
Đôi lời kính ngưỡng bạch: Nếu có một dòng chảy thầm lặng nhưng mạnh mẽ xuyên suốt toàn thể bài viết này, thì đó chính là bóng dáng của bậc Thượng Sư – Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – một vị Cao Tăng thâm nhập Phật học, thông tuệ văn hóa Đông Tây, và là một cội nguồn trí tuệ và đạo hạnh đã kết tinh thành hình thái tổ chức, soi đường cho Giáo hội và tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam giữa những năm tháng nhiễu động. Mỗi hàng chữ, mỗi đường hướng được định hình nơi Hội Đồng Giáo Giới hôm nay đều thấp thoáng chiều sâu minh triết và từ tâm vô tận của Thầy – một vị Thầy đã chọn ở lại, dẫu có thể thong dong mà rời đi.
Chúng con – những kẻ hậu học đang đứng trước những ngã rẽ lịch sử của tổ chức, khi phong ba chưa dứt và thời cuộc chưa yên – xin cúi đầu đảnh lễ trước di sản vô hình mà Thầy đã trao truyền. Đó không chỉ là những bản văn, những lời huấn thị, mà là cả một hạt giống đạo vị đã được gieo trong mảnh đất tổ chức: nơi một ánh mắt có thể soi đường, một im lặng có thể khai thị, và một hơi thở có thể nhắc chúng con nhớ lại con đường trở về.
Chính vì cảm thấu điều đó, chúng con – từ chốn lặng thinh của hàng hậu học – tự thấy bổn phận phải nói lên, phải trình bày lại tâm ý ấy, dù vụng về, dù chưa xứng, và chưa trọn. Vì nếu không ai lên tiếng, thì những hạt mầm mà Thầy đã gieo có thể rơi vào mai một giữa đất đá vô tình. Mà nếu có thể, dù chỉ một phần nhỏ, chuyển tải được niềm thao thức của Thầy đến thế hệ hôm nay, thì đó cũng là cách chúng con được nối dài mạch sống Chánh pháp trong hình hài khiêm cung và trung tín của tổ chức Áo Lam.
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Nam mô Giác Linh Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – bậc Thượng Sư từ dung và minh triết – chứng tri và gia bị cho tâm nguyện hậu học chúng con được kiên cố trên con đường phụng sự đạo pháp và dân tộc.
*
Ý nghĩa “nhiếp sự” mà Thầy Tuệ Sỹ hằng mong mỏi, không thể chỉ bắt đầu từ một định nghĩa máy móc. Bởi lẽ, “nhiếp sự” không phải là một khái niệm đơn thuần mà là hơi thở của Tăng-già, là mạch nguồn của tổ chức, là chiếc cầu nối giữa con người và lý tưởng. Từ thời Đức Phật, cộng đồng Tăng chúng chỉ có thể tồn tại và phát triển khi mọi hành xử, mọi bất đồng, mọi va chạm đều được đưa về trong nguyên tắc “lục hòa cộng trụ.” Chính trong sự hòa hợp ấy mà Pháp được hiển lộ và Phật tánh của từng cá nhân được soi sáng.
Thầy Tuệ Sỹ, trong những lời huấn từ và di nguyện để lại, không đặt nặng một cơ cấu danh xưng, cũng chẳng tuyệt đối hóa một định chế nào. Điều Thầy tha thiết nhắc nhở chính là tinh thần “nhiếp sự”: thu nhiếp để hóa giải, nâng đỡ để chuyển hóa, làm cho mỗi Huynh trưởng — dù trẻ hay già, cao cấp hay mới nhập cuộc — đều tìm thấy chỗ đứng trong đại thể, đều biết soi rọi lại mình trong ánh sáng của từ bi và trí tuệ. Bởi vì, như Ngài từng nhấn mạnh, một tập thể chỉ thực sự có sức sống khi nó không loại trừ, không phân ranh mà luôn mở ra con đường trở về cho mọi thành viên.
Chính vì thế, “nhiếp sự” không thể hiểu giản đơn như một thủ tục điều hành hay một cơ chế giải quyết xung đột. Nó là bản thể sống động của tổ chức GĐPT trong và ngoài nước, là điều kiện để các hàng ngũ Huynh trưởng lãnh đạo tối cao có thể cùng nhau hiện hữu mà không dẫm đạp, cùng nhau hành động mà không phủ định nhau. Đặt mình trong ánh nhìn ấy, mỗi chúng ta mới thấu rõ rằng: đi ngoài tinh thần nhiếp sự là đi ngoài tâm nguyện của Thầy, đi ngoài kỳ vọng của Giáo Hội, và cũng là đi ngoài chính cội nguồn của Đạo.
