Tuesday, August 19, 2025

Tâm Thường Định: Từ Thất Niệm Đến Chánh Niệm – Ý Nghĩa Sám Hối Tập Thể

 

Trong cuộc sống tu học và sinh hoạt Gia Đình Phật Tử, không ai tránh khỏi những lúc sơ suất, lầm lỗi hay thất niệm. Nhưng điều làm nên sức mạnh và ý nghĩa của tổ chức này không phải là sự toàn hảo của từng cá nhân, mà chính là tinh thần biết quay về, biết cùng nhau soi chiếu và nâng đỡ nhau trong ánh sáng của Tam Bảo. Sám hối tập thể không phải là hình thức gượng ép, mà là cơ hội để cả đơn vị lắng nghe tiếng gọi của lương tâm, cùng quán chiếu những điều chưa trọn vẹn, và phát nguyện làm mới. Đó chính là hơi thở sống còn của một tổ chức mệnh danh là Gia đình: có thương yêu, có tha thứ, và có cơ hội làm lại từ đầu.

Trong Phật giáo, “thất niệm” nghĩa là đánh mất sự tỉnh giác, để tâm ý buông lung trôi theo vọng tưởng, không còn an trú nơi hiện tại. Khi thất niệm, con người dễ bị chi phối bởi tham, sân, si; hành động, lời nói, suy nghĩ trở nên bất thiện, từ đó gây ra khổ đau cho bản thân và tha nhân. Ngược lại, chánh niệm là năng lực giữ cho tâm luôn sáng biết, tỉnh thức, soi chiếu mọi động thái của thân và tâm để không bị lôi cuốn vào phiền não.

Đặt trong đời sống Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử, vấn đề thất niệm trở nên hết sức thiết thực. Huynh trưởng không những là người hướng dẫn các em học Phật, mà còn là tấm gương sống động về đạo hạnh, kỷ luật và tình thương. Khi Huynh trưởng thất niệm — trong hành vi, lời nói, hay ngay cả trong việc điều hành, giáo dục — dễ dẫn đến những hậu quả: lời dạy và việc làm không thống nhất, tạo khoảng cách với đoàn sinh; thái độ nóng giận hoặc thiên vị gây mất hòa khí; hoặc trong tổ chức, có thể biến công việc chung thành mâu thuẫn cá nhân. Như vậy, thất niệm vừa là vấn đề cá nhân, vừa còn ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin và sự gắn bó của thế hệ đàn em đối với tổ chức.

Để khắc phục thất niệm, người Huynh trưởng cần thực hành chánh niệm trong mọi hoàn cảnh: từ sinh hoạt thường nhật đến lúc điều hành trại, họp bàn tổ chức, hay trò chuyện với các em. Chánh niệm giúp Huynh trưởng giữ được tâm quân bình, nhận diện cảm xúc trước khi phát biểu, và hành xử theo tinh thần Từ bi – Trí tuệ thay vì theo phản ứng nhất thời. Đây cũng chính là cách hiện thực hóa Lục Hòa trong tổ chức: khi mỗi Huynh trưởng biết quay về chánh niệm, sự hòa thuận sẽ tự nhiên lan tỏa, giảm thiểu xung đột, nuôi dưỡng niềm tin và tình Lam.

Như vậy, thất niệm trong Phật giáo là một trạng thái mất phương hướng tâm linh, còn đối với Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử Việt Nam, thất niệm chính là nguy cơ đánh mất niềm tin, tình thương và sự gắn kết. Chánh niệm không những giữ cho mỗi người Huynh trưởng vững vàng trên con đường tu học, mà còn là nền tảng duy trì sự thanh tịnh, trong sáng và vững bền của tổ chức.

Điểm đặc thù của Gia Đình Phật Tử là hai chữ Gia đình. Trong một gia đình, không ai có thể trọn vẹn, ai cũng có những lúc yếu lòng, lạc hướng hay vấp ngã. Bản chất của đời sống tổ chức GĐPT cũng vậy: khi một Huynh trưởng hay đoàn sinh rơi vào trạng thái thất niệm, đó không phải là cơ hội để phán xét hay loại trừ, mà chính là lúc tập thể cần vận dụng tinh thần Lục Hòa và Tứ Nhiếp Pháp để nâng đỡ và chuyển hóa.

Trước hết, tập thể cần khởi tâm từ bi, nhìn thất niệm như một dấu hiệu cảnh báo chứ không phải một lỗi lầm cố ý. Nếu một thành viên nóng nảy, lơ là, hay hành xử sai, thì thay vì lập tức kết tội, Gia đình cần tìm hiểu nguyên nhân: phải chăng do mệt mỏi, áp lực gia đình, công việc hay do thiếu sự nâng đỡ trong tu học? Thái độ lắng nghe và chia sẻ chính là bước đầu giúp người ấy trở lại với sự tỉnh thức.

Kế đến, tổ chức cần có những hình thức nhắc nhở trong chánh niệm. Ở đây, kỷ luật không nên hiểu là hình phạt, mà là phương tiện giáo hóa. Một lời nhắc nhở khéo léo, một buổi sinh hoạt chia sẻ, hay một cuộc gặp riêng với tâm từ bi sẽ có sức mạnh giúp người đang thất niệm dừng lại và quán chiếu. Nếu cần, có thể tổ chức những buổi sinh hoạt Phật pháp chung, thực tập thiền quán hoặc tụng kinh niệm Phật để nuôi dưỡng năng lượng tỉnh giác cho cả tập thể.

Sau cùng, điều quan trọng là tập thể không quay lưng với người thất niệm. Trong một Gia đình, khi một người yếu đuối thì những người còn lại phải nắm tay đỡ dậy, để người ấy thấy mình vẫn được thương yêu, vẫn thuộc về cộng đồng. Sự nâng đỡ này vừa cứu vãn một cá nhân, mà còn làm sáng tỏ tinh thần “tình Lam” vốn là mạch sống của GĐPT.

Nói cách khác, khi có hiện tượng thất niệm, tập thể không được xem đó là điều ngoại lệ hay gánh nặng, mà chính là cơ hội để toàn đơn vị thực tập chánh niệm tập thể: cùng nhau nhìn lại, cùng nhau tu sửa, và cùng nhau bước tới. Gia đình Phật Tử tồn tại không phải nhờ những con người hoàn hảo, mà nhờ những trái tim biết nâng đỡ nhau trở về với ánh sáng của Phật pháp.

Sám hối tập thể là một nghi thức, đồng thời là một dòng suối trong mát tưới tẩm tâm hồn từng Huynh trưởng và đoàn sinh. Mỗi lần cúi đầu nhận lỗi trước đại chúng là mỗi lần ta học cách khiêm cung, mỗi lần ta nguyện sửa sai là mỗi lần ánh sáng tỉnh thức lại bừng lên. Chính trong sự cùng nhau phát lộ và cùng nhau đứng dậy ấy, tình Lam được nuôi dưỡng, niềm tin được bồi đắp, và lý tưởng GĐPT trở nên vững chãi. Tha thiết mong rằng mỗi cấp Hướng dẫn, mỗi đơn vị, mỗi Huynh trưởng và đoàn sinh, hãy xem sám hối tập thể như một pháp môn thiết thực để gìn giữ sự trong sáng của tâm hồn và sự bền vững của tổ chức. Bởi chỉ có biết nhìn lại và cùng nhau làm mới, chúng ta mới thật sự xứng đáng là những người con Phật, chung một mái nhà Lam, chung một con đường phụng sự.

Phật lịch 2569 – Sacrmento 19 tháng 08 năm 2025

TÂM THƯỜNG ĐỊNH

From Forgetfulness to Mindfulness
– The Meaning of Collective Repentance

In the life of practice and activities within the Vietnamese Buddhist Youth Association (Gia Đình Phật Tử), no one can avoid moments of negligence, mistakes, or forgetfulness. Yet what gives this organization its strength and meaning is not the perfection of each individual, but the spirit of turning back, of mutually reflecting and supporting one another in the light of the Triple Gem. Collective repentance is not a forced formality; it is an opportunity for the entire unit to listen to the voice of conscience, to contemplate what has been left incomplete, and to make a vow to renew. This is the very breath of life of an organization called a “Family”: where there is love, forgiveness, and the chance to begin anew.

In Buddhism, forgetfulness (thất niệm) means losing one’s mindfulness, letting the mind drift along with delusive thoughts, no longer dwelling in the present moment. When forgetfulness arises, one easily falls under the sway of greed, anger, and ignorance; actions, words, and thoughts turn unwholesome, thereby causing suffering for oneself and others. By contrast, mindfulness is the power that keeps the mind clear and awake, illuminating every movement of body and mind so as not to be carried away by afflictions.

Within the life of a Huynh Trưởng (youth leader) in the Association, forgetfulness becomes a most urgent matter. A Huynh Trưởng is not only the one guiding young members in learning the Dharma, but also a living example of virtue, discipline, and compassion. When a Huynh Trưởng falls into forgetfulness—whether in conduct, speech, or even in administration and education—it can lead to serious consequences: inconsistency between teaching and action that creates distance from the youth; outbursts of anger or favoritism that disrupt harmony; or even, within the organization, turning common tasks into personal conflicts. Forgetfulness is thus not only a personal issue but one that directly affects the trust and cohesion of the younger generation toward the Association.

To overcome forgetfulness, a Huynh Trưởng must practice mindfulness in every situation: in daily living, in leading camps, in meetings, or in conversations with the youth. Mindfulness helps maintain inner balance, recognize emotions before speaking, and act in the spirit of Compassion and Wisdom rather than in reactive impulses. This is precisely how the spirit of the Six Harmonies (Lục Hòa) is realized within the organization: when each Huynh Trưởng returns to mindfulness, harmony naturally spreads, conflicts are reduced, and faith and the bond of the Lam family are nurtured.

Thus, forgetfulness in Buddhism is a state of spiritual disorientation, while for a Huynh Trưởng in the Association, it represents the danger of losing trust, affection, and unity. Mindfulness not only steadies each Huynh Trưởng on the path of practice but also forms the foundation for sustaining the purity, clarity, and resilience of the organization.

