Wednesday, April 30, 2025

Ocean Vuong: KISSING IN VIETNAMESE - NỤ HÔN BẰNG TIẾNG VIỆT

KISSING IN VIETNAMESE
Ocean Vuong

My grandmother kisses
as if bombs are bursting in the backyard,
where mint and jasmine lace their perfumes
through the kitchen window,
as if somewhere, a body is falling apart
and flames are making their way back
through the intricacies of a young boy’s thigh,
as if to walk out the door, your torso
would dance from exit wounds.
When my grandmother kisses, there would be
no flashy smooching, no western music
of pursed lips, she kisses as if to breathe
you inside her, nose pressed to cheek
so that your scent is relearned
and your sweat pearls into drops of gold
inside her lungs, as if while she holds you
death also, is clutching your wrist.
My grandmother kisses as if history
never ended, as if somewhere
a body is still
falling apart.
Ocean Vuong
(from 'Night Sky with Exit Wounds' - 2016)

NỤ HÔN BẰNG TIẾNG VIỆT

Mỗi lần Bà hôn—
y như những trái bom vẫn còn bùng nổ đâu đó sau vườn,
nơi rau thơm và hoa lài lặng lẽ quyện hương
qua khung cửa sổ, mái bếp thân thương.
Bà hôn—
y như có thân người nào đó
đang rã rời ở phương khác,
ngọn lửa đang tìm đường quay về
len lỏi qua thớ thịt đùi của một cậu bé;
y như chỉ cần bước khỏi ngưỡng cửa,
lồng ngực của bạn cũng sẽ múa vũ điệu vô thường
từ những lỗ đạn vết thương.

Khi Bà hôn,
không có tiếng nhạc ồn ào của phong cách phương Tây,
không kỳ cục phô trương, môi hồng chúm chím;
bà hôn như muốn hít thở bạn vào trong buồng phổi của mình,
mũi chạm má
hít nhận lại hương quen ngày cũ,
để giọt mồ hôi vàng óng hạt kim châu
lung linh trong buồng phổi của người;
Bà ôm—và cũng chính lúc ấy, y như
Tử Thần đang nắm chặt cổ tay của bạn

Mỗi lần Bà hôn—
y như lịch sử chưa từng khép,
như ở đâu đó
thân / phận người
vẫn đang
rụng rời.

— Ocean Vuong
(trích Night Sky with Exit Wounds, 2016)
Dịch bởi Tâm Thường Định

Friday, April 25, 2025

Tâm Thường Định: TA TÌM NHAU – Âm Hưởng Pháp Thoại Trong Ca Khúc

Hình ảnh ca nhạc sĩ Nguyên Quang đang ‘nhập định’ trong Chánh điện Chùa Kim Quang


TA TÌM NHAU  – Âm Hưởng Pháp Thoại Trong Ca Khúc


Trong dòng nhạc Nguyên Quang, có thể bạn chưa biết? Có những cuộc tình không hẹn mà đến. Có những cuộc chia ly không chờ đã vội đi. Và cứ vậy người đời vẫn cứ tìm kiếm nhau trong hư ảo. Rồi đến khi chịu ngồi yên trong tĩnh lặng thì chợt nhận ra mọi thứ đều là phù du. 

Và thế đó, chỉ thấy, biết để rồi yêu thương nhau hơn nữa. Xin mạn phép phân tích vài đoạn trong bài nhạc mới nhất, “Ta Tìm Nhau” của người bạn, người anh, bất đắc dĩ gọi anh là “ca nhạc sĩ Nguyên Quang” vì anh không thừa nhận anh là nhạc sĩ và cũng không là ca sĩ.  Anh là một thạc sỹ kỹ sư ngành công chánh.  

Hãy nghe 2 câu mở đầu ca khúc qua hình ảnh thân thương quen thuộc này:

“Trăm năm trước ta vẫn là hạt bụi 

Bụi hư vô trôi dạt cõi hư không”,

Nhìn từ con mắt Thiền quán về hạt bụi vô thường trong nhạc của anh, Nguyên Quang đã đưa người nghe bước vào không gian của vô thường, vạn vật vô ngã, nơi đời người được soi chiếu bằng ánh sáng của duyên sinh, duyên khởi và không tướng. Hạt bụi – tượng trưng cho bản thể nhỏ nhoi mỏng manh, không cố định – là hình ảnh quen thuộc trong thiền học: không sinh, không diệt, không nhơ, không sạch, không đến, không đi. Câu hát này gợi chúng ta nhớ đến dòng nhạc Trịnh Công Sơn, với những lời ca như “hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi…” – Cả hai cùng chạm đến ý niệm rằng sự sống chỉ là một sự tái sinh, một nhịp cầu tạm, được khởi đầu bằng duyên sinh này và kết thúc bằng một duyên sinh khác trong cõi mộng, thực - ảo mà thôi. Nó như một làn khói nhẹ giữa vô biên muôn trùng.

