Showing posts with label Tâm Thường Định. Show all posts
Showing posts with label Tâm Thường Định. Show all posts

Friday, October 31, 2025

Bạch Xuân Phẻ: Bóng hạc giữa trường xưa gợi nhớ Thầy!



Về mái trường xưa - UC Davis Photos: BXP

Bóng hạc giữa trường xưa gợi nhớ Thầy!

Dưới ánh nắng ban mai tại sân trường UC Davis, nơi chúng tôi đã từng đeo đuổi hậu đại học vào cuối thập niên 90's—tản bộ một mình, dăm ba phút dừng lại, hít vào thở ra thật sâu và nhẹ. Lòng chợt dâng trào bao cảm xúc — vừa thân quen, vừa xa lạ. Bạn cũ, người xưa không còn gặp lại, lòng bâng khuâng. Giữa thảm cỏ xanh rì gần toà nhà Hoá học một thời, một cánh hạc thanh thoát cũng đang thong dong bước chậm, như một mảnh ghép nhiệm màu của ký ức.

Tôi bước chậm lại, nhìn cánh hạc điềm nhiên sải bước. Trong khoảnh khắc ấy, tâm tôi trở về với lời thơ Thầy Tuệ Sỹ, ngân nga như tiếng chuông thuở nào:

“Như cò trắng giữa đồng xanh bất tận,
Ta yêu người vì khoảnh khắc chiêm bao.” (Một Thoáng Chiêm Bao)

Và rồi, một mảnh mộng mơ xa xăm lại vọng về:

“Anh ôm giấc mộng đi hoang,
Biết đâu mà kiếm trăng ngàn cho em.” (Giấc mơ Trường Sơn)

UC Davis — vùng đất của tuổi trẻ, giờ đây như một cánh đồng ký ức. Hàng cây, con đường, tòa nhà thấp cao vẫn ở đó, lặng lẽ thở cùng đất trời. Chỉ có mọi vật đều đổi thay theo năm tháng.

Nhưng bóng hạc hôm nay, trong giây phút này, chính là lời nhắc nhở: sự hiện hữu, dù mong manh, cũng đã đủ trọn vẹn. Chỉ cần một hơi thở chánh niệm, tâm hồn thanh tao đầy ắp bình an.

Và con lại nhớ Thầy.

"Chuyện đã kể rồi hồng hoang lững thững
Vẫy tay chào nối gót chẳng buồn trông" (Ngồi Giữa Bãi Tha Ma)

Chemistry Hall, UC Davis
September 27th, 2025

Bạch Xuân Phẻ

Friday, October 24, 2025

Tâm Thường Định: DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người | Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người 
Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

Từ trái: Tâm Thường Định, nhà văn Trần Kiêm Đoàn, nhà văn Doãn Quốc Sỹ, Thiền Sư Thích Nhất Hạnh, nhà báo Doãn Quốc Hưng (Mùa thu, 2011 tại Tu Viện Lộc Uyển, Escondido, California).

DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người

“Mỗi chúng ta là một que diêm sống... Khi tắt đi, chút khói xanh để lại. Rồi chính chút khói xanh đó cũng tan loãng—như vết chân cát xóa.” — Doãn Quốc Sỹ, Vào Thiền (1970)

1. Kỷ niệm gặp Cụ giữa “Mở Cửa Trái Tim”

Tôi vẫn nhớ, tại khóa tu Mở Cửa Trái Tim vào tháng 9 năm 2011, lần đầu tiên chúng tôi được diện kiến Cụ Doãn Quốc Sỹ bằng xương bằng thịt, dù đã biết đến Cụ từ lâu qua những tác phẩm bất hủ như Vào Thiền*, Con Cá Mắc Cạn, và bộ trường thiên Khu Rừng Lau… Đó cũng là dịp tôi làm quen với anh bạn Doãn Quốc Hưng, con trai út của Cụ.