Nói một cách khác, nền tảng Nhiếp Sự không phải chỉ là một cơ cấu hành chính, mà là chỗ quy hội của tâm từ bi và trí tuệ, nơi mọi dị biệt cá nhân, mọi quan niệm lệch nhau đều có thể được hóa giải trong ánh sáng của Chánh pháp. “Nhiếp” là nhiếp tâm, nhiếp chúng, là gom về trong một dòng chảy lớn của đại thể; “Sự” là mọi hành xử trong đời thường, trong tổ chức, trong các quyết định. Khi Nhiếp Sự hiện hữu, thì mọi hành động, dù nhỏ nhất, đều có nơi để trở về, có nguyên lý để soi chiếu, để tránh rơi vào mê mờ, thiên lệch hay chia rẽ.
Đi vào chiều sâu, ta có thể thấy rõ rằng việc Thầy Tuệ Sỹ chọn dùng các thuật ngữ truyền thống Phật giáo trong Quy Chế Lược Yếu không phải ngẫu nhiên. Đó là sự cân nhắc có tính triết học và hành động. Bởi lẽ, mọi tổ chức nhân gian đều có nguy cơ bị trôi giạt theo thời thế, bị chi phối bởi những khái niệm pháp lý thế tục, dễ làm cho lý tưởng Phật giáo bị che mờ sau những câu chữ thuần hành chính. Thầy đã khéo léo đưa những từ gốc của kinh luật và luận vào văn bản tổ chức, để nhắc rằng GĐPT không phải là một hiệp hội xã hội đơn thuần, mà là một pháp thể vận hành trong ánh sáng của Chánh pháp.

Chẳng hạn, thay vì chỉ nói “điều hành” hay “quản trị,” Thầy dùng các khái niệm gắn liền với tinh thần nhiếp sự, nhiếp thọ, hòa hợp. Những thuật ngữ ấy gợi nhắc người Huynh trưởng rằng mình không làm công việc như một nhà quản lý, mà đang hành đạo trong một hình thức cộng trú. Chúng đưa con người quay về truyền thống tăng thân — nơi mọi quyết định không dựa trên ý chí cá nhân, mà dựa vào Pháp, vào Giới và vào sự đồng thuận của đại chúng.Lựa chọn này còn mang ý nghĩa phòng hộ: khi văn kiện tổ chức được thấm vào ngôn ngữ Phật giáo, thì hành giả — dù vô tình hay hữu ý — cũng sẽ bị đặt trước tấm gương kinh luật để soi lại hành vi. Như vậy, Quy Chế Lược Yếu không những là một văn bản quy phạm, mà là một “bản nguyện” đưa tổ chức trở về đúng mạch sống của truyền thống. Chính ở đây, ta thấy trí tuệ uyên thâm và tầm nhìn xa của Thầy Tuệ Sỹ: gìn giữ cho tổ chức luôn là một phần tử của Tăng-già, không bị tan biến trong muôn ngàn dòng chảy của thế tục pháp.
Trong kinh luật và luận, Đức Phật dạy rõ rằng bản chất của Tăng đoàn là hòa hợp, lấy sáu pháp hòa kính làm nền. Một khi có người đem kiến giải riêng mình, dù dựa vào kinh nghiệm hay thẩm quyền, mà không đặt trong tinh thần nhiếp sự, thì liền xa lìa Chánh ý, xa lìa Pháp giới thanh tịnh. Nơi đây, danh xưng chỉ là phương tiện, Hội đồng cấp nào, “truyền thống” hay “hữu duyên,” đều bình đẳng trong Phật tánh. Địa vị, tuổi tác, hay chức vụ không bảo chứng cho chân lý; chỉ có sự hành trì đúng pháp, đúng giới và hòa hợp trong tinh thần nhiếp sự mới làm nên giá trị. Nếu diễn giải tâm ý của bậc Thầy, đặc biệt là di nguyện của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, mà biến thành phương tiện để phân hóa hay công cụ để đối kháng, thì đó là trái nghịch với chính di nguyện ấy.
