Một đời người, từ khi sinh ra đến lúc rời cõi trần gian, luôn gắn liền với khổ đau và những biến động không ngừng. Đức Phật, trong quá trình giác ngộ của mình, đã nhận thấy tất cả chúng sinh đều bị ràng buộc bởi vòng xoáy sinh lão bệnh tử, không một ai có thể tránh khỏi nỗi khổ. Từ những đau khổ vật chất đến những khổ đau tinh thần, chúng sinh luôn đối diện với thử thách của vô thường, của sự mất mát và những nỗi âu lo nội tại.
Trong kinh điển Phật giáo, khổ đau (dukkha) không chỉ được hiểu là những đau đớn thấy rõ như bệnh tật, đói nghèo hay thiên tai. Đó còn là những nỗi khổ vô hình, sâu kín trong lòng người—nỗi sợ hãi về sự tồn tại, lo âu về tương lai và sự bất an trong mỗi khoảnh khắc hiện tại. Phật giáo không né tránh thực tại khổ đau, mà nhận diện cũng như đối diện với nó, với một sự thấu hiểu sâu sắc rằng khổ đau chính là một phần tất yếu của cuộc sống.
Tuy nhiên, trong ánh sáng của khổ đau, cũng xuất hiện từ bi – ánh sáng của lòng nhân ái và sự cứu độ. Từ bi (karuṇā) trong Phật giáo không đơn thuần là lòng thương cảm mà là sự thấu hiểu và hành động cụ thể để làm giảm bớt nỗi khổ đau của chúng sinh. Đức Phật dạy rằng, chỉ khi lòng từ bi được thực hành một cách sâu sắc, chúng ta mới có thể thấy được chân lý về sự giải thoát. Từ bi là nhịp cầu đưa con người thoát khỏi biển khổ, là con đường dẫn đến sự an lạc nội tâm và giải thoát khỏi vòng luân hồi.
Trong giáo lý Đại thừa, từ bi không chỉ là khái niệm lý thuyết mà còn là một phẩm hạnh cần phải được thực hành trong cuộc sống hàng ngày. Lòng từ bi là nguồn động lực để những Bồ-tát từ bỏ niềm vui cá nhân, bước vào cõi đời đầy đau khổ để cứu độ chúng sinh. Hình ảnh Bồ-tát Quán Thế Âm và Bồ-tát Địa Tạng là hai biểu tượng điển hình cho tinh thần từ bi vô biên của Phật giáo Đại thừa.
Bồ-tát Quán Thế Âm, trong phẩm Phổ Môn của kinh Pháp Hoa, là hiện thân của lòng từ bi và cứu khổ. Ngài lắng nghe tiếng kêu cứu của tất cả chúng sinh và luôn hiện thân để giúp họ vượt qua mọi khổ nạn. Hình ảnh của Ngài được khắc họa qua nhiều hình thức: có khi là một người phụ nữ dịu dàng, có khi là một chiến binh oai hùng và có khi là một nhà sư từ tốn. Điều này phản ánh rằng lòng từ bi không chỉ giới hạn trong hình thức nào, mà có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, khi có nhu cầu giúp đỡ.
Tương tự, Bồ-tát Địa Tạng là biểu tượng của sự từ bi đối với những linh hồn đau khổ trong địa ngục. Ngài phát nguyện không thành Phật cho đến khi tất cả chúng sinh thoát khỏi địa ngục khổ đau. Trong kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện, hình ảnh Địa Tạng Bồ-tát cứu độ những vong linh tội nghiệp, giúp họ giải thoát khỏi nghiệp báo, không chỉ là biểu hiện của sự từ bi, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi người đối với nhau trong kiếp sống này.
Cả Quán Thế Âm và Địa Tạng đều đại diện cho tinh thần từ bi trong Phật giáo Đại thừa—tinh thần cứu khổ cứu nạn, không quản ngại gian khổ, không vì danh lợi, chỉ vì lòng thương cảm vô biên đối với mọi loài chúng sinh.
Trong lịch sử Phật giáo, có nhiều câu chuyện về những vị Thiền sư đã sống trọn vẹn với tinh thần từ bi, và Thiền sư Tetsugen Doko là một ví dụ điển hình, sống động. Ông không chỉ nổi tiếng với việc in ấn bộ kinh Đại Tạng mà còn được biết đến bởi lòng từ bi vô hạn đối với những người khốn khổ.
