Showing posts with label Doãn Quốc Hưng. Show all posts
Showing posts with label Doãn Quốc Hưng. Show all posts

Friday, October 24, 2025

Tâm Thường Định: DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người | Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người 
Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

Từ trái: Tâm Thường Định, nhà văn Trần Kiêm Đoàn, nhà văn Doãn Quốc Sỹ, Thiền Sư Thích Nhất Hạnh, nhà báo Doãn Quốc Hưng (Mùa thu, 2011 tại Tu Viện Lộc Uyển, Escondido, California).

DOÃN QUỐC SỸ – Người Mở Cửa Trái Tim Cho Cõi Người

“Mỗi chúng ta là một que diêm sống... Khi tắt đi, chút khói xanh để lại. Rồi chính chút khói xanh đó cũng tan loãng—như vết chân cát xóa.” — Doãn Quốc Sỹ, Vào Thiền (1970)

1. Kỷ niệm gặp Cụ giữa “Mở Cửa Trái Tim”

Tôi vẫn nhớ, tại khóa tu Mở Cửa Trái Tim vào tháng 9 năm 2011, lần đầu tiên chúng tôi được diện kiến Cụ Doãn Quốc Sỹ bằng xương bằng thịt, dù đã biết đến Cụ từ lâu qua những tác phẩm bất hủ như Vào Thiền*, Con Cá Mắc Cạn, và bộ trường thiên Khu Rừng Lau… Đó cũng là dịp tôi làm quen với anh bạn Doãn Quốc Hưng, con trai út của Cụ.

Buổi trưa hôm ấy, trong không khí ấm cúng tại Tu viện Lộc Uyển (Đại Ẩn Tự, Escondido, California), chúng tôi được hân hạnh dùng cơm riêng thân mật cùng Sư Ông Làng Mai – Thiền sư Thích Nhất Hạnh, Sư cô Chân Không, Cụ Doãn Quốc Sỹ, nhà văn Trần Kiêm Đoàn, nhạc sĩ Nghiêm Phú Phát, nhà báo Doãn Quốc Hưng, và những thân hữu trong khóa tu. Một ngày mùa thu êm đềm, gió nhẹ, trăng sáng, tiếng chuông chùa ngân nga:

Trăng mai vằng vặc sáng
Tiếng chuông chùa nhẹ buông
Thiền hành đôi gót nhẹ
Khóm trúc lay miệng cười...
(Chuông Chùa Lộc Uyển, Tâm Thường Định, 2011)

Trong buổi thiền hành của khoá tu “Mở Cửa Trái Tim” vào sáng sớm hôm ấy, Sư Ông Làng Mai bước nhẹ trên con đường phủ sương, đại chúng im lặng – hơn năm trăm người Việt cùng thở, cùng đi. Một sự im lặng trầm hùng mở ra cánh cửa chánh niệm.  Hôm đó, cũng có Cụ Doãn Quốc Sỹ và chúng tôi biết rằng Cụ Doãn cũng là người thân quen với Sư Ông Làng Mai từ nhiều thập niên trước.

Nhiều năm sau, khi đọc lại những truyện của Cụ viết được con cháu lưu giữ tại trang nhà Doãn Quốc Sỹ, https://doanquocsy.com, tôi lại thấy thấp thoáng dáng Sư Ông trong Cụ, và dáng Cụ trong Sư Ông — hai bậc hiền triết đã sống trọn đời bằng chánh niệm, chữ nghĩa, và lòng từ bi vô biên. Ở Cụ Doãn, chữ nghĩa không chỉ để nói hay để viết, mà để sống và dạy cho con cháu và tha nhân. Văn chương của Cụ không chỉ là nghệ thuật, mà là thiền hành giữa chợ đời, là “vào thiền” trong từng hơi thở giữa những biến động của lịch sử và khổ đau nhân thế.