Trong ánh sáng Phật học, xung đột không phải để trấn áp hay trừng phạt, mà để chuyển hóa. Chuyển hóa có nghĩa là cùng soi rọi lại tâm niệm mình, cùng để tập thể — tức “đại chúng” theo đúng tinh thần Tăng-già — làm chiếc gương trong sáng phản chiếu. Tập thể ở đây không phải một nhóm riêng, không phải một phe phái, mà là cái toàn thể tổ chức được nuôi dưỡng bằng Chánh pháp. Chính cái toàn thể ấy cần được tôn trọng, vì đó là nơi trú xứ của uy tín, của lý tưởng, của nguyện lực nhiều thế hệ Huynh trưởng và đoàn sinh đã gieo trồng.
Tâm thành mà nói, Nhiếp Sự là thực hành tinh thần “tương tức” (pratītyasamutpāda): mỗi cá nhân chỉ tồn tại trong liên hệ với toàn thể. Không một Huynh trưởng nào có thể tự mình đứng ra ngoài tập thể mà vẫn nhân danh tổ chức. Trí tuệ chỉ có giá trị khi nó soi sáng cho hòa hợp; từ bi chỉ thật sự là từ bi khi nó có khả năng nâng đỡ và chấp nhận dị biệt. Do đó, hành xử của Huynh trưởng, nhất là những vị lãnh đạo cấp cao, phải là biểu hiện cụ thể của hai nguồn lực ấy.
Thực tiễn mà nhìn, tổ chức GĐPT chỉ có thể đứng vững giữa thời biến nếu biết trở về với nền tảng Nhiếp Sự. Mỗi lời nói, mỗi quyết định, nếu đặt trong tinh thần ấy, sẽ hóa giải được hiềm khích; ngược lại, dù được khoác áo uy tín hay thẩm quyền, nếu đi ngoài Nhiếp Sự, chỉ đưa đến rạn nứt.
Tha thiết mà thưa, đây là giờ phút cần Huynh trưởng chúng ta cùng soi lại mình trong gương tập thể, lấy tâm ý Thầy làm ánh sáng, lấy đại thể làm chuẩn mực, để rồi cùng nhau dựng lại niềm tin, dựng lại hòa hợp, dựng lại tinh thần Lam. Chỉ khi ấy, di sản của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ và kỳ vọng của Giáo Hội mới thật sự được tiếp nối và làm sáng rỡ trong thế hệ này và mai sau.
Phật lịch 2569 – Ngày 19 tháng Chín, 2025
Thiên Nhạn – Huệ Đan
Vietnamese Buddhist Youth Association LeadersDeeply Entering the Insight of ‘Nhiếp Sự’from the Late Venerable Thích Tuệ Sỹ
The meaning of nhiếp sự that Venerable Tuệ Sỹ so earnestly longed for cannot be approached from a mechanical definition. Nhiếp sự is not a mere concept; it is the very breath of the Saṅgha, the lifeblood of the organization, the bridge between human beings and their ideals. From the time of the Buddha, the community of monks could only exist and flourish when every action, every disagreement, and every conflict was brought back to the principle of “dwelling together in the six harmonies.” It is precisely in that harmony that the Dharma is revealed and the Buddha-nature of each individual shines forth.
In his exhortations and final testament, Venerable Tuệ Sỹ never placed emphasis on a particular title, nor did he absolutize any specific institution. What he ardently reminded us of was the spirit of nhiếp sự: to gather in order to reconcile, to embrace in order to transform, to enable every GĐPT Leader — whether young or senior, highly ranked or newly initiated — to find their place within the whole, and to see themselves reflected in the light of compassion and wisdom. For, as he often emphasized, a collective only truly has vitality when it does not exclude, does not draw boundaries, but always opens the way of return for all its members.
Thus, nhiếp sự cannot be understood simply as an administrative procedure or a mechanism for resolving conflict. It is the living essence of the Vietnamese Buddhist Youth Association, both within and beyond Vietnam; it is the condition that allows the highest leadership of GĐPT to coexist without trampling one another, to act together without negating one another. From this perspective, we come to realize: to go outside the spirit of nhiếp sự is to go outside the aspiration of our Teacher, outside the expectations of the Church, and outside the very root of the Dharma.
