Saturday, January 11, 2025

Tâm Quảng Nhuận: Thắp Sáng Từ Bi Trong Căn Nhà Lửa

 

Câu nói “Tam giới vô an, du như hỏa trạch”* (tam giới bất an, do như hỏa trạch) quả thực là một tiếng chuông thức tỉnh, khắc sâu vào tâm khảm những ai từng chiêm nghiệm sự mong manh của cuộc đời. Trước những thảm cảnh mà thiên tai gây ra, khi con người mất đi nơi nương tựa, không còn chốn gọi là nhà, lời Phật dạy càng trở nên hiển hiện. Song, đây không phải là thời khắc để chìm đắm trong những tranh luận triết lý vô thường hay nghiệp quả; cũng chẳng phải lúc để dùng giáo lý như công cụ phán xét đạo đức hay biện minh cho một hệ ý thức nào.

Nghiệp không phải là một hệ thống trừng phạt. Nếu hiểu sai rằng mọi đau khổ con người gánh chịu đều là sự “trả giá” cho những hành vi trong quá khứ, thì chúng ta vô tình biến giáo lý từ bi của Đức Phật thành một công cụ phán xét đầy khắc nghiệt. Nghiệp, trong ý nghĩa sâu sắc nhất, là dòng chảy của nhân quả, là năng lượng sáng tạo và chuyển hóa không ngừng. Nó không nhằm lên án hay kết tội bất cứ ai, mà là lời nhắc nhở về khả năng thay đổi cuộc đời từ chính ý nghĩ, lời nói và hành động của mỗi người. Nghiệp là lời mời gọi con người ý thức rằng chúng ta luôn có quyền lựa chọn để sống tốt đẹp hơn, để tái tạo những nhân duyên tích cực và tạo dựng một tương lai tươi sáng hơn.

Trong bối cảnh khổ đau do thiên tai, nhắc đến nghiệp không phải để truy tìm nguyên nhân hay đổ lỗi, mà để chỉ ra con đường chuyển hóa. Nghiệp dạy chúng ta rằng, giữa những hoàn cảnh ngặt nghèo, vẫn có thể gieo hạt giống của tình thương, của sự sẻ chia và của lòng kiên nhẫn. Chính từ những hành động nhỏ bé nhưng chân thành đó, chúng ta bắt đầu chuyển hóa nghiệp lực, không riêng cho bản thân mà còn cho cả cộng đồng. Hạt giống tốt lành được gieo trong những thời khắc khó khăn nhất sẽ nở hoa rực rỡ nhất trong tương lai.

Không phải giáo lý Phật pháp hiện hữu trên cõi đời phiền trược này để chúng ta biến thành lý lẽ chống chế, hoặc làm công cụ nhằm phân định đúng sai trong bối cảnh đau thương. Khi lòng người đã chịu đủ thử thách của thiên tai, đau khổ và mất mát, bất cứ lời tranh cãi nào, dù với ý hướng biện giải hay lý luận, đều dễ dàng trở thành con dao cứa sâu thêm vào những vết rạn nứt vốn đã hiện hữu trong cộng đồng nhân sinh. Đạo Phật không khuyến khích sự đối đầu, càng không dung dưỡng sự chia rẽ. Ngược lại, Phật pháp kêu gọi sự đoàn kết, tương trợ và hòa hợp mới chính là con đường dẫn đến sự an lành, dù trong hoàn cảnh tăm tối nhất.

Tranh biện, dù về vô thường, nghiệp quả hay bất cứ điều gì khác, nếu không mang đến sự hiểu biết và từ bi mà chỉ tạo thêm mâu thuẫn, thì chỉ càng khiến tâm thức xa rời tinh thần chân thực của đạo Phật. Trong hoàn cảnh khổ đau này, lời dạy của Đức Phật không phải để khiến chúng ta nhìn nhận những mất mát qua lăng kính phán xét, mà là để cùng nhau đứng dậy, tìm cách xoa dịu nỗi đau và cùng kiến tạo lại một thế giới có thể an trú, dù chỉ là tạm thời.

Chúng ta cần tránh mọi lời nói hay hành động làm tăng thêm sự chia rẽ bởi đó là điều đi ngược lại tinh thần hòa hợp và từ bi mà Phật pháp khuyến khích. Giữa sự hỗn loạn của thiên tai, cộng đồng càng cần được gắn kết bởi sự đồng cảm và tương trợ, không phải bị chia cắt bởi những cuộc tranh luận vô bổ. Hãy để Phật pháp soi đường, không như một lý thuyết xa vời mà là một nguồn cảm hứng sống động, thúc đẩy mỗi người hành động vì sự hàn gắn, yêu thương và đoàn kết. Trong ánh sáng của từ bi, chúng ta không cần phân định đúng sai, mà chỉ cần sát cánh bên nhau, vì chỉ có sự đồng lòng mới mang lại bình yên thực sự.

Là Phật tử, đặc biệt là thành viên của Gia đình Phật tử Việt Nam, chúng ta càng phải thấm nhuần tinh thần từ bi và trí tuệ trong giáo lý nhà Phật. Hơn bao giờ hết, đây chính là lúc để biến những nguyên nhân dẫn đến thương đau thành cơ hội để thực hành Bồ Tát Hạnh. Bồ Tát Hạnh không nằm trong những lời cao siêu hay hành động xa vời, mà là ở việc đứng cạnh những đồng loại đang chìm trong khổ đau, không phân biệt bất cứ ai, bất cứ nơi đâu.

