Showing posts with label Uyên Nguyên. Show all posts
Showing posts with label Uyên Nguyên. Show all posts

Thursday, January 23, 2025

Uyên Nguyên: Phật giáo trước xu hướng thế tục hóa: Tìm Lại Giá Trị Nguyên Bản Trong Thời Đại Mới


Thế tục hóa[1] là một xu thế tất yếu trong dòng chảy lịch sử nhân loại, nơi các giá trị tôn giáo dần mất đi vai trò trung tâm trong đời sống xã hội, nhường chỗ cho các hệ tư tưởng, khoa học và công nghệ. Đây không phải là một hiện tượng mới mẻ mà đã được định hình từ thời kỳ Phục Hưng và Khai sáng ở châu Âu, khi con người bắt đầu đặt câu hỏi về các giáo điều cố hữu và tìm kiếm lời giải thích hợp lý hơn thông qua lý tính và khoa học. Trong thế kỷ 21, quá trình này đã đạt đến đỉnh cao, tạo ra những thay đổi sâu sắc trong cách tôn giáo tồn tại và phát triển, trong đó bao gồm cả Phật giáo – một tôn giáo vốn luôn tự hào về khả năng thích nghi với mọi biến động của thời đại.

Thế tục hóa không những là sự suy giảm niềm tin tôn giáo mà còn là một sự thay đổi nhận thức sâu rộng trong xã hội. Theo các nghiên cứu gần đây từ Trung tâm Nghiên cứu Pew[2] (Pew Research Center), tỷ lệ người không tôn giáo trên toàn cầu đã gia tăng đáng kể, đặc biệt ở các quốc gia phát triển. Ví dụ, tại châu Âu, số người tự nhận là “không tôn giáo” chiếm đến 24% dân số, trong khi ở Mỹ, con số này đã tăng từ 16% năm 2007 lên 26% vào năm 2019. Điều này không có nghĩa là tôn giáo hoàn toàn biến mất, mà các giá trị tôn giáo đang được tái cấu trúc, định hình lại để phù hợp với một xã hội đề cao tính cá nhân và thực tiễn.

Phật giáo với lịch sử hơn 2.500 năm, là một minh chứng sống động cho khả năng vượt qua các làn sóng biến động. Từ Ấn Độ cổ đại, nơi Phật giáo ra đời như một phản ứng đối với hệ thống tôn giáo Vệ Đà, cho đến Đông Á và phương Tây hiện đại, Phật giáo luôn biết cách điều chỉnh mình để phù hợp với các ngữ cảnh văn hóa và xã hội. Trong thời đại thế tục hóa, Phật giáo cũng không đứng ngoài làn sóng này. Phong trào “Phật giáo thế tục”[3] (Secular Buddhism) nổi lên như một cách thức mới để đưa các giá trị cốt lõi của Phật giáo – từ bi, trí tuệ và thiền định – vào đời sống mà không cần dựa trên các yếu tố thần bí hay siêu hình.

Phật giáo thế tục đã đạt được những thành tựu đáng kể, đặc biệt ở phương Tây. Theo một báo cáo của Hiệp hội Thiền Hoa Kỳ[4] (American Meditation Association), số lượng người tham gia các khóa thiền đã tăng gấp ba lần trong vòng 10 năm qua, với hơn 14% người trưởng thành ở Mỹ thực hành thiền định ít nhất một lần trong đời. Các công ty lớn như Google, Apple và Facebook đã tích hợp thiền chánh niệm vào chương trình đào tạo nhân viên, chứng minh rằng các giá trị Phật giáo có thể hòa nhập một cách tự nhiên vào đời sống hiện đại mà không cần mang tính tôn giáo.

Trong lịch sử hiện đại, các cộng đồng Phật giáo đã có những cách tiếp cận khác nhau để thích nghi và tồn tại trong bối cảnh thế tục hóa. Tại Nhật Bản, thiền phái Zen vừa đóng vai trò là một tôn giáo vừa là một biểu tượng văn hóa. Các đạo sư Nhật Bản đã giới thiệu thiền đến phương Tây vào thế kỷ 20, kết nối với triết học hiện sinh và tâm lý học hiện đại, tạo ra một làn sóng quan tâm toàn cầu. Tại Tây Tạng, Đức Dalai Lama đã thực hiện những cải cách mạnh mẽ, biến Phật giáo Tây Tạng trở thành một biểu tượng của hòa bình và nhân quyền. Riêng Hàn Quốc, các ngôi chùa truyền thống triển khai các chương trình tu học ngắn hạn cho người trẻ, giúp họ tìm hiểu về đạo Phật theo cách dễ tiếp cận, đồng thời duy trì được sự thuần túy của giáo lý.

Phật giáo Việt Nam, mặc dù có một lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều biến cố, lại chưa có sự chuẩn bị đầy đủ để đối phó với làn sóng thế tục hóa. Dấu hiệu rõ ràng nhất là sự ảnh hưởng của các phong trào tâm linh hiện đại, nơi các giá trị Phật giáo bị pha loãng và đôi khi bị hiểu lầm. Một số cộng đồng người Việt ở nước ngoài đã tiếp nhận Phật giáo thế tục theo cách đơn giản hóa, tập trung vào thiền định chánh niệm mà bỏ qua các khía cạnh sâu sắc hơn của giáo lý như vô ngã và từ bi v.v… Trong nước, sự phổ biến của các khóa tu học ngắn hạn hoặc các hình thức hành hương tập thể, đôi khi mang tính thương mại, cũng là một biểu hiện cho thấy xu hướng thế tục hóa đang dần xâm thực.

Các ngôi chùa, vốn là trung tâm văn hóa và tâm linh, ngày càng bị biến thành các điểm tham quan du lịch hơn là nơi tu học nghiêm trang. Điều này làm mất đi bản sắc của đạo Phật và còn khiến người trẻ, những người vốn đã ít quan tâm đến tôn giáo, càng cảm thấy xa lạ với Phật giáo. Mặt khác, sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và các phương tiện truyền thông hiện đại đã dẫn đến việc giáo lý Phật giáo được truyền bá một cách dễ dãi, thiếu chiều sâu và đôi khi bị bóp méo để phù hợp với thị hiếu đám đông.

Tuy nhiên, thế tục hóa cần đươc xem là một thách thức đồng thời là một cơ hội để Phật giáo làm mới mình. Các cộng đồng Phật giáo trên thế giới đã chứng minh rằng, với tinh thần đổi mới và sự hòa hiệp, Phật giáo có thể thích nghi mà không đánh mất bản sắc. Việt Nam, với truyền thống Phật giáo lâu đời, hoàn toàn có thể học hỏi từ những thành công này để xây dựng một chiến lược hoằng pháp hiệu quả, giữ vững giá trị cốt lõi của mình trong lòng quần chúng.

Phật giáo là một tôn giáo, và là một hệ tư tưởng sâu sắc, một nguồn cảm hứng cho con người trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa và sự bình an. Trong thời đại thế tục hóa, nhiệm vụ của các cộng đồng Phật giáo vừa là bảo vệ bản sắc vừa làm sáng tỏ những giá trị vượt thời gian, để Phật giáo tiếp tục soi sáng và dẫn dắt nhân loại trên con đường hướng đến hạnh phúc đích thực.

Phật giáo, trong hành trình tồn tại suốt hơn hai thiên niên kỷ, đã minh chứng được khả năng thích nghi phi thường của mình trước mọi biến động lịch sử và xã hội. Nhưng trong làn sóng thế tục hóa toàn cầu hiện nay, thách thức không còn là sự đối đầu với các hệ tư tưởng khác, mà chính là sự tự đánh mất chiều sâu, bản sắc hay ý nghĩa nguyên bản của mình. Thế tục hóa, nếu nhìn sâu vào bản chất, không phải là một cuộc xóa bỏ tôn giáo mà là lời kêu gọi buộc tôn giáo phải tự phản tỉnh, tự tái cấu trúc để trở thành một nguồn ánh sáng mới trong đời sống hiện đại.

Đây không những là thời đại của những sự thay đổi bề mặt, mà là thời khắc mang tính bản lề, nơi mọi tôn giáo – kể cả Phật giáo – phải đối diện với câu hỏi cốt lõi: Điều gì thực sự làm nên giá trị vĩnh cửu của chúng ta? Phật giáo không thể chỉ dừng lại ở những nghi thức truyền thống hay những biểu tượng văn hóa; mà hơn thế, phải trở thành một con đường sống động, đưa con người thoát khỏi mê lầm, hoang mang trong cuộc sống hiện đại. Giá trị chân thực của Phật giáo không nằm ở những hình thức bề ngoài, mà ở sự giải phóng nội tâm, giúp con người vượt qua sự vô nghĩa và cô đơn mà một xã hội thế tục hóa thường mang lại.

