
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Kính thưa quý Anh Chị Huynh trưởng các cấp trong Đại Gia Đình Phật Tử Việt Nam,
Mỗi khi một văn kiện mang danh nghĩa “Huấn Thư” được công bố, chúng ta không những đọc bằng con mắt của lý trí, mà còn phải lắng nghe bằng trái tim của người con Phật — nơi có lòng tôn kính Tam Bảo, lòng biết ơn đối với Ân sư, và tình thương vô lượng đối với đồng sự. Bởi lẽ, mọi văn bản hành chánh trong tổ chức GĐPTVN, dù cao quý đến đâu, cũng chỉ là phương tiện. Cứu cánh của nó phải là gìn giữ niềm tin, nuôi dưỡng tinh thần hòa hợp và làm sáng tỏ con đường chánh pháp trong sự khiêm cung và trí tuệ.
Huấn Thư 03.25 ra đời trong một giai đoạn nhạy cảm, giữa những đan xen của lý và tình, của nguyên tắc và niềm tin. Chúng em bày tỏ những lời này không có chủ đích phản bác hay đối kháng, mà chỉ nguyện soi chiếu từng luận điểm trong ánh sáng của Chánh pháp và tinh thần Lục Hòa — để tất cả cùng nhìn thấy rõ cái đúng, cái chưa đúng, hầu gìn giữ sự thanh tịnh và chính danh cho tổ chức mà bao thế hệ đã dày công vun đắp.
Lên tiếng trong ý nghĩa này, không phải là tranh luận hơn thưa. Trái lại, ngưỡng mong đây là tâm thành giữ đạo: giữ cho pháp sáng, cho tổ chức trong sạch và cho di sản của cố Hòa Thượng Tuệ Sỹ không bị hiểu sai hay lạm dụng. Với tâm niệm ấy, nơi đây như một lời thưa gửi chân thành kính mong các Anh Chị cùng lắng nghe bằng tâm tĩnh lặng, để cùng nhau tháo gỡ những nội kết đang trói buộc chúng ta — không phải bằng quyền uy, mà bằng hiểu và thương.
Một tổ chức tôn giáo – nhất là tổ chức giáo dục thanh thiếu niên mang bản sắc Phật giáo như Gia Đình Phật Tử Việt Nam – không thể tồn tại dựa vào cơ chế hành chánh mà cần được nâng đỡ bởi tinh thần đạo pháp, nhân bản và lẽ công chính. Mỗi văn kiện, mỗi lời tuyên bố, mỗi quyết định dù mang danh nghĩa “Huấn thư” cũng phải được soi chiếu qua ánh sáng của Chánh pháp và truyền thống Lục Hòa. Bởi lẽ, mục đích tối hậu của tổ chức chúng ta không phải là duy trì quyền lực, mà là nuôi dưỡng niềm tin, giáo dục tâm hồn và bảo toàn đạo lý trong sự tương kính.
Huấn thư 03.25 ban hành trong bối cảnh GĐPTVN tại hải ngoại và quốc nội còn nhiều nội kết chưa hóa giải, giữa những nỗ lực gìn giữ nguyên tắc và những bức xúc trước cơ chế mới được hình thành ngoài Nội Quy – Quy Chế Huynh Trưởng. Chính trong tình thế ấy, mọi nhận định cần thận trọng, khách quan và đầy đủ. Sự góp ý xây dựng này, theo trình tự nội dung 4 điểm của Huấn thư 03.25, không nhằm phản bác cá nhân, mà để soi sáng từng điểm được nêu ra, nhằm phục hồi tinh thần chánh pháp, công bằng và hòa hợp cho Tổ chức.
Thứ nhất, việc Huynh trưởng Quang Ngộ, với tư cách Trưởng Ban Hướng Dẫn GĐPTVN tại Hoa Kỳ, ký Quyết định tấn phong cấp Dũng là một hành xử dựa trên thẩm quyền hành chánh của vị trí Trưởng Ban. Theo nguyên tắc của tổ chức, người đứng đầu BHD cấp quốc gia có quyền ký quyết định liên quan đến nhân sự thuộc phạm vi mình điều hành. Điều này không thể xem là sai nguyên tắc, bởi lẽ thẩm quyền hành chánh vốn gắn liền với trách nhiệm pháp lý của chức vụ ấy.