Chúng ta được dạy rằng vô thường là bản chất của cuộc đời, nhưng không phải để chấp nhận bất lực trước sự biến động mà để nhận ra sức mạnh chuyển hóa bên trong mỗi người. Nghiệp lực không phải là định mệnh, mà là nguồn năng lượng sống động cho phép chúng ta thay đổi và tái tạo từ chính sự hiểu biết và lòng từ bi. Việc thực hành đạo Phật trong những thời khắc thử thách này không phải là gieo rắc thêm nỗi sợ hãi, càng không phải tạo ra sự chia rẽ hay làm trầm trọng thêm những đau khổ vốn đã hiện hữu, mà là gieo vào lòng người những hạt giống của yêu thương, hòa hợp và hy vọng.

Nhiều cư sĩ Phật tử, kể cả một số Huynh trưởng Gia đình Phật tử, do thiếu sự hiểu biết căn bản về giáo lý, đã nhận thức sai lệch về vô thường và nghiệp lực. Thay vì hiểu đây là những chân lý để soi sáng và chuyển hóa tâm thức, lại biến nó thành công cụ phán xét công tội, dùng để áp đặt lên người khác hoặc để biện biệt cho những điều đang xảy ra.

Điều này không chỉ đi ngược lại tinh thần từ bi và trí tuệ của đạo Phật mà còn gây tổn thương, chia rẽ trong cộng đồng. Vô thường không phải là lý do để chúng ta lạnh lùng trước mất mát, mà là lời nhắc nhở về giá trị của sự hiện diện và lòng thương yêu. Nghiệp lực không phải là một bản án khắc nghiệt, mà là cơ hội để hiểu rằng chúng ta luôn có quyền thay đổi, chuyển hóa mọi hoàn cảnh bằng chính hành động thiện lành của mình.

Nhận thức lệch lạc này vừa làm sai lạc ý nghĩa thực sự của giáo pháp, mà còn làm mất đi cơ hội để người Phật tử thực hành lòng từ bi và trí tuệ. Đây là lời nhắc nhở sâu sắc rằng, mỗi người con Phật cần học hỏi giáo lý một cách đúng đắn, không chỉ để hiểu mà còn để áp dụng vào đời sống, hướng đến sự hòa hợp, xoa dịu khổ đau và kết nối cộng đồng thay vì tạo ra những định kiến hay rạn nứt.

Vì vậy, với tư cách là Phật tử, chúng ta cần nhận thức rằng mọi biến cố, dù đau thương đến đâu, cũng đều chứa đựng cơ hội để làm mới chính mình và cộng đồng. Biến vô thường thành sức mạnh, biến nghiệp lực thành nội lực chuyển hóa, không phải qua lý luận, mà bằng hành động thiết thực. Hãy trao đi sự sẻ chia, thắp lên ngọn lửa ấm áp trong lòng người khác bằng chính tấm lòng từ bi và chân thành. Trong từng lời nói, từng việc làm chúng ta có thể xoa dịu nỗi đau, kết nối những tâm hồn và làm sống lại niềm tin về sự hòa hợp và yêu thương vẫn luôn là ngọn nguồn của hạnh phúc.

Không ai có thể một mình thay đổi cả thế giới, nhưng mỗi hành động từ bi, dù nhỏ bé, đều có sức mạnh để lan tỏa và kết nối. Là thành viên Gia đình Phật tử, chúng ta vừa là người tiếp nhận giáo lý, vừa là người thực hành và lan tỏa những giá trị đó vào đời sống. Đừng để vô thường hay nghiệp lực trở thành gánh nặng; hãy biến điều đó thành động lực để sống sâu sắc hơn, để trở thành ánh sáng soi rọi trong những thời khắc tối tăm nhất và để cùng nhau xây dựng một thế giới mà lòng từ bi là sợi dây gắn kết tất cả mọi người.

Bấy giờ, Tam giới bất an, do như hỏa trạch – một câu kinh ngắn gọn mà sâu sắc, tựa như tiếng chuông cảnh tỉnh, vẽ lên hình ảnh thế gian ba cõi chẳng khác nào căn nhà lửa, luôn rực cháy bởi những khổ đau, bất ổn và vô thường. Chẳng phải chỉ riêng hôm nay, mà từ vô lượng kiếp, cuộc sống của chúng sinh trong tam giới luôn bị thiêu đốt bởi tham, sân, si – ba ngọn lửa bất tận. Nhưng trong chính ngọn lửa ấy, Đức Phật đã chỉ cho chúng ta con đường thoát ra, con đường của tỉnh thức, từ bi và trí tuệ.

Câu kinh này nhắc nhở khổ đau là bản chất của cuộc đời, và giúp chúng ta nhận thức rõ ràng khi đang sống trong “căn nhà lửa” ấy, việc quan trọng không phải là mải mê tìm lý do tại sao nó bùng cháy, mà là dấn thân để tìm cách thoát ra và giúp người khác cũng làm được điều đó. Ngọn lửa này không phải để chúng ta sợ hãi, mà là để khơi dậy lòng can đảm và sự tỉnh thức trong từng hơi thở, từng hành động.

Tam giới bất an, nhưng trong bất an ấy, có thể nào chúng ta tìm thấy sự tĩnh lặng từ lòng từ bi? Do như hỏa trạch, nhưng giữa căn nhà lửa ấy, có thể nào chúng ta trở thành người gieo những mầm xanh của yêu thương và hy vọng? Đây chính là điều mà mỗi người Phật tử, mỗi thành viên Gia đình Phật tử, cần suy tư và thực hành.