Các cộng đồng Phật giáo, dù ở đâu trên thế giới, cần nhận thức rõ sự thế tục hóa là con dao hai lưỡi. Nó có thể là một cú hích để Phật giáo đổi mới và tiếp cận với những tâm hồn đang lạc lối trong một thế giới đầy xáo động, nhưng đồng thời cũng có thể là lưỡi dao âm thầm cắt đứt mạch nguồn truyền thống nếu không đủ tỉnh thức. Điều cần làm không phải là cố thủ hay từ chối những thay đổi của thời đại, mà là nhìn nhận chúng với trí tuệ và từ bi – hai giá trị cốt lõi đã làm nên sức mạnh bền bỉ của đạo Phật.

Phật giáo không cần phải cạnh tranh với khoa học, cũng không cần chứng minh sự đúng đắn của mình qua các trào lưu hiện đại. Thay vào đó, Phật giáo chỉ cần trung thành với sự thật mà Đức Phật đã chứng ngộ: sự đau khổ là thực, con đường giải thoát là có thật và sự chuyển hóa nội tâm là chìa khóa để vượt qua mọi khổ đau. Đây chính là món quà mà Phật giáo có thể trao cho nhân loại, một món quà không bị ràng buộc bởi thời gian, không gian, hay bất kỳ bối cảnh văn hóa nào.

Trong ánh sáng của sự tự phản tỉnh này, cộng đồng Phật giáo cần đi sâu hơn vào các giá trị phổ quát, mở rộng lòng mình để đón nhận mọi cá nhân, bất kể họ đến từ đâu hay tin vào điều gì. Sự tồn tại của Phật giáo trong thời đại thế tục hóa không nằm ở việc giữ lại bao nhiêu ngôi chùa, bao nhiêu nghi lễ mà ở việc bao nhiêu con người đã tìm thấy sự bình an, trí tuệ và giải thoát nhờ giáo pháp. Đó là thước đo duy nhất của một tôn giáo vững mạnh trong một thế giới không ngừng đổi thay.

Cuối cùng, Phật giáo phải là một ngọn đuốc soi đường, không phải là một viên ngọc trưng bày trong viện bảo tàng của lịch sử. Để làm được điều đó, cộng đồng Phật giáo cần không ngừng đổi mới, không ngừng đối thoại với thời đại và trên hết không ngừng sống động trong lòng của mỗi con người. Khi Phật giáo có thể chạm đến những tầng sâu thẳm nhất của tâm hồn nhân loại, thì dù thế tục hóa có mạnh mẽ đến đâu, Phật giáo vẫn sẽ tiếp tục trường tồn như một nguồn sáng vĩnh cửu, dẫn dắt con người trên hành trình trở về với chính mình.

Uyên Nguyên
22.01.2025

__________________________

[1] Thế tục hóa (secularization) là quá trình mà vai trò của tôn giáo trong đời sống xã hội, văn hóa, và chính trị giảm dần, nhường chỗ cho các giá trị phi tôn giáo. Xu hướng này bắt nguồn từ thời kỳ Phục Hưng và Khai sáng ở châu Âu, tăng tốc qua cách mạng công nghiệp và hiện đại hóa. Theo Trung tâm Nghiên cứu Pew, tỷ lệ người không tôn giáo toàn cầu đang tăng nhanh, đặc biệt tại các quốc gia phát triển, với hơn 26% dân số Hoa Kỳ tự nhận không thuộc tôn giáo (2019). Thế tục hóa không triệt tiêu tôn giáo, mà thường tái định hình nó dưới các hình thức cá nhân hóa hoặc mang tính triết học.
[2] Trung tâm Nghiên cứu Pew (Pew Research Center) là một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Hoa Kỳ, chuyên nghiên cứu và cung cấp dữ liệu định lượng về các xu hướng xã hội, tôn giáo, chính trị, và công nghệ trên toàn cầu. Nổi bật với các báo cáo về tôn giáo và đời sống, Pew đã chỉ ra sự gia tăng đáng kể của người “không tôn giáo” tại nhiều quốc gia phát triển, với tỷ lệ ở Mỹ tăng từ 16% năm 2007 lên 26% vào năm 2019. Các nghiên cứu của Pew cung cấp dữ liệu chính xác, khách quan và thường được sử dụng làm tài liệu tham khảo trong các lĩnh vực học thuật và chính sách công.
[3] Phật giáo thế tục (Secular Buddhism) là một nhánh hiện đại của đạo Phật, tập trung vào các giá trị thực tiễn như thiền định, chánh niệm, và đạo đức, mà không dựa vào các yếu tố siêu hình hay thần bí. Phong trào này được thúc đẩy bởi các nhà tư tưởng như Stephen Batchelor, người khuyến nghị tiếp cận Phật giáo như một triết lý sống hơn là một tôn giáo. Phật giáo thế tục đã phổ biến mạnh mẽ ở phương Tây, tích hợp vào tâm lý học và y học hiện đại. Báo cáo từ Hiệp hội Thiền Hoa Kỳ cho thấy hơn 14% người trưởng thành Mỹ thực hành thiền, phản ánh sự phát triển của Phật giáo thế tục như một công cụ hỗ trợ sức khỏe tinh thần và đời sống hiện đại.
[4] Hiệp hội Thiền Hoa Kỳ (American Meditation Association) là một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào việc nghiên cứu, quảng bá và hỗ trợ thực hành thiền định tại Hoa Kỳ. Hiệp hội này đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến thiền như một công cụ cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất, vượt ra ngoài khuôn khổ tôn giáo truyền thống. Theo báo cáo của hiệp hội, từ năm 2012 đến 2022, số lượng người Mỹ thực hành thiền định đã tăng gấp ba lần, với hơn 14% dân số trưởng thành tham gia. Hiệp hội cũng hợp tác với các tổ chức giáo dục, y tế và doanh nghiệp lớn để đưa thiền vào chương trình đào tạo và hỗ trợ phát triển cá nhân.

Monday, December 16, 2024

Uyên Nguyên: AI, Giữa Lời Khen và Tiếng Chê

 

AI[1], hay trí tuệ nhân tạo, không phải là một khái niệm mới. Từ hàng nghìn năm trước, con người đã khao khát tạo ra những thực thể có thể mô phỏng trí tuệ và khả năng tư duy. Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus[2] đã đánh cắp lửa từ các vị thần để trao cho loài người, biểu tượng cho khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên. Tương tự, AI chính là ngọn lửa mới mà nhân loại đã và đang chế ngự, mở ra những chân trời mới của hiểu biết và sáng tạo.

Lịch sử của AI bắt đầu từ những ý tưởng manh nha trong triết học và khoa học. Vào thế kỷ XVII, nhà triết học René Descartes[3] đã đề cập đến khả năng tạo ra các ‘máy móc’ có thể bắt chước hành vi con người, qua đó gợi mở ý tưởng về trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, tư tưởng của ông nhấn mạnh sự vượt trội của ý thức và linh hồn, điều mà ông tin rằng máy móc không thể đạt được. Đến thế kỷ XX, với sự phát triển của toán học, logic học và lý thuyết thông tin, AI từ một giấc mơ viển vông đã bắt đầu trở thành hiện thực. Alan Turing[4], nhà toán học người Anh, đã đặt nền tảng cho sự phát triển AI hiện đại thông qua khái niệm máy Turing[5] và bài kiểm tra Turing[6], nhằm đánh giá liệu một hệ thống máy móc có thể thực hiện các hành vi giống con người hay không. Dù không phải là tiêu chuẩn duy nhất, các ý tưởng của Turing đã định hướng những nghiên cứu ban đầu trong lĩnh vực AI.

Đỉnh cao đầu tiên của AI diễn ra vào những năm 1950 và 1960, khi các nhà nghiên cứu như John McCarthy[7], Marvin Minsky[8], và Allen Newell[9] đã phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề. Khái niệm “trí tuệ nhân tạo” chính thức ra đời tại hội nghị Dartmouth năm 1956[10], mở đường cho những nghiên cứu sâu rộng hơn trong nhiều thập kỷ sau đó. Những thành tựu ban đầu, như việc phát minh ra chương trình chơi cờ draughts[11] của Arthur Samuel[12] hay hệ thống lý luận toán học Logic Theorist[13] của Newell và Simon[14], đã chứng minh rằng máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà trước đây chỉ con người mới có thể làm được.

