Showing posts with label Uyên Nguyên. Show all posts
Showing posts with label Uyên Nguyên. Show all posts

Monday, December 16, 2024

Uyên Nguyên: AI, Giữa Lời Khen và Tiếng Chê

 

AI[1], hay trí tuệ nhân tạo, không phải là một khái niệm mới. Từ hàng nghìn năm trước, con người đã khao khát tạo ra những thực thể có thể mô phỏng trí tuệ và khả năng tư duy. Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus[2] đã đánh cắp lửa từ các vị thần để trao cho loài người, biểu tượng cho khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên. Tương tự, AI chính là ngọn lửa mới mà nhân loại đã và đang chế ngự, mở ra những chân trời mới của hiểu biết và sáng tạo.

Lịch sử của AI bắt đầu từ những ý tưởng manh nha trong triết học và khoa học. Vào thế kỷ XVII, nhà triết học René Descartes[3] đã đề cập đến khả năng tạo ra các ‘máy móc’ có thể bắt chước hành vi con người, qua đó gợi mở ý tưởng về trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, tư tưởng của ông nhấn mạnh sự vượt trội của ý thức và linh hồn, điều mà ông tin rằng máy móc không thể đạt được. Đến thế kỷ XX, với sự phát triển của toán học, logic học và lý thuyết thông tin, AI từ một giấc mơ viển vông đã bắt đầu trở thành hiện thực. Alan Turing[4], nhà toán học người Anh, đã đặt nền tảng cho sự phát triển AI hiện đại thông qua khái niệm máy Turing[5] và bài kiểm tra Turing[6], nhằm đánh giá liệu một hệ thống máy móc có thể thực hiện các hành vi giống con người hay không. Dù không phải là tiêu chuẩn duy nhất, các ý tưởng của Turing đã định hướng những nghiên cứu ban đầu trong lĩnh vực AI.

Đỉnh cao đầu tiên của AI diễn ra vào những năm 1950 và 1960, khi các nhà nghiên cứu như John McCarthy[7], Marvin Minsky[8], và Allen Newell[9] đã phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề. Khái niệm “trí tuệ nhân tạo” chính thức ra đời tại hội nghị Dartmouth năm 1956[10], mở đường cho những nghiên cứu sâu rộng hơn trong nhiều thập kỷ sau đó. Những thành tựu ban đầu, như việc phát minh ra chương trình chơi cờ draughts[11] của Arthur Samuel[12] hay hệ thống lý luận toán học Logic Theorist[13] của Newell và Simon[14], đã chứng minh rằng máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà trước đây chỉ con người mới có thể làm được.

Nhưng AI không phải lúc nào cũng được nhìn nhận tích cực. Trong những năm 1970, lĩnh vực này gặp phải một giai đoạn trì trệ, được gọi là “AI Winter”[15], do những kỳ vọng vượt quá khả năng thực tế. Tuy nhiên, với sự bùng nổ của sức mạnh tính toán, dữ liệu lớn (big data[16]), và các thuật toán học sâu (deep learning[17]), AI đã hồi sinh mạnh mẽ vào những năm 2010. Những công cụ như mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks[18]) đã mang lại các đột phá chưa từng có, từ nhận diện hình ảnh, giọng nói, cho đến xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

AI ngày nay không chỉ giới hạn ở phòng thí nghiệm mà đã thâm nhập sâu vào đời sống con người. Trong y học, AI đã cách mạng hóa cách chúng ta chẩn đoán và điều trị bệnh. Hệ thống như IBM Watson[19] có khả năng phân tích hàng triệu tài liệu y khoa để đề xuất phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Các thuật toán AI được sử dụng để phát hiện sớm ung thư từ hình ảnh X-quang hay MRI với độ chính xác cao hơn cả bác sĩ giàu kinh nghiệm. Những năm gần đây, AI còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vaccine, bao gồm cả vaccine ngừa COVID-19, giúp rút ngắn đáng kể thời gian nghiên cứu và sản xuất.

Trong giáo dục, AI đang giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Các nền tảng như Duolingo[20] hay Khan Academy[21] sử dụng AI để phân tích cách học của từng cá nhân, từ đó thiết kế các bài học phù hợp nhất. AI là công cụ hỗ trợ mà còn có thể trở thành “giáo viên ảo”, giúp hàng triệu người trên thế giới tiếp cận kiến thức mà không cần đến các cơ sở giáo dục truyền thống.

Lĩnh vực nghệ thuật cũng chứng kiến sự bùng nổ của AI. Các hệ thống như DALL-E[22], GPT[23] hay DeepArt[24] đã chứng minh rằng máy móc có thể tạo ra tranh, nhạc và thậm chí là văn chương với mức độ sáng tạo không thua kém con người. Sự kết hợp giữa con người và AI đang mở ra một làn sóng sáng tạo mới, nơi mà ranh giới giữa nghệ thuật và công nghệ ngày càng trở nên mờ nhạt.

AI không dừng lại ở việc cải thiện cuộc sống hàng ngày mà đang định hình cách chúng ta quản trị xã hội. Trong lĩnh vực giao thông, các hệ thống tự động hóa như xe tự lái của Tesla hay các giải pháp điều phối giao thông thông minh đã giảm thiểu tai nạn và tiết kiệm thời gian. Trong quản trị đô thị, AI giúp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, từ năng lượng, nước, đến xử lý rác thải, góp phần xây dựng các thành phố “thông minh” vững bền.

Tuy nhiên, những thành tựu này không thể làm chúng ta quên đi trách nhiệm. AI không phải là một thực thể tự trị mà là một sản phẩm của con người. Nó phản ánh cả trí tuệ lẫn thiên kiến của người tạo ra nó. Do đó, việc phát triển AI cần đi đôi với các nguyên tắc đạo đức rõ ràng. Các nhà khoa học, doanh nghiệp và chính phủ cần cộng tác để đảm bảo rằng AI được sử dụng vì lợi ích chung, tránh các nguy cơ như mất việc làm, giám sát quá mức, hay thậm chí là những quyết định thiên vị và thiếu công bằng.

AI, nếu được phát triển và sử dụng đúng cách, có thể trở thành người bạn đồng hành đắc lực của nhân loại. Nó không chỉ giúp chúng ta giải quyết các thách thức lớn như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hay nghèo đói, mà còn mở ra những khả năng mới mà chúng ta chưa từng tưởng tượng. Hành trình của AI vẫn đang ở những chương đầu tiên và chính chúng ta, với vai trò là người sáng tạo, sẽ quyết định tương lai của nó.

Như Phù Đổng Thiên Vương trong truyền thuyết Phương Đông, người đã hóa thân từ một cậu bé làng quê nhỏ bé thành vị anh hùng cưỡi ngựa sắt, mang sức mạnh phi thường để bảo vệ dân tộc, AI cũng là “ngựa sắt” của thời đại mới. Nó là hiện thân của trí tuệ và khát vọng vượt qua giới hạn, giúp nhân loại đối mặt và giải quyết những thử thách lớn lao trong hành trình phát triển văn minh, AI chính là biểu tượng của sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng nhằm vượt qua những giới hạn tự nhiên. Nó là ánh sáng mới, mang lại hy vọng, tri thức và khả năng xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nhưng cũng đòi hỏi chúng ta phải có trách nhiệm và lòng trắc ẩn khi định hình tương lai., AI chính là ánh sáng mới mà chúng ta cần gìn giữ và định hướng. Trong ánh sáng ấy, không chỉ có tri thức, mà còn có cả niềm hy vọng, lòng trắc ẩn, và khát vọng vươn lên của toàn nhân loại. Chúng ta không chỉ cần hiểu AI, mà còn cần hiểu chính mình trong cách mà chúng ta đối diện và sử dụng nó, để đảm bảo rằng cuộc cách mạng trí tuệ này sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho toàn thể nhân loại.

Những Ngộ Nhận Thông Thường Về AI

AI, hay trí tuệ nhân tạo, là một trong những thành tựu khoa học nổi bật nhất của thời đại chúng ta, nhưng đồng thời cũng là chủ đề của nhiều ngộ nhận và hiểu lầm phổ biến. Những ngộ nhận này không chỉ xuất phát từ sự thiếu hiểu biết, mà còn từ sự thổi phồng hoặc sợ hãi không có cơ sở. Chúng ta hãy cùng làm sáng tỏ một số hiểu lầm thường gặp để hiểu đúng hơn về bản chất và vai trò thực sự của AI trong cuộc sống.

  1. AI Là Một “Cỗ Máy Toàn Năng”: Một trong những ngộ nhận phổ biến nhất là AI được cho rằng có khả năng làm mọi thứ, thậm chí vượt qua trí tuệ con người trong mọi lĩnh vực. Tuy nhiên, trên thực tế, phần lớn các hệ thống AI hiện nay là AI hẹp (Narrow AI[25]), tức là chúng chỉ được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như nhận diện khuôn mặt, dịch ngôn ngữ, hoặc chơi cờ vua… Những AI nổi tiếng như ChatGPT[26] hay AlphaGo[27] không phải là những thực thể toàn năng mà chỉ giỏi ở những lĩnh vực được lập trình và huấn luyện. Khả năng vượt trội của AI trong những công việc nhất định không đồng nghĩa với việc nó có thể hiểu, tư duy hay sáng tạo như con người trên mọi khía cạnh.
  2. AI Là “Kẻ Thay Thế Con Người”: Nhiều người lo lắng rằng AI sẽ lấy mất công việc của họ hoặc thậm chí thay thế con người hoàn toàn. Thực tế, AI không thay thế con người mà chủ yếu thay đổi cách con người làm việc. AI có khả năng tự động hóa những công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp, nhưng nó không thể thay thế được tư duy sáng tạo, cảm xúc và sự nhạy bén đặc trưng của con người. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện ung thư, nhưng chính các bác sĩ mới là người đưa ra phác đồ điều trị. AI không phải là kẻ thay thế mà là cộng sự giúp chúng ta nâng cao năng suất và hiệu quả.
  1. AI Hiểu Biết Như Con Người: AI thường bị nhầm lẫn là có khả năng “hiểu” hoặc “tư duy” như con người. Thực tế, AI không có ý thức, cảm xúc hay hiểu biết thực sự. Những hệ thống như ChatGPT có thể tạo ra văn bản mạch lạc và giống như đang “hiểu” câu hỏi, nhưng chúng thực chất chỉ dựa trên việc phân tích và mô hình hóa dữ liệu để đưa ra các phản hồi phù hợp. AI không có khả năng tự nhận thức (self-awareness) và không hiểu được ngữ cảnh theo cách mà con người làm. Tất cả các “quyết định” mà AI đưa ra đều dựa trên dữ liệu và thuật toán, không phải từ sự hiểu biết sâu sắc hay ý chí cá nhân.
  2. AI Là Mối Đe Dọa Tức Thời: Một số người cho rằng AI sẽ nhanh chóng trở thành mối đe dọa lớn cho nhân loại, giống như những viễn cảnh tận thế được miêu tả trong các bộ phim khoa học viễn tưởng. Tuy nhiên, khả năng này, nếu có, vẫn còn rất xa vời. Hầu hết các nhà nghiên cứu đều đồng ý rằng mối quan ngại lớn hơn hiện nay là làm thế nào để quản lý và sử dụng AI một cách có đạo đức, hơn là sợ hãi sự nổi dậy của máy móc. Thay vì tập trung vào viễn cảnh AI “hủy diệt”, chúng ta nên chú ý đến những thách thức thực tế, như việc AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng trong xã hội, tạo ra thiên kiến trong quyết định tự động hóa, hoặc bị lạm dụng cho các mục đích xấu như giả mạo thông tin.
  3. AI Là Một Thực Thể Tự Do Hoạt Động: Nhiều người nghĩ rằng AI là một thực thể có thể tự hoạt động mà không cần sự kiểm soát của con người. Thực tế, AI chỉ là công cụ do con người tạo ra, vận hành dựa trên dữ liệu và thuật toán được thiết kế trước. Dù AI có thể học hỏi và tự cải thiện, nhưng mọi quyết định và hành động của nó đều có nguồn gốc từ cách mà con người xây dựng và huấn luyện nó. Ví dụ, một chatbot AI không tự nhiên hiểu ngôn ngữ hay “biết” giao tiếp. Nó được lập trình để nhận diện các mẫu câu và phản hồi dựa trên dữ liệu đã học. AI không có động cơ hay mục tiêu riêng, mà chỉ thực hiện các nhiệm vụ mà con người giao cho.
  4. AI Không Bao Giờ Sai Lầm: AI thường được cho là “chính xác tuyệt đối”, nhưng thực tế không phải vậy. Giống như con người, AI cũng có thể mắc sai lầm, đặc biệt khi dữ liệu mà nó được huấn luyện không đủ hoặc bị sai lệch. Các hệ thống AI thường phản ánh thiên kiến (bias) từ dữ liệu mà chúng học được. Ví dụ, một hệ thống AI dùng để tuyển dụng có thể phân biệt đối xử nếu dữ liệu huấn luyện chứa những mẫu thiên vị về giới tính hoặc chủng tộc. Điều này nhấn mạnh rằng AI không phải lúc nào cũng đáng tin cậy và cần được kiểm tra, giám sát cẩn thận.
  5. AI Là Một Khái Niệm Mới Hoàn Toàn: Một số người nghĩ rằng AI chỉ mới xuất hiện trong vài thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, ý tưởng về việc mô phỏng trí tuệ con người đã có từ thời cổ đại, như những câu chuyện về các cỗ máy biết nói hay biết suy nghĩ. AI như chúng ta biết ngày nay chỉ là sự tiếp nối của những ý tưởng đã được nuôi dưỡng hàng nghìn năm. Công nghệ hiện đại như học sâu (deep learning) hay học máy (machine learning) chỉ là kết quả của một chặng đường dài phát triển với sự đóng góp của nhiều thế hệ nhà khoa học, từ các lý thuyết cơ bản của Alan Turing cho đến các đột phá về tính toán hiện đại.
  6. AI Chỉ Dành Cho Các Nhà Khoa Học: Nhiều người nghĩ rằng AI là một lĩnh vực quá phức tạp, chỉ dành cho các nhà khoa học hoặc lập trình viên. Tuy nhiên, AI đang trở nên ngày càng dễ tiếp cận với các công cụ và nền tảng hỗ trợ. Ngày nay, bất kỳ ai cũng có thể học cách sử dụng AI, từ sinh viên, giáo viên, đến các nhà sáng tạo nghệ thuật. AI không chỉ dành cho một nhóm nhỏ, mà là một công cụ phục vụ toàn xã hội. Việc hiểu và áp dụng AI đang trở thành kỹ năng cần thiết cho mọi người, không phân biệt lĩnh vực hay trình độ chuyên môn.
  7. AI Là Mối Đe Dọa Đối Với Sự Sáng Tạo: Một hiểu lầm khác là AI sẽ làm suy giảm tính sáng tạo của con người, khi các công cụ AI có thể tự viết văn, sáng tác nhạc hoặc vẽ tranh. Thực tế, AI không làm mất đi sáng tạo, mà cung cấp thêm phương tiện để con người khám phá các khả năng mới. Ví dụ, các nghệ sĩ hiện nay sử dụng AI để tạo ra những tác phẩm độc đáo hoặc kết hợp phong cách khác nhau, mở rộng biên giới của nghệ thuật. AI là chất xúc tác giúp sáng tạo chứ không phải kẻ thay thế nó.