Buổi trưa hôm ấy, trong không khí ấm cúng tại Tu viện Lộc Uyển (Đại Ẩn Tự, Escondido, California), chúng tôi được hân hạnh dùng cơm riêng thân mật cùng Sư Ông Làng Mai – Thiền sư Thích Nhất Hạnh, Sư cô Chân Không, Cụ Doãn Quốc Sỹ, nhà văn Trần Kiêm Đoàn, nhạc sĩ Nghiêm Phú Phát, nhà báo Doãn Quốc Hưng, và những thân hữu trong khóa tu. Một ngày mùa thu êm đềm, gió nhẹ, trăng sáng, tiếng chuông chùa ngân nga:

Trăng mai vằng vặc sáng
Tiếng chuông chùa nhẹ buông
Thiền hành đôi gót nhẹ
Khóm trúc lay miệng cười...
(Chuông Chùa Lộc Uyển, Tâm Thường Định, 2011)

Trong buổi thiền hành của khoá tu “Mở Cửa Trái Tim” vào sáng sớm hôm ấy, Sư Ông Làng Mai bước nhẹ trên con đường phủ sương, đại chúng im lặng – hơn năm trăm người Việt cùng thở, cùng đi. Một sự im lặng trầm hùng mở ra cánh cửa chánh niệm.  Hôm đó, cũng có Cụ Doãn Quốc Sỹ và chúng tôi biết rằng Cụ Doãn cũng là người thân quen với Sư Ông Làng Mai từ nhiều thập niên trước.

Nhiều năm sau, khi đọc lại những truyện của Cụ viết được con cháu lưu giữ tại trang nhà Doãn Quốc Sỹ, https://doanquocsy.com, tôi lại thấy thấp thoáng dáng Sư Ông trong Cụ, và dáng Cụ trong Sư Ông — hai bậc hiền triết đã sống trọn đời bằng chánh niệm, chữ nghĩa, và lòng từ bi vô biên. Ở Cụ Doãn, chữ nghĩa không chỉ để nói hay để viết, mà để sống và dạy cho con cháu và tha nhân. Văn chương của Cụ không chỉ là nghệ thuật, mà là thiền hành giữa chợ đời, là “vào thiền” trong từng hơi thở giữa những biến động của lịch sử và khổ đau nhân thế.

2. Vạn Hạnh – Nơi thiền và văn hòa quyện

Có lần đến thăm Cụ, tôi được biết Cụ từng bị giam ở Phú Yên rồi trại Gia Trung (cách Pleiku 25km), cùng nhiều văn nghệ sĩ như Trần Dạ Từ, Thanh Thương Hoàng, Nguyễn Viết Khánh, Nguyễn Sỹ Tế… Anh Doãn Quốc Hưng còn kể những giai thoại đi thăm Bố và Thầy Tuệ Sỹ trong thời gian ấy tại trại giam A30 tại Phú Yên. 

Ôi, những nhân tài văn học Việt Nam, như những vì sao sáng, cũng nổi trôi theo vận nước. Khi nói đến Cụ Doãn Quốc Sỹ, không thể không nhắc đến Trường Đại học Vạn Hạnh hay Viện Cao Đẳng Phật Học Hải Đức Nha Trang, nơi kết tinh của thiền và văn chương: Minh Châu, Nhất Hạnh, Tuệ Sỹ, Trí Hải, Bùi Giáng, Phạm Công Thiện, Phước An, Doãn Quốc Sỹ… Tất cả như những vì tinh tú của bầu trời tư tưởng Việt Nam. Và cho đến bây giờ, những bậc Thầy của tôi đang làm việc với như Hoà thượng Thích Nguyên Siêu, Hoà thượng Thích Quảng Ba cũng đã từng học với Cụ tại Viện Cao Đẳng Phật Học Hải Đức Nha Trang, nổi tiếng Việt Nam một thời. Nơi ấy, giới luật không chỉ để tiếp nhận và để hành trì, văn chương không chỉ để học, mà để tỉnh thức. Nơi đó, chữ nghĩa là pháp thoại, và triết học là thiền hành. Chính nơi đó là cảo thơm Việt Nam và chiếc nôi tri thức, nhân bản, và khai minh của nhiều thế hệ Tăng cũng như tục từ đó cho đến bây giờ. 

3. Mỹ học thiền trong văn chương Doãn Quốc Sỹ

Như Perrault của nước Pháp, Andersen của Đan Mạch, Toni Morrison của Mỹ, hay Tolstoy của Nga, Cụ Doãn Quốc Sỹ cũng dựng nên những cõi mộng giữa đời thực, nhưng với hơi thở Việt Nam và tâm từ bi Phật giáo. Cụ viết về cái đẹp không để ru ngủ, mà để đánh thức; viết về nỗi đau không để oán than, mà để chuyển hóa; kể chuyện cổ tích không dành cho trẻ con, mà cho những người đã từng khổ đau nhưng vẫn giữ lòng hiền thiện.