Nhưng AI không phải lúc nào cũng được nhìn nhận tích cực. Trong những năm 1970, lĩnh vực này gặp phải một giai đoạn trì trệ, được gọi là “AI Winter”[15], do những kỳ vọng vượt quá khả năng thực tế. Tuy nhiên, với sự bùng nổ của sức mạnh tính toán, dữ liệu lớn (big data[16]), và các thuật toán học sâu (deep learning[17]), AI đã hồi sinh mạnh mẽ vào những năm 2010. Những công cụ như mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks[18]) đã mang lại các đột phá chưa từng có, từ nhận diện hình ảnh, giọng nói, cho đến xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

AI ngày nay không chỉ giới hạn ở phòng thí nghiệm mà đã thâm nhập sâu vào đời sống con người. Trong y học, AI đã cách mạng hóa cách chúng ta chẩn đoán và điều trị bệnh. Hệ thống như IBM Watson[19] có khả năng phân tích hàng triệu tài liệu y khoa để đề xuất phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Các thuật toán AI được sử dụng để phát hiện sớm ung thư từ hình ảnh X-quang hay MRI với độ chính xác cao hơn cả bác sĩ giàu kinh nghiệm. Những năm gần đây, AI còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vaccine, bao gồm cả vaccine ngừa COVID-19, giúp rút ngắn đáng kể thời gian nghiên cứu và sản xuất.

Trong giáo dục, AI đang giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Các nền tảng như Duolingo[20] hay Khan Academy[21] sử dụng AI để phân tích cách học của từng cá nhân, từ đó thiết kế các bài học phù hợp nhất. AI là công cụ hỗ trợ mà còn có thể trở thành “giáo viên ảo”, giúp hàng triệu người trên thế giới tiếp cận kiến thức mà không cần đến các cơ sở giáo dục truyền thống.

Lĩnh vực nghệ thuật cũng chứng kiến sự bùng nổ của AI. Các hệ thống như DALL-E[22], GPT[23] hay DeepArt[24] đã chứng minh rằng máy móc có thể tạo ra tranh, nhạc và thậm chí là văn chương với mức độ sáng tạo không thua kém con người. Sự kết hợp giữa con người và AI đang mở ra một làn sóng sáng tạo mới, nơi mà ranh giới giữa nghệ thuật và công nghệ ngày càng trở nên mờ nhạt.

AI không dừng lại ở việc cải thiện cuộc sống hàng ngày mà đang định hình cách chúng ta quản trị xã hội. Trong lĩnh vực giao thông, các hệ thống tự động hóa như xe tự lái của Tesla hay các giải pháp điều phối giao thông thông minh đã giảm thiểu tai nạn và tiết kiệm thời gian. Trong quản trị đô thị, AI giúp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, từ năng lượng, nước, đến xử lý rác thải, góp phần xây dựng các thành phố “thông minh” vững bền.

Tuy nhiên, những thành tựu này không thể làm chúng ta quên đi trách nhiệm. AI không phải là một thực thể tự trị mà là một sản phẩm của con người. Nó phản ánh cả trí tuệ lẫn thiên kiến của người tạo ra nó. Do đó, việc phát triển AI cần đi đôi với các nguyên tắc đạo đức rõ ràng. Các nhà khoa học, doanh nghiệp và chính phủ cần cộng tác để đảm bảo rằng AI được sử dụng vì lợi ích chung, tránh các nguy cơ như mất việc làm, giám sát quá mức, hay thậm chí là những quyết định thiên vị và thiếu công bằng.

AI, nếu được phát triển và sử dụng đúng cách, có thể trở thành người bạn đồng hành đắc lực của nhân loại. Nó không chỉ giúp chúng ta giải quyết các thách thức lớn như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hay nghèo đói, mà còn mở ra những khả năng mới mà chúng ta chưa từng tưởng tượng. Hành trình của AI vẫn đang ở những chương đầu tiên và chính chúng ta, với vai trò là người sáng tạo, sẽ quyết định tương lai của nó.

Như Phù Đổng Thiên Vương trong truyền thuyết Phương Đông, người đã hóa thân từ một cậu bé làng quê nhỏ bé thành vị anh hùng cưỡi ngựa sắt, mang sức mạnh phi thường để bảo vệ dân tộc, AI cũng là “ngựa sắt” của thời đại mới. Nó là hiện thân của trí tuệ và khát vọng vượt qua giới hạn, giúp nhân loại đối mặt và giải quyết những thử thách lớn lao trong hành trình phát triển văn minh, AI chính là biểu tượng của sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng nhằm vượt qua những giới hạn tự nhiên. Nó là ánh sáng mới, mang lại hy vọng, tri thức và khả năng xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nhưng cũng đòi hỏi chúng ta phải có trách nhiệm và lòng trắc ẩn khi định hình tương lai., AI chính là ánh sáng mới mà chúng ta cần gìn giữ và định hướng. Trong ánh sáng ấy, không chỉ có tri thức, mà còn có cả niềm hy vọng, lòng trắc ẩn, và khát vọng vươn lên của toàn nhân loại. Chúng ta không chỉ cần hiểu AI, mà còn cần hiểu chính mình trong cách mà chúng ta đối diện và sử dụng nó, để đảm bảo rằng cuộc cách mạng trí tuệ này sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho toàn thể nhân loại.

Những Ngộ Nhận Thông Thường Về AI

AI, hay trí tuệ nhân tạo, là một trong những thành tựu khoa học nổi bật nhất của thời đại chúng ta, nhưng đồng thời cũng là chủ đề của nhiều ngộ nhận và hiểu lầm phổ biến. Những ngộ nhận này không chỉ xuất phát từ sự thiếu hiểu biết, mà còn từ sự thổi phồng hoặc sợ hãi không có cơ sở. Chúng ta hãy cùng làm sáng tỏ một số hiểu lầm thường gặp để hiểu đúng hơn về bản chất và vai trò thực sự của AI trong cuộc sống.