Hiểu rõ về AI là bước đầu tiên để chúng ta khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này, đồng thời tránh được những hiểu lầm có thể dẫn đến sự lãng phí cơ hội hoặc những quyết định sai lầm. Thay vì sợ hãi hoặc thần thánh hóa AI, chúng ta cần nhìn nhận nó như một công cụ mạnh mẽ, nhưng vẫn luôn nằm trong tầm kiểm soát của chính con người.

Trong hành trình khám phá và sử dụng AI, vấn đề không nằm ở việc khen ngợi hay chỉ trích, mà ở chỗ chúng ta, với tư cách là những người sáng tạo và quản tr ị, đã thực sự hiểu rõ bản chất, khả năng và giới hạn của nó hay chưa. AI không phải là một thực thể tự tồn tại để nhận lấy sự khen ngợi hoặc trách móc; nó là tấm gương phản chiếu trí tuệ, hoài bão và cả thiên kiến của chính con người. Khi khen chê AI, chúng ta thực chất đang đánh giá chính mình và cách chúng ta lựa chọn để xây dựng, áp dụng công nghệ này vào cuộc sống.

Bấy giờ, một trong những câu hỏi quan trọng đầu tiên là: Chúng ta có đang hiểu đúng khả năng của AI? AI không phải là một phép màu hay một mối đe dọa hoàn toàn, mà là một công cụ với những giới hạn rõ ràng. Khi AI chiến thắng kỳ thủ cờ vua số một thế giới, chúng ta khen ngợi nó như một thành tựu vĩ đại. Nhưng sự thực, đó chỉ là kết quả của hàng triệu giờ huấn luyện từ dữ liệu, không phải sự sáng tạo tự thân. Cái mà chúng ta khen chính là công sức và trí tuệ của các nhà khoa học đứng sau nó, chứ không phải AI tự nó đạt được vinh quang.

Ngược lại, khi AI mắc sai lầm, chẳng hạn như thiên kiến trong việc tuyển dụng hoặc phân biệt đối xử, chúng ta dễ dàng chê trách công nghệ này. Nhưng sai lầm đó bắt nguồn từ đâu? Đó là từ những dữ liệu mà con người cung cấp, từ những khuôn mẫu xã hội mà chúng ta chưa kịp sửa chữa, và từ cách chúng ta thiết kế hoặc giám sát AI. Nếu AI có vấn đề, điều đầu tiên chúng ta cần làm không phải là phán xét nó, mà là nhìn lại chính mình.

Giờ đây, thay vì hỏi AI có thể làm được gì, có lẽ chúng ta nên tự hỏi: Chúng ta muốn AI làm gì cho thế giới? AI không có ý chí riêng, cũng không thể tự mình xác định mục tiêu. Mọi hành động của AI đều là sự phản ánh mục tiêu mà chúng ta đặt ra. Chúng ta gọi AI là “bạn đồng hành” khi nó hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh hơn, chính xác hơn. Nhưng chúng ta lại coi nó là “đối thủ” khi AI thay thế một số công việc, buộc chúng ta phải thay đổi cách làm việc. Thực chất, mâu thuẫn không nằm ở AI, mà ở sự chuẩn bị của chúng ta trước những thay đổi không thể tránh khỏi.

Việc coi AI là một mối đe dọa hay là cơ hội phụ thuộc hoàn toàn vào thái độ của chúng ta. Nếu chúng ta hiểu rõ khả năng, giới hạn của AI và biết cách định hướng nó phục vụ lợi ích chung, AI sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ để mở rộng tiềm năng của con người. Ngược lại, nếu chúng ta bỏ mặc AI hoạt động theo cách thiếu kiểm soát hoặc sử dụng nó với mục đích vụ lợi, chính chúng ta sẽ tạo ra nguy cơ cho chính mình.

Khi nói về AI, câu hỏi quan trọng không phải là “AI có thể hiểu con người không?” mà là “Chúng ta đã hiểu rõ bản thân chưa?” AI được lập trình và đào tạo dựa trên dữ liệu từ con người, vì vậy, nó không thể vượt qua giới hạn của những hiểu biết hoặc sai lầm của chính chúng ta.

Chúng ta khen ngợi AI vì khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác, nhưng đôi khi lại quên rằng những kết quả đó chỉ là bề nổi. Liệu AI có thực sự giúp chúng ta đưa ra các quyết định đúng đắn hơn? Hay chúng ta chỉ dựa vào những gì AI cung cấp mà quên mất rằng việc ra quyết định cuối cùng phải dựa trên giá trị nhân văn, đạo đức và cảm xúc của con người?

Thay vì chỉ khen hoặc chê AI, chúng ta cần một thái độ cân bằng và thực tế hơn. AI không phải là câu trả lời cho mọi vấn đề, nhưng nó cũng không phải là nguyên nhân của mọi nguy cơ. Thái độ đúng đắn là nhìn nhận AI như một công cụ với tiềm năng to lớn, nhưng đồng thời phải nhận thức rằng việc sử dụng nó hiệu quả hay không phụ thuộc vào chúng ta.

Chúng ta cần tập trung vào việc xây dựng kiến thức toàn diện về AI, bao gồm cả những rủi ro và lợi ích mà nó mang lại. Chúng ta cần đảm bảo rằng các hệ thống AI được thiết kế với sự minh bạch, công bằng, và có trách nhiệm. Và quan trọng hơn cả, chúng ta cần học cách làm chủ công nghệ, thay vì để công nghệ điều khiển cách chúng ta sống và làm việc.

AI, ở mức độ sâu sắc nhất, là sự phản ánh trí tuệ và bản chất của con người. Khi AI làm tốt, đó là kết quả của sự sáng tạo, nỗ lực và khát vọng của chúng ta. Khi AI thất bại, đó cũng là lời nhắc nhở về những gì chúng ta cần cải thiện.

Thay vì hỏi AI sẽ trở thành gì trong tương lai, có lẽ câu hỏi quan trọng hơn là: “Chúng ta sẽ trở thành ai khi sống cùng với AI?” Chúng ta có thể biến AI thành công cụ giúp xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nhưng cũng có thể biến nó thành nguyên nhân của chia rẽ và bất công. Điều đó không phụ thuộc vào AI, mà phụ thuộc vào chính cách chúng ta hiểu và hành xử với công nghệ này.

Khen chê, vì thế, không phải là vấn đề của AI. Đó là vấn đề của con người, trong cách chúng ta nhìn nhận và đối diện với những thách thức mà công nghệ đặt ra. Thay vì chỉ khen hay chê, hãy học cách thông hiểu AI, và thông qua đó, hiểu rõ hơn chính bản thân mình. Bởi chỉ khi hiểu rõ mình, chúng ta mới thực sự làm chủ được tương lai.

Tóm lại, AI không chỉ là một công nghệ mà là sự phản ánh sâu sắc về trí tuệ, hoài bão và cả những giới hạn của con người. Nó không toàn năng, không thay thế được chúng ta, và cũng không mang ý chí tự thân. Thay vào đó, AI là công cụ mạnh mẽ, là kết tinh từ khả năng học hỏi và sáng tạo của nhân loại, đồng thời cũng là thử thách buộc chúng ta đối diện với chính mình.

Những khen chê dành cho AI thực chất chỉ làm rõ một điều: vấn đề không nằm ở công nghệ, mà ở cách chúng ta lựa chọn hiểu, sử dụng và định hướng nó. Chúng ta khen AI vì những thành tựu kỳ diệu, nhưng cũng cần nhớ rằng mỗi bước tiến ấy đều mang dấu ấn của chính chúng ta. Chúng ta chê AI khi nó mắc sai lầm, nhưng những sai lầm đó lại chính là sự phản ánh những bất cập trong dữ liệu, tư duy và hệ thống mà chúng ta tạo ra.

AI không phải là câu trả lời, mà là cơ hội để nhân loại đặt ra những câu hỏi lớn hơn về tương lai, về trách nhiệm, và về giá trị cốt lõi của con người. Điều quan trọng nhất không phải AI sẽ trở thành gì, mà là chúng ta – những người sáng tạo và định hướng nó – sẽ trở thành ai.

Cuối cùng, hãy nhìn AI như một tấm gương, nơi trí tuệ, khát vọng và trách nhiệm của nhân loại được phản chiếu. Thay vì chỉ khen hay chê, hãy học cách hiểu nó, làm chủ nó, và sử dụng nó để kiến tạo một thế giới mà công nghệ không chỉ phục vụ con người, mà còn thúc đẩy sự thăng hoa của các giá trị nhân văn. Tương lai của AI, chính là tương lai mà chúng ta chọn cho chính mình.