2. Vạn Hạnh – Nơi thiền và văn hòa quyện

Có lần đến thăm Cụ, tôi được biết Cụ từng bị giam ở Phú Yên rồi trại Gia Trung (cách Pleiku 25km), cùng nhiều văn nghệ sĩ như Trần Dạ Từ, Thanh Thương Hoàng, Nguyễn Viết Khánh, Nguyễn Sỹ Tế… Anh Doãn Quốc Hưng còn kể những giai thoại đi thăm Bố và Thầy Tuệ Sỹ trong thời gian ấy tại trại giam A30 tại Phú Yên. 

Ôi, những nhân tài văn học Việt Nam, như những vì sao sáng, cũng nổi trôi theo vận nước. Khi nói đến Cụ Doãn Quốc Sỹ, không thể không nhắc đến Trường Đại học Vạn Hạnh hay Viện Cao Đẳng Phật Học Hải Đức Nha Trang, nơi kết tinh của thiền và văn chương: Minh Châu, Nhất Hạnh, Tuệ Sỹ, Trí Hải, Bùi Giáng, Phạm Công Thiện, Phước An, Doãn Quốc Sỹ… Tất cả như những vì tinh tú của bầu trời tư tưởng Việt Nam. Và cho đến bây giờ, những bậc Thầy của tôi đang làm việc với như Hoà thượng Thích Nguyên Siêu, Hoà thượng Thích Quảng Ba cũng đã từng học với Cụ tại Viện Cao Đẳng Phật Học Hải Đức Nha Trang, nổi tiếng Việt Nam một thời. Nơi ấy, giới luật không chỉ để tiếp nhận và để hành trì, văn chương không chỉ để học, mà để tỉnh thức. Nơi đó, chữ nghĩa là pháp thoại, và triết học là thiền hành. Chính nơi đó là cảo thơm Việt Nam và chiếc nôi tri thức, nhân bản, và khai minh của nhiều thế hệ Tăng cũng như tục từ đó cho đến bây giờ. 

3. Mỹ học thiền trong văn chương Doãn Quốc Sỹ

Như Perrault của nước Pháp, Andersen của Đan Mạch, Toni Morrison của Mỹ, hay Tolstoy của Nga, Cụ Doãn Quốc Sỹ cũng dựng nên những cõi mộng giữa đời thực, nhưng với hơi thở Việt Nam và tâm từ bi Phật giáo. Cụ viết về cái đẹp không để ru ngủ, mà để đánh thức; viết về nỗi đau không để oán than, mà để chuyển hóa; kể chuyện cổ tích không dành cho trẻ con, mà cho những người đã từng khổ đau nhưng vẫn giữ lòng hiền thiện.

Nếu Perrault và Andersen thần thoại hóa đời thường để gieo mầm đức hạnh, Tolstoy đạo đức hóa tự sự bằng tiếng nói lương tri, hay Toni Morrison với những tác phẩm đầy lòng trắc ẩn khám phá các chủ đề về dân chủ, công lý xã hội và trải nghiệm của con người, thì Cụ Doãn Quốc Sỹ thiền hóa hiện thực Việt Nam: biến khổ đau thành chất liệu khai minh, biến bi kịch thành cơ hội tự chứng.

Ảnh hưởng của Cụ, vì vậy, vượt ra ngoài phạm vi văn giới — chạm vào giáo dục đạo đức và đời sống tỉnh thức.

4. Công án đời thường

Ở tuổi gần trăm, Cụ vẫn “hành thiền” trong từng bước đi, từng giấc ngủ, từng nụ cười. Con gái của Cụ, chị Doãn Tư Liên, kể rằng:

– “Bố, giờ bố còn ngồi thiền như thuở trong tù không?”
– “Không con. Lúc nào bố chẳng hành thiền. Đâu cần phải ngồi đâu.”

Câu trả lời ấy chính là một công án đời thường – lời của một thiền sư nhập thế giữa trần gian mà không hề vướng bụi.

