Hình ảnh Hội Đồng Cấp Dũng của Gia Đình Phật Tử Việt Nam tại hải ngoại không những là một thiết chế lãnh đạo hay một cơ cấu hành chánh. Đó là một biểu tượng sống động của căn để lý tưởng, của mạch nguồn giáo dục Phật giáo thanh thiếu niên mà các bậc tiền nhân đã kiến lập. Cho dù do hoàn cảnh khách quan mà Hội Đồng có hay không được phú chúc bằng nghi lễ, thì tự thân Hội Đồng đã có mặt như một hạt giống thuộc về Hiến Chương Giáo Hội, trong Nội Quy và Quy Chế Huynh Trưởng GĐPTVN và trong tâm thức lam viên khắp nơi, miễn là quý Anh Chị không đánh mất nguồn cội. Không ai có thể phũ nhận được cội nguồn ấy, bởi đó là di sản tâm linh, là gia tài chung mà mỗi Huynh trưởng cấp Dũng đang gánh vác trong tâm niệm.
Ở cấp độ sâu hơn, Hội Đồng Cấp Dũng Hải Ngoại chính là hình ảnh của trí tuệ và từ bi được dung hội trong tổ chức. Trí tuệ để thấy được tính duyên sinh của mọi hiện tượng, hiểu được sự đa dạng phức tạp của cộng đồng Phật tử Việt Nam ở khắp các châu lục; từ bi để ôm trọn mọi vi tế của con người, của hoàn cảnh, của những mảnh đời đang tìm về nương tựa lý tưởng Áo Lam. Đó là sự cao cả không phô trương, sự lãnh đạo bằng tâm, không phải bằng quyền; là sự nâng đỡ để chuyển hóa, không phải là sự áp đặt để khuôn mẫu.
Trải qua những biến động của lịch sử, việc duy trì Hội Đồng Cấp Dũng nơi hải ngoại đòi hỏi không chỉ bản lĩnh mà còn đức hạnh. Bởi không gian sinh hoạt đa quốc gia khiến cho các bậc Huynh trưởng cấp Dũng trở thành cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa Giáo Hội Mẹ và các Giáo Hội hữu duyên, giữa thế hệ trẻ sinh ra lớn lên nơi đất khách với nguồn mạch Tổ chức. Từng quyết định, từng sinh hoạt, từng lời khuyến tấn phải được soi sáng bởi Đạo hạnh – tức đời sống chân chánh, tinh tấn, tự chế và gương mẫu – để vừa giữ được nguyên khí của tổ chức, vừa làm mới phương thức truyền trao. Chính sự hiện diện thầm lặng nhưng kiên định của Hội Đồng đã làm nên một bản thể Áo Lam không biên giới, một “thân chung” vượt qua ranh giới quốc gia, nghi lễ, hình thức, để nuôi dưỡng lý tưởng Phật giáo vị tha, khai mở con đường trưởng thành cho thanh thiếu niên Việt Nam.
Từ góc nhìn ấy, Hội Đồng Cấp Dũng là “bậc trưởng bối” của một hệ thống. Đúng hơn, là một mạng lưới nâng đỡ tinh thần, nơi các anh chị lớn lấy Đạo hạnh làm nền tảng, lấy trí tuệ và từ bi làm phương châm, lấy sự hòa hợp làm sức mạnh. Hội Đồng chính là hiện thân cho truyền thống phú chúc không hình thức: phú chúc bằng tâm hồn, bằng đạo phong, bằng sự hiến thân và trách nhiệm. Khi mỗi Huynh trưởng cấp Dũng tự nhắc mình rằng mình không “được” cấp bậc mà đang “mang” một lời nguyện, thì Hội Đồng tự nhiên trở thành biểu tượng của kỳ vọng, của truyền thống, của niềm tin. Và chính trong lời nguyện ấy, Hội Đồng tự xác lập cho mình bổn phận vận dụng mọi khả năng để kết nối lại sự hòa hiệp của cộng đồng lam viên trong và ngoài nước, cùng thể hiện tính trung trinh nhất quán trong hành hoạt đối với Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất.
Trong bối cảnh hải ngoại hiện nay, hình ảnh ấy càng trở nên tha thiết. Từng người con áo lam, từng Huynh trưởng cấp Dũng ở Mỹ, Canada, Úc, Châu Âu… là một cánh tay hộ pháp của Giáo Hội Mẹ và các Giáo Hội hữu duyên. Dù không còn gần tháp chuông chùa cũ, không còn lối đi quen của trại trường Việt Nam, nhưng trong tâm chúng ta, Hội Đồng vẫn là nơi quy chiếu, là ánh sáng định hướng. Càng nhiều thử thách, càng cần sự điềm tĩnh, càng nhiều khác biệt, càng cần sự hòa nhiếp. Chính nhờ vậy mà Áo Lam có thể tiếp tục khoác lên vai thế hệ sau như một tấm áo không biên giới, không màu sắc phân biệt, chỉ có màu lam tượng trưng cho thanh tịnh, kiên định và khiêm nhường.
Tóm lại, Hội Đồng Cấp Dũng GĐPT Việt Nam tại hải ngoại không những là một tổ chức mang tính kỹ thuật, mà là biểu tượng Đạo hạnh của lý tưởng áo lam. Đó là hiện thân của trí tuệ và từ bi, của sự cao cả để ôm trọn mọi vi tế nhằm chuyển hóa và làm nên một bản thể Áo Lam vượt ngoài biên giới, một bản thể mà mỗi Huynh trưởng cấp Dũng phải cùng nhau gìn giữ, bồi đắp và chuyển trao. Đó cũng chính là kỳ vọng, là truyền thống, là con đường để không bao giờ chúng ta đánh mất nguồn cội, để lý tưởng Gia Đình Phật Tử mãi là nhịp cầu nối liền các thế hệ, nối liền hải ngoại với Giáo Hội Mẹ và các Giáo Hội hữu duyên, nối liền cộng đồng lam viên trong và ngoài nước, nối liền con người với Đạo, nối liền Đạo với đời, trong tinh thần trung trinh nhất quán đối với GHPGVNTN.
Và cũng từ ý nghĩa ấy, trong vị thế của hàng hậu tấn, đứng trước những khúc quanh lịch sử của tổ chức, nhân dịp quý Huynh trưởng cấp Dũng tại hải ngoại nhóm họp trong niệm thanh tịnh như một đạo tràng, chúng em xin có mấy lời lạm bàn và mạo muội kính bộc bạch, cũng như mong được lượng thứ. Nguyện cho những tâm tình nhỏ bé này được góp phần như một nhịp cầu nối, để mai sau lý tưởng Gia Đình Phật Tử Việt Nam nói chung, Gia Đình Phật Tử Việt Nam tại hải ngoại nói riêng vẫn còn nguyên khí Lam, vẫn tỏa sáng Đạo hạnh, vẫn trung trinh thủy chung trong mọi hành hoạt vì tương lai của tổ chức.