Rồi kế tiếp, như một pháp thoại, anh đã nhắc nhở rằng, “Tìm nhau hay tìm chính mình?”

“Tìm trăm năm, trăm năm tìm lại mình 

Tìm tàn phai để hiểu thấu tình nhau”

Đây là một câu thiền thoại, không chỉ nói đến việc tìm kiếm một cố nhân hoặc người trong mộng, mà sâu xa hơn là hành trình tìm về chính mình, nhận diện “tàn phai” để thấy được bản chất của đời sống và tình yêu. Mong manh và dễ vỡ, nên thấy để yêu thêm hơn. Trong cái nhìn của nhà thiền, mọi cuộc tìm kiếm bên ngoài chỉ là biểu hiện của một cuộc truy vấn bên trong. Và khi “ta tìm em giữa lặng thinh”, thì cũng chính là lúc ta chạm vào cái trống rỗng, sự tịch lặng, trong bản thân – nơi không còn ranh giới giữa người đi tìm và người được tìm. Nếu cái thấy, cái nhìn Ba la mật như thế, thì đã được tìm nhau tự thuở nào.

Hãy nghe những lời kế tiếp, đâu đó hình ảnh của hư vô, lặng thinh và sự tỉnh thức

“Ta tìm nhau giữa dòng đời lặng lẽ 

Tìm hư vô, hư vô tìm bóng ai” 

Ngôn ngữ trong ca khúc vừa mơ hồ, vừa sâu thẳm, gợi tính thiền định: nơi lặng thinh không phải là vắng lặng, mà là không gian tỉnh thức, không còn bị chi phối bởi ý niệm, cảm xúc và cảm thọ. Cái “bóng ai” kia không phải một người cụ thể, mà có thể là bản thể đích thực – cái mà trong Thiền gọi là “chân như” hay “diệu tâm”. Giữa dòng đời, ta vẫn có thể tìm thấy nhau – nếu ta có mặt trọn vẹn trong từng giây phút.


Rồi sao nữa, như một bài pháp, anh khuyên chúng ta hãy buông đi, âu như là một cái nhìn đầy từ bi đầy trí tuệ vậy.

Thôi về đi cho ta vui với đời 

Theo thời gian làm bạn với gió mây

Trong hư vô ta thấy mình bé lại

Buồn cho em lận đận mối tình si

Một khi đã nhận ra mình chỉ là hạt bụi nhỏ bé trong cõi ta bà này, không còn chịu sự chi phối của ngũ uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) không còn vướng mắc đến hỷ, nộ, ái, ố, dục, lạc, tham, sân, si, thì bỗng nhiên cảm thấy thân nhẹ tựa mây, bay khắp đó đây mà thấy đời vui vậy. “Thôi về đi” không phải là lời oán trách, giận hờn, mà là lời buông xả trong tinh thần tứ vô lượng tâm (bốn tâm rộng lớn), hay người đời nói là có bác ái và chấp nhận. Trong triết lý Phật giáo, buông bỏ không có nghĩa là rời bỏ, mà là sống trong sự hiểu biết, rằng mọi pháp đều không bền vững, không có tự tánh nhất định, không có gì là sở hữu vĩnh viễn. Bài hát không hướng đến kết thúc của một cuộc tình, mà là mở ra lối thoát của “hiểu và thương”, xót xa cho những người đang còn đắm chìm trong mê luyến. 

  Cuối cùng, nhạc sĩ cũng nhận diện mọi sự phù du huyễn hoặc của cuộc đời, ôi đâu đó cũng là bước đầu của sự tỉnh thức.
“Tìm hư vô hư vô tìm cuộc tình
Nào ngờ đâu chỉ thấy toàn phù du”
Cái “phù du” được nhạc sĩ gọi tên ở đây không phải là bi quan, yếm thế, mà là sự tỉnh thức sau khi nhìn lại những hư ảo mà anh đã trải nghiệm được trong cuộc đời này. Khi nhận ra cuộc tình cũng là một hiện tượng duyên sinh, ta mới thật sự thấy được bản chất của yêu thương – một tình thương không điều kiện, như cái nhìn của kẻ có học và hành thiền, trước viễn cảnh hoa rụng và lá bay.
Ta Tìm Nhau có thể nói là một khúc thiền ca, không chỉ nói về tình yêu, mà còn là một hành trình thiền tập giữa dòng đời vọng động bằng tư duy và ánh sáng của chánh niệm – vượt khỏi ranh giới ngã và nhân, dẫn dắt người nghe đi vào thế giới bất nhị xoá đi những ranh giới giữa ngã và vô ngã, có và không, còn và mất.