  1. AI Là Một “Cỗ Máy Toàn Năng”: Một trong những ngộ nhận phổ biến nhất là AI được cho rằng có khả năng làm mọi thứ, thậm chí vượt qua trí tuệ con người trong mọi lĩnh vực. Tuy nhiên, trên thực tế, phần lớn các hệ thống AI hiện nay là AI hẹp (Narrow AI[25]), tức là chúng chỉ được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như nhận diện khuôn mặt, dịch ngôn ngữ, hoặc chơi cờ vua… Những AI nổi tiếng như ChatGPT[26] hay AlphaGo[27] không phải là những thực thể toàn năng mà chỉ giỏi ở những lĩnh vực được lập trình và huấn luyện. Khả năng vượt trội của AI trong những công việc nhất định không đồng nghĩa với việc nó có thể hiểu, tư duy hay sáng tạo như con người trên mọi khía cạnh.
  2. AI Là “Kẻ Thay Thế Con Người”: Nhiều người lo lắng rằng AI sẽ lấy mất công việc của họ hoặc thậm chí thay thế con người hoàn toàn. Thực tế, AI không thay thế con người mà chủ yếu thay đổi cách con người làm việc. AI có khả năng tự động hóa những công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp, nhưng nó không thể thay thế được tư duy sáng tạo, cảm xúc và sự nhạy bén đặc trưng của con người. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện ung thư, nhưng chính các bác sĩ mới là người đưa ra phác đồ điều trị. AI không phải là kẻ thay thế mà là cộng sự giúp chúng ta nâng cao năng suất và hiệu quả.
  1. AI Hiểu Biết Như Con Người: AI thường bị nhầm lẫn là có khả năng “hiểu” hoặc “tư duy” như con người. Thực tế, AI không có ý thức, cảm xúc hay hiểu biết thực sự. Những hệ thống như ChatGPT có thể tạo ra văn bản mạch lạc và giống như đang “hiểu” câu hỏi, nhưng chúng thực chất chỉ dựa trên việc phân tích và mô hình hóa dữ liệu để đưa ra các phản hồi phù hợp. AI không có khả năng tự nhận thức (self-awareness) và không hiểu được ngữ cảnh theo cách mà con người làm. Tất cả các “quyết định” mà AI đưa ra đều dựa trên dữ liệu và thuật toán, không phải từ sự hiểu biết sâu sắc hay ý chí cá nhân.
  2. AI Là Mối Đe Dọa Tức Thời: Một số người cho rằng AI sẽ nhanh chóng trở thành mối đe dọa lớn cho nhân loại, giống như những viễn cảnh tận thế được miêu tả trong các bộ phim khoa học viễn tưởng. Tuy nhiên, khả năng này, nếu có, vẫn còn rất xa vời. Hầu hết các nhà nghiên cứu đều đồng ý rằng mối quan ngại lớn hơn hiện nay là làm thế nào để quản lý và sử dụng AI một cách có đạo đức, hơn là sợ hãi sự nổi dậy của máy móc. Thay vì tập trung vào viễn cảnh AI “hủy diệt”, chúng ta nên chú ý đến những thách thức thực tế, như việc AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng trong xã hội, tạo ra thiên kiến trong quyết định tự động hóa, hoặc bị lạm dụng cho các mục đích xấu như giả mạo thông tin.
  3. AI Là Một Thực Thể Tự Do Hoạt Động: Nhiều người nghĩ rằng AI là một thực thể có thể tự hoạt động mà không cần sự kiểm soát của con người. Thực tế, AI chỉ là công cụ do con người tạo ra, vận hành dựa trên dữ liệu và thuật toán được thiết kế trước. Dù AI có thể học hỏi và tự cải thiện, nhưng mọi quyết định và hành động của nó đều có nguồn gốc từ cách mà con người xây dựng và huấn luyện nó. Ví dụ, một chatbot AI không tự nhiên hiểu ngôn ngữ hay “biết” giao tiếp. Nó được lập trình để nhận diện các mẫu câu và phản hồi dựa trên dữ liệu đã học. AI không có động cơ hay mục tiêu riêng, mà chỉ thực hiện các nhiệm vụ mà con người giao cho.
  4. AI Không Bao Giờ Sai Lầm: AI thường được cho là “chính xác tuyệt đối”, nhưng thực tế không phải vậy. Giống như con người, AI cũng có thể mắc sai lầm, đặc biệt khi dữ liệu mà nó được huấn luyện không đủ hoặc bị sai lệch. Các hệ thống AI thường phản ánh thiên kiến (bias) từ dữ liệu mà chúng học được. Ví dụ, một hệ thống AI dùng để tuyển dụng có thể phân biệt đối xử nếu dữ liệu huấn luyện chứa những mẫu thiên vị về giới tính hoặc chủng tộc. Điều này nhấn mạnh rằng AI không phải lúc nào cũng đáng tin cậy và cần được kiểm tra, giám sát cẩn thận.
  5. AI Là Một Khái Niệm Mới Hoàn Toàn: Một số người nghĩ rằng AI chỉ mới xuất hiện trong vài thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, ý tưởng về việc mô phỏng trí tuệ con người đã có từ thời cổ đại, như những câu chuyện về các cỗ máy biết nói hay biết suy nghĩ. AI như chúng ta biết ngày nay chỉ là sự tiếp nối của những ý tưởng đã được nuôi dưỡng hàng nghìn năm. Công nghệ hiện đại như học sâu (deep learning) hay học máy (machine learning) chỉ là kết quả của một chặng đường dài phát triển với sự đóng góp của nhiều thế hệ nhà khoa học, từ các lý thuyết cơ bản của Alan Turing cho đến các đột phá về tính toán hiện đại.
  6. AI Chỉ Dành Cho Các Nhà Khoa Học: Nhiều người nghĩ rằng AI là một lĩnh vực quá phức tạp, chỉ dành cho các nhà khoa học hoặc lập trình viên. Tuy nhiên, AI đang trở nên ngày càng dễ tiếp cận với các công cụ và nền tảng hỗ trợ. Ngày nay, bất kỳ ai cũng có thể học cách sử dụng AI, từ sinh viên, giáo viên, đến các nhà sáng tạo nghệ thuật. AI không chỉ dành cho một nhóm nhỏ, mà là một công cụ phục vụ toàn xã hội. Việc hiểu và áp dụng AI đang trở thành kỹ năng cần thiết cho mọi người, không phân biệt lĩnh vực hay trình độ chuyên môn.
  7. AI Là Mối Đe Dọa Đối Với Sự Sáng Tạo: Một hiểu lầm khác là AI sẽ làm suy giảm tính sáng tạo của con người, khi các công cụ AI có thể tự viết văn, sáng tác nhạc hoặc vẽ tranh. Thực tế, AI không làm mất đi sáng tạo, mà cung cấp thêm phương tiện để con người khám phá các khả năng mới. Ví dụ, các nghệ sĩ hiện nay sử dụng AI để tạo ra những tác phẩm độc đáo hoặc kết hợp phong cách khác nhau, mở rộng biên giới của nghệ thuật. AI là chất xúc tác giúp sáng tạo chứ không phải kẻ thay thế nó.

Hiểu rõ về AI là bước đầu tiên để chúng ta khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này, đồng thời tránh được những hiểu lầm có thể dẫn đến sự lãng phí cơ hội hoặc những quyết định sai lầm. Thay vì sợ hãi hoặc thần thánh hóa AI, chúng ta cần nhìn nhận nó như một công cụ mạnh mẽ, nhưng vẫn luôn nằm trong tầm kiểm soát của chính con người.

Trong hành trình khám phá và sử dụng AI, vấn đề không nằm ở việc khen ngợi hay chỉ trích, mà ở chỗ chúng ta, với tư cách là những người sáng tạo và quản tr ị, đã thực sự hiểu rõ bản chất, khả năng và giới hạn của nó hay chưa. AI không phải là một thực thể tự tồn tại để nhận lấy sự khen ngợi hoặc trách móc; nó là tấm gương phản chiếu trí tuệ, hoài bão và cả thiên kiến của chính con người. Khi khen chê AI, chúng ta thực chất đang đánh giá chính mình và cách chúng ta lựa chọn để xây dựng, áp dụng công nghệ này vào cuộc sống.

Bấy giờ, một trong những câu hỏi quan trọng đầu tiên là: Chúng ta có đang hiểu đúng khả năng của AI? AI không phải là một phép màu hay một mối đe dọa hoàn toàn, mà là một công cụ với những giới hạn rõ ràng. Khi AI chiến thắng kỳ thủ cờ vua số một thế giới, chúng ta khen ngợi nó như một thành tựu vĩ đại. Nhưng sự thực, đó chỉ là kết quả của hàng triệu giờ huấn luyện từ dữ liệu, không phải sự sáng tạo tự thân. Cái mà chúng ta khen chính là công sức và trí tuệ của các nhà khoa học đứng sau nó, chứ không phải AI tự nó đạt được vinh quang.

Ngược lại, khi AI mắc sai lầm, chẳng hạn như thiên kiến trong việc tuyển dụng hoặc phân biệt đối xử, chúng ta dễ dàng chê trách công nghệ này. Nhưng sai lầm đó bắt nguồn từ đâu? Đó là từ những dữ liệu mà con người cung cấp, từ những khuôn mẫu xã hội mà chúng ta chưa kịp sửa chữa, và từ cách chúng ta thiết kế hoặc giám sát AI. Nếu AI có vấn đề, điều đầu tiên chúng ta cần làm không phải là phán xét nó, mà là nhìn lại chính mình.

Giờ đây, thay vì hỏi AI có thể làm được gì, có lẽ chúng ta nên tự hỏi: Chúng ta muốn AI làm gì cho thế giới? AI không có ý chí riêng, cũng không thể tự mình xác định mục tiêu. Mọi hành động của AI đều là sự phản ánh mục tiêu mà chúng ta đặt ra. Chúng ta gọi AI là “bạn đồng hành” khi nó hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh hơn, chính xác hơn. Nhưng chúng ta lại coi nó là “đối thủ” khi AI thay thế một số công việc, buộc chúng ta phải thay đổi cách làm việc. Thực chất, mâu thuẫn không nằm ở AI, mà ở sự chuẩn bị của chúng ta trước những thay đổi không thể tránh khỏi.

Việc coi AI là một mối đe dọa hay là cơ hội phụ thuộc hoàn toàn vào thái độ của chúng ta. Nếu chúng ta hiểu rõ khả năng, giới hạn của AI và biết cách định hướng nó phục vụ lợi ích chung, AI sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ để mở rộng tiềm năng của con người. Ngược lại, nếu chúng ta bỏ mặc AI hoạt động theo cách thiếu kiểm soát hoặc sử dụng nó với mục đích vụ lợi, chính chúng ta sẽ tạo ra nguy cơ cho chính mình.

Khi nói về AI, câu hỏi quan trọng không phải là “AI có thể hiểu con người không?” mà là “Chúng ta đã hiểu rõ bản thân chưa?” AI được lập trình và đào tạo dựa trên dữ liệu từ con người, vì vậy, nó không thể vượt qua giới hạn của những hiểu biết hoặc sai lầm của chính chúng ta.