The distinctive feature of the Association lies in the very name “Family.” In a family, no one is flawless; everyone has moments of weakness, of losing direction, of stumbling. The same is true for the life of the organization: when a Huynh Trưởng or a youth member falls into forgetfulness, it is not an occasion for judgment or exclusion, but precisely the moment when the collective must apply the spirit of the Six Harmonies and the Four Means of Embracing (Tứ Nhiếp Pháp) to uplift and transform.

First of all, the collective must arouse compassion, regarding forgetfulness as a warning sign rather than an intentional fault. If a member becomes irritable, neglectful, or acts improperly, then instead of condemning them, the Family should seek to understand the causes: perhaps fatigue, family pressure, work stress, or lack of spiritual support? The attitude of listening and sharing is the first step to helping that person return to awareness.

Next, the organization should employ mindful forms of reminder. Discipline here should not be understood as punishment, but as a means of education and transformation. A skillful reminder, a session of sharing, or a private meeting conducted with compassion can have the power to halt forgetfulness and invite reflection. If necessary, common Dharma activities, meditation practice, or chanting sessions may be organized to nurture the collective energy of mindfulness.

Finally, what is most essential is that the collective must not turn its back on the one who has fallen into forgetfulness. In a Family, when one is weak, the others must extend their hands to lift them up, so that they feel loved and still belong to the community. This support not only rescues an individual but also illumines the very spirit of “Lam brotherhood” that forms the lifeblood of the Association.

In other words, when forgetfulness arises, it should not be seen as an exception or a burden, but as an opportunity for the entire unit to practice collective mindfulness: to reflect together, to correct together, and to move forward together. The Vietnamese Buddhist Youth Association endures not because it is made of perfect individuals, but because it is sustained by hearts that know how to bring one another back to the light of the Dharma.

Collective repentance is both a ritual and a refreshing stream that nourishes the hearts of every Huynh Trưởng and youth member. Each time we bow our heads to admit faults before the assembly, we learn humility; each time we vow to correct mistakes, the light of mindfulness shines forth again. In this shared act of confession and renewal, the Lam spirit is nourished, trust is strengthened, and the ideals of the Association are fortified. May every level of leadership, every unit, every Huynh Trưởng and youth member embrace collective repentance as a practical Dharma gate for preserving the purity of the heart and the endurance of the organization. For only by looking back and renewing together can we truly be worthy children of the Buddha, united under the Lam Family, walking together on the path of service.

Buddhist Calendar 2569 – Sacramento, August 19, 2025
Tâm Thường Định

Sunday, August 17, 2025

Tâm-Quảng-Nhuận: Huynh Trưởng GĐPT | Bài 7 & Kết Luận: Sự Đoàn Kết Giữa Huynh Trưởng Trong Bối Cảnh Phân Hóa: Nhìn Về Một Hướng

 

Không thể phủ nhận rằng sự phân hóa nội bộ của Gia Đình Phật Tử Việt Nam hiện nay, cả trong nước lẫn hải ngoại, không đơn thuần là hệ quả của khác biệt tổ chức hay cá nhân, mà là biểu hiện của một khủng hoảng lớn hơn: khủng hoảng niềm tin, khủng hoảng sứ mệnh, khủng hoảng trong việc nhận thức chiều sâu tâm linh của lý tưởng áo lam và sự nghiệp hộ pháp độ sanh. Trong bối cảnh ấy, sự đoàn kết giữa hàng ngũ Huynh trưởng không những là một phương tiện vận hành tổ chức, mà là một con đường tâm linh, một biểu hiện của đạo lực, và là điều kiện tiên quyết để Gia Đình Phật Tử tiếp tục tồn tại như một pháp khí của Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất – như một cành tay vươn dài của Chánh Pháp giữa cơn giông bão của thời đại.

Chúng ta không thể đợi khi hoàn cảnh thuận lợi mới cùng nắm tay nhau. Chúng ta không thể đợi đến khi có sự chỉ đạo thống nhất từ trên xuống hay văn bản thống nhất từ dưới lên để cảm thông và vượt qua. Sự phân hóa không đến từ đâu khác hơn là từ tâm phân biệt, từ ngã chấp, từ những vọng tưởng danh vị hay sự cố chấp vào hình tướng. Nhưng đồng thời, nơi đó cũng tiềm ẩn khả năng giải thoát: vì chỉ khi nhìn thẳng vào thực tại mới có thể phát tâm rộng lớn, khởi nguyện chân thành để xây lại từ đầu, không phải bằng quyền lực, mà bằng Tâm Bồ Tát.

Từ nền tảng của Quy Chế Huynh Trưởng, chúng ta thấy rõ một bản thể tổ chức không chỉ dựa trên hành chánh, mà còn dựa trên giới thể, sự phát nguyện, và truyền thống tiếp nối của Tăng-già. Huynh trưởng không phải là người “làm chức vụ” mà là người “gánh sứ mệnh”. Sứ mệnh ấy, trong hoàn cảnh hôm nay, là làm nhịp cầu nối lại những tấm lòng đang bị chia cắt bởi danh xưng, bởi hệ phái, bởi vùng miền, bởi ngộ nhận và khổ đau.

Nhìn về một hướng không có nghĩa là phải giống nhau trong phương tiện, mô hình hay lập trường chính trị – mà là giống nhau trong hướng tâm, trong cứu cánh. Đó là hướng đi về Giáo Hội, đi về Chánh Pháp, đi về người Phật tử lý tưởng, người Huynh trưởng thọ giới Bồ Tát, lấy lợi ích của đàn em làm ánh đuốc soi đường, lấy tinh thần Lục hòa làm chất keo kết nối, lấy Bồ đề tâm làm động lực chuyển hóa.

Cần có một bước tỉnh thức toàn diện. Tỉnh thức rằng, nếu chúng ta không thể ngồi lại với nhau bằng lòng thương và hiểu, thì làm sao dạy đàn em lý tưởng hiếu hòa? Nếu chúng ta chỉ lập luận và phán xét mà không thể bao dung và cùng gánh vác, thì làm sao tổ chức này còn là chỗ quay về của tuổi trẻ? Nếu mỗi người Huynh trưởng không tự mình sống đúng với lý tưởng ban đầu khi phát nguyện, thì cả tổ chức rồi sẽ không còn là một cộng thể tu học mà chỉ là một bộ máy hoạt động hình thức, thậm chí có thể trở thành công cụ của chia rẽ, mâu thuẫn và tổn thương lẫn nhau.

Ngày hôm nay, thế giới Phật giáo đã thay đổi. Cộng đồng Phật giáo toàn cầu đang đối diện với những thử thách mới: chủ nghĩa tiêu thụ, khủng hoảng môi sinh, khủng hoảng truyền thống, đánh mất cội rễ tâm linh trong thế giới kỹ thuật số. Trong khi ấy, GHPGVNTN vẫn đang trải qua những ngày tháng đầy thử thách, như một ngọn lửa linh thiêng giữa gió táp mưa sa, vẫn gìn giữ chính tín, vẫn giữ giới không thay, vẫn là niềm tin cho những ai đang lạc lối giữa mê đồ thời đại. Và Gia Đình Phật Tử, nếu không giữ được sự đoàn kết, sẽ không thể là cột trụ hộ pháp; không thể là hậu thân của những vị Thánh tử đạo, của những vị Tăng già huyết lệ, của những huynh trưởng một thời nguyện sống chết vì ánh sáng của Từ Bi và Trí Tuệ.

Bây giờ là lúc nhìn lại. Nhìn về một hướng không phải là lời kêu gọi sáo rỗng, mà là một hành trình nội tâm. Là hành trình quay về chính mình – để biết yêu thương, để hiểu những vết thương tập thể, để tha thứ những hiểu lầm quá khứ, để mở rộng vòng tay với tất cả anh chị em – dù khác miền, khác tổ chức, khác cơ chế.

Chúng ta – những người huynh trưởng còn giữ được niềm tin – phải là người bắt đầu. Không đợi. Không biện minh. Không tránh né. Phải là người thắp lại ngọn đèn – từ ngay nơi mình – bằng chính sự tinh tấn, sự dấn thân, sự tha thiết phục vụ mà không cần được công nhận.

Tình lam là gì, nếu không phải là những trái tim chung một lý tưởng? Tình lam là gì, nếu không thể vượt qua ngôn từ, danh xưng, cấu trúc hành chánh? Tình lam là sự tiếp nối lặng lẽ của bao thế hệ cha anh – những người đã từng nắm tay nhau giữa chiến tranh, giữa trại tù, giữa hải trình vượt biển, để giữ vững một lá cờ sen trắng giữa những mùa máu lệ.

Hôm nay, trong sự phân hóa, nếu chúng ta còn biết xúc động trước tiếng gọi của đạo pháp – thì nhất định còn có thể đứng dậy, bước đi, nắm tay nhau, và nhìn về một hướng.

KẾT LUẬN

Mỗi dòng chữ trong tham luận này không phải là sự gom nhặt ngẫu nhiên của lịch sử, mà là kết tinh của một hành trình dài – hành trình mà nơi đó, những bậc Thầy tổ, tiền bối áo Lam đã đổ từng giọt tâm huyết, từng dòng trí tuệ và từng mạch đạo tình vào hai văn kiện trọng yếu: Nội Quy và Quy Chế Huynh Trưởng GĐPT Việt Nam.

Nếu Nội Quy là khung trời bao la nâng đỡ lý tưởng, thì Quy Chế Huynh Trưởng là tấm bản đồ dẫn đường cho những ai đã tự nguyện gắn đời mình vào sứ mệnh “phụng sự chúng sanh là cúng dường chư Phật.” Trong từng điều khoản, từng định nghĩa, từng quy định – không những là ngôn ngữ hành chánh khô cứng – mà ẩn hiện trong đó là cái tâm của người đi trước, là cái nhìn xa của những bậc kiến thiết, là tiếng lòng của những con người đã từng sống chết với tổ chức này như một mối duyên thiêng liêng không thể cắt lìa.