Phật lịch 2569 – Vô Trú Xứ Am, 24.09.2025
Thiên Nhạn và Huệ Đan
Do all things with Kindness. Mọi việc bắt đầu từ sự tử tế. Trang nhà Tâm Thường Định (Bạch X. Phẻ)
Friday, September 26, 2025
Thiên Nhạn và Huệ Đan: Trang Nghiêm Hội Đồng Cấp Dũng GĐPT Việt Nam Tại Hải Ngoại – Biểu Tượng Đạo Hạnh Trong Bản Thể Áo Lam
 An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
Sunday, September 21, 2025
Tâm Thường Định: Đạo là gốc, người là chính, công nghệ là trợ duyên

Đừng Dùng AI Thay Thế Mình, Hãy Dùng Như Đang Học Một Người Thầy
Trong thời đại hôm nay, khi trí tuệ nhân tạo (AI) lan tỏa khắp mọi lãnh vực của đời sống, con người đứng trước một thử thách lớn: làm sao để tiếp nhận và sử dụng nó mà không đánh mất chính mình. Câu hỏi ấy không đơn thuần mang tính kỹ thuật, mà chính là câu hỏi đạo lý, câu hỏi nhân sinh. Bởi nếu chỉ xem AI là cánh tay nối dài để thay mình suy nghĩ, thay mình viết, thay mình quyết định, thì con người sẽ dần mất đi khả năng tự học, tự chiêm nghiệm, tự khẳng định. Trái lại, nếu nhìn AI như một người thầy đồng hành, một kho tàng dữ liệu khơi mở để từ đó mình rèn luyện trí tuệ, soi sáng con đường, thì nó trở thành phương tiện hữu ích trong hành trình tự tu, tự học, tự hành của mỗi người.
Lời Phật dạy trong kinh Kalama từng nhắc nhở: “Chớ vội tin vì nghe truyền tụng, chớ vội tin vì nghe nhiều lần, chớ vội tin vì điều đó được ghi trong kinh điển, chớ vội tin vì điều ấy do bậc Thầy dạy, chớ vội tin chỉ vì điều đó hợp với lý luận… Nhưng khi nào chính mình thấy rằng điều ấy thiện, điều ấy mang lại an lạc cho mình và cho người, thì hãy tin và thực hành.” Lời dạy ấy như ngọn đuốc dẫn đường cho thái độ đúng đắn trước mọi tri thức – kể cả tri thức được tạo tác bởi AI. Nghĩa là, ta không được giao phó hết niềm tin và trách nhiệm cho công nghệ, dù nó có hiện đại đến đâu. Điều cốt lõi là chính ta phải chiêm nghiệm, soi xét, và biến thành tuệ giác cho riêng mình.
AI có thể gợi mở tri thức, có thể hệ thống hóa dữ liệu, có thể giúp ta tiếp cận kho tàng văn minh nhân loại chỉ trong chớp mắt. Nhưng chính con người phải chọn lựa, thẩm sát, và đặt nó vào mạch nguồn nhân sinh. AI có thể giúp một huynh trưởng viết bài tham luận, một học giả soạn tài liệu, một người bình thường tìm câu trả lời. Nhưng nếu dùng nó để thay thế, thì đó chỉ là cái vỏ rỗng. Ngược lại, nếu dùng nó như một tấm gương để soi, như một người thầy để đối chiếu, như một tiếng chuông để thức tỉnh sự học của chính mình, thì mỗi câu chữ, mỗi gợi ý từ AI sẽ trở thành bàn đạp cho tư duy, là cơ hội để mình tự trưởng thành.
Trong tinh thần Phật học, đó chính là thái độ “y pháp bất y nhân”: nương theo chánh pháp, nương theo trí tuệ, chứ không nương tựa tuyệt đối vào một hình tướng, một uy quyền hay một phương tiện nào. AI chỉ là phương tiện. Con đường trí tuệ và giải thoát, thì con người phải tự bước đi.
Một thế hệ trẻ, nếu biết dùng AI để học cách đặt câu hỏi, để mở rộng tầm nhìn, để tham khảo nhiều góc nhìn khác nhau, rồi trở về với tự tâm mà đối chiếu, thì sẽ không bị công nghệ cuốn trôi. Ngược lại, thế hệ ấy sẽ biết “dùng phương tiện độ sanh” đúng nghĩa: nương nhờ AI để rèn luyện tư duy, bồi đắp nhân cách, và nuôi lớn trí tuệ từ bi.
Vậy nên, lời nhắn nhủ ở đây thật giản dị mà sâu xa: đừng dùng AI để thay thế chính mình; hãy dùng AI như một người thầy, một tấm gương, một bạn đồng hành. Và trên hết, hãy giữ tâm niệm như lời Phật dạy: đừng tin chỉ vì nghe, mà hãy tự quán chiếu, tự thực nghiệm để tìm ra chân lý.
GĐPT từ ngày thành lập cho đến nay vẫn giữ một bản thể riêng: lấy Lý tưởng Phật giáo làm nền, lấy Giới – Định – Tuệ làm trụ cột, và lấy áo lam, tổ chức hàng ngũ, tinh thần Tình Lam làm dấu ấn. Đây là hồn cốt không thể thay đổi, không thể thay thế.
AI chỉ là một phương tiện. Nó có thể hỗ trợ huynh trưởng trong công việc hành chánh, biên tập, huấn luyện, soạn thảo giáo trình, hay thậm chí gợi ý cách tổ chức trại, bài giảng. Nhưng nó không thể thay cho tâm huyết, đạo hạnh, và tình thương của người huynh trưởng dành cho đoàn sinh. Chính yếu tố này mới làm nên “bản thể GĐPT” – tức sự hiện diện của tình người, của đạo lý, của khát vọng hộ trì Tam Bảo qua thế hệ trẻ.
Nếu GĐPT biết ứng dụng AI một cách có trí tuệ, thì AI chỉ như một ngọn đèn phụ trợ: soi sáng đường đi, nhưng không thay thế bước chân. Nó giúp ta tiết kiệm thời gian, giảm gánh nặng hành chánh, nhưng bù lại ta có nhiều tâm lực hơn để chăm lo con người – điều cốt lõi mà AI không thể làm thay.
Thí dụ:
- AI có thể soạn một bài giáo án mẫu, nhưng người huynh trưởng phải đem vào đó hơi thở sống động của Phật pháp, câu chuyện đời thực, sự cảm thông của trái tim.
- AI có thể gợi ý nội dung tham luận, nhưng chính hàng ngũ lãnh đạo phải chuyển hóa nó thành ngôn ngữ của Lam – tha thiết, gần gũi, thấm nhuần đạo tình.
- AI có thể giúp phân tích dữ liệu, nhưng sự quyết định về đường hướng tổ chức vẫn phải dựa trên tinh thần Hiếu – Hòa – Tinh tấn của GĐPT.
Do đó, bản thể GĐPT sẽ không mất đi nếu chúng ta biết lấy AI làm phương tiện, nhưng vẫn giữ tâm niệm: “Đạo là gốc, người là chính, công nghệ là trợ duyên.”
Sacramento, ngày 21 tháng 9 năm 2025
Tâm Thường Định
 Dharma as the Root, Human Beings as the Core,
Dharma as the Root, Human Beings as the Core,
Technology as a Supporting Condition
Do Not Use AI to Replace Yourself, Use It as Learning from a Teacher
In today’s world, as artificial intelligence (AI) spreads into every sphere of life, humanity faces a great challenge: how to receive and use it without losing oneself. This question is not merely technical; it is a moral and existential question. If we see AI simply as an extended arm that thinks, writes, and decides in our place, then we gradually lose the ability to learn, to contemplate, and to affirm ourselves. In contrast, if we look at AI as a companion teacher, as a vast reservoir of knowledge that helps us cultivate wisdom and illuminate our path, it becomes a skillful means in the journey of self-study, self-cultivation, and self-practice.