Nếu Perrault và Andersen thần thoại hóa đời thường để gieo mầm đức hạnh, Tolstoy đạo đức hóa tự sự bằng tiếng nói lương tri, hay Toni Morrison với những tác phẩm đầy lòng trắc ẩn khám phá các chủ đề về dân chủ, công lý xã hội và trải nghiệm của con người, thì Cụ Doãn Quốc Sỹ thiền hóa hiện thực Việt Nam: biến khổ đau thành chất liệu khai minh, biến bi kịch thành cơ hội tự chứng.

Ảnh hưởng của Cụ, vì vậy, vượt ra ngoài phạm vi văn giới — chạm vào giáo dục đạo đức và đời sống tỉnh thức.

4. Công án đời thường

Ở tuổi gần trăm, Cụ vẫn “hành thiền” trong từng bước đi, từng giấc ngủ, từng nụ cười. Con gái của Cụ, chị Doãn Tư Liên, kể rằng:

– “Bố, giờ bố còn ngồi thiền như thuở trong tù không?”
– “Không con. Lúc nào bố chẳng hành thiền. Đâu cần phải ngồi đâu.”

Câu trả lời ấy chính là một công án đời thường – lời của một thiền sư nhập thế giữa trần gian mà không hề vướng bụi.

Tôi nhớ Sư Ông Thích Nhất Hạnh từng dạy: Hãy đi như một dòng sông… để đến bờ bến giác.

Sau buổi cơm trưa hôm ấy, tôi còn nhớ Sư Ông Làng Mai đã tiễn Cụ ra ngoài, cả hai bước chậm rãi và thanh thoát, như hai dòng sông trong Đạo và trong Đời đang cùng chảy về biển lớn. Nay Cụ Doãn Quốc Sỹ đã an nhiên tự tại, thong dong, thanh thản ra đi—chảy trọn dòng sông ấy – một dòng sông thiền, chảy từ trang viết đến hơi thở cuối cùng của phút lâm chung. 

Mỗi lần đến thăm, Cụ đều vui vẻ, minh mẫn, kể chuyện xưa, nụ cười hiền hậu và giọng nói ấm áp. Cụ thường bảo: “Nhà giáo là nghề, nhà văn là nghiệp.” Cái nghiệp dĩ văn chương ấy, với Cụ, là hành trình tu tập – văn là thiền, chữ là tâm. Văn chương Cụ Doãn là cõi thần thoại của chính cuộc đời này: nơi cô bé bán diêm, chú lính chì, hay người tù trong lao lý đều tỏa sáng bằng ánh sáng của lòng người tỉnh thức.

Trong Khu Rừng Lau, Cụ từng viết: “Cách giữ nước hiệu nghiệm là phải phát triển ngay khu rừng văn hóa…”. Một lời nhắn gửi vượt thời gian – giữa đạo pháp và dân tộc.

5. Tiếng cười và lời đưa tiễn

Lần cuối đến thăm Cụ, dù thính giác đã yếu dần đi nhưng Cụ vẫn minh mẫn, đọc thuộc lòng bài thơ trào phúng của nhạc phụ mình – tức nhà thơ Tú Mỡ (Hồ Trọng Hiếu):

Tú rửng mỡ cưỡi xe bình bịch
Máy nổ vang xình xịch chạy như bay
Bóp còi toe như quát tháo giương vây
Khách đường cái vội giãn ngay tăm tắp
Tú nhớ thuở còn đi xe đạp
Một thứ xe chậm chạp hiền lành
Trên đường đông dù chuông bấm liên thanh
Khách đủng đỉnh làm thinh không chịu tránh
Ồ ngán nhỉ ở trên cõi tục
Con người ta bất độc bất anh hùng.

Tiếng cười ấy vừa hóm hỉnh, vừa triết lý – như một bài pháp thiền về vô thường và ngã chấp. Cụ cười hiền như thể căn dặn lại đời: hãy sống nhẹ, sống thật, sống chậm và sống tỉnh thức.