Vào thế kỷ 17, khi Nhật Bản vẫn còn là một xã hội phong kiến, việc in ấn một bộ Đại Tạng kinh là một công việc đầy gian nan và tốn kém. Tetsugen Doko đã phát nguyện in toàn bộ bộ kinh này bằng tiếng Nhật để phổ biến Phật pháp cho người dân. Ngài đi khắp nơi để quyên góp tiền và sau nhiều năm, đã thu được đủ số tiền để thực hiện công việc lớn lao này.
Tuy nhiên, khi thiên tai ập đến, một trận lũ lớn đã cuốn trôi nhà cửa và khiến hàng ngàn người dân lâm vào cảnh đói nghèo. Trước tình cảnh đau khổ của đồng bào, Tetsugen quyết định dùng toàn bộ số tiền mà Ngài đã quyên góp được để cứu trợ những người gặp nạn, không chút do dự. Lần này, kinh điển không được in trên giấy, nhưng lại được “in” vào lòng người qua hành động từ bi thực sự.
Một thời gian sau, khi quốc gia ổn định, Ngài lại tiếp tục quyên góp để in cho bằng được bộ kinh. Nhưng lần thứ hai, dịch bệnh lan tràn khắp nơi, một lần nữa lại dùng toàn bộ số tiền quyên góp để cứu giúp những người mắc bệnh. Chỉ cho đến lần quyên góp thứ ba, Ngài mới thực sự in được bộ Đại Tạng Kinh và bộ kinh này vẫn còn được lưu truyền và tôn kính cho đến ngày hôm nay.
Những người đương thời và hậu thế đều kính ngưỡng Tetsugen không chỉ vì bộ kinh mà Ngài đã in trên giấy, mà còn vì hai lần “in kinh sống”—cứu giúp những người dân khốn khổ qua hai trận thiên tai và dịch bệnh. Hành động của Thiền sư Tetsugen đã vượt xa những lời giảng dạy lý thuyết, thể hiện lòng từ bi vô biên và sự xả thân không màng lợi ích cá nhân. Với Tetsugen, cứu giúp con người trong những giờ phút đau khổ chính là cách hiện thực hóa Phật pháp trong đời sống.
Trong thế giới hiện đại đầy biến động, tinh thần cứu tế và lòng từ bi vẫn là giá trị cốt lõi, đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với những khổ đau của con người. Thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh và những khó khăn kinh tế xã hội đều gây ra những nỗi đau khổ vô cùng to lớn. Trong bối cảnh này, tinh thần cứu tế trong Phật giáo không chỉ giới hạn trong các hành động đơn lẻ, mà đã trở thành một phong trào lớn mạnh trên toàn cầu.
Các tổ chức Phật giáo khắp nơi trên thế giới, từ các tông phái Thiền tông, Tịnh độ tông, cho đến các phong trào Phật giáo xã hội, đều tham gia vào các hoạt động cứu trợ. Những hành động này không chỉ đơn thuần là cứu giúp về mặt vật chất mà còn là sự hỗ trợ tinh thần, mang lại niềm tin, sự an ủi và niềm hy vọng vào tương lai.
Những “nhịp cầu từ bi” này được xây dựng không chỉ bởi các tổ chức tôn giáo mà còn bởi từng cá nhân Phật tử trong đời sống hàng ngày. Sẵn sàng giúp đỡ những người cô thế, chăm sóc những người già neo đơn, chia sẻ niềm vui với những trẻ em mồ côi và mở rộng lòng từ với tất cả muôn loài hữu tình, không phân biệt sắc tộc, tôn giáo hay địa vị xã hội. Bằng cách này, Phật giáo hiện đại đã hiện thực hóa tinh thần từ bi không chỉ qua kinh sách mà còn qua chính những hành động cụ thể trong cuộc sống.
Chúng ta cũng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức từ thiện Phật giáo, không chỉ trong nước mà còn vươn tầm quốc tế. Quỹ Từ thiện Phật giáo đã được thành lập ở nhiều quốc gia để giúp đỡ những người gặp khó khăn do thiên tai, chiến tranh hoặc những bất hạnh khác. Các tổ chức như Từ thiện Phật giáo quốc tế (Tzu Chi) đã có những đóng góp to lớn trong việc hỗ trợ nhân đạo toàn cầu, không chỉ cứu giúp người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai mà còn tập trung vào y tế, giáo dục và các chương trình tái thiết sau thảm họa.