Đừng để ngọn lửa vô thường thiêu rụi lòng trắc ẩn; hãy để nó đốt cháy đi mọi vô minh và ích kỷ. Vì chỉ khi dám đối diện với “hỏa trạch” của cuộc đời, chúng ta mới tìm thấy con đường dẫn tới sự an lạc chân thật. Và cũng chính trong ngọn lửa đó, chúng ta học được cách biến đau thương thành sức mạnh, biến vô thường thành cơ hội để sống ý nghĩa hơn và biến khổ đau thành cánh cửa dẫn vào trí tuệ giải thoát.

Trong cơn bão tố của khổ đau, mỗi người Phật tử là một ngọn đèn nhỏ, góp phần xua tan bóng tối bằng ánh sáng của lòng từ bi và trí tuệ. Hãy để lời dạy của Đức Phật trở thành ngọn gió lành nâng cao ngọn đèn ấy, thắp sáng không cho riêng mình mà còn cho những ai đang chìm trong khổ nạn. Đây tuy là một thử thách, nhưn đồng thời là cơ hội quý giá để chúng ta sống trọn vẹn với tinh thần Phật pháp – bằng lời nói cùng lúc trong từng hơi thở của sự sống, từng hành động đầy ý nghĩa và chân thành.

Hãy nhớ rằng, mỗi cánh tay đưa ra, mỗi ánh mắt sẻ chia, mỗi việc làm dù nhỏ bé đều có thể hóa giải khổ đau và làm sống lại niềm tin về tình người giữa cuộc đời đầy biến động. Và khi chúng ta sống như thế, chúng ta vừa chuyển hóa nghiệp lực, mà vừa làm hiển lộ chân lý nhiệm màu của đạo Phật ngay trong đời sống này. Vậy nên, đừng chần chừ, hãy bước vào dòng đời, gieo rắc tình thương và kết nối những tâm hồn – vì đó chính là con đường của Bồ Tát, con đường của những ai dám yêu thương và phụng sự không điều kiện.

Ngay giây phút hiện tại này. Mong lắm thay!

Phật lịch 2568, ngày 11 tháng 1 năm 2025

Tâm Quảng Nhuận

_____________________________

* “Tam giới bất an, do như hỏa trạch” (三界不安,如火宅) là câu kinh trong Kinh Pháp Hoa (法華經), ví thế gian ba cõi (dục giới, sắc giới, vô sắc giới) như căn nhà lửa, luôn đầy rẫy bất an, khổ đau và vô thường, do tham, sân, si chi phối.

Illuminating Compassion in the Burning House

The saying, “The three realms are unsafe, like a burning house” truly resonates as a wake-up call, deeply ingrained in the hearts of those who have pondered the fragility of life. Amid the devastation wrought by natural disasters, when people lose their shelters and the very concept of “home” fades away, the Buddha’s teachings become even more apparent. However, this is not a time to immerse oneself in philosophical debates about impermanence or karma, nor is it a moment to wield Buddhist teachings as tools for moral judgment or justification for ideological stances.

Karma is not a punitive system. Misunderstanding it as the “price” one pays for past actions turns the Buddha’s teachings of compassion into a harsh tool of judgment. In its profound essence, karma is the flow of cause and effect, a creative and transformative energy. It is not meant to condemn anyone but rather to remind us of the potential to reshape our lives through our thoughts, words, and actions. Karma invites us to recognize our power to choose, to cultivate positive conditions, and to build a brighter future.

In the face of suffering caused by natural disasters, invoking karma is not about seeking blame but about pointing to a path of transformation. Karma teaches us that even in the most challenging circumstances, we can plant seeds of love, sharing, and patience. From small, sincere actions, we begin to transform karmic forces, not only for ourselves but for the entire community. The seeds of goodness sown in the darkest moments often bloom into the most radiant flowers in the future.

The Dharma does not exist in this world of suffering and defilement as a shield for excuses or as a tool to arbitrate right and wrong amid tragedy. When people have already endured the trials of disaster, loss, and pain, any debate—no matter how well-intentioned—can easily deepen the fractures within humanity. Buddhism does not endorse confrontation, nor does it foster division. Instead, it calls for unity, mutual support, and harmony, which are the true paths to peace, even in the darkest circumstances.

Arguments about impermanence, karma, or any other subject, if they do not foster understanding and compassion but only breed conflict, stray far from the true spirit of Buddhism. In this moment of suffering, the Buddha’s teachings are not here to make us judge loss through a lens of blame but to help us rise together, soothe the pain, and rebuild a world where peace, even if temporary, can be found.

We must avoid words or actions that deepen divisions, as they run counter to the spirit of harmony and compassion that the Dharma espouses. Amid the chaos of disasters, communities need to be united by empathy and support, not torn apart by fruitless debates. Let the Dharma illuminate the way, not as an abstract theory but as a living source of inspiration, encouraging us to act for healing, love, and unity. In the light of compassion, there is no need to determine right or wrong; what matters is standing together, for unity alone can bring true peace.

As Buddhists, particularly as members of the Vietnamese Buddhist Family, we must deeply embody the spirit of compassion and wisdom in the Buddha’s teachings. Now, more than ever, is the time to transform the causes of suffering into opportunities to practice the Bodhisattva Path. The Bodhisattva Path does not lie in lofty words or distant deeds but in standing beside those who are drowning in pain, without discrimination of any kind.

We are taught that impermanence is the nature of life, not to resign ourselves helplessly to its fluctuations but to recognize the transformative power within each of us. Karma is not fate but a dynamic energy that enables us to change and recreate through understanding and compassion. Practicing Buddhism during these challenging times is not about spreading fear, division, or exacerbating existing suffering, but about planting seeds of love, harmony, and hope.

