Showing posts with label Tâm Thường Định. Show all posts
Showing posts with label Tâm Thường Định. Show all posts

Friday, March 28, 2025

BƯỚC CHÂN CHÁNH NIỆM: CON ĐƯỜNG TỈNH THỨC TRONG DÒNG LỊCH SỬ 50 NĂM PHẬT GIÁO VIỆT NAM TẠI HOA KỲ - MINDFUL STEPS: A PATH OF AWAKENING IN THE 50-YEAR HISTORY OF VIETNAMESE BUDDHISM IN THE UNITED STATES

 BƯỚC CHÂN CHÁNH NIỆM: CON ĐƯỜNG TỈNH THỨC TRONG DÒNG LỊCH SỬ 50 NĂM PHẬT GIÁO VIỆT NAM TẠI HOA KỲ

Tâm Thường Định

Khi nhìn lại nửa thế kỷ Phật giáo Việt Nam hiện diện trên miền đất hứa, Hoa Kỳ, ta thấy con đường chánh niệm tỉnh thức không khởi nguồn từ một dự tính định sẵn, mà từ sự kết tinh của hoàn cảnh, của tâm nguyện và của những bước chân tìm về cõi an trú giữa bao biến động. Bởi nó như một dòng suối len lỏi qua những biến động của thời cuộc, chảy về một phương trời xa lạ, rồi hòa vào biển lớn. Từ những hạt giống gieo xuống trong lặng lẽ, rồi một ngày trổ hoa giữa lòng những đô thị phương Tây, nơi mà có lúc tưởng chừng như chỉ dành cho lý trí và khoa học, cho tốc độ và tiêu thụ, cho những bộ óc không còn kiên nhẫn với những điều mơ hồ. Nhưng rồi, giữa cái đa đoan của thế giới ấy, những lời dạy về chánh niệm, về thở và cười, về sự trở về với chính mình đã nảy mầm và lan rộng như một cơn mưa đầu hạ, làm dịu đi những khô cằn của tâm hồn.

Phật giáo không đến phương Tây bằng một cuộc chinh phục. Đó không phải là một giáo điều, không phải một tôn giáo đến để cạnh tranh hay chiếm lĩnh. Phật giáo đến như một làn gió mát, như một người bạn đồng hành, nhẹ nhàng đặt một bàn tay trên vai những con người đang hoang mang giữa bao biến động của thời đại. Phật giáo không bảo ai phải tin vào điều gì, không yêu cầu ai phải thay đổi ngay lập tức, mà chỉ nhắc rằng chúng ta có thể dừng lại một chút, có thể hít vào một hơi thở sâu, có thể bước chậm rãi hơn một chút, và có thể lắng nghe trái tim mình một lần nữa.

Ngoại trừ thời ông Trần Trọng Khiêm, gần bảy mươi năm trước, khi những người Việt đầu tiên, cả Tăng lẫn tục, đặt chân lên đất Mỹ, mang theo quê hương trong lòng, mang theo tiếng kinh chiều của những ngôi chùa nhỏ, mang theo hình bóng của mẹ cha, của những con đường làng với tiếng chuông chùa ngân buổi sớm. Nhưng quê hương khi ấy cũng là một vết thương. Những đứa con xa xứ lạc lõng giữa một thế giới xa lạ, giữa một nền văn hóa mà đôi khi không biết cách để hòa nhập, để hiểu. Và rồi, giữa những chông chênh ấy, có những người đã tìm về với Phật pháp, tìm về với hơi thở, với sự an trú trong hiện tại, như một cách để chữa lành.

Phật giáo Việt Nam vào xã hội Hoa Kỳ cũng thế, tùy duyên bất biến, tùy thuận chúng sanh mà ở lại Hoa Kỳ dạy vào những trường đại học nổi tiếng ở Mỹ; đó là hai vị Tổ sư có công mang Phật giáo Việt Nam vào Hoa Kỳ sớm nhất: cố Hòa Thượng Thích Thiên Ân và Thiền Sư Nhất Hạnh. Hai Thầy như dòng chảy của hai dòng sông lớn, Colorado và Mississippi tại Mỹ, đã lưu chuyển ngọn đèn chánh pháp từ Đông sang Tây từ Nam chí Bắc.

Giữa dòng chảy ấy, một trong những nhân tố quan trọng nhất đưa Phật giáo Việt Nam đến với Hoa Kỳ, và đồng thời lan rộng ra toàn thế giới, chính là Thiền Sư Nhất Hạnh. Thầy không chỉ mang đến một phương pháp thực tập, mà là một cách nhìn, một con đường sống tỉnh thức, không tách biệt với đời thường mà hòa vào từng hơi thở, từng bước chân của con người hiện đại. Những năm 1960, khi Thiền Sư Nhất Hạnh đến phương Tây để kêu gọi hòa bình, Thầy đã gieo một hạt giống mới – hạt giống của chánh niệm – giữa lòng một thế giới đang ngổn ngang với chiến tranh, bạo lực và nỗi hoang mang hiện sinh.

Thầy không mang đến nước Mỹ một Phật giáo xa lạ hay mang tính học thuật khô cứng. Thầy đến không phải để đưa ra những lý thuyết trừu tượng mà để trao truyền một con đường sống động và thực tiễn. Giáo lý mà Thầy giảng dạy không tách rời với những nguyên lý nền tảng của Đạo Phật – về Nghiệp, về Luân Hồi, về Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo – mà chính là sự thể hiện trọn vẹn những giáo pháp ấy trong từng giây phút của đời sống. Lấy pháp môn “Hiện pháp lạc trú” làm một điển hình. Đó là phương pháp thực tập chánh niệm phổ thông và Thầy đã giới thiệu thành công trong xã hội Tây phương. An trú trong hiện tại, được Thiền Sư Thích Nhất Hạnh giảng dạy như một con đường đưa tới an lạc và làm cho đời bớt khổ. Đó là lối sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc, thấy rõ bản chất vô thường và không bám víu vào khái niệm ngã pháp. An trú trong hiện tại là an trú trong thực tại chân như, nơi mọi vọng tưởng lắng đọng, và tâm an nhiên tự tại, giải thoát khỏi khổ đau và phiền não.

Thầy đã dạy mọi người cách đi, đứng, nằm, ngồi (bốn oai nghi qua bốn tác phẩm tiêu biểu), và đặc biệt là cách thở như trong cuốn Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức. Nghe thì thật đơn giản, nhưng trong sự đơn giản ấy là cả một con đường. Một hơi thở có thể thay đổi một cuộc đời, nếu ta thực sự có mặt với nó. Một bước chân có thể mở ra một chân trời, nếu ta thực sự ý thức về nó. Thầy không bảo ai phải từ bỏ điều gì, không ép ai phải theo một con đường nhất định, chỉ nhắc rằng chúng ta có thể bắt đầu từ chính nơi ta đang đứng, với chính những gì ta đang có.

Và rồi, chánh niệm đã trở thành một phần của phương Tây, như một mảnh ghép mà không ai nghĩ rằng nó có thể phù hợp đến vậy. Những thiền viện mọc lên, những buổi thực tập chánh niệm xuất hiện trong trường học, trong bệnh viện, trong các tập đoàn công nghệ, cả trong quân đội v.v... Người ta bắt đầu hiểu chánh niệm không phải là một điều gì xa lạ, không phải là một nghi lễ của một nền văn hóa khác, mà là một điều tự nhiên, một bản năng mà ta đã đánh mất giữa những bộn bề của đời sống.