The Buddha in the Kalama Sutta reminds us: “Do not believe something simply because you have heard it; do not believe in traditions merely because they have been handed down for many generations; do not believe in anything because it is found written in scriptures; do not believe in anything on the authority of your teachers or elders; do not believe in reasoning alone. But when you know for yourselves that these things are wholesome, blameless, praised by the wise, and lead to welfare and happiness when practiced, then you should accept and live by them.”
This teaching is like a torch guiding us to the right attitude toward all knowledge — including knowledge generated by AI. That means we must not hand over all our trust and responsibility to technology, no matter how advanced it may be. The essential point is that we must contemplate, examine, and transform it into our own wisdom.
AI can open up knowledge, organize information, and help us access the treasures of human civilization in an instant. But it is human beings who must discern, evaluate, and place it within the flow of life. AI can assist a GĐPT leader in drafting a paper, a scholar in compiling research, or an ordinary person in finding an answer. Yet if we use it as a substitute, it is only an empty shell. On the other hand, if we use it as a mirror to reflect upon, as a teacher to compare with, as a bell that awakens our own learning, then every suggestion and every line produced by AI becomes a stepping stone for deeper thought, a chance to grow.
In the spirit of Buddhism, this is the attitude of “relying on the Dharma, not on persons”: relying on truth and wisdom, not clinging absolutely to forms, authorities, or tools. AI is only a tool. The path of wisdom and liberation must be walked by human beings themselves.
A younger generation, if it learns to use AI to ask better questions, to expand horizons, to consult multiple perspectives, and then to return to the heart for reflection, will not be swept away by technology. On the contrary, such a generation will know how to use “skillful means” properly: relying on AI to train the mind, to nurture character, and to cultivate compassionate wisdom.
Therefore, the message here is simple yet profound: do not use AI to replace yourself; use it as a teacher, a mirror, a companion. And above all, keep in mind the Buddha’s teaching: do not believe just because you have heard; contemplate and experience for yourself to discover the truth.
From its founding until now, the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPT) has preserved its unique identity: grounded in the Buddhist Ideal, rooted in the pillars of Precepts – Concentration – Wisdom, and marked by the gray uniform, structured leadership, and the spirit of Lam fellowship. This essence cannot be changed or replaced.
AI is only a tool. It may support leaders in administrative tasks, editing, training, drafting curricula, or even suggesting how to organize camps and lectures. But it cannot replace the dedication, virtue, and loving-kindness of the leader toward the youth members. This very human element is what forms the “essence of GĐPT” — the presence of compassion, morality, and the aspiration to uphold the Three Jewels through the younger generation.
If GĐPT applies AI wisely, it will be no more than an auxiliary lamp: illuminating the path but not replacing our footsteps. It helps save time, lessens administrative burdens, but in return allows us to devote more energy to caring for people — the one thing AI cannot do in our place.
For example:
- AI can draft a sample lesson plan, but the leader must bring into it the living breath of Dharma, real-life stories, and the empathy of the heart.
- AI can suggest content for a paper, but the leadership must transform it into the language of Lam — heartfelt, close, and imbued with Dharma fellowship.
- AI can analyze data, but the final decision on organizational direction must rest upon the principles of Filial Piety – Harmony – Diligence that GĐPT holds dear.
Thus, the essence of GĐPT will not be lost if we use AI as a tool, while firmly upholding this guiding principle:
“Dharma is the root, human beings are the core, technology is a supporting condition.”
Sacramento, September 21, 2025
 An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
Saturday, September 20, 2025
NHÌN TRĂNG RẰM NHỚ MẸ - Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother
Lời dẫn: “Nhìn Trăng Rằm Nhớ Mẹ” của Bạch Xuân Phẻ là một bài kệ hiếu đạo viết trong không khí Vu Lan. Từ vầng trăng rằm thanh tĩnh, tác giả hồi quang về hành trình sinh–trưởng–biệt ly: tiếng oe oe thuở chào đời, giọt mồ hôi của Mẹ, nỗi chơi vơi khi Mẹ khuất núi. Mẹ hiện lên như bến giác giữa “chốn mù khơi”, là nguồn từ bi bao la “biển cả mênh mông”. Bài thơ kết nối giáo lý vô thường, từ bi, sắc–không và niềm tin Tịnh độ: “Di Đà là chốn đoàn viên”, để từ đó người con phát nguyện báo đáp bằng đời sống tỉnh thức. Điệp khúc nụ cười—“Mẹ cười trên đóa hồng liên / Con cười giữa chốn triền miên não phiền”—mở lối chuyển hóa khổ đau, khẳng định: hạnh phúc và Mẹ vẫn đang ở đây, trong từng hơi thở biết ơn.
Trong ánh trăng rằm yên ả của mùa Vu Lan, xin mời quý vị trở về với tiếng gọi dịu dàng của hiếu hạnh. “Nhìn Trăng Rằm Nhớ Mẹ” – thi phẩm của Bạch Xuân Phẻ – là một nén tâm hương dâng Mẹ: nhắc ta rằng giữa bão giông nhân thế, chỉ cần trái tim còn tình yêu và chánh niệm, ta sẽ gặp lại bến giác bình yên nơi Mẹ trao truyền. Từ giọt mồ hôi nuôi con đến nụ cười hóa sen, bài thơ đưa ta đi qua vô thường để chạm vào đoàn viên: “Di Đà là chốn đoàn viên, thong dong tự tại hai miền sắc không.”
Kính mời quý vị lắng nghe và cảm nhận—để mỗi hơi thở tri ân hôm nay đều trở thành một mùa Vu Lan trong chính tâm mình.
NHÌN TRĂNG RẰM NHỚ MẸ
Trăng thanh yên tĩnh núi đồi
Nhớ Mẹ nhớ cả mồ hôi của Người
Vu Lan tháng Bảy khóc cười
Mẹ cười con khóc oe oe chào đời
Con khôn lớn vẫn vui tươi
Đến khi Mẹ mất chơi vơi cõi lòng
Mẹ hiền bao cõi tâm trong
Tình thương biển cả mênh mông đất trời
Con đi giữa chốn mù khơi
Mẹ là bến giác suốt đời của con
Mẹ thương! thương Mẹ sắt son
Tình sâu nghĩa nặng chúng con đáp đền
Chúng con có thể bấp bênh
Thương yêu Cha Mẹ vững bền vô biên
Mẹ cười trên đóa hồng liên
Con cười giữa chốn triền miên não phiền.
Di Đà là chốn đoàn viên
Thong dong tự tại hai miền sắc không!
Đây là bài thơ được anh Đức Quảng phổ nhạc lấy tên Đêm Trăng Nhớ Mẹ. Mời quý vị thưởng thức.
Introduction
“Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother” by Bạch Xuân Phẻ is a gāthā of filial piety written in the spirit of Vu Lan (Ullambana). From the serene full moon, the author turns the light inward on the journey of birth–growing–parting: the newborn’s first cry, a Mother’s beads of sweat, and the drifting emptiness when Mother passes beyond. Mother appears as an awakened harbor amid the “open, misty sea,” a boundless source of compassion “as vast as the ocean.” The poem weaves together the teachings of impermanence, compassion, form and emptiness, and Pure Land faith: “Amitābha is the place of reunion,” from which the child vows to repay that debt through a mindful life. The refrain of smiling—“Mother smiles upon a lotus blossom / I smile amid the ceaseless afflictions”—opens a path of transforming suffering, affirming that happiness—and Mother—are still here in every grateful breath.
