Showing posts with label Tâm Thường Định. Show all posts
Showing posts with label Tâm Thường Định. Show all posts

Monday, November 24, 2025

TRI ÂN THẦY TRONG LỄ ĐẠI TƯỜNG

 



TRI ÂN THẦY
TRONG LỄ ĐẠI TƯỜNG
Một nén tâm hương tưởng niệm vị Thầy Tuệ (Sỹ), bậc Long Tượng của Phật giáo Việt Nam

Thiên Nhạn

Trong không gian tĩnh lặng của một buổi sớm mùa thu tại thủ phủ Sacramento. Trời đã se lạnh, gió mùa vừa sang và những cơn mưa cũng đang bắt đầu nặng hạt, con chắp tay hướng về phương trời xa, nơi pháp thân Thầy vẫn tỏa rạng giữa hư vô. Bao nhiêu lời muốn nói, rồi bỗng hóa thành im lặng, vì làm sao dùng được lời phàm để nói hết công đức, trí tuệ và từ bi của một bậc Thạc đức như Thầy, người mà bốn chúng gọi là bậc minh sư, bậc long tượng Phật Giáo Việt Nam – Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – người đã hiến trọn đời mình cho đạo pháp, dân tộc và nhân loại.

Thầy là biểu tượng của trí tuệ không khuất phục, của từ bi vô lượng, của văn hóa khai phóng và giáo dục vị tha. Dáng Thầy gầy, giọng nói nhỏ nhẹ, nhưng ý chí và tầm nhìn của Thầy vững như núi Tu Di giữa pháp hội trần gian. Từ thân giáo, khẩu giáo cho đến ý giáo, Thầy đã gieo hạt giống Bồ-đề trong bao thế hệ, từ chốn thiền môn đến học đường, từ kinh sách Phật học đến văn chương nhân thế.

Hạnh nguyện Bồ Tát của Thầy mà trong đó có sự nuôi dưỡng, giảng dạy hay dịch thuật, mà là thức tỉnh con người trong từng lời kinh, từng hơi thở, từng ý niệm hay từng hành động lợi sinh. Thầy dạy rằng văn hóa và giáo dục là con đường dài của sự chuyển hóa, còn chính trị hay quyền lực chỉ là gió thoảng, mây bay. Thầy lấy đại bi làm nguyện, đại trí làm phương tiện, đại hùng làm hành động — ba cột trụ của một đời Bồ-tát hành đạo giữa nhân gian.

Như nhiều người đã biết, với bao năm tháng lao tù, Thầy vẫn ung dung. Trước bất công, Thầy không oán hờn. Trong khổ đau, Thầy không than thở. Trong im lặng, Thầy vẫn dạy đời bằng chính trí tuệ và thân giáo của mình. Cả cuộc đời Thầy là một bài kệ sống. Quả đúng như vậy, mỗi hơi thở, mỗi nụ cười, mỗi dòng thơ, mỗi bản dịch, đều là một pháp âm. Thầy đúng là vị Thầy của bốn chúng và của nhiều thế hệ.  Thầy chính là người khơi sáng niềm tin và dũng lực cho Tăng Ni, Phật tử và tuổi trẻ Việt Nam. Với Thầy, tuổi trẻ là tương lai của đạo pháp và dân tộc, là hạt giống cần được tưới tẩm bằng sự hiểu biết, tình thương và tinh thần khai phóng. Thầy thường dạy chúng con, “Lấy văn hóa và giáo dục làm hành trang cho cuộc đời mình.” Lời dạy ấy, như giọt sương đầu ngày, trong veo, thấm nhuận vào con nhẹ nhàng và sâu thẳm. Với nhiều vị Tăng sĩ hay Phật tử Việt Nam, đó là ngọn hải đăng soi đường trên hành trình phụng sự: vừa dấn thân, vừa tỉnh thức; vừa học hỏi, hành trì, noi theo, và tiếp nối.

Nhân đây, xin được kể lại một ước mơ và ý nguyện sâu xa của Thầy, để tất cả chúng ta cùng nhau nỗ lực tiếp nối. Đó là giấc mơ về một Trường Đại học Phật giáo Việt Nam tại Hải ngoại — một ước nguyện mà Thầy đã ấp ủ từ lâu, với tâm nguyện muốn thấy ánh sáng của Chánh pháp lan tỏa khắp nơi, để thế hệ con cháu mai sau còn có nơi nương tựa vào văn hóa, trí tuệ và đạo hạnh của Phật Giáo Việt.