Năm mươi năm là một hành trình của Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ, nhưng đồng thời cũng là một hành trình của sự chuyển hóa. Chánh niệm không những đã giúp mỗi cá nhân quay về với chính mình mà còn là một phương pháp chữa lành tập thể. Những vết thương của chiến tranh, của lưu vong, của sự chia cắt lịch sử – tất cả có thể được chuyển hóa bằng sự thực tập tỉnh thức, bằng sự lắng nghe sâu, bằng lòng từ bi mở rộng.

Hơi thở chánh niệm giúp chúng ta tìm được sự bình an trong giây phút hiện tại, đồng thời giúp tháo gỡ những nút thắt của quá khứ. Trong những khóa tu dành cho người Mỹ gốc Việt, những thế hệ thứ hai, thứ ba có cơ hội lắng nghe cha mẹ, ông bà kể về những mất mát mà trước đây họ chưa bao giờ có cơ hội để giãi bày. Chánh niệm trở thành một cầu nối giữa các thế hệ, giữa quá khứ và hiện tại, giúp những vết thương của lịch sử không còn tiếp tục di truyền qua những thế hệ mai sau.

Nhưng không chỉ dừng lại ở cộng đồng người Việt, chánh niệm đã trở thành một phương pháp trị liệu cho cả xã hội phương Tây. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực tập chánh niệm giúp giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện sức khỏe tâm thần và thậm chí góp phần vào việc giảm bạo lực trong cộng đồng. Nhiều báo cáo khoa học cho thấy những chương trình chánh niệm trong trường học giúp giảm đáng kể tỷ lệ bạo lực học đường, đồng thời tăng cường khả năng tập trung và học tập của học sinh. Nếu chiến tranh, bạo lực và sự đứt gãy xã hội là biểu hiện của một tâm thức đầy bất an và vọng động, thì chánh niệm là một phương thuốc trị liệu. Nó giúp từng cá nhân quay về với chính mình, nhưng đồng thời cũng giúp cả một xã hội biết cách dừng lại, biết cách lắng nghe, biết cách sống chậm hơn để nhìn rõ những gì đang xảy ra xung quanh.

Năm mươi năm qua, Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ đã đi qua nhiều thăng trầm. Nhưng có lẽ, hành trình ấy vẫn chỉ mới bắt đầu. Bởi vì, con đường chánh niệm không có điểm đến. Chỉ có những bước chân, và mỗi bước chân đều có thể là một sự khởi đầu mới. Nếu có một điều gì đáng để nhớ sau nửa thế kỷ, có lẽ đó chính là bài học đơn giản nhất: Chúng ta có thể dừng lại, ngay tại đây. Ta có thể thở, ngay lúc này. Và ta có thể bước đi, với tất cả sự tỉnh thức, với tất cả sự yêu thương.

Và như thế, Phật giáo Việt Nam vẫn còn đó, không phải như một di sản của quá khứ, mà như một con đường của hiện tại và tương lai. Một con đường luôn mở rộng, cho bất cứ ai sẵn sàng cất bước, với một hơi thở nhẹ nhàng, và một trái tim rộng mở.

Tâm Thường Định

1. Trần Trọng Khiêm, sinh năm 1821 tại làng Xuân Lũng, phủ Lâm Thao (nay thuộc tỉnh Phú Thọ), được xem là người Việt Nam đầu tiên đặt chân đến Hoa Kỳ vào năm 1849 tại thành phố New Orleans, tiểu bang Louisiana. 2. Năm 1960, Hòa thượng Thích Quảng Liên tốt nghiệp Thạc sĩ (MA) tại Đại học Yale, Hoa Kỳ. Sau khi hoàn thành chương trình học, ngài trở về Việt Nam và đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng trong Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất, như Tổng vụ trưởng Tổng vụ Pháp sự và Hiệu trưởng hệ thống Trường Bồ Đề trên toàn quốc. 3. Thiền Sư Thích Nhất Hạnh từng giảng dạy tại Đại học Princeton và Đại học Columbia, chia sẻ về Phật học, chánh niệm và đạo lý từ bi. Trong thời gian này, Thiền sư đã góp phần giới thiệu Phật giáo ứng dụng và thực tập chánh niệm đến cộng đồng quốc tế. 4. Hòa thượng Thích Thiên Ân sang Hoa Kỳ vào năm 1966 và Ngài giảng dạy tại Đại học California, Los Angeles (UCLA), góp phần giới thiệu Phật giáo Việt Nam và thiền học đến với sinh viên và giới học giả phương Tây. Hòa thượng cũng thành lập Trung tâm Thiền tại Los Angeles, tạo nền tảng cho sự phát triển của Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ. Sau đó cố Hoà Thượng Thích Mãn Giác (Thi sĩ Huyền Không) tiếp nối Thầy. 5. Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức – Hướng dẫn thực tập chánh niệm trong mọi sinh hoạt hàng ngày, từ thở, đi, đứng, nằm, ngồi đến ăn uống và làm việc. An Lạc Từng Bước Chân – Tập trung vào nghệ thuật đi trong chánh niệm, biến từng bước chân thành một hành trình an lạc và sâu sắc. Giận – Mặc dù nói về cách chuyển hóa cảm xúc giận dữ, sách cũng hướng dẫn thực tập chánh niệm trong mọi oai nghi để nhận diện và ôm ấp cảm xúc. Bước Tới Thảnh Thơi – Một cuốn sách nhỏ, đơn giản, tập trung vào thực tập đi trong chánh niệm, hướng dẫn cách đi bộ như một pháp tu sâu sắc để tìm sự thảnh thơi và an lạc. 6. Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một cuốn sách hướng dẫn thực tập chánh niệm trong đời sống hàng ngày. Qua những bài học giản dị và sâu sắc, Thiền sư chỉ bày cách thở, đi, đứng, nằm, ngồi trong chánh niệm để an trú trong hiện tại, nuôi dưỡng sự an lạc và chuyển hóa khổ đau. Sách nhấn mạnh rằng mỗi khoảnh khắc đều có thể trở thành phép lạ nếu ta sống với sự tỉnh thức và trân trọng.


MINDFUL STEPS: A PATH OF AWAKENING IN THE 50-YEAR HISTORY OF VIETNAMESE BUDDHISM IN THE UNITED STATES

Tâm Thường Định


Reflecting on fifty years of Vietnamese Buddhism in the United States, it is evident that the journey of mindful awakening emerged not from a preordained blueprint, but from the convergence of circumstances, intentions, and the quest for sanctuary amidst numerous upheavals. It resembles a stream navigating the fluctuations of history, flowing toward a far horizon and ultimately converging with the vast ocean. From seeds planted in quiet devotion, blossoms eventually grew in Western cities, which are usually considered places of reason and science, speed and consumption, or people who can't stand anything vaguely abstract. Even within that complex realm, teachings on mindfulness—regarding breathing and smiling, and reconnecting with ourselves—have proliferated, alleviating the aridity in our hearts like the initial summer rain.

Buddhism did not arrive in the West through conquest. It is neither a doctrine nor a religion aspiring to compete or conquer. Buddhism emerged as a refreshing presence, akin to a companion softly placing a hand on the shoulders of individuals disoriented by the tumult of the time. It does not require someone to adhere to particular beliefs, nor does it insist on prompt transformation. It just serves as a reminder to halt, inhale deeply, decelerate our rhythm, and attune ourselves to our hearts once more.