Hơn thế nữa, các Quyết định này còn được chuẩn thuận bởi Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất Hoa Kỳ, một giáo hội mà GĐPTVN Tại Hoa Kỳ trực tiếp đặt mình dưới sự giáo giới, đặc biệt trong bối cảnh phức tạp sau những biến cố của các Giáo Chỉ tác động mạnh mẽ đến toàn bộ cộng đồng Phật giáo tại hải ngoại. Như vậy, không thể chỉ quy chiếu theo một chiều “truyền thống” trong hệ thống quốc nội, mà bỏ qua thực tế của cơ chế giáo giới tại hải ngoại trong thời điểm đó, và ngay cả lúc này.
Thứ hai, việc BHD GĐPTVN Tại Hoa Kỳ không trình nhân sự theo nguyên tắc duyệt y hàng dọc truyền thống có nguyên nhân đặc thù. Đó không phải là một sự phủ nhận hay chống lại truyền thống, mà là một thái độ dè dặt, cẩn trọng của tập thể trước tình hình phức tạp của quốc nội và những mâu thuẫn chưa được tháo gỡ lúc bấy giờ cả lẫn hiện tại. Cũng như trên, niềm tin của tập thể GĐPTVN Tại Hoa Kỳ đặt vào cơ chế giáo giới của Giáo Hội mà mình được cưu mang trong những ngày khốn đốn, là một sự lựa chọn hợp lý trong hoàn cảnh, không thể hời hợt, đơn giản kết luận là phá vỡ hệ thống.
Do đó, nếu chỉ nhìn từ góc độ hình thức “không duyệt y trên cấp” mà xem đây là tiền lệ làm đổ vỡ truyền thống thì chưa phản ánh đúng toàn cảnh. Cần phải đặt trong bối cảnh đặc biệt của mỗi giai đoạn lịch sử: sự xung đột pháp lý, cơ chế giáo giới tại hải ngoại và trách nhiệm của BHD Hoa Kỳ trong việc giữ gìn niềm tin cho hàng ngũ Huynh trưởng và đoàn sinh. Chính vì vậy, vấn đề này nên được xem như một giải pháp tình thế không chỉ riêng GĐPT mà cả các Giáo Hội Mẹ và Giáo Hội hữu duyên, thay vì một sự vi phạm cố ý đối nghịch với truyền thống.
Thứ ba, sự kiện BHD GĐPTVN Tại Hoa Kỳ tấn phong cấp Dũng cho Anh Tâm Hòa trong lúc bệnh nguy kịch là một nghĩa cử ghi nhận công đức, nhưng việc Anh từ chối chỉ nhận cấp Dũng do Anh Phan Duy Chiêm bấy giờ là Trưởng Ban ký chắc chắn xuất phát từ những lý do riêng, nhưng gắn với bối cảnh tổ chức và niềm tin của cá nhân đối với hệ thống lúc bấy giờ. Chúng ta không nên vội vàng suy diễn hay quy kết mà không đưa ra minh định khách quan.
Điểm đáng lưu ý là, thay vì thừa nhận sự việc như một bất đồng quan điểm về thẩm quyền ký quyết định, Huấn Thư lại kết luận rằng “Anh Tâm Hòa – Lê Quang Dật không còn đặt mình trong truyền thống của GĐPTVN”. Đây là một nhận định nghiêm trọng, có thể gây tổn hại đến danh dự cá nhân cũng như chạm đến niềm tự trọng chung của tập thể GĐPTVN Tại Hoa Kỳ – vốn đã gắn bó, tiếp nối truyền thống nhiều thập kỷ.