In the gentle full-moon light of the Vu Lan season, we invite you to return to the tender call of filial piety. “Gazing at the Full Moon, Remembering Our beloved Mother”—a poem by Bạch Xuân Phẻ—is a stick of heart-incense offered to Mother: reminding us that amid the tempests of the world, as long as the heart still holds love and mindfulness, we will find again the peaceful shore of awakening that Mother entrusted to us. From the sweat that raised a child to the smile that becomes a lotus, the poem leads us through impermanence to touch reunion: “Amitābha is the place of reunion, at ease and free across the two realms of form and emptiness.”
We respectfully invite you to listen and feel—so that every grateful breath today may become a Vu Lan season within your own heart.
Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother
The moon is pure and serene over hills and mountains.
I remember Mother—remember even her sweat.
Vu Lan in the seventh month, tears and laughter:
Mother smiled as I cried “wah-wah” into life.
I grew up, still full of cheer,
until Mother passed—my heart adrift.
Gentle Mother, how pure the realms of your heart,
your love as boundless as ocean, as vast as earth and sky.
I walk amid a mist-veiled open sea;
Mother is the harbor of awakening for all my life.
Beloved Mother! My love for you is steadfast;
Such deep affection and heavy debt—we children vow to repay.
We children may be unsteady,
yet our love for Father and Mother is steadfast and without bounds.
Mother smiles upon a lotus blossom;
I smile amid the ceaseless realm of afflictions.
Amitābha is the place of reunion,
at ease and free across the two realms of form and emptiness!
Phe Bach
This poem was set to music by Đức Quảng under the title “Moonlit Night—Remembering Mother.” Please enjoy.
 An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
Thiên Nhạn và Huệ Đan: Huynh Trưởng GĐPTVN: Thâm Nhập Tâm Ý “Nhiếp Sự” của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ

Đôi lời kính ngưỡng bạch: Nếu có một dòng chảy thầm lặng nhưng mạnh mẽ xuyên suốt toàn thể bài viết này, thì đó chính là bóng dáng của bậc Thượng Sư – Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – một vị Cao Tăng thâm nhập Phật học, thông tuệ văn hóa Đông Tây, và là một cội nguồn trí tuệ và đạo hạnh đã kết tinh thành hình thái tổ chức, soi đường cho Giáo hội và tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam giữa những năm tháng nhiễu động. Mỗi hàng chữ, mỗi đường hướng được định hình nơi Hội Đồng Giáo Giới hôm nay đều thấp thoáng chiều sâu minh triết và từ tâm vô tận của Thầy – một vị Thầy đã chọn ở lại, dẫu có thể thong dong mà rời đi.
Chúng con – những kẻ hậu học đang đứng trước những ngã rẽ lịch sử của tổ chức, khi phong ba chưa dứt và thời cuộc chưa yên – xin cúi đầu đảnh lễ trước di sản vô hình mà Thầy đã trao truyền. Đó không chỉ là những bản văn, những lời huấn thị, mà là cả một hạt giống đạo vị đã được gieo trong mảnh đất tổ chức: nơi một ánh mắt có thể soi đường, một im lặng có thể khai thị, và một hơi thở có thể nhắc chúng con nhớ lại con đường trở về.
Chính vì cảm thấu điều đó, chúng con – từ chốn lặng thinh của hàng hậu học – tự thấy bổn phận phải nói lên, phải trình bày lại tâm ý ấy, dù vụng về, dù chưa xứng, và chưa trọn. Vì nếu không ai lên tiếng, thì những hạt mầm mà Thầy đã gieo có thể rơi vào mai một giữa đất đá vô tình. Mà nếu có thể, dù chỉ một phần nhỏ, chuyển tải được niềm thao thức của Thầy đến thế hệ hôm nay, thì đó cũng là cách chúng con được nối dài mạch sống Chánh pháp trong hình hài khiêm cung và trung tín của tổ chức Áo Lam.
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Nam mô Giác Linh Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – bậc Thượng Sư từ dung và minh triết – chứng tri và gia bị cho tâm nguyện hậu học chúng con được kiên cố trên con đường phụng sự đạo pháp và dân tộc.
*
Ý nghĩa “nhiếp sự” mà Thầy Tuệ Sỹ hằng mong mỏi, không thể chỉ bắt đầu từ một định nghĩa máy móc. Bởi lẽ, “nhiếp sự” không phải là một khái niệm đơn thuần mà là hơi thở của Tăng-già, là mạch nguồn của tổ chức, là chiếc cầu nối giữa con người và lý tưởng. Từ thời Đức Phật, cộng đồng Tăng chúng chỉ có thể tồn tại và phát triển khi mọi hành xử, mọi bất đồng, mọi va chạm đều được đưa về trong nguyên tắc “lục hòa cộng trụ.” Chính trong sự hòa hợp ấy mà Pháp được hiển lộ và Phật tánh của từng cá nhân được soi sáng.
Thầy Tuệ Sỹ, trong những lời huấn từ và di nguyện để lại, không đặt nặng một cơ cấu danh xưng, cũng chẳng tuyệt đối hóa một định chế nào. Điều Thầy tha thiết nhắc nhở chính là tinh thần “nhiếp sự”: thu nhiếp để hóa giải, nâng đỡ để chuyển hóa, làm cho mỗi Huynh trưởng — dù trẻ hay già, cao cấp hay mới nhập cuộc — đều tìm thấy chỗ đứng trong đại thể, đều biết soi rọi lại mình trong ánh sáng của từ bi và trí tuệ. Bởi vì, như Ngài từng nhấn mạnh, một tập thể chỉ thực sự có sức sống khi nó không loại trừ, không phân ranh mà luôn mở ra con đường trở về cho mọi thành viên.
Chính vì thế, “nhiếp sự” không thể hiểu giản đơn như một thủ tục điều hành hay một cơ chế giải quyết xung đột. Nó là bản thể sống động của tổ chức GĐPT trong và ngoài nước, là điều kiện để các hàng ngũ Huynh trưởng lãnh đạo tối cao có thể cùng nhau hiện hữu mà không dẫm đạp, cùng nhau hành động mà không phủ định nhau. Đặt mình trong ánh nhìn ấy, mỗi chúng ta mới thấu rõ rằng: đi ngoài tinh thần nhiếp sự là đi ngoài tâm nguyện của Thầy, đi ngoài kỳ vọng của Giáo Hội, và cũng là đi ngoài chính cội nguồn của Đạo.
Nói một cách khác, nền tảng Nhiếp Sự không phải chỉ là một cơ cấu hành chính, mà là chỗ quy hội của tâm từ bi và trí tuệ, nơi mọi dị biệt cá nhân, mọi quan niệm lệch nhau đều có thể được hóa giải trong ánh sáng của Chánh pháp. “Nhiếp” là nhiếp tâm, nhiếp chúng, là gom về trong một dòng chảy lớn của đại thể; “Sự” là mọi hành xử trong đời thường, trong tổ chức, trong các quyết định. Khi Nhiếp Sự hiện hữu, thì mọi hành động, dù nhỏ nhất, đều có nơi để trở về, có nguyên lý để soi chiếu, để tránh rơi vào mê mờ, thiên lệch hay chia rẽ.
Đi vào chiều sâu, ta có thể thấy rõ rằng việc Thầy Tuệ Sỹ chọn dùng các thuật ngữ truyền thống Phật giáo trong Quy Chế Lược Yếu không phải ngẫu nhiên. Đó là sự cân nhắc có tính triết học và hành động. Bởi lẽ, mọi tổ chức nhân gian đều có nguy cơ bị trôi giạt theo thời thế, bị chi phối bởi những khái niệm pháp lý thế tục, dễ làm cho lý tưởng Phật giáo bị che mờ sau những câu chữ thuần hành chính. Thầy đã khéo léo đưa những từ gốc của kinh luật và luận vào văn bản tổ chức, để nhắc rằng GĐPT không phải là một hiệp hội xã hội đơn thuần, mà là một pháp thể vận hành trong ánh sáng của Chánh pháp.