Aside from the time of Mr. Trần Trọng Khiêm, nearly seventy years ago, the earliest Vietnamese—both monastics and laypeople—who arrived in America brought with them the essence of their homeland, including the evening chants of small temples, memories of their parents, and the village paths resonating with the morning chime of temple bells. Nonetheless, that homeland was also a source of anguish. The Vietnamese youngsters, displaced from their homeland, found themselves adrift in an unfamiliar culture that they struggled to assimilate into and comprehend properly. Amidst that precariousness, some returned to the Buddha’s teachings, focusing on the breath and residing in the present now as a means of healing.

Vietnamese Buddhism in the United States has progressed similarly—“tùy duyên bất biến, tùy thuận chúng sanh,” adeptly changing while keeping faithful to its core—as it established itself in America and integrated into prominent colleges. The late Hòa Thượng Thích Thiên Ân and Thiền Sư Nhất Hạnh were two prominent patriarchs who significantly contributed to the introduction of Vietnamese Buddhism to the United States in its formative years. Similar to the confluence of the Colorado and Mississippi rivers, these two esteemed educators transmitted the light of the Dharma over East and West, as well as North and South.

Among the influential individuals who introduced Vietnamese Buddhism to the United States and later facilitated its global dissemination was Thiền Sư Nhất Hạnh. Thầy introduced a practice method and provided a novel perspective—a pathway of enlightened existence, intricately integrated into the quotidian life, encompassing every breath and step of contemporary individuals. In the 1960s, when Thầy arrived in the West to promote peace, he sowed a fresh seed—the seed of mindfulness—in a world entrenched in conflict, violence, and existential dread.

Thầy did not introduce a distant or too scholarly variant of Buddhism to America. Instead, he presented tangible, pragmatic instructions rather than theoretical abstractions. The Dharma he imparted was intrinsically linked to the fundamental tenets of Buddhism—Karma, Rebirth, the Four Noble Truths, and the Noble Eightfold Path. Instead, these principles were completely manifested in every minute of daily existence. Consider the practice of “Hiện pháp lạc trú”—experiencing contentment in the present moment—a sort of mindfulness that Thầy effectively introduced to Western civilization. Living in the present, as articulated by Thích Nhất Hạnh, is a pathway to tranquility and a solution for anguish. It is a method of fully experiencing each moment, comprehending the transient nature of existence, and relinquishing ties to oneself and external occurrences. Residing in the present entails engaging with the authentic essence of reality, where all errant thoughts dissipate, allowing the mind to repose in tranquil liberation, unencumbered by suffering and distress.

Thầy instructed individuals on the four postures—walking, standing, lying down, and sitting (Here are four connected books about the subjects)—as articulated in four significant texts, and emphasized the importance of breathing, as detailed in The Miracle of Mindfulness. Although it appears straightforward, this simplicity encompasses a comprehensive lifestyle. A single breath has the potential to transform a life, provided we are fully attentive to it. A single step can reveal an entirely new vista, provided we are truly cognizant of it. Thầy did not compel anyone to relinquish their belongings or adhere to a specific trajectory; he merely reminded us that we might commence precisely from our current position, utilizing exactly what we possess.

Mindfulness gradually integrated into Western society—an unforeseen element that aligned more seamlessly than anticipated. Meditation centers begin to proliferate. Mindfulness sessions have emerged in educational institutions, healthcare facilities, technology companies, and military organizations. Individuals began to perceive mindfulness not as an alien or ritualistic practice from a different culture, but as an inherent ability that we have neglected amidst the distractions of daily life.

Fifty years represents a voyage of Vietnamese Buddhism in the United States, as well as a process of transition. Mindfulness has facilitated individual self-discovery and functioned as a communal therapeutic approach. Injuries from conflict, relocation, and the disintegration of history can be ameliorated through intentional practice, attentive listening, and a compassionate disposition.

A conscious breath allows us to attain tranquility in the present while assisting in resolving the complexities of the past. During retreats for Vietnamese Americans, second and third generations have had the opportunity to listen to their parents and grandparents articulate losses that had previously remained unspoken. Mindfulness serves as a conduit between generations, linking the past and present and preventing historical traumas from perpetuating in future lineages.

However, it is not confined solely to the Vietnamese community; mindfulness has emerged as a therapeutic approach for Western society as a whole. Multiple research studies indicate that mindfulness practice diminishes stress and anxiety, enhances mental health, and may contribute to a reduction in community violence. Numerous scientific studies demonstrate that mindfulness programs at educational institutions substantially reduce instances of bullying and violence while simultaneously improving students' concentration and academic performance. If war, violence, and social disintegration are the external manifestations of an agitated, unsettled psyche, then mindfulness serves as the remedy. It directs each person inside while simultaneously instructing society on the importance of pausing, listening, and decelerating to discern their surroundings accurately.

Over the past fifty years, Vietnamese Buddhism in America has undergone numerous fluctuations. Nevertheless, it appears that the adventure has merely commenced. The journey of mindfulness lacks a definitive conclusion—merely stages, each representing a potential new commencement. After fifty years, the most significant lesson to retain may be this: We may pause, at this moment. We are capable of respiration at this moment. We can proceed with full consciousness and limitless affection.

Vietnamese Buddhism persists—not alone as a relic of history, but as a pathway for contemporary and future existence. This pathway is accessible to those who are prepared to proceed with a calm breath and an open heart.

Tâm Thường Định

Hawaii, HI on 3/10/2025

1. Trần Trọng Khiêm, born in 1821 in Xuân Lũng Village, Lâm Thao Prefecture (now part of Phú Thọ Province), is considered the first Vietnamese person to set foot in the United States, arriving in 1849 in the city of New Orleans, Louisiana. 2. In 1960, the Venerable Thích Quảng Liên completed his Master of Arts (MA) degree at Yale University in the United States. After finishing his studies, he returned to Vietnam and assumed various key positions within the Unified Buddhist Church of Vietnam, including serving as Director of the Department of Dharma Affairs and Principal of the nationwide Bodhi (Bồ Đề) School system. 3. The Most Venerable Thích Thiên Ân arrived in the United States in 1966 and taught at the University of California, Los Angeles (UCLA), helping introduce Vietnamese Buddhism and Zen studies to Western students and scholars. He also established a meditation center in Los Angeles, laying the groundwork for the growth of Vietnamese Buddhism in America. Later, the late Venerable Thich Man Giac (the poet Huyen Khong) continued his teacher’s legacy. 4. Zen Master Thich Nhat Hanh (1926–2022) was a Vietnamese monk and peace activist. Renowned for introducing mindfulness to the West, he penned over 100 books on meditation and compassion. Exiled from Vietnam during the war, he established Plum Village in France. His gentle teachings continue to inspire peace and harmony. He once taught at Princeton University and Columbia University, where he shared insights on Buddhist studies, mindfulness, and the principles of compassion. During this period, he played a key role in introducing applied Buddhism and mindfulness practice to the international community. 5. The Miracle of Mindfulness – Guides the practice of mindfulness in all daily activities, from breathing, walking, standing, lying down, and sitting to eating and working. Peace Is Every Step – Focuses on the art of walking mindfully, turning each step into a peaceful and profound journey. Anger – Although addressing ways to transform anger, this book also provides guidance on practicing mindfulness in all postures to recognize and lovingly embrace emotions. Happy Steps (Bước Tới Thảnh Thơi) – A simple, concise book focusing on mindful walking, illustrating how walking can be a deep spiritual practice for finding ease and peace. 6. The Miracle of Mindfulness by Zen Master Thich Nhat Hanh is a guide to practicing mindfulness in everyday life. Through simple yet profound lessons, he shows how to breathe, walk, stand, lie down, and sit in mindfulness to dwell in the present moment, cultivate peace, and transform suffering. The book emphasizes that every moment can become a miracle if we live with awareness and gratitude. 7. Peace in Every Step by Zen Master Thich Nhat Hanh is a book that teaches the art of walking mindfully. He guides us to walk at ease, fully aware of each footstep, so we can deeply touch the present moment and cultivate peace and happiness. Every step becomes a chance to come home to ourselves, release worries, and merge with the wondrous life of heaven and earth.