Chúng tôi – những người biên soạn – không ngoài tâm nguyện đó mà đào sâu và gạn lọc từng tầng nghĩa. Mong sao thế hệ Huynh Trưởng hôm nay không chỉ đọc, mà còn biết đọc bằng con mắt của đạonghe bằng trái tim biết rung động với lý tưởng, và sống bằng hành động để nối tiếp mạch nguồn.

Tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam không thể vững mạnh chỉ bằng khẩu hiệu. Tổ chức chỉ thực sự có sức sống khi từng Huynh Trưởng hiểu mình đang đứng ở đâu trong dòng chảy của Tăng Bảo, của lịch sử, và của tâm nguyện thệ nguyện của chính mình. Việc nắm bắt cốt lõi và tinh thần của Quy Chế vừa để chấp hành, vừa để hành trìchuyển hóa và dẫn dắt người sau bằng chính tâm đạo và trí nguyện của người áo Lam chân chính.

Với niềm tri ân sâu sắc và lòng tha thiết gửi đến toàn thể Huynh Trưởng các cấp – đặc biệt là thế hệ trẻ đang tiếp nhận vai trò kế thừa – xin hãy đón nhận tiểu phẩm này như một ngọn lửa nhỏ. Dù mỏng manh trước gió nghiệp chướng và vô thường, nhưng nếu được chở che và tiếp nối, ngọn lửa ấy sẽ cháy thành ánh sáng niềm tinsưởi ấm lại dòng máu Lam đang mong manhvà soi đường cho những bước chân đang tìm về Chánh Pháp giữa thời đại nhiễu nhương.

Nguyện đem chút công đức nhỏ nhoi này, hồi hướng lên Tam Bảo thường trụ, chư Lịch đại Tổ Sư, chư vị Sáng lập và Tiền bối hữu công; đồng thời kính dâng đến những anh chị em đang âm thầm gìn giữ ánh sáng Lam truyền trong từng sinh hoạt hằng ngày. Nguyện cho ánh sáng ấy không bao giờ lịm tắt.

Vì một thế hệ hiểu rõ bản hoàiđứng vững trong truyền thống, và tiến bước trong ánh sáng Phật Pháp.

Nam mô Hoan Hỷ Tạng Bồ Tát Ma Ha Tát
Nam mô Lịch Đại Tổ Sư Bồ Tát Ma Ha Tát
Nam mô Công Đức Lâm Bồ Tát Ma Ha Tát

Phật lịch 2569- Yuma ngày 16 tháng 8 năm 2025

Tâm-Quảng-Nhuận

The Unity of Leaders Amidst Division:
Looking Toward One Direction

It cannot be denied that the internal divisions within the Vietnamese Buddhist Youth Association today—both at home and abroad—are not merely the result of organizational or personal differences. They manifest a deeper crisis: a crisis of faith, a crisis of mission, and a crisis in grasping the profound spiritual essence of the gray robe ideal and the sacred task of protecting the Dharma and guiding sentient beings. In such a context, unity among Leaders is not only a means of organizational functioning; it is a spiritual path, an embodiment of Dharma strength, and the essential condition for the Vietnamese Buddhist Youth Association to continue existing as a Dharma instrument of the Unified Vietnamese Buddhist Sangha—an outstretched arm of the True Dharma amidst the storms of our age.

We cannot wait for favorable conditions before holding hands. We cannot wait for a uniform directive from above, or a common document from below, to begin reconciling and overcoming. Division arises from nowhere else but the discriminating mind, from ego-attachment, from the illusions of titles or attachment to form. And yet, within that very ground lies the possibility of liberation: for only by confronting reality directly can one give rise to a vast mind, arouse sincere vows, and rebuild—not through power, but through the Bodhisattva Heart.

From the foundation of the Regulations for Leaders, we see clearly that the organizational body rests not only upon administration, but upon the essence of the precepts, upon vows, and upon the living continuity of the Sangha. A Leader is not one who “holds a position,” but one who “bears a mission.” That mission, in today’s circumstances, is to build bridges to reunite hearts divided by titles, factions, regions, misunderstandings, and collective pain.

Looking toward one direction does not mean uniformity in methods, models, or political stances—it means uniformity in orientation of the heart, in ultimate goal. That direction is toward the Sangha, toward the Dharma, toward the ideal Buddhist, the Leader who has received the Bodhisattva Precepts, who takes the benefit of the younger generation as the torch to light the way, the spirit of the Six Harmonies as the cement of connection, and the Bodhi Mind as the force of transformation.

What is needed is a comprehensive awakening. An awakening that, if we cannot sit together with love and understanding, then how can we teach our juniors the ideal of harmony? If we only argue and judge without practicing forbearance and shared responsibility, how can this organization remain a refuge for youth? If each Leader does not live true to the original vow made at ordination, then the organization will cease to be a community of cultivation and become only a mechanical structure, or worse—a tool of division, conflict, and mutual injury.

Today, the Buddhist world has changed. The global Sangha faces new challenges: consumerism, ecological crisis, erosion of tradition, and the loss of spiritual roots in the digital age. Meanwhile, the Unified Vietnamese Buddhist Sangha endures through testing times—like a sacred flame amidst wind and rain—preserving right faith, holding firm to the precepts, remaining a beacon for those lost in the maze of modern delusion. And the Vietnamese Buddhist Youth Association, if it fails to safeguard unity, cannot fulfill its role as Dharma protector; cannot be the heir to the holy martyrs, to the Sangha who shed tears of blood, to the Leaders of old who once vowed life and death for the light of Compassion and Wisdom.

Now is the time to look again. To look toward one direction is not an empty slogan but an inner journey: a journey of returning to oneself—to love, to understand the collective wounds, to forgive past misunderstandings, to open arms to all brothers and sisters—regardless of region, organization, or mechanism.

We—those Leaders who still keep the flame of faith—must be the ones to begin. Without delay. Without excuse. Without avoidance. We must be the ones to rekindle the lamp—from right where we stand—through diligence, dedication, and heartfelt service, without the need for recognition.

What is Lam Spirit, if not hearts joined in one ideal? What is Lam Spirit, if it cannot transcend words, titles, and administrative structures? It is the silent continuity of generations of forebears—who once held hands in the midst of war, in prison camps, upon stormy seas—to keep aloft the white lotus flag through seasons of blood and tears.

Today, amidst division, if we can still be moved by the call of the Dharma—then surely we can still rise, walk, hold hands, and look toward one direction.

Conclusion

Every line in this work is not a random gathering of history, but the crystallization of a long journey—where Masters and forebears in the gray robe poured drops of heart’s blood, streams of wisdom, and currents of Dharma-affection into two essential charters: the Constitution and the Regulations for Leaders of the Vietnamese Buddhist Youth Association.

If the Constitution is the vast sky that upholds the ideal, then the Regulations are the map guiding those who have pledged their lives to the mission: “to serve beings is to make offerings to the Buddhas.” Within every clause, definition, and provision—there is not only dry administrative language, but the mind of our predecessors, the far-reaching vision of the architects, the heartbeat of those who once lived and died with this organization as a sacred bond that cannot be severed.

We—the compilers—share no other intent than that very vow, delving deeply and distilling each layer of meaning. We pray that the present generation of Leaders not only read, but read with the eyes of Dharma, hear with hearts attuned to the ideal, and live through action to continue the source-stream.

The Vietnamese Buddhist Youth Association cannot be strong by slogans alone. It will only truly live when every Leader understands where he or she stands within the current of the Triple Gem, of history, and of the vow made in the depths of one’s own heart. To grasp the essence and spirit of the Regulations is not only to comply, but to practice, transform, and guide the next generation by the Dharma-heart and vow-power of an authentic gray-robed Leader.

With profound gratitude and heartfelt appeal to all Leaders—especially the younger generation inheriting responsibility—please receive this humble work as a small flame. Though fragile before the winds of karma and impermanence, if cherished and passed on, this flame will burn into the light of faith, warming the Lam bloodline now waning, and illuminating the path for those seeking the Dharma amidst a troubled age.

May this little merit be dedicated to the Eternal Triple Gem, to the Lineage of Patriarchs, to the Founders and meritorious forebears; and at the same time, respectfully offered to the brothers and sisters silently preserving the Lam light in daily practice. May that light never fade.

For a generation who understands the founding vow, stands firm in tradition, and advances in the radiance of the Buddha Dharma.

Namo Treasury of Joy Bodhisattva Mahāsattva
Namo Successive Lineage Patriarchs Bodhisattva Mahāsattva
Namo Forest of Merits Bodhisattva Mahāsattva

Buddhist Era 2569 – Yuma, August 16, 2025
Tâm‑Quảng‑Nhuận

______________________

Mục Lục

Huynh Trưởng GĐPT: Lời Thưa
Leaders of the Vietnamese Buddhist Youth Association: Preface

I. Gia Đình Phật Tử Việt Nam Tại Hoa Kỳ:
Sự Hòa Hợp Của Truyền Thống, Giáo Dục
và Sứ Mệnh Phật Giáo Trong Xã Hội Đa Dạng
The Vietnamese Buddhist Youth Association in the United States:
The Harmonization of Tradition, Education,
and Buddhist Mission in a Diverse Society

II. Tinh Thần Của Người Huynh Trưởng Gia Đình Phật Tử:
Từng Bước Chân Trên Đạo Lộ Tỉnh Thức
The Spirit of a Gia Đình Phật Tử Youth Leader: Each Footstep on the Path of Awakening

III. Hướng Đi Của Người Huynh Trưởng: Từ Hồi Đầu Đến Hành Đạo
The Path of the GĐPT Youth Leader: From Turning Back to Walking the Way

IV. Sứ Mệnh Của Người Huynh Trưởng GĐPT Việt Nam
The Mission of the Gia Đình Phật Tử Việt Nam Youth Leader

V. Những Điều Kiện Căn Bản Để Trở Thành Huynh Trưởng:
Từ Danh Xưng Đến Hành Nguyện
The Fundamental Conditions for Becoming a Youth Leader: From Title to Vowed Practice

QUY CHẾ HUYNH TRƯỞNG GĐPT VIỆT NAM TẠI HOA KỲ
The Regulations for Youth Leaders of Gia Đình Phật Tử Vietnam in the United States ]
Chương Mở Đầu
Understanding And Living By The GĐPT Leadership Regulations
Chương I: Cấp Bậc
Leadership Ranks
Chương II: Bổn Phận – Nhiệm Vụ – Quyền Hạn
Duties – Responsibilities – Authority
Chương III: Huấn Luyện
Training
Chương IV: Quản Trị Huynh Trưởng
Management of GĐPT Leader

VI. Sự Đoàn Kết Giữa Huynh Trưởng Trong Bối Cảnh Phân Hóa: Nhìn Về Một Hướng
Unity Among Youth Leaders Amidst Division: Looking Toward a Common Direction

Kết luận
Conclusion

Saturday, August 16, 2025

Tâm-Quảng-Nhuận: Huynh Trưởng GĐPT | Bài 6B-4: Quy Chế Huynh Trưởng: Chương IV: Quản Trị Huynh Trưởng

 

CHƯƠNG THỨ TƯ

Quản Trị Huynh Trưởng

Mục XV: Ủy Ban Quản Trị Huynh Trưởng

Ðiều 51: Ủy Ban Quản Trị Huynh Trưởng có nhiệm vụ kiểm soát tất cả mọi sinh hoạt liên quan đến Huynh Trưởng GÐPT/VN, hầu phát huy khả năng của toàn thể Huynh Trưởng để phục vụ cho Gia Ðình Phật Tử Việt Nam.