Chẳng hạn, thay vì chỉ nói “điều hành” hay “quản trị,” Thầy dùng các khái niệm gắn liền với tinh thần nhiếp sự, nhiếp thọ, hòa hợp. Những thuật ngữ ấy gợi nhắc người Huynh trưởng rằng mình không làm công việc như một nhà quản lý, mà đang hành đạo trong một hình thức cộng trú. Chúng đưa con người quay về truyền thống tăng thân — nơi mọi quyết định không dựa trên ý chí cá nhân, mà dựa vào Pháp, vào Giới và vào sự đồng thuận của đại chúng.Lựa chọn này còn mang ý nghĩa phòng hộ: khi văn kiện tổ chức được thấm vào ngôn ngữ Phật giáo, thì hành giả — dù vô tình hay hữu ý — cũng sẽ bị đặt trước tấm gương kinh luật để soi lại hành vi. Như vậy, Quy Chế Lược Yếu không những là một văn bản quy phạm, mà là một “bản nguyện” đưa tổ chức trở về đúng mạch sống của truyền thống. Chính ở đây, ta thấy trí tuệ uyên thâm và tầm nhìn xa của Thầy Tuệ Sỹ: gìn giữ cho tổ chức luôn là một phần tử của Tăng-già, không bị tan biến trong muôn ngàn dòng chảy của thế tục pháp.
Trong kinh luật và luận, Đức Phật dạy rõ rằng bản chất của Tăng đoàn là hòa hợp, lấy sáu pháp hòa kính làm nền. Một khi có người đem kiến giải riêng mình, dù dựa vào kinh nghiệm hay thẩm quyền, mà không đặt trong tinh thần nhiếp sự, thì liền xa lìa Chánh ý, xa lìa Pháp giới thanh tịnh. Nơi đây, danh xưng chỉ là phương tiện, Hội đồng cấp nào, “truyền thống” hay “hữu duyên,” đều bình đẳng trong Phật tánh. Địa vị, tuổi tác, hay chức vụ không bảo chứng cho chân lý; chỉ có sự hành trì đúng pháp, đúng giới và hòa hợp trong tinh thần nhiếp sự mới làm nên giá trị. Nếu diễn giải tâm ý của bậc Thầy, đặc biệt là di nguyện của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, mà biến thành phương tiện để phân hóa hay công cụ để đối kháng, thì đó là trái nghịch với chính di nguyện ấy.
Trong ánh sáng Phật học, xung đột không phải để trấn áp hay trừng phạt, mà để chuyển hóa. Chuyển hóa có nghĩa là cùng soi rọi lại tâm niệm mình, cùng để tập thể — tức “đại chúng” theo đúng tinh thần Tăng-già — làm chiếc gương trong sáng phản chiếu. Tập thể ở đây không phải một nhóm riêng, không phải một phe phái, mà là cái toàn thể tổ chức được nuôi dưỡng bằng Chánh pháp. Chính cái toàn thể ấy cần được tôn trọng, vì đó là nơi trú xứ của uy tín, của lý tưởng, của nguyện lực nhiều thế hệ Huynh trưởng và đoàn sinh đã gieo trồng.
Tâm thành mà nói, Nhiếp Sự là thực hành tinh thần “tương tức” (pratītyasamutpāda): mỗi cá nhân chỉ tồn tại trong liên hệ với toàn thể. Không một Huynh trưởng nào có thể tự mình đứng ra ngoài tập thể mà vẫn nhân danh tổ chức. Trí tuệ chỉ có giá trị khi nó soi sáng cho hòa hợp; từ bi chỉ thật sự là từ bi khi nó có khả năng nâng đỡ và chấp nhận dị biệt. Do đó, hành xử của Huynh trưởng, nhất là những vị lãnh đạo cấp cao, phải là biểu hiện cụ thể của hai nguồn lực ấy.
Thực tiễn mà nhìn, tổ chức GĐPT chỉ có thể đứng vững giữa thời biến nếu biết trở về với nền tảng Nhiếp Sự. Mỗi lời nói, mỗi quyết định, nếu đặt trong tinh thần ấy, sẽ hóa giải được hiềm khích; ngược lại, dù được khoác áo uy tín hay thẩm quyền, nếu đi ngoài Nhiếp Sự, chỉ đưa đến rạn nứt.
Tha thiết mà thưa, đây là giờ phút cần Huynh trưởng chúng ta cùng soi lại mình trong gương tập thể, lấy tâm ý Thầy làm ánh sáng, lấy đại thể làm chuẩn mực, để rồi cùng nhau dựng lại niềm tin, dựng lại hòa hợp, dựng lại tinh thần Lam. Chỉ khi ấy, di sản của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ và kỳ vọng của Giáo Hội mới thật sự được tiếp nối và làm sáng rỡ trong thế hệ này và mai sau.
Phật lịch 2569 – Ngày 19 tháng Chín, 2025
Thiên Nhạn – Huệ Đan
 Vietnamese Buddhist Youth Association LeadersDeeply Entering the Insight of ‘Nhiếp Sự’from the Late Venerable Thích Tuệ Sỹ
Vietnamese Buddhist Youth Association LeadersDeeply Entering the Insight of ‘Nhiếp Sự’from the Late Venerable Thích Tuệ Sỹ
The meaning of nhiếp sự that Venerable Tuệ Sỹ so earnestly longed for cannot be approached from a mechanical definition. Nhiếp sự is not a mere concept; it is the very breath of the Saṅgha, the lifeblood of the organization, the bridge between human beings and their ideals. From the time of the Buddha, the community of monks could only exist and flourish when every action, every disagreement, and every conflict was brought back to the principle of “dwelling together in the six harmonies.” It is precisely in that harmony that the Dharma is revealed and the Buddha-nature of each individual shines forth.
In his exhortations and final testament, Venerable Tuệ Sỹ never placed emphasis on a particular title, nor did he absolutize any specific institution. What he ardently reminded us of was the spirit of nhiếp sự: to gather in order to reconcile, to embrace in order to transform, to enable every GĐPT Leader — whether young or senior, highly ranked or newly initiated — to find their place within the whole, and to see themselves reflected in the light of compassion and wisdom. For, as he often emphasized, a collective only truly has vitality when it does not exclude, does not draw boundaries, but always opens the way of return for all its members.
Thus, nhiếp sự cannot be understood simply as an administrative procedure or a mechanism for resolving conflict. It is the living essence of the Vietnamese Buddhist Youth Association, both within and beyond Vietnam; it is the condition that allows the highest leadership of GĐPT to coexist without trampling one another, to act together without negating one another. From this perspective, we come to realize: to go outside the spirit of nhiếp sự is to go outside the aspiration of our Teacher, outside the expectations of the Church, and outside the very root of the Dharma.
In other words, the foundation of nhiếp sự is not merely an administrative structure, but the convergence of compassion and wisdom — the place where individual differences and divergent views can be reconciled in the light of the Dharma. “Nhiếp” means to gather the mind, to gather the assembly, to draw all back into the great stream of the whole; “Sự” means every action in daily life, in the organization, in decisions. When nhiếp sự is present, every action, no matter how small, has a place to return to, a principle to illuminate it, so as not to fall into confusion, partiality, or division.