Saturday, March 22, 2025

HÒA THƯỢNG THÍCH ĐỖNG TUYÊN (THÍCH THÁI SIÊU): HẠNH NGUYỆN, THÂN GIÁO VÀ HOẰNG PHÁP LỢI SINH

HÒA THƯỢNG THÍCH ĐỖNG TUYÊN (THÍCH THÁI SIÊU): HẠNH NGUYỆN, THÂN GIÁO VÀ HOẰNG PHÁP LỢI SINH

ht thich dong tuyen

  Trong cõi vô thường, có những bậc chân tu lặng lẽ, lấy thân giáo làm nền tảng, dùng sự tu tập chân thành để làm lợi lạc quần sinh. Hòa thượng Thích Đỗng Tuyên, thường gọi là Thích Thái Siêu, chính là một trong những bậc ấy. Từ những năm ấu thơ trên quê hương Ninh Thuận, đến lúc cắp sách nơi Phật học viện, rồi dấn thân hoằng pháp trên xứ người, Hòa thượng luôn soi đường bằng thân giáo, chánh niệm và từ bi.
  Duyên khởi xuất trần: hạt mầm của Tâm Bồ-đề. Hòa thượng ra đời năm 1945 tại làng Văn Sơn, Ninh Thuận, trong một gia đình thấm nhuần giáo lý Phật-đà. Khi vừa 12 tuổi, Ngài phát tâm xuất gia, đối trước Hòa thượng Bổn sư đảnh lễ cầu xuất thế học đạo. Mười hai mùa sen nở vẫn còn thơ dại, nhưng ánh mắt đầy nhiệt tâm của Ngài đã báo trước một hành trình tu tập kiên cường. Bốn năm làm chú tiểu, học công phu, học Luật tiểu, học oai nghi, chính là nền tảng đầu tiên để Hòa thượng khai mở trí tuệ và tỏa ngát lòng từ.
  Với Thầy, thân giáo là bài pháp sống động. Sau khi thọ Sa-di, Hòa thượng được đưa ra các Phật học viện như Phổ Đà (Đà Nẵng), Hải Đức (Nha Trang) và Quảng Hương Già Lam (Sài Gòn). Trải qua những năm tháng chuyên tâm học nội điển, trau dồi ngoại ngữ, tiếp thọ giới pháp Tỳ-kheo, Hòa thượng không ngừng tinh tấn hành trì. Đằng sau những giai đoạn học tập, ta thấy thấp thoáng bóng dáng một vị Sa-môn nghiêm cẩn. Ngày đêm chuyên cần công phu, để mỗi bước đi, mỗi cử chỉ đều lan tỏa chánh niệm. Khiêm cung, nhẫn nại, thuận duyên tiếp dẫn lớp hậu học bằng chính phẩm hạnh của mình. Ngoài 50 tuổi, Thầy cũng vẫn đi học để có bằng tiến sĩ ở Ấn Độ làm gương cho hậu học.
  Nếu giáo pháp là ngọn đèn, thì thân giáo là nguồn sáng chân thực tỏa ấm. Trò nào có duyên gần gũi Hòa thượng cũng đều cảm nhận sâu sắc hương vị Thiền qua cung cách sống giản dị và cốt tuỷ tu tập của Thầy. Tinh chuyên học giới, hoằng dương rộng khắp Đông Tây. Sau khi hoàn tất chương trình Trung Đẳng Phật Học, Hòa thượng còn tiếp tục dự học các khóa Cao cấp Phật Học. Rồi duyên lành đưa Ngài đến Ấn Độ tu học sáu năm, chuyên sâu Pali, Sanskrit và Luật tạng. Tấm bằng Tiến sĩ năm 2002 với luận án so sánh Tỳ-kheo giới các truyền phái Phật giáo không chỉ là thành quả về mặt học thuật, mà còn là kết tinh của một bậc chân tu khát khao phụng sự Phật pháp.
  Trở về, Hòa thượng miệt mài giảng dạy Tăng Ni trong nước. Tiếp đến, Thầy sang Hoa Kỳ theo thỉnh nguyện của chư Tôn đức, đóng góp vào việc hoằng truyền Chánh pháp. Nơi đâu Hòa thượng đặt chân, nơi ấy in lại dấu ấn của sự dấn thân. Thầy xây dựng, khai sơn những ngôi già-lam, chùa viện làm chỗ nương tựa tâm linh cho Phật tử như Niệm Phật Đường Fremont, rồi Chùa Đại Bảo Trang Nghiêm. Thầy tham gia Giáo hội giảng dạy, mở các khóa tu học, tạo thuận duyên cho mọi tầng lớp đến với giáo lý Phật-đà. Thầy tích cực trong các vai trò trọng yếu của Giáo hội, như Tổng Vụ Trưởng Hoằng Pháp và Giáo Dục, Trưởng ban tổ chức An cư, Đại hội, các khóa tu học Bắc Mỹ…
Từ miền Tây sang miền Đông nước Mỹ, từ Âu châu đến Canada, dấu chân Hòa thượng là dòng nước mát ngấm dần vào lòng người. Có thể nói, thân giáo đi cùng bi nguyện lợi sinh. Với hạnh nguyện Bồ-đề, Hòa thượng đặc biệt chú trọng vào sự hỗ trợ các trú xứ ở miền Đông Hoa Kỳ, động viên chư Tăng Ni tổ chức lễ hội Phật giáo, các khóa an cư, lễ Phật đản để phát huy tinh thần Phật pháp trong cộng đồng. Ngài còn không ngại trời xa đất lạ, đi đến từng nơi thuyết giảng, hướng dẫn tứ chúng. Đối với tổ chức Gia Đình Phật Tử, Hòa thượng vừa là người thầy, vừa là vị hiền giả thân cận, khuyến tấn các cấp Huynh trưởng và đoàn sinh sống đúng tinh thần từ bi, kỷ luật và trí tuệ của GĐPT.
  Nhưng hơn hết, vẫn là tấm gương tu hành giản dị và bền bỉ là một vị Hòa thượng với chiếc áo Lam nhật bình giản dị nêu cao đức tính khiêm cung, đạm bạc, giữ gìn giới hạnh và kỷ cương. Mỗi bước đi, mỗi hành động đều toát lên tinh thần “không trú” – không vướng mắc danh lợi, chỉ một lòng vì đạo pháp và chúng sinh.
Như một bài học vô thường sống động cuối cùng Thầy dành cho Phật tử, Thầy hóa duyên viên mãn. Trước hôm viên tịch, Hòa thượng vẫn dự lễ Bố Tát hằng tháng cùng Cộng Đồng Phật Giáo Bắc California. Đến ngày ra đi (20/3/2022, nhằm 18/2 Nhâm Dần), Ngài còn tham gia Phật sự, phân phát thức ăn cho người vô gia cư, rồi về Chùa Đại Bảo Trang Nghiêm thọ trai. Đến khoảng 6 giờ chiều cùng ngày, Hòa thượng an tường xả bỏ báo thân tại Chùa Đại Bảo Trang Nghiêm, thành phố Hayward, California, Hoa Kỳ, thế thọ 78 tuổi, lạp thọ 54. Hòa thượng nhẹ nhàng xả bỏ báo thân, sau khi vẫn còn đang làm Phật sự và trao tặng thức ăn cho người vô gia cư trong buổi sáng cùng ngày. Tấm lòng vị tha của Ngài cho đến phút cuối vẫn mãi là lời nhắc nhở rằng đời sống này vô thường, nhưng lòng từ bi thì bất diệt.
  Riêng chúng con có cơ duyên theo Thầy, học hỏi và đồng hành cùng Thầy nhiều Phật sự và việc cuối cùng với Thầy là giúp Thầy xuất bản tập sách cuối cùng của Thầy. Xin mạn phép viết về cuốn sách Vô Biên Pháp Lạc tập 1, (và Vô Biên Pháp Lạc tập 2 mà Thầy đang làm dang dở lúc bấy giờ). Vô Biên Pháp Lạc tập 1 tổng hợp hai mươi lăm bài kinh ngắn, được trích dịch từ Đại Tạng Kinh với mục đích mang lại niềm an vui, hạnh phúc và bình an cho tất cả chúng sanh. Nổi bật trong lời dẫn nhập là quan niệm về cõi Ta bà nhỏ bé, đầy đủ năm thứ “uế trược” giữa vô lượng vô biên cõi nước của chư Phật. Cũng vì thương xót muôn loài, chư Đại Bồ Tát không ngừng nguyện vào cõi Ta bà để hướng dẫn, giúp chúng sanh trở về nguồn cội tâm Đại Bi, biết cách học và tu để thoát ly sanh tử, cũng như dấn thân cứu độ nơi khổ đau nhất. Từ đây, có thể nhận thấy ít nhất bốn lợi ích quan trọng trong việc học hỏi và thực hành những giáo pháp được nêu trong Vô Biên Pháp Lạc. Việc nuôi dưỡng tâm đại bi và lòng bao dung là quan trọng nhất. Thông qua những bài kinh trong Vô Biên Pháp Lạc, người đọc dễ dàng bắt gặp thông điệp về lòng từ bi vô hạn. Học và thực hành theo tinh thần này giúp chúng ta nhận ra rằng, cõi Ta bà tuy đầy khổ đau và phiền não, nhưng lại là nơi để vun bồi hạnh nguyện Bồ Tát. Giữ vững tâm từ, thấu hiểu nỗi khổ của tha nhân không chỉ tăng trưởng công đức mà còn mở rộng lòng bao dung với chính mình và mọi người.
  Hòa thượng Thích Đỗng Tuyên luôn khuyến khích tự mình giải thoát, chuyển hóa khổ đau. Thầy luôn nhấn mạnh rằng chư Đại Bồ Tát dạy dỗ và khuyến khích chúng sanh tự học, tự tu, hầu chính bản thân mỗi người thoát khỏi sanh, già, bệnh, chết. Những bài kinh ngắn trong Vô Biên Pháp Lạc không chỉ giúp ta hiểu về lý nhân duyên, vô thường, vô ngã,… mà còn hướng tới thực hành cụ thể, để từng bước thoát ly khổ đau, tự mình nếm trải niềm an lạc của chánh pháp.
  Qua lời dạy của Thầy, hãy tăng trưởng thiện duyên, hướng đến phụng sự xã hội. Một trong những điểm đáng chú ý của bộ sách là kêu gọi chúng ta “dấn thân vào chỗ không còn tình người, chỗ chỉ có khổ đau.” Điều này không phải nhằm vào sự bi quan, mà ngược lại nhắc nhở người thực hành hãy sẵn sàng bước tới những nơi bất hạnh để chia sẻ, hóa giải khổ đau cho tha nhân. Đây cũng chính là tinh thần vào đời của chư Bồ Tát: không né tránh khó khăn, mà lấy việc giúp chúng sanh làm niềm vui, tích lũy công đức, trưởng dưỡng từ tâm.
  Cuối cùng là hãy tìm thấy nguồn hỷ lạc chân thật ngay trong cõi đời này. Dù nói đến khổ đau hay cảnh ngộ Ta bà, tựa sách Vô Biên Pháp Lạc đã khẳng định một giá trị cốt lõi: niềm an lạc vô biên có thể hiện hữu ngay tại trần gian này, nếu chúng ta biết “sống” theo lời Phật dạy. Sự an lạc ấy không chỉ dành riêng cho chư Phật hay chư Đại Bồ Tát mà bất cứ ai, hễ có đủ lòng tin và tinh tấn, đều có thể “chạm” đến. Việc đọc và thực hành sách là cơ hội để mỗi người kết duyên với giáo pháp, khai mở tuệ giác và sống thảnh thơi hơn giữa cuộc đời nhiều biến động.