In other words, the foundation of nhiếp sự is not merely an administrative structure, but the convergence of compassion and wisdom — the place where individual differences and divergent views can be reconciled in the light of the Dharma. “Nhiếp” means to gather the mind, to gather the assembly, to draw all back into the great stream of the whole; “Sự” means every action in daily life, in the organization, in decisions. When nhiếp sự is present, every action, no matter how small, has a place to return to, a principle to illuminate it, so as not to fall into confusion, partiality, or division.
At a deeper level, we see that Venerable Tuệ Sỹ’s choice to employ traditional Buddhist terminology in the Concise Charter (Quy Chế Lược Yếu) was by no means accidental. It was a decision both philosophical and practical. For every human organization is in danger of drifting with worldly trends, shaped by secular legal concepts that easily obscure the Buddhist ideal behind administrative language. He deliberately brought the vocabulary of sūtra, vinaya, and śāstra into the organizational charter, to remind us that GĐPT is not simply a social association, but a Dharma-body operating in the light of the True Dharma.
For example, instead of merely speaking of “administration” or “management,” he used terms bound up with the spirit of nhiếp sự, nhiếp thọ, and harmony. Such terms remind GĐPT Leaders that they are not functioning as managers, but as Dharma practitioners within a form of communal life. They bring people back to the tradition of the Saṅgha, where decisions are not founded on personal will, but on the Dharma, the Vinaya, and the consensus of the community.
This choice also carries a protective significance: when organizational documents are permeated with Buddhist language, the practitioner — whether consciously or unconsciously — is placed before the mirror of the Dharma and Vinaya, compelled to reflect on their own actions. Thus the Concise Charter is not merely a normative document, but a “vow-text,” a declaration of intent to bring the organization back into the living stream of tradition. Here we see the profound wisdom and far-sighted vision of Venerable Tuệ Sỹ: safeguarding the organization as a living member of the Saṅgha, not dissipated into the countless currents of worldly law.
In the sūtras and vinaya, the Buddha clearly taught that the essence of the Saṅgha is harmony, grounded in the six principles of respect and concord. Whenever someone clings to their private interpretation, whether by experience or by authority, without placing it in the spirit of nhiếp sự, they fall away from Right Intention, away from the pure realm of the Dharma. Here, names and titles are but expedients: whichever council, “traditional” or “ad hoc,” all are equal in Buddha-nature. Rank, age, or position cannot guarantee truth; only practice in accordance with the Dharma, with the Vinaya, and with harmony in the spirit of nhiếp sự gives true value. To interpret the Teacher’s intention — especially the testament of Venerable Tuệ Sỹ — in such a way that it becomes a tool for division or opposition is to betray that very intention.
From the perspective of Buddhist teaching, conflict is not something to suppress or punish, but something to transform. Transformation means jointly examining our own intentions, together allowing the collective — the mahāsaṅgha in the true spirit of Buddhism — to be the clear mirror of reflection. The collective here is not a faction or a party, but the entire body of the organization, nourished by the Dharma. It is this whole that must be respected, for it is the dwelling place of trust, of ideals, of the vow-power cultivated by generations of Leaders and youth members.
To speak sincerely, nhiếp sự is the practice of “inter-being” (pratītyasamutpāda): each individual exists only in relation to the whole. No GĐPT Leader can stand outside the collective and yet still claim to speak for the organization. Wisdom only has value when it illumines harmony; compassion is only true compassion when it uplifts and embraces difference. Therefore, the conduct of Leaders, especially those in positions of senior responsibility, must be the concrete embodiment of these two forces.
In practical terms, the Vietnamese Buddhist Youth Association can only stand firm amid the shifting tides of time if it returns to the foundation of nhiếp sự. Every word spoken, every decision made, if rooted in this spirit, will dissolve resentment; but clothed in prestige or authority, if apart from nhiếp sự, they can only lead to fracture.
Most earnestly, this is the hour when we Leaders must together reflect upon ourselves in the mirror of the collective, take our Teacher’s intention as the light, take the greater whole as the standard, and then rebuild trust, rebuild harmony, rebuild the Lam spirit. Only then will the legacy of Venerable Tuệ Sỹ and the hopes of the Church truly be carried forward and shine brilliantly in this generation and in those to come.
Buddhist Era 2569 – September 19, 2025
Thiên Nhạn – Huệ Đan
No comments:
Post a Comment