Trong những lần được hầu chuyện cùng Thầy, người viết vẫn nhớ mãi giọng nói nhỏ nhẹ, hiền từ mà kiên định của Thầy khi nói về giấc mơ ấy. Một giấc mơ không mang dáng dấp của quyền lực hay danh vọng, mà thuần túy là hạnh nguyện độ sinh và hoằng dương Chánh pháp. Thầy hỏi: “Nếu có điều kiện, chúng ta có thể thành lập một trường đại học cho Phật giáo Việt Nam tại xứ người thì nên xây dựng ở đâu?”

Chúng tôi khi ấy chỉ biết thưa theo cái hiểu biết của mình. Thầy nghe xong, trầm ngâm nói một cách hiền hậu: “Vậy thì, ta có thể khởi sự ở Âu Châu. Ở đó có Hòa thượng Thích Như Điển, có nhiều đệ tử uyên bác — cả Tăng, Ni, và cư sĩ — đang dấn thân trong ngành giáo dục. Ở đó, có môi trường tốt, có nhân duyên thuận lợi.”

Thầy nói xong và vẽ tiếp một con đường. Thầy bảo: Trước hết, chúng ta hãy thử một Viện Phật Học, như một chi nhánh đầu tiên. Từ đó, sẽ vun bồi nhân sự, tài lực, và nền tảng để tiến tới Đại học. Làm chậm nhưng bền, làm ít nhưng thật và phải hoàn tất trong 5 năm để bắt đầu thành lập trường Đại học trong 10 năm.

Chúng tôi khi ấy liền thưa lại rằng: Ở Hải ngoại, có nhiều vị Hòa thượng luôn hết lòng hỗ trợ Thầy như HT. Thích Như Điển, HT. Thích Nguyên Siêu, HT. Thích Bổn Đạt, cùng những bậc Thầy trẻ đã và đang du học hay hành đạo ở hải ngoại, như Thầy Tâm Nhãn, Sư Cô Khánh Năng (Hạnh Thân), Sư Cô Diệu Nguyệt, v.v… Lại còn có những cư sĩ trung kiên, hết lòng vì Phật sự và vì Thầy, như anh Nguyên Đạo, anh Tâm Huy, anh Tâm Quang, anh Thị Nghĩa, cùng nhiều Phật tử tại Âu, Mỹ, Úc luôn nguyện làm cánh tay nối dài cho Giáo hội.

Thầy nghe xong, hoan hỷ vô cùng. Thầy hoan hỷ và chúng tôi thầm nghĩ nếu có nhân duyên như vậy, thì ắt việc này có thể thành tựu. Thế rồi Thầy kết luận, một trong những nơi thích hợp nhất, có thể là Học Phật Viện Viên Giác ở Đức quốc. Ở đó, có HT. Thích Như Điển, và nhiều vị học trò chí thiết, có tâm và có tầm. Thầy tin rằng, nếu nhân duyên thù thắng, nơi ấy sẽ là mầm non đầu tiên của giấc mơ Đại học Phật giáo Việt Nam nơi xứ người. 

Điều làm chúng tôi cảm động hơn cả là hiện nay tại Hải Ngoại có Sư Cô Thích Nữ Hạnh Thân, Sư Cô Diệu Nguyệt (Sucandra – Alena Gripass), chị Mai Lê (Con gái của Cô Nhã Ca), đã cùng nhau thành lập Học Viện Chúng Hương Online (Xin xem trang nhà ở đây, https://chunghuonginstitute.org/) để tiếp nối các công việc Phật sự của Thầy, như những mạch nước trong chảy tiếp từ nguồn tâm Đại Bi, Đại Trí của Thầy. Thầy vẫn thường dạy: Chúng ta không chỉ giữ đạo cho riêng mình, mà phải gieo lại hạt giống Chánh pháp muôn phương. Giấc mơ của Thầy, do đó, không chỉ là dựng một nơi chốn bằng gạch ngói, mà là xây dựng một ngôi nhà tâm linh của trí tuệ và từ bi — nơi hội tụ tinh hoa văn hóa Việt, minh triết Phật giáo và tinh thần giáo dục nhân bản của nhân loại. 