Tôi nhớ Sư Ông Thích Nhất Hạnh từng dạy: Hãy đi như một dòng sông… để đến bờ bến giác.

Sau buổi cơm trưa hôm ấy, tôi còn nhớ Sư Ông Làng Mai đã tiễn Cụ ra ngoài, cả hai bước chậm rãi và thanh thoát, như hai dòng sông trong Đạo và trong Đời đang cùng chảy về biển lớn. Nay Cụ Doãn Quốc Sỹ đã an nhiên tự tại, thong dong, thanh thản ra đi—chảy trọn dòng sông ấy – một dòng sông thiền, chảy từ trang viết đến hơi thở cuối cùng của phút lâm chung. 

Mỗi lần đến thăm, Cụ đều vui vẻ, minh mẫn, kể chuyện xưa, nụ cười hiền hậu và giọng nói ấm áp. Cụ thường bảo: “Nhà giáo là nghề, nhà văn là nghiệp.” Cái nghiệp dĩ văn chương ấy, với Cụ, là hành trình tu tập – văn là thiền, chữ là tâm. Văn chương Cụ Doãn là cõi thần thoại của chính cuộc đời này: nơi cô bé bán diêm, chú lính chì, hay người tù trong lao lý đều tỏa sáng bằng ánh sáng của lòng người tỉnh thức.

Trong Khu Rừng Lau, Cụ từng viết: “Cách giữ nước hiệu nghiệm là phải phát triển ngay khu rừng văn hóa…”. Một lời nhắn gửi vượt thời gian – giữa đạo pháp và dân tộc.

5. Tiếng cười và lời đưa tiễn

Lần cuối đến thăm Cụ, dù thính giác đã yếu dần đi nhưng Cụ vẫn minh mẫn, đọc thuộc lòng bài thơ trào phúng của nhạc phụ mình – tức nhà thơ Tú Mỡ (Hồ Trọng Hiếu):

Tú rửng mỡ cưỡi xe bình bịch
Máy nổ vang xình xịch chạy như bay
Bóp còi toe như quát tháo giương vây
Khách đường cái vội giãn ngay tăm tắp
Tú nhớ thuở còn đi xe đạp
Một thứ xe chậm chạp hiền lành
Trên đường đông dù chuông bấm liên thanh
Khách đủng đỉnh làm thinh không chịu tránh
Ồ ngán nhỉ ở trên cõi tục
Con người ta bất độc bất anh hùng.

Tiếng cười ấy vừa hóm hỉnh, vừa triết lý – như một bài pháp thiền về vô thường và ngã chấp. Cụ cười hiền như thể căn dặn lại đời: hãy sống nhẹ, sống thật, sống chậm và sống tỉnh thức.

Cụ Doãn Quốc Sỹ đã ra đi nhẹ nhàng, thanh thản, nhưng trái tim Cụ vẫn mở rộng như bầu trời mùa thu ở Tu Viện Lộc Uyển. Văn chương của Cụ là con đường Mở Cửa Trái Tim – nối liền quá khứ và tương lai, huyền thoại và hiện thực – đưa người đọc trở về với hơi thở, bản tâm hiền thiện, thanh tịnh và bao dung.

Chúng ta – những người còn rong chơi nơi cõi Ta Bà – có thể chưa đạt đến vô dư Niết Bàn, nhưng qua nụ cười sảng khoái của Cụ, qua chữ Cụ viết, qua hơi thở Cụ để lại, ta học được cách “vào thiền — thở đi thôi — để hiểu và thương.” Thôi thì xin tiễn Cụ với 3 câu lụt bát:

Người đi như áng mây trôi,
Thong dong cánh hạc qua đồi tử sinh.
Khói kinh phảng phất anh linh

Nam Mô Tiếp Dẫn Đạo Sư A Di Đà Phật.
Cúi đầu tưởng niệm Cụ Doãn Quốc Sỹ – Nhà văn, nhà hiền triết, và người kể chuyện đạo và đời với lòng từ bi vô biên.