  Xin chốt lại, tác phẩm Vô Biên Pháp Lạc của Thầy là một hành trang quý báu cho những ai mong muốn thâm nhập sâu hơn vào tinh thần Bồ Tát đạo. Qua các bài kinh được dịch thuật và chú giải, Hòa thượng Thích Đỗng Tuyên gợi mở con đường tu tập, tiếp nối truyền thống Đại Thừa, nhấn mạnh vai trò của Đại Bi Tâm, cùng chí nguyện phụng sự xã hội. Nhờ đó, người đọc không chỉ hiểu thêm về giáo lý mà còn có thể ứng dụng ngay vào đời sống, nuôi dưỡng trí tuệ và từ bi, tiến bước vững vàng trên hành trình tâm linh.

  Nhân ngày kỵ lần thứ 3 của Thầy, chúng con xin kể lại để tưởng nhớ và tri ân công hạnh Hòa thượng Thích Đỗng Tuyên, một bậc cao Tăng khả kính, nêu gương sáng cho hậu thế về công hạnh giữ gìn mạng mạch Phật pháp. Từ ngọn đuốc tri thức kết hợp với công phu hành trì, Ngài đã dệt nên một cuộc đời hiến trọn cho việc giáo dục, xây dựng Tăng-già và truyền trao giáo pháp. Chính sự tinh chuyên tu học và đức hạnh khiêm cung của Hòa thượng đã mở lối cho biết bao tấm lòng hữu duyên, được nương vào Phật pháp mà vun bồi phước tuệ.

Tưởng nhớ Thầy.
  Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Khế thủ. 


Tâm Thường Định
Vùng vịnh, Ngày 21 tháng 3, 2025.


Most Venerable Thích Đỗng Tuyên (Thích Thái Siêu): Embodying the Bodhisattva Vow, Guiding by Example, and Propagating the Dharma for All Beings

  In this impermanent world, there are sincere monastics who silently live by embodied practice (leading-by-example/thân giáo) and use their sincere cultivation to benefit all beings. One such individual was the Most Venerable Thích Đỗng Tuyên, who was frequently referred to as Thích Thái Siêu. From his childhood in Ninh Thuận Province to his time studying at Buddhist institutes and ultimately disseminating the Dharma in a foreign land, the Venerable consistently guided himself and others through embodied practice, mindfulness, and compassion.