_____________________________

[1] AI (Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo: là lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng tư duy, học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như con người. Ra đời từ hội nghị Dartmouth năm 1956, AI đã phát triển qua nhiều giai đoạn, từ AI hẹp (chuyên biệt) đến tiềm năng của AI tổng quát (General AI). Ứng dụng của AI hiện diện rộng rãi, từ y tế, giáo dục, đến nghệ thuật và quản lý xã hội. Tuy nhiên, AI không có ý thức hay mục tiêu tự thân, mà phụ thuộc vào dữ liệu và thuật toán do con người thiết kế. Là một công cụ mạnh mẽ, AI phản ánh cả tiềm năng lẫn trách nhiệm của nhân loại trong việc định hình tương lai.
[2] Prometheus: Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus là một vị thần Titan được biết đến với hành động trao ngọn lửa tri thức và sáng tạo cho loài người, bất chấp sự cấm đoán của Zeus. Ngọn lửa này không chỉ tượng trưng cho ánh sáng vật chất, mà còn là biểu tượng cho trí tuệ, văn minh, và khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên. Vì hành động này, Prometheus bị Zeus trừng phạt nặng nề, nhưng ông vẫn được xem như một biểu tượng cho tinh thần cách mạng, lòng dũng cảm và ý chí mang lại tiến bộ cho nhân loại.
[3] René Descartes (1596–1650): Nhà triết học, toán học, và khoa học người Pháp, được xem là “cha đẻ của triết học hiện đại.” Ông nổi tiếng với câu nói “Cogito, ergo sum” (Tôi tư duy, nên tôi tồn tại), khẳng định tư duy là nền tảng của ý thức. Trong lĩnh vực AI, Descartes đã đặt nền móng lý luận về khả năng tạo dựng “máy móc tư duy” thông qua các ý tưởng về cơ học và trí tuệ nhân tạo sơ khai, dù chúng chỉ tồn tại dưới dạng giả thuyết triết học thời kỳ đó.
[4] Alan Turing (1912–1954): Nhà toán học, logic học, và khoa học máy tính người Anh, được xem là cha đẻ của trí tuệ nhân tạo và khoa học máy tính hiện đại. Ông phát minh máy Turing, một mô hình lý thuyết mô phỏng cách máy tính hoạt động, và đề xuất bài kiểm tra Turing để đánh giá khả năng trí tuệ của máy móc. Turing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã Enigma trong Thế chiến II, giúp thay đổi cục diện chiến tranh. Di sản của ông đặt nền móng cho sự phát triển của AI và tin học.
[5] Máy Turing: Máy Turing, được đề xuất bởi nhà toán học Alan Turing vào năm 1936, là một mô hình toán học trừu tượng, đại diện cho một hệ thống tính toán đơn giản nhưng có khả năng giải quyết bất kỳ bài toán nào có thể được biểu diễn bằng thuật toán. Máy bao gồm một dải băng vô hạn, một đầu đọc-ghi và một tập hợp các trạng thái, hoạt động theo các quy tắc xác định trước. Máy Turing không chỉ là nền tảng cho lý thuyết tính toán mà còn đặt nền móng cho sự phát triển của máy tính hiện đại.
[6] Bài kiểm tra Turing: Bài kiểm tra Turing, được Alan Turing đề xuất năm 1950 trong bài viết “Computing Machinery and Intelligence”, là một phương pháp để đánh giá khả năng trí tuệ của máy móc. Theo đó, nếu một máy tính có thể giao tiếp với con người qua văn bản mà không bị phát hiện là máy, nó được coi là “có trí tuệ”. Dù không phải chuẩn mực tuyệt đối để đo lường trí tuệ nhân tạo, bài kiểm tra Turing đã trở thành một biểu tượng trong lĩnh vực AI, kích thích thảo luận về khả năng và giới hạn của máy móc trong việc mô phỏng tư duy con người.
[7] John McCarthy (1927–2011) – Nhà khoa học máy tính người Mỹ, được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo”. Ông đặt ra thuật ngữ “Artificial Intelligence” (AI) tại Hội nghị Dartmouth năm 1956, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của lĩnh vực này. McCarthy cũng là người phát minh ngôn ngữ lập trình LISP, một công cụ quan trọng cho nghiên cứu AI. Những đóng góp của ông đã định hình nền tảng lý thuyết và thực tiễn của trí tuệ nhân tạo hiện đại.
[8] Marvin Minsky (1927–2016): Nhà khoa học máy tính người Mỹ, được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo”. Ông đồng sáng lập Phòng thí nghiệm AI tại MIT (1959) và đóng góp quan trọng vào lý thuyết mạng nơ-ron, học máy, và nhận thức máy móc. Minsky cũng là tác giả của các tác phẩm quan trọng như The Society of Mind (1986), khám phá cách thức trí tuệ con người có thể được mô phỏng qua các hệ thống máy tính.
[9] Allen Newell (1927–1992) là một nhà khoa học máy tính người Mỹ, được biết đến như một trong những người tiên phong đặt nền móng cho lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Ông cùng với Herbert A. Simon phát triển Logic Theorist, một trong những chương trình AI đầu tiên, và General Problem Solver, hệ thống giải quyết vấn đề tổng quát. Những đóng góp của Newell, đặc biệt trong mô hình hóa nhận thức và lý thuyết về trí tuệ con người, đã giúp định hình AI như một lĩnh vực nghiên cứu khoa học thực thụ.
[10] Dartmouth năm 1956: Hội nghị Dartmouth, tổ chức vào mùa hè năm 1956 tại Dartmouth College (Hoa Kỳ), được xem là cột mốc khai sinh của trí tuệ nhân tạo (AI) như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Dưới sự dẫn dắt của John McCarthy, Marvin Minsky, Nathaniel Rochester, và Claude Shannon, hội nghị đã đặt nền móng cho việc phát triển các thuật toán và ý tưởng về máy móc có khả năng tư duy. Đây cũng là lần đầu tiên thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” (artificial intelligence) chính thức được sử dụng.
[11] Cờ Draughts, còn gọi là cờ đam (checkers), là một trò chơi chiến lược trên bàn cờ gồm 64 hoặc 100 ô vuông, phổ biến trên toàn thế giới. Người chơi luân phiên di chuyển các quân cờ theo đường chéo và ăn quân đối phương bằng cách nhảy qua chúng. Trong lịch sử AI, cờ Draughts đóng vai trò quan trọng khi Arthur Samuel phát triển chương trình chơi cờ Draughts đầu tiên vào thập niên 1950. Đây là một trong những hệ thống AI đầu tiên sử dụng thuật toán học máy, đặt nền móng cho các nghiên cứu về AI hiện đại.
[12] Arthur Samuel (1901–1990) là một nhà khoa học máy tính tiên phong, được biết đến là người khai sinh khái niệm học máy (machine learning). Ông nổi tiếng với việc phát triển chương trình chơi cờ draughts (checkers) vào những năm 1950, một trong những hệ thống AI đầu tiên có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm. Samuel đã chứng minh rằng máy móc có thể tự cải thiện hiệu suất thông qua dữ liệu, đặt nền móng cho sự phát triển của học máy hiện đại.
[13] Logic Theorist là chương trình AI đầu tiên, được phát triển năm 1956 bởi Allen Newell, Herbert Simon và Cliff Shaw. Được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo hiện đại,” nó được thiết kế để mô phỏng khả năng giải toán logic của con người. Logic Theorist đã chứng minh được 38 trong số 52 định lý của Principia Mathematica (Whitehead và Russell), trong đó một số lời giải còn hiệu quả hơn cách chứng minh gốc. Đây là cột mốc mở đường cho sự phát triển của các hệ thống AI dựa trên quy tắc và lý luận logic.
[14] Herbert A. Simon (1916–2001) là nhà khoa học đoạt giải Nobel Kinh tế (1978), tiên phong trong trí tuệ nhân tạo, lý thuyết tổ chức và ra quyết định. Ông cùng Allen Newell phát triển Logic Theorist, một trong những chương trình AI đầu tiên, và đặt nền móng cho khái niệm “hành vi giới hạn” trong lý thuyết kinh tế. Simon đóng góp sâu sắc trong việc hiểu cách con người và máy móc xử lý thông tin.
[15] AI Winter: Thuật ngữ dùng để chỉ các giai đoạn trì trệ trong nghiên cứu và phát triển AI, khi kỳ vọng quá cao từ những năm 1960-1980 dẫn đến thất vọng do các hạn chế kỹ thuật và thiếu sức mạnh tính toán. Đầu tư giảm mạnh, nhiều dự án bị hủy bỏ. Tuy nhiên, AI Winter cũng tạo nền tảng cho sự phục hồi mạnh mẽ vào những thập kỷ sau nhờ tiến bộ trong học máy, dữ liệu lớn, và sức mạnh xử lý.
[16] Big Data là thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu lớn, đa dạng và phát sinh với tốc độ nhanh chóng, thường vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống. Đặc điểm chính của Big Data gồm 3V: Volume (dữ liệu khổng lồ), Variety (đa dạng định dạng, từ văn bản, hình ảnh đến video), và Velocity (tốc độ tạo dữ liệu nhanh). Big Data là nền tảng cho các hệ thống AI hiện đại, cung cấp dữ liệu để huấn luyện và cải thiện độ chính xác của thuật toán, đồng thời mở ra cơ hội ứng dụng trong y tế, tài chính, giao thông, và nhiều lĩnh vực khác.
[17] Deep learning là một nhánh của học máy (machine learning), sử dụng các mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural networks) với nhiều lớp (deep layers) để mô phỏng cách hoạt động của não bộ con người. Nó học từ dữ liệu lớn và phức tạp, tự trích xuất các đặc trưng quan trọng mà không cần lập trình thủ công. Deep learning đã mang lại đột phá trong nhiều lĩnh vực, như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và tự động hóa, nhờ vào sức mạnh tính toán và các thuật toán tối ưu hóa hiện đại.
[18] Neural networks (mạng nơ-ron nhân tạo) là một mô hình toán học lấy cảm hứng từ cấu trúc và cách hoạt động của hệ thần kinh sinh học. Chúng bao gồm các “nơ-ron” nhân tạo liên kết với nhau qua các “lớp” (input, hidden, output), cho phép xử lý và học từ dữ liệu. Neural networks nổi bật với khả năng nhận diện mẫu, dự đoán, và học hỏi không cần quy tắc cứng nhắc. Công nghệ này là nền tảng của nhiều đột phá trong AI, như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học sâu (deep learning).
[19] IBM Watson là một hệ thống trí tuệ nhân tạo tiên phong do IBM phát triển, ra mắt vào năm 2011. Nổi tiếng với khả năng phân tích ngôn ngữ tự nhiên và xử lý dữ liệu phi cấu trúc, Watson đã chiến thắng trong chương trình truyền hình Jeopardy! nhờ vượt qua các nhà vô địch con người. Hệ thống này được ứng dụng rộng rãi trong y tế (hỗ trợ chẩn đoán và đề xuất điều trị), tài chính (phân tích rủi ro) và nhiều lĩnh vực khác, minh chứng cho tiềm năng cách mạng hóa của AI trong giải quyết các vấn đề phức tạp.
[20] Duolingo là một nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Được ra mắt vào năm 2011, Duolingo cung cấp các khóa học miễn phí với phương pháp học tập dựa trên trò chơi, giúp người dùng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ qua các bài tập đa dạng. AI trong Duolingo phân tích dữ liệu người dùng để đề xuất nội dung phù hợp, tối ưu hóa việc ghi nhớ và tiến bộ theo từng cá nhân. Nền tảng này hiện hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ và tiếp cận hàng trăm triệu người dùng trên toàn cầu.
[21] Khan Academy là một tổ chức giáo dục phi lợi nhuận, được thành lập vào năm 2008 bởi Salman Khan. Nền tảng này cung cấp các khóa học miễn phí trực tuyến trên nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, lịch sử và kỹ năng cá nhân. Với sứ mệnh “mang lại giáo dục chất lượng cao, miễn phí cho bất kỳ ai, ở bất kỳ đâu”, Khan Academy sử dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, giúp người học tiến bộ theo tốc độ riêng của mình.
[22] DALL-E là một mô hình AI tiên tiến được phát triển bởi OpenAI, có khả năng tạo hình ảnh từ các mô tả văn bản. Được xây dựng trên nền tảng GPT và các kỹ thuật học sâu, DALL-E kết hợp xử lý ngôn ngữ tự nhiên và hình ảnh, cho phép nó tạo ra những hình minh họa sáng tạo và độc đáo. Tên gọi “DALL-E” được lấy cảm hứng từ nghệ sĩ Salvador Dalí và robot WALL-E, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ.
[23] GPT (Generative Pre-trained Transformer) là một mô hình trí tuệ nhân tạo tiên tiến, phát triển bởi OpenAI, dựa trên kiến trúc Transformer. Được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu văn bản, GPT có khả năng tạo nội dung tự nhiên, trả lời câu hỏi, và hỗ trợ xử lý ngôn ngữ tự nhiên với độ chính xác cao. GPT đã mở ra tiềm năng vượt bậc trong tự động hóa giao tiếp và sáng tạo nội dung, đồng thời đặt nền tảng cho các ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, dịch thuật, và sáng tạo kỹ thuật số.
[24] DeepArt là một hệ thống AI sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo để chuyển phong cách nghệ thuật từ các tác phẩm nổi tiếng sang hình ảnh bất kỳ. Ra đời từ những nghiên cứu về “style transfer” (chuyển đổi phong cách), DeepArt nổi bật với khả năng biến ảnh chụp thành tranh theo phong cách của các danh họa như Van Gogh hay Picasso. Công nghệ này không chỉ mở rộng khả năng sáng tạo của con người mà còn giúp phổ biến nghệ thuật theo cách mới mẻ và dễ tiếp cận.
[25] Narrow AI: Trí tuệ nhân tạo hẹp, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn nhận diện khuôn mặt, chơi cờ, hoặc dịch ngôn ngữ. Khác với AI tổng quát (AGI), Narrow AI không có khả năng tự nhận thức hoặc tư duy đa nhiệm. Đây là loại AI phổ biến nhất hiện nay.
[26] ChatGPT là mô hình trí tuệ nhân tạo phát triển bởi OpenAI, dựa trên kiến trúc GPT (Generative Pre-trained Transformer). Được thiết kế để xử lý và tạo ngôn ngữ tự nhiên, ChatGPT có khả năng trả lời câu hỏi, sáng tạo nội dung, hỗ trợ học tập và giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh. Đây là một công cụ AI hẹp, hoạt động dựa trên dữ liệu huấn luyện, không có ý thức hay hiểu biết tự thân, nhưng mang lại ứng dụng thực tiễn vượt trội trong các lĩnh vực giao tiếp và sáng tạo.
[27] AlphaGo, hệ thống AI phát triển bởi DeepMind, nổi tiếng với chiến thắng lịch sử trước kỳ thủ cờ vây Lee Sedol vào năm 2016. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo và kỹ thuật học sâu (deep learning), AlphaGo không chỉ học từ các ván đấu trong dữ liệu mà còn tự luyện tập qua hàng triệu trận giả lập. Thành công này đánh dấu bước ngoặt trong AI, khi lần đầu tiên một hệ thống có thể giải quyết các trò chơi đòi hỏi trực giác và tư duy chiến lược sâu sắc, vượt xa khả năng của các chương trình truyền thống.

AI, Praise, and Criticism

AI, or artificial intelligence, is not a new concept. For thousands of years, humanity has aspired to create entities capable of mimicking intelligence and thought. In Greek mythology, Prometheus stole fire from the gods to give to humanity, symbolizing the desire to transcend natural limitations. Similarly, AI represents a new kind of fire that humanity has harnessed, unlocking new horizons of understanding and creativity.

The history of AI began with budding ideas in philosophy and science. In the 17th century, philosopher René Descartes suggested the possibility of creating “machines” that could imitate human behavior, sparking the idea of artificial intelligence. However, he emphasized the superiority of consciousness and the soul, believing that machines could never achieve such qualities. By the 20th century, advancements in mathematics, logic, and information theory began transforming AI from a distant dream into reality. Alan Turing, a British mathematician, laid the groundwork for modern AI through the concept of the Turing machine and the Turing test, which evaluates whether a machine can exhibit human-like behavior. While not the sole standard, Turing’s ideas guided early research in AI.

AI’s first golden age came in the 1950s and 1960s, when researchers like John McCarthy, Marvin Minsky, and Allen Newell developed systems capable of learning and problem-solving. The term “artificial intelligence” was officially coined at the 1956 Dartmouth Conference, paving the way for decades of research. Early achievements, such as Arthur Samuel’s checkers-playing program and Newell and Simon’s Logic Theorist, demonstrated that machines could perform complex tasks previously thought to require human intelligence.

However, AI has not always been viewed positively. During the 1970s, the field experienced a period of stagnation known as the “AI Winter,” caused by unrealistic expectations that exceeded technological capabilities. Yet with the explosion of computing power, big data, and deep learning algorithms, AI experienced a dramatic revival in the 2010s. Tools like neural networks brought unprecedented breakthroughs in image recognition, speech processing, and natural language understanding.