Cụ Doãn Quốc Sỹ đã ra đi nhẹ nhàng, thanh thản, nhưng trái tim Cụ vẫn mở rộng như bầu trời mùa thu ở Tu Viện Lộc Uyển. Văn chương của Cụ là con đường Mở Cửa Trái Tim – nối liền quá khứ và tương lai, huyền thoại và hiện thực – đưa người đọc trở về với hơi thở, bản tâm hiền thiện, thanh tịnh và bao dung.

Chúng ta – những người còn rong chơi nơi cõi Ta Bà – có thể chưa đạt đến vô dư Niết Bàn, nhưng qua nụ cười sảng khoái của Cụ, qua chữ Cụ viết, qua hơi thở Cụ để lại, ta học được cách “vào thiền — thở đi thôi — để hiểu và thương.” Thôi thì xin tiễn Cụ với 3 câu lụt bát:

Người đi như áng mây trôi,
Thong dong cánh hạc qua đồi tử sinh.
Khói kinh phảng phất anh linh

Nam Mô Tiếp Dẫn Đạo Sư A Di Đà Phật.
Cúi đầu tưởng niệm Cụ Doãn Quốc Sỹ – Nhà văn, nhà hiền triết, và người kể chuyện đạo và đời với lòng từ bi vô biên.

Xin thành kính chia buồn cùng anh Hưng, chị Liên, chị Khánh và đại gia đình họ Doãn.

Tâm Thường Định – Bạch Xuân Phẻ
Sacramento, California – Tháng 10, 2025

*Có lẽ Cụ Doãn Quốc Sỹ viết Vào Thiền không để dạy người, mà để chia sẻ hơi thở tự do, khuyến khích tuổi trẻ chập chững bước 'vào thiền'. Một tác phẩm ngắn gọn, tinh tế và nền tảng – tựa như Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức của Thiền sư Thích Nhất Hạnh.


Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

“Each of us is a living matchstick. When the flame goes out, a wisp of blue smoke remains. Then even that smoke dissolves—like footprints erased in the sand.” — Doãn Quốc Sỹ, Entering Meditation (Vào Thiền), 1970 1. Encountering the Elder in "Portal to the Heart" Retreat

I vividly recall the Portal to the Heart retreat in the autumn of 2011, during which we first encountered Elder Doãn Quốc Sỹ in person, despite having previously known him through his enduring works: Entering Meditation, The Stranded Fish, and the extensive novel The Reed Forest. It was then that I became acquainted with his youngest son, Doãn Quốc Hưng.

At noon, in the serene tranquility of Deer Park Monastery (Đại Ẩn Tự, Escondido, California), we had the privilege of sharing a modest lunch with Zen Master (Thầy) Thích Nhất Hạnh, Sister Chân Không, Elder Doãn Quốc Sỹ, writer Trần Kiêm Đoàn, composer Nghiêm Phú Phát, journalist Doãn Quốc Hưng, and other close associates.

The autumn day was serene; the air light, the moon bright, and temple bells sang softly:

The dawn moon shines so clearly,
The temple bell releases lightly,
Each step of meditation gentle,
The bamboo grove smiles in silence.
(from “Temple Bell at Deer Park,” Tâm Thường Định, 2011)

In the early morning of the retreat, Thầy Thích Nhất Hạnh treaded gently on the fog-laden path, accompanied by almost five hundred Vietnamese practitioners who moved in dignified silence—breathing as a unified entity, walking as a singular heart. The quiet itself unveiled the authentic Portal to the Heart. That day, Elder Doãn Quốc Sỹ was there among us. We discovered that he had been a companion of Thầy for decades—a convergence of two radiant souls.

Years later, when revisiting the narratives archived by his family on doanquocsy.com, I discerned the subtle reflection of Thầy in Elder Doãn, and of Elder Doãn in Thầy—two sages who embodied awareness, eloquence, and limitless compassion. In Doãn Quốc Sỹ, words served not merely for communication or composition; they were integral to existence and instruction. His literature transcended ordinary artistry; it embodied a meditative journey, a dharma walk through the marketplace of existence, engaging in meditation with every breath, every line, and every human suffering.