Chúc mừng ‘ca nhạc sĩ” đã có thêm một bài hát có ý nghĩa - không trực tiếp cố gắng trả lời, mà để mọi người tự lắng nghe và tự trả lời cho câu hỏi – ở lại trong cái tĩnh lặng để thấy cái sâu lắng, ở lại trong cái mất để thấy cái còn, và từ đó, tìm được mình – không đâu xa cả, mà ngay bây giờ và ở đây.
Nghe đâu có một nhà sư đã lắng nghe bài này 6-7 lần khi anh Nguyên Quang mới bỏ lên YouTube và cũng có cùng cảm nhận. Thôi thì chúng ta cùng quán chiếu vậy. Mời quý vị nghe nhạc phẩm này ở đây, https://www.youtube.com/watch?v=rYYVUyE3r3Q
Chúc đêm nhạc Tình Ca Nguyên Quang với chủ đề “Hạnh Phúc Vẫn Còn Đây” tại Coffee Factory, Nam California vào thứ Bảy, ngày 7 tháng 6, 2025  thành công viên mãn.

Tâm Thường Định

Pinecrest, CA 

April 24, 2025

Hình poster cho đêm nhạc Tình Ca Nguyên Quang


Wednesday, April 23, 2025

BƯỚC CHÂN CHÁNH NIỆM: CON ĐƯỜNG TỈNH THỨC TRONG DÒNG LỊCH SỬ 50 NĂM PHẬT GIÁO VIỆT NAM TẠI HOA KỲ

 BƯỚC CHÂN CHÁNH NIỆM: CON ĐƯỜNG TỈNH THỨC TRONG DÒNG LỊCH SỬ 50 NĂM PHẬT GIÁO VIỆT NAM TẠI HOA KỲ

Tâm Thường Định

Khi nhìn lại nửa thế kỷ Phật giáo Việt Nam hiện diện trên miền đất hứa, Hoa Kỳ, ta thấy con đường chánh niệm tỉnh thức không khởi nguồn từ một dự tính định sẵn, mà từ sự kết tinh của hoàn cảnh, của tâm nguyện và của những bước chân tìm về cõi an trú giữa bao biến động. Bởi nó như một dòng suối len lỏi qua những biến động của thời cuộc, chảy về một phương trời xa lạ, rồi hòa vào biển lớn. Từ những hạt giống gieo xuống trong lặng lẽ, rồi một ngày trổ hoa giữa lòng những đô thị phương Tây, nơi mà có lúc tưởng chừng như chỉ dành cho lý trí và khoa học, cho tốc độ và tiêu thụ, cho những bộ óc không còn kiên nhẫn với những điều mơ hồ. Nhưng rồi, giữa cái đa đoan của thế giới ấy, những lời dạy về chánh niệm, về thở và cười, về sự trở về với chính mình đã nảy mầm và lan rộng như một cơn mưa đầu hạ, làm dịu đi những khô cằn của tâm hồn.

Phật giáo không đến phương Tây bằng một cuộc chinh phục. Đó không phải là một giáo điều, không phải một tôn giáo đến để cạnh tranh hay chiếm lĩnh. Phật giáo đến như một làn gió mát, như một người bạn đồng hành, nhẹ nhàng đặt một bàn tay trên vai những con người đang hoang mang giữa bao biến động của thời đại. Phật giáo không bảo ai phải tin vào điều gì, không yêu cầu ai phải thay đổi ngay lập tức, mà chỉ nhắc rằng chúng ta có thể dừng lại một chút, có thể hít vào một hơi thở sâu, có thể bước chậm rãi hơn một chút, và có thể lắng nghe trái tim mình một lần nữa.

Ngoại trừ thời ông Trần Trọng Khiêm, gần bảy mươi năm trước, khi những người Việt đầu tiên, cả Tăng lẫn tục, đặt chân lên đất Mỹ, mang theo quê hương trong lòng, mang theo tiếng kinh chiều của những ngôi chùa nhỏ, mang theo hình bóng của mẹ cha, của những con đường làng với tiếng chuông chùa ngân buổi sớm. Nhưng quê hương khi ấy cũng là một vết thương. Những đứa con xa xứ lạc lõng giữa một thế giới xa lạ, giữa một nền văn hóa mà đôi khi không biết cách để hòa nhập, để hiểu. Và rồi, giữa những chông chênh ấy, có những người đã tìm về với Phật pháp, tìm về với hơi thở, với sự an trú trong hiện tại, như một cách để chữa lành.