Many Buddhist laypeople, including some leaders within the Buddhist Family, lack a fundamental understanding of the teachings, leading to misconceptions about impermanence and karma. Instead of seeing these as truths to illuminate and transform the mind, they turn them into tools of judgment or justifications for events. This not only contradicts the spirit of compassion and wisdom in Buddhism but also causes harm and division within the community.

Impermanence is not a reason to be indifferent to loss; it is a reminder of the value of presence and love. Karma is not a harsh verdict but an opportunity to realize that we always have the power to change circumstances through our virtuous actions. Misguided perceptions not only distort the true meaning of the Dharma but also miss the chance for Buddhists to embody compassion and wisdom.

Thus, as Buddhists, we must understand that every event, no matter how tragic, holds the opportunity to renew ourselves and our communities. Transform impermanence into strength, karma into the energy for change—not through reasoning, but through practical actions. Share compassion, kindle warmth in others’ hearts with genuine kindness. Through every word and deed, we can ease suffering, connect souls, and revive faith in the harmony and love that are the sources of true happiness.

No one can change the world alone, but every act of compassion, no matter how small, has the power to spread and connect. As members of the Buddhist Family, we are not only recipients of the teachings but also practitioners who bring these values into life. Do not let impermanence or karma become burdens; instead, let them drive us to live more profoundly, to be lights shining in the darkest moments, and to build a world where compassion binds us all.

At this moment, “The three realms are unsafe, like a burning house”—a brief yet profound verse that serves as an awakening bell, illustrating that life in the three realms is no different from a house on fire, constantly ablaze with suffering, instability, and impermanence. Not just today, but from time immemorial, the lives of sentient beings in the three realms have been consumed by greed, hatred, and delusion—the three eternal fires. Yet within these flames, the Buddha has shown us the path to liberation, the path of mindfulness, compassion, and wisdom.

This verse reminds us that suffering is inherent in life and helps us realize that while living in this “burning house,” the essential task is not to dwell on why it burns but to strive to escape and help others do the same. These flames are not meant to instill fear but to ignite courage and mindfulness in every breath and every action.

Although the three realms are unsafe, can we find stillness through compassion? Though life resembles a burning house, can we sow seeds of love and hope amid the flames? This is what every Buddhist and every member of the Buddhist Family must reflect upon and practice.

Do not let the flames of impermanence extinguish compassion; let them burn away ignorance and selfishness. Only by confronting life’s “burning house” can we find the path to true peace. And within those flames, we learn to transform suffering into strength, impermanence into an opportunity for meaningful living, and pain into a gateway to liberation.

Amid the storm of suffering, every Buddhist is like a small lamp, dispelling the darkness with the light of compassion and wisdom. Let the Buddha’s teachings become the gentle breeze that lifts that light higher, not just for oneself but for all those immersed in misery. This is a challenge, but it is also a precious opportunity to live fully in the spirit of the Dharma—through our words, our every breath, and our meaningful, sincere actions.

Remember, every outstretched hand, every shared glance, every small deed can dissolve suffering and restore faith in humanity amid life’s turbulence. By living this way, we not only transform karma but also reveal the wondrous truth of Buddhism here and now. So, do not hesitate—step into life, spread love, and connect hearts—for this is the Bodhisattva Path, the path of those who dare to love and serve unconditionally.

May it be so, in this very moment.

Buddhist Era 2568, January 11, 2025.

Sunday, January 5, 2025

Tâm Quảng Nhuận: Anh Tâm Kiểm, nhân cách lãnh đạo con người…

 

Ngày Kỵ năm nay, nhớ Anh, như một biểu tượng của sự tận tụy, cống hiến và lòng thương yêu. Người đã đi xa, nhưng những giá trị vẫn còn đó, in sâu vào trái tim của những ai đã từng đồng hành cùng Anh, đặc biệt là thế hệ đàn em trong Gia Đình Phật Tử Việt Nam, tại quốc nội lẫn nơi hải ngoại.

Chúng ta nhớ đến cố Huynh trưởng Tâm Kiểm Bạch Hoa Mai, không phải vì những danh xưng hay chức vị Anh từng đảm nhiệm, dù qua những vai trò này đã minh chứng năng lực cũng như sự tận tâm của Anh. Điều chúng ta nhớ về Anh chính là tinh thần phụng sự Giáo Hội Mẹ (GHPGVNTN) Anh đã truyền cảm hứng, là chất liệu sống động Anh mang vào đời Lam, và là sức mạnh vô hình Anh thổi vào tâm hồn của những đứa em từng gắn bó.

Anh là một người can đảm, không ngại đối diện với những thách thức lớn lao. Trong từng bước chân đi, lời nói và hành động, đều toát lên sự kiên định vì thấm nhuần tinh thần vô úy của đạo Phật. Anh đã sống không đơn thuần chỉ để làm tròn bổn phận của tổ chức, mà để mở rộng tấm lòng đón nhận những ai mong được dẫn dắt, yêu thương và hỗ trợ.

Con người không ai hoàn hảo. Anh cũng có những bất toàn, những khoảng khắc chưa trọn vẹn trong các mối tương giao. Song những điều đó, khi nhìn lại chiều sâu của thời gian, chỉ là những nét chấm nhỏ không thể làm mờ đi bức tranh lớn về cuộc đời của Anh. Những ai không hoan hỷ với Anh, liệu có đủ dũng cảm để bước đi trên con đường như Anh dấn thân, một con đường đầy chông gai nhưng trọn vẹn ý nghĩa của sự cống hiến?

Hôm nay, chúng ta nhắc về Anh không phải để kể về những gì đã qua, mà để khơi dậy trong mỗi người một nguồn cảm hứng mới, một lòng can đảm mới để sống một đời ý nghĩa. Bởi Anh, trong cuộc hành trình của mình, không chỉ sống cho bản thân mà còn vì lý tưởng cao cả hơn, vì những giá trị tốt đẹp sẽ được tiếp tục lan tỏa qua thời gian.