Vấn đề quản trị bao gồm các phương diện hành chánh, giao tế, tương trợ và kỷ luật được đề cập ở các điểm sau đây:

Ðiều 52: Hành chánh:

  1. Quản thủ và nhật tu hồ sơ Huynh Trưởng các cấp (28),
  2. Xét hồ sơ và tổ chức Hội Ðồng Xếp Cấp Huynh Trưởng,
  3. Cấp thẻ Huynh Trưởng (29),
  4. Theo dõi sự di chuyển, cư trú của Huynh Trưởng.

Ðiều 53: Giao tế tương trợ (giao cho Ủy Ban Tương Tế) (30):

  • Nghiên cứu và tổ chức việc tương tế Huynh Trưởng,
  • Tổ chức tìm kiếm công việc sinh sống, an dưỡng cho Huynh Trưởng.

Ðiều 54: Kỷ luật:

  • Tổ chức Hội Ðồng Kỷ Luật
  • Theo dõi sự thi hành các quyết định của Hội Ðồng Kỷ Luật.

Mục XVI: Ủy Ban Quản Trị Trung ương

Ðiều 55: Thành phần:

  • 01 Chủ Tịch
  • 02 Phó Chủ Tịch (1 Nam, 1 Nữ)
  • 01 Thư Ký
  • 05 Ban Viên.

Ðiều 56: Ðiều kiện:

  • Chủ Tịch: Phải là Trưởng Ban Hướng Dẫn Trung ương,
  • Hai vị Phó Chủ Tịch: Phải là Huynh Trưởng cao niên, thâm niên trong Gia Ðình, cấp Tấn trở lên.
  • Thư Ký: Phải là Huynh Trưởng cấp Tấn trở lên và do Chủ Tịch trung ương chỉ định.
  • Năm Ban Viên: Do Chủ Tịch trung ương chỉ định trong số Huynh Trưởng có cấp Tín trở lên.

Ðiều 57: Nhiệm kỳ: Song song với nhiệm kỳ Ban Hướng Dẫn Trung ương.

Ðiều 58: Ðiều hành:

  1. Ủy Ban có một văn phòng thường trực bên cạnh Ban Hướng Dẫn Trung ương.
  2. Ủy Ban có những cuộc họp định kỳ hằng tháng và những cuộc họp bất thường để giải quyết công việc.
  3. Hoàn thành hồ sơ xếp cấp Huynh Trưởng trước Lễ Thành Ðạo mỗi năm.
  4. Phổ biến tin tức liên quan đến vấn đề quản trị Huynh Trưởng.
  5. Phúc trình hoạt động trước Ðại Hội Huynh Trưởng toàn quốc.

Mục XVII: Ủy Ban Quản Trị Huynh Trưởng Cấp Miền

Ðiều 59: Thành phần: Y như thành phần Ủy Ban Quản Trị trung ương.

  • Thư Ký: một Huynh Trưởng cấp Tín trở lên.
  • Số Ban Viên: có thể rút bớt vì nhu cầu.
  • 2 vị Phó Chủ Tịch: trong trường hợp Miền không có đủ Huynh Trưởng cấp Tấn, mới phải bầu Huynh Trưởng cấp Tín.

Ðiều 60: Ðiều hành:

  1. Phải có nhân viên thường trực phụ trách công việc điều hành.
  2. Có những cuộc họp định kỳ hằng tháng và những cuộc họp bất thường để giải quyết công việc.
  3. Thi hành chỉ thị của Ủy Ban Quản Trị Huynh Trưởng trung ương.
  4. Phổ biến những tin tức liên quan đến vấn đề Quản Trị Huynh Trưởng.
  5. Phúc trình lên Ủy Ban Quản Trị trung ương mỗi tam cá nguyệt.
  6. Hoàn thành hồ sơ xếp cấp Huynh Trưởng cấp Tập, để chuyển qua Ban Hướng Dẫn Miền, trước Thành Ðạo mỗi năm.
  7. Hoàn thành hồ sơ xếp cấp Huynh Trưởng từ cấp Tín trở lên để chuyển qua Ban Hướng Dẫn Miền, trước tháng 10 mỗi năm.

Ðiều 61: Nhiệm kỳ: song song với nhiệm kỳ của Ban Hướng Dẫn Miền.

Mục XVIII: Hội Ðồng Kỷ Luật Huynh Trưởng

Ðiều 62: Mục đích của Hội Ðồng Kỷ Luật: Xác định tính cách vi phạm kỷ luật của Huynh Trưởng và áp dụng các biện pháp thích ứng để đưa Huynh Trưởng vào nếp sống kỷ cương của Gia Ðình Phật Tử.

Biện pháp thi hành kỷ luật:

  • Phê bình, sám hối.
  • Cảnh cáo.
  • Cảnh cáo có ghi vào sách tịch Huynh Trưởng.
  • Tạm ngưng hoạt động.
  • Miễn nghị xét, xếp cấp Huynh Trưởng.
  • Khai trừ khỏi Gia Ðình Phật Tử Việt Nam.
  • Ðưa ra pháp luật.

Ðiều 63: Hội Ðồng Kỷ Luật:

  1. Ban Huynh Trưởng Gia Ðình được phê bình, giải quyết những lỗi nhẹ của Huynh Trưởng phạm lỗi.
  2. Nếu Ban Huynh Trưởng Gia Ðình không giải quyết được, Ban Hướng Dẫn sẽ triệu tập Hội Ðồng Kỷ Luật Cấp Miền gồm có Ủy Ban Quản Trị Cấp Miền, và một Huynh Trưởng cao niên đồng cấp với Huynh Trưởng phạm lỗi.
  3. Nếu Huynh Trưởng phạm lỗi nặng, Hội Ðồng Kỷ Luật Cấp Miền xét không giải quyết được thì phải lập hồ sơ chuyển lên Ban Quản Trị Trung ương. Nếu cần, hồ sơ được chuyển qua Ban Hướng Dẫn Trung ương để Ban Hướng Dẫn Trung ương triệu tập một hội đồng kỷ luật tối cao xét xử và phán quyết tối hậu.

Sàigòn, ngày 20 tháng 02 năm 1974

Quản Trị Huynh Trưởng:
Hộ Trì Bồ Đề Tâm trong Tổ Chức GĐPTVN

Trong mọi tổ chức, sự hiện hữu của con người luôn là yếu tố trọng yếu quyết định sự bền vững hay suy vi. Nhưng đối với Gia Đình Phật Tử Việt Nam – một tổ chức lấy giáo dục tâm linh làm phương tiện, lấy phụng sự Đạo pháp và dân tộc làm cứu cánh – thì mỗi Huynh Trưởng vừa là một thành viên nhân sự, vừa là một hành giả, một người dẫn đường, một bậc mô phạm âm thầm trong từng sinh hoạt nhỏ nhất.

Do đó, quản trị Huynh Trưởng không thể và không nên hiểu như quản trị nguồn nhân lực thông thường. Đây không phải là sự vận hành của quyền uy theo cơ chế hình tháp, mà là một sự bảo hộ từ bi, một sự dưỡng nuôi lý tưởng bằng trí tuệ và lòng tin tưởng. Quản trị Huynh Trưởng là cách tổ chức thể hiện sự chăm sóc sâu sắc đến từng con người – không những trong hiện hữu vật lý, mà cả nơi tâm nguyện, hành đạo, đạo hạnh và sự trưởng thành nội tâm.

Nếu huấn luyện là ngọn lửa làm tinh luyện tâm bồ đề, thì quản trị chính là ngọn đèn giữ cho ánh sáng ấy không tắt giữa phong ba tổ chức. Một tổ chức không thể phát triển nếu người dẫn đạo bị lạc hướng, và lý tưởng không thể lan tỏa nếu người thừa hành không được chăm sóc, nâng đỡ và thẩm sát đúng mức.

Chương IV này – bắt đầu từ mục khảo cứu sâu về Ủy Ban Quản Trị Huynh Trưởng – chính là phần tâm huyết, nhằm tái định hình nhận thức rằng: quản trị không phải là kiểm soát, mà là phụng sự bằng trí tuệ tổ chức, là nuôi dưỡng bằng lòng tin sâu vào con đường hành Bồ Tát Đạo. Đây là nơi tổ chức vững mạnh bằng sự lớn lên của từng Huynh Trưởng, và là nơi mỗi Huynh Trưởng được nhìn thấy như một hạt giống giác ngộ cần được tưới tẩm bằng cả yêu thương và kỷ cương.

Từ chương này trở đi, quy chế không còn là một tập hợp điều khoản, mà trở thành một bản văn hướng tâm – để mỗi tổ chức có thể hành xử đúng như một thân thể sống, biết lắng nghe, biết vận động và biết chuyển hóa. Và nơi ấy, người Huynh Trưởng – dù ở cấp bậc nào – cũng đều được giữ gìn, nâng đỡ, và khơi sáng như một ngọn đuốc nhỏ trong ánh sáng lớn của Đạo pháp và Dân tộc.