The Seed of the Bodhi Mind: The Condition for Leaving the Worldly Life

The Most Venerable Thích Đỗng Tuyên was born in 1945 at Văn Sơn Village, Ninh Thuận Province, into a family that was deeply rooted in Buddhist practices. He aspired to leave home at the age of 12, prostrating before his master to request ordination. His eyes, which were still only twelve summers old, were ablaze with fervor, indicating a resolute course of spiritual development. The Venerable's initial foundation for the cultivation of wisdom and the radiating of loving-kindness was established during his four years as a novice, during which he studied fundamental practices, novice discipline, and appropriate deportment.

Embodied practice is a living Dharma teaching for the Venerable.

Phổ Đà (Đà Nẵng), Hải Đức (Nha Trang), and Quảng Hương Già Lam (Sài Gòn) were the Buddhist institutes to which he was sent after receiving the novice precepts. Throughout the years of intense study in internal Buddhist curricula, the development of foreign-language skills, and the subsequent receipt of the Bhikkhu precepts, he remained steadfast in his practice. The diligent monastic who stood behind these periods of academic pursuit practiced assiduously day and night, ensuring that every step and gesture exuded mindfulness. Through his virtues, he mentored the newer generation with humility, patience, and adaptability. He remained committed to his studies, pursuing a doctoral degree in India, even after reaching the age of fifty. His persistence served as an inspiration for his contemporaries.

Embodied practice is the warm and genuine illumination that emanates from the teachings, if the latter are a lamp. Zen was profoundly felt by any disciple who was fortunate enough to be in his presence, as evidenced by his uncomplicated lifestyle and fundamental spiritual training. He was a master of the monastic discipline and dedicated his life to the dissemination of the Dharma throughout the East and West. After successfully finishing the intermediate-level Buddhist studies program, he pursued the advanced courses. A favorable karmic connection led him to India, where he spent six years studying the Vinaya (monastic code), Sanskrit, and Pali. In addition to being an academic accomplishment, his 2002 doctoral degree, which concentrated on a comparative analysis of the bhikkhu precepts across various Buddhist traditions, was the result of a genuinely dedicated monk who was anxious to serve the Buddhadharma.

Unceasingly Returning Educating in Vietnam, Subsequently Traveling Abroad

Upon his return, he dedicated himself to instructing monastics in Vietnam. Subsequently, he traveled to the United States at the request of the senior Sangha to assist in the dissemination of the Dharma. He left a legacy of dedication in every location he visited, establishing temples and monasteries that served as spiritual refuges for laity Buddhists, including Niệm Phật Đường Fremont and Chùa Đại Bảo Trang Nghiêm. He initiated retreats and study sessions under the Buddhist Congregation's auspices, thereby establishing conducive conditions for all individuals to engage with the Buddha's teachings. He was involved in numerous critical leadership positions within the Congregation, including the organization of the Rains Retreat, general assemblies, and North American Buddhist training courses, as well as the Director of both the Propagation and Education Departments. 

The Venerable's footsteps were like a cool stream that progressively permeated the hearts of people from the western to eastern regions of the United States, as well as from Europe to Canada. In fact, his embodied practice consistently aligned with his compassionate commitment to the well-being of all sentient beings.

With his Bodhi resolve, he devoted particular attention to the support of temples in the eastern United States, encouraging monastics to coordinate Buddhist festivals, Rains Retreats, and Vesak Celebrations to foster the spirit of the Dharma in the community. He was unafraid of unfamiliar environments or distance, and he traveled to various locations to deliver Dharma lectures and provide guidance to the fourfold assembly. He was a teacher and elder mentor to the Vietnamese Buddhist Youth Association (Gia Đình Phật Tử), inspiring group leaders and members to maintain the organization's genuine spirit of compassion, discipline, and wisdom.

Above all, he served as a perpetual representation of a modest, unwavering monastic: a Venerable in a plain gray robe, who was representative of virtue, frugality, humility, and adherence to discipline. The spirit of "no abiding" was evident in every step he took and action he performed, as he was unencumbered by worldly acclaim and dedicated himself exclusively to the Dharma and all beings.

A Final Living Lesson of Impermanence for the Faithful

He was a member of the Northern California Buddhist Community and participated in the monthly Bố Tát ceremony, which involved the recitation of the precepts and the confession of monks, until the day before his departure. He was still engaged in Dharma work, distributing food to the homeless, on March 20, 2022, the 18th day of the 2nd lunar month in the Year of the Tiger. He then returned to Chùa Đại Bảo Trang Nghiêm for his midday meal. This afternoon was the day he departed this existence. He passed peacefully during his sleep at Chùa Đại Bảo Trang Nghiêm in Hayward, California, USA, at the age of 78, after 54 years of monastic service, at approximately 6 p.m. on the same day. The Venerable's altruism at the end of his life will forever serve as a reminder that compassion endures, despite the impermanence of life, as she was actively involved in Dharma work and distributed food to those in need that morning.

A Final Project: Vô Biên Pháp Lạc

We were fortunate enough to follow him, learn from him, and participate in numerous Dharma endeavors with him. Most recently, we collaborated on the publication of his final volume. We respectfully offer a few remarks regarding that endeavor: Vol. 1 of Vô Biên Pháp Lạc (and Vol. 2 of Vô Biên Pháp Lạc) are incomplete at that time. The objective of Volume 1 is to provide all beings with serenity, joy, and well-being by translating twenty-five brief sūtras from the Buddhist canon.  Notably, the Venerable addresses the diminutive nature of the Saha World (our world, which is rife with five types of defilement) in its introduction, in comparison to the infinite Buddha realms. The Great Bodhisattvas perpetually pledge to enter this domain, guide beings back to their innately compassionate hearts, instruct them on how to study and practice to escape birth-and-death, and dedicate themselves to liberating those ensnared in suffering, all out of limitless compassion. There are at least four primary advantages to studying and practicing the teachings of Vô Biên Pháp Lạc, with the most significant being the development of unbounded compassion and benevolence. The message of immeasurable loving-kindness is readily apparent to readers through the sūtras in Vô Biên Pháp Lạc. By studying and practicing with this spirit, we can acknowledge that, despite the Saha World's abundance of suffering and affliction, it remains the ideal environment for the cultivation of Bodhisattva vows. Not only does the preservation of a compassionate heart and the comprehension of the suffering of others increase merit, but it also broadens one's tolerance and affection for oneself and others.

The Most Venerable Thích Đỗng Tuyên consistently underscored the transmutation of suffering and self-liberation. He taught that the Great Bodhisattvas instruct and encourage beings to study and practice in order for each individual to extricate themselves from birth, aging, illness, and death. The short sūtras in Vô Biên Pháp Lạc not only give us a way to think about causality, change, and non-self, but they also show us how to practice in a way that helps us get beyond suffering and experience the bliss of the real Dharma.

Furthermore, his teachings encourage us to fortify positive relationships and contribute to society. The appeal to "explore places devoid of humanity—places only filled with suffering" is a prominent feature of the book. The message is not intended to perpetuate pessimism but rather to serve as a reminder to practitioners that they should be prepared to enter into unfavorable circumstances to alleviate the suffering of others. It actually typifies the Bodhisattva spirit, as it never shies away from hardship but rather derives pleasure from assisting others, accumulates merit, and cultivates compassion.