Xin thành kính chia buồn cùng anh Hưng, chị Liên, chị Khánh và đại gia đình họ Doãn.

Tâm Thường Định – Bạch Xuân Phẻ
Sacramento, California – Tháng 10, 2025

*Có lẽ Cụ Doãn Quốc Sỹ viết Vào Thiền không để dạy người, mà để chia sẻ hơi thở tự do, khuyến khích tuổi trẻ chập chững bước 'vào thiền'. Một tác phẩm ngắn gọn, tinh tế và nền tảng – tựa như Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức của Thiền sư Thích Nhất Hạnh.


Doãn Quốc Sỹ — One Who Opened the Portal to the Human Heart

“Each of us is a living matchstick. When the flame goes out, a wisp of blue smoke remains. Then even that smoke dissolves—like footprints erased in the sand.” — Doãn Quốc Sỹ, Entering Meditation (Vào Thiền), 1970 1. Encountering the Elder in "Portal to the Heart" Retreat

I vividly recall the Portal to the Heart retreat in the autumn of 2011, during which we first encountered Elder Doãn Quốc Sỹ in person, despite having previously known him through his enduring works: Entering Meditation, The Stranded Fish, and the extensive novel The Reed Forest. It was then that I became acquainted with his youngest son, Doãn Quốc Hưng.

At noon, in the serene tranquility of Deer Park Monastery (Đại Ẩn Tự, Escondido, California), we had the privilege of sharing a modest lunch with Zen Master (Thầy) Thích Nhất Hạnh, Sister Chân Không, Elder Doãn Quốc Sỹ, writer Trần Kiêm Đoàn, composer Nghiêm Phú Phát, journalist Doãn Quốc Hưng, and other close associates.

The autumn day was serene; the air light, the moon bright, and temple bells sang softly:

The dawn moon shines so clearly,
The temple bell releases lightly,
Each step of meditation gentle,
The bamboo grove smiles in silence.
(from “Temple Bell at Deer Park,” Tâm Thường Định, 2011)

In the early morning of the retreat, Thầy Thích Nhất Hạnh treaded gently on the fog-laden path, accompanied by almost five hundred Vietnamese practitioners who moved in dignified silence—breathing as a unified entity, walking as a singular heart. The quiet itself unveiled the authentic Portal to the Heart. That day, Elder Doãn Quốc Sỹ was there among us. We discovered that he had been a companion of Thầy for decades—a convergence of two radiant souls.

Years later, when revisiting the narratives archived by his family on doanquocsy.com, I discerned the subtle reflection of Thầy in Elder Doãn, and of Elder Doãn in Thầy—two sages who embodied awareness, eloquence, and limitless compassion. In Doãn Quốc Sỹ, words served not merely for communication or composition; they were integral to existence and instruction. His literature transcended ordinary artistry; it embodied a meditative journey, a dharma walk through the marketplace of existence, engaging in meditation with every breath, every line, and every human suffering.

2. Vạn Hạnh — The Convergence of Zen and Literature

During a visit to Elder Doãn, I discovered that he had been incarcerated at Phú Yên and subsequently at Gia Trung prison camp near Pleiku, alongside other fellow writers and poets: Trần Dạ Từ, Thanh Thương Hoàng, Nguyễn Viết Khánh, Nguyễn Sỹ Tế, among others. Brother Hưng, his son, also recounted experiences of visiting his father and the Venerable Tuệ Sỹ throughout the challenging years at Camp A30 in Phú Yên.