Today, AI is no longer confined to laboratories; it has permeated daily life. In medicine, AI has revolutionized diagnostics and treatment. Systems like IBM Watson analyze millions of medical documents to recommend tailored treatment plans. AI algorithms detect cancer in X-rays or MRIs with greater accuracy than experienced doctors. In recent years, AI has played a key role in vaccine development, including for COVID-19, significantly shortening research and production timelines.

In education, AI is personalizing learning experiences. Platforms like Duolingo and Khan Academy use AI to analyze individual learning patterns, tailoring lessons accordingly. Beyond being a tool, AI is becoming a “virtual teacher,” enabling millions worldwide to access knowledge without traditional educational institutions.

Art has also witnessed an AI-driven renaissance. Systems like DALL-E, GPT, and DeepArt show that machines can create paintings, music, and even literature with creativity rivaling humans. The synergy between humans and AI is fueling a wave of innovation where the boundaries between art and technology blur.

AI goes beyond enhancing daily life; it is shaping how we manage society. In transportation, automation systems like Tesla’s self-driving cars and intelligent traffic coordination solutions reduce accidents and save time. In urban governance, AI optimizes resource allocation—from energy and water to waste management—contributing to sustainable “smart cities.”

However, these achievements come with responsibilities. AI is not an autonomous entity but a human creation, reflecting both the intellect and biases of its developers. Ethical principles must accompany AI’s development. Scientists, businesses, and governments must collaborate to ensure AI serves the common good, avoiding risks like job displacement, excessive surveillance, or biased decision-making.

If developed and used responsibly, AI can become humanity’s indispensable ally. It can help address grand challenges like climate change, pandemics, and poverty, while unlocking possibilities we have yet to imagine. AI’s journey is still in its early chapters, and we, as its creators, will determine its future.

Like Phu Dong Thien Vuong in Eastern legend, who transformed from a village boy into a heroic figure riding an iron horse to protect his people, AI is the “iron horse” of the modern age. It embodies intelligence and the aspiration to surpass limits, enabling humanity to confront and solve the immense challenges of advancing civilization. AI symbolizes creativity and relentless effort to overcome natural boundaries. It is a new light, bringing hope, knowledge, and the ability to build a better world, but it also demands responsibility and compassion as we shape the future. It is a light we must preserve and guide. Within that light lies not only knowledge but also hope, empathy, and the collective ambition of humanity. Understanding AI requires us to understand ourselves in how we face and utilize it, ensuring that this intelligence revolution benefits all of humanity.

Common Misconceptions About AI

AI, one of the most remarkable scientific achievements of our time, is also the subject of widespread misconceptions. These misunderstandings stem from ignorance, exaggeration, or unfounded fears. Let’s clarify some common myths to better understand AI’s true nature and role in our lives.

  1. AI as an “Omnipotent Machine”
    A prevalent myth is that AI can do everything, even surpassing human intelligence in all areas. In reality, most AI systems today are Narrow AI, designed for specific tasks like facial recognition, language translation, or playing chess. Famous AI systems like ChatGPT or AlphaGo excel in their programmed domains but lack the universal understanding, reasoning, and creativity of human intelligence.
  2. AI Will Replace Humans
    Many fear that AI will take their jobs or entirely replace humans. In truth, AI changes how we work rather than replacing us. It automates repetitive tasks or processes large datasets but cannot replicate human creativity, emotion, or adaptability. For example, in medicine, AI can assist doctors in analyzing X-rays but cannot replace doctors in treatment decisions.
  3. AI Understands Like Humans
    AI is often mistaken for having human-like understanding or thought. In reality, AI lacks consciousness, emotions, and true understanding. Systems like ChatGPT produce coherent text that seems insightful but rely solely on analyzing and modeling data patterns to generate responses.
  4. AI as an Immediate Threat
    Some fear that AI will soon become a dire threat, as depicted in science fiction. Most researchers agree that the pressing concern is managing AI ethically rather than fearing its rebellion. Current challenges include addressing societal inequalities, mitigating algorithmic biases, and preventing AI misuse, rather than worrying about apocalyptic scenarios.
  5. AI as an Autonomous Entity
    AI is not an independent entity but a tool created and controlled by humans. While AI can learn and improve, its actions are fundamentally shaped by its design and training. It lacks its own motives or goals, merely performing tasks assigned by humans.
  6. AI Is Infallible
    AI is often thought to be flawless, but it can make errors, especially when trained on biased or insufficient data. For instance, AI recruitment systems may inadvertently discriminate based on biased training data.
  7. AI Is Entirely New
    Some believe AI is a recent phenomenon, but the idea of replicating human intelligence dates back centuries. Modern AI, driven by advancements like machine learning and deep learning, is the result of centuries of development.
  8. AI Is Only for Scientists
    AI is becoming increasingly accessible, with tools enabling non-specialists to leverage its capabilities. Understanding and applying AI is becoming a critical skill for everyone, regardless of their field.
  9. AI Undermines Creativity
    Contrary to fears, AI enhances human creativity by providing new tools and methods for expression. Artists use AI to create unique works, blending styles and pushing boundaries.

A Balanced Perspective on AI

AI reflects humanity’s intelligence, aspirations, and flaws. When it succeeds, it’s due to our innovation and efforts. When it fails, it highlights our own shortcomings in data and system design. The critical question is not what AI can become but what we will become as we coexist with AI. By understanding AI, we better understand ourselves and our responsibilities in shaping its future. Instead of simply praising or criticizing AI, we must learn to guide and harness its potential to build a better, more compassionate world.

Friday, February 12, 2021

Uyên Nguyên: Khề khà, ngất ngưởng nắng trưa…

 Uyên Nguyên: Khề khà, ngất ngưởng nắng trưa…

nguyen-luong-vyThi sĩ Nguyễn Lương Vỵ (Ảnh: Uyên Nguyên)

Bóng sinh linh ai nườm nượp lướt qua
Ngồi bệt xuống trước hiên nhà vũ trụ
(thơ Nguyễn Lương Vỵ)

 

1.
Buổi trưa trời đầy nắng, bước vào quán cà phê nghệ sĩ ở góc phố Catinat, tôi chợt nhận ra ông, ngồi giữa mấy người bạn văn chương, háo hức trao nhau vài món quà nhỏ, là những tập thơ cũ, mới…

Chừng ba năm trước, nhân lúc nhạc sĩ Nguyễn Quang Vui từ San Jose về Nam Cali chơi, rủ đến, tôi gặp ông lần đầu tại quán nhậu Song Thủy, dáng vẻ lếch thếch, râu tóc trắng toát, xõa dài dưới chiếc nón bere đội nghiêng, lụp xụp. Ông ngồi ngất ngưởng, khề khà.

Đêm đó, tôi chẳng nghe ông nói gì về thơ, kể cả thơ ông. Mọi người ngồi quanh nghe nhạc, nghe anh Vui thổi saxo bản Phôi Pha của Trịnh Công Sơn, và tôi hát. Tuyệt nhiên, đêm đó tôi lại không hề biết người ngồi cạnh mình, đích thực, là một Thi Sĩ.

Dạo trước, tôi biết có một bài thơ hay từng đăng trên nguyệt san Khởi Hành của Chú Viên Linh, và tạp chí văn chương mạng Da Màu, có tựa: “nhân đọc huyền thoại Duy Ma Cật”. Âm điệu bài thơ rêm rêm, thâm âm thâm u, vang vang, bay. Nghe huyễn hoặc, ma quái, đến một lúc thình lình, ngôn ngữ của mỗi bài thơ như chính tác giả nói, bỗng, ‘mút hết tủy, tự hủy…

Tên tác giả của bài thơ này là Nguyễn Lương Vỵ, nhưng tuyệt, lúc này tôi vẫn không liên tưởng, nhớ ra, nhà thơ này lại là con người lếch thếch, râu tóc trắng toát, khề khà ngất ngưởng ngồi cạnh mình dưới ánh đèn mờ tối hôm nào.

2.
Trưa nay, tôi nhận ra nhà thơ Nguyễn Lương Vỵ, nhờ hồi đó có dịp nhìn được tấm ảnh ông quàng vai thân mật với tác giả “huyền thoại Duy Ma Cật”, thầy Tuệ Sỹ, chụp tại am Thị Ngạn. Ông đang ngồi giữa trưa lún phún nắng, bên chiếc bàn tròn. Tôi tạt ngang chào rồi gởi ông quyển sách vừa mới xuất bản, kèm thêm số báo Hoa Ðàm do mình chủ trương, có đăng lại bài thơ kể trên. Ông thân mật đề tặng cho một quyển thơ vừa trình làng, “Huyết Âm”.

Vẫn tuyệt, lúc bấy giờ tôi cũng chưa thể nhớ hết chuyện cũ.

Trong lúc hí hoáy viết mấy lời đề tặng, ông nhắc: “hồi đó ngồi với Vui ở quán Song Thủy, nhớ không?”. Tôi giật mình, thì ra nhà thơ, và ông già sọm râu tóc bạc phơ đội chiếc nón bere lụp sụp là một, là Nguyễn Lương Vỵ, thế thì đọc thơ ông khoái thật! Như lúc ngồi nhậu dù chưa biết ông là ai, say ngất ngưởng, vẫn đã như thường!

“Mần thơ mần chi? A ha ha…” – (NLV)

3.
Trong vô tận, thơ ông là những ‘hạt máu nóng cất tiếng nóiồn ào thiên cao, mỗi kiếp chữ cháy rừng rựcrợn buốt xương tủy,’ mà lúc ngồi cạnh, thì nom là một ông già tóc, râu trắng bệch bạc, ngất ngưởng khề khà… khề khà… khề khà…!

*

Bài thơ:

Nhân đọc huyền thoại Duy Ma Cật (*)
của Nguyễn Lương Vỵ, gửi Tuệ Sỹ


(Phải đâu huyền thoại?!
Tĩnh tịch sấm rền
Trời cuối Thu nghe một thời kinh trong giọt nắng
Hỏi thăm chùa Già Lam: Thầy ở đâu?
Dáng gầy rạng rỡ hiện ra
Chiều âm bản dưới lầu
Bướm gáy rất xanh trong lòng tay
Mắt chớp rất xanh trong bể dâu)

Sở thuyết búng huyết nở trắng hết
Ngàn thâu mưa tràn bâu y nâu
Mỗi giọt mỗi kiếp sống nhớ chết
Đi chơi về chơi gò bông lau

Sở thuyết búp tuyết đỏ đáy vực
Rêm rêm âm âm vang vang bay
Mỗi chữ mỗi kiếp cháy sáng rực
Thâm âm thâm u từ lâu nay

Sở thuyết dấu nguyệt biếc đỉnh núi
Bông mây bông trời trôi mênh mang
Tịnh xứ tịnh xá lạy hạt bụi
Nhìn lâu nghe lâu chuông hoàng lan

Sở thuyết cửa huyệt gió chín cõi
Không đầu không đuôi trôi và trôi
Tủy buốt máu nóng cất tiếng nói
La thầm: Mồ-Ma-Người rồi thôi!!!

(Phải đâu huyền thoại?!
Chớp tắt thinh không
Đầu lưỡi vẫn còn tê câu thơ Lý Hạ(**)
Thầy rù rì kể chuyện Duy Ma Cật
Moi hết ruột gan vũ trụ
Đêm nhương sao ươm hạt
Nhạc nhú mầm trong những đốt xương)…

Kính cẩn tái bút:
Ngồi đây kinh âm đầy trong tai
Tịch mặc mắt ráo hoảnh lặng ngắt
Người quên? Ta quên? Ai quên ai?!
Chỉ thấy gió nở vạn thuở …tắt

Ngồi đây mà sao như chiêm bao
Huyễn hoặc giếng cạn gọi biển lớn
Huyền thi huyền ngôn ồn thiên cao
Cớ sự? Sống nhớ chết phải…rống

Ngồi đây ôm vai ma mà ca
Chẳng hối chẳng tiếc chỉ tự hỏi
Mần thơ mần chi? A ha ha
Chữ nghĩa mút hết tủy tự hủy!!!