Điều 52 – Hành chánh: Quản lý không phải để kiểm soát, mà để hộ trì

Trong nhận thức thường tình, hành chánh thường bị xem như một guồng máy khô khan và mang tính kiểm soát. Nhưng trong ánh sáng của đạo, đặc biệt là trong sinh hoạt của Gia Đình Phật Tử – một tổ chức giáo dục cư sĩ đặt nền tảng trên giới – định – tuệ – thì hành chánh lại là biểu hiện sống động của một tâm hành hộ trì, tỉnh thức và từ bi.

Từ việc lưu trữ hồ sơ, tổ chức Hội đồng Xếp cấp, đến việc theo dõi tình trạng thuyên chuyển, kết nối các Ban Hướng Dẫn qua nhiều thời kỳ – tất cả đều là những biểu hiện cụ thể của niệm – định – tuệ trong hành chánh, tức là:

Niệm: Ghi nhớ quá trình tu học và trưởng thành của mỗi Huynh Trưởng một cách trung thực và khách quan, không bỏ quên công hạnh, cũng không làm lu mờ những khuyết điểm cần nhận diện để chuyển hóa.

Định: Duy trì trật tự và tính liên tục của tổ chức qua các thế hệ, không để xáo trộn hoặc gián đoạn mạch sinh hoạt, đảm bảo sự ổn định để đạo tâm được phát triển trong một môi trường lành mạnh và vững vàng.

Tuệ: Minh bạch hóa vai trò và tiến trình để từng cá nhân hiểu rõ vị trí và trách nhiệm của mình trong toàn thể, từ đó hành xử một cách chánh niệm, tránh ngộ nhận, tránh xung đột, và tăng trưởng nội lực một cách đúng hướng.

Do vậy, hành chánh không phải là cái khung giam giữ năng lực tự do của mỗi người, mà là chiếc bình quý giữ lấy nước cam lồ của lý tưởng. Nó bảo vệ quyền lợi đạo pháp bằng cách giữ gìn sự công chính và minh bạch trong mọi tiến trình điều hành; bảo vệ quyền lợi của từng Huynh Trưởng bằng cách xác nhận rõ cống hiến, vai trò và nhu cầu cá nhân trong sự thăng tiến của tổ chức; đồng thời gìn giữ sự trang nghiêm và kỷ cương của giới luật cư sĩ hành đạo, trong một cộng đồng mà từng hành động đều mang ý nghĩa giáo dục và khai mở.

Chính sự nghiêm cẩn trong hành chánh, khi được đặt trên nền tảng đạo lý, sẽ trở thành một pháp môn tu học, một phương tiện để kết nối trí tuệ và lòng từ, tổ chức và con người, hiện tại và tương lai.

Điều 53 – Giao tế và tương trợ: Hạnh từ bi trong hệ thống

Ủy Ban Tương Tế hiện thân cho tinh thần thân giáo – hỗ trợ – đồng hành, chuyển hóa nguyên lý từ bi của Phật giáo thành hành động cụ thể trong nếp sống tổ chức. Trong thực tiễn, không phải Huynh Trưởng nào cũng có đầy đủ điều kiện vật chất hoặc sức khỏe. Việc quan tâm đến sinh kế, việc làm, gia cảnh, bệnh tật hay tuổi già của những người đã và đang phụng sự chính là hình thức tổ chức áp dụng hạnh nguyện Bồ Tát vào đời sống.

GĐPT không phải là một cộng đồng chỉ thuyết giảng về đạo lý siêu hình. GĐPT hành động. GĐPT không chỉ giáo dục tâm linh, mà còn dấn thân bảo bọc và hỗ trợ đời sống cụ thể cho chính những người đang phụng sự lý tưởng ấy. Đây là nét đặc trưng có chiều sâu và nhân bản, vừa thể hiện lý tưởng Bồ Tát hạnh, vừa nuôi dưỡng sự gắn bó bền vững giữa các thế hệ Huynh Trưởng.

Tổ chức hành chánh không phải là một guồng máy vô cảm, mà là nơi thể hiện tình người qua từng hình thức hỗ trợ tinh tế: một lời hỏi thăm đúng lúc, một ngân khoản tương trợ khi hữu sự, một sự kết nối công việc cho người thất nghiệp, một lễ truy niệm trang nghiêm khi Huynh Trưởng qua đời… Mỗi cử chỉ ấy, nếu được thể hiện bằng tâm từ bi và trách nhiệm chung, sẽ là sức mạnh kết nối không gì lay chuyển được trong đại gia đình Lam.

Điều 54 – Kỷ luật: Không chỉ là chế tài, mà là phương tiện giáo hóa
Kỷ luật trong GĐPT không phải là chiếc roi dùng để đánh đuổi, cũng không phải là bức tường ngăn cách một người ra khỏi đại chúng. Nó là chiếc gương soi chiếu để người lầm lỗi tự thấy rõ bóng dáng mình trong ánh sáng của Giới – Định – Tuệ, từ đó có cơ hội quay về và khởi đầu một hành trình mới. Bởi lẽ, kỷ luật không nhằm loại trừ ai, mà là phương tiện khơi mở con đường trở lại chính đạo, để người vấp ngã được nâng dậy bằng cả từ tâm và trí tuệ.

Hội đồng Kỷ luật, do đó, không hiện hữu như một “tòa án” áp đặt hình phạt, mà như một pháp hội giáo hóa, nơi Huynh trưởng được dẫn dắt đi qua tiến trình nhận diện – sám hối – cải hóa. Tinh thần “Giới – Hạnh – Hòa” chính là thước đo: Giới làm sáng tỏ ranh giới đúng sai; Hạnh giúp người phạm lỗi thực tập chuyển hóa; Hòa mở ra cánh cửa quay về với tăng thân.

Mỗi quyết định kỷ luật, nếu được thực thi trong tỉnh thức, sẽ không phải là dấu chấm hết, mà là khởi điểm cho một sự hồi sinh. Người Huynh trưởng sau khi sám hối, cải hóa, nếu được tổ chức đón nhận trở lại, sẽ trở nên trưởng thành hơn, sâu sắc hơn, và phụng sự bền bỉ hơn. Chính nơi vết nứt của lầm lỗi, ánh sáng của Bồ đề tâm có thể lóe lên mạnh mẽ nhất.

Vì vậy, kỷ luật trong GĐPT là một phương tiện giáo dục và chuyển hóa hơn là chế tài. Nó không chỉ giữ gìn sự thanh tịnh của tập thể, mà còn nuôi dưỡng tình người, gìn giữ lý tưởng và bảo hộ con đường Bồ Tát hạnh mà Huynh trưởng đã phát nguyện bước đi.

Mục XVI: Ủy Ban Quản Trị trung ương

Điều 55–57: Thành phần và điều kiện – Cân bằng giữa đạo hạnh và năng lực

Trong bất kỳ tổ chức Phật giáo nào, nền tảng vững bền không thể chỉ dựa vào cơ cấu hay hình thức, mà phải được gầy dựng từ nội lực đạo hạnh và trí tuệ tập thể. Ủy Ban Quản Trị trung ương của GĐPTVN không ngoại lệ – chính là sự kết tinh giữa “giới – định – tuệ”, giữa quá trình trưởng thành qua hành trì và năng lực tổ chức qua hành động.

Việc quy định Trưởng Ban Hướng Dẫn trung ương đương nhiên là Chủ tịch Ủy Ban không chỉ là sự hợp lý hóa hành chính, mà còn là biểu tượng của tinh thần chịu trách nhiệm rốt ráo: người đứng đầu tổ chức phải là người gánh vác toàn bộ nhân – quả – pháp – giới của sự vận hành tổ chức, từ phương diện pháp lý đến đạo lý, từ nội trị đến ngoại giao.

Phó Chủ Tịch Nam và Nữ vừa là sự chia đều giới tính hình thức, mà vừa phản ánh tinh thần bình đẳng trong đoàn thể – nơi giới thể không phân biệt, nhưng công hạnh và căn cơ lại có sự bổ túc lẫn nhau. Phó Chủ Tịch là người thay mặt Chủ tịch điều hợp khi cần thiết, nhưng đồng thời là “nhãn quan thứ hai” giúp bảo đảm sự quân bình giữa lập trường và tình cảm, giữa nguyên tắc và ứng xử.

Các Ủy viên còn lại là những Huynh trưởng có thâm niên, đạo hạnh và uy tín trong cộng đồng Lam viên. Anh chị không được chọn chỉ vì chức danh hay niên tuế, mà vì đã thể hiện được phẩm chất “nội cần – ngoại ứng”: bên trong thì tu tập nghiêm mật, bên ngoài thì hành đạo miệt mài. Những con người ấy là gạch nối giữa quá khứ và tương lai, giữa truyền thống và đổi mới, giữa lý tưởng và thực tại.

Cơ cấu này phản ánh một nguyên lý cốt lõi của Phật giáo: Đoàn thể chân chính là nơi hội tụ của kinh nghiệm và chí nguyện, nơi người lớn dẫn dắt mà không áp chế, người trẻ tiếp nối mà không lấn át. Sự lãnh đạo không đến từ quyền lực được giao phó, mà từ phẩm hạnh được chứng nghiệm. Chức danh không phải là nơi ẩn náu của cái ngã, mà là trách nhiệm để phụng sự chúng sanh và hộ trì chánh pháp.

Ủy Ban Quản Trị, vì thế, vừa là cơ chế quản trị, mà là thân giáo sống động của giới thể huynh trưởng, là minh chứng cho sự hành trì tinh thần Bồ Tát đạo trong một tập thể cư sĩ Phật tử tại gia. Những quyết định nơi đây, nếu được phát khởi từ tâm từ bi và trí tuệ vô phân biệt, sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho một tổ chức GĐPT thuần tịnh – uyển chuyển – và trường tồn.