All brilliant intellects of Vietnamese literature—akin to stars traversing the flow of history. Discussing Doãn Quốc Sỹ evokes Vạn Hạnh University and the Hải Đức Buddhist Institute of Nha Trang, where Zen and literature amalgamated: Minh Châu, Nhất Hạnh, Tuệ Sỹ, Trí Hải, Bùi Giáng, Phạm Công Thiện, Phước An, Doãn Quốc Sỹ… They represented constellations in the Vietnamese realm of mind. To this day, the esteemed masters I collaborate with—Most Venerable Thích Nguyên Siêu and Thích Quảng Ba—were formerly disciples of him at Hải Đức Buddhist Institute of Nha Trang, the renowned hub of Buddhist scholarship. There, principles were not merely accepted but internalized; literature was not solely examined but invigorated. In that context, language transformed into dharma discourse, while philosophy manifested as meditative practice. That location continues to be the epicenter of Vietnamese intelligentsia and spiritual humanism, nurturing both monks and laypeople over generations.

3. The Zen Aesthetics in the Works of Doãn Quốc Sỹ

Similar to Perrault of France, Andersen of Denmark, Toni Morrison of America, and Tolstoy of Russia, Elder Doãn Quốc Sỹ fashioned dreamscapes within the mundane, infused with the essence of Vietnam and the empathy of Buddhism. He articulated beauty not to soothe us, but to invigorate; sadness not to mourn, but to transmute; and fairy tales not for children, but for those who have endured tragedies yet still aspire to have a tender heart.

If Perrault and Andersen mythologized quotidian existence to instill virtue, if Tolstoy infused narrative with moral consciousness, and Toni Morrison penned with profound empathy for justice and the human condition, then Doãn Quốc Sỹ Zen-ified Vietnamese reality: transmuting suffering into enlightenment and tragedy into self-actualization. Consequently, his influence extends beyond literature; it impacts ethical education and the active practice of mindfulness.

4. A Koan in Daily Existence

At nearly one hundred years of age, Elder Doãn continued to embody meditation in every breath, every step, each smile. His daughter, Doãn Tư Liên, inquired: – “Father, do you continue to meditate as you did during your incarceration?”

He grinned and said, “No, my child. I engage in meditation constantly. Seating is not mandatory.”

The response is a dynamic koan—uttered by a Zen master who exists in the world yet remains untainted by it.

I remember Thầy Nhất Hạnh's words: "Walk like a river... flowing toward the shore of awakening."

Subsequent to the family-friendly luncheon, I recall Thầy delicately helping Elder Doãn outdoors. The two moved gently and gracefully—two rivers of Dharma and Life converging into the infinite sea. Elder Doãn Quốc Sỹ has traversed the entirety of that stream—a river of Zen, transitioning from text to breath, from confinement to emancipation, from corporeality to infinite expanse. During each visit, he exhibited cheerfulness, lucidity, and radiance. He frequently stated, “Teaching is my profession; writing is my calling.” For him, the mission of literature constituted a spiritual journey—writing as a form of meditation, language as the essence of the heart. His fiction embodies the mythology of existence itself, wherein a small girl selling matches, a tin soldier, or a prisoner confined behind bars all radiate the brilliance of awakened humanity.

In The Reed Forest, he stated: "The authentic method to safeguard the nation is to nurture its cultural forest." An enduring message—connecting Dharma with nation, culture with compassion.

5. The Amusement and the Departure

 On our last visit, though his hearing had severely deteriorated, Elder Doãn remained bright and serene.
He recited by heart a satirical poem by his father-in-law, the poet Tú Mỡ (Hồ Trọng Hiếu):

Tú “playfully spirited” rides his sputtering bike,
Engine chugs and rumbles, racing like flight.
Horn blares sharp, like commands in a fight,
Passers scatter swiftly from his might.
He recalls the days of his humble ride,
A bicycle slow, yet gentle with pride.
In crowded streets, though bells chimed wide,
People walked on, unbothered beside.
Oh, how ironic this worldly sight—
Power makes heroes, not virtue or light.