Một trong những khía cạnh đáng quý của các tổ chức Phật giáo từ thiện hiện đại là tinh thần bình đẳng và vô phân biệt. Không phân biệt quốc tịch, tôn giáo hay lý lịch của người nhận cứu trợ. Điều này phản ánh tinh thần từ bi vô điều kiện trong Phật giáo, nơi mọi chúng sinh đều bình đẳng trước khổ đau và đều xứng đáng nhận được sự giúp đỡ.
Các tổ chức cứu trợ không chỉ tập trung vào việc cung cấp lương thực, nước sạch và nhà ở mà còn mang đến cho những người gặp nạn một sự an ủi tinh thần quý giá. Trong những khoảnh khắc tuyệt vọng nhất, họ có thể tìm thấy niềm tin và sự bình an trong lòng thông qua những bài kinh, những lời khuyên bảo từ các vị tu sĩ Phật giáo, hay đơn giản là sự hiện diện từ bi của những người tình nguyện viên.
Hành động cứu tế trong thời hiện đại không chỉ là việc đối phó với thiên tai hay khủng hoảng tức thời. Nó còn là một hành trình dài hơi nhằm tạo ra những thay đổi tích cực và bền vững cho cộng đồng. Những dự án giáo dục, xây dựng lại cơ sở hạ tầng và hỗ trợ phát triển cộng đồng đã giúp nhiều nơi không chỉ vượt qua khó khăn mà còn phát triển vững chắc trong tương lai. Đây là những nhịp cầu từ bi mà Phật giáo hiện đại đã xây dựng, không chỉ để cứu giúp người trong lúc khốn khó mà còn giúp họ tự đứng vững và tiến lên trong cuộc sống.
Trong Phật giáo, cứu tế không chỉ đơn thuần là việc cung cấp vật chất mà còn là việc giải thoát tâm linh. Một khía cạnh quan trọng của cứu tế mà Phật giáo luôn nhấn mạnh là sự kết hợp hài hòa giữa cứu tế vật chất và cứu tế tinh thần. Sự cứu giúp vật chất là cần thiết và khẩn cấp trong những hoàn cảnh cụ thể, nhưng cứu tế tinh thần mới là điều lâu dài, vững vàng.
Theo triết lý Phật giáo, khổ đau xuất phát từ tham ái, vô minh và chấp ngã. Việc cứu trợ vật chất chỉ có thể giải quyết phần nào những đau khổ bên ngoài, nhưng không thể chấm dứt khổ đau trong nội tâm con người. Do đó, cứu tế tinh thần – hay còn gọi là cứu tế tâm linh – mới là cứu tế thực sự. Bằng cách giúp chúng sinh hiểu về tứ diệu đế (khổ, tập, diệt, đạo) và tu tập theo bát chánh đạo, Phật giáo mong muốn giải thoát con người khỏi vòng luân hồi và những đau khổ của cuộc sống.
Thiền sư Tetsugen Doko chính là một ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp hài hòa này. Ngài không chỉ cứu trợ vật chất cho những người gặp nạn, mà còn mang đến cho họ nguồn an ủi tinh thần sâu sắc. Trong khi hành động cứu tế của Ngài giúp họ vượt qua khó khăn trước mắt, tư tưởng và triết lý mà Ngài truyền đạt còn giúp họ thấy rõ bản chất của khổ đau và con đường giải thoát.
Bồ-tát Quán Thế Âm và Địa Tạng cũng là những ví dụ rõ nét cho tinh thần cứu tế tinh thần trong Phật giáo Đại thừa. Quán Thế Âm không chỉ giúp chúng sinh vượt qua tai ương mà còn lắng nghe tiếng khổ tâm của họ, mang lại sự an tĩnh và niềm tin vào Phật pháp. Địa Tạng Bồ-tát không chỉ giải thoát chúng sinh khỏi những khổ đau của địa ngục mà còn dẫn dắt họ trên con đường giải thoát.
Trong đời sống hiện đại, tinh thần cứu tế vật chất và tinh thần cũng cần được thực hiện song hành. Việc cứu giúp vật chất là cấp thiết, nhưng không nên bỏ qua việc mang đến cho con người một niềm tin vững chắc, một sự an lành trong tâm hồn. Chỉ khi tâm thức được an trú trong từ bi và trí tuệ, con người mới có thể thật sự vượt qua mọi khổ đau.
