực hiện 3 nội dung:

1. Đào luyện nếp sống tinh thần
2. Đào luyện kiến thức căn bản
3. Đào luyện khả năng chuyên môn

Ba nội dung trên nhằm trui rèn nhân/thân Huynh Trưởng, chẳng những thành toàn tư cách tác phong đạo đức của một con người mà còn đặt mình vào vị trí gánh vác sứ mệnh, hồi hướng tri ân, phát lập tâm nguyện Bồ Đề. Lớn là cắt ái ly gia, phụng sự chúng sanh, cúng dường chư Phật. Vừa là tuân kỷ luật, chịu huấn luyện, tha thiết yêu nghề dạy trẻ, nguyện trọn đời trung kiên gánh vác sứ mạng thực hiện lý tưởng GĐPTVN bất cứ ở đâu và lúc nào. Nhỏ thì biết tấn tu cho mình, cho gia đình sống khiêm tốn, hài hòa, hữu ích trong một xã hội thu hẹp mà mình hiện hữu.

Từ đó, căn cứ vào hai văn kiện pháp quy là Nội Quy-Quy Chế Huynh Trưởng, mỗi một Huynh Trưởng đều phải trải qua quá trình trui rèn của bốn bậc tu học với thời hạn được ấn định như sau:

1. Bậc Kiên (1 năm): Là lòng kiên chí quyết, chánh tín tin rằng: Vạn vật đều do thứ tâm biến hiện nên tuy có mà không thật. Muốn biết không thật chỗ nào thì phải tỏ rõ ngọn ngành các pháp nhân quả, luân hồi, nghiệp báo, vô thường, không thật v.v., phải theo học bậc Kiên.

2. Bậc Trì (2 năm): Là học cho giỏi, hỏi cho biết, xong là hành trì. Học về các pháp môn tu, các phẩm trợ đạo, các phương pháp quánTịnh Độ và Thiền. Tìm hiểu nghiên cứu về Tánh, Tướng, Thể, Dụng, và tự quán soi chứng nghiệm, lấy, bỏ.

3. Bậc Định (3 năm): Là thực hành vô lậu học Giới-Định-Huệ. An định thân tâm, thấy rõ nội ngoại ma chướng mà dụng pháp hóa giải hay đối trị.

4. Bậc Lực (5 năm): Là tu Bồ Tát Trí, hành Bồ Tát hạnh, giữ tâm hạnh bất thối, trực vãn Bồ Đề, vĩnh ly tam giới, xả bỏ nghiệp thức, không chấp trì nghiệp nhân, tâm không tham ái, trí không điên đảo, trạm nhiên viên dung không đến không đi, nhưng không nơi nào là thiếu bóng dáng mình. Vô công dụng đạo là đây.

Xây Dựng Nội Dung Tu Học Huynh Trưởng:

Ổ đây, xin được trình bày theo chương trình tu học hiện được áp dụng tại Việt Nam, chương trình này cũng đã có sự cập nhật phù hợp với môi trường sinh thái trong nước. Thử dựa trên nền tảng căn bản và truyền thống này, chúng ta cùng thảo luận để nhuận lưu tùy theo môi cảnh sinh hoạt ở Hoa Kỳ, mong sao cho phù hợp mà cũng không lệch lạc phương hướng giáo dục cốt lõi của GĐPTVN, còn là gìn giữ giềng mối cho sự thống nhất tổ chức, đứng trước nhu cầu bảo tồn và phát triển qua nhiều thế hệ kế thừa.

_____________________________

Tài liệu tham khảo:

  1. Thích Đức Nhuận (): Trao cho thời đại một nội dung Phật chất.
  2. Thích Đức Nhuận, Phật học Tinh hoa.
  3. Thích Mãn Giác: Đại Cương Đạo Đức Học Phật Giáo.
  4. Thích Tuệ Sỹ: Giới thiệu Kinh Duy Ma Cật.
  5. Thích Tuệ Sỹ: Thắng Man Giảng Luận.
  6. Như Tâm Nguyễn Khắc Từ, Gia Trưởng.
  7. Như Tâm Nguyễn Khắc Từ, GĐPT Việt Nam, cương yế và tổ chức.
  8. Thị Nguyên Nguyễn Đình Khôi, Đại cương xây dựng chương trình tu học và huấn luyện GĐPT.
  9. Thị Nguyên Nguyễn Đình Khôi, Tinh yếu Kinh văn.

[ Còn tiếp ]

Nguyên Hỷ | Sen Trắng: Giới thiệu Trang web 84000: Chuyển ngữ Lời dạy của Đức Phật | 84000: Translating the Words of the Buddha


Trang web “84000 – CHUYỂN NGỮ LỜI DẠY CỦA ĐỨC PHẬT” là một sáng kiến phi lợi nhuận toàn cầu nhằm dịch những lời của Đức Phật từ Kinh điển Phật giáo Tây Tạng cổ sang các ngôn ngữ hiện đại và chia sẻ cho tất cả mọi người.

Đây là một dự án dịch thuật dựa trên nền tảng của nhà xuất bản trực tuyến, tích hợp các công nghệ mới để hình thành một thư viện kỹ thuật số về Trí Huệ Phật, dễ tiếp cận và mang lại lợi ích cho người đọc, người thực hành và những học giả trên khắp thế giới.

Với đội ngũ biên tập hùng hậu, 84000 trao các khoản tài trợ dành riêng cho từng văn bản đến những nhóm dịch thuật khác nhau trên khắp thế giới đang cộng tác và đảm bảo bản dịch sẽ chính xác cũng như đáng tin cậy, sau đó kết tập thành một ấn bản khi hoàn chỉnh.

84000  tích hợp các công nghệ xuất bản mới để cung cấp 231.800 trang trí tuệ này cho độc giả, bằng tiếng Anh, trực tuyến, và đặc biệt miễn phí.

Tính đến năm 2010, chỉ có 5% Kinh điển Phật giáo Tây Tạng được dịch ra từ tiếng Tây Tạng Cổ – một ngôn ngữ đang đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng với sự tồn tại của nó. Trong mười năm, 84000 đã xuất bản hoặc dịch hơn 36.000 trang của Kangyur, không chỉ giúp cho việc tìm hiểu học thuật quốc tế sâu hơn, mà khi lượng độc giả tăng lên trên khắp thế giới, 84000 tin rằng sự thông tuệ mà Thánh điển chứa đựng sớm nằm gọn trong tầm tay của mọi độc giả giống như bạn.

Công việc của 84000 dựa trên nỗ lực cộng tác và sự tận tâm của các học giả, chuyên gia, tình nguyện viên, cố vấn và các nhà tài trợ trên khắp thế giới. 84000 làm việc trực tuyến từ xa, trong mọi múi giờ của các châu lục quốc gia nhưng đánh giá rất cao từng thành viên trong nhóm. Tinh thần đồng đội dù trên không gian ảo nhưng là nguồn chính cho sự tự hào và khiêm tốn khi 84000 tạo ra các bản dịch chính xác và đáng tin cậy, đồng thời cung cấp nó miễn phí cho độc giả trực tuyến.