Thành công và thất bại, tựa như hai mặt của một đồng xu, là những trải nghiệm không thể tách rời trong hành trình đời người, nhất là đối với những ai dấn thân vì lý tưởng cao đẹp. Đối diện với tám ngọn gió lớn trong cuộc đời—lợi, suy, hủy, dự, xưng, cơ, khổ, lạc—Anh đã bước qua với sự kiên định và với tinh thần an nhiên đón nhận.

Trong bóng dáng của một con người “rất người”, nơi những yếu đuối và bất toàn không tân toan che đậy, chính là nơi phản ánh rõ nhất một nhân cách lãnh đạo đích thực. Cái “rất người” ấy, với những vui buồn, trăn trở và đôi khi cả lỗi lầm, lại là nền tảng để chúng ta cảm nhận sự sâu sắc và chân thật của một con người dấn thân vì lý tưởng.

Một người lãnh đạo vĩ đại không phải là một hình mẫu hoàn hảo, không tì vết, mà là người biết sống chân thành với bản chất con người mình. Anh không ngần ngại để người khác thấy được sự phức tạp và nhạy cảm của bản thân.

Chính trong cái ‘rất đời’ ấy, nhân cách lãnh đạo của Anh được thể hiện rõ nhất. Nó không nằm ở những điều cao siêu mà ở cách Anh sống chân thành với chính mình, với người khác, và với lý tưởng.

Bấy giờ, cuộc đời của Anh là một minh chứng sống động cho sự vượt thoát khỏi sự ràng buộc của thành bại. Thành công không làm Anh tự mãn, thất bại không khiến Anh chùn bước. Thay vào đó, mỗi bước chân Anh đi qua đều được khắc ghi bởi sự cống hiến hết mình, một lòng tin tưởng vào con đường đã chọn và một tâm hồn rộng mở để đón nhận mọi biến chuyển của cuộc đời.

Trong ý nghĩa ấy, thành công của Anh vốn nằm ở những gì Anh đã đạt được và ở tinh thần phụng sự không mệt mỏi. Thất bại, nếu có, cũng không phải là dấu chấm hết mà chính là một phần của sự hoàn thiện bản thân trong dòng chảy vô thường. Chính cách Anh đối diện với những ngọn gió lớn ấy đã tạo nên hình ảnh một người lãnh đạo đầy bản lĩnh, một người Anh cả trong đời Lam sống với lòng thương yêu vô bờ và sự hiểu biết.

Cuộc đời Anh, nhìn từ góc độ ấy, là một bài học quý giá cho tất cả chúng ta—rằng thành công hay thất bại không định nghĩa giá trị của một con người. Điều định nghĩa ấy chính là cách chúng ta vượt qua và sống trọn vẹn với ý nghĩa của từng trải nghiệm, như Anh đã từng.

Big Brother Tâm Kiểm – The Leadership and Humanity of a True Person

On this anniversary of remembrance, we honor you, Anh, as a symbol of devotion, dedication, and compassion. Though you have passed, your values remain deeply etched in the hearts of those who once journeyed with you, especially the younger generations of the Vietnamese Buddhist Youth Association, both in Vietnam and abroad.

We remember the late leader Tâm Kiểm Bạch Hoa Mai not for the titles or positions you held, though those roles showcased your capabilities and dedication. What we remember most about you is the spirit of service to the Mother Church (GHPGVNTN) that you inspired, the vibrant energy you brought to the Buddhist Youth movement, and the invisible strength you instilled in the souls of those who stood by your side.

You were a courageous person, unafraid to face immense challenges. Each step you took, every word and action, radiated steadfastness, imbued with the fearless spirit of Buddhism. You lived not merely to fulfill organizational responsibilities but to open your heart to those seeking guidance, love, and support.

No one is perfect. You, too, had your imperfections, moments of incompleteness in relationships. However, in the broader scope of time, those instances are but small blemishes on the grand canvas of your life. Those who found it difficult to resonate with you—could they muster the courage to walk the thorny but meaningful path of dedication that you chose?

Today, we do not recall you to dwell on the past but to awaken within ourselves a new source of inspiration, a renewed courage to live meaningful lives. For you, in your journey, did not live solely for yourself but for a greater ideal, for values that will continue to spread over time.

Success and failure, like two sides of the same coin, are inseparable experiences in life, especially for those who dedicate themselves to noble ideals. Confronting the “eight winds of life”—gain, loss, defamation, praise, blame, fame, suffering, and happiness—you walked through them with unwavering resolve and serene acceptance.

In the silhouette of a profoundly human figure, where vulnerabilities and imperfections were not hidden behind layers of “makeup” and pretense, lies the clearest reflection of true leadership. That “humanness,” with its joys, sorrows, struggles, and even mistakes, forms the foundation for us to feel the depth and authenticity of someone committed to an ideal.

A great leader is not an impeccable, flawless model but one who lives sincerely in their human nature. You did not shy away from letting others see your complexity and sensitivity. You chose to keep your true face, unadorned, to convey the message of authenticity and the significance of dedication.

In this “earthly” existence, your leadership was most vividly displayed. It did not dwell in lofty aspirations but in the way you lived genuinely with yourself, with others, and with your ideals. Like a small yet enduring flame, you illuminated the path for those around you with sincerity, perseverance, and gratitude.

Your life is a living testament to transcending the constraints of success and failure. Success did not make you arrogant, and failure did not cause you to falter. Instead, every step you took was marked by wholehearted dedication, unwavering faith in your chosen path, and an open heart to embrace life’s transformations.