Trong ánh sáng triết học Phật giáo, cứu tế không chỉ đơn giản là một hành động giúp đỡ bên ngoài, mà còn là sự thấu hiểu sâu sắc bản chất của mọi khổ đau. Đức Phật dạy rằng khổ đau (dukkha) bắt nguồn từ vô minh—sự không hiểu biết về bản chất thực tại và luật nhân quả. Khi chúng sinh rơi vào khổ đau, họ thường bị che lấp bởi vô minh, khiến cho những nỗ lực cứu giúp của người khác có thể trở nên vô ích nếu không kèm theo sự giáo hóa và giác ngộ.
Sự cứu tế trong Phật giáo, vì thế, không chỉ là hành động nhất thời mà là quá trình giúp chúng sinh nhìn nhận và hiểu rõ nguyên nhân sâu xa của đau khổ, từ đó tìm ra con đường giải thoát. Hình ảnh các Bồ-tát trong kinh điển Đại thừa là minh chứng rõ ràng cho sự thấu hiểu và hành động này. Bồ-tát không chỉ cứu giúp bằng cách ban phát của cải hay điều kiện vật chất, mà còn khai sáng tâm thức của chúng sinh, giúp họ thoát khỏi sự dính mắc vào khổ đau và tìm về chân lý.
Điều này đặc biệt rõ ràng trong hình ảnh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, khi Ngài truyền giảng tứ diệu đế và bát chánh đạo. Ngài không chỉ giúp chúng sinh đối mặt với thực tại khổ đau, mà còn chỉ dẫn cho họ con đường vượt qua nó. Đối với Phật giáo Đại thừa, hành động cứu tế chân chính là sự kết hợp giữa lòng từ bi và trí tuệ. Trí tuệ giúp chúng ta nhận ra đâu là nguyên nhân thực sự của khổ đau, còn lòng từ bi giúp chúng ta hành động để cứu khổ chúng sinh.
Câu chuyện về Thiền sư Tetsugen Doko đã mang lại những bài học sâu sắc về tinh thần từ bi và sự cứu tế trong Phật giáo. Trong câu chuyện của Ngài, hai lần dùng tiền quyên góp để cứu giúp nạn nhân lũ lụt và dịch bệnh đã trở thành biểu tượng của lòng từ bi và sự hy sinh cao cả. Thiền sư đã chọn hành động trước mắt thay vì theo đuổi mục tiêu dài hạn của mình, nhưng chính hành động này đã khiến cho con đường tu tập của Ngài trở nên vĩ đại hơn bất cứ kinh điển nào.
Bài học đầu tiên từ câu chuyện này là sự ưu tiên cho con người trong hiện tại. Mặc dù in ấn kinh sách là một mục tiêu cao quý, nhưng Thiền sư Tetsugen đã nhận ra rằng cứu giúp những người đang gặp hoạn nạn là điều cần làm ngay. Sự cứu tế ở đây không chỉ đơn thuần là cứu mạng người mà còn mang lại sự an ủi và hi vọng cho những người đang lâm vào cảnh khốn cùng. Đây cũng là một bài học quan trọng cho tất cả chúng ta: đôi khi, những hành động nhỏ bé, giản đơn trong hiện tại có thể mang lại ý nghĩa to lớn hơn những dự án dài hạn và trừu tượng.
Bài học thứ hai là sự xả thân và không dính mắc vào thành tựu cá nhân. Khi Thiền sư quyết định dùng tiền quyên góp để cứu trợ, Ngài đã từ bỏ mong muốn cá nhân và không bám víu vào mục tiêu ban đầu của mình. Trong Phật giáo, sự xả thân là một trong những phẩm hạnh quan trọng nhất của một vị Bồ-tát. Xả thân không chỉ là từ bỏ của cải vật chất, mà còn là từ bỏ những tham vọng, thành tựu cá nhân và cả sự kiêu hãnh. Chính nhờ sự xả thân này mà Thiền sư đã trở thành một biểu tượng sống động của lòng từ bi và trí tuệ.
Bài học cuối cùng là sự kết hợp giữa từ bi và trí tuệ. Tetsugen Doko không chỉ cứu giúp những người gặp nạn, mà còn truyền dạy cho họ những giáo lý Phật pháp, giúp họ hiểu rõ hơn về bản chất của khổ đau và sự giải thoát. Ngài không chỉ in ấn kinh sách bằng giấy, mà còn in sâu Phật pháp vào tâm hồn của người dân. Điều này phản ánh tinh thần Đại thừa: không chỉ cứu giúp chúng sinh vượt qua khổ nạn về mặt vật chất, mà còn giúp họ giải thoát về mặt tâm linh.