Giấc mơ và hạnh nguyện của Thầy – cũng là lời gửi gắm cho chúng ta hôm nay. Dù học viện hay trường đại học ấy chưa mọc lên giữa trời Âu hay đất Mỹ, nhưng hạt giống của nó đã được Thầy gieo sẵn trong tâm của mỗi người học trò. Chỉ cần chúng ta cùng chung tay, nuôi dưỡng bằng tâm thành, bằng đạo hạnh, và bằng trí tuệ — thì một ngày nào đó, một trường Đại học Phật giáo Việt Nam tại Hải ngoại sẽ thành hình như một đóa sen giữa trời Tây, tỏa hương cho đời và nối dài ánh sáng từ bi của Đạo Phật Việt Nam trên khắp năm châu. Thầy muốn nơi đó là chỗ để người xuất gia hay tại gia, trẻ hay già, Đông hay Tây – cùng chia sẻ một lý tưởng: “Học để giác ngộ và phụng sự.”

Ước vọng của Thầy cũng chính là trách nhiệm của kẻ hậu lai. Chúng con, những kẻ hậu học đang cúi đầu nhận lấy lời nhắn nhủ ấy như một tâm ấn truyền đăng. Dẫu biết con đường này nhiều chông gai, nhưng mỗi bước đi là một đoá sen nở, mỗi bàn tay góp lại là một viên gạch dựng nên Đại học Từ Bi – Trí Tuệ. Chúng con tin rằng, ngọn lửa Tuệ Sỹ đã và đang lan toả như hạnh nguyện 'hư không hữu tận, ngã nguyện vô cùng' của Thầy. Từ Dambri đến Hannover, từ Washington D.C. đến Paris, từ Huế đến Sydney, từ Saigon đến Vancouver – bất cứ nơi nào có người Việt còn hướng về Phật pháp, nơi ấy có thể là mảnh đất tâm cho Phật giáo Việt Nam đang nảy mầm.

Với tầm nhìn khai phóng và nhân bản của Thầy, Giáo dục Phật giáo không chỉ đào tạo Tăng tài, mà còn phải đào tạo những con người có tâm hồn tự do, có trí tuệ khai mở và trái tim nhân hậu. Viện Phật Học hay trường Đại học ấy – trong giấc mơ của Thầy sẽ là nơi không bị ràng buộc người học vào khuôn khổ giáo điều, mà là nơi khai phóng tư duy, thắp sáng trí tuệ, dung hòa Đông Tây, kết nối cổ kim, nơi Tăng Ni sinh, học viên, sinh viên không chỉ học hỏi Kinh, Luật, Luận, mà còn chuyên tâm vào khoa học, triết học, giáo dục, nghệ thuật, ngôn ngữ, và nhân quyền – tất cả đều soi chiếu bằng ánh sáng Từ Bi và Trí Tuệ của Đạo Phật. 

Di sản của Thầy đã nằm trong hơn nửa thế kỷ trước tác, giảng dạy và dịch thuật và đang ở trong tâm hồn nhân bản và tinh thần khai mở mà Thầy đã truyền trao. Công trình phiên dịch Đại Tạng Kinh Việt Nam là một sự nghiệp giáo dục và tâm linh vĩ đại – nối liền quá khứ với tương lai, truyền thống với hiện đại, Đông phương với Tây phương. Những lời Thầy dạy, những lá thư, những bản thảo, những dòng thơ như “quán trọ” giữa cuộc đời, là nơi ta dừng lại để soi chiếu tâm mình, để thấy vô thường mà không sợ hãi, để sống giữa đời mà không đánh mất chân tâm.

Thầy ơi,
Tháng Mười Một lại về, mưa vẫn rơi như những giọt tâm tư. Thuyền từ Giáo hội còn neo bến, nhưng bóng Thầy đã khuất giữa trời Không. Tuy nhiên, ngọn đuốc và ánh sáng mà Thầy đã thắp lên vẫn lan toả trong từng nụ cười lam áo, trong từng lời giảng, trong từng trang kinh được mở. Chúng con xin kính tri ân Thầy. 

Chúng con xin nguyện tiếp nối hạnh nguyện độ sinh của Thầy,
Lấy Chánh pháp làm đường đi,
Lấy Từ bi làm lẽ sống,
Lấy Trí tuệ làm hơi thở của từng ngày.

Xin nguyện hồi hướng những công đức lành
đến pháp thân thanh tịnh của Thầy –
bậc Cao Tăng Thạc đức, Nhà giáo dục lớn,
người đã soi sáng tâm hồn Việt giữa vô minh nhân thế.

Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật

Sacramento, Bạch Vân Am, 2025
Thiên Nhạn
(Tâm Thường Định)

Friday, October 31, 2025

Bạch Xuân Phẻ: Bóng hạc giữa trường xưa gợi nhớ Thầy!



Về mái trường xưa - UC Davis Photos: BXP

Bóng hạc giữa trường xưa gợi nhớ Thầy!