Such hilarity—playful yet profound—was itself a dharma teaching on impermanence and ego. The Elder smiled softly, as if to remind us: live lightly, live truthfully, live slowly, live mindfully.

Elder Doãn Quốc Sỹ passed away quietly and calmly; nonetheless, his spirit endures as expansive as the fall sky over Deer Park Monastery. His literature serves as a conduit for the heart, connecting the past and future, myth and reality, guiding readers to mindfulness and an expansive inner consciousness. We, still traversing this Saha realm of life and death, may not attain Nirvāṇa without residue. Through his joyous grin, radiant words, and enduring breath, we discover the essence of meditation—merely breathe—to comprehend and to love.

The traveler drifts like a passing cloud,
A heron gliding over the hills of birth and death.
Sutra smoke drifts—his spirit near,
A fragrance of wisdom blessing the dawn of humankind.

Namo Amitābha Buddha — Homage to the Guiding Teacher of the Pure Land.

We bow in remembrance of Elder Doãn Quốc Sỹ—the writer, the sage, the storyteller of Dharma and Life whose compassion knows no bound.

My sincere sympathies and heartfelt condolences to my Dharma brothers and sisters: Doãn Quốc Hưng, Liên, Khánh, and the entire Doãn family. 

Tâm Thường Định – Bạch Xuân Phẻ
Sacramento, California – October 2025

* Elder Doãn Quốc Sỹ may have composed Entering Meditation not as a manual, but to convey the essence of liberation—encouraging the youth to embark on their initial journey into tranquility. A concise, intricate, and essential volume—similar to Thích Nhất Hạnh’s The Miracle of Mindfulness.


Friday, December 15, 2023

Doãn Hưng | Việt Báo: TS Bạch Xuân Phẻ Chia Sẻ Cách Hướng Dẫn Chánh Niệm Cho Tuổi Teen

bach-xuan-phe
Garden Grove (VB)- Vào ngày Chủ Nhật 7 tháng 12 2023, tại Trung Tâm Thực Hành Chánh Niệm Nam Cali (MPC), Tiến Sĩ Giáo Dục Bạch Xuân Phẻ đã có buổi chia sẻ về cách hướng dẫn cho các em tuổi teen thực hành chánh niệm. Cùng tham dự buổi chia sẻ còn có chị Chơn Nguyên, y tá của Học Khu Centralia (Buena Park), huynh trưởng Gia Đình Phật Tử, nhiều bậc phụ huynh có con em đang ở tuổi teen, tăng thân Xóm Dừa, Nụ Hồng…

Thực hành chánh niệm để giảm căng thẳng, điều trị một số triệu chứng bệnh tâm lý, tăng khả năng tư duy trong học tập… đã ngày càng trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ trong thập niên qua. Chánh niệm ngày nay xuất hiện trong trường học, bệnh viện, quân đội và cả nhà tù ở Mỹ. Nhiều phụ huynh gốc Việt biết lợi ích của chánh niệm, nhưng không biết làm sao để thuyết phục con em ở tuổi teen chịu thực hành tại nhà. Trong buổi chia sẻ, TS Phẻ và chị Chơn Nguyên đã trình bày một số nét chính về lý do nên thực hành chánh niệm, một số hình thức thực hành phù hợp với tuổi teen, và cách truyền thông giữa cha mẹ và con em.

TS Phẻ dạy môn Hóa tại một trường trung học ở Sacramento. Anh xúc động kể lại câu chuyện về một người học trò của mình tự tử vì cha không chấp nhận sự thật rằng em là người đồng tính. Và trong cuộc đời đi dạy của mình, TS Phẻ còn chứng kiến thêm nhiều trường hợp các em học sinh khác tự sát vì không thể kiểm soát được những cảm xúc tiêu cực về cuộc đời. Điều này thôi thúc anh hướng dẫn cho các em thực hành chánh niệm trong lớp học. Bởi vì nếu có thể kiểm soát được sự căng thẳng, nỗi tuyệt vọng, các em đã không đi đến hành động tự hủy hoại cuộc đời như vậy.