2. Vạn Hạnh — The Convergence of Zen and Literature

During a visit to Elder Doãn, I discovered that he had been incarcerated at Phú Yên and subsequently at Gia Trung prison camp near Pleiku, alongside other fellow writers and poets: Trần Dạ Từ, Thanh Thương Hoàng, Nguyễn Viết Khánh, Nguyễn Sỹ Tế, among others. Brother Hưng, his son, also recounted experiences of visiting his father and the Venerable Tuệ Sỹ throughout the challenging years at Camp A30 in Phú Yên.

All brilliant intellects of Vietnamese literature—akin to stars traversing the flow of history. Discussing Doãn Quốc Sỹ evokes Vạn Hạnh University and the Hải Đức Buddhist Institute of Nha Trang, where Zen and literature amalgamated: Minh Châu, Nhất Hạnh, Tuệ Sỹ, Trí Hải, Bùi Giáng, Phạm Công Thiện, Phước An, Doãn Quốc Sỹ… They represented constellations in the Vietnamese realm of mind. To this day, the esteemed masters I collaborate with—Most Venerable Thích Nguyên Siêu and Thích Quảng Ba—were formerly disciples of him at Hải Đức Buddhist Institute of Nha Trang, the renowned hub of Buddhist scholarship. There, principles were not merely accepted but internalized; literature was not solely examined but invigorated. In that context, language transformed into dharma discourse, while philosophy manifested as meditative practice. That location continues to be the epicenter of Vietnamese intelligentsia and spiritual humanism, nurturing both monks and laypeople over generations.

3. The Zen Aesthetics in the Works of Doãn Quốc Sỹ

Similar to Perrault of France, Andersen of Denmark, Toni Morrison of America, and Tolstoy of Russia, Elder Doãn Quốc Sỹ fashioned dreamscapes within the mundane, infused with the essence of Vietnam and the empathy of Buddhism. He articulated beauty not to soothe us, but to invigorate; sadness not to mourn, but to transmute; and fairy tales not for children, but for those who have endured tragedies yet still aspire to have a tender heart.

If Perrault and Andersen mythologized quotidian existence to instill virtue, if Tolstoy infused narrative with moral consciousness, and Toni Morrison penned with profound empathy for justice and the human condition, then Doãn Quốc Sỹ Zen-ified Vietnamese reality: transmuting suffering into enlightenment and tragedy into self-actualization. Consequently, his influence extends beyond literature; it impacts ethical education and the active practice of mindfulness.

4. A Koan in Daily Existence

At nearly one hundred years of age, Elder Doãn continued to embody meditation in every breath, every step, each smile. His daughter, Doãn Tư Liên, inquired: – “Father, do you continue to meditate as you did during your incarceration?”

He grinned and said, “No, my child. I engage in meditation constantly. Seating is not mandatory.”

The response is a dynamic koan—uttered by a Zen master who exists in the world yet remains untainted by it.

I remember Thầy Nhất Hạnh's words: "Walk like a river... flowing toward the shore of awakening."

Subsequent to the family-friendly luncheon, I recall Thầy delicately helping Elder Doãn outdoors. The two moved gently and gracefully—two rivers of Dharma and Life converging into the infinite sea. Elder Doãn Quốc Sỹ has traversed the entirety of that stream—a river of Zen, transitioning from text to breath, from confinement to emancipation, from corporeality to infinite expanse. During each visit, he exhibited cheerfulness, lucidity, and radiance. He frequently stated, “Teaching is my profession; writing is my calling.” For him, the mission of literature constituted a spiritual journey—writing as a form of meditation, language as the essence of the heart. His fiction embodies the mythology of existence itself, wherein a small girl selling matches, a tin soldier, or a prisoner confined behind bars all radiate the brilliance of awakened humanity.

In The Reed Forest, he stated: "The authentic method to safeguard the nation is to nurture its cultural forest." An enduring message—connecting Dharma with nation, culture with compassion.

5. The Amusement and the Departure

 On our last visit, though his hearing had severely deteriorated, Elder Doãn remained bright and serene.
He recited by heart a satirical poem by his father-in-law, the poet Tú Mỡ (Hồ Trọng Hiếu):

Tú “playfully spirited” rides his sputtering bike,
Engine chugs and rumbles, racing like flight.
Horn blares sharp, like commands in a fight,
Passers scatter swiftly from his might.
He recalls the days of his humble ride,
A bicycle slow, yet gentle with pride.
In crowded streets, though bells chimed wide,
People walked on, unbothered beside.
Oh, how ironic this worldly sight—
Power makes heroes, not virtue or light.