Dưới ánh nắng ban mai tại sân trường UC Davis, nơi chúng tôi đã từng đeo đuổi hậu đại học vào cuối thập niên 90's—tản bộ một mình, dăm ba phút dừng lại, hít vào thở ra thật sâu và nhẹ. Lòng chợt dâng trào bao cảm xúc — vừa thân quen, vừa xa lạ. Bạn cũ, người xưa không còn gặp lại, lòng bâng khuâng. Giữa thảm cỏ xanh rì gần toà nhà Hoá học một thời, một cánh hạc thanh thoát cũng đang thong dong bước chậm, như một mảnh ghép nhiệm màu của ký ức.

Tôi bước chậm lại, nhìn cánh hạc điềm nhiên sải bước. Trong khoảnh khắc ấy, tâm tôi trở về với lời thơ Thầy Tuệ Sỹ, ngân nga như tiếng chuông thuở nào:

“Như cò trắng giữa đồng xanh bất tận,
Ta yêu người vì khoảnh khắc chiêm bao.” (Một Thoáng Chiêm Bao)

Và rồi, một mảnh mộng mơ xa xăm lại vọng về:

“Anh ôm giấc mộng đi hoang,
Biết đâu mà kiếm trăng ngàn cho em.” (Giấc mơ Trường Sơn)

UC Davis — vùng đất của tuổi trẻ, giờ đây như một cánh đồng ký ức. Hàng cây, con đường, tòa nhà thấp cao vẫn ở đó, lặng lẽ thở cùng đất trời. Chỉ có mọi vật đều đổi thay theo năm tháng.

Nhưng bóng hạc hôm nay, trong giây phút này, chính là lời nhắc nhở: sự hiện hữu, dù mong manh, cũng đã đủ trọn vẹn. Chỉ cần một hơi thở chánh niệm, tâm hồn thanh tao đầy ắp bình an.

Và con lại nhớ Thầy.

"Chuyện đã kể rồi hồng hoang lững thững
Vẫy tay chào nối gót chẳng buồn trông" (Ngồi Giữa Bãi Tha Ma)

Chemistry Hall, UC Davis
September 27th, 2025

Bạch Xuân Phẻ

Friday, October 24, 2025

Tâm Thường Định: DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người | Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người 
Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

Từ trái: Tâm Thường Định, nhà văn Trần Kiêm Đoàn, nhà văn Doãn Quốc Sỹ, Thiền Sư Thích Nhất Hạnh, nhà báo Doãn Quốc Hưng (Mùa thu, 2011 tại Tu Viện Lộc Uyển, Escondido, California).

DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người

“Mỗi chúng ta là một que diêm sống... Khi tắt đi, chút khói xanh để lại. Rồi chính chút khói xanh đó cũng tan loãng—như vết chân cát xóa.” — Doãn Quốc Sỹ, Vào Thiền (1970)

1. Kỷ niệm gặp Cụ giữa “Mở Cửa Trái Tim”

Tôi vẫn nhớ, tại khóa tu Mở Cửa Trái Tim vào tháng 9 năm 2011, lần đầu tiên chúng tôi được diện kiến Cụ Doãn Quốc Sỹ bằng xương bằng thịt, dù đã biết đến Cụ từ lâu qua những tác phẩm bất hủ như Vào Thiền*, Con Cá Mắc Cạn, và bộ trường thiên Khu Rừng Lau… Đó cũng là dịp tôi làm quen với anh bạn Doãn Quốc Hưng, con trai út của Cụ.

Buổi trưa hôm ấy, trong không khí ấm cúng tại Tu viện Lộc Uyển (Đại Ẩn Tự, Escondido, California), chúng tôi được hân hạnh dùng cơm riêng thân mật cùng Sư Ông Làng Mai – Thiền sư Thích Nhất Hạnh, Sư cô Chân Không, Cụ Doãn Quốc Sỹ, nhà văn Trần Kiêm Đoàn, nhạc sĩ Nghiêm Phú Phát, nhà báo Doãn Quốc Hưng, và những thân hữu trong khóa tu. Một ngày mùa thu êm đềm, gió nhẹ, trăng sáng, tiếng chuông chùa ngân nga:

Trăng mai vằng vặc sáng
Tiếng chuông chùa nhẹ buông
Thiền hành đôi gót nhẹ
Khóm trúc lay miệng cười...
(Chuông Chùa Lộc Uyển, Tâm Thường Định, 2011)

Trong buổi thiền hành của khoá tu “Mở Cửa Trái Tim” vào sáng sớm hôm ấy, Sư Ông Làng Mai bước nhẹ trên con đường phủ sương, đại chúng im lặng – hơn năm trăm người Việt cùng thở, cùng đi. Một sự im lặng trầm hùng mở ra cánh cửa chánh niệm.  Hôm đó, cũng có Cụ Doãn Quốc Sỹ và chúng tôi biết rằng Cụ Doãn cũng là người thân quen với Sư Ông Làng Mai từ nhiều thập niên trước.