Ngồi đây ngay lưng nhìn xưa sau
Nín bặt búng huyết tuyết lịch kiếp
Quên chưa? Mưa hoa người đi đâu?!
Chưa quên. Hương Già Lam dài lâu…

Nguyễn Lương Vỵ
Sài Gòn – Quận Cam, 11.2007

(*) Tác phẩm của Tuệ Sỹ
(**) Thi sỹ Trung quốc, đời nhà Đường, được xưng tụng là Quỷ Thi

 TUYẾT TRẦM ÐÀN
Thơ: Nguyễn Lương Vỵ – Nhạc: Lại Tôn Dũng

Saturday, May 23, 2020

Tuệ Sỹ: Ðạo Phật Với Thanh Niên

Thay lời dẫn: Cách nhìn của Những Bậc Thượng Nhân và cái thấy của phàm phu:
Bữa nay thì không kể chi chuyện nghiêm trọng, mà kể chuyện quý Ôn lớn, chuyện thật trong đời tu chứ không có chi huyền bí cả. Sự đời thì thường hay có câu “tam sao thất bổn”, đó là nói cái việc chữ và nghĩa sai lệch. Chữ mà nghe tới người thứ ba, chép lại, thuật lại thì dễ bị sai chữ rồi. Nhưng có khi chữ chép, hay nói thì vẫn đúng nguyên bản chứ không gì sai, nhưng người nghe, đọc, do sở kiến cục bộ của mình, đã diễn thành nghĩa sai biệt. Cái sai tai hại ở mức độ nào cũng tùy thuộc chỗ này, bằng ngược lại, lợi ra sao thì trong bài này xin được kể vài ví dụ. Nhưng không có một kết luận nào, ngẫm suy là việc của mọi người, để rồi tự mình rút ra những kinh nghiệm cho bản thân.
Ví như tôi trích lại đoạn di huấn này của Ôn Đôn Hậu, để lại cho thất chúng đệ tử: “… Suốt cuộc đời của Thầy hơn tám mươi năm, sống tận tụy bên đồ chúng, không phải giờ ra đi chỉ để lại có bấy nhiêu lời. Nhưng vì đó là những điều cần yếu khi lâm sự, nên phải dặn dò, còn những ưu tư trong bản nguyện của Thầy đối với Đạo Pháp, Dân Tộc và Đồ Chúng thì không sao nói hết được. Là những người thường sống bên cạnh Thầy, các con phải tế nhị mà tự cảm nhận lấy. Còn như chỗ thâm yếu của giáo lý Phật Đà, thì các con phải dụng công tu tập mới có thể giác ngộ, chứ không thể dùng lời dặn dò mà thấu hiểu được.” (LỜI DI HUẤN của Đức Đệ Tam Tăng Thống GHPGVNTN, Hòa Thượng Thích Đôn Hậu)
Tam sao thất bổn, là chuyện ngoài đời đã vậy. Thiền môn, qua cách mật truyền, truyền khẩu, truyền tâm hay hành động ứng xử hàng ngày v.v… của các thầy tăng, hay là giữa thầy và trò, thì có những chuyện khó mà nắm bắt, bằng khi nắm bắt bằng sở học của mình chưa tới đâu, và kiến giải phiến diện cục bộ của mình, tất nhiên là có chỗ bất cập, tam thế Phật oan. Nhưng nói vậy cũng không quá khó, nếu mình nhiệt tình, thành tâm mưu cầu biết điều chân thật. Thời buổi này, phương tiện kỹ thuật thông tin viễn liên và khoảng cách địa lý không còn làm khó sự đi lại của nhân loại, thì chuyện chi cũng không khó mà lần.
Do phàm tính của mình, nên thấy có tình trạng Tông môn, Hệ phái; Chùa trên, Chùa dưới; cũng phân biệt Thầy mình, hay Thầy của họ. Cho nên hễ nghe Thầy họ nói cái chi “động” tới Thầy mình là không ưng, và ngược lại nghe Thầy mình kể cái chi về Thầy họ, thì rằng theo đó diễn thêm, khuếch trương ra thành chuyện kỳ tích, thời sự. Rồi chính mình làm chỗ cho những mưu chước thế tục thâm nhập, quấy rối, mà đâm rối theo.
Mình đọc sách của Ôn Quảng Độ, chưa nói qua trung gian biên tập, từng kể giai đoạn 1981 thì tất nhiên nếu tôn sùng Ôn thì không ưng việc của những Ôn khác nguyên là thành viên của GHPGVNTN lúc bấy giờ, mặc nhiên không tìm hiểu tâm cảnh, tâm cảm của quý Ôn ở mỗi hoàn cảnh lịch sử, giai đoạn lịch sử đó như thế nào thì nghĩ đúng hiện tượng nhưng sai lệch bản chất là bình thường. Chưa nói chi cao siêu phương tiện-cứu cánh; tuỳ duyên bất biến.
Cũng như khi đọc thầy Tuệ Sỹ - “Đạo Pháp-Dân Tộc-Chủ Nghĩa Xã Hội, Biến Thái Của Phật Giáo Việt Nam Hiện Tại” - kể cái lúc Pháp Sư (Hòa thượng) Trí Độ từ Bắc vô Nam, mặc áo sơ mi tay cụt đứng trên lễ đài “chiến thắng” gồm các lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, hàng cao nhất, thì hẳn nhiên suy nghĩ của mình như thế nào thì tự mình cũng biết rồi. Nhưng đó là do mình nhận định, còn tìm hiểu hành trạng của Hòa thượng Trí Độ giữa phong trào Chấn Hưng Phật Giáo thì có thể hiểu thêm nhiều điều thú vị khác. Vậy thì ở đây còn có một ý nghĩa nào nữa không?
Dưới đây là nhận xét của bậc Thượng Nhân, Hòa Thượng Trí Quang, “Thầy Trí Độ có chủ ý của Thầy, ổng mặc cái áo tay cụt ngoài Bắc vô Nam, là muốn cho mấy Thầy trong Nam thấy cái nguy cơ trước mắt. Đó, Phật giáo dưới chế độ cộng sản, nó ra như vậy đó. Mấy Thầy (trong Nam) lo mà liệu…”
Bậc Thượng Nhân chọn góc nhìn nghệ thuật để nhận biết sự việc, nên tâm cơ giữa Thầy Tăng, giữa Thầy và Trò thường hằng ở chỗ này, còn thân xác, danh vị đều tạm bợ, huyễn hoặc vô thường hết!
Cho nên khi nói, khi kể lại điều gì sử lịch, sử lịch Phật giáo Việt Nam trong mạch nguồn thịnh suy của Dân tộc này, và khi chúng ta đọc, chúng ta nghe, nghe của bất kỳ ai, thì cái cách mà Thầy Tuệ Sỹ, cẩn mật, mà vẫn rất thơ mộng căn dặn mình lâu nay rồi, tại mình không chịu thâm nhập mà thôi: “Lần bước theo những vết mờ của người đi trước, tuổi trẻ định hướng cho tương lai của mình. Trong số họ, rất ít người bước ra khỏi bóng đêm của rừng rậm, để bằng chính đôi mắt của mình, nhìn thấy rõ con đường đang đi đang chạy theo hướng nào, dưới mặt trời rực sáng của ban mai.(…) Ðừng có phổ nhạc những lời ấy thành giai điệu với tiết tấu hành khúc dồn dập, mà hãy thử phổ thành một sonata nhỏ của mặt hồ tĩnh lặng, ta sẽ nghe được âm hưởng này…”.
Câu chuyện hôm nay, không biết có góp thêm được một chút nào không cho suy nghĩ của anh chị em đang phụ trách các diễn đàn áo lam, cho những mục đích lớn và nhỏ, riêng và chung, với tâm niệm đóng góp tiếng nói của mình làm thay đổi tổ chức tốt đẹp hơn. Song, cần phải xác định hướng đi ban đầu của mình, để làm sao trong hoàn cảnh trăm hoa đua nở, không có tình trạng “Tre già, măng mọc. Nhưng mọc búa xua”, đó là lời của cố trưởng niên Như Tâm Nguyễn Khắc Từ, nói và kết luận, tình hình này tuy “mừng”, nhưng “không thể không lo.”
Thân chào tất cả anh em diễn đàn Áo Lam.