Sứ mệnh của người tu tập, đặc biệt trong Phật giáo Đại thừa, không chỉ là giải thoát cho bản thân mà còn là cứu độ chúng sinh. Lòng từ bi của một người tu tập không chỉ dừng lại ở việc đạt được giác ngộ cá nhân, mà phải lan tỏa ra để giúp đỡ người khác trên con đường giác ngộ. Cứu tế trong Phật giáo, vì thế, không chỉ là việc làm của những cá nhân có lòng từ bi, mà còn là một phần của con đường tu tập và phát triển tâm linh.
Người tu tập trong Phật giáo được dạy phải rèn luyện trí tuệ và từ bi đồng thời. Trí tuệ giúp chúng ta thấu hiểu bản chất của thế giới, giúp nhận ra sự vô thường và vô ngã. Từ bi giúp chúng ta sử dụng sự hiểu biết đó để cứu khổ chúng sinh, mang lại niềm vui và sự an lạc cho những người khác. Cứu tế, theo nghĩa rộng, không chỉ là giúp đỡ về mặt vật chất, mà còn là hướng dẫn chúng sinh trên con đường tu tập, để họ có thể tự mình giải thoát khỏi khổ đau.
Trong kinh điển Đại thừa, người tu tập được khuyến khích đi theo con đường của một Bồ-tát—người không ngừng nghỉ trong việc cứu giúp chúng sinh, không vì lợi ích cá nhân mà vì lòng từ bi vô biên. Con đường Bồ-tát là con đường khó khăn, đòi hỏi sự kiên trì và tinh tấn, nhưng đó là con đường duy nhất để đạt được sự giác ngộ toàn diện. Cứu tế là một phần của hành trình đó, và người tu tập phải luôn nhớ rằng hành động từ bi, dù nhỏ bé, cũng mang lại giá trị vô cùng lớn lao trong quá trình tu tập.
Tinh thần từ bi trong Phật giáo không chỉ là một phẩm hạnh mà còn là chìa khóa dẫn đến sự giải thoát. Đức Phật đã dạy rằng, chỉ khi nào chúng ta thực sự thấu hiểu khổ đau và phát khởi lòng từ bi chúng ta mới có thể giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi. Từ bi không chỉ là sự thương cảm đối với khổ đau của người khác, mà còn là sự nhận thức về mối liên hệ giữa tất cả chúng sinh và trách nhiệm của chúng ta đối với nhau.
Trong cuộc sống hiện đại đầy thử thách, tinh thần từ bi và hành động cứu tế vẫn giữ nguyên giá trị quan trọng của mình. Bất kể chúng ta ở đâu, làm gì, chỉ cần thực hành từ bi, chúng ta đang góp phần xây dựng những nhịp cầu từ bi giữa người với người, mang lại niềm hy vọng và sự an lành cho thế giới.
Cứu tế không chỉ là giúp đỡ về mặt vật chất mà còn là nâng đỡ tinh thần. Đó là sự kết hợp giữa từ bi và trí tuệ, là hành động của những người tu tập trong việc hướng dẫn chúng sinh trên con đường giải thoát.
Trong tinh thần đó, các tổ chức Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất (GHPGVNTN), cả trong và ngoài nước, đã dốc lòng thực hiện công tác cứu trợ đồng bào nạn nhân của cơn bão Yagi. Đây không phải là một việc làm chỉ mang tính hình thức, mà là một hành động cụ thể và thiết thực qua nhiều nét sinh hoạt như quyên góp, gây quỹ để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Đối với GHPGVNTN, một tổ chức Phật giáo đã bị kiểm soát nghiêm ngặt từ phía chính quyền từ sau năm 1975, việc thực hiện những công tác cứu trợ này là một thử thách đầy gian nan. Nhưng điều đó không làm sờn lòng những vị tu sĩ luôn nêu cao đức từ bi và không sợ hãi. Trước thảm trạng đau thương của đồng bào – những người cùng chung dòng máu, cùng chia sẻ vị mặn của nước mắt – các vị tu sĩ vẫn tiếp tục kiên trì hành động, bất chấp những rào cản về chính trị và sự kiểm soát khắt khe. Đây chính là tinh thần Phật giáo chân chính: cứu độ chúng sinh không vì danh lợi, mà vì lòng từ bi và trách nhiệm đối với những người đang đau khổ.
