Showing posts with label Minh Đạt. Show all posts
Showing posts with label Minh Đạt. Show all posts

Thursday, January 23, 2025

MINH ĐẠT: MÙA XUÂN KHÔNG CHỈ MỘT CÀNH MAI

MINH ĐẠT: MÙA XUÂN KHÔNG CHỈ MỘT CÀNH MAI | Trích đặc san Phật Việt #5, Mừng Xuân Ất Tỵ, chủ đề "Văn Học Phật Giáo Việt Nam Trong Bối Cảnh Văn Học Toàn Cầu" | Sẽ ấn hành tháng Giêng, 2025.

Văn học Phật giáo Việt Nam như một đại dương mênh mông chứa đựng cả chiều sâu triết lý lẫn nét bình dị đời thường, chảy tràn qua tâm hồn dân tộc suốt bao thế kỷ. Nhưng lạ lùng thay, giữa biển cả bao la ấy, người ta dường như chỉ chú mục vào một ngọn sóng, một hình ảnh quen thuộc: “Cành mai Mãn Giác.”[*] Chỉ một cành mai ấy, vừa thâm trầm vừa thanh thoát, đã trở thành biểu tượng của Phật giáo và của sự bất tuyệt văn hóa.
Bấy giờ, cứ mỗi độ Tết đến, cành mai lại được đem ra ngắm nghía, ngợi ca, khiến không ít người tự hỏi: phải chăng cả một kho tàng di sản văn học Phật giáo Việt Nam chỉ gói gọn trong một nhành hoa?
Chuyện cành mai, nếu nói không đẹp, thì không đúng. Nó đẹp không vì dáng vẻ đơn sơ mà vì ở ý nghĩa vượt thời gian: sự sống giữa cõi vô thường. Nhưng cái gì lặp đi lặp lại, dù đẹp đến mấy cũng dễ khiến người ta cảm thấy mòn mỏi. Và thế là, cành mai ấy từ một biểu tượng sống động của chân lý vô tình đã bị biến thành một khẩu hiệu, một bài tụng niệm thuộc lòng. Đó chẳng phải là một bi kịch sao? Bi kịch của sự đóng khung, của thói quen trói buộc trí tưởng tượng và của sự giới hạn không đáng có.
“Cành mai” trong bài kệ của Thiền sư Mãn Giác là một nhành hoa nở vào mùa đông và là một ẩn dụ về tính bất biến trong dòng chảy biến đổi. Nhưng cái đẹp ấy, sự sâu sắc ấy đâu chỉ thuộc về một thời khắc xuân tàn đông tới. Nó là lời nhắc nhở giác ngộ không nằm ở sự tìm kiếm bên ngoài mà chính ở sự tỉnh thức bên trong. Tuy nhiên, thay vì mở rộng ý nghĩa đó, chúng ta lại đóng khung nó trong khuôn mẫu cũ, biến một biểu tượng phong phú thành cái gì đó cạn kiệt sức sống. Điều này không chỉ là bất công với “cành mai,” mà còn với chính văn học Phật giáo.
Văn học Phật giáo Việt Nam, từ thời Lý – Trần cho đến hiện đại, chưa bao giờ thiếu những áng văn thơ đẹp đẽ và sâu sắc. Hãy nghĩ về những thi kệ thâm trầm của Trần Nhân Tông, những dòng tư tưởng sáng rực của Huyền Quang, hay những áng văn của thiền sư Nhất Hạnh và Huyền Không v.v. Mỗi tác phẩm ấy là một viên ngọc quý, một dòng suối mát lành mang theo hơi thở của thời đại và tư duy giác ngộ. Nhưng tại sao chúng ta lại để tất cả những điều ấy bị lu mờ bởi cái bóng của một nhành mai?
Phật giáo vốn dĩ là con đường của sự mở rộng, của sự tự do trong tư duy và sáng tạo. Chân lý của Phật không nằm trong một biểu tượng cố định mà luôn vận động, luôn linh hoạt, luôn phù hợp với mọi bối cảnh. Thế thì tại sao văn học Phật giáo lại bị giới hạn trong một vài biểu tượng truyền thống? Tại sao ta không để những biểu tượng mới, những hình ảnh mới, những suy tư mới, được tỏa sáng? Tại sao không để văn học Phật giáo trở thành nơi mà mọi thế hệ, mọi tầng lớp đều tìm thấy sự đồng cảm và cảm hứng?
“Cành mai” đẹp, nhưng ánh trăng cũng đẹp, dòng sông cũng đẹp, ngọn nến giữa đêm tối cũng đẹp. Mỗi biểu tượng ấy đều mang trong mình một sức mạnh riêng, một ý nghĩa riêng. Và nếu biết cách khai thác, chúng ta có thể làm cho văn học Phật giáo trở nên đa dạng hơn, phong phú hơn. Đừng để văn học trở thành một ao tù. Hãy để nó là một dòng sông chảy mãi, mang theo cả phù sa của truyền thống lẫn dòng nước trong lành của sự sáng tạo.
Đến đây, có lẽ sẽ có người hỏi: tại sao phải thay đổi, khi “cành mai Mãn Giác” đã quá đẹp, quá đủ? Câu trả lời nằm ngay trong câu hỏi này. Chính vì nó đã quá đẹp, quá đủ, nên nó cần được làm mới. Đẹp không đồng nghĩa với bất biến. Và trong văn học, điều đẹp nhất không phải là cái đã được viết ra, mà là cái còn chưa được khám phá.
Văn học Phật giáo Việt Nam, nếu muốn thực sự sống động, cần phải vượt qua cái bóng của những khuôn mẫu cũ. Cần phải là nơi mà mọi biểu tượng, mọi câu chuyện, mọi suy tư đều được trân trọng. Chỉ khi đó, văn học mới thực sự là một nguồn cảm hứng vô tận, một con đường dẫn đến giác ngộ, không riêng cho những ai đã hiểu đạo mà còn cho cả những ai đang tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời.
Hãy để mỗi mùa xuân đến, không chỉ có “cành mai” nở rộ, mà còn có ánh trăng tỏa sáng, dòng sông chảy xuôi hay ngọn nến bập bùng giữa đêm tối. Hãy để văn học Phật giáo Việt Nam, thay vì chỉ là một bài kệ, trở thành một bản hòa ca, nơi mọi giọng nói, mọi sắc màu đều có chỗ đứng, đều có giá trị. Bởi chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự làm tròn sứ mệnh của văn học: không là việc ghi chép, mà còn là khám phá, không là sự gìn giữ, mà còn là sáng tạo.
Khi đó, “cành mai Mãn Giác” sẽ không còn là một biểu tượng đơn điệu, mà sẽ trở thành một phần của một bức tranh lớn hơn, một bức tranh mà mỗi mùa xuân, mỗi mùa hạ, mỗi mùa thu, mỗi mùa đông, đều có sắc thái riêng, ý nghĩa riêng. Một bức tranh mà văn học Phật giáo Việt Nam thực sự là một đại dương, nơi mà mỗi giọt nước, dù nhỏ bé, đều góp phần làm nên sự mênh mông và sâu thẳm.
__________________________
[*] Bài thơ nổi tiếng nhất của Thiền Sư Mãn Giác (1052–1096) là bài "Cáo Tật Thị Chúng" (告疾示眾). Đây là một tác phẩm mang đậm thiền vị và triết lý Phật giáo, thường được nhắc đến khi nói về ý niệm vô thường và sự tuần hoàn của đời sống.