Điều 58: Vận hành – Tổ chức là hình thức của Đạo

Trong cái nhìn Phật giáo, không có hình thức nào là thuần túy hình thức, và cũng không có hành động nào là vô nghĩa khi được thực hiện trong chánh niệm và tỉnh thức. Do đó, mọi biểu hiện của tổ chức – từ buổi họp định kỳ, việc phúc trình, hoàn tất hồ sơ, cho đến việc xếp cấp và bổ nhiệm – đều là phương tiện để kiến lập một đời sống phạm hạnh tập thể. Đây không phải là sự máy móc hành chánh, mà là biểu hiện của một Tăng thân cư sĩ đang vận hành trong tinh thần giới–định–tuệ.

Việc họp định kỳ, khi được thực hiện đúng đắn, là nơi báo cáo, chỉ đạo hay tổng kết, đồng thời là một không gian tập thể để lắng nghe nhau bằng tâm từ, để nuôi dưỡng sự hiểu biết và đồng thuận. Từ đó, các quyết định hành chánh không còn là sự áp đặt theo cấp bậc mà là kết quả của sự đồng hành tâm linh.

Việc phúc trình hay hoàn thành hồ sơ, tuy có thể bị xem nhẹ như một nghĩa vụ hình thức, nhưng thực chất là sự biểu hiện của trách nhiệm và sự liêm chính cá nhân đối với cộng đồng. Nó cũng là dấu hiệu cho thấy cá nhân đang hiện diện, đang tiếp tục tu học, và đang gìn giữ mối liên hệ không gián đoạn với đoàn thể – giống như sự tụng giới hàng nửa tháng trong Tăng đoàn.

Đặc biệt, việc xếp cấp trước lễ Thành Đạo mỗi năm không đơn thuần là để phân định cấp bậc. Đó là một nghi thức mang tính biểu tượng sâu sắc – nơi công hạnh và sự tu tập của người Huynh trưởng được cộng đồng công nhận như một bước chuyển hóa nội tâm, là sự truyền thừa trách nhiệm trong ánh sáng giác ngộ. Nếu trong Tăng đoàn có lễ truyền giới, thì nơi tổ chức GĐPT, lễ xếp cấp là hình thức thừa hành đạo nghiệp giữa các thế hệ – nơi người sau tiếp nhận không phải quyền hành, mà là hành nguyện và niềm tin của người đi trước.

Vì vậy, mỗi hành động tổ chức – dù nhỏ – đều cần được quán chiếu như một phương tiện giáo dục tâm linh. Một tổ chức không có vận hành chính quy sẽ dễ rơi vào hỗn loạn và cảm tính. Ngược lại, một tổ chức mà vận hành chỉ vì thủ tục sẽ biến thành giáo điều. Con đường trung đạo là kiến lập mọi sinh hoạt tổ chức trên nền tảng chánh niệm, từ bi và trí tuệ, để mỗi lần hội họp là một pháp thoại sống, mỗi tờ biên bản là một dòng ghi khắc công hạnh, và mỗi đợt xếp cấp là một lần khơi mở hướng đi cho con đường phụng sự và giải thoát.

Mục XVII: Ủy Ban Quản Trị Huynh Trưởng Cấp Miền
Điều 59–61: Linh hoạt – trách nhiệm – phối hợp

Ủy Ban Quản Trị cấp Miền là một cơ chế điều hành địa phương, đồng thời là biểu hiện sống động của tinh thần “tùy duyên bất biến” – linh hoạt trong phương tiện, nhưng kiên cố trong mục đích. Dù là “cánh tay nối dài” của thượng tầng, nhưng cơ chế này không đơn thuần là sao chép thụ động, mà là sự chuyển hóa thích nghi để phù hợp với đặc thù văn hóa, xã hội, nhân sự của từng vùng miền.

Nguyên tắc duyên khởi và tương tức được thể hiện rõ: không có cấp nào tồn tại độc lập, cũng không cấp nào tuyệt đối phụ thuộc – mọi cấp độ vừa phản ánh vừa nâng đỡ lẫn nhau, như những mặt trăng đồng hiện trên một dòng nước lặng, tuy có sai biệt vị trí nhưng đều phản chiếu một ánh sáng từ chân tâm.

Việc phúc trình tam cá nguyệt vừa là yêu cầu hành chánh, mà vừa là phương tiện để đo lường “nhịp thở” tu học của địa phương – như bác sĩ bắt mạch cho bệnh nhân, để điều chỉnh, để dưỡng sinh cho dòng sinh hoạt Lam. Những báo cáo ấy, nếu được thực hiện bằng tâm niệm tu tập, sẽ trở thành biểu hiện của sự tỉnh giác tập thể – nơi hành chánh là phần nổi của đạo lý.

Việc hoàn tất hồ sơ xếp cấp trước ngày Thành Đạo mỗi năm là một biểu tượng tinh tế, đó không những là hành động tuân thủ thời điểm, mà còn là cách tổ chức duy trì dòng chảy truyền thừa – đúng lúc, đúng người, đúng tâm. Nếu trì trệ, thì không chỉ làm nghẽn hành chánh, mà còn làm gián đoạn mạch huyết kế thừa. Nếu lạm quyền, thì chẳng khác gì dùng dao mổ để hái hoa – đẹp đẽ bên ngoài nhưng tổn thương gốc rễ. Do vậy, trách nhiệm của Ủy Ban Quản Trị cấp Miền không dừng ở nhiệm vụ, mà còn là biểu hiện của một nếp sống chánh niệm, hòa hợp, có phương tiện và có đạo vị.

Mục XVIII: Hội Đồng Kỷ Luật Huynh Trưởng
Điều 62–63: Kỷ luật là một pháp môn Bồ Tát đạo

Trong Phật giáo, kỷ luật không phải là công cụ trừng phạt, mà là một phương tiện Miền thức. Với Huynh trưởng – người giữ vai trò giáo dục, hướng dẫn và gương mẫu – thì kỷ luật lại càng trở thành một hạnh nguyện Bồ Tát, nơi mỗi khuyết điểm được nhìn như duyên khởi của vô minh cần được chuyển hóa, không phải là cái cớ để loại trừ.

Quy trình từ “phê bình – cảnh cáo – sám hối – khai trừ” không nhằm triệt tiêu mà là quá trình giải trừ chướng ngại, để người phạm lỗi có cơ hội quán chiếu, tu sửa, và tái hội nhập vào đoàn thể. Đây là biểu hiện rõ nét của nguyên lý tam học Giới – Định – Tuệ trong tổ chức: Giới là khuôn phép giữ gìn thanh tịnh chung, Định là sự an trú trong nội tâm, và Tuệ là khả năng nhận rõ đúng – sai bằng cái nhìn vô ngã, không thành kiến.

Việc phân tầng Hội Đồng Kỷ Luật từ cấp Đơn Vị – Miền – Trung ương là sự phân bố trí tuệ tập thể, phản ánh tinh thần bình đẳng – duyên khởi – tương tức. Không một cá nhân hay cấp quyền nào có quyền lực tuyệt đối, mà mọi quyết định đều phải được chiếu rọi dưới ánh sáng của tập thể và giới luật – như một hình thức hiện tiền Tăng trong truyền thống Luật tạng.

Đặc biệt, sự hiện diện của những Huynh trưởng đồng cấp trong Hội đồng mang ý nghĩa công bằng về hình thức, mà còn thể hiện cái nhìn từ tâm và thông cảm đồng hành – như người bạn đạo giúp nhau vượt qua khúc quanh sai lạc, chứ không đóng vai thẩm phán luận tội. Đây là thực hành của Tứ Vô Lượng Tâm: từ, bi, hỷ, xả, trong đó “phê bình” được đặt nền trên từ tâm; “sám hối” là sự biểu hiện của bi tâm; “tiếp nhận” là sự khởi sinh của hỷ tâm; và “tha thứ” là pháp tu của xả tâm.

Kỷ luật, vì thế, trở thành một pháp môn hộ trì tổ chức: không những giữ gìn thanh tịnh cho hàng ngũ lãnh đạo, mà còn nâng đỡ từng cá nhân bước qua thất niệm để trở lại trong chánh niệm. Sự khai trừ – nếu xảy ra – cũng là giải pháp sau cùng khi mọi thiện xảo đã bất thành, và phải được xem như một cơ duyên dứt bỏ khổ đau tạm thời để người đó có thể tiếp tục hành trình chuyển hóa của riêng mình, chứ không phải là vĩnh viễn đoạn tuyệt với đạo tình.

Với tinh thần đó, Hội đồng Kỷ luật trong GĐPT không đơn thuần là cơ chế hành chánh, mà là pháp khí hộ trì lý tưởng, nơi Bồ Tát đạo được thực hành bằng cả trí tuệ vô ngã và tâm lượng bao dung, vì sự an hòa của đại chúng và sự tỉnh thức của từng thành viên.

Kết luận

Trong truyền thống Phật giáo, mọi cơ cấu tổ chức – từ Tăng đoàn cho đến cộng đồng cư sĩ – đều không được kiến lập nhằm tạo lập quyền lực hay duy trì địa vị, mà nhằm kiến tạo một môi trường thuận duyên cho sự trưởng thành tâm linh và hành đạo. Trên tinh thần đó, cơ cấu quản trị trong Gia Đình Phật Tử Việt Nam – không vận hành như một hệ thống phân quyền, mà như một mạng lưới hộ trì Bồ đề tâm của từng thành viên, từng Huynh trưởng, và của toàn thể tổ chức.

Quản trị – trong nhãn quan Bồ Tát đạo – không thuần túy là hành chính hay kỹ thuật. Đó là pháp môn vận dụng giới – định – tuệ vào đời sống tập thể. Một Huynh trưởng trong vai trò điều hành, không lấy chức danh làm nơi trú ẩn cho bản ngã, mà là nơi thử thách giới đức, năng lực quán chiếu và tâm nguyện phụng sự. Quản trị đúng đắn, vì thế, là một hình thức hành trì: nghiêm cẩn trong giới luật tổ chức, nhưng rộng mở trong từ bi và trí tuệ.