Như Thiền sư Tetsugen Doko đã chứng minh, đôi khi, cứu tế không phải là thành tựu cá nhân mà là sự hy sinh và cống hiến cho người khác. Trong tinh thần đó, các tổ chức Phật giáo như GHPGVNTN đang ngày đêm mang đến niềm hy vọng và sự an lành cho đồng bào của mình, vượt qua mọi khó khăn và thách thức. Và chính trong những hành động từ bi nhỏ bé ấy, chúng ta tìm thấy ánh sáng của giác ngộ, sự giải thoát và niềm tin vào một thế giới tràn đầy tình thương.
Unified Buddhist Sangha of Vietnam (GHPGVNTN):
A Bridge Over Sorrow
A human life, from birth to departing this world, is inextricably tied to suffering and constant upheavals. In his enlightenment, the Buddha realized that all beings are bound by the cycle of birth, aging, illness, and death, and no one can escape suffering. From material hardships to spiritual anguish, beings continuously confront the challenges of impermanence, loss, and inner turmoil.
In Buddhist scriptures, suffering (dukkha) is not merely understood as visible pain like illness, poverty, or natural disasters. It also encompasses the unseen, deep-seated anguish within—fears over existence, anxieties about the future, and insecurities in each present moment. Buddhism does not avoid the reality of suffering but instead recognizes and faces it, understanding that suffering is an inevitable part of life.
However, alongside suffering shines compassion—the light of empathy and salvation. Compassion (karuṇā) in Buddhism is not simply empathy; it is the deep understanding that leads to concrete actions to alleviate beings’ suffering. The Buddha taught that only when compassion is practiced profoundly can we perceive the truth of liberation. Compassion is the bridge that leads beings out of the ocean of suffering, the path to inner peace and liberation from the cycle of rebirth.
In Mahayana Buddhism, compassion is not just a theoretical concept but a virtue that must be practiced daily. Compassion motivates Bodhisattvas to forsake personal joy, entering a world filled with suffering to save beings. The Bodhisattvas Avalokiteshvara (Quan The Am) and Ksitigarbha are quintessential symbols of Mahayana Buddhism’s boundless compassion.
Avalokiteshvara Bodhisattva, in the Lotus Sutra, represents compassion and the relief of suffering. Listening to the cries of all beings, Avalokiteshvara manifests to aid them in overcoming hardships. Portrayed in many forms—as a gentle woman, a valiant warrior, or a humble monk—this image reflects that compassion is not confined to any one form and can arise anywhere, in any situation, where help is needed.
Similarly, Bodhisattva Ksitigarbha symbolizes compassion toward suffering souls in the hell realms. He vowed not to attain Buddhahood until all beings were freed from the torments of hell. In the Sutra of the Great Vows of Ksitigarbha Bodhisattva, his work of liberating anguished spirits, guiding them away from karmic retribution, is not only an expression of compassion but also a reminder of each person’s responsibility to one another in this lifetime.
Both Avalokiteshvara and Ksitigarbha embody the compassionate spirit of Mahayana Buddhism—a spirit that alleviates suffering, endures hardship, and acts without seeking fame, out of boundless empathy for all beings.
Throughout Buddhist history, many Zen masters have wholly embraced the spirit of compassion, and Zen Master Tetsugen Doko is a vivid, living example. He is celebrated not only for printing the Buddhist canon but also for his boundless compassion toward the destitute.
In the 17th century, while Japan was still a feudal society, printing a full Buddhist canon was an arduous and costly undertaking. Tetsugen Doko vowed to print this canon in Japanese so that the Dharma could be accessible to the people. He traveled widely to collect donations, and after many years, he had gathered enough funds for this monumental task.
However, when a great flood destroyed homes and left thousands in poverty, Tetsugen, without hesitation, decided to use the entire collected fund to aid the afflicted. This time, the scriptures were not printed on paper but were “printed” into people’s hearts through his compassionate deeds.
Some time later, when the country stabilized, he resumed fundraising to accomplish his goal. But once again, an epidemic spread across the land, and Tetsugen used all the funds he had raised to assist those suffering from the illness. Only after his third fundraising effort was he able to print the Buddhist canon, which remains revered to this day.