Such hilarity—playful yet profound—was itself a dharma teaching on impermanence and ego. The Elder smiled softly, as if to remind us: live lightly, live truthfully, live slowly, live mindfully.

Elder Doãn Quốc Sỹ passed away quietly and calmly; nonetheless, his spirit endures as expansive as the fall sky over Deer Park Monastery. His literature serves as a conduit for the heart, connecting the past and future, myth and reality, guiding readers to mindfulness and an expansive inner consciousness. We, still traversing this Saha realm of life and death, may not attain Nirvāṇa without residue. Through his joyous grin, radiant words, and enduring breath, we discover the essence of meditation—merely breathe—to comprehend and to love.

The traveler drifts like a passing cloud,
A heron gliding over the hills of birth and death.
Sutra smoke drifts—his spirit near,
A fragrance of wisdom blessing the dawn of humankind.

Namo Amitābha Buddha — Homage to the Guiding Teacher of the Pure Land.

We bow in remembrance of Elder Doãn Quốc Sỹ—the writer, the sage, the storyteller of Dharma and Life whose compassion knows no bound.

My sincere sympathies and heartfelt condolences to my Dharma brothers and sisters: Doãn Quốc Hưng, Liên, Khánh, and the entire Doãn family. 

Tâm Thường Định – Bạch Xuân Phẻ
Sacramento, California – October 2025

* Elder Doãn Quốc Sỹ may have composed Entering Meditation not as a manual, but to convey the essence of liberation—encouraging the youth to embark on their initial journey into tranquility. A concise, intricate, and essential volume—similar to Thích Nhất Hạnh’s The Miracle of Mindfulness.


Sunday, September 21, 2025

Tâm Thường Định: Đạo là gốc, người là chính, công nghệ là trợ duyên

 

Đừng Dùng AI Thay Thế Mình, Hãy Dùng Như Đang Học Một Người Thầy

Trong thời đại hôm nay, khi trí tuệ nhân tạo (AI) lan tỏa khắp mọi lãnh vực của đời sống, con người đứng trước một thử thách lớn: làm sao để tiếp nhận và sử dụng nó mà không đánh mất chính mình. Câu hỏi ấy không đơn thuần mang tính kỹ thuật, mà chính là câu hỏi đạo lý, câu hỏi nhân sinh. Bởi nếu chỉ xem AI là cánh tay nối dài để thay mình suy nghĩ, thay mình viết, thay mình quyết định, thì con người sẽ dần mất đi khả năng tự học, tự chiêm nghiệm, tự khẳng định. Trái lại, nếu nhìn AI như một người thầy đồng hành, một kho tàng dữ liệu khơi mở để từ đó mình rèn luyện trí tuệ, soi sáng con đường, thì nó trở thành phương tiện hữu ích trong hành trình tự tu, tự học, tự hành của mỗi người.

Lời Phật dạy trong kinh Kalama từng nhắc nhở: “Chớ vội tin vì nghe truyền tụng, chớ vội tin vì nghe nhiều lần, chớ vội tin vì điều đó được ghi trong kinh điển, chớ vội tin vì điều ấy do bậc Thầy dạy, chớ vội tin chỉ vì điều đó hợp với lý luận… Nhưng khi nào chính mình thấy rằng điều ấy thiện, điều ấy mang lại an lạc cho mình và cho người, thì hãy tin và thực hành.” Lời dạy ấy như ngọn đuốc dẫn đường cho thái độ đúng đắn trước mọi tri thức – kể cả tri thức được tạo tác bởi AI. Nghĩa là, ta không được giao phó hết niềm tin và trách nhiệm cho công nghệ, dù nó có hiện đại đến đâu. Điều cốt lõi là chính ta phải chiêm nghiệm, soi xét, và biến thành tuệ giác cho riêng mình.