Chúng ta khen ngợi AI vì khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác, nhưng đôi khi lại quên rằng những kết quả đó chỉ là bề nổi. Liệu AI có thực sự giúp chúng ta đưa ra các quyết định đúng đắn hơn? Hay chúng ta chỉ dựa vào những gì AI cung cấp mà quên mất rằng việc ra quyết định cuối cùng phải dựa trên giá trị nhân văn, đạo đức và cảm xúc của con người?

Thay vì chỉ khen hoặc chê AI, chúng ta cần một thái độ cân bằng và thực tế hơn. AI không phải là câu trả lời cho mọi vấn đề, nhưng nó cũng không phải là nguyên nhân của mọi nguy cơ. Thái độ đúng đắn là nhìn nhận AI như một công cụ với tiềm năng to lớn, nhưng đồng thời phải nhận thức rằng việc sử dụng nó hiệu quả hay không phụ thuộc vào chúng ta.

Chúng ta cần tập trung vào việc xây dựng kiến thức toàn diện về AI, bao gồm cả những rủi ro và lợi ích mà nó mang lại. Chúng ta cần đảm bảo rằng các hệ thống AI được thiết kế với sự minh bạch, công bằng, và có trách nhiệm. Và quan trọng hơn cả, chúng ta cần học cách làm chủ công nghệ, thay vì để công nghệ điều khiển cách chúng ta sống và làm việc.

AI, ở mức độ sâu sắc nhất, là sự phản ánh trí tuệ và bản chất của con người. Khi AI làm tốt, đó là kết quả của sự sáng tạo, nỗ lực và khát vọng của chúng ta. Khi AI thất bại, đó cũng là lời nhắc nhở về những gì chúng ta cần cải thiện.

Thay vì hỏi AI sẽ trở thành gì trong tương lai, có lẽ câu hỏi quan trọng hơn là: “Chúng ta sẽ trở thành ai khi sống cùng với AI?” Chúng ta có thể biến AI thành công cụ giúp xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nhưng cũng có thể biến nó thành nguyên nhân của chia rẽ và bất công. Điều đó không phụ thuộc vào AI, mà phụ thuộc vào chính cách chúng ta hiểu và hành xử với công nghệ này.

Khen chê, vì thế, không phải là vấn đề của AI. Đó là vấn đề của con người, trong cách chúng ta nhìn nhận và đối diện với những thách thức mà công nghệ đặt ra. Thay vì chỉ khen hay chê, hãy học cách thông hiểu AI, và thông qua đó, hiểu rõ hơn chính bản thân mình. Bởi chỉ khi hiểu rõ mình, chúng ta mới thực sự làm chủ được tương lai.

Tóm lại, AI không chỉ là một công nghệ mà là sự phản ánh sâu sắc về trí tuệ, hoài bão và cả những giới hạn của con người. Nó không toàn năng, không thay thế được chúng ta, và cũng không mang ý chí tự thân. Thay vào đó, AI là công cụ mạnh mẽ, là kết tinh từ khả năng học hỏi và sáng tạo của nhân loại, đồng thời cũng là thử thách buộc chúng ta đối diện với chính mình.

Những khen chê dành cho AI thực chất chỉ làm rõ một điều: vấn đề không nằm ở công nghệ, mà ở cách chúng ta lựa chọn hiểu, sử dụng và định hướng nó. Chúng ta khen AI vì những thành tựu kỳ diệu, nhưng cũng cần nhớ rằng mỗi bước tiến ấy đều mang dấu ấn của chính chúng ta. Chúng ta chê AI khi nó mắc sai lầm, nhưng những sai lầm đó lại chính là sự phản ánh những bất cập trong dữ liệu, tư duy và hệ thống mà chúng ta tạo ra.

AI không phải là câu trả lời, mà là cơ hội để nhân loại đặt ra những câu hỏi lớn hơn về tương lai, về trách nhiệm, và về giá trị cốt lõi của con người. Điều quan trọng nhất không phải AI sẽ trở thành gì, mà là chúng ta – những người sáng tạo và định hướng nó – sẽ trở thành ai.

Cuối cùng, hãy nhìn AI như một tấm gương, nơi trí tuệ, khát vọng và trách nhiệm của nhân loại được phản chiếu. Thay vì chỉ khen hay chê, hãy học cách hiểu nó, làm chủ nó, và sử dụng nó để kiến tạo một thế giới mà công nghệ không chỉ phục vụ con người, mà còn thúc đẩy sự thăng hoa của các giá trị nhân văn. Tương lai của AI, chính là tương lai mà chúng ta chọn cho chính mình.