Finally, it is imperative that we identify genuine pleasure in this world. Vô Biên Pháp Lạc upholds a fundamental principle: boundless serenity can be achieved in the present moment by genuinely adhering to the Buddha's teachings, even when discussing suffering or the adversity of the Saha Realm. This tranquility is not exclusively reserved for the Buddhas or Bodhisattvas; anyone who possesses the requisite faith and diligence can achieve it. By reading and practicing this book, each person has the chance to establish a connection with the Dharma, broaden their perspective on wisdom, and discover tranquility in the midst of life's numerous challenges.

In summary, Vô Biên Pháp Lạc is an invaluable asset for individuals who are interested in a more profound connection with the Bodhisattva ideal. Most Venerable Thích Đỗng Tuyên continues the Mahayana tradition by emphasizing the significance of the Great Compassionate Mind and the vow to serve society through his translated sūtras and annotations. His work illuminates a path of spiritual practice. In addition to understanding the teachings better, readers can immediately apply them, fostering compassion and discernment on their spiritual journey.

We are grateful for the accomplishments of Most Venerable Thích Đỗng Tuyên, a venerable monk of outstanding virtue, as we commemorate the third anniversary of his departure. His shining example of upholding the lineage of the Dharma continues to inspire future generations. He dedicated his life to the dissemination of the teachings, the establishment of the Sangha, and the cultivation of knowledge with devoted practice. Numerous individuals were able to establish a connection with the Dharma and develop wisdom and blessings as a result of his diligent study and meek character.

Homage to the Shakyamuni Buddha.

Tâm Thường Định

Bay Area, March 21st,  2025.


Thursday, March 20, 2025

Tâm Thường Định: Có Con Đường An Lạc Từng Bước Chân | ‘A Path of Peace with Every Step’

 

Ngày 11 tháng 4 năm 2025, một sự kiện đặc biệt sẽ diễn ra giữa lòng đô thị New York – một con đường mang tên “Thích Nhất Hạnh Way” chính thức được khánh thành. Từ đây, đoạn đường West 109th Street nối Riverside Drive đến Broadway sẽ mang tên vị Thiền sư hiền hòa từ Việt Nam, người suốt đời hướng dẫn thế giới về hơi thở, bước chân và an lạc giữa cuộc đời này.

Một hành trình lớn từ quê hương ra thế giới

Thiền sư Thích Nhất Hạnh, được tăng thân và môn đồ khắp nơi trìu mến gọi là Thầy, sinh năm 1926 tại làng Thành Trung, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Xuất gia từ tuổi 16, Thầy đã sớm được biết là một tăng sĩ thông tuệ, dung dị và đầy chất thi sĩ.

Những năm 1960, giữa lúc chiến tranh Việt Nam leo thang, Thầy chọn con đường “Đạo Bụt Dấn Thân”—mang Phật Pháp ra khỏi cửa thiền, đi vào giữa cuộc đời để xoa dịu khổ đau. Trong nhiều cuộc phỏng vấn, Thầy từng nói đại ý rằng, khi bom rơi ngoài kia, ta không thể chỉ ngồi trong chùa tụng kinh. Ta phải hành động để cứu người, để xây dựng hòa bình.

“Nếu chúng ta không thể mỉm cười, thì thế giới này sẽ không có hòa bình. Không phải bằng cách xuống đường biểu tình phản đối vũ khí hạt nhân mà chúng ta có thể đem lại hòa bình. Chính bằng khả năng mỉm cười, thở vào thở ra, và tự thân là hiện thân của hòa bình, chúng ta mới thực sự xây dựng được hòa bình.” — Trích “Being Peace” (1987), Thiền sư Thích Nhất Hạnh

Chính tinh thần ấy đã đưa Thầy đến Hoa Kỳ, nơi Thầy sống và giảng dạy tại Union Theological Seminary và Đại học Columbia. Những năm 1960, Thầy ở căn nhà nhỏ số 306 West 109th Street, một góc phố bình dị giữa thành phố New York nhộn nhịp. Nơi đó, Thầy vừa là một học giả, vừa là một sứ giả của hòa bình, ngày đêm cất bước vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam.

Cuộc vận động không mệt mỏi của Thầy đã lay động nhiều chính khách, học giả và thanh niên Mỹ lúc bấy giờ. Tiếng nói của Thầy vang đến tận Nhà Trắng. Năm 1967, Mục sư Martin Luther King Jr. đã chính thức đề cử Thầy cho Giải Nobel Hòa Bình, gọi Thầy là “Sứ giả của tình thương và sự tha thứ.”

Làng Mai – nơi gieo hạt giống bình an

Sau những năm tháng vận động hòa bình, Thầy chọn dừng chân ở vùng quê Làng Mai (Plum Village, Pháp) để gieo hạt bình an cho nhân loại. Làng Mai trở thành một trung tâm tu tập nổi tiếng thế giới, nơi hàng chục ngàn người thuộc mọi màu da, tôn giáo tìm về học hơi thở chánh niệm.

Thầy dạy đi không phải để đến, mà đi để được an lạc trên từng bước chân. Những bài pháp của Thầy giản dị, đời thường nhưng lay động hàng triệu con tim. Các tác phẩm như “Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức”, “An Lạc Từng Bước Chân”, “Giận”… đã trở thành sách gối đầu giường cho biết bao thế hệ.

Và không dừng lại ở đó, Thầy mang hơi thở chánh niệm vào trường học, bệnh viện, nhà tù, và cả các trung tâm lãnh đạo lớn nhất thế giới. Giáo lý của Thầy được các nhà khoa học, tâm lý học, và giới lãnh đạo doanh nghiệp phương Tây trân trọng và ứng dụng sâu rộng.

Sự công nhận như những biểu tượng tri thức của phương Tây

Năm 2023, Đại học Harvard—một trong những biểu tượng tri thức của nước Mỹ—khánh thành Trung tâm Chánh Niệm Thích Nhất Hạnh (Thich Nhat Hanh Center for Mindfulness in Public Health). Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, tên một Thiền sư Việt Nam được vinh danh tại ngôi trường danh giá này.

Giáo sư Howard Koh, Giám đốc Trung tâm, phát biểu:
“Thầy Thích Nhất Hạnh là một biểu tượng của chánh niệm và từ bi. Trung tâm này sẽ tiếp nối di sản của Thầy để phục vụ sức khỏe cộng đồng toàn cầu.”

Và hôm nay, thành phố New York—nơi từng ghi dấu bước chân của Thầy thuở nào—đã quyết định đặt tên đoạn đường West 109th Street thành “Thích Nhất Hạnh Way”. Đây sẽ là một sự kiện lịch sử và đầy ý nghĩa không riêng đối với cộng đồng người Việt, mà còn với hàng triệu con người yêu mến Thầy trên khắp thế giới.

Lễ khánh thành sẽ diễn ra vào thứ Sáu, ngày 11 tháng 4 năm 2025, từ 11 giờ sáng đến 4 giờ chiều (giờ New York) ngay tại ngã tư West 109th Street & Broadway, New York City. Đây chính là nơi Thầy từng sống, từng giảng dạy, từng dấn thân cho hòa bình.