In this sense, your success lay in what you accomplished and your tireless spirit of service. If there were failures, they were not an endpoint but a part of self-perfection in the flow of impermanence. The way you confronted life’s great challenges created the image of a leader with immense resilience, a true elder brother in the Buddhist Youth movement who lived with boundless love and profound wisdom.

Your life, viewed from this perspective, is a precious lesson for all of us—that success or failure does not define a person’s worth. What defines it is how we overcome and live fully with the meaning of each experience, as you did.

Thursday, January 2, 2025

Thiên Nhạn: Đi Tìm Ánh Sáng Sao Mai Trong Tác Phẩm Của Hòa Thượng Thích Phước An

Đêm khuya, vũ trụ tựa giấc mơ của lữ khách vừa băng ngang sa mạc. Ngọn gió bất thần thổi làm run rẩy tinh tú trên đỉnh trời. Đó có phải là ánh sáng từ khởi nguyên, hay sự vọng tưởng cuối cùng của một ngôi sao đã tắt? Bên kia những rặng núi xa mờ, tôi nghe vọng lại tiếng gọi của thời gian – không ngừng nhắc nhở về những chu kỳ thăng trầm bất tận, nơi ánh sáng và bóng tối đan xen, dệt nên tấm thảm của lịch sử nhân loại.

Trong dòng chảy ấy, có những thời khắc đã khắc họa nên dấu ấn lịch sử, khơi nguồn cho một sự thức tỉnh vượt khỏi không gian và thời gian. Một trong những thời khắc ấy chính là buổi sáng Thành đạo – ánh sáng đã vượt qua ranh giới tôn giáo, lan tỏa đến mọi nền văn hóa. Dưới cội Bồ-đề, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã đạt đến giác ngộ viên mãn, mở ra con đường giải thoát khổ đau cho chúng sinh. Ánh sáng của buổi Thành đạo, bấy giờ, là tia sáng của trí tuệ tỉnh thức, và là biểu tượng cho sự chuyển mình từ bóng tối sang minh triết.

Nhìn lại dòng lịch sử, ánh sáng ấy vừa soi đường cho cá nhân, vừa len lỏi vào tâm thức cộng đồng, hòa quyện với những nền văn hóa, trong đó có Việt Nam. Phật giáo, từ khi du nhập từng là một hệ thống tín ngưỡng, nhanh chóng trở thành một phần linh hồn của dân tộc – một sức mạnh tinh thần giúp người Việt vượt qua biết bao thử thách của thời đại. Như Hòa Thượng Thích Phước An chia sẻ, văn hóa không phải là thứ nằm yên trong bảo tàng, mà là dòng chảy sống động nuôi dưỡng tâm hồn và bản sắc của một dân tộc.

Đêm nay, giữa những ánh sao mai rực rỡ, tôi chợt nghĩ rằng, có phải chúng ta đang sống giữa hai lần cất bước? Một là khởi nguyên, hai là hồi sinh? Phải chăng ánh sáng của bình minh chỉ đến khi chúng ta đã lạc lối trong đêm dài?

Lịch sử như dòng sông phù sa, vừa đắp bồi những triều đại rực rỡ, vừa cuốn trôi đi mọi dấu vết khi thời gian chảy qua. Hy Lạp cổ đại, nơi ánh sáng của tri thức và thi ca một thời chói lọi, rồi cũng chìm khuất trong màn sương lãng quên của chiến tranh và tan rã. La Mã, Trung Hoa, Ấn Độ – tất cả từng rực rỡ như những ngọn lửa giữa đêm đen, và rồi cũng phai tàn khi những cơn gió của thời gian lùa qua các hoàng thành trống rỗng. “Sự vong thân”—cách mà Phạm Công Thiện tiên sinh từng tha thiết nhắc đến—vừa là nỗi ám ảnh của cá nhân, vừa là vận mệnh chung của nhân loại.

Dưới cội Bồ-đề, Đức Phật đã ngồi như một ngọn núi bất động giữa dòng sông thời gian, không ngoảnh mặt trước khổ đau mà nhìn thẳng vào nó với lòng bao dung vô hạn. Ngài thấy rằng khổ đau, dù là nỗi đau riêng của một cá nhân hay gánh nặng của cả một nền văn minh, đều bắt nguồn từ một cội rễ chung: vô minh và bám víu vào cái ngã tưởng chừng vĩ đại và bất diệt. Khi ánh sáng tỉnh thức soi rọi, bức màn vô minh tan biến, để lộ con đường dẫn đến giải thoát. Đức Phật dạy: “Này các Tỳ-kheo, đây là Khổ, đây là nguyên nhân của Khổ, đây là sự chấm dứt Khổ, và đây là con đường dẫn đến sự chấm dứt Khổ.”

Ánh sáng từ buổi Thành đạo của Đức Thích Tôn chính là ánh sáng soi rọi khổ đau cá nhân, như ngọn đèn giúp nhân loại hiểu rằng khổ đau không phải là kẻ thù để chiến đấu, mà là một thực tại cần đối diện bằng trí tuệ và lòng bi mẫn. Từ buổi sáng ấy, ánh sáng của sự tỉnh thức đã lan tỏa như ngọn lửa được truyền từ ngọn đuốc này sang ngọn đuốc khác, cháy mãi trong lòng những ai khát khao tìm về chân lý.