Một người Huynh trưởng, dẫu có quan điểm khác biệt về cơ chế hay thẩm quyền, không thể chỉ vì một lời từ chối hay một hành vi biểu lộ sự dè dặt mà lập tức bị xem như đứng ra ngoài truyền thống. Truyền thống GĐPTVN không chỉ nằm ở một văn bản hay một quyết định tấn phong, mà là ở quá trình phụng sự, giáo dục, hiếu đạo, hộ trì Tam Bảo và dấn thân trong lý tưởng Lam suốt đời. Trong ý nghĩa đó, Anh Tâm Hòa đã để lại dấu ấn trong sinh hoạt không những từ trong nước, mà đối với GĐPTVN Tại Hoa Kỳ là điều không thể phủ nhận, vì vậy việc nhận định cực đoan sẽ làm mất đi tinh thần bao dung, khiêm cung vốn được Chư Tôn đức và các thế hệ truyền trao. Bản chất ở đây chỉ là một tranh luận về thẩm quyền trong việc tấn phong cấp bậc chứ không phải bằng chứng để kết luận rằng một Huynh trưởng đã “không còn đặt mình trong truyền thống”. Một khi Huấn thư khẳng định như vậy, vừa thiếu công bằng với cá nhân, vừa thiếu tôn trọng đối với hàng ngũ Huynh trưởng GĐPTVN Tại Hoa Kỳ vốn liên hệ mật thiết theo hệ thống cấp bậc truyền thừa.
Thứ tư, Huấn thư cho rằng nhiều Huynh trưởng Hải Ngoại khi phản đối Bản Nội lệ và cơ chế Hội đồng cấp Dũng là vì “hiểu sai dân chủ”, nhầm lẫn giữa dân chủ chính trị chiều ngang và dân chủ Phật giáo chiều dọc. Lập luận này cần xét lại.
Trước tiên, khái niệm dân chủ trong Phật giáo vốn không tách rời khỏi tinh thần Lục Hòa. Tinh thần ấy không phủ nhận trật tự, nhưng đồng thời đặt nền trên tinh thần bình đẳng của Tăng đoàn, nơi mỗi thành viên đều có tiếng nói trong các quyết định chung. Trong lịch sử Phật giáo Ấn Độ và Việt Nam, hình ảnh Tăng đoàn họp hội, cùng biểu quyết (yết ma), chính là một nền dân chủ “cộng đồng đồng thuận” (consensus democracy), khác hẳn với mô hình áp đặt một chiều. Do đó, khi các Huynh trưởng Hải Ngoại nêu ý kiến về “thiếu dân chủ, độc tài”, không nên vội quy chụp là nhầm lẫn, mà phải nhìn đó như một lời cảnh tỉnh về việc vận dụng sai lệch khái niệm dân chủ trong chính nội bộ tổ chức.
Kế đến, lập luận của Huấn Thư đối chiếu “dân chủ chính trị chiều ngang” với “dân chủ Phật giáo chiều dọc” là một cách nói lệch lạc. Bởi lẽ, nếu chỉ nhấn mạnh đến “chiều dọc” (tôn ti, thứ lớp) mà thiếu đi sự tham gia bình đẳng, thì chính là đi ngược lại với tinh thần hội họp dân chủ của Tăng đoàn thuở Đức Phật còn tại thế. Nền dân chủ Agora của Hy Lạp và Tăng đoàn Phật giáo tuy khác truyền thống, nhưng đều đặt trên sự tham gia tập thể, lấy sự lắng nghe, thảo luận và đồng thuận làm nguyên tắc. Dân chủ trong Phật giáo không phải chỉ là “dưới nghe trên”, mà còn là “trên lắng nghe dưới” một cách chân thành, bình đẳng và thực chất.
Như Huấn thư nhấn mạnh, phẩm giá của người Phật tử chính là sống theo tinh thần tôn kính Tam bảo, giữ giới, nuôi lớn Bồ-đề tâm. Nhưng trong tổ chức GĐPT, phẩm giá ấy còn phải thể hiện qua sự tôn trọng ý kiến tập thể và khả năng dung thông khác biệt. Nếu một cơ chế chỉ dựa vào quyền lực của cấp trên để áp đặt, mà thiếu đi sự tham khảo rộng rãi, thì dù có danh nghĩa là “dân chủ chiều dọc” cũng dễ rơi vào hình thức chuyên quyền.