Nhiều năm sau, khi đọc lại những truyện của Cụ viết được con cháu lưu giữ tại trang nhà Doãn Quốc Sỹ, https://doanquocsy.com, tôi lại thấy thấp thoáng dáng Sư Ông trong Cụ, và dáng Cụ trong Sư Ông — hai bậc hiền triết đã sống trọn đời bằng chánh niệm, chữ nghĩa, và lòng từ bi vô biên. Ở Cụ Doãn, chữ nghĩa không chỉ để nói hay để viết, mà để sống và dạy cho con cháu và tha nhân. Văn chương của Cụ không chỉ là nghệ thuật, mà là thiền hành giữa chợ đời, là “vào thiền” trong từng hơi thở giữa những biến động của lịch sử và khổ đau nhân thế.

2. Vạn Hạnh – Nơi thiền và văn hòa quyện

Có lần đến thăm Cụ, tôi được biết Cụ từng bị giam ở Phú Yên rồi trại Gia Trung (cách Pleiku 25km), cùng nhiều văn nghệ sĩ như Trần Dạ Từ, Thanh Thương Hoàng, Nguyễn Viết Khánh, Nguyễn Sỹ Tế… Anh Doãn Quốc Hưng còn kể những giai thoại đi thăm Bố và Thầy Tuệ Sỹ trong thời gian ấy tại trại giam A30 tại Phú Yên. 

Ôi, những nhân tài văn học Việt Nam, như những vì sao sáng, cũng nổi trôi theo vận nước. Khi nói đến Cụ Doãn Quốc Sỹ, không thể không nhắc đến Trường Đại học Vạn Hạnh hay Viện Cao Đẳng Phật Học Hải Đức Nha Trang, nơi kết tinh của thiền và văn chương: Minh Châu, Nhất Hạnh, Tuệ Sỹ, Trí Hải, Bùi Giáng, Phạm Công Thiện, Phước An, Doãn Quốc Sỹ… Tất cả như những vì tinh tú của bầu trời tư tưởng Việt Nam. Và cho đến bây giờ, những bậc Thầy của tôi đang làm việc với như Hoà thượng Thích Nguyên Siêu, Hoà thượng Thích Quảng Ba cũng đã từng học với Cụ tại Viện Cao Đẳng Phật Học Hải Đức Nha Trang, nổi tiếng Việt Nam một thời. Nơi ấy, giới luật không chỉ để tiếp nhận và để hành trì, văn chương không chỉ để học, mà để tỉnh thức. Nơi đó, chữ nghĩa là pháp thoại, và triết học là thiền hành. Chính nơi đó là cảo thơm Việt Nam và chiếc nôi tri thức, nhân bản, và khai minh của nhiều thế hệ Tăng cũng như tục từ đó cho đến bây giờ. 

3. Mỹ học thiền trong văn chương Doãn Quốc Sỹ

Như Perrault của nước Pháp, Andersen của Đan Mạch, Toni Morrison của Mỹ, hay Tolstoy của Nga, Cụ Doãn Quốc Sỹ cũng dựng nên những cõi mộng giữa đời thực, nhưng với hơi thở Việt Nam và tâm từ bi Phật giáo. Cụ viết về cái đẹp không để ru ngủ, mà để đánh thức; viết về nỗi đau không để oán than, mà để chuyển hóa; kể chuyện cổ tích không dành cho trẻ con, mà cho những người đã từng khổ đau nhưng vẫn giữ lòng hiền thiện.

Nếu Perrault và Andersen thần thoại hóa đời thường để gieo mầm đức hạnh, Tolstoy đạo đức hóa tự sự bằng tiếng nói lương tri, hay Toni Morrison với những tác phẩm đầy lòng trắc ẩn khám phá các chủ đề về dân chủ, công lý xã hội và trải nghiệm của con người, thì Cụ Doãn Quốc Sỹ thiền hóa hiện thực Việt Nam: biến khổ đau thành chất liệu khai minh, biến bi kịch thành cơ hội tự chứng.

Ảnh hưởng của Cụ, vì vậy, vượt ra ngoài phạm vi văn giới — chạm vào giáo dục đạo đức và đời sống tỉnh thức.