QUẢNG PHÁP

Tuệ Sỹ: Ðạo Phật Với Thanh Niên

ÐẠO PHẬT VỚI THANH NIÊN
Tuệ Sỹ
Chuyển ngữ: Viên Minh
Phổ Hòa Publisher ấn hành, 2014
Trình bày: Uyên Nguyên
Vị Sư đó, dáng mảnh khảnh, mắt tinh anh, từ thời trẻ, đã từng đứng trên bục giảng Viện Ðại Học Vạn Hạnh (Sài gòn trước 1975), thao thao giảng những luận đề triết học Ðông Tây Kim Cổ, những khảo luận uyên thâm về Phật Giáo Nguyên Thỉ, Phát Triển, Thiền Tông…
Vị Sư đó, cũng có thời, quay lưng với thủ đô (miền Nam) náo hoạt, lui về đồi Trại Thủy (Nha Trang) lộng gió biển khơi, quây quần cùng lớp tăng sinh Phật Học Viện Hải Ðức, say sưa trao truyền, chia sẻ sở học và kiến văn sâu rộng của mình.
Vị Sư đó, vào tuổi trung niên, đã lừng lửng dấn bước chân Bồ Tát bất thối vào chốn nguy nan để dậy lên lớp lớp hải triều gọi kêu tự do, dân chủ công bình cho nhân sinh giữa vô minh dằng dặt.
Vị Sư đó, mọi thời mọi lúc, cứ như nhất hành trạng vô úy, thong dong với chiếc lam y, tự tại trong áo nâu sồng, dù đang giữa thị tứ đô hội, giữa núi đồi cỏ cây tịnh mặc, hay giữa chốn ngục tù với án tử hình vô nghĩa (1988).
Ngày nay, vị Sư đó – Thượng Tọa Thích Tuệ Sỹ – đến với các bạn trẻ trong và ngoài nước, gởi trao lời pháp thân tình: “Ðạo Phật với thanh niên.” Mỗi một chúng ta chắc hẳn sẽ đón nhận bài pháp theo từng tâm đắc khác nhau.
Mỗi chúng ta, với tâm thức và tấm lòng có thể riêng khác, nếu ví được như những chiếc chuông treo, và lời pháp của Thầy như khúc dùi khua, đủ sức khua chuông ngân tiếng. Tiếng chuông, dù ngắn hay dài, dù trầm hay thanh, dù thong thả hay xôn xao, có lẽ nếu Thầy nghe được, chắc Thầy cũng xem như lời pháp vọng âm từ chúng ta. (Như có lần Thầy nghe một người bạn – có lẽ cũng là bạn trẻ – tâm sự về tình yêu và sự vĩnh hằng và Thầy xem đó là một “bài pháp rất hay”).
Hôm nay, bài pháp thoại “Ðạo Phật với thanh niên” của Thầy Tuệ Sỹ, như một tách trà còn bốc khói, chúng ta thử đón nhận và thưởng thức, và mỗi bạn riêng mình biết rõ hương vị. Dù tâm cảm của mỗi bạn có sao đi nữa, các bạn hẳn đồng ý rằng bài pháp đã được trao gởi trong ánh sáng của Ðạo Giải Thoát – Giải thoát khỏi mọi hệ lụy tầm thường. Giải thoát khỏi những trói buộc của tâm/vật lý phi nghĩa. Giải thoát khỏi những giới hạn cứng nhắc của lý tưởng, ý hệ, tín điều mù lòa.
Trong đời thường, tìm kiếm giải thoát đó còn có nghĩa là phóng thoát đến tự do đích thực. Và trong ý nghĩa giải thoát/tự do này, bài pháp của Thầy Tuệ Sỹ đã không thúc dục, gò ép các bạn vào một định khung, một khuôn khổ nào.
“Tự mình thắp đuốc mà đi.” Mỗi một bạn trẻ tự tìm thấy chánh pháp cho chính mình! –– HOA ĐÀM, 2009
Các anh chị thân mến, đề tài thảo luận của chúng ta hôm nay là “ÐẠO PHẬT VỚI THANH NIÊN.” Tiêu đề như thế thường gây ấn tượng rằng có nhiều hình thái đạo Phật khác nhau; và mỗi hình thái cho từng lứa tuổi, hay tùy theo thành phần xã hội khác nhau. Nhưng cũng có thể hiểu, chỉ có một đạo Phật mà thôi, và nội dung thảo luận của chúng ta nay sẽ xem xét đạo Phật ấy có những đặc điểm gì được xem là cơ bản, rồi từ đó rút ra kết luận rằng, đạo Phật trong ý nghĩa như vậy có phù hợp với tuổi trẻ hay không? Tất nhiên, các Anh Chị ở đây đều là Phật tử, do đó câu trả lời đã có sẵn từ bao lâu rồi. Dù nói theo ý nghĩa nào, hay nhìn vấn đề từ góc cạnh nào, chúng ta sẽ không nêu ra bất cứ định nghĩa, và cũng không quy chiếu đạo Phật vào những yếu tính hay đặc tính nào.
Nói thế, có khi cũng hơi khó cho các Anh Chị thấy rõ vấn đề. Chắc ở đây cũng có nhiều Anh Chị đã từng đọc sách Thiền, và có thể đã nghe nói đến công án Thiền, đại khái như thế này. Một người hỏi Thiền sư: Phật là gì? Thiền sư đáp: “Ba cân gai.” Không phải là câu chuyện bông đùa, cũng không phải Thiền sư muốn đưa ra một mệnh đề triết học siêu nghiệm rắc rối. Bởi vì, ở đây chúng ta đi tìm ý nghĩa của đời sống, tìm để phát hiện những giá trị của đời sống. Nói theo cách nói của một nhà văn hay nhà thơ, chúng ta không định nghĩa, không mô tả, vì chúng ta không đi tìm kiến thức bách khoa về sự sống, mà đi tìm hương vị đích thực của nó. Như con ong đi tìm hoa, không phải chỉ tìm hương sắc của hoa. Hương sắc của hoa chỉ là tín hiệu của giá trị tồn tại. Nó tìm hoa để hút mật, làm dưỡng chất cho sự tồn tại của mình và cho tất cả nòi giống của mình.
Tuổi trẻ thường được nhắc nhở, khuyên bảo rằng cần phải học hỏi để sống cho đáng sống. Ca dao cũng nói rằng “làm trai cho đáng nên trai, xuống đông đông tĩnh lên đoài đoài yên”, và các bạn trẻ hiểu rằng, ta sẽ phải làm nên sự nghiệp hiển hách nào đó kẻo không thì sẽ uổng phí cuộc đời. Rồi bạn ấy làm nên sự nghiệp lớn thật, và người đời thán phục. Chúng ta cũng hết sức thán phục. Nhưng hãy nhìn sâu vào đôi mắt của bạn ấy một chút, nếu có ai trong chúng ta đây có vinh dự được nhìn. Chúng ta thấy gì? Những phương trời cao rộng, để cho “cánh hồng bay bỗng tuyệt vời”, hay một phương trời tiếc nuối, “khi ngoảnh lại ngắm màu dương liễu, thà khuyên chàng đừng chịu tước phong?”
Cả hai. Người đuổi bắt ảo ảnh để tìm ảnh thực vĩnh cửu của chính mình. Vị ngọt của đời ở đâu, trong cả hai? Bây giờ chúng ta hãy tạm rời bức tranh lãng mạn ấy, để nhìn sang một hướng khác. Có hình ảnh nào đáng chiêm ngưỡng hơn hay không? Cũng còn tùy theo điểm đứng nghệ thuật của người nhìn.
Thuở xưa, có một vương tử, mà ngai vàng đã dọn sẵn, vó ngựa chinh phục cũng đã sẵn sàng yên cương. Rồi một đêm, khi cả cung đình đang ngủ say trong giấc ngủ êm đềm của uy quyền, danh vọng, giàu sang; vương tử gọi quân hầu thắng cho ngài con tuấn mã trường chinh. Nhưng vó ngựa trường chinh của ngài không tung hoành chiến trận. Thanh gươm chinh phục của ngài không đánh gục những chiến sĩ yếu hèn. Gót chân vương giả từ đó lang thang khắp chốn sơn cùng thủy tận: cô đơn bên bờ suối, dưới gốc cây. Ngài đi tìm cái gì? Ta hãy nghe Ngài nói: “Rồi thì, này các Tỳ kheo, một thời gian sau, trong tuổi thanh xuân, khi tóc còn đen mượt, với sức sống cường tráng; mặc dù cha mẹ không đồng ý với gương mặt đầm đìa nước mắt, Ta đã cạo bỏ râu tóc, khoác áo càa-sa, lìa bỏ gia đình, sống không gia đình. Ta trong khi ra đi như vậy, làm người đi tìm cái gì đó chí thiện, tìm con đường hướng thượng, tìm dấu vết của sự tịch mịch tối thượng.” Ngài đi tìm và khai phát con đường dẫn về thế giới bình an và hạnh phúc vĩnh cửu.
Rồi con đường ấy được công bố, được giới thiệu cho những ai như những đóa sen tuy sinh trưởng từ bùn sình, nước đọng, đang đã có thể vươn lên khỏi bùn sình, bản thân không bị nhiễm mùi tanh hôi của bùn sình. Tuy vậy, không phải ngay từ đầu con đường vừa được khám phá và công bố ấy được tiếp nhận một cách đầy tin tưởng bởi tất cả mọi người. Số người chống đối không phải ít. Khi đức Ðạo sư trẻ tuổi đến Magadha, vương quốc hùng mạnh nhất thời bấy giờ, nhiều thanh niên con nhà gia thế, như Yasa cùng các bạn bè, và các thanh niên trí thức hàng đầu như Sariputta và Moggallana, và nhiều thanh niên quý tộc, vương tôn công tử, tiếp nối nhau từ bỏ gia đình, từ bỏ địa vị xã hội sang cả, chọn con đường vinh quang của Chân lý. Từ một góc độ nào đó mà nhìn, sự ra đi của họ tạo thành một khoảng trống lớn cho xã hội, làm đảo lộn nếp sống đã thành thói quen của quần chúng. Dân chúng lo ngại. Họ thì thầm bàn tán, rồi phiền muộn, rồi thất vọng, và rồi giận dữ. Dư luận gần như dấy lên đợt sóng phản đối: “Sa-môn Gotama làm cho những người cha mất con, những bà vợ trẻ trở thành góa bụa. Sa-môn Gotama làm cho các gia đình có nguy cơ sụp đọa.” Dư luận phản đối ấy không kéo dài đủ để gây thành làn sóng phản đối. Chẳng mấy chốc, những người cha, những bà vợ trẻ ấy nhận thấy không phải họ bị phản bội hay bị bỏ rơi cho số phận cô đơn, mà họ được chỉ cho thấy hương vị tuyệt vời của tình yêu và hạnh phúc mà trong một thời gian dài họ không tìm thấy. Như thế, trong những ngày đầu tiên khi vừa được công bố, con đường chí thiện, con đường tối thắng và tối thượng của thế gian, dẫn đến thế giới bình an vĩnh cửu không phải bằng sức mạnh chinh phục của gươm giáo, mà bằng sức mạnh của từ bi và trí tuệ; con đường ấy được nồng nhiệt tiếp nhận bởi những con người rất trẻ, bởi tầng lớp ưu tú nhất của xã hội; tầng lớp định hướng tương lai của xã hội.
Có lẽ chúng ta nên dừng lại ở đây. Hình ảnh ấy đối với nhiều người quá cao xa, nhìn lâu tất choáng ngợp. Dù vậy, tự thâm tâm của mình, không một bạn trẻ nào, dù là nam hay nữ, không cảm nhận rằng mình đang được thúc đẩy bởi một động lực không thể cưỡng, đó là khát vọng chinh phục. Chinh phục tình yêu, chinh phục danh vọng, chinh phục địa vị. Dù nhìn từ góc độ nào, dù tiến theo hướng nào; chúng ta như những trẻ nít đuổi theo cánh bướm. Khi đã nắm được xác bướm trong lòng tay, ít ai tự hỏi: chinh phục và chiến thắng này có ý nghĩa gì? Và ta vẫn mãi miết đuổi theo những cánh bướm này rồi đến cánh bướm khác. Trong lịch sử loài người, có bao nhiêu nhà chinh phục vĩ đại, sau chiến thắng, lại cảm thấy ta cũng chỉ là một con đường yếu đuối trước sức mạnh bao dung của tình yêu nhân loại?
Vó ngựa của Thành-Cát-Tư-Hãn không chùn bước trước bất cứ kẻ thù nào, nhưng tâm tư của Ðại Hãn cảm thấy bất an khi nhìn sâu vào cuối con đường chinh phục một bóng dáng đang thấp thoáng đợi chờ. Ðó là kẻ thù cần phải chinh phục sau cùng. Ðại Hãn cũng biết rằng dẫu cho tập hợp sức mạnh của trăm vạn hùng binh cũng không thể đánh bại kẻ thù ấy, chinh phục vương quốc ấy. Ông cho đi tìm một người trợ thủ, tìm cố vấn thông thái nhất và khôn ngoan nhất để tập hợp được sức mạnh siêu nhiên. Sứ giả của Ðại Hãn đi vào núi Chung Nam thỉnh cầu Ðạo trưởng Khưu Xử Cơ. Ðạo trưởng khởi hành, băng sa mạc, đến tận đại bản doanh của Ðại Hãn, để giảng giải cho Ðại Hãn ý nghĩa trường sinh bất tử, những ẩn nghĩa huyền vi từ quyển thiên thư năm nghìn chữ của Thái thượng Lão quân. Cuối quyển thiên thư, khi tất cả ẩn ngữ coi như đã phơi bày ý nghĩa thâm sâu. Khả Hãn chỉ xác nhận được một điều: ta sẽ là người chiến bại trong cuộc chiến cuối cùng ấy.
Vậy, ý nghĩa của chinh phục là gì? Mỗi người trong chúng ta sống và đi tìm một cái gì đó, một ý nghĩa nào đó, cho sự sống hay lẽ sống của mình. Với tuyệt đại đa số, tình yêu và hạnh phúc là lẽ sống, hoặc là tài sản, hoặc danh vọng, hoặc quyền lực, là lẽ sống. Người ta tự đày đọa tâm trí mình, làm khổ nhọc hình hài mình, để đuổi bắt những gì được coi là tinh hoa của đời sống. Người ta cũng biết rằng ngoài những cái lẽ sống phù du, ảo ảnh của hạnh phúc, còn có những phương trời cao rộng, còn có con đường chí thiện; nhưng chỉ một số rất ít người bước theo hướng đó, và lại rất ít người đến đích. Vì sao thế?