Contemporaries and future generations revered Tetsugen not only for the scriptures he printed on paper but also for the two “living prints”—rescuing suffering people through his acts of compassion during two natural disasters and a pandemic. His actions went beyond theoretical teachings, embodying boundless compassion and selfless sacrifice. For Tetsugen, helping people during their time of suffering was the true way to realize the Dharma in life.
In the tumultuous modern world, the spirit of relief and compassion remains a core value, playing an essential role in alleviating human suffering. Natural disasters, wars, pandemics, and economic difficulties all cause immense pain. In this context, the spirit of Buddhist relief has expanded from individual acts to a robust global movement.
Buddhist organizations worldwide—from Zen and Pure Land sects to engaged Buddhist movements—participate in relief activities. These actions provide not only material support but also spiritual encouragement, bringing faith, solace, and hope for the future.
These “bridges of compassion” are built not only by religious organizations but by individual Buddhists in their daily lives. Helping the destitute, caring for the elderly, sharing joy with orphans, and extending kindness to all sentient beings without regard to race, religion, or social standing exemplify how modern Buddhism actualizes compassion, not just in scripture but through concrete actions in life.
We also witness the remarkable growth of Buddhist charitable organizations domestically and internationally. Buddhist Charity Funds have been established in many countries to assist those affected by natural disasters, wars, and other hardships. Organizations such as the Buddhist Compassion Relief Tzu Chi Foundation have made significant contributions to global humanitarian aid, focusing on medical care, education, and post-disaster rebuilding efforts.
A noteworthy aspect of modern Buddhist charitable organizations is the spirit of equality and non-discrimination. Aid is offered without regard for nationality, religion, or background, embodying Buddhism’s unconditional compassion, where all beings are equal in suffering and equally deserving of help.
These relief efforts are not only about providing food, clean water, and shelter but also about bringing a precious spiritual solace. In moments of despair, people may find peace and reassurance through scriptures, words of wisdom from Buddhist monks, or simply the compassionate presence of volunteers.
Relief work in the modern era is not merely about responding to immediate crises; it is also a long-term journey toward creating positive, sustainable change in communities. Educational projects, infrastructure rebuilding, and community development initiatives have helped many places not only overcome hardship but also grow sustainably. These are the compassionate bridges modern Buddhism has built, not only to help people in distress but to empower them to stand strong and move forward in life.
In Buddhism, relief is not merely about material provision but about spiritual liberation. An essential aspect of relief, emphasized by Buddhism, is the harmonious combination of material and spiritual support. Material assistance is essential and urgent in specific situations, but spiritual relief offers lasting and enduring benefit.
According to Buddhist philosophy, suffering arises from desire, ignorance, and self-attachment. Material relief can alleviate external suffering to some extent, but it cannot end the inner suffering within people. Thus, spiritual relief—or spiritual support—is true relief. By helping beings understand the Four Noble Truths (suffering, cause, cessation, path) and practice the Noble Eightfold Path, Buddhism seeks to free people from the cycle of birth and suffering.
Zen Master Tetsugen Doko epitomizes this harmonious combination. He not only provided material assistance to those in need but also offered deep spiritual solace. While his relief work helped people through immediate hardships, his teachings and philosophy enabled them to see the nature of suffering and the path to liberation.
In modern life, the spirit of material and spiritual relief must also be carried out in tandem. Material assistance is crucial, but it should not overshadow the goal of bringing people enduring peace and inner well-being. Only when our minds rest in compassion and wisdom can we genuinely overcome all suffering.
In the light of Buddhist philosophy, relief is not simply external aid but profound understanding of the nature of suffering. The Buddha taught that suffering (dukkha) arises from ignorance—the lack of understanding of reality and the law of cause and effect. When beings are engulfed in suffering, they are often clouded by ignorance, making the relief efforts of others potentially ineffective without accompanying guidance and enlightenment.
Therefore, Buddhist relief is not merely a transient action but a process that helps beings recognize and understand the deep causes of suffering, thereby discovering the path to liberation. The image of Bodhisattvas in Mahayana scriptures exemplifies this understanding and action. Bodhisattvas offer not only material aid but also illuminate beings’ minds, helping them detach from suffering and seek truth.
This is especially evident in the image of Shakyamuni Buddha, who taught the Four Noble Truths and the Noble Eightfold Path. He not only helped beings face the reality of suffering but also guided them on how to transcend it. In Mahayana Buddhism, genuine relief action is a fusion of compassion and wisdom. Wisdom helps us discern the real causes of suffering, while compassion enables us to act to alleviate beings’ suffering.