Hiểu một cách đơn giản, chánh niệm là khả năng có thể nhận diện được những thứ diễn ra trong tâm thức của mình ngay trong giây phút hiện tại mà không phán xét. Nếu làm được điều này, các loại cảm xúc tiêu cực giống như những người khách, sẽ đến rồi đi chứ không thể làm chủ được chúng ta, điều khiển chúng ta có hành động ngoài sự kiểm soát của lý trí. Và đây cũng là lợi ích đầu tiên của việc thực hành chánh niệm.

Chơn Nguyên cũng đồng ý với TS Phẻ khi ví chánh niệm giống như cho tâm trí của mình được hưởng một kỳ “vacation”. Một sự tĩnh lặng dù chỉ trong vài phút có thể giúp trí não phục hồi khả năng tư duy nhạy bén, giúp các em học sinh tập trung tốt, từ đó có kết quả học tập tốt hơn. Một số chuyên gia về não bộ cho rằng các em học sinh ở mọi lứa tuổi đều nên thực hành ngồi tĩnh tâm theo dõi hơi thở. Nguyên tắc đơn giản là (Age + 1) các em bao nhiêu tuổi thì có thể ngồi được bao nhiêu phút: 6 tuổi thì có thể ngồi trong 7 phút, 12 tuổi thì ngồi 13 phút… Chơn Nguyên kể rằng khi cho các em thực hành ngồi yên vài phút trước khi giờ học bắt đầu, chính các em cảm nhận lợi ích của việc này, và sau này thỉnh thoảng còn nhắc cô cho thực hành thêm. Các thầy cô giáo khác cũng chia sẻ rằng chỉ sau một vài phút thực hành chánh niệm đầu giờ, các em học sinh ổn định nhanh hơn, giờ học bắt đầu nhanh hơn.

Còn một số nguyên nhân rất hữu lý khác có thể dùng để thuyết phục các em thực hành chánh niệm. Các em muốn học giỏi, mơ ước vào các đại học danh tiếng? Các em có biết rằng đại học Harvard trong năm nay vừa mở một trung tâm thực hành chánh niệm mang tên thiền sư Thích Nhất Hạnh? Các em muốn trở thành bác sĩ, y tá để giúp người trong vấn đề sức khỏe? Các em có biết rằng tại bệnh viện UCLA có hướng dẫn thực hành chánh niệm cho bệnh nhân và y tá?

Lý do để khuyên các em nên thực hành chánh niệm là vậy. Còn các em nên bắt đầu thực hành như thế nào là phù hợp? Theo dõi hơi thở là một hình thức đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để bắt đầu. Hơi thở giống như cái neo để buộc tâm trí dừng lại trong giây phút hiện tại. Theo dõi được hơi thở vào ra một cách nhẹ nhàng, tâm trí sẽ có được những giây phút tĩnh lặng, thảnh thơi hết sức cần thiết. TS Phẻ đã hướng dẫn một số phương pháp theo dõi hơi thở có thể áp dụng cho các em học sinh. Ngồi thẳng lưng nhưng buông lỏng trên ghế, theo dõi hơi thở vào ra để làm tâm lắng xuống. Việc theo dõi hơi thở có thể được kết hợp với nuôi dưỡng lòng yêu thương, từ bi với người khác. Và người đầu tiên mà mình cần thực tập thương yêu đó chính là bản thân mình. Thực tập khi bắt đầu ngồi theo dõi hơi thở với lời cầu nguyện: “ Thở vào, tôi nguyện cho tôi được bình an. Thở ra, tôi nguyện cho tôi được bình an…”. “Thở vào, tôi nguyện cho cha mẹ tôi được bình an…”. “Thở vào, tôi nguyện cho những người chung quanh tôi được bình an…”