Có một nhà nghiên cứu văn học, khi viết về nhà thơ Lý Bạch, không tiếc lời ca ngợi con người tài và đời sống phóng khoáng ấy. Rồi nhà nghiên cứu kết luận: nhưng chúng ta không sống như Lý Bạch được, vì chúng ta còn có gia đình vợ con, và nhiều thứ ràng buộc khác. Phải chăng tất cả chúng ta đều sinh ra với một dây thòng lọng treo sẵn nơi cổ, còn Lý Bạch thì không? Phải chăng chúng ta chỉ được phép chiêm ngưỡng, thán phục những cuộc đời và những nhân cách cao thượng, như người hành khất đói rách chỉ được phép từ xa đứng nhìn một cách thèm thuồng những ngọc ngà châu báu trên thân thể một công nương mỹ miều? Lý Bạch không thể sống như ta, và ta cũng chẳng cần phải trở thành người như Lý Bạch để được người đời thán phục. Mỗi người ẩn chứa trong tự thân một kho báu vô tận. Cần gì phải vay mượn hay ăn cắp giá trị của tha nhân. Không nên tự đánh giá mình quá thấp kém.
Người cùng tử trong kinh Pháp Hoa, không dám vọng tưởng bản thân là con trai và cũng là người thừa kế duy nhất của vị trưởng giả giàu sang, mà thế lực có khi còn lấn lướt trên hàng khanh tướng của triều đình. Anh chàng trai trẻ này cảm thấy sung sướng khi người ta nhận mình làm một tôi tớ hèn mọn, và rất lấy làm vinh dự được là tôi tớ hèn mọn của gia đình sang cả ấy. Vinh dự với công việc quét dọn các hố xí. Vinh dự được nằm ngủ trong chuồng ngựa. Thế nhưng, tự bản chất, trong huyết thống, và như một định mệnh quái dị, nó phải là người thừa kế duy nhất của gia đình ông trưởng giả. Nó chỉ được công nhận tư cách thừa kế khi nào tự nhận ra nguồn gốc huyết thống của mình, tự khẳng định giá trị cao sang của mình. Không thể rằng một kẻ tự xác nhận giá trị con người của nó không cao hơn giá trị con ngựa nòi của ông chủ, mà kẻ đó lại có ý nghĩa muốn khẳng định mình là kẻ thừa kế duy nhất. Ðó không phải là thừa kế, mà là âm mưu sang đoạt.
Chắc chắn nó sẽ phải bị trừng phạt vì tham vọng điên rồ. Ở đây, trong khi chúng ta không tự khẳng định được phẩm chất cao quý của mình, không nhìn thấy những giá trị cao cả của đời sống; những giá trị không cao hơn các hàng ghế và các nấc thang xã hội đã được cố định như là trật tự không thể đảo lộn; ấy thế mà nghĩ rằng “Ta là Phật tử,” nghĩa là kẻ thừa tự hợp pháp của gia tộc Như lai, há chẳng phải là một sự soán nghịch chăng?
Trong số những người bạn trẻ của tôi, không ít người cố vươn lên, tự khẳng định giá trị bản thân; tự cho rằng khi cần và nếu muốn thì có thể khoác lên mình phẩm phục sang nhất, ngồi ở địa vị cao nhất trong xã hội không phải là khó; và khi không cần thiết thì cũng có thể “vứt bỏ ngai vàng như đôi dép rách.” Những người bạn ấy, sau một thời gian vật lộn với đời để tự khẳng định giá trị của mình, có bạn “may mắn” leo lên được chiếc ghế cao, bỗng chợt thấy tất cả ý nghĩa và giá trị của đời sống đều được vẽ vời, được khắc chạm lên chiếc ghế này. Từ đó, họ cố buộc chặt mình vào đó, và quyết tâm bảo vệ nó “với bất cứ giá nào.”
Cũng có người bạn, sau cuộc tình đổ vỡ, chợt thấy hạnh phúc trong vòng tay chỉ là ảo ảnh. Anh tìm đến tôi sau những ngày lang thang, đau khổ. Không phải anh đến tìm nơi tôi một nguồn an ủi, mà đến để giảng cho tôi một bài pháp rất hay về nghĩa của tình yêu và vĩnh cửu; hạnh phúc chân thật và lẽ sống cao cả, chí thiện. Trong khi lặng lẽ nghe anh nói, cảm thấy như mình đang uống từng giọt nước cam lồ ngưng tụ từ những giọt nước mắt nóng bỏng; và thầm tự hỏi: bạn mình đã “chứng ngộ Niết bàn” rồi chăng? Phải thú nhận rằng, bây giờ, đã ba mươi năm sau, tôi vẫn không quên được “bài thuyết pháp” tuyệt vời ấy. Nhưng chỉ một thời gian ngắn thôi; anh lại lao mình chạy theo những cuộc tình mới. Tôi hỏi. Anh nói, hương vị ngọt ngào của mối tình đầu ấy không nhạt mờ theo năm tháng được. Nó vĩnh viễn ẩn kín ở một góc tối nào đó trong trái tim anh. Anh đuổi theo những mối tình hời hợt, thoáng chốc; chạy theo danh vọng phù hoa; tất cả chỉ muốn quên đi những gì đã đi và đi mất mà không bao giờ níu kéo lại được. Thỉnh thoảng, nhớ lại anh, tôi tự hỏi, bây giờ thực tế anh đang gặt hái những thành công trên đường đời; nếu nghĩ lại những năm tháng của tuổi trẻ ấy, anh có thấy mình dại dột chăng? Là đuổi bắt ảo ảnh chăng? Và giữa hai quãng đời ấy, thật sự đâu là ảo ảnh?
Người ta nói, tuổi trẻ các bạn đang đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời; vậy hãy chuẩn bị hành trang mà vào đời. Tôi muốn nói cách khác. Bằng tuổi trẻ của mình đã đi qua, tôi muốn nói rằng, tuổi trẻ các bạn đang được đặt trước hai câu hỏi cần phải trả lời dứt khoát, hay trước hai ngả đường cần phải lựa chọn không lưỡng lự: tình yêu và sự nghiệp. Trước mặt các bạn là con đường thăm thẳm, đang ẩn hiện mơ hồ dưới ánh sao mai. Chưa phải là buổi bình minh để các bạn thấy rõ mình đang đứng đâu và con đường mình sẽ đi đang dẫn về đâu. Và trước mắt có thật sự là hai ngả đường phải lựa chọn, hay thực tế chỉ một mà thôi? Các bạn sẽ tiến tới theo hướng nào? Học tiến lên theo con đường công danh sự nghiệp, bởi vì “đã sinh ra ở trong trời đất, phải có danh gì với núi sông”? Hay săn đuổi bóng dáng một mùa xuân vĩnh cửu? Cả hai ý nghĩa, các bạn trẻ đều hiểu rõ.
Chúng ta không cần biện giải dài dòng. Có điều, sự hiểu biết của các bạn về con đường trước mắt không phải do chính mình đã nhìn thấy, như thấy rõ con đường mình đang đi, khi ánh bình minh xuất hiện; mà do dấu vết của nhiều thế hệ đi trước. Dễ có mấy ai tự vạch cho mình một lối đi riêng biệt, không giẫm theo bất cứ lối mòn nào. Lần bước theo những vết mờ của người đi trước, tuổi trẻ định hướng cho tương lai của mình. Trong số họ, rất ít người bước ra khỏi bóng đêm của rừng rậm, để bằng chính đôi mắt của mình, nhìn thấy rõ con đường đang đi, đang chạy theo hướng nào, dưới mặt trời rực sáng của ban mai.
Chúng ta hãy đi tìm một người trong số rất ít người ấy. Người không xa lạ với chúng ta. Tôi muốn nhắc các bạn vua Trần Nhân Tông. Tuổi trẻ, lớn lên giữa cung đình xa hoa, đầy lạc thú, nhưng người thiếu niên vương giả lại sống như một ẩn sĩ ngay giữa hoàng thành. Trường trai, khổ hạnh; không biết người ta có nhìn thấy phong độ hào hoa nơi thiếu niên vương giả này hay không. Nhưng vua cha nhìn thân thể gầy còm của người kế vị ngai vàng mà khóc: Biết con có đủ nghị lực để giữ vững giềng mối giang sơn chăng?
Tuy vậy, con người ấy, về sau, khi ngự trị trên ngai vàng, làm chủ một đất nước, không chỉ đã tự khẳng định giá trị bản thân, mà còn khẳng định ý nghĩa sinh tồn của một dân tộc. Dù ngồi trên bệ rồng cao vời vợi; dù xông pha chiến trận; hay dù trên vó ngựa khải hoàn, từ những chiến thắng oanh liệt; mà cho đến nay, trong bóng đền khuya, trong bóng đêm tịch mịch của lịch sử, chúng ta vẫn mường tượng nhịp mõ công phu và giọng kinh man mác nhưng vẫn rành rọt khí phách anh hùng của bậc quân vương vốn coi ngai vàng như đôi dép bỏ: “Nhất thiết hữu vi pháp, Như mộng huyễn bào ảnh.” Làm sao trong con mắt nhìn, thế giới này chỉ tồn tại như hạt sương trên đầu cỏ, lại có thể định hướng không chỉ cuộc đời của riêng mình mà cho cả vận mệnh của dân tộc? Hy vọng các bạn trẻ có thể tự mình tìm thấy câu trả lời. Bởi vì, nếu các bạn có thể trả lời được câu hỏi ấy, các bạn cũng có thể định hướng cuộc đời của mình mà không e ngại rằng sẽ có điều nhầm lẫn.
Bây giờ, chúng ta hãy trở lại đề tài thảo luận. Rất nhiều Anh Chị khi nghe đọc lên đề tài, nghĩ rằng diễn giả sẽ nêu lên một hình thái đạo Phật như thế nào đó, sau đó nghiệm xét xem hình thái ấy có những điểm nào phú hợp với tuổi trẻ, ích lợi thiết thực cho tuổi trẻ. Cho đến đây, chưa có hình thái nào được giới thiệu. Có Anh Chị nào cảm thấy thất vọng không? Cũng nên thất vọng một ít. Như thế để chứng tỏ rằng chúng ta đến với đề tài không phải thụ động; ai nói sao nghe vậy. Nhất định, phải có sự lựa chọn; dù không phải là lựa chọn một cách tùy tiện. Khởi đầu của nhận thức, tất phải có sự lựa chọn. Hoạt động trí năng của tuổi trẻ, trước tất cả, là khả năng lựa chọn. Tuổi trẻ học tập để biết lựa chọn. Ðịnh hướng cho tương lai của mình bằng sự lựa chọn sáng suốt.
Vả lại, ở đây ta cũng không nên thất vọng nếu nói rằng không có một hình thái đạo Phật nhất định nào dành riêng cho tuổi trẻ. Chỉ có một mảnh trăng trên trời. Nhưng là trăng bạc màu tang tóc; hay trăng tươi mát hồn nhiên; hoặc là trăng thề làm chứng cho trái tim chung thủy; và cũng có khi là “trăng già độc địa làm sao, xe dây chẳng lựa buộc vào như chơi.” Cũng có tuổi trẻ đến với đạo Phật, mong cầu giọt nước cành dương làm sống dậy một tâm hồn khô héo vì tình yêu bị phản bội. Cũng có tuổi trẻ đến với đạo Phật để gột rửa sạch “gót danh lợi bùn pha sắc xám, mặt công hầu nắng rám mùi dâu.” Các bạn trẻ ấy tự tìm thấy hình thái đạo Phật thích hợp với mình. Nếu đạo Phật không đáp ứng được cho những tâm hồn đau khổ, chán chường cuộc sống ấy, chẳng khác nào y sĩ từ chối bịnh nhân. Vậy thì, các bạn trẻ cũng nên tự mình tìm cho mình một hình thái cho đạo Phật thích hợp; không phải là hình thái được lập thành khuôn mẫu do bởi các Anh Chị trưởng, do các Ðại đức, Thượng tọa, hay do các nhà nghiên cứu uyên bác. Một thiền sư Việt Nam đã nói: “Nam nhi tự hữu xung thiên chí, hưu hướng Như lai hành xứ hành.” Ta hãy đi con đường do chính ta lựa chọn, không cần gì phải lắc nhắc theo dấu vết của Như lai.
Khẩu khí này nhiều khi khiến ta sợ hãi, e rằng có quá tự phụ, quá ngạo mạn chăng? Ðừng có phổ nhạc những lời ấy thành giai điệu với tiết tấu hành khúc dồn dập, mà hãy thử phổ thành một sonata nhỏ của mặt hồ tĩnh lặng, ta sẽ nghe được âm hưởng này: hãy bình thản tự chọn cho mình một hướng đi, sẵn sàng chịu trách nhiệm đối với hậu quả xuất hiện trên hướng đi mà ta đã chọn. Lời Phật cần ghi nhớ: “Chúng sanh là kẻ thừa tự những hành vi mà nó đã làm.” Và còn có lời Phật khác nữa: “Hãy là kẻ thừa tự Chánh pháp của Như lai; chớ đừng là kẻ thừa tự tài vật.”
Các bạn trẻ đang học tập để chuẩn bị cho mình xứng đáng là kẻ thừa sự. Kế thừa gia nghiệp của ông cha, của dòng họ. Kế thừa sự nghiệp của dân tộc. Kế thừa di sản nhân loại. Dù đặt ở vị trí nào; bản thân của các bạn trẻ trước hết phải sẽ là người thừa kế. Thành công hay thất bại trong sự nghiệp thừa kế của mình, đó là trách nhiệm của từng người, của từng cá nhân. Hãy tự đào luyện cho mình một trí tuệ, một bản lãnh, để sáng suốt lựa chọn hướng đi, và dũng cảm chịu trách nhiệm những gì ta đã lựa chọn và gây ra cho bản thân và cho cả chúng sanh.
Không có đạo Phật chung chung cho đồng loạt tuổi trẻ. Mỗi cá nhân tuổi trẻ là biểu hiện của mỗi hình thái đạo Phật sinh động.
Chúc các Anh Chị có đầy đủ nghị lực để chinh phục những vương quốc cần chinh phục; để chiến thắng những sức mạnh cần chiến thắng.