Vậy mà, thế giới hiện đại của chúng ta, dù rực rỡ trong ánh sáng của công nghệ và khoa học, vẫn không thoát khỏi bóng tối của bất an và sự lạc lối. Con người ngày nay, chạy theo vật chất, càng chạy càng thấy trống rỗng. Trong những cơn bão của toàn cầu hóa và chủ nghĩa tiêu thụ, văn hóa truyền thống – nơi giữ gìn hồn cốt dân tộc – đang bị quên lãng. Những làng quê xưa, nơi tiếng chuông chùa ngân vang trong buổi sớm tinh sương, giờ đây chỉ còn là ký ức. Nhưng ký ức – như thi sĩ Bùi Giáng từng nói – không bao giờ chết; nó chỉ đợi một ai đó gọi tên, để được hồi sinh.

Qua “Đêm Nhìn Sao Mai Mọc Nơi Rặng Hy-Mã-Lạp-Sơn Đến Những Con Đường Thôn Dã Quê Hương”, Hòa Thượng Thích Phước An chia sẻ, văn hóa không phải là một di sản nằm yên trong những bảo vật cổ, mà là một dòng sông chảy mãi mang theo cả ký ức và hy vọng. Như ánh sáng từ buổi Thành đạo, văn hóa không sống trong các công trình đồ sộ hay phong tục được bảo tồn, mà đích thực, sống trong tâm hồn mỗi người. Nó là cách chúng ta đối xử với nhau, với thiên nhiên và với chính mình. Nó là ánh sáng bất diệt, dẫn dắt chúng ta vượt qua bóng tối của sự vong thân và quên lãng.

Phật giáo, với ánh sáng từ bi và trí tuệ, đã hòa vào dòng chảy văn hóa Việt Nam từ bao đời nay. Những tiếng chuông chùa, những câu kệ tụng niệm và cả những lễ hội dân gian mang hơi thở Phật giáo đều là biểu tượng của sự kết tinh ấy. Nhưng ngày nay, văn hóa Phật Việt đang đứng trước những thách thức lớn lao. Trong cơn lốc của đô thị hóa và tiêu thụ, sự gắn bó giữa đời sống tâm linh và tinh thần dân tộc dần mờ nhạt.

Phải chăng, như ánh sáng từ buổi Thành đạo, văn hóa Phật Việt là ngọn đèn soi sáng đời sống tâm linh và cả hồn cốt của dân tộc? Một dân tộc mất đi văn hóa cũng như một ngọn đèn mất đi ánh sáng, trở nên trống rỗng và lạc lối. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta là một ngọn nến thắp lên ánh sáng ấy, dẫn dắt không chỉ riêng mình, mà cả thế hệ mai sau.

Và rồi, khi ánh sáng từ buổi Thành đạo của Đức Phật len lỏi qua bóng tối, chúng ta nhận ra rằng văn hóa Phật Việt chính là một di sản để bảo tồn, và là một dòng chảy sống động đang nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc. Phật giáo, như ánh sáng sao mai, không đến để áp đặt, mà để soi rọi, để dẫn dắt chúng ta trở về với cội nguồn sâu xa của mình – nơi lòng từ bi và trí tuệ đã từng là gốc rễ của mọi hành động, nơi mỗi tiếng chuông chùa ngân vang vốn là lời nhắc nhở về sự vô thường, là tiếng gọi thức tỉnh linh hồn dân tộc.

Ngày nay, trong những nhiễu loạn của thời đại, việc trùng hưng văn hóa Phật Việt vừa là nhiệm vụ của những ai am tường kinh điển, vừa là trách nhiệm chung của mọi người. Khi ta sống với lòng biết ơn và sự tỉnh thức, mỗi lời nói, mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều có thể góp phần thắp sáng ngọn đèn văn hóa. Đó có thể là một người trẻ ngồi lặng trước một câu chuyện cổ, một cụ già quét sân chùa buổi sớm, hay một gia đình quây quần bên mâm cơm ngày lễ Vu Lan. Những điều ấy, dù giản dị, lại mang trong mình sức mạnh của sự hồi sinh.

Đức Phật dạy rằng, khổ đau chính là cánh cửa dẫn đến giác ngộ. Và cũng như vậy, những khủng hoảng của thời đại sẽ là thử thách, là cơ hội để chúng ta nhìn lại, để tái thiết, để khơi dậy những giá trị đã ngủ quên. Văn hóa không chỉ nằm trong những nghi lễ linh thiêng, mà chính trong cách chúng ta sống mỗi ngày – cách chúng ta yêu thương, trân trọng nhau và giữ gìn những điều giản dị nhất.

Phải chăng, trong ánh sáng của sao mai, chúng ta cũng cần một lần cúi xuống để lắng nghe tiếng gọi từ lòng đất mẹ? Để nhận ra rằng văn hóa thật sự là phần ký ức mà ta thừa hưởng, chính là dòng máu chảy trong huyết quản của ta hôm nay, đồng thời là ngọn đuốc để trao lại cho thế hệ mai sau. Để một ngày, khi nhìn lại, chúng ta không chỉ thấy một dân tộc đã từng tồn tại, mà thấy một dân tộc vẫn đang sống mãnh liệt trong ánh sáng của trí tuệ, của lòng từ bi và của bản sắc không thể nhầm lẫn.

Hãy để ánh sáng ấy tiếp tục soi đường. Hãy để mỗi bước chân của chúng ta, dù nhỏ bé, đều khắc sâu vào dòng chảy ấy – dòng chảy của một văn hóa không bao giờ lụi tàn, một dân tộc không bao giờ lạc lối và một ngọn đèn chưa bao giờ tắt.