At a deeper level, we see that Venerable Tuệ Sỹ’s choice to employ traditional Buddhist terminology in the Concise Charter (Quy Chế Lược Yếu) was by no means accidental. It was a decision both philosophical and practical. For every human organization is in danger of drifting with worldly trends, shaped by secular legal concepts that easily obscure the Buddhist ideal behind administrative language. He deliberately brought the vocabulary of sūtra, vinaya, and śāstra into the organizational charter, to remind us that GĐPT is not simply a social association, but a Dharma-body operating in the light of the True Dharma.
For example, instead of merely speaking of “administration” or “management,” he used terms bound up with the spirit of nhiếp sự, nhiếp thọ, and harmony. Such terms remind GĐPT Leaders that they are not functioning as managers, but as Dharma practitioners within a form of communal life. They bring people back to the tradition of the Saṅgha, where decisions are not founded on personal will, but on the Dharma, the Vinaya, and the consensus of the community.
This choice also carries a protective significance: when organizational documents are permeated with Buddhist language, the practitioner — whether consciously or unconsciously — is placed before the mirror of the Dharma and Vinaya, compelled to reflect on their own actions. Thus the Concise Charter is not merely a normative document, but a “vow-text,” a declaration of intent to bring the organization back into the living stream of tradition. Here we see the profound wisdom and far-sighted vision of Venerable Tuệ Sỹ: safeguarding the organization as a living member of the Saṅgha, not dissipated into the countless currents of worldly law.
In the sūtras and vinaya, the Buddha clearly taught that the essence of the Saṅgha is harmony, grounded in the six principles of respect and concord. Whenever someone clings to their private interpretation, whether by experience or by authority, without placing it in the spirit of nhiếp sự, they fall away from Right Intention, away from the pure realm of the Dharma. Here, names and titles are but expedients: whichever council, “traditional” or “ad hoc,” all are equal in Buddha-nature. Rank, age, or position cannot guarantee truth; only practice in accordance with the Dharma, with the Vinaya, and with harmony in the spirit of nhiếp sự gives true value. To interpret the Teacher’s intention — especially the testament of Venerable Tuệ Sỹ — in such a way that it becomes a tool for division or opposition is to betray that very intention.
From the perspective of Buddhist teaching, conflict is not something to suppress or punish, but something to transform. Transformation means jointly examining our own intentions, together allowing the collective — the mahāsaṅgha in the true spirit of Buddhism — to be the clear mirror of reflection. The collective here is not a faction or a party, but the entire body of the organization, nourished by the Dharma. It is this whole that must be respected, for it is the dwelling place of trust, of ideals, of the vow-power cultivated by generations of Leaders and youth members.
To speak sincerely, nhiếp sự is the practice of “inter-being” (pratītyasamutpāda): each individual exists only in relation to the whole. No GĐPT Leader can stand outside the collective and yet still claim to speak for the organization. Wisdom only has value when it illumines harmony; compassion is only true compassion when it uplifts and embraces difference. Therefore, the conduct of Leaders, especially those in positions of senior responsibility, must be the concrete embodiment of these two forces.
In practical terms, the Vietnamese Buddhist Youth Association can only stand firm amid the shifting tides of time if it returns to the foundation of nhiếp sự. Every word spoken, every decision made, if rooted in this spirit, will dissolve resentment; but clothed in prestige or authority, if apart from nhiếp sự, they can only lead to fracture.
Most earnestly, this is the hour when we Leaders must together reflect upon ourselves in the mirror of the collective, take our Teacher’s intention as the light, take the greater whole as the standard, and then rebuild trust, rebuild harmony, rebuild the Lam spirit. Only then will the legacy of Venerable Tuệ Sỹ and the hopes of the Church truly be carried forward and shine brilliantly in this generation and in those to come.
Buddhist Era 2569 – September 19, 2025
Thiên Nhạn – Huệ Đan
 An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
Sunday, September 14, 2025
Nguyên Quang: Hạnh Phúc Vẫn Còn Đây
Lời dẫn: Trong hành trình đời sống, có những khoảnh khắc tưởng chừng ta bị dồn đến tận cùng bão tố. Nhưng chỉ cần trong tim còn một ngọn lửa mang tên tình yêu—đủ lớn, đủ mãnh liệt—thì mọi gian nan đều có lối ra. Khi trái tim còn ấm, hạnh phúc không hẹn ở ngày mai; hạnh phúc vẫn còn đây, trong từng nhịp thở, trong bàn tay nắm lấy bàn tay.
Xin mời quý vị lắng nghe “Hạnh Phúc Vẫn Còn Đây” của nhạc sỹ Nguyên Quang—những lời tâm sự được dệt từ mưa nắng cuộc đời, từ vỡ òa đến hồi sinh—như một lời gọi dịu dàng đưa ta trở về bến bình yên của chính mình.
Sáng tác và trình bày: Composed and Performed by Nguyên Quang Guitarists: Trung Nghĩa - Nguyên Quang
Source: https://www.youtube.com/watch?v=J6vcXg3w4uo An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
Saturday, September 13, 2025
Thiên Nhạn: Khóa Tu Mùa Thu – Vượt Qua Vô Thường, Trở Về An Lạc

Ngày nối ngày, thời gian như con vụ xoay vầng, vô thường rơi xuống từng sợi tóc, từng hơi thở, từng nhịp tim. Giữa cơn lốc xoáy của cuộc đời, bao lần ngỡ rằng chúng ta đã nắm bắt được bình yên nhưng rồi mới hay, tất cả chỉ như khói sương tan loãng trong sớm mai. Chính trong khung trời vô thường ấy, Khóa Tu Mùa Thu của Hội Đồng Hoằng Pháp, thuộc Viện Tăng Thống GHPGVNTN vang lên như một tiếng chuông ngân xa, mời gọi ta dừng lại, buông bỏ và trở về với bến bờ tịnh tĩnh của nội tâm.
Mùa thu vốn là mùa của lá rơi, của những chuyển biến âm thầm, để cây cỏ lặng lẽ chuẩn bị cho một mùa xuân mới. Cũng vậy, đến với khóa tu, chúng ta như chiếc lá nhẹ nhàng rơi vào lòng đất Từ Bi, để hóa thân thành nguồn sinh khí cho chính mình và cho người. Mỗi bước chân thiền hành, mỗi lời kinh tụng niệm, mỗi ánh mắt an trú nơi hiện tại… đều là một lời thệ nguyện với tự thân rằng ta không để vô thường cuốn trôi ý nghĩa của kiếp sống này.
Với hàng Phật tử, Huynh trưởng và đoàn sinh Gia Đình Phật Tử, khóa tu sẽ là một chặng dừng nghỉ ngơi, đồng thời còn là dịp thắp sáng lý tưởng, kết nối tình Đạo và tình Lam, làm tươi mát mảnh đất tâm hồn bao phen lem luốt phong trần. Chính trong giờ phút cùng ngồi lại, cùng lắng nghe pháp âm, cùng quán chiếu vô thường chúng ta sẽ tìm thấy nơi nhau sức mạnh của tình thương, sự kiên định của niềm tin, và cội nguồn an lạc của chánh pháp.