4. Công án đời thường

Ở tuổi gần trăm, Cụ vẫn “hành thiền” trong từng bước đi, từng giấc ngủ, từng nụ cười. Con gái của Cụ, chị Doãn Tư Liên, kể rằng:

– “Bố, giờ bố còn ngồi thiền như thuở trong tù không?”
– “Không con. Lúc nào bố chẳng hành thiền. Đâu cần phải ngồi đâu.”

Câu trả lời ấy chính là một công án đời thường – lời của một thiền sư nhập thế giữa trần gian mà không hề vướng bụi.

Tôi nhớ Sư Ông Thích Nhất Hạnh từng dạy: Hãy đi như một dòng sông… để đến bờ bến giác.

Sau buổi cơm trưa hôm ấy, tôi còn nhớ Sư Ông Làng Mai đã tiễn Cụ ra ngoài, cả hai bước chậm rãi và thanh thoát, như hai dòng sông trong Đạo và trong Đời đang cùng chảy về biển lớn. Nay Cụ Doãn Quốc Sỹ đã an nhiên tự tại, thong dong, thanh thản ra đi—chảy trọn dòng sông ấy – một dòng sông thiền, chảy từ trang viết đến hơi thở cuối cùng của phút lâm chung. 

Mỗi lần đến thăm, Cụ đều vui vẻ, minh mẫn, kể chuyện xưa, nụ cười hiền hậu và giọng nói ấm áp. Cụ thường bảo: “Nhà giáo là nghề, nhà văn là nghiệp.” Cái nghiệp dĩ văn chương ấy, với Cụ, là hành trình tu tập – văn là thiền, chữ là tâm. Văn chương Cụ Doãn là cõi thần thoại của chính cuộc đời này: nơi cô bé bán diêm, chú lính chì, hay người tù trong lao lý đều tỏa sáng bằng ánh sáng của lòng người tỉnh thức.

Trong Khu Rừng Lau, Cụ từng viết: “Cách giữ nước hiệu nghiệm là phải phát triển ngay khu rừng văn hóa…”. Một lời nhắn gửi vượt thời gian – giữa đạo pháp và dân tộc.

5. Tiếng cười và lời đưa tiễn

Lần cuối đến thăm Cụ, dù thính giác đã yếu dần đi nhưng Cụ vẫn minh mẫn, đọc thuộc lòng bài thơ trào phúng của nhạc phụ mình – tức nhà thơ Tú Mỡ (Hồ Trọng Hiếu):

Tú rửng mỡ cưỡi xe bình bịch
Máy nổ vang xình xịch chạy như bay
Bóp còi toe như quát tháo giương vây
Khách đường cái vội giãn ngay tăm tắp
Tú nhớ thuở còn đi xe đạp
Một thứ xe chậm chạp hiền lành
Trên đường đông dù chuông bấm liên thanh
Khách đủng đỉnh làm thinh không chịu tránh
Ồ ngán nhỉ ở trên cõi tục
Con người ta bất độc bất anh hùng.

Tiếng cười ấy vừa hóm hỉnh, vừa triết lý – như một bài pháp thiền về vô thường và ngã chấp. Cụ cười hiền như thể căn dặn lại đời: hãy sống nhẹ, sống thật, sống chậm và sống tỉnh thức.

Cụ Doãn Quốc Sỹ đã ra đi nhẹ nhàng, thanh thản, nhưng trái tim Cụ vẫn mở rộng như bầu trời mùa thu ở Tu Viện Lộc Uyển. Văn chương của Cụ là con đường Mở Cửa Trái Tim – nối liền quá khứ và tương lai, huyền thoại và hiện thực – đưa người đọc trở về với hơi thở, bản tâm hiền thiện, thanh tịnh và bao dung.

Chúng ta – những người còn rong chơi nơi cõi Ta Bà – có thể chưa đạt đến vô dư Niết Bàn, nhưng qua nụ cười sảng khoái của Cụ, qua chữ Cụ viết, qua hơi thở Cụ để lại, ta học được cách “vào thiền — thở đi thôi — để hiểu và thương.” Thôi thì xin tiễn Cụ với 3 câu lụt bát:

Người đi như áng mây trôi,
Thong dong cánh hạc qua đồi tử sinh.
Khói kinh phảng phất anh linh

Nam Mô Tiếp Dẫn Đạo Sư A Di Đà Phật.
Cúi đầu tưởng niệm Cụ Doãn Quốc Sỹ – Nhà văn, nhà hiền triết, và người kể chuyện đạo và đời với lòng từ bi vô biên.