Ủy Ban Quản Trị – nếu vận hành bằng tâm Bồ Tát – sẽ không còn chỉ là cơ chế kiểm soát hành chánh, mà sẽ trở thành một hộ pháp đạo tràng – nơi mỗi biên bản là một phương tiện giáo hóa, mỗi hồ sơ là một dòng lịch sử tu học, và mỗi quyết định – dù là kỷ luật hay bổ nhiệm – đều mang dấu ấn của một quá trình chuyển hóa nội tâm. Quản trị khi ấy không còn là một phương tiện hành chính đơn thuần, mà là một phương tiện giáo dục – chuyển hóa – hoằng pháp ngay trong lòng tổ chức cư sĩ.

Tổ chức có thể vững bền không nhờ hệ thống văn bản bất di bất dịch, mà nhờ những con người sống với lý tưởng, hành với giới đức, và phụng sự không điều kiện. Gia Đình Phật Tử Việt Nam được thành lập không phải để bảo vệ hình thức tổ chức, mà để hộ trì cho sự sống còn của một lý tưởng: lý tưởng đưa Phật pháp thấm nhuần vào đời sống thanh thiếu niên, qua hình ảnh người Huynh trưởng như một Bồ Tát tại gia, vừa kiên định như giới luật, vừa linh hoạt như phương tiện, vừa từ hòa như nước, vừa sáng suốt như đuốc tuệ.

Trong một thế giới đầy biến động và xáo trộn, khi các giá trị đạo đức ngày càng bị thương mại hóa, khi các cơ chế tổ chức dễ rơi vào hình thức và quyền lực, thì ánh sáng của một Huynh trưởng sống đúng tinh thần Bồ Tát hạnh chính là một sự đối kháng thầm lặng nhưng kiên cố. Và quản trị – khi được thực hành như một pháp môn – sẽ giữ cho ngọn lửa ấy không bao giờ tắt.

Phật lịch 2569- Yuma ngày 16 tháng 8 năm 2025

Tâm-Quảng-Nhuận

*

CHAPTER FOUR

Management of GĐPT Leader

Section XV: GĐPT Leader Management Committee

Article 51 – Role and Mission of the GĐPT Leader Management Committee
The GĐPT Leader Management Committee is responsible for overseeing all activities related to GĐPT Leaders (Huynh Trưởng) of the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN), in order to develop the full potential of each GĐPT Leader in service to the Association.

Management encompasses the following aspects: administration, public relations, welfare support, and disciplinary oversight.

Article 52 – Administration
a. Maintain and regularly update records of GĐPT Leaders at all levels.
b. Review records and organize the Council for Ranking Consideration.
c. Issue official GĐPT Leader Identification Cards.
d. Monitor movement and residence of GĐPT Leaders.

Article 53 – Public Relations and Welfare Support (delegated to the Welfare Subcommittee)
– Study and organize welfare activities for GĐPT Leaders.
– Facilitate job placement and retirement support for GĐPT Leaders.

Article 54 – Discipline
– Organize the Disciplinary Council.
– Monitor the implementation of decisions made by the Disciplinary Council.

Section XVI: Central GĐPT Leader Management Committee

Article 55 – Composition:
– 01 Chairperson
– 02 Vice-Chairpersons (one Male, one Female)
– 01 Secretary
– 05 Committee Members

Article 56 – Qualifications:
– Chairperson: Must be the Head of the Central Executive Council (Ban Hướng Dẫn Trung Ương).
– Vice-Chairpersons: Must be senior GĐPT Leaders with the rank of Tấn or higher.
– Secretary: Must be a GĐPT Leader with the rank of Tấn or higher, appointed by the Chairperson (preferably the Internal Affairs Officer if possible).
– Committee Members: Appointed by the Chairperson from among GĐPT Leaders with the rank of Tín or higher.

Article 57 – Term:
Concurrent with the term of the Central Executive Council.

Article 58 – Operations:
a) The Committee maintains a permanent office alongside the Central Executive Council.
b) Regular monthly and ad hoc meetings are convened as needed.
c) Ranking documentation must be completed prior to the annual Enlightenment Day.
d) Distribute information related to GĐPT Leader management.
e) Submit annual reports to the National GĐPT Leader Congress.

Section XVII: Regional GĐPT Leader Management Committees

Article 59 – Composition:
Same structure as the Central Management Committee.

– Secretary: Must be a GĐPT Leader with the rank of Tín or higher (may concurrently serve as the Internal Affairs Officer of the Regional Executive Council).
– Committee members: May be fewer in number, as required.
– Vice-Chairpersons: In cases where the Region lacks sufficient GĐPT Leaders with the rank of Tấn, those with the rank of Tín may be elected instead.

Article 60 – Operations:
a) Must have a designated permanent staff to manage day-to-day operations.
b) Hold regular monthly meetings and ad hoc meetings as needed.
c) Carry out directives from the Central GĐPT Leader Management Committee.
d) Disseminate updates related to GĐPT Leader Management.
e) Submit quarterly reports to the Central Committee.
f) Finalize ranking dossiers for Level “Tập” GĐPT Leaders and forward to the Regional Executive Council before Enlightenment Day each year.
g) Finalize ranking dossiers for GĐPT Leaders from Level “Tín” upward and submit to the Regional Executive Council before October each year.

Article 61 – Term:
Concurrent with the term of the Regional Executive Council.

Section XVIII: Disciplinary Council for GĐPT Leader

Article 62 – Purpose of the Disciplinary Council
To determine the nature of disciplinary violations committed by GĐPT Leaders and apply appropriate corrective measures in order to restore harmony and discipline within the GĐPTVN community.

Disciplinary actions include:
– Verbal Reprimand / Confession
– Written Warning
– Warning with permanent record
– Temporary Suspension
– Ineligibility for Ranking Consideration
– Expulsion from GĐPTVN
– Referral to civil authorities

Article 63 – Structure of the Disciplinary Council
a) The Unit Executive Council may address minor offenses committed by GĐPT Leaders.
b) If the Unit is unable to resolve the matter, the Regional Executive Council convenes a Disciplinary Council, composed of the Regional GĐPT Leader Management Committee and a senior GĐPT Leader of equal rank to the accused.
c) For serious offenses beyond the jurisdiction of the Regional level, a case file must be submitted to the Central Management Committee. If necessary, the file may be escalated to the Central Executive Council, which shall convene a Supreme Disciplinary Council to conduct a final hearing and issue a definitive ruling.

Issued in Saigon, February 20, 1974

*

Management of GĐPT Leaders:
Upholding the Bodhi-Mind within the Organization of GĐPTVN

In every organization, the existence of its members remains the essential determinant of its endurance or decline. Yet within the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN) — an organization that employs spiritual education as its means and serves the Dharma and the nation as its goal — each GĐPT Leader is not merely a staff member but also a practitioner, a guide, and a silent exemplar in the smallest communal acts.

Therefore, GĐPT Leader management cannot and should not be perceived as conventional HR administration. It is not the exercise of hierarchical authority, but a compassionate safeguarding — nurturing ideals through wisdom and trust. GĐPT Leader management is how the organization demonstrates genuine care for individuals — not only in physical terms but in their vows, practice, integrity, and inner maturity.

If training is the flame that refines the Bodhi mind, then management is the lamp that ensures its light remains undimmed amid the storms of organizational life. A community cannot truly flourish if its guides wander astray, nor can its ideals endure if those entrusted to realize them are not supported, strengthened, and skillfully guided.

Chapter IV — starting with a thoughtful exploration of the GĐPT Leader Management Committee — embodies a heartfelt reorientation: that leadership is not about control, but about serving with collective wisdom, about nurturing with profound faith in the path of the Bodhisattva. Here lies an organization fortified by the growth of each GĐPT Leader, where every leader is seen as a seed of awakening to be nourished with both love and discipline.

Henceforth, these regulations are no longer mere clauses but become a heart-directed scripture — enabling the organization to function as a living body: listening, acting, and transforming. Therein, every GĐPT Leader — regardless of rank — is protected, supported, and lit as a small beacon within the great light of the Dharma and the nation.

Article 52 – Administration: Management Is Not Control, but Support

In conventional thought, administration is often viewed as a cold, disciplinary mechanism. Yet from the view of the Path — especially within the functioning of the Vietnamese Buddhist Youth Association, rooted in the Threefold Training (sīla–samādhi–prajñā) — administration becomes a living expression of a supportive heart in action.

Recording files, organizing Ranking Councils, tracking movement, and linking Regional Councils across eras are concrete expressions of mindfulness–stability–wisdom in administration:

  • Mindfulness: recalling each Teacher’s progress and maturity honestly, neither overlooking virtues nor ignoring shortcomings that need transformation.
  • Stability: preserving organizational integrity across generations, ensuring continuity so that the Dharma mind is fostered in a grounded supportive environment.
  • Wisdom: clarifying roles and progression paths so each individual understands their place and responsibility — helping them act mindfully, avoid misunderstanding, conflict, and instead cultivate inner strength in the right direction.

Thus, administration is not a cage restraining freedom but a precious vessel preserving the nectar of idealism. It protects the Dharma, safeguards each Teacher’s rights through recognition of contributions and needs, and preserves the dignity and discipline of lay practitioners — a community where every act is imbued with educational and transformative significance.

When practiced with moral clarity, administration becomes a path of practice, a bridge linking wisdom and compassion, organization and persons, present and future.

Article 53 – Public Relations & Welfare: Compassion in Action

The Welfare Subcommittee actualizes the principle of leading by example – supporting – accompanying, turning Buddhist compassion into tangible practice within organizational life. In reality, not every GĐPT Leader enjoys material well-being or health. Attending to livelihoods, employment, family concerns, illness, or longevity of those serving is how the community puts Bodhisattva resolve into tangible life.

GĐPT is not merely a community that expounds abstract teachings; it enacts them. GĐPT not only educates minds but also selflessly supports the lives of those fulfilling these ideals. This reveals a deeply humanistic expression of the Bodhisattva path — nurturing bonds between generations of GĐPT Leaders.

Administration is not a mechanistic system, but a field in which compassion manifests in simple acts: a timely inquiry, emergency aid, job referral, dignified memorial for a passed GĐPT Leader… Each gesture, if offered with compassion and collective responsibility, forms an unshakable solidarity throughout the Sangha-family.