Phật giáo Việt Nam vào xã hội Hoa Kỳ cũng thế, tùy duyên bất biến, tùy thuận chúng sanh mà ở lại Hoa Kỳ dạy vào những trường đại học nổi tiếng ở Mỹ; đó là hai vị Tổ sư có công mang Phật giáo Việt Nam vào Hoa Kỳ sớm nhất: cố Hòa Thượng Thích Thiên Ân và Thiền Sư Nhất Hạnh. Hai Thầy như dòng chảy của hai dòng sông lớn, Colorado và Mississippi tại Mỹ, đã lưu chuyển ngọn đèn chánh pháp từ Đông sang Tây từ Nam chí Bắc.

Giữa dòng chảy ấy, một trong những nhân tố quan trọng nhất đưa Phật giáo Việt Nam đến với Hoa Kỳ, và đồng thời lan rộng ra toàn thế giới, chính là Thiền Sư Nhất Hạnh. Thầy không chỉ mang đến một phương pháp thực tập, mà là một cách nhìn, một con đường sống tỉnh thức, không tách biệt với đời thường mà hòa vào từng hơi thở, từng bước chân của con người hiện đại. Những năm 1960, khi Thiền Sư Nhất Hạnh đến phương Tây để kêu gọi hòa bình, Thầy đã gieo một hạt giống mới – hạt giống của chánh niệm – giữa lòng một thế giới đang ngổn ngang với chiến tranh, bạo lực và nỗi hoang mang hiện sinh.

Thầy không mang đến nước Mỹ một Phật giáo xa lạ hay mang tính học thuật khô cứng. Thầy đến không phải để đưa ra những lý thuyết trừu tượng mà để trao truyền một con đường sống động và thực tiễn. Giáo lý mà Thầy giảng dạy không tách rời với những nguyên lý nền tảng của Đạo Phật – về Nghiệp, về Luân Hồi, về Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo – mà chính là sự thể hiện trọn vẹn những giáo pháp ấy trong từng giây phút của đời sống. Lấy pháp môn “Hiện pháp lạc trú” làm một điển hình. Đó là phương pháp thực tập chánh niệm phổ thông và Thầy đã giới thiệu thành công trong xã hội Tây phương. An trú trong hiện tại, được Thiền Sư Thích Nhất Hạnh giảng dạy như một con đường đưa tới an lạc và làm cho đời bớt khổ. Đó là lối sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc, thấy rõ bản chất vô thường và không bám víu vào khái niệm ngã pháp. An trú trong hiện tại là an trú trong thực tại chân như, nơi mọi vọng tưởng lắng đọng, và tâm an nhiên tự tại, giải thoát khỏi khổ đau và phiền não.

Thầy đã dạy mọi người cách đi, đứng, nằm, ngồi (bốn oai nghi qua bốn tác phẩm tiêu biểu), và đặc biệt là cách thở như trong cuốn Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức. Nghe thì thật đơn giản, nhưng trong sự đơn giản ấy là cả một con đường. Một hơi thở có thể thay đổi một cuộc đời, nếu ta thực sự có mặt với nó. Một bước chân có thể mở ra một chân trời, nếu ta thực sự ý thức về nó. Thầy không bảo ai phải từ bỏ điều gì, không ép ai phải theo một con đường nhất định, chỉ nhắc rằng chúng ta có thể bắt đầu từ chính nơi ta đang đứng, với chính những gì ta đang có.

Và rồi, chánh niệm đã trở thành một phần của phương Tây, như một mảnh ghép mà không ai nghĩ rằng nó có thể phù hợp đến vậy. Những thiền viện mọc lên, những buổi thực tập chánh niệm xuất hiện trong trường học, trong bệnh viện, trong các tập đoàn công nghệ, cả trong quân đội v.v... Người ta bắt đầu hiểu chánh niệm không phải là một điều gì xa lạ, không phải là một nghi lễ của một nền văn hóa khác, mà là một điều tự nhiên, một bản năng mà ta đã đánh mất giữa những bộn bề của đời sống.

Năm mươi năm là một hành trình của Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ, nhưng đồng thời cũng là một hành trình của sự chuyển hóa. Chánh niệm không những đã giúp mỗi cá nhân quay về với chính mình mà còn là một phương pháp chữa lành tập thể. Những vết thương của chiến tranh, của lưu vong, của sự chia cắt lịch sử – tất cả có thể được chuyển hóa bằng sự thực tập tỉnh thức, bằng sự lắng nghe sâu, bằng lòng từ bi mở rộng.