Vì vậy, không thể đơn giản hóa sự bất đồng của tập thể Huynh trưởng Hải Ngoại thành sự “hiểu sai dân chủ”.
Ngược lại, chính sự nhận thức và hành động ấy là một tiếng chuông nhắc nhở tổ chức phải quay về tinh thần Lục Hòa, phải dung hòa giữa truyền thống tôn ti và sự tham gia dân chủ bình đẳng.
Dân chủ Phật giáo không loại bỏ nguyên tắc thứ lớp, nhưng cũng không đồng nghĩa với độc quyền quyết định từ một phía; mà là dân chủ hiệp thương, dân chủ đồng thuận, nhằm bảo toàn sự hòa hợp và lòng tin của tập thể.
Cuối cùng, theo Huấn thư 03.25, một đoạn dài quy kết rằng những “nút thắt chưa tháo gỡ được” lại bị Huynh trưởng Quảng Giải – Huỳnh Kim Hóa “tác duyên làm nặng nề thêm.” Lập luận ấy thoạt nghe có vẻ hợp lý, bởi văn kiện đã tường thuật rằng sau Đại hội 2016, anh Quảng Giải nhiều lần về nước, đích thân trình bày ý kiến bất đồng của hải ngoại với Nội Lệ và Hội đồng cấp Dũng; rồi sau những buổi được Chư Tôn Đức chứng minh và giải thích, anh đã cung kính đón nhận, hứa sẽ nỗ lực thông đạt, nhưng khi trở về hải ngoại thì tình thế lại không như mong đợi, và sự bất hòa càng lớn. Từ đó, văn kiện dựng nên hình ảnh một người đã được chỉ dạy, đã hứa khả, nhưng lại không làm tròn, khiến tình Lam mất đi sự hòa hợp.
Song, nếu đọc kỹ, chúng ta sẽ nhận ra đây là một sự cá nhân hóa trách nhiệm. Cái “nút thắt” không phát sinh từ một con người, mà từ chính cơ chế mà Huấn thư muốn bảo vệ: cơ chế “Nội Lệ” và “Hội đồng cấp Dũng – Vụ Trưởng tập thể” vốn chưa bao giờ có mặt trong Nội Quy – Quy Chế Huynh Trưởng. Nguyên nhân bất đồng nằm ở mâu thuẫn giữa văn bản dưới luật và nền pháp lý gốc, chứ không phải do một cá nhân cố tình chống đối. Bằng cách đổ dồn lỗi cho một Huynh trưởng, văn kiện đã đánh lạc hướng, biến mâu thuẫn cơ chế thành lỗi cá nhân, trong khi cái gốc vẫn chưa được chạm tới.
Tiếp đến, Huấn thư cho rằng khi đảm nhận vai trò Trưởng ban BHD Hải ngoại, Huynh trưởng Quảng Giải đã ký quyết định thành lập Hội đồng cấp Dũng tại Hải ngoại và tự chuẩn y chức vụ Trưởng ban cho chính mình, coi đây là hành động “phá vỡ tính thống nhất trong tổ chức.” Nhưng cần nhớ rằng sự việc này không thể tách khỏi bối cảnh: hải ngoại đã nhiều năm không đồng thuận với Nội Lệ và cơ chế Hội đồng cấp Dũng quốc nội. Nếu Nội Quy – Quy Chế vẫn được tôn trọng trọn vẹn, thì không bao giờ phát sinh nhu cầu lập thêm cơ cấu song song. Điều được gọi là “tự phong”, nếu có, chỉ là phản ứng của một khối tổ chức đang cảm thấy mình bị áp đặt, chứ không phải một mưu đồ phá hoại.