AI có thể gợi mở tri thức, có thể hệ thống hóa dữ liệu, có thể giúp ta tiếp cận kho tàng văn minh nhân loại chỉ trong chớp mắt. Nhưng chính con người phải chọn lựa, thẩm sát, và đặt nó vào mạch nguồn nhân sinh. AI có thể giúp một huynh trưởng viết bài tham luận, một học giả soạn tài liệu, một người bình thường tìm câu trả lời. Nhưng nếu dùng nó để thay thế, thì đó chỉ là cái vỏ rỗng. Ngược lại, nếu dùng nó như một tấm gương để soi, như một người thầy để đối chiếu, như một tiếng chuông để thức tỉnh sự học của chính mình, thì mỗi câu chữ, mỗi gợi ý từ AI sẽ trở thành bàn đạp cho tư duy, là cơ hội để mình tự trưởng thành.

Trong tinh thần Phật học, đó chính là thái độ “y pháp bất y nhân”: nương theo chánh pháp, nương theo trí tuệ, chứ không nương tựa tuyệt đối vào một hình tướng, một uy quyền hay một phương tiện nào. AI chỉ là phương tiện. Con đường trí tuệ và giải thoát, thì con người phải tự bước đi.

Một thế hệ trẻ, nếu biết dùng AI để học cách đặt câu hỏi, để mở rộng tầm nhìn, để tham khảo nhiều góc nhìn khác nhau, rồi trở về với tự tâm mà đối chiếu, thì sẽ không bị công nghệ cuốn trôi. Ngược lại, thế hệ ấy sẽ biết “dùng phương tiện độ sanh” đúng nghĩa: nương nhờ AI để rèn luyện tư duy, bồi đắp nhân cách, và nuôi lớn trí tuệ từ bi.

Vậy nên, lời nhắn nhủ ở đây thật giản dị mà sâu xa: đừng dùng AI để thay thế chính mình; hãy dùng AI như một người thầy, một tấm gương, một bạn đồng hành. Và trên hết, hãy giữ tâm niệm như lời Phật dạy: đừng tin chỉ vì nghe, mà hãy tự quán chiếu, tự thực nghiệm để tìm ra chân lý.

GĐPT từ ngày thành lập cho đến nay vẫn giữ một bản thể riêng: lấy Lý tưởng Phật giáo làm nền, lấy Giới – Định – Tuệ làm trụ cột, và lấy áo lam, tổ chức hàng ngũ, tinh thần Tình Lam làm dấu ấn. Đây là hồn cốt không thể thay đổi, không thể thay thế.

AI chỉ là một phương tiện. Nó có thể hỗ trợ huynh trưởng trong công việc hành chánh, biên tập, huấn luyện, soạn thảo giáo trình, hay thậm chí gợi ý cách tổ chức trại, bài giảng. Nhưng nó không thể thay cho tâm huyết, đạo hạnh, và tình thương của người huynh trưởng dành cho đoàn sinh. Chính yếu tố này mới làm nên “bản thể GĐPT” – tức sự hiện diện của tình người, của đạo lý, của khát vọng hộ trì Tam Bảo qua thế hệ trẻ.

Nếu GĐPT biết ứng dụng AI một cách có trí tuệ, thì AI chỉ như một ngọn đèn phụ trợ: soi sáng đường đi, nhưng không thay thế bước chân. Nó giúp ta tiết kiệm thời gian, giảm gánh nặng hành chánh, nhưng bù lại ta có nhiều tâm lực hơn để chăm lo con người – điều cốt lõi mà AI không thể làm thay.

Thí dụ:

  • AI có thể soạn một bài giáo án mẫu, nhưng người huynh trưởng phải đem vào đó hơi thở sống động của Phật pháp, câu chuyện đời thực, sự cảm thông của trái tim.
  • AI có thể gợi ý nội dung tham luận, nhưng chính hàng ngũ lãnh đạo phải chuyển hóa nó thành ngôn ngữ của Lam – tha thiết, gần gũi, thấm nhuần đạo tình.
  • AI có thể giúp phân tích dữ liệu, nhưng sự quyết định về đường hướng tổ chức vẫn phải dựa trên tinh thần Hiếu – Hòa – Tinh tấn của GĐPT.

Do đó, bản thể GĐPT sẽ không mất đi nếu chúng ta biết lấy AI làm phương tiện, nhưng vẫn giữ tâm niệm: “Đạo là gốc, người là chính, công nghệ là trợ duyên.”