The story of Zen Master Tetsugen Doko imparts profound lessons about compassion and relief in Buddhism. In his story, using collected funds twice for flood and epidemic victims became a symbol of immense compassion and sacrifice. The Zen master chose immediate action over pursuing his long-term goal, yet it was precisely this act that made his path more magnificent than any scripture.
The first lesson from this story is prioritizing humanity in the present. Though printing scriptures was a noble goal, Tetsugen realized that helping those in distress was paramount. Here, relief not only saved lives but also provided comfort and hope to those in dire circumstances. This is a significant lesson for all of us: sometimes, small, simple actions in the present can bring more profound meaning than long-term, abstract projects.
The second lesson is the selflessness and non-attachment to personal achievement. When the Zen master decided to use the collected funds for relief, he gave up his personal desire and did not cling to his initial goal. In Buddhism, selflessness is one of the most important virtues of a Bodhisattva. Selflessness involves letting go not only of material possessions but also of ambitions, personal achievements, and even pride. Through this selflessness, the Zen master became a living symbol of compassion and wisdom.
The final lesson is the integration of compassion and wisdom. Tetsugen Doko did not merely aid those in need but also shared Buddhist teachings with them, helping them better understand the nature of suffering and the path to liberation. He printed not only the Dharma on paper but also imprinted it deeply into people’s hearts. This reflects the Mahayana spirit: not only aiding beings in overcoming material suffering but also guiding them to spiritual liberation.
The mission of practitioners, particularly in Mahayana Buddhism, is not only self-liberation but also the salvation of all beings. The compassion of a practitioner is not limited to achieving personal enlightenment but must extend to assist others on the path to enlightenment. Therefore, relief in Buddhism is not solely the work of compassionate individuals but is part of the path of practice and spiritual development.
Practitioners in Buddhism are taught to cultivate both wisdom and compassion simultaneously. Wisdom enables us to comprehend the nature of the world, recognizing impermanence and selflessness. Compassion drives us to use this understanding to alleviate suffering, bringing joy and peace to others. In its broadest sense, relief is not only about providing material assistance but also guiding beings on the path of practice so they can free themselves from suffering.
In Mahayana scriptures, practitioners are encouraged to follow the path of a Bodhisattva—one who tirelessly aids beings, not for personal benefit but out of boundless compassion. The Bodhisattva path is a challenging one that demands perseverance and diligence, yet it is the only path to complete enlightenment. Relief work is part of this journey, and practitioners must always remember that compassionate actions, no matter how small, hold immense value on the path of practice.
Compassion in Buddhism is not merely a virtue; it is the key to liberation. The Buddha taught that only when we truly understand suffering and cultivate compassion can we free ourselves from the cycle of birth and death. Compassion is not just sympathy for others’ suffering but an awareness of the interconnectedness of all beings and our responsibility toward one another.
In the challenging modern world, the spirit of compassion and relief continues to hold its crucial value. Wherever we are, by practicing compassion, we are helping to build bridges of kindness between people, bringing hope and peace to the world.
Relief is not only material assistance but also spiritual upliftment. It is the union of compassion and wisdom, an action by practitioners to guide beings on the path to liberation.
In that spirit, Vietnamese Buddhist organizations, especially the Unified Buddhist Sangha of Vietnam (GHPGVNTN), both at home and abroad, have wholeheartedly engaged in relief efforts for those affected by Typhoon Yagi. This is not merely a ceremonial act but a concrete and practical effort involving various activities such as fundraising and donations to aid those in need.
For GHPGVNTN, a Buddhist organization that has been under strict governmental control since 1975, undertaking such relief work is a challenging test. Yet this does not deter the dedicated monks who embody compassion and fearlessness. Facing the suffering of their fellow compatriots—those who share the same blood and the salt of tears—they persistently continue their efforts despite political obstacles and stringent controls. This is the true Buddhist spirit: liberating beings not for fame but out of compassion and responsibility for those in distress.
As Zen Master Tetsugen Doko demonstrated, sometimes relief is not about personal achievement but about sacrifice and devotion to others. In this spirit, organizations like GHPGVNTN tirelessly bring hope and peace to their compatriots, overcoming all obstacles and challenges. In these small acts of compassion, we find the light of enlightenment, liberation, and faith in a world filled with love.