Rồi Huấn thư lại trách cứ rằng sau Đại hội Hải ngoại 2024–2028, Ban Hướng Dẫn chưa đệ trình duyệt y nhân sự trên cấp, coi đó là dấu hiệu thiếu kỷ luật. Nhưng thực ra, truyền thống “duyệt y trên cấp” chỉ mang ý nghĩa khi cơ cấu ấy đứng vững trên nền Nội Quy – Quy Chế. Một khi BHDTG đã vận hành theo Nội Lệ – vốn bị hải ngoại phản đối – thì sự chậm trễ trong việc đệ trình không còn là vấn đề thủ tục, mà là dấu hiệu của sự bất tín pháp lý. Điều quan trọng hơn, chính trong thư gửi Hội đồng cấp Dũng, Huynh trưởng Quảng Giải đã xác định rằng Đại hội kỳ VII của Hải ngoại đã mời đại diện BHDTG tham dự và chứng minh đầy đủ; nghĩa là sự chính danh đã hiện diện rồi, việc đệ trình chỉ còn là hình thức.
Cuối cùng, văn kiện nặng lời kết án việc anh Quảng Giải xin tạm ngưng sinh hoạt Hội đồng cấp Dũng trong 4 năm nhiệm kỳ, và vắng mặt trong 6 phiên họp, coi đó là “không thể biện minh, thiếu kỷ luật, xem thường đồng sự.” Nhưng cần nhìn từ một góc độ khác: khi một Huynh trưởng chọn tạm ngưng, đó có thể không phải vì xem thường tổ chức, mà vì không thể tiếp tục tham gia trong một cơ chế mà chính mình cho là không có cơ sở pháp lý đúng với Nội Quy – Quy Chế. Thái độ im lặng, rút lui, nhiều khi là cách phản tỉnh, hơn là sự chống đối. Không thể buộc một người gắn bó với GĐPT cả đời phải gật đầu trước một hệ thống mà họ tin rằng đang đi ngược căn bản.
Nói cho cùng, cái “nút thắt” không phải là Huynh trưởng Quảng Giải, mà là bản thân cơ chế Nội Lệ và Hội đồng cấp Dũng chưa bao giờ được hóa giải thấu đáo. Đặt sai chỗ trọng tâm, biến một cá nhân thành tội đồ, thì tổ chức chỉ càng xa rời chân lý. Nếu thực tâm muốn tháo gỡ, cần trở về đối thoại trên nền Nội Quy – Quy Chế, thay vì mượn danh Chư Tôn Đức và Hòa thượng Tuệ Sỹ để trói buộc. Bởi lẽ, trong ánh sáng Phật pháp, chân lý không bao giờ nằm ở việc “khiển trách” một người, mà ở việc soi sáng cái gốc sai lệch để cùng nhau trở về con đường đúng.
Phần cuối của Huấn thư 03.25 tưởng rằng vừa “nghiêm minh”, vừa “từ ái”, như muốn cho thấy Hội đồng cấp Dũng vừa giữ kỷ luật vừa giữ tình thương. Nhưng nếu phân tích kỹ, sẽ thấy nội dung ấy có nhiều mâu thuẫn nội tại mà nay xin được làm rõ:
- Văn kiện nhấn mạnh rằng “việc thực thi kỷ luật là thể hiện sự nghiêm minh của Tổ chức, nhưng trong nghiêm có từ, nước mắt lúc nào cũng chảy xuống.” Cách diễn đạt này có vẻ từ bi, nhưng thực chất biến tinh thần kỷ luật Phật giáo – vốn đặt trên nền giới luật và ái ngữ – thành một hình thức quyền uy hành chính. Một tổ chức giáo dục thanh thiếu niên không thể hành xử như một tòa án quân sự: ra quyết định “khiển trách”, “sám hối sáu tháng”, rồi xem đó là thân giáo. Phật giáo chưa bao giờ dạy rằng sự giáo dục bắt đầu bằng sự áp đặt hình phạt. Kỷ luật, đúng nghĩa Lam viên, phải xuất phát từ sự đồng thuận và khai thị, chứ không phải từ quyền lực áp xuống.