BUDDHISM & THE YOUTH

TUE SY
Translated by Vien Minh
Ever since a very young age, the rather slim monk with sharply glinting eyes, had many times been at the podium of the Van Hanh Buddhist University (in Saigon before 1975) to lecture tirelessly on topics ranging from Ancient and Modern as well as Eastern and Western philosophical topics, to profound debates on the Original, the Developmental, and the Zen Buddhism.
That same monk had once walked away from the boisterous city life in the capital (of the South) to find solitude in the breezy ocean-side Nha Trang on the Trai Thuy hill, spending quiet teaching days with the young student-monks of Hai Duc Institute of Higher Buddhist Studies, passionately sharing and eagerly passing down his enormous profundity and vast knowledge.
And that monk, in his middle years of life, had proudly walked the steps of an undaunted Bodhisattva into the perilous danger zone to stir up multitude of oceanic tidal waves demanding freedom, democracy, and equality for the entire human race in the midst of this life’s full of interminable ignorance.
Always peaceful and carefree with just his faded brown robe and grey cassock, whether living in the raucous cities or among the serene wooded forests or even during the imprisoned years with inexplicable death penalty (in 1988), that same monk showed an unyielding fearlessness through all occasions and circumstances.
And today, that graceful monk – the Most Venerable Thich Tue Sy – will present to you, the young Vietnamese people in the country as well as those all over the world, this genial discourse about “Buddhism and the Youth.” Certainly each and every one of us will receive this topic in our own diverse perception.
Each of us, with individual thinking and distinctive insight, are somewhat like the bells hung high. The words of Thay are like mallets that could create the beautiful ringing sounds. The bell sounds, whether long strike or short beat, deep baritone or high soprano, shrilling pitch or unhurried pace, if Thay could hear them, he would also agree that they seem to be the sounds echoing from all of us. (There was this one time when Thay heard a friend – probably a young friend – shared about love and eternity, Thay thought that was a sensational talk.)
Today this marvelous discourse on “Buddhism and the youth” by the Reverend Thich Tue Sy is like a steaming hot cup of tea. We shall try to receive the offer and sip the brew to individually taste the wonder of tea. Regardless of how you feel it, we should all agree that this discourse is offered in the light of an Enlightened Religion – liberated from all mundane sufferings; released from the binding of the arcane mind and body; uninhibited by the restricted boundaries of ambitious ideals, of fixed thoughts, or of blinding belief.
In our ordinary life, searching for that enlightenment also means that you are trying to reach the ultimate freedom. And in the sense of this liberation/freedom, the discourse of Master Thay Tue Sy is by no means pushing or forcing any of us into a predetermined mold, nor preset standards of any kind.
“Light your own path.” Each of us has to discover our own true dharma! — HOA ÐÀM, 2009
My dear friends, the topic of our discussion today is “Buddhism and the Young people.” Such title tends to create an impression that Buddhism comes in many different forms; and each form caters to certain generation, or certain socio-economic class. But then, one can also believe that there is only one Buddhism, and today’s topic will examine thoroughly the basic characteristics of Buddhism, and extract from them the conclusion as to whether Buddhism in that sense would be appropriate for the young people. Of course, here, all of you are Buddhists, so the answer is probably already available long ago. We are not going to state any definition, nor reference Buddhism in any particularity or trait, no matter what definition we use, or in what side we would see it.
In so saying, it may still be hard for you to grasp the heart of the matter. Many of you probably have read books on Zen Buddhism, or at least have heard of Zen ko-an, which somewhat goes like this. A person asked a master: What is Buddha? His master replied: “three pounds of hemp.” That wasn’t a jokingly replied story, nor was it an intricate statement on the transcendental philosophy microprocessed by the Zen master. But it’s just because here, we are going to search for the significance of life and to discover its worth and benefits. As if defined by a writer or a poet, we are not here to characterize or describe life, because we are not looking for its encyclopedic knowledge, but we are here to explore true qualities of life. Just like a bee seeking a flower, not to find the physical beauty and alluring scent of that flower because the flower’s beauty and scent are only representations of existence. The bee only seeks the flower to extract the sweet nectar deep inside that flower in order to provide nourishment for its own surviving and that of its species.
Young folks are often reminded and advised to learn to live a life worth living. Our proverbs also taught “Be worth the value of the young! As you land in the East, the East would be calm; as you mount the West, the West would be in peace”, and for that, our young people would think that they should perform certain illustrious acts, otherwise their life would be a waste. Some of them have, indeed, succeeded with a brilliant achievement that is worth everybody’s admiration. All of us are in awe of him, too. But just look into his eyes a little bit, had any of us here has a mind to do so. What do we find in those eyes? Would we see a lofty vast firmament, onto which an eagle majestically stretches its wings, or would it be a lost heaven in the regretful reminiscences of his youth as he left behind his most beloved for the conquest of fame?
The answer would be both. One would chase after illusion to search for his own real image. Where is the sweetness of life, on either side? Now we are temporarily leaving the romantic panorama to look into another aspect of it. Could there be any other picture worth more in appreciation? That depends again on the viewer’s artistic standpoint.
Long ago, there was a prince to whom the golden throne was to be expected, and under whom the hoofs pounded on the long march in submission. That night, as the whole royal palace was sound asleep in the deep and quiet night of power, fame, and wealth, the prince ordered his charioteer to saddle the best of his warhorses. But his galloping horse would not trample the battlefield. His powerful dagger would not overthrow the pathetic enemy. From then on, the royal footsteps began gallivanting all through to the ends of mountains and rivers; at times lonesome by the waters, or alone under the treetops. What did he want to find? Let’s hear Him say: “And then, O Bikkhus! While in my youth, with hair still dark, and life full of vitality; despite the disapproval of the parents, their face stained with tears of sorrow… I have left the family, I have shaved and donned the frock, I have chosen the celibate life. Leave behind everything in order to seek something more virtuous, to find a direction guiding toward superiority, to search for trace of an ultimate tranquility.” Thus he left, he searched, and he discovered the way leading to a peaceful realm and perpetual happiness.
So the path that He had taken was then announced and introduced to others. These capable people are like the lotus flowers that only grow in the muddy standing water, but these lotus flowers would bloom upward out of the filthy mud so that they themselves are not tampered by the stench from which they come. However, the path that was announced and introduced was not by any mean an easy acceptance with faith by everyone. The people who protested against it were not in small numbers. When the young Master arrived in Magadha, one of the most powerful nations of that time, several young men from wealthy families like Yasa and his friends, other well-educated men like Sariputra and Moggallana, or young men of royal descendant, princes and noble courtiers took turn to leave behind their own family and denounce their grand social status, to accept the glorious Path to Ultimate Truth. From a certain perspective, their leaving did produce a large vacancy in society, causing a disturbing upheaval to the ordinary life that everyone was accustomed to. So people worried. They started to discuss the situation in whisper at first, then disapproval and disappointment came among them, and at last they even got angry. This opinionated inclination almost initiated a wave of opposition: “Sramana Gautama is causing fathers to lose their sons, wives to become widows. Sramana Gautama disrupts our normal family life.” But the trend in opposition did not last long enough to become real public hostility. Because not for very long afterwards, these fathers and young wives realized that they were not actually forgotten or deserted by their love ones, but that they were finally shown the fantastic taste of love and happiness which was absent in their lives for the longest time.
So from the initial introduction, this rightful way, this pre-eminent and ultimate path that could lead to an everlastingly blissful world, did not materialize by the power conquered with daggers and blades, but by the power that comes from compassion and wisdom; this supreme path was graciously accepted by the young generation of people, the brightest class of society, the ones who would stipulate the future direction of the whole populace.
Maybe we ought to stop right here. That image may seem too farfetched, unreachable and overwhelming for a lot of people. Despite the fact, not a single one of us male or female young person, would not agree, from the deepest of our heart, that we are driven by an unrestrained powerful force. This power is called the desire to dominate. Such as dominating love, conquering fame and attaining status in life. It doesn’t matter from what angle or direction one looks at it, it is like all of us are little children chasing after a butterfly. Once you hold the dead butterfly satisfactorily in your hands, would you ever wonder: what do this conquest and this victory mean to me? No, we don’t ever wonder that, we continue to chase one butterfly after another. In the history of human kind, how many famous conquerors, after each victory, would only see themselves as just small delicate ones in front of the power of gentle human love?
The galloping stallion of Genghis Khan did not stall in front of enemies, but the great Khan’s innermost feelings were not at peace when he knew that there was someone longing for his return at the other end of his conquering road. That was the last enemy to battle with. Khan knew very well that even with the combined power of his ten thousand mighty soldiers, he wouldn’t be able to win over such enemy, or to claim victory over such empire. He sent for an assistant, a wisest and most proficient advisor, to help gather the supernatural power instead. His diplomat went to Zhongnanshan Mountain to seek Qiu Chuji. The Taoist priest left his mountain, crossed over the desert to arrive personally at Khan’s supreme headquarter, to explain his view of living forever and never dying, and to clarify the secret meaning contained in the Book of Tao consisting in 5000-words ascribed to Laozu, the founder of Taoism. At the conclusion of the Holy Book, once all of the riddles of the language had somewhat betrayed their hidden meaning, the great Khan came to the exclusive assertion, that he would be the loser in this very last battle.
So, what is the signification of conquest? Each of us tends to look for something in our life, for certain significance, for the ideal and the reason to live. For the majority, love and happiness are those ideals of life; for others, it could be wealth, fame, or power.
People even agonize themselves mentally or torture themselves physically, in pursuit of what they think the paramount for their existence. But we also know that besides the illusory and precarious happiness of life, there are also far-reaching horizons and a path to altruistic selflessness; but only a handful of us are taking that route, and a whole lot less people reaching its destination. Why is that?
Once there was a literary researcher who, when commented about the poet Li-Po, had no reserve whatsoever in raving this exceptionally brilliant individual with a liberal and extravagant way of life. But then he concluded: we are not of the class of Li-Po, and we cannot live like the way Li-Po lived, because we do have family, wives and children, and many other responsibilities. Be it as it may, could it be that all of us were born predestined with a noose on our neck, but Li-Po was not? Could it be that we are only allowed to admire, and marvel at the outstanding characters and their lives, just like a ragged beggar would only stand from far away to crave and long for the precious jewels worn by an attractive princess? Sure, Li-Po cannot live like us, and of course we do not have to become like Li-Po in order to have the recognition of others. Each of us has within ourselves an endless hidden treasure. There is no need to borrow or steal the attributes of another individual. And no need to inadequately evaluate ourselves.
The Lost Son in the Lotus Sutra wouldn’t think of himself as the only son and heir of the rich proprietor, the one whose power even surpassed that of many high ranking dignitaries of the royal court. This young man even felt happy when he was hired as a lowly servant, and was so proud to become the humble servant of this affluent family. He took pride in cleaning out the latrines, and was pleased to be permitted to sleep in the horses’ stalls. However, deep in his essential nature, in his bloodline, and from an unlikely peculiar destiny, he was the sole inheritor of this wealthy family. He would be recognized as successor only when he himself can trace his own lineage, and can substantiate his own aristocratic significance. Otherwise, one who thought of himself no better than the breeding horse of his boss, cannot have dreams to prove himself the sole heir of the family. Because that wasn’t inheritance, it was more like strategic plans of a usurper.
In that case, definitely would he be punished on account of his extravagant ambition. Here while we cannot ascertain our own noble dignity, and cannot appreciate the precious values of life – the values that are certainly not higher than the rows of social chairs and the steps of social ladders which are instituted in an irreversible order; meanwhile, we call ourselves “Buddhists”, meaning we see ourselves as rightfully legal descendants of the Tathagata’s Holy lineage; is this somewhat contradictory? Among my young friends, many have tried to ascend and move up in life, establishing their own values; they thought that if needed and when wanted, it is not hard for them to just don the most expensive clothing or sit at the highest position in society; and when not needed anymore, they can just “discard the golden throne just like throwing away some broken shoes.” Those friends, after a time struggling with life in order to prove their self-worth, some of them are even “lucky enough” to climb up these high-profiled chairs, suddenly realize that the importance and value of this life are being painted, decorated, and engraved into these chairs. So from then on, they would fasten themselves firmly onto them, and insist on defending these values at any cost.
Some other friends of mine, after a broken relationship, suddenly realized that happiness, so real in their own hands minutes earlier, was now just pretentious. One came to me after many days wandering around in his miserable sorrow. He came searching for me not to find a consolation, but he came to graciously lecture me on the meaning of love and eternity; and the meaning of true happiness and the supreme cause of life, the ultimate good. While listened intently to his talk, I felt like I have drunk all the drops of sweet dew dispersed from each of his burning teardrops; and I have asked myself whether my friend had realized the meaning of Nirvana? Now that 30 years have passed, I have to confess that I could not forget that marvelous “sermon.” But just a short time afterwards, my friend again threw himself onto new romance. When I asked him why, his answer was that the sweetness of that first love could have never been adulterated with time. It forever resided in an obscure part somewhere in his heart. He only chased after frivolous and fleeting relations, pursued the empty fame; just because he attempted to forget things that was gone, and gone forever, that never could be retrieved. Once in a while, when thinking of this friend, now quite successful in his real life, I often wonder if he had ever thought back to those youthful years, wouldn’t he think he was being so stupid, chasing after illusion? And furthermore, between these two stages of his life, which one is truly illusion?
They say that Young People are standing at the threshold of life, so you have to prepare your baggage to enter life. I want to say it in a different way, by relating to my own youth that has passed. What I want to relay is that you – the young generation – are placed with two questions that demand immediate and confident answers; or that you are positioned at the forked road that requires your decision without hesitation, either Love or Achievements. In front of you is a long winding road that looms in the dim residual light of morning stars. It is not quite dawn so as to easily distinguish where you are standing and where the road you’re taking will lead you. Moreover, are there really two branched out roads for you to choose or is it just one? Which way are you going to proceed? Whether to follow the path of achievements and reputation, just as the saying goes “to have been born in the world, may one’s name be impressed upon the mountains and rivers”; or perhaps to pursue the silhouette of an eternal springtime? Both of them make sense, and I know all of you would understand them clearly.
We do not have to go through lengthy explanation and argument. But there is one thing that I have to stress. Your understanding of the future path ahead of you is not quite what you are seeing by yourself, and knowing yourself which way to take as the first morning light breaks through. It’s rather the remnants left behind from many generations before you. It’s not often that one can just formulate one’s own distinct pathway and not trailing any other pre-existing track. Tracing slowly step by step after other generation’s direction, only then young people can carefully develop their own future roadmap. Among these youthful individuals, many would not step out of the jungle’s darkness to find for themselves, with their own eyes, the roadway that leads out to the future even when daybreak has come and the morning sun brightly shines.
We will now explore in history and find such a youth. The one that came to my mind was not a stranger to any of you, and I want to remind you of the Emperor Tran Nhan Tong. When still young and growing up in lavishly splendid palace filled with joy, this aristocratic young man lived like a recluse amidst the royal kingdom; with a true hermit life of abstention and ascetism. I wonder if the graceful bearings would have been appreciated by anyone in this young royalty, but the King Father – only seeing the dreadfully emaciated body of his own heir – could not help but uttering a cry, wondering if his son would have enough strength and energy to look after the empire, safeguarding its territory.
Nonetheless, that same young man, once enthroned and residing over the entire nation, not only ascertained his own selfworth, but also substantiated the lasting existence of his whole populace. Whether sitting at the towering royal throne, or embarking impressively in the battlefield, or returning home on victorious mounts after triumphant conquests; nights after nights in the serene darkness of history, even now, we can nearly imagine the sound of his repetitive gong strikes and distinctive ritual chanting of this royally majestic king who once viewed the throne like a pair of discarded sandals: “What that is to be produced by conditions should be viewed as a dream, a mirage, a bubble…” How could the one who perceives with his own eyes the whole universe as ephemeral – like dewdrops on the grass blades – nevertheless with supremacy, would be able to make up his own destination as well as that of the entire sovereignty? I hope that all of you young people out there can come up with the answers yourselves. Because when you can provide answers to those questions, you surely can make up your own destination and not worry so much in making erroneous mistakes.
Now we finally come back to the main discussion of our topic. Many of you when hearing the title of this topic would probably have thought that the speaker will present something related to certain Buddhist structural standpoint, and gathering from that viewpoint he will analyze and explore whether it would apply to the young generation, or bring about actual benefits to this young age group. Up until now, I have not introduced any form, any structure yet. Are any of you disappointed? Well, maybe you ought to be a little disappointed. That way, it’s apparent that none of you come to passively listen to me, whatever I say would satisfy you. Rightly so, you should have choices, even though the choices are not up to your own wishes. Beginning with realization, there would undoubtedly be options. When working with the talented capacity of youth, first of all there is the ability to choose. Young people are educated to know how to select options. Determining one’s future plan is making the right choices intelligently.
Furthermore, we should not be too disenchanted if there is not a specific Buddhist structure applying to the young generation. There is only one moon up in the sky. But that moon can be graying with old age and death, or it can be a new moon freshly emerged with youthful innocence; likewise, it can be a bright moon that bears witness to faithful hearts, or it can be an “old moon of spitefulness that maliciously causes the discord between lovers.” Yet other young people come to Buddhism hoping that the blessed water by the compassionate Bodhisattva would revive their wilted heart which was rejected by love. And yet others come to seek Buddhism to wash off “the heel pacing after fame tainted with grey mud, or the face of marquee suntanned by the rays of great changes.” They may find on their own a Buddhist structure that correlates well with them. If Buddhism cannot alleviate their mental sufferings and their weariness of life, it would be just like a doctor refusing to treat sick patients. Therefore, you are advised to find your own viewpoint that corresponds with Buddhism, not taking those that are already being molded by others such as your superiors, your reverend monks, or some other brilliant researchers. A Vietnamese Zen master once said: “Young people should bear in themselves the will of soaring high, and not content with retracing the footsteps of the Buddhas, though. We will walk the path that we select ourselves, no need to drudgingly follow after the trace of others.
This manner of speaking sometimes causes people to feel bewildered. Wouldn’t it be too conceited, too arrogant? Then please, do not create a song with a quick tempo out of those words, but try to compose a gentle sonata like smooth undulating water of a lake, then we can easily comprehend the sound of these words: Be at ease in choosing a direction for yourself, and ready to take on the responsibility for what happens along the path that you have chosen. These are the words of the Buddha that you should remember: “sentient beings are the inheritors of all actions that they have carried out themselves.” And Buddha also taught us: “Be the successor of the Tathagata’s true dharma, and not the heir of material resources.”
All of you are learning to prepare yourselves for worthiness of being heirs: Inheritors to the heirloom of familial ancestors; Inheritors to the traditions of a country’s heritage; Inheritors to the humankind legacy. No matter what position you are placed in, first and foremost, you, the young generation today, have to be the heirs. Victory or defeat in the position of being an heir is the responsibility of each one of you, personally, individually. Be prepared to develop your own wisdom, build your own ground, to cleverly choose the pathway to life, and be ready to accept the responsible actions for what you have committed to for your own self and all other sentient beings.
There is not a universal Buddhism that is broad-spectrum for the entire young generation. Each one of you individual is representative to the dynamic form of Buddhism.
I sincerely wish you would have enough strength to conquer lots of kingdom that are to be conquered and win over the powers that are to be won.