_____________________________

[1] AI (Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo: là lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng tư duy, học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như con người. Ra đời từ hội nghị Dartmouth năm 1956, AI đã phát triển qua nhiều giai đoạn, từ AI hẹp (chuyên biệt) đến tiềm năng của AI tổng quát (General AI). Ứng dụng của AI hiện diện rộng rãi, từ y tế, giáo dục, đến nghệ thuật và quản lý xã hội. Tuy nhiên, AI không có ý thức hay mục tiêu tự thân, mà phụ thuộc vào dữ liệu và thuật toán do con người thiết kế. Là một công cụ mạnh mẽ, AI phản ánh cả tiềm năng lẫn trách nhiệm của nhân loại trong việc định hình tương lai.
[2] Prometheus: Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus là một vị thần Titan được biết đến với hành động trao ngọn lửa tri thức và sáng tạo cho loài người, bất chấp sự cấm đoán của Zeus. Ngọn lửa này không chỉ tượng trưng cho ánh sáng vật chất, mà còn là biểu tượng cho trí tuệ, văn minh, và khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên. Vì hành động này, Prometheus bị Zeus trừng phạt nặng nề, nhưng ông vẫn được xem như một biểu tượng cho tinh thần cách mạng, lòng dũng cảm và ý chí mang lại tiến bộ cho nhân loại.
[3] René Descartes (1596–1650): Nhà triết học, toán học, và khoa học người Pháp, được xem là “cha đẻ của triết học hiện đại.” Ông nổi tiếng với câu nói “Cogito, ergo sum” (Tôi tư duy, nên tôi tồn tại), khẳng định tư duy là nền tảng của ý thức. Trong lĩnh vực AI, Descartes đã đặt nền móng lý luận về khả năng tạo dựng “máy móc tư duy” thông qua các ý tưởng về cơ học và trí tuệ nhân tạo sơ khai, dù chúng chỉ tồn tại dưới dạng giả thuyết triết học thời kỳ đó.
[4] Alan Turing (1912–1954): Nhà toán học, logic học, và khoa học máy tính người Anh, được xem là cha đẻ của trí tuệ nhân tạo và khoa học máy tính hiện đại. Ông phát minh máy Turing, một mô hình lý thuyết mô phỏng cách máy tính hoạt động, và đề xuất bài kiểm tra Turing để đánh giá khả năng trí tuệ của máy móc. Turing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã Enigma trong Thế chiến II, giúp thay đổi cục diện chiến tranh. Di sản của ông đặt nền móng cho sự phát triển của AI và tin học.
[5] Máy Turing: Máy Turing, được đề xuất bởi nhà toán học Alan Turing vào năm 1936, là một mô hình toán học trừu tượng, đại diện cho một hệ thống tính toán đơn giản nhưng có khả năng giải quyết bất kỳ bài toán nào có thể được biểu diễn bằng thuật toán. Máy bao gồm một dải băng vô hạn, một đầu đọc-ghi và một tập hợp các trạng thái, hoạt động theo các quy tắc xác định trước. Máy Turing không chỉ là nền tảng cho lý thuyết tính toán mà còn đặt nền móng cho sự phát triển của máy tính hiện đại.
[6] Bài kiểm tra Turing: Bài kiểm tra Turing, được Alan Turing đề xuất năm 1950 trong bài viết “Computing Machinery and Intelligence”, là một phương pháp để đánh giá khả năng trí tuệ của máy móc. Theo đó, nếu một máy tính có thể giao tiếp với con người qua văn bản mà không bị phát hiện là máy, nó được coi là “có trí tuệ”. Dù không phải chuẩn mực tuyệt đối để đo lường trí tuệ nhân tạo, bài kiểm tra Turing đã trở thành một biểu tượng trong lĩnh vực AI, kích thích thảo luận về khả năng và giới hạn của máy móc trong việc mô phỏng tư duy con người.
[7] John McCarthy (1927–2011) – Nhà khoa học máy tính người Mỹ, được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo”. Ông đặt ra thuật ngữ “Artificial Intelligence” (AI) tại Hội nghị Dartmouth năm 1956, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của lĩnh vực này. McCarthy cũng là người phát minh ngôn ngữ lập trình LISP, một công cụ quan trọng cho nghiên cứu AI. Những đóng góp của ông đã định hình nền tảng lý thuyết và thực tiễn của trí tuệ nhân tạo hiện đại.
[8] Marvin Minsky (1927–2016): Nhà khoa học máy tính người Mỹ, được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo”. Ông đồng sáng lập Phòng thí nghiệm AI tại MIT (1959) và đóng góp quan trọng vào lý thuyết mạng nơ-ron, học máy, và nhận thức máy móc. Minsky cũng là tác giả của các tác phẩm quan trọng như The Society of Mind (1986), khám phá cách thức trí tuệ con người có thể được mô phỏng qua các hệ thống máy tính.
[9] Allen Newell (1927–1992) là một nhà khoa học máy tính người Mỹ, được biết đến như một trong những người tiên phong đặt nền móng cho lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Ông cùng với Herbert A. Simon phát triển Logic Theorist, một trong những chương trình AI đầu tiên, và General Problem Solver, hệ thống giải quyết vấn đề tổng quát. Những đóng góp của Newell, đặc biệt trong mô hình hóa nhận thức và lý thuyết về trí tuệ con người, đã giúp định hình AI như một lĩnh vực nghiên cứu khoa học thực thụ.
[10] Dartmouth năm 1956: Hội nghị Dartmouth, tổ chức vào mùa hè năm 1956 tại Dartmouth College (Hoa Kỳ), được xem là cột mốc khai sinh của trí tuệ nhân tạo (AI) như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Dưới sự dẫn dắt của John McCarthy, Marvin Minsky, Nathaniel Rochester, và Claude Shannon, hội nghị đã đặt nền móng cho việc phát triển các thuật toán và ý tưởng về máy móc có khả năng tư duy. Đây cũng là lần đầu tiên thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” (artificial intelligence) chính thức được sử dụng.
[11] Cờ Draughts, còn gọi là cờ đam (checkers), là một trò chơi chiến lược trên bàn cờ gồm 64 hoặc 100 ô vuông, phổ biến trên toàn thế giới. Người chơi luân phiên di chuyển các quân cờ theo đường chéo và ăn quân đối phương bằng cách nhảy qua chúng. Trong lịch sử AI, cờ Draughts đóng vai trò quan trọng khi Arthur Samuel phát triển chương trình chơi cờ Draughts đầu tiên vào thập niên 1950. Đây là một trong những hệ thống AI đầu tiên sử dụng thuật toán học máy, đặt nền móng cho các nghiên cứu về AI hiện đại.
[12] Arthur Samuel (1901–1990) là một nhà khoa học máy tính tiên phong, được biết đến là người khai sinh khái niệm học máy (machine learning). Ông nổi tiếng với việc phát triển chương trình chơi cờ draughts (checkers) vào những năm 1950, một trong những hệ thống AI đầu tiên có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm. Samuel đã chứng minh rằng máy móc có thể tự cải thiện hiệu suất thông qua dữ liệu, đặt nền móng cho sự phát triển của học máy hiện đại.
[13] Logic Theorist là chương trình AI đầu tiên, được phát triển năm 1956 bởi Allen Newell, Herbert Simon và Cliff Shaw. Được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo hiện đại,” nó được thiết kế để mô phỏng khả năng giải toán logic của con người. Logic Theorist đã chứng minh được 38 trong số 52 định lý của Principia Mathematica (Whitehead và Russell), trong đó một số lời giải còn hiệu quả hơn cách chứng minh gốc. Đây là cột mốc mở đường cho sự phát triển của các hệ thống AI dựa trên quy tắc và lý luận logic.
[14] Herbert A. Simon (1916–2001) là nhà khoa học đoạt giải Nobel Kinh tế (1978), tiên phong trong trí tuệ nhân tạo, lý thuyết tổ chức và ra quyết định. Ông cùng Allen Newell phát triển Logic Theorist, một trong những chương trình AI đầu tiên, và đặt nền móng cho khái niệm “hành vi giới hạn” trong lý thuyết kinh tế. Simon đóng góp sâu sắc trong việc hiểu cách con người và máy móc xử lý thông tin.
[15] AI Winter: Thuật ngữ dùng để chỉ các giai đoạn trì trệ trong nghiên cứu và phát triển AI, khi kỳ vọng quá cao từ những năm 1960-1980 dẫn đến thất vọng do các hạn chế kỹ thuật và thiếu sức mạnh tính toán. Đầu tư giảm mạnh, nhiều dự án bị hủy bỏ. Tuy nhiên, AI Winter cũng tạo nền tảng cho sự phục hồi mạnh mẽ vào những thập kỷ sau nhờ tiến bộ trong học máy, dữ liệu lớn, và sức mạnh xử lý.
[16] Big Data là thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu lớn, đa dạng và phát sinh với tốc độ nhanh chóng, thường vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống. Đặc điểm chính của Big Data gồm 3V: Volume (dữ liệu khổng lồ), Variety (đa dạng định dạng, từ văn bản, hình ảnh đến video), và Velocity (tốc độ tạo dữ liệu nhanh). Big Data là nền tảng cho các hệ thống AI hiện đại, cung cấp dữ liệu để huấn luyện và cải thiện độ chính xác của thuật toán, đồng thời mở ra cơ hội ứng dụng trong y tế, tài chính, giao thông, và nhiều lĩnh vực khác.
[17] Deep learning là một nhánh của học máy (machine learning), sử dụng các mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural networks) với nhiều lớp (deep layers) để mô phỏng cách hoạt động của não bộ con người. Nó học từ dữ liệu lớn và phức tạp, tự trích xuất các đặc trưng quan trọng mà không cần lập trình thủ công. Deep learning đã mang lại đột phá trong nhiều lĩnh vực, như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và tự động hóa, nhờ vào sức mạnh tính toán và các thuật toán tối ưu hóa hiện đại.
[18] Neural networks (mạng nơ-ron nhân tạo) là một mô hình toán học lấy cảm hứng từ cấu trúc và cách hoạt động của hệ thần kinh sinh học. Chúng bao gồm các “nơ-ron” nhân tạo liên kết với nhau qua các “lớp” (input, hidden, output), cho phép xử lý và học từ dữ liệu. Neural networks nổi bật với khả năng nhận diện mẫu, dự đoán, và học hỏi không cần quy tắc cứng nhắc. Công nghệ này là nền tảng của nhiều đột phá trong AI, như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học sâu (deep learning).
[19] IBM Watson là một hệ thống trí tuệ nhân tạo tiên phong do IBM phát triển, ra mắt vào năm 2011. Nổi tiếng với khả năng phân tích ngôn ngữ tự nhiên và xử lý dữ liệu phi cấu trúc, Watson đã chiến thắng trong chương trình truyền hình Jeopardy! nhờ vượt qua các nhà vô địch con người. Hệ thống này được ứng dụng rộng rãi trong y tế (hỗ trợ chẩn đoán và đề xuất điều trị), tài chính (phân tích rủi ro) và nhiều lĩnh vực khác, minh chứng cho tiềm năng cách mạng hóa của AI trong giải quyết các vấn đề phức tạp.
[20] Duolingo là một nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Được ra mắt vào năm 2011, Duolingo cung cấp các khóa học miễn phí với phương pháp học tập dựa trên trò chơi, giúp người dùng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ qua các bài tập đa dạng. AI trong Duolingo phân tích dữ liệu người dùng để đề xuất nội dung phù hợp, tối ưu hóa việc ghi nhớ và tiến bộ theo từng cá nhân. Nền tảng này hiện hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ và tiếp cận hàng trăm triệu người dùng trên toàn cầu.
[21] Khan Academy là một tổ chức giáo dục phi lợi nhuận, được thành lập vào năm 2008 bởi Salman Khan. Nền tảng này cung cấp các khóa học miễn phí trực tuyến trên nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, lịch sử và kỹ năng cá nhân. Với sứ mệnh “mang lại giáo dục chất lượng cao, miễn phí cho bất kỳ ai, ở bất kỳ đâu”, Khan Academy sử dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, giúp người học tiến bộ theo tốc độ riêng của mình.
[22] DALL-E là một mô hình AI tiên tiến được phát triển bởi OpenAI, có khả năng tạo hình ảnh từ các mô tả văn bản. Được xây dựng trên nền tảng GPT và các kỹ thuật học sâu, DALL-E kết hợp xử lý ngôn ngữ tự nhiên và hình ảnh, cho phép nó tạo ra những hình minh họa sáng tạo và độc đáo. Tên gọi “DALL-E” được lấy cảm hứng từ nghệ sĩ Salvador Dalí và robot WALL-E, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ.
[23] GPT (Generative Pre-trained Transformer) là một mô hình trí tuệ nhân tạo tiên tiến, phát triển bởi OpenAI, dựa trên kiến trúc Transformer. Được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu văn bản, GPT có khả năng tạo nội dung tự nhiên, trả lời câu hỏi, và hỗ trợ xử lý ngôn ngữ tự nhiên với độ chính xác cao. GPT đã mở ra tiềm năng vượt bậc trong tự động hóa giao tiếp và sáng tạo nội dung, đồng thời đặt nền tảng cho các ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, dịch thuật, và sáng tạo kỹ thuật số.
[24] DeepArt là một hệ thống AI sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo để chuyển phong cách nghệ thuật từ các tác phẩm nổi tiếng sang hình ảnh bất kỳ. Ra đời từ những nghiên cứu về “style transfer” (chuyển đổi phong cách), DeepArt nổi bật với khả năng biến ảnh chụp thành tranh theo phong cách của các danh họa như Van Gogh hay Picasso. Công nghệ này không chỉ mở rộng khả năng sáng tạo của con người mà còn giúp phổ biến nghệ thuật theo cách mới mẻ và dễ tiếp cận.
[25] Narrow AI: Trí tuệ nhân tạo hẹp, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn nhận diện khuôn mặt, chơi cờ, hoặc dịch ngôn ngữ. Khác với AI tổng quát (AGI), Narrow AI không có khả năng tự nhận thức hoặc tư duy đa nhiệm. Đây là loại AI phổ biến nhất hiện nay.
[26] ChatGPT là mô hình trí tuệ nhân tạo phát triển bởi OpenAI, dựa trên kiến trúc GPT (Generative Pre-trained Transformer). Được thiết kế để xử lý và tạo ngôn ngữ tự nhiên, ChatGPT có khả năng trả lời câu hỏi, sáng tạo nội dung, hỗ trợ học tập và giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh. Đây là một công cụ AI hẹp, hoạt động dựa trên dữ liệu huấn luyện, không có ý thức hay hiểu biết tự thân, nhưng mang lại ứng dụng thực tiễn vượt trội trong các lĩnh vực giao tiếp và sáng tạo.
[27] AlphaGo, hệ thống AI phát triển bởi DeepMind, nổi tiếng với chiến thắng lịch sử trước kỳ thủ cờ vây Lee Sedol vào năm 2016. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo và kỹ thuật học sâu (deep learning), AlphaGo không chỉ học từ các ván đấu trong dữ liệu mà còn tự luyện tập qua hàng triệu trận giả lập. Thành công này đánh dấu bước ngoặt trong AI, khi lần đầu tiên một hệ thống có thể giải quyết các trò chơi đòi hỏi trực giác và tư duy chiến lược sâu sắc, vượt xa khả năng của các chương trình truyền thống.