Xin thành kính chia buồn cùng anh Hưng, chị Liên, chị Khánh và đại gia đình họ Doãn.

Tâm Thường Định – Bạch Xuân Phẻ
Sacramento, California – Tháng 10, 2025

*Có lẽ Cụ Doãn Quốc Sỹ viết Vào Thiền không để dạy người, mà để chia sẻ hơi thở tự do, khuyến khích tuổi trẻ chập chững bước 'vào thiền'. Một tác phẩm ngắn gọn, tinh tế và nền tảng – tựa như Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức của Thiền sư Thích Nhất Hạnh.


Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

“Each of us is a living matchstick. When the flame goes out, a wisp of blue smoke remains. Then even that smoke dissolves—like footprints erased in the sand.” — Doãn Quốc Sỹ, Entering Meditation (Vào Thiền), 1970 1. Encountering the Elder in "Portal to the Heart" Retreat

I vividly recall the Portal to the Heart retreat in the autumn of 2011, during which we first encountered Elder Doãn Quốc Sỹ in person, despite having previously known him through his enduring works: Entering Meditation, The Stranded Fish, and the extensive novel The Reed Forest. It was then that I became acquainted with his youngest son, Doãn Quốc Hưng.

At noon, in the serene tranquility of Deer Park Monastery (Đại Ẩn Tự, Escondido, California), we had the privilege of sharing a modest lunch with Zen Master (Thầy) Thích Nhất Hạnh, Sister Chân Không, Elder Doãn Quốc Sỹ, writer Trần Kiêm Đoàn, composer Nghiêm Phú Phát, journalist Doãn Quốc Hưng, and other close associates.

The autumn day was serene; the air light, the moon bright, and temple bells sang softly:

The dawn moon shines so clearly,
The temple bell releases lightly,
Each step of meditation gentle,
The bamboo grove smiles in silence.
(from “Temple Bell at Deer Park,” Tâm Thường Định, 2011)

In the early morning of the retreat, Thầy Thích Nhất Hạnh treaded gently on the fog-laden path, accompanied by almost five hundred Vietnamese practitioners who moved in dignified silence—breathing as a unified entity, walking as a singular heart. The quiet itself unveiled the authentic Portal to the Heart. That day, Elder Doãn Quốc Sỹ was there among us. We discovered that he had been a companion of Thầy for decades—a convergence of two radiant souls.

Years later, when revisiting the narratives archived by his family on doanquocsy.com, I discerned the subtle reflection of Thầy in Elder Doãn, and of Elder Doãn in Thầy—two sages who embodied awareness, eloquence, and limitless compassion. In Doãn Quốc Sỹ, words served not merely for communication or composition; they were integral to existence and instruction. His literature transcended ordinary artistry; it embodied a meditative journey, a dharma walk through the marketplace of existence, engaging in meditation with every breath, every line, and every human suffering.

2. Vạn Hạnh — The Convergence of Zen and Literature

During a visit to Elder Doãn, I discovered that he had been incarcerated at Phú Yên and subsequently at Gia Trung prison camp near Pleiku, alongside other fellow writers and poets: Trần Dạ Từ, Thanh Thương Hoàng, Nguyễn Viết Khánh, Nguyễn Sỹ Tế, among others. Brother Hưng, his son, also recounted experiences of visiting his father and the Venerable Tuệ Sỹ throughout the challenging years at Camp A30 in Phú Yên.

All brilliant intellects of Vietnamese literature—akin to stars traversing the flow of history. Discussing Doãn Quốc Sỹ evokes Vạn Hạnh University and the Hải Đức Buddhist Institute of Nha Trang, where Zen and literature amalgamated: Minh Châu, Nhất Hạnh, Tuệ Sỹ, Trí Hải, Bùi Giáng, Phạm Công Thiện, Phước An, Doãn Quốc Sỹ… They represented constellations in the Vietnamese realm of mind. To this day, the esteemed masters I collaborate with—Most Venerable Thích Nguyên Siêu and Thích Quảng Ba—were formerly disciples of him at Hải Đức Buddhist Institute of Nha Trang, the renowned hub of Buddhist scholarship. There, principles were not merely accepted but internalized; literature was not solely examined but invigorated. In that context, language transformed into dharma discourse, while philosophy manifested as meditative practice. That location continues to be the epicenter of Vietnamese intelligentsia and spiritual humanism, nurturing both monks and laypeople over generations.