Hơi thở chánh niệm giúp chúng ta tìm được sự bình an trong giây phút hiện tại, đồng thời giúp tháo gỡ những nút thắt của quá khứ. Trong những khóa tu dành cho người Mỹ gốc Việt, những thế hệ thứ hai, thứ ba có cơ hội lắng nghe cha mẹ, ông bà kể về những mất mát mà trước đây họ chưa bao giờ có cơ hội để giãi bày. Chánh niệm trở thành một cầu nối giữa các thế hệ, giữa quá khứ và hiện tại, giúp những vết thương của lịch sử không còn tiếp tục di truyền qua những thế hệ mai sau.

Nhưng không chỉ dừng lại ở cộng đồng người Việt, chánh niệm đã trở thành một phương pháp trị liệu cho cả xã hội phương Tây. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực tập chánh niệm giúp giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện sức khỏe tâm thần và thậm chí góp phần vào việc giảm bạo lực trong cộng đồng. Nhiều báo cáo khoa học cho thấy những chương trình chánh niệm trong trường học giúp giảm đáng kể tỷ lệ bạo lực học đường, đồng thời tăng cường khả năng tập trung và học tập của học sinh. Nếu chiến tranh, bạo lực và sự đứt gãy xã hội là biểu hiện của một tâm thức đầy bất an và vọng động, thì chánh niệm là một phương thuốc trị liệu. Nó giúp từng cá nhân quay về với chính mình, nhưng đồng thời cũng giúp cả một xã hội biết cách dừng lại, biết cách lắng nghe, biết cách sống chậm hơn để nhìn rõ những gì đang xảy ra xung quanh.

Năm mươi năm qua, Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ đã đi qua nhiều thăng trầm. Nhưng có lẽ, hành trình ấy vẫn chỉ mới bắt đầu. Bởi vì, con đường chánh niệm không có điểm đến. Chỉ có những bước chân, và mỗi bước chân đều có thể là một sự khởi đầu mới. Nếu có một điều gì đáng để nhớ sau nửa thế kỷ, có lẽ đó chính là bài học đơn giản nhất: Chúng ta có thể dừng lại, ngay tại đây. Ta có thể thở, ngay lúc này. Và ta có thể bước đi, với tất cả sự tỉnh thức, với tất cả sự yêu thương.

Và như thế, Phật giáo Việt Nam vẫn còn đó, không phải như một di sản của quá khứ, mà như một con đường của hiện tại và tương lai. Một con đường luôn mở rộng, cho bất cứ ai sẵn sàng cất bước, với một hơi thở nhẹ nhàng, và một trái tim rộng mở.

Tâm Thường Định

Footnotes:

1. ​Trần Trọng Khiêm, sinh năm 1821 tại làng Xuân Lũng, phủ Lâm Thao (nay thuộc tỉnh Phú Thọ), được xem là người Việt Nam đầu tiên đặt chân đến Hoa Kỳ vào năm 1849 tại thành phố New Orleans, tiểu bang Louisiana. 2. Năm 1960, Hòa thượng Thích Quảng Liên tốt nghiệp Thạc sĩ (MA) tại Đại học Yale, Hoa Kỳ. Sau khi hoàn thành chương trình học, ngài trở về Việt Nam và đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng trong Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất, như Tổng vụ trưởng Tổng vụ Pháp sự và Hiệu trưởng hệ thống Trường Bồ Đề trên toàn quốc. 3. Thiền Sư Thích Nhất Hạnh từng giảng dạy tại Đại học Princeton và Đại học Columbia, chia sẻ về Phật học, chánh niệm và đạo lý từ bi. Trong thời gian này, Thiền sư đã góp phần giới thiệu Phật giáo ứng dụng và thực tập chánh niệm đến cộng đồng quốc tế. 4. Hòa thượng Thích Thiên Ân sang Hoa Kỳ vào năm 1966 và Ngài giảng dạy tại Đại học California, Los Angeles (UCLA), góp phần giới thiệu Phật giáo Việt Nam và thiền học đến với sinh viên và giới học giả phương Tây. Hòa thượng cũng thành lập Trung tâm Thiền tại Los Angeles, tạo nền tảng cho sự phát triển của Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ. Sau đó cố Hoà Thượng Thích Mãn Giác (Thi sĩ Huyền Không) tiếp nối Thầy. 5. Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức – Hướng dẫn thực tập chánh niệm trong mọi sinh hoạt hàng ngày, từ thở, đi, đứng, nằm, ngồi đến ăn uống và làm việc. An Lạc Từng Bước Chân – Tập trung vào nghệ thuật đi trong chánh niệm, biến từng bước chân thành một hành trình an lạc và sâu sắc. Giận – Mặc dù nói về cách chuyển hóa cảm xúc giận dữ, sách cũng hướng dẫn thực tập chánh niệm trong mọi oai nghi để nhận diện và ôm ấp cảm xúc. Bước Tới Thảnh Thơi – Một cuốn sách nhỏ, đơn giản, tập trung vào thực tập đi trong chánh niệm, hướng dẫn cách đi bộ như một pháp tu sâu sắc để tìm sự thảnh thơi và an lạc. 6. Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một cuốn sách hướng dẫn thực tập chánh niệm trong đời sống hàng ngày. Qua những bài học giản dị và sâu sắc, Thiền sư chỉ bày cách thở, đi, đứng, nằm, ngồi trong chánh niệm để an trú trong hiện tại, nuôi dưỡng sự an lạc và chuyển hóa khổ đau. Sách nhấn mạnh rằng mỗi khoảnh khắc đều có thể trở thành phép lạ nếu ta sống với sự tỉnh thức và trân trọng. 7. An Lạc Từng Bước Chân của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một cuốn sách dạy về nghệ thuật đi trong chánh niệm. Thầy hướng dẫn cách bước đi thảnh thơi, ý thức từng nhịp chân để tiếp xúc sâu sắc với hiện tại, nuôi dưỡng bình an và hạnh phúc. Mỗi bước chân trở thành một cơ hội để trở về với chính mình, buông bỏ lo lắng, và hòa nhập với sự sống nhiệm màu của đất trời.


Thursday, April 3, 2025

KIM QUANG BUDDHIST YOUTH SCHOLARSHIP HỌC BỔNG GIA ÐÌNH PHẬT TỬ KIM QUANG 2025

Dear all,

With graduation looming, our Kim Quang scholarships for 2025 are now open with minimum three awards! Applications with all attachments must be submit online by June 30, 2025 11:59PM: Xin nộp đơn trên  mạng trước ngày 30 tháng 6 năm 2025 11:59PM:  

Direct link to the scholarship application:


KIM QUANG BUDDHIST YOUTH SCHOLARSHIP  HỌC BỔNG GIA ÐÌNH PHẬT TỬ KIM QUANG  

Purpose:  

The purpose of the Kim Quang Buddhist Youth Scholarship is designed to provide a small financial reward  and encouragement to students who demonstrate commitment to GÐPT, academic excellence, and a  willingness to contribute to the betterment of their families, schools, and community. One of our goals at  GÐPT is to instill the principle that happiness and social well-being of each individual, our families, and  communities will depend upon the daily practice and application of the basic teaching of Buddha –  compassion and wisdom; commitment to excellence; and service to others. Thus, we believe this scholarship  will be served as an encouragement to continue these efforts and a small reward for the diligent practice of  the Buddha’s teaching.  

Mục Đích:  

Học Bổng GĐPT Kim Quang nhằm khích lệ tinh thần và một chút tài chánh để khuyến khích những đoàn  sinh hiểu biết những căn bản của GĐPT, và có lý tưởng phục vụ cho gia đình, học đường, và xã hội. Ở  GĐPT, chúng tôi hiểu là hạnh phúc và an lạc của mỗi cá nhân, gia đình, và xã hội sẽ tùy thuộc vào nền tảng  giáo lý căn bản của Đạo Phật - Từ bi, Trí tuệ - và cũng tùy thuộc vào những người có tinh thần phục vụ cho  lợi ích nhân sinh. Những nguyên tắc trên là kim chỉ nam của tổ chức GĐPT; đã được hướng dẫn và dạy dỗ  cho đoàn sinh ở mọi lứa tuổi. Vì vậy cho nên chúng tôi tin là học bổng này sẽ hỗ trợ các em tiếp tục lý  tưởng phục vụ trên. 

Eligibility Requirements:  

- Current high school senior graduating in June 2025  

- Vietnamese heritage or at least 50% Asian heritage  

- Currently an active member of GÐPT in the United States of America with a minimum of 2 years  membership.  