Sacramento, ngày 21 tháng 9 năm 2025
Tâm Thường Định

Dharma as the Root, Human Beings as the Core,
Technology as a Supporting Condition

Do Not Use AI to Replace Yourself, Use It as Learning from a Teacher

In today’s world, as artificial intelligence (AI) spreads into every sphere of life, humanity faces a great challenge: how to receive and use it without losing oneself. This question is not merely technical; it is a moral and existential question. If we see AI simply as an extended arm that thinks, writes, and decides in our place, then we gradually lose the ability to learn, to contemplate, and to affirm ourselves. In contrast, if we look at AI as a companion teacher, as a vast reservoir of knowledge that helps us cultivate wisdom and illuminate our path, it becomes a skillful means in the journey of self-study, self-cultivation, and self-practice.

The Buddha in the Kalama Sutta reminds us: “Do not believe something simply because you have heard it; do not believe in traditions merely because they have been handed down for many generations; do not believe in anything because it is found written in scriptures; do not believe in anything on the authority of your teachers or elders; do not believe in reasoning alone. But when you know for yourselves that these things are wholesome, blameless, praised by the wise, and lead to welfare and happiness when practiced, then you should accept and live by them.”

This teaching is like a torch guiding us to the right attitude toward all knowledge — including knowledge generated by AI. That means we must not hand over all our trust and responsibility to technology, no matter how advanced it may be. The essential point is that we must contemplate, examine, and transform it into our own wisdom.

AI can open up knowledge, organize information, and help us access the treasures of human civilization in an instant. But it is human beings who must discern, evaluate, and place it within the flow of life. AI can assist a GĐPT leader in drafting a paper, a scholar in compiling research, or an ordinary person in finding an answer. Yet if we use it as a substitute, it is only an empty shell. On the other hand, if we use it as a mirror to reflect upon, as a teacher to compare with, as a bell that awakens our own learning, then every suggestion and every line produced by AI becomes a stepping stone for deeper thought, a chance to grow.

In the spirit of Buddhism, this is the attitude of “relying on the Dharma, not on persons”: relying on truth and wisdom, not clinging absolutely to forms, authorities, or tools. AI is only a tool. The path of wisdom and liberation must be walked by human beings themselves.

A younger generation, if it learns to use AI to ask better questions, to expand horizons, to consult multiple perspectives, and then to return to the heart for reflection, will not be swept away by technology. On the contrary, such a generation will know how to use “skillful means” properly: relying on AI to train the mind, to nurture character, and to cultivate compassionate wisdom.

Therefore, the message here is simple yet profound: do not use AI to replace yourself; use it as a teacher, a mirror, a companion. And above all, keep in mind the Buddha’s teaching: do not believe just because you have heard; contemplate and experience for yourself to discover the truth.

From its founding until now, the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPT) has preserved its unique identity: grounded in the Buddhist Ideal, rooted in the pillars of Precepts – Concentration – Wisdom, and marked by the gray uniform, structured leadership, and the spirit of Lam fellowship. This essence cannot be changed or replaced.

AI is only a tool. It may support leaders in administrative tasks, editing, training, drafting curricula, or even suggesting how to organize camps and lectures. But it cannot replace the dedication, virtue, and loving-kindness of the leader toward the youth members. This very human element is what forms the “essence of GĐPT” — the presence of compassion, morality, and the aspiration to uphold the Three Jewels through the younger generation.

If GĐPT applies AI wisely, it will be no more than an auxiliary lamp: illuminating the path but not replacing our footsteps. It helps save time, lessens administrative burdens, but in return allows us to devote more energy to caring for people — the one thing AI cannot do in our place.

For example:

  • AI can draft a sample lesson plan, but the leader must bring into it the living breath of Dharma, real-life stories, and the empathy of the heart.
  • AI can suggest content for a paper, but the leadership must transform it into the language of Lam — heartfelt, close, and imbued with Dharma fellowship.
  • AI can analyze data, but the final decision on organizational direction must rest upon the principles of Filial Piety – Harmony – Diligence that GĐPT holds dear.

Thus, the essence of GĐPT will not be lost if we use AI as a tool, while firmly upholding this guiding principle:

“Dharma is the root, human beings are the core, technology is a supporting condition.”

Sacramento, September 21, 2025