3. The Zen Aesthetics in the Works of Doãn Quốc Sỹ

Similar to Perrault of France, Andersen of Denmark, Toni Morrison of America, and Tolstoy of Russia, Elder Doãn Quốc Sỹ fashioned dreamscapes within the mundane, infused with the essence of Vietnam and the empathy of Buddhism. He articulated beauty not to soothe us, but to invigorate; sadness not to mourn, but to transmute; and fairy tales not for children, but for those who have endured tragedies yet still aspire to have a tender heart.

If Perrault and Andersen mythologized quotidian existence to instill virtue, if Tolstoy infused narrative with moral consciousness, and Toni Morrison penned with profound empathy for justice and the human condition, then Doãn Quốc Sỹ Zen-ified Vietnamese reality: transmuting suffering into enlightenment and tragedy into self-actualization. Consequently, his influence extends beyond literature; it impacts ethical education and the active practice of mindfulness.

4. A Koan in Daily Existence

At nearly one hundred years of age, Elder Doãn continued to embody meditation in every breath, every step, each smile. His daughter, Doãn Tư Liên, inquired: – “Father, do you continue to meditate as you did during your incarceration?”

He grinned and said, “No, my child. I engage in meditation constantly. Seating is not mandatory.”

The response is a dynamic koan—uttered by a Zen master who exists in the world yet remains untainted by it.

I remember Thầy Nhất Hạnh's words: "Walk like a river... flowing toward the shore of awakening."

Subsequent to the family-friendly luncheon, I recall Thầy delicately helping Elder Doãn outdoors. The two moved gently and gracefully—two rivers of Dharma and Life converging into the infinite sea. Elder Doãn Quốc Sỹ has traversed the entirety of that stream—a river of Zen, transitioning from text to breath, from confinement to emancipation, from corporeality to infinite expanse. During each visit, he exhibited cheerfulness, lucidity, and radiance. He frequently stated, “Teaching is my profession; writing is my calling.” For him, the mission of literature constituted a spiritual journey—writing as a form of meditation, language as the essence of the heart. His fiction embodies the mythology of existence itself, wherein a small girl selling matches, a tin soldier, or a prisoner confined behind bars all radiate the brilliance of awakened humanity.

In The Reed Forest, he stated: "The authentic method to safeguard the nation is to nurture its cultural forest." An enduring message—connecting Dharma with nation, culture with compassion.

5. The Amusement and the Departure

 On our last visit, though his hearing had severely deteriorated, Elder Doãn remained bright and serene.
He recited by heart a satirical poem by his father-in-law, the poet Tú Mỡ (Hồ Trọng Hiếu):

Tú “playfully spirited” rides his sputtering bike,
Engine chugs and rumbles, racing like flight.
Horn blares sharp, like commands in a fight,
Passers scatter swiftly from his might.
He recalls the days of his humble ride,
A bicycle slow, yet gentle with pride.
In crowded streets, though bells chimed wide,
People walked on, unbothered beside.
Oh, how ironic this worldly sight—
Power makes heroes, not virtue or light.

Such hilarity—playful yet profound—was itself a dharma teaching on impermanence and ego. The Elder smiled softly, as if to remind us: live lightly, live truthfully, live slowly, live mindfully.

Elder Doãn Quốc Sỹ passed away quietly and calmly; nonetheless, his spirit endures as expansive as the fall sky over Deer Park Monastery. His literature serves as a conduit for the heart, connecting the past and future, myth and reality, guiding readers to mindfulness and an expansive inner consciousness. We, still traversing this Saha realm of life and death, may not attain Nirvāṇa without residue. Through his joyous grin, radiant words, and enduring breath, we discover the essence of meditation—merely breathe—to comprehend and to love.

The traveler drifts like a passing cloud,
A heron gliding over the hills of birth and death.
Sutra smoke drifts—his spirit near,
A fragrance of wisdom blessing the dawn of humankind.

Namo Amitābha Buddha — Homage to the Guiding Teacher of the Pure Land.

We bow in remembrance of Elder Doãn Quốc Sỹ—the writer, the sage, the storyteller of Dharma and Life whose compassion knows no bound.

My sincere sympathies and heartfelt condolences to my Dharma brothers and sisters: Doãn Quốc Hưng, Liên, Khánh, and the entire Doãn family. 

Tâm Thường Định – Bạch Xuân Phẻ
Sacramento, California – October 2025

* Elder Doãn Quốc Sỹ may have composed Entering Meditation not as a manual, but to convey the essence of liberation—encouraging the youth to embark on their initial journey into tranquility. A concise, intricate, and essential volume—similar to Thích Nhất Hạnh’s The Miracle of Mindfulness.