- Plan to attend a community college or university in Fall 2025  

Điều Kiện:  

- Đang là học sinh lớp 12 niên khóa 2024-2025 và sẽ tốt nghiệp Trung Học vào tháng 6/2025 - Tối  thiểu là 50% gốc Việt Nam hoặc Á Châu  

- Đang thường xuyên sinh hoạt với GĐPT ở Hoa Kỳ với ít nhất 2 năm thâm niên - Sẽ  ghi danh học cao đẳng hoặc đại học vào mùa thu 2025  

A Completed Application Includes:  

- Completed application form (google form-see attached link)  

- 1-2 page personal statement or 500 words essay - approximately (see application for questions) - Current high school grade transcript with minimum GPA 3.3 weighted  

- At least one letter of recommendation  

Hồ Sơ Gồm Có:  

- Điền đơn đính kèm đầy đủ  

- Viết bài luận ngắn về mình, hoặc bài tiểu luận khoảng 500 từ (xem câu hỏi trong đơn kèm) - Phiếm điểm của trường trung học với GPA tối thiểu là 3.3  

- Ít nhất là một lá thư giới thiệu  

Selection Criteria & Process:  

The criteria for selecting scholarship recipients are: personal strengths, (such as maturity,  motivation and potential to succeed), knowledge of GÐPT’s philosophy and Buddhism, community  contribution, and academic achievement.  

The Kim Quang Buddhist Youth Organization will award 3 scholarships, worth a minimum of  $750 each, to the three most qualified students.  

Điều Kiện Tuyển Chọn:  

Những khả năng cá nhân, (v.d. sự trưởng thành, động cơ, khả năng thành đạt), thông hiểu mục đích  và đường hướng của tổ chức GĐPT và Phật giáo, đóng góp cho cộng đồng, và có khả năng học lực cao.  

GĐPT Kim Quang sẽ phát 3 học bổng trị giá ít nhất $750 USD cho ba em có những điều kiện  tốt nhất được nêu trên.  

Applications with all attachments must be submit online by June 30, 2025 11:59PM: Xin nộp đơn trên  mạng trước ngày 30 tháng 6 năm 2025 11:59PM:  

https://forms.gle/GbxWvcSwbzF8ZKfz8 

For More Information:  

This application can be downloaded from GÐPT Kim Quang website at  

http://www.gdptkimquang.org . For additional information, please email: Kim Quang Buddhist Youth  Scholarship Committee at kimquangscholarship@gmail.com  

Chi Tiết:  

Đơn Xin Học Bổng có thể lấy xuống từ trang nhà GÐPT Kim Quang tại  

http://www.gdptkimquang.org . Muốn biết thêm chi tiết, xin liên lạc điện thư: Học Bổng GĐPT Kim  Quang tại kimquangscholarship@gmail.com

Tuesday, April 1, 2025

Bước Chân Chánh Niệm: Con Đường Tỉnh Thức Trong Dòng Lịch Sử 50 Năm Phật Giáo Việt Nam Tại Hoa Kỳ

 BƯỚC CHÂN CHÁNH NIỆM: CON ĐƯỜNG TỈNH THỨC TRONG DÒNG LỊCH SỬ 50 NĂM PHẬT GIÁO VIỆT NAM TẠI HOA KỲ

Khi nhìn lại nửa thế kỷ Phật giáo Việt Nam hiện diện trên miền đất hứa, Hoa Kỳ, ta thấy con đường chánh niệm tỉnh thức không khởi nguồn từ một dự tính định sẵn, mà từ sự kết tinh của hoàn cảnh, của tâm nguyện và của những bước chân tìm về cõi an trú giữa bao biến động. Bởi nó như một dòng suối len lỏi qua những biến động của thời cuộc, chảy về một phương trời xa lạ, rồi hòa vào biển lớn. Từ những hạt giống gieo xuống trong lặng lẽ, rồi một ngày trổ hoa giữa lòng những đô thị phương Tây, nơi mà có lúc tưởng chừng như chỉ dành cho lý trí và khoa học, cho tốc độ và tiêu thụ, cho những bộ óc không còn kiên nhẫn với những điều mơ hồ. Nhưng rồi, giữa cái đa đoan của thế giới ấy, những lời dạy về chánh niệm, về thở và cười, về sự trở về với chính mình đã nảy mầm và lan rộng như một cơn mưa đầu hạ, làm dịu đi những khô cằn của tâm hồn.

Phật giáo không đến phương Tây bằng một cuộc chinh phục. Đó không phải là một giáo điều, không phải một tôn giáo đến để cạnh tranh hay chiếm lĩnh. Phật giáo đến như một làn gió mát, như một người bạn đồng hành, nhẹ nhàng đặt một bàn tay trên vai những con người đang hoang mang giữa bao biến động của thời đại. Phật giáo không bảo ai phải tin vào điều gì, không yêu cầu ai phải thay đổi ngay lập tức, mà chỉ nhắc rằng chúng ta có thể dừng lại một chút, có thể hít vào một hơi thở sâu, có thể bước chậm rãi hơn một chút, và có thể lắng nghe trái tim mình một lần nữa.