Việc một con đường giữa thành phố New York—trái tim của thế giới hiện đại—mang tên Thầy là sự ghi nhận những đóng góp bền bỉ và thầm lặng của Thầy cho nhân loại. Một người Việt, một Thiền sư, một nhà thơ, một nhà hoạt động không mang theo quyền lực hay vũ khí, chỉ lặng lẽ đi qua đời bằng hơi thở, nụ cười và những bước chân tỉnh thức.

Một con đường – Một đời người

Con đường mang tên Thầy không đơn thuần chỉ là tên gọi, mà là lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta về một nếp sống tỉnh thức giữa phố xá đông người. Trong từng viên gạch, từng hàng cây, sẽ mãi vẳng vọng câu nói quen thuộc của Thầy:
“Thở vào tôi biết tôi đang thở vào. Thở ra tôi biết tôi đang thở ra.”

Từ Việt Nam nhỏ bé, Thầy bước ra thế giới bằng đôi chân trần, mang theo hành trang duy nhất là từ bi và trí tuệ. Những nơi Thầy đi qua, chiến tranh lắng dịu, hận thù dần nguôi. Thầy chỉ mong hướng dẫn cho con người cách sống, đồng thời cho thế giới biết ngừng lại, buông bỏ và mỉm cười.

Hôm nay, di sản ấy đã được ghi dấu giữa phố thị New York bằng một con đường mang tên Thầy. Đó không phải là điểm đến, mà là một lời mời cho tất cả những ai còn bận rộn giữa cuộc đời—hãy dừng lại một chút, thở cùng đất trời, bước đi trong sự tỉnh thức và an lạc.

Một di sản sống mãi

Thiền sư Thích Nhất Hạnh viên tịch vào ngày 22 tháng 1 năm 2022 tại Tổ đình Từ Hiếu, Huế. Nhưng Thầy chưa bao giờ rời xa. Thầy vẫn còn đó, trong những mùa lá rụng, trong những buổi sớm mai, trong từng hơi thở bình yên của những ai đã từng nghe và thực tập lời Thầy dạy.

“Thích Nhất Hạnh Way” sẽ là con đường của New York, đồng thời là con đường của tất cả những ai muốn đi về phía an lạc. Một con đường không biên giới, không màu da, không tôn giáo, chỉ có tình thương và sự hiểu biết làm hành trang.

Bấy giờ, Thầy chính là một con đường—con đường dẫn ta trở về với chính mình.

A Path of Peace with Every Step

On April 11, 2025, a special event will take place in the heart of New York City—the official inauguration of “Thich Nhat Hanh Way”. From that day forward, the stretch of West 109th Street, connecting Riverside Drive to Broadway, will bear the name of the gentle Vietnamese Zen Master who devoted his life to teaching the world about mindful breathing, peaceful steps, and living deeply in the present moment.

A Journey from Homeland to the World
Zen Master Thich Nhat Hanh, affectionately known as “Thay” by his global community, was born in 1926 in Thanh Trung Village, Quang Dien District, Thua Thien – Hue Province, Vietnam. Ordained at the age of sixteen, Thay was soon known as a wise and humble monk, with the heart of a poet.

In the 1960s, as the Vietnam War escalated, Thay chose the path of Engaged Buddhism—bringing the Dharma out of the temple and into society to ease suffering. In several interviews, Thay shared the spirit of his commitment, saying that when bombs are falling outside, one cannot simply stay inside chanting. One must act to save lives and build peace.

“If we are not able to smile, then the world will not have peace. It is not by going out for a demonstration against nuclear missiles that we can bring about peace. It is with our capacity of smiling, breathing, and being peace that we can make peace.”
— From “Being Peace” (1987), Thich Nhat Hanh

That very spirit brought Thay to the United States, where he lived and taught at Union Theological Seminary and Columbia University. During the 1960s, Thay resided in a modest home at 306 West 109th Street, a quiet corner amidst the bustling city of New York. There, he was both a scholar and a messenger of peace, tirelessly advocating for an end to the Vietnam War.

Thay’s relentless peace efforts touched the hearts of politicians, scholars, and young Americans alike. His voice reached all the way to the White House. In 1967, Dr. Martin Luther King Jr. officially nominated Thay for the Nobel Peace Prize, calling him “an apostle of peace and nonviolence.”

Plum Village – Planting Seeds of Peace
After years of peace activism, Thay settled in the countryside of Plum Village, France, to plant seeds of peace for humankind. Plum Village grew to become a world-renowned mindfulness practice center, where tens of thousands from all walks of life and faiths came to learn mindful breathing.

Thay taught: “We walk not to arrive, but to enjoy each step along the way.”

His teachings were simple, ordinary, yet profoundly touched millions of hearts. Books such as “The Miracle of Mindfulness”, “Peace Is Every Step”, and “Anger” became beloved companions for countless readers around the world.

But Thay did not stop there. He brought mindfulness into schools, hospitals, prisons, and even major leadership centers. His teachings gained deep respect and wide application among scientists, psychologists, and business leaders throughout the West.

Recognition by Icons of Western Knowledge
In 2023, Harvard University—one of America’s most prestigious institutions—established the Thich Nhat Hanh Center for Mindfulness in Public Health. It was the first time in history that a Vietnamese Zen Master’s name was honored in such a revered academic space.

Professor Howard Koh, Director of the Center, shared:
“Thich Nhat Hanh is a symbol of mindfulness and compassion. This center will continue his legacy in serving global public health.”

And now, New York City—the very place that once witnessed Thay’s footsteps—has chosen to name West 109th Street “Thich Nhat Hanh Way”. This is a historic and meaningful event, not only for the Vietnamese community but also for millions worldwide who have been touched by Thay’s teachings.

The dedication ceremony will take place on Friday, April 11, 2025, from 11:00 AM to 4:00 PM (New York time) at the corner of West 109th Street and Broadway, New York City—the very place where Thay once lived, taught, and devoted himself to peace.

Having a street named after Thay in the heart of New York—the modern world’s beating center—is a profound recognition of his quiet yet enduring contributions to humanity. A Vietnamese monk, a poet, a peace activist—Thay walked through life carrying no weapons, no power, only his breath, his smile, and mindful steps.

A Street – A Lifetime
“Thich Nhat Hanh Way” is not merely a name, but a gentle reminder to all of us about mindful living amidst the crowded streets of life. In every brick, every tree along the way, one can almost hear Thay’s familiar words:
“Breathing in, I know I am breathing in. Breathing out, I know I am breathing out.”

From his humble roots in Vietnam, Thay stepped into the world with nothing but compassion and wisdom. Wherever he went, war quieted, hatred softened. He did not seek to change the world through force, but to guide us in truly living, in learning to pause, let go, and smile.

Today, that legacy is beautifully engraved in the streets of New York—a path named after Thay. It is not a destination, but an invitation for all of us caught in life’s busyness—to pause, breathe with the earth and sky, and walk gently with peace and mindfulness.

A Legacy That Lives On
Zen Master Thich Nhat Hanh passed away on January 22, 2022, at Tu Hieu Root Temple in Hue, Vietnam. Yet, Thay has never truly left. He is still there—in the falling leaves, in the morning light, and in every peaceful breath of those who have heard and practiced his teachings.

“Thich Nhat Hanh Way” is not just New York’s street, but a path for anyone seeking peace. A path beyond borders, race, or religion—carrying only love and understanding as our companions.

And now, Thay has become a path—a way leading us back to our true selves.