Và như Đức Phật dưới cội Bồ-đề, chúng ta hãy ngồi lại, tĩnh tâm nhìn sâu vào thực tại, để ánh sáng tỉnh thức tỏa lan trong tâm mình, và cả trong một cộng đồng, một dân tộc. Khi ấy, ánh sáng từ buổi Thành đạo không đơn thuần là ánh sáng của một thời khắc trong lịch sử, mà là ánh sáng của hôm nay, của ngày mai – ánh sáng của một Việt Nam sáng rỡ trong lòng nhân loại.

Đạo Quang: Tâm Truyền Bất Tuyệt, Dòng Chảy Giác Ngộ Qua Thời Không

 

“Người học khi đã có thể đứng, có thể bước, bấy giờ điều cần học là biết cách tránh. Tránh những chướng ngại, tránh những chỗ lồi lõm, những chỗ gai góc, tránh không để trượt, té. Vì vậy, Bồ-tát Di-lặc kết tập Biệt Giải Thoát Luật Nghi của Bồ-tát để người học và hành Bồ-tát đạo học biết đâu là thứ để phòng hộ và đâu là những chướng ngại của Bồ-đề nguyện và Bồ-đề hạnh.” | Tuệ Sỹ Thượng Sư

Tâm Truyền Bất Tuyệt: Dòng Chảy Giác Ngộ Qua Thời Không Như dòng sông uốn lượn qua núi đồi, giáo pháp của Đức Phật, từ buổi bình minh của giác ngộ, đã chảy dài không ngừng, nối kết tâm hồn của bao thế hệ. Trong ánh sáng trí tuệ và lòng từ bi vô lượng, Thầy và trò như thuyền và nước, cùng dìu dắt nhau vượt qua những ghềnh thác khổ đau, đến bến bờ an lạc. Đó không chỉ là hành trình của tri thức, mà là cuộc khai mở trái tim, nơi ánh sáng chân lý dần thấm nhuần, hòa quyện với từng bước chân hành giả.

Thượng Sư Tuệ Sỹ từng dạy: “Người học đi, khi đã có thể đứng, có thể bước, bấy giờ điều cần học là biết cách tránh. Tránh những chướng ngại, tránh những chỗ lồi lõm, những chỗ gai góc, tránh không để trượt, té. Vì vậy, Bồ-tát Di-lặc kết tập Biệt Giải Thoát Luật Nghi của Bồ-tát để người học và hành Bồ-tát đạo biết đâu là tự thế phòng hộ và đâu là những chướng ngại của bồ-đề nguyện và bồ-đề hạnh”.

Những lời này như một ánh trăng vằng vặc soi chiếu cõi lòng, nhắc nhở rằng con đường đạo không chỉ cần sự dấn thân, mà còn cần một sự tỉnh thức sâu sắc. Cái gai nhỏ giữa đường, nếu chẳng thấy, sẽ làm đau chân; bước hụt nơi góc khuất, nếu không thận trọng, có thể khiến hành giả vấp ngã. Vì vậy, học cách đứng vững và đi đúng, trước hết, chính là một phần không thể thiếu của bồ-tát hạnh.

Như thế, trong ánh sáng của Đức Thế Tôn, hành trình của mỗi người không phải chỉ là con đường của riêng mình, mà là sự tiếp nối của dòng truyền thừa đã vượt qua bao lớp sóng của thời gian. Các bậc thánh giả như Xá-lợi-phất, Mục-kiền-liên hay A-nan không còn là những hình bóng xa xôi, mà là những ngọn đuốc soi đường, nhắc ta rằng chân lý không hề mất đi, chỉ cần ta đủ lòng tin để tiếp nhận và đủ dũng khí để thực hành.

Từ thời Đức Phật đến các bậc bồ-tát như Quán Âm, Văn Thù, Phổ Hiền, dòng chảy giác ngộ không ngừng thấm sâu vào lòng người. Họ không chỉ là những kẻ khai mở, mà còn là những người trồng cây, ươm mầm cho trí tuệ và từ bi lan tỏa. Giáo pháp không phải là những lời kinh xa vời, mà là suối nguồn tươi mát, chảy vào từng tâm hồn, để từ đó nảy sinh ý chí vượt qua mọi thử thách, vững vàng trên con đường bồ-đề.

Thầy Đạo Sinh nhấn mạnh: học pháp không phải là chuyện thụ động ngồi nghe, mà là hòa mình vào dòng sống bất tận của giác ngộ. Người học không chỉ nhận lãnh, mà còn gánh lấy trách nhiệm mở đường cho kẻ khác. Đó chính là tinh thần chiến binh bồ-tát: không phải vì mình, mà vì muôn loài mà đứng lên, dìu dắt nhau qua những mịt mùng của vô minh để cùng đến bờ giác.

Thật vậy, dòng truyền thừa không chỉ là sự tiếp nối mà còn là sự đánh thức, khơi dậy năng lực vốn có trong tâm mỗi người. Các bậc Thầy không đứng đó để ta dựa dẫm, mà để ta tự nhận ra rằng chính mình phải làm chủ bước chân, đối diện chướng ngại, và vượt qua những giới hạn của bản thân. Đó là cách mà mỗi hành giả không chỉ tiếp nối dòng tâm truyền, mà còn làm cho nó thêm sáng rỡ giữa đời.

Được học pháp, được làm đệ tử của Đức Phật, chẳng phải để tự tôn vinh hay khoác lên mình danh hiệu, mà để hòa mình vào hành trình lớn lao của giác ngộ. Trong dòng chảy vô tận ấy, trí tuệ được khai mở, lòng từ được nuôi dưỡng, và mọi khổ đau được soi rọi bởi ánh sáng của giáo pháp. Chỉ khi bước chân của ta thực sự vững vàng, dòng tâm truyền mới tiếp tục chảy mãi, vượt qua mọi không gian và thời gian, không bao giờ đoạn diệt.