- Văn kiện yêu cầu BHD Hải ngoại “đệ trình duyệt y trên cấp” như một điều kiện để hợp pháp hóa, nhưng lại cố tình quên rằng chính cơ chế “duyệt y trên cấp” đã bị làm sai lệch khi Nội Lệ và Hội đồng cấp Dũng được dựng lên như một tầng quyền lực ngoài Nội Quy – Quy Chế. Nói cách khác, “yêu cầu duyệt y” ở đây không phải để giữ đúng truyền thống, mà để ép buộc chấp nhận một cơ cấu vốn đang bị phản đối. Đây là một sự mập mờ pháp lý: biến thủ tục thành công cụ quyền uy.
- Lời khuyên nhắc Lam viên “tránh thị phi, nhân ngã” lại đi kèm với những lời nặng nề như “khiếp nhược, nghi kỵ, vong thân, tăng thượng mạn mà có những Huynh trưởng bắt tay nhau phá nát cơ nghiệp Nhà Lam.” Đây vốn là ngôn từ kết án và loại trừ, trái ngược hoàn toàn với tinh thần mà chính đoạn văn vừa khuyên. Không thể vừa kêu gọi tránh thị phi, vừa dùng thị phi để gán nhãn cho người khác. Đó là mâu thuẫn lớn nhất trong văn kiện này.
- Việc trích dẫn lời dạy của cố Đại lão Hòa thượng Trí Quang “phải có tinh thần phục vụ trong kỷ luật, tự ý và tự phụ thì có làm cũng chỉ là làm loạn” là một sự dẫn dụng khập khiễng. Ngài nói trong bối cảnh lịch sử Phật giáo Việt Nam những năm 1960, khi đoàn ngũ phải giữ kỷ luật trước ngoại lực đàn áp. Đem câu ấy áp vào hiện tình để hợp thức hóa một cơ chế “vượt luật” không những sai văn cảnh mà còn làm tổn thương di sản lời dạy của bậc Thầy.
- Văn kiện kết thúc bằng những lời kêu gọi cao đẹp: “yêu thương nhau, tha thứ cho nhau, giữ vững truyền thống hòa hợp, thanh tịnh, yêu thương.” Nhưng thử hỏi: nếu thật sự muốn yêu thương, sao lại mở đầu bằng kỷ luật hóa, khiển trách, và yêu cầu sám hối? Nếu thật sự muốn tha thứ, sao lại gắn cho đồng sự những từ ngữ “khiếp nhược, vong thân, tăng thượng mạn”? Những lời kêu gọi cuối cùng chỉ là một tấm áo đẹp khoác bên ngoài một bản cáo trạng.
Bấy giờ, điều được gọi là “nghiêm minh trong từ” chỉ là hình thức. Thực chất, văn kiện đã lấy ngôn ngữ từ bi để biện minh cho một biện pháp kỷ luật áp đặt, lấy danh nghĩa giáo giới để buộc người khác phục tùng một cơ chế chưa hợp pháp, và lấy ngôn từ ái ngữ để trang hoàng cho những câu kết án nặng nề. Đây là mâu thuẫn lớn nhất và cũng là điểm yếu nhất của nền tảng lập luận trong Huấn thư 03.25.
Nếu chúng ta thật sự thương nhau, xin hãy bắt đầu bằng việc lắng nghe nhau. Nếu chúng ta thật sự muốn giữ đạo, xin hãy trở về với Nội Quy – Quy Chế, vì đó là di sản pháp lý và đạo lý mà chư vị Ân sư đã để lại. Và nếu chúng ta thật sự muốn hòa hợp, xin hãy mở lòng ra cho sự khác biệt, bởi chính sự khác biệt được dung chứa trong từ bi mới làm nên sức mạnh của một tổ chức trưởng thành.
Xin đảnh lễ tri ân và cầu nguyện cho tất cả Huynh trưởng đều được an lành trong sứ mệnh giáo dục và hộ trì Tam Bảo.
Nam mô Công Đức Lâm Bồ Tát Ma Ha Tát.
Phật lịch 2569 – Vô Trụ Xứ Am, 06.10.2025
THIÊN NHẠN & HUỆ ĐAN