Xin tha thiết kêu gọi toàn thể Phật tử gần xa, nhất là quý Huynh trưởng và đoàn sinh tại vùng lân cận, hãy cùng nhau về tham dự khóa tu này. Bởi mỗi bước chân của chư vị là một cánh sen nở giữa mùa thu, mỗi tiếng niệm Phật của quý vị là một nốt nhạc làm ngân dài bản thiền ca tỉnh thức. Và chính sự hiện diện của tất cả chúng ta sẽ làm cho Khóa Tu Mùa Thu không còn là một cuộc hội ngộ ngắn ngày, mà trở thành một dấu ấn miên viễn trong hành trình tu học, vượt qua đêm dài vô thường để đi về miền an lạc.
Phật Lịch 2569 – Sacramento, 11.09.2025
Thiên Nhạn

Day after day, time spins like a whirling top; impermanence falls upon each strand of hair, every breath, every heartbeat. In the whirlwind of life, how often we thought we had grasped peace—only to realize it was but mist dissolving in the morning light. It is precisely within this sky of impermanence that the Autumn Retreat, organized by the Dharma Propagation Council under the Institute of the Sangha, United Buddhist Church of Vietnam (UBCV), resounds like a distant bell, calling us to pause, to let go, and to return to the tranquil shore of the inner mind.
Autumn has always been the season of falling leaves, of quiet transformations, when trees and grasses prepare silently for the renewal of spring. Likewise, by joining this retreat, we become as gentle leaves falling into the soil of Compassion, transforming into the vital source of life for ourselves and for others. Each mindful step in walking meditation, each chanted sutra, each gaze resting peacefully in the present moment… is a vow to ourselves that we will not allow impermanence to sweep away the meaning of this fleeting life.
For lay Buddhists, GĐPT Leaders, and members of the Vietnamese Buddhist Youth Association, this retreat is not merely a resting pause, but also a chance to rekindle ideals, to connect bonds of the Dharma and the Lam spirit, refreshing the soil of our hearts long weathered by the storms of worldly dust. In the moments of sitting together, listening to the Dharma, and contemplating impermanence, we will discover within each other the strength of compassion, the steadfastness of faith, and the very source of peace in the Buddha’s teaching.
I earnestly call upon all Buddhists near and far—especially the Leaders and members of the GĐPT in neighboring regions—to join us in this retreat. For each of your steps is like a lotus blooming in the midst of autumn; each of your recited Buddha’s names is a note extending the melody of awakening. And it is your very presence that will ensure this Autumn Retreat is not merely a brief gathering, but becomes an enduring milestone on the path of practice—guiding us beyond the long night of impermanence toward the realm of true peace.
 An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
Friday, September 5, 2025
Tâm Thường Định: GĐPT và Thị Phi | The Vietnamese Buddhist Youth Association and Slander

Trong đời sống một tổ chức, có những điều tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại mang sức tàn phá âm thầm, giống như giọt nước rỉ rả làm mòn đá, hay làn khói mỏng có thể che khuất cả vầng dương. Ấy chính là thị phi. Đối với Gia Đình Phật Tử Việt Nam, nơi lý tưởng được dựng xây bằng niềm tin và tình thương, nơi màu áo lam vốn tượng trưng cho sự thanh khiết và giản dị, sự xuất hiện của thị phi dường như là một nghịch lý. Thế nhưng, thị phi không phải điều gì xa lạ; nó có mặt khắp mọi nơi, trong mọi cộng đồng, và trong từng con người chưa đoạn tận phiền não. Nó đến như bóng tối khi ánh sáng chưa đủ, như tiếng vọng khi tâm chưa yên.
Nếu không đủ chánh niệm, thị phi trở thành hạt mầm của chia rẽ, gieo vào lòng người sự nghi ngờ, bất tín, làm xói mòn lý tưởng. Nhưng nếu nhìn bằng con mắt tuệ giác, thị phi lại chính là chiếc gương để mỗi người soi lại mình: ta đã đủ khiêm cung chưa, đủ bao dung chưa, đủ minh bạch chưa? Như thế, thị phi không những là thử thách mà còn là cơ hội. Nó nhắc nhở Huynh trưởng và Lam viên rằng con đường phụng sự không chỉ trải bằng hoa thơm cỏ lạ, mà còn lắm chông gai. Và chính nhờ đi qua những đoạn đường gập ghềnh ấy, chúng ta mới có thể chứng minh sức bền của niềm tin và phẩm hạnh.
Nói về “GĐPT và thị phi” không phải để gieo thêm lời bàn tán, cũng không phải để kết tội hay bào chữa cho bất kỳ ai. Nhắc, là để cùng nhau nhận diện, để chuyển hóa, để từ đó giữ cho ngọn lửa lý tưởng không bị dập tắt bởi những cơn gió vô thường. Bởi vì rốt cùng, thị phi chỉ là hư ảnh. Lý tưởng Lam mới là sự thật. Và trách nhiệm của người Huynh trưởng không phải là xua đuổi bóng tối, mà là giữ cho ánh sáng trong tâm mình và trong đàn em luôn sáng rực, bất hoại.
Bấy giờ, trong dòng chảy hơn tám thập niên của Gia Đình Phật Tử Việt Nam, bên cạnh ánh sáng của lý tưởng, của những buổi lễ trang nghiêm và những trại trường hừng hực niềm tin, vẫn còn đó những bóng mờ mang tên “thị phi.” Nó len lỏi như làn khói mong manh, có khi chỉ thoáng qua, có khi lại quấn chặt, làm nhiều người chùn bước, làm nhiều trái tim chao đảo. Nhưng thị phi, tự thân nó không phải kẻ thù; nó chỉ là tiếng vọng của tâm thức con người, của những vết thương chưa được chữa lành, của những cái tôi chưa được chuyển hóa. Nếu biết nhìn sâu, thị phi cũng chính là một bài học, một pháp môn, nhắc nhở chúng ta tu tập và trưởng thành.
Thị phi trong GĐPT xuất hiện từ những điều rất đời thường: lời nói không được cân nhắc, sự so đo trong chức vụ, nỗi bất bình chưa kịp giải bày, hay thậm chí là những khác biệt nhỏ trong cách điều hành, cách nhìn nhận sự việc. Mỗi tiếng xì xào, mỗi ánh mắt dò xét, mỗi câu nói gián tiếp đâu đó đều có thể trở thành mồi lửa. Có người chọn im lặng, có người chọn phản ứng, có người lại chọn gieo thêm lời bàn vào vòng xoáy. Và cứ thế, lý tưởng cao đẹp vốn dĩ phải dẫn đường cho ta lại bị che khuất sau mây mờ của những tranh cãi và hiểu lầm.
Nhưng trong Phật pháp, không có gì là tự nó tốt hay xấu; tất cả chỉ là duyên sinh. Thị phi cũng vậy. Nó có thể là hòn đá cản bước, nhưng cũng có thể là thang bậc đưa ta đi lên, tùy vào cách ta tiếp nhận. Người Huynh trưởng có bản lĩnh sẽ không sợ thị phi, cũng không chạy trốn thị phi. Chúng ta đứng vững, lặng lẽ lấy giới làm hàng rào, lấy định làm sức mạnh, lấy tuệ làm ngọn đuốc soi đường. Chúng ta biết rằng thị phi chỉ như những đợt sóng nổi, còn lý tưởng Lam mới là dòng chảy bền lâu. Chính trong lúc bị thử thách bởi thị phi, phẩm hạnh của người Huynh trưởng mới được bộc lộ rõ ràng.