AI, Praise, and Criticism

AI, or artificial intelligence, is not a new concept. For thousands of years, humanity has aspired to create entities capable of mimicking intelligence and thought. In Greek mythology, Prometheus stole fire from the gods to give to humanity, symbolizing the desire to transcend natural limitations. Similarly, AI represents a new kind of fire that humanity has harnessed, unlocking new horizons of understanding and creativity.

The history of AI began with budding ideas in philosophy and science. In the 17th century, philosopher René Descartes suggested the possibility of creating “machines” that could imitate human behavior, sparking the idea of artificial intelligence. However, he emphasized the superiority of consciousness and the soul, believing that machines could never achieve such qualities. By the 20th century, advancements in mathematics, logic, and information theory began transforming AI from a distant dream into reality. Alan Turing, a British mathematician, laid the groundwork for modern AI through the concept of the Turing machine and the Turing test, which evaluates whether a machine can exhibit human-like behavior. While not the sole standard, Turing’s ideas guided early research in AI.

AI’s first golden age came in the 1950s and 1960s, when researchers like John McCarthy, Marvin Minsky, and Allen Newell developed systems capable of learning and problem-solving. The term “artificial intelligence” was officially coined at the 1956 Dartmouth Conference, paving the way for decades of research. Early achievements, such as Arthur Samuel’s checkers-playing program and Newell and Simon’s Logic Theorist, demonstrated that machines could perform complex tasks previously thought to require human intelligence.

However, AI has not always been viewed positively. During the 1970s, the field experienced a period of stagnation known as the “AI Winter,” caused by unrealistic expectations that exceeded technological capabilities. Yet with the explosion of computing power, big data, and deep learning algorithms, AI experienced a dramatic revival in the 2010s. Tools like neural networks brought unprecedented breakthroughs in image recognition, speech processing, and natural language understanding.

Today, AI is no longer confined to laboratories; it has permeated daily life. In medicine, AI has revolutionized diagnostics and treatment. Systems like IBM Watson analyze millions of medical documents to recommend tailored treatment plans. AI algorithms detect cancer in X-rays or MRIs with greater accuracy than experienced doctors. In recent years, AI has played a key role in vaccine development, including for COVID-19, significantly shortening research and production timelines.

In education, AI is personalizing learning experiences. Platforms like Duolingo and Khan Academy use AI to analyze individual learning patterns, tailoring lessons accordingly. Beyond being a tool, AI is becoming a “virtual teacher,” enabling millions worldwide to access knowledge without traditional educational institutions.

Art has also witnessed an AI-driven renaissance. Systems like DALL-E, GPT, and DeepArt show that machines can create paintings, music, and even literature with creativity rivaling humans. The synergy between humans and AI is fueling a wave of innovation where the boundaries between art and technology blur.

AI goes beyond enhancing daily life; it is shaping how we manage society. In transportation, automation systems like Tesla’s self-driving cars and intelligent traffic coordination solutions reduce accidents and save time. In urban governance, AI optimizes resource allocation—from energy and water to waste management—contributing to sustainable “smart cities.”

However, these achievements come with responsibilities. AI is not an autonomous entity but a human creation, reflecting both the intellect and biases of its developers. Ethical principles must accompany AI’s development. Scientists, businesses, and governments must collaborate to ensure AI serves the common good, avoiding risks like job displacement, excessive surveillance, or biased decision-making.

If developed and used responsibly, AI can become humanity’s indispensable ally. It can help address grand challenges like climate change, pandemics, and poverty, while unlocking possibilities we have yet to imagine. AI’s journey is still in its early chapters, and we, as its creators, will determine its future.

Like Phu Dong Thien Vuong in Eastern legend, who transformed from a village boy into a heroic figure riding an iron horse to protect his people, AI is the “iron horse” of the modern age. It embodies intelligence and the aspiration to surpass limits, enabling humanity to confront and solve the immense challenges of advancing civilization. AI symbolizes creativity and relentless effort to overcome natural boundaries. It is a new light, bringing hope, knowledge, and the ability to build a better world, but it also demands responsibility and compassion as we shape the future. It is a light we must preserve and guide. Within that light lies not only knowledge but also hope, empathy, and the collective ambition of humanity. Understanding AI requires us to understand ourselves in how we face and utilize it, ensuring that this intelligence revolution benefits all of humanity.

Common Misconceptions About AI

AI, one of the most remarkable scientific achievements of our time, is also the subject of widespread misconceptions. These misunderstandings stem from ignorance, exaggeration, or unfounded fears. Let’s clarify some common myths to better understand AI’s true nature and role in our lives.

  1. AI as an “Omnipotent Machine”
    A prevalent myth is that AI can do everything, even surpassing human intelligence in all areas. In reality, most AI systems today are Narrow AI, designed for specific tasks like facial recognition, language translation, or playing chess. Famous AI systems like ChatGPT or AlphaGo excel in their programmed domains but lack the universal understanding, reasoning, and creativity of human intelligence.
  2. AI Will Replace Humans
    Many fear that AI will take their jobs or entirely replace humans. In truth, AI changes how we work rather than replacing us. It automates repetitive tasks or processes large datasets but cannot replicate human creativity, emotion, or adaptability. For example, in medicine, AI can assist doctors in analyzing X-rays but cannot replace doctors in treatment decisions.
  3. AI Understands Like Humans
    AI is often mistaken for having human-like understanding or thought. In reality, AI lacks consciousness, emotions, and true understanding. Systems like ChatGPT produce coherent text that seems insightful but rely solely on analyzing and modeling data patterns to generate responses.
  4. AI as an Immediate Threat
    Some fear that AI will soon become a dire threat, as depicted in science fiction. Most researchers agree that the pressing concern is managing AI ethically rather than fearing its rebellion. Current challenges include addressing societal inequalities, mitigating algorithmic biases, and preventing AI misuse, rather than worrying about apocalyptic scenarios.
  5. AI as an Autonomous Entity
    AI is not an independent entity but a tool created and controlled by humans. While AI can learn and improve, its actions are fundamentally shaped by its design and training. It lacks its own motives or goals, merely performing tasks assigned by humans.
  6. AI Is Infallible
    AI is often thought to be flawless, but it can make errors, especially when trained on biased or insufficient data. For instance, AI recruitment systems may inadvertently discriminate based on biased training data.
  7. AI Is Entirely New
    Some believe AI is a recent phenomenon, but the idea of replicating human intelligence dates back centuries. Modern AI, driven by advancements like machine learning and deep learning, is the result of centuries of development.
  8. AI Is Only for Scientists
    AI is becoming increasingly accessible, with tools enabling non-specialists to leverage its capabilities. Understanding and applying AI is becoming a critical skill for everyone, regardless of their field.
  9. AI Undermines Creativity
    Contrary to fears, AI enhances human creativity by providing new tools and methods for expression. Artists use AI to create unique works, blending styles and pushing boundaries.