Article 54 – Discipline: Not Mere Penalty, but a Practice of Transformation

Discipline within GĐPT is not a punitive rod, nor a wall separating individuals from community. It is a mirror for errant GĐPT Leaders to see themselves in the light of sīla–samādhi–prajñā, offering a chance to return and begin anew. Discipline, thus, is not about exclusion but the opening of a path back to the Dharma — uplifting those who stumble through a union of compassion and wisdom.

The Disciplinary Council is not a courtroom but a transformative Dharma assembly, guiding GĐPT Leaders through recognition — confession — reformation. The principle of Precept – Practice – Harmony serves as measure: precepts illuminate right and wrong; practice fosters personal reform; harmony opens the door for reintegration into the community.

Every disciplinary decision — when carried out mindfully — becomes less of an end than a beginning. A GĐPT Leader who repents and reforms, once embraced back, becomes more mature, deeper, and serves with renewed devotion. True Bodhi-light may well be brightest at the crack where fault lines run deep.

Hence, discipline within GĐPT is more educational and transformative than punitive. It protects collective purity, nurtures compassion, preserves ideals, and safeguards the path the GĐPT Leader once vowed to walk.

Section XVI – Central GĐPT Leader Management Committee

Articles 55–57: Composition & Criteria – Balancing Moral Integrity and Capacity

In any Buddhist organization, sustainable foundations rest not on structure alone but on the inner strength of moral maturity and collective wisdom. The Central Management Committee of GĐPTVN exemplifies this: embodying the balance of precept – meditative stability – wisdom, formed through both training and effective action.

Appointing the Head of the Central Executive Council as Chairperson is more than administrative hierarchy — it symbolizes the full embrace of legal and moral accountability. Leadership must bear the Dharma’s mandate from legal, ethical, internal, and external perspectives.

Selecting one male and one female Vice-Chair ensures both gender equity and complementary capacities. They serve as steering hands and the “second vision” — balancing principle and empathy.

Other Committee members are selected not for rank or tenure but for demonstrated inner cultivation and outer activity: quietly disciplined and actively engaged. These individuals connect past and future, tradition and innovation, ideals and practice.

This structure mirrors a core Buddhist principle: a true community gathers experience and aspiration, nurtures guidance without dominance, fosters youthful continuity without erasure. Leadership arises not from delegated power, but from embodied virtue. Titles are not egos to hide behind, but responsibilities to serve sentient beings and protect the Dharma.

Thus, the Committee is not just a managerial body, but a living example of ethical leadership — where decisions grounded in compassion and impartial wisdom reinforce GĐPT’s potency, resilience, and purity.

Article 58 – Operations: An Organization as Form of the Dharma

In Buddhist insight, no form is empty, and no action is meaningless when undertaken mindfully. Therefore, all organizational activities — meetings, reports, documentation, rankings, appointments — serve to cultivate a collective life of practice. They are not mere administrative rituals but expressions of the Sangha of lay practitioners integrating the Threefold Training.

A properly conducted meeting becomes a shared Dharma discussion with compassionate listening. A completed report or dossier is not bureaucratic residue but a sign of personal integrity and continuity — like reciting precepts in monastic life.

Crucially, completing ranking files before Enlightenment Day (Thành Đạo) each year is not administrative expediency but a symbolic inheritance rite: acknowledging each Teacher’s inner progress. If monastics observe a transmission ceremony, then in GĐPT, ranking reflects the passing of spiritual and communal responsibility — where successors receive not power, but Dharma-vow and trust.

Thus, every organizational action becomes a spiritual pedagogy. Without appropriate structure, a group may descend into disorder; but if functioning becomes ideological, it ossifies. The Middle Way lies in structuring all collective activity on the basis of mindfulness, compassion, and wisdom, so that every meeting pronounces Dharma, every record reflects practice, and every ranking opens pathways for liberation through service.

Section XVII – Regional GĐPT Leader Management Committees

Articles 59–61: Flexibility, Responsibility, Coordination

Regional Committees serve as the “arm” of Central, yet they adapt wisely to local cultural, societal, and personnel contexts. This exemplifies the Buddhist principle of dependent co-arising: no part exists in isolation, and none functions independently — like multiple moons illuminating the same calm lake, each reflection unique but rooted in the same source.

Quarterly reporting (“tam cá nguyệt”) is more than bureaucracy — it is diagnosing the community’s spiritual pulse, like a physician tending to a patient, adjusting conduct to sustain the health of the Dharma body. When done with awareness, such reports reflect collective spiritual presence.

Completing ranking dossiers before Enlightenment Day annually is both a timely administrative practice and a symbolic passing of spiritual responsibility. Delays are not just logistical lapses, but disruptions of lineage. Misuse is like cutting flowers with a scalpel: superficially fine, but it damages the root. Thus, the Regional Management Committee embodies mindfulness, harmony, and spiritual conduct.

Section XVIII – Disciplinary Council for GĐPT Leaders

Articles 62–63: Discipline as a Path of the Bodhisattva

Within Buddhism, discipline is not punishment but a path of awakening. For a GĐPT Leader — serving as educator, guide, exemplar — discipline becomes a Bodhisattva vow: each misstep is viewed as an occasion for insight, not deprivation.

From warning to confession to removal, the process is not punitive but transformative — enabling offenders to reflect, reform, and rejoin the community. This reflects the principle of the Threefold Training again: precepts illuminate misconduct, practice fosters transformation, and harmony restores the individual into collective life.

The layered structure — Unit, Region, Central — ensures collective wisdom and equitable justice. No one figure wields absolute power; decisions emerge through the lens of community and precept — like a living assembly of the Dharma.

Inclusion of peer GĐPT Leaders at equivalent rank not only checks decisions but reflects empathy and shared responsibility — akin to fellow practitioners aiding each other back to the path. This enacts the Four Immeasures (metta, karuna, mudita, upeksha): corrective counsel from metta, remorse from karuna, reintegration from mudita, and letting go from upeksha.

Thus, discipline becomes an organizational safeguard of Dharma, elevating each Teacher through challenge. Exclusion — if necessary — becomes a remedy of last resort, offering the possibility of renewal, not severance.

Under such spirit, the Disciplinary Council becomes not bureaucratic adjudication, but a Dharma vehicle — compassionately wise, uninterrupted, sustaining collective peace and illuminating the path of realization for every member.

Conclusion

In Buddhist tradition, organizational structures — whether monastic or lay — are not constructed to consolidate power or preserve status, but to create conducive environments for spiritual maturation and practice. Viewed in this light, governance within GĐPTVN is not a power apparatus, but a network upholding the Bodhi-mind of every member and the collective Sangha.

From the Bodhisattva perspective, leadership is not technique but practice. A GĐPT Leader in authority is not sheltering the ego, but testing virtue, insight, and resolve. Skilled administration itself becomes a method of practice — rigorous in ethics, and broad in compassion.

If the Management Committee functions with Bodhi-mind, it transforms from an administrative entity into a Dharma protective assembly — where every minute entry is a pedagogical act, every file a record of spiritual growth, and every decision — be it disciplinary or bestowal of rank — bears the stamp of inner transformation.

An organization endures not because of unchangeable statutes, but because of human beings living ideals, guided by precept, serving unconditionally. The Vietnamese Buddhist Youth Association stands not to preserve structures, but to uphold an ideal: embedding Dharma in youth culture through GĐPT Leaders as lay Bodhisattvas — steadfast as precepts, fluid as skillful means, embracing like water, and illuminating like a lamp of wisdom.

In a world of flux and moral erosion, where ethics are commercialized and institutions risk becoming hollow shells, a GĐPT Leader living authentically in Bodhisattva spirit becomes a subtle yet powerful counterforce. When management becomes a spiritual path, it ensures this light never dims.

Buddhist Era 2569 – Yuma, August 16, 2025
Tâm‑Quảng‑Nhuận

______________________

Mục Lục

Huynh Trưởng GĐPT: Lời Thưa
Leaders of the Vietnamese Buddhist Youth Association: Preface

I. Gia Đình Phật Tử Việt Nam Tại Hoa Kỳ:
Sự Hòa Hợp Của Truyền Thống, Giáo Dục
và Sứ Mệnh Phật Giáo Trong Xã Hội Đa Dạng
The Vietnamese Buddhist Youth Association in the United States:
The Harmonization of Tradition, Education,
and Buddhist Mission in a Diverse Society

II. Tinh Thần Của Người Huynh Trưởng Gia Đình Phật Tử:
Từng Bước Chân Trên Đạo Lộ Tỉnh Thức
The Spirit of a Gia Đình Phật Tử Youth Leader: Each Footstep on the Path of Awakening

III. Hướng Đi Của Người Huynh Trưởng: Từ Hồi Đầu Đến Hành Đạo
The Path of the GĐPT Youth Leader: From Turning Back to Walking the Way

IV. Sứ Mệnh Của Người Huynh Trưởng GĐPT Việt Nam
The Mission of the Gia Đình Phật Tử Việt Nam Youth Leader

V. Những Điều Kiện Căn Bản Để Trở Thành Huynh Trưởng:
Từ Danh Xưng Đến Hành Nguyện
The Fundamental Conditions for Becoming a Youth Leader: From Title to Vowed Practice

QUY CHẾ HUYNH TRƯỞNG GĐPT VIỆT NAM TẠI HOA KỲ
The Regulations for Youth Leaders of Gia Đình Phật Tử Vietnam in the United States ]
Chương Mở Đầu
Understanding And Living By The GĐPT Leadership Regulations
Chương I: Cấp Bậc
Leadership Ranks
Chương II: Bổn Phận – Nhiệm Vụ – Quyền Hạn
Duties – Responsibilities – Authority
Chương III: Huấn Luyện
Training
Chương IV: Quản Trị Huynh Trưởng
Management of GĐPT Leader

VI. Sự Đoàn Kết Giữa Huynh Trưởng Trong Bối Cảnh Phân Hóa: Nhìn Về Một Hướng
Unity Among Youth Leaders Amidst Division: Looking Toward a Common Direction

Kết luận
Conclusion