Khi đối diện với thị phi, nếu ta chỉ vội vã biện minh, ta càng rơi sâu vào vòng xoáy ấy. Lời biện bạch nhiều khi chẳng xua đi được sự nghi ngờ, mà lại gieo thêm ngờ vực. Chỉ có hành động minh bạch, thái độ ngay thẳng, việc làm trong sáng mới có thể hóa giải. Một nụ cười an nhiên, một lời ái ngữ, một việc làm thiết thực cho đàn em — đó mới là câu trả lời chắc chắn nhất cho mọi thị phi. Để rồi theo thời gian, thị phi tự tan, còn điều tốt đẹp vẫn còn nguyên đó.
Trong đời sống tập thể, chúng ta không thể đòi hỏi sự tuyệt đối không có thị phi. Điều ta có thể làm là không để nó trở thành động lực chính chi phối tổ chức. Muốn vậy, cần xây dựng một văn hóa minh bạch, tin cậy. Cần nuôi dưỡng thói quen chia sẻ thẳng thắn, trao đổi chân thành, để mọi điều khuất tất có thể được giải quyết trong ánh sáng. Mỗi buổi họp, mỗi trại trường, mỗi buổi sinh hoạt cần trở thành một pháp hội tu tập: nơi ta học không chỉ giáo lý, mà còn học cách lắng nghe, cách cảm thông, cách hóa giải. Khi chánh niệm có mặt, thị phi sẽ không còn đất sinh sôi.
Là Huynh trưởng, chúng ta nguyện suốt đời giữ áo lam tinh khiết. Mà giữ áo lam tinh khiết không chỉ là giữ màu vải ngoài thân, mà còn là giữ tâm không vấy bẩn bởi thị phi. Chúng ta không thể dừng lại ở lý tưởng trên môi miệng, mà phải biến lý tưởng thành đời sống cụ thể: hành xử công minh, nói năng ái ngữ, đối đãi bao dung. Khi đàn em nhìn thấy ta sống đúng như vậy, các em sẽ tin, sẽ học, sẽ nối tiếp. Đó mới là cách vững bền để giữ gìn Tổ chức.
Thị phi, cuối cùng, cũng chỉ là hư ảnh. Nó sinh lên từ tâm, và cũng từ tâm mà diệt. Như bóng mây thoáng qua mặt trời, thị phi chỉ có thể che khuất ánh sáng tạm thời, nhưng không bao giờ dập tắt được mặt trời. Lý tưởng Lam chính là mặt trời ấy — sáng rực, bất hoại, chiếu soi từ thế hệ này sang thế hệ khác. Việc của chúng ta không phải là mãi mê dập bóng mây, mà là giữ cho mặt trời ấy luôn rạng ngời trong tim mình và trong đàn em. Khi lý tưởng còn, thì mọi thị phi rồi sẽ tự hóa thành hư không.
Phật lịch 2569 – Sacramento ngày 7 tháng 9 năm 2025
TÂM THƯỜNG ĐỊNH
 The Vietnamese Buddhist Youth Association and Slander
The Vietnamese Buddhist Youth Association and Slander
In the life of any organization, there are matters that may seem small but carry the power of silent destruction—like drops of water that erode stone, or a thin veil of smoke that can obscure the sun. Such is slander and idle talk. For the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN), where ideals are built upon trust and compassion, and where the gray-blue uniform symbolizes purity and simplicity, the appearance of slander seems paradoxical. Yet slander is no stranger; it exists everywhere, in every community, and within every individual who has not yet overcome afflictions. It arrives like darkness when light is insufficient, like echoes when the mind is unsettled.
Without mindfulness, slander becomes the seed of division, sowing doubt, mistrust, and corroding the ideals we hold. But when seen through the eye of wisdom, slander is a mirror for self-reflection: Have we been humble enough, compassionate enough, transparent enough? Thus, slander is not only a challenge but also an opportunity. It reminds leaders and members that the path of service is not paved solely with flowers but also strewn with thorns. By walking those rugged paths, we prove the endurance of our faith and integrity.
To speak of “GĐPTVN and slander” is not to stir up more gossip, nor to accuse or excuse anyone. It is to call us to recognition and transformation, so that the flame of our ideals is not extinguished by the winds of impermanence. For in the end, slander is but an illusion. The Lam ideal is the truth. And the responsibility of a GĐPT leader is not to chase away the darkness, but to safeguard the light within one’s own heart and in the hearts of our younger generations—so that it shines ever bright and indestructible.
Thus, in the flow of more than eight decades of GĐPTVN, alongside the brilliance of its ideals, its solemn ceremonies, and its training camps filled with conviction, there remain shadows named “slander.” It drifts like a faint smoke, sometimes passing quickly, sometimes clinging tightly—causing some to falter, and many hearts to waver. Yet slander, in itself, is not an enemy. It is the echo of human consciousness, the voice of wounds not yet healed, of egos not yet transformed. Seen deeply, slander is also a lesson, a Dharma gate, reminding us to cultivate and mature.
Within GĐPTVN, slander arises from ordinary causes: careless words, ambition over positions, grievances left unspoken, or even small differences in leadership styles and perspectives. Every whisper, every suspicious glance, every indirect remark can ignite sparks. Some choose silence, some choose reaction, others add more words into the spiral. And thus, the lofty ideal that should guide us becomes obscured by clouds of dispute and misunderstanding.
But in the Dharma, nothing is inherently good or bad; all is conditioned arising. Slander is the same. It can be a stumbling block, or it can be a stepping stone, depending on how we receive it. A leader of true character does not fear slander, nor does he flee from it. We stand firm, quietly using precepts as our shield, concentration as our strength, and wisdom as our guiding torch. We know that slander is but a wave on the surface, while the Lam ideal is the enduring current. Precisely when tested by slander, the integrity of a leader is revealed most clearly.
When confronted with slander, rushing to justify oneself only drags one deeper into its vortex. Words of self-defense often fail to erase suspicion and may even plant more. Only transparent actions, upright attitudes, and pure deeds can dissolve it. A serene smile, a kind word, a practical act of service for our juniors—these are the surest answers to slander. With time, slander fades, while goodness endures.
In collective life, we cannot demand the absolute absence of slander. What we can do is prevent it from becoming the dominant force within the organization. To achieve this, we must cultivate a culture of transparency and trust. We must nurture the habit of frank sharing and sincere dialogue, so that every misunderstanding may be resolved in the open. Each meeting, each camp, each activity must become a Dharma assembly: a place not only to study teachings, but to practice listening, understanding, and transformation. When mindfulness is present, slander finds no ground to grow.
As leaders, we vow to keep our Lam uniform pure. This purity lies not only in the cloth we wear but in keeping our minds untainted by slander. We cannot stop at ideals spoken on our lips; we must embody them in daily life: acting justly, speaking with kindness, and treating others with compassion. When our juniors see us live this way, they will trust, learn, and continue the path. That is the only sustainable way to preserve the Organization.
In the end, slander is nothing but a phantom. It arises from the mind and from the mind it ceases. Like passing clouds across the sun, slander may obscure the light for a moment, but it can never extinguish the sun itself. The Lam ideal is that sun—radiant, indestructible, shining from generation to generation. Our task is not to endlessly chase away the clouds, but to keep that sun blazing in our hearts and in our juniors. As long as the ideal endures, slander will dissolve into nothingness.
Buddhist Era 2569 – Sacramento, September 7, 2025
Tâm Thường Định
 An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.
An educator and Buddhist practitioner in the greater Sacramento area.
Bạch X. Phẻ (Khỏe) - Một nhà giáo dục và hành giả Phật giáo trong vùng Sacramento, Bắc California.