Thực hành chánh niệm có thể được thực hiện với những hình thức khác sinh động hơn. Thí như thực hành những động tác thể dục kết hợp với hơi thở điều hòa. Hay đi chậm rãi, theo dõi những bước chân đưa lên, đặt xuống. Chơn Nguyên có hướng dẫn cách ăn một trái quýt trong chánh niệm. Ăn quýt chậm rãi, sử dụng tất cả những giác quan để thưởng thức nó. Mắt nhìn nhận thức màu sắc, hình dạng của trái quýt. Tay bóc trái quýt cảm nhận được vỏ trơn láng, những múi quýt mềm và hơi nhám với những sợi sơ. Mũi ngửi được hương thơm của những trái quýt. Khi cắn vào cảm nhận được được vị chua, ngọt của từng múi quýt. Ăn quýt như vậy sẽ ngon hơn rất nhiều! Và ăn quýt cũng có thể kết hợp với việc nuôi dưỡng lòng biết ơn. Ăn quýt mà nhìn thấy mặt trời, thấy đất, thấy người nông dân… Biết bao nhiêu công sức mới có được trái quýt mà ta đang ăn, từ đó mà biết ơn người, ơn đời.

Cha mẹ nên sử dụng cách thức truyền thông, đối thoại ra sao để khuyên bảo con em mình thực hành chánh niệm? TS Phẻ cho biết nhiều em học sinh tâm sự rằng không thể nói chuyện được với cha mẹ, thường xuyên xung khắc với cha mẹ vì không có sự cảm thông. Nói chuyện còn chưa được, nói chi đến khuyên bảo? Vì vậy, hãy nói với các em bằng lòng yêu thương và sự cảm thông. Và cách thuyết phục hay nhất có lẽ là thân giáo, là hành động của chính bản thân mình. Trẻ em thầm lặng quan sát hành vi của cha mẹ, và bị ảnh hưởng nhiều từ điều này. Vì vậy, để khuyên các em thực hành chánh niệm, cha mẹ cần thực tập trước, và cho thấy điều này đem lại những lợi ích qua cách hành sử thường ngày của chính mình.

Một trong những cách để tương tác với các em hữu hiệu đó là qua các bài hát. Những người Mỹ thực hành chánh niệm theo phương pháp của Làng Mai có những bài hát đơn giản, dễ thương, có ý nghĩa, có thể nhắc nhở các em về chánh niệm. Trong buổi chia sẻ, mọi người hát chung với nhau những bài hát về sự hân hưởng thiên nhiên, là bước khởi đầu của chánh niệm:

Tìm từ cuộc đời nhiều hạnh phúc đáng quí
Có ngay đất này
Tìm từ mặt trời từng hạt nắng lấp lánh
Và dòng nước nói cùng ai
Gió thì thầm điều gì và nước cùng hòa ngàn lời
Hát câu yêu đời

Hay là:

Người là mây bay xanh màu trời ánh biếc
Cất cánh chim ngang trời bay vút xa ngàn khơi
Người là cành hoa thơm ánh mặt trời ấm áp
Trái đất sẽ ươm mầm cho những chồi xanh…

Kết thúc buổi chia sẻ, TS Phẻ kêu gọi mọi người cùng tham gia phổ biến cách thực hành chánh niệm đến với các em tuổi teen. Những buổi hướng dẫn tuổi teen thực hành chánh niệm tại MPC là một dự án trong tương lai, và cần có sự góp sức của nhiều người. Chúng ta giống như những người đi gieo hạt mầm chánh niệm. Nếu đầy đủ các yếu tố thuận lợi, hạt mầm rồi đây sẽ đâm chồi, nẩy lộc thành cây trái. Những khu vườn chánh niệm, là nơi nương tựa bình an cho thế hệ mai sau, đang bắt đầu từ ngày hôm nay.

Doãn Hưng    

Doãn Hưng | Việt Báo