A Balanced Perspective on AI

AI reflects humanity’s intelligence, aspirations, and flaws. When it succeeds, it’s due to our innovation and efforts. When it fails, it highlights our own shortcomings in data and system design. The critical question is not what AI can become but what we will become as we coexist with AI. By understanding AI, we better understand ourselves and our responsibilities in shaping its future. Instead of simply praising or criticizing AI, we must learn to guide and harness its potential to build a better, more compassionate world.

Friday, February 12, 2021

Uyên Nguyên: Khề khà, ngất ngưởng nắng trưa…

 Uyên Nguyên: Khề khà, ngất ngưởng nắng trưa…

nguyen-luong-vyThi sĩ Nguyễn Lương Vỵ (Ảnh: Uyên Nguyên)

Bóng sinh linh ai nườm nượp lướt qua
Ngồi bệt xuống trước hiên nhà vũ trụ
(thơ Nguyễn Lương Vỵ)

 

1.
Buổi trưa trời đầy nắng, bước vào quán cà phê nghệ sĩ ở góc phố Catinat, tôi chợt nhận ra ông, ngồi giữa mấy người bạn văn chương, háo hức trao nhau vài món quà nhỏ, là những tập thơ cũ, mới…

Chừng ba năm trước, nhân lúc nhạc sĩ Nguyễn Quang Vui từ San Jose về Nam Cali chơi, rủ đến, tôi gặp ông lần đầu tại quán nhậu Song Thủy, dáng vẻ lếch thếch, râu tóc trắng toát, xõa dài dưới chiếc nón bere đội nghiêng, lụp xụp. Ông ngồi ngất ngưởng, khề khà.

Đêm đó, tôi chẳng nghe ông nói gì về thơ, kể cả thơ ông. Mọi người ngồi quanh nghe nhạc, nghe anh Vui thổi saxo bản Phôi Pha của Trịnh Công Sơn, và tôi hát. Tuyệt nhiên, đêm đó tôi lại không hề biết người ngồi cạnh mình, đích thực, là một Thi Sĩ.

Dạo trước, tôi biết có một bài thơ hay từng đăng trên nguyệt san Khởi Hành của Chú Viên Linh, và tạp chí văn chương mạng Da Màu, có tựa: “nhân đọc huyền thoại Duy Ma Cật”. Âm điệu bài thơ rêm rêm, thâm âm thâm u, vang vang, bay. Nghe huyễn hoặc, ma quái, đến một lúc thình lình, ngôn ngữ của mỗi bài thơ như chính tác giả nói, bỗng, ‘mút hết tủy, tự hủy…

Tên tác giả của bài thơ này là Nguyễn Lương Vỵ, nhưng tuyệt, lúc này tôi vẫn không liên tưởng, nhớ ra, nhà thơ này lại là con người lếch thếch, râu tóc trắng toát, khề khà ngất ngưởng ngồi cạnh mình dưới ánh đèn mờ tối hôm nào.

2.
Trưa nay, tôi nhận ra nhà thơ Nguyễn Lương Vỵ, nhờ hồi đó có dịp nhìn được tấm ảnh ông quàng vai thân mật với tác giả “huyền thoại Duy Ma Cật”, thầy Tuệ Sỹ, chụp tại am Thị Ngạn. Ông đang ngồi giữa trưa lún phún nắng, bên chiếc bàn tròn. Tôi tạt ngang chào rồi gởi ông quyển sách vừa mới xuất bản, kèm thêm số báo Hoa Ðàm do mình chủ trương, có đăng lại bài thơ kể trên. Ông thân mật đề tặng cho một quyển thơ vừa trình làng, “Huyết Âm”.

Vẫn tuyệt, lúc bấy giờ tôi cũng chưa thể nhớ hết chuyện cũ.

Trong lúc hí hoáy viết mấy lời đề tặng, ông nhắc: “hồi đó ngồi với Vui ở quán Song Thủy, nhớ không?”. Tôi giật mình, thì ra nhà thơ, và ông già sọm râu tóc bạc phơ đội chiếc nón bere lụp sụp là một, là Nguyễn Lương Vỵ, thế thì đọc thơ ông khoái thật! Như lúc ngồi nhậu dù chưa biết ông là ai, say ngất ngưởng, vẫn đã như thường!

“Mần thơ mần chi? A ha ha…” – (NLV)

3.
Trong vô tận, thơ ông là những ‘hạt máu nóng cất tiếng nóiồn ào thiên cao, mỗi kiếp chữ cháy rừng rựcrợn buốt xương tủy,’ mà lúc ngồi cạnh, thì nom là một ông già tóc, râu trắng bệch bạc, ngất ngưởng khề khà… khề khà… khề khà…!

*

Bài thơ:

Nhân đọc huyền thoại Duy Ma Cật (*)
của Nguyễn Lương Vỵ, gửi Tuệ Sỹ


(Phải đâu huyền thoại?!
Tĩnh tịch sấm rền
Trời cuối Thu nghe một thời kinh trong giọt nắng
Hỏi thăm chùa Già Lam: Thầy ở đâu?
Dáng gầy rạng rỡ hiện ra
Chiều âm bản dưới lầu
Bướm gáy rất xanh trong lòng tay
Mắt chớp rất xanh trong bể dâu)

Sở thuyết búng huyết nở trắng hết
Ngàn thâu mưa tràn bâu y nâu
Mỗi giọt mỗi kiếp sống nhớ chết
Đi chơi về chơi gò bông lau

Sở thuyết búp tuyết đỏ đáy vực
Rêm rêm âm âm vang vang bay
Mỗi chữ mỗi kiếp cháy sáng rực
Thâm âm thâm u từ lâu nay

Sở thuyết dấu nguyệt biếc đỉnh núi
Bông mây bông trời trôi mênh mang
Tịnh xứ tịnh xá lạy hạt bụi
Nhìn lâu nghe lâu chuông hoàng lan

Sở thuyết cửa huyệt gió chín cõi
Không đầu không đuôi trôi và trôi
Tủy buốt máu nóng cất tiếng nói
La thầm: Mồ-Ma-Người rồi thôi!!!

(Phải đâu huyền thoại?!
Chớp tắt thinh không
Đầu lưỡi vẫn còn tê câu thơ Lý Hạ(**)
Thầy rù rì kể chuyện Duy Ma Cật
Moi hết ruột gan vũ trụ
Đêm nhương sao ươm hạt
Nhạc nhú mầm trong những đốt xương)…

Kính cẩn tái bút:
Ngồi đây kinh âm đầy trong tai
Tịch mặc mắt ráo hoảnh lặng ngắt
Người quên? Ta quên? Ai quên ai?!
Chỉ thấy gió nở vạn thuở …tắt

Ngồi đây mà sao như chiêm bao
Huyễn hoặc giếng cạn gọi biển lớn
Huyền thi huyền ngôn ồn thiên cao
Cớ sự? Sống nhớ chết phải…rống

Ngồi đây ôm vai ma mà ca
Chẳng hối chẳng tiếc chỉ tự hỏi
Mần thơ mần chi? A ha ha
Chữ nghĩa mút hết tủy tự hủy!!!

Ngồi đây ngay lưng nhìn xưa sau
Nín bặt búng huyết tuyết lịch kiếp
Quên chưa? Mưa hoa người đi đâu?!
Chưa quên. Hương Già Lam dài lâu…

Nguyễn Lương Vỵ
Sài Gòn – Quận Cam, 11.2007

(*) Tác phẩm của Tuệ Sỹ
(**) Thi sỹ Trung quốc, đời nhà Đường, được xưng tụng là Quỷ Thi

 TUYẾT TRẦM ÐÀN
Thơ: Nguyễn Lương Vỵ – Nhạc: Lại Tôn Dũng