Ngoại trừ thời ông Trần Trọng Khiêm[1], gần bảy mươi năm trước, khi những người Việt đầu tiên, cả Tăng[2] lẫn tục, đặt chân lên đất Mỹ, mang theo quê hương trong lòng, mang theo tiếng kinh chiều của những ngôi chùa nhỏ, mang theo hình bóng của mẹ cha, của những con đường làng với tiếng chuông chùa ngân buổi sớm. Nhưng quê hương khi ấy cũng là một vết thương. Những đứa con xa xứ lạc lõng giữa một thế giới xa lạ, giữa một nền văn hóa mà đôi khi không biết cách để hòa nhập, để hiểu. Và rồi, giữa những chông chênh ấy, có những người đã tìm về với Phật pháp, tìm về với hơi thở, với sự an trú trong hiện tại, như một cách để chữa lành.

Phật giáo Việt Nam vào xã hội Hoa Kỳ cũng thế, tùy duyên bất biến, tùy thuận chúng sanh mà ở lại Hoa Kỳ dạy vào những trường đại học nổi tiếng ở Mỹ[3]; đó là hai vị Tổ sư có công mang Phật giáo Việt Nam vào Hoa Kỳ sớm nhất: cố Hòa Thượng Thích Thiên Ân[4] và Thiền Sư Nhất Hạnh. Hai Thầy như dòng chảy của hai dòng sông lớn, Colorado và Mississippi tại Mỹ, đã lưu chuyển ngọn đèn chánh pháp từ Đông sang Tây từ Nam chí Bắc.

Giữa dòng chảy ấy, một trong những nhân tố quan trọng nhất đưa Phật giáo Việt Nam đến với Hoa Kỳ, và đồng thời lan rộng ra toàn thế giới, chính là Thiền Sư Nhất Hạnh. Thầy không chỉ mang đến một phương pháp thực tập, mà là một cách nhìn, một con đường sống tỉnh thức, không tách biệt với đời thường mà hòa vào từng hơi thở, từng bước chân của con người hiện đại. Những năm 1960, khi Thiền Sư Nhất Hạnh đến phương Tây để kêu gọi hòa bình, Thầy đã gieo một hạt giống mới – hạt giống của chánh niệm – giữa lòng một thế giới đang ngổn ngang với chiến tranh, bạo lực và nỗi hoang mang hiện sinh.

Thầy không mang đến nước Mỹ một Phật giáo xa lạ hay mang tính học thuật khô cứng. Thầy đến không phải để đưa ra những lý thuyết trừu tượng mà để trao truyền một con đường sống động và thực tiễn. Giáo lý mà Thầy giảng dạy không tách rời với những nguyên lý nền tảng của Đạo Phật – về Nghiệp, về Luân Hồi, về Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo – mà chính là sự thể hiện trọn vẹn những giáo pháp ấy trong từng giây phút của đời sống. Lấy pháp môn “Hiện pháp lạc trú” làm một điển hình. Đó là phương pháp thực tập chánh niệm phổ thông và Thầy đã giới thiệu thành công trong xã hội Tây phương. An trú trong hiện tại, được Thiền Sư Thích Nhất Hạnh giảng dạy như một con đường đưa tới an lạc và làm cho đời bớt khổ. Đó là lối sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc, thấy rõ bản chất vô thường và không bám víu vào khái niệm ngã pháp. An trú trong hiện tại là an trú trong thực tại chân như, nơi mọi vọng tưởng lắng đọng, và tâm an nhiên tự tại, giải thoát khỏi khổ đau và phiền não.

Thầy đã dạy mọi người cách đi, đứng, nằm, ngồi (bốn oai nghi qua bốn tác phẩm tiêu biểu) [5], và đặc biệt là cách thở như trong cuốn Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức [6]. Nghe thì thật đơn giản, nhưng trong sự đơn giản ấy là cả một con đường. Một hơi thở có thể thay đổi một cuộc đời, nếu ta thực sự có mặt với nó. Một bước chân có thể mở ra một chân trời, nếu ta thực sự ý thức về nó. Thầy không bảo ai phải từ bỏ điều gì, không ép ai phải theo một con đường nhất định, chỉ nhắc rằng chúng ta có thể bắt đầu từ chính nơi ta đang đứng, với chính những gì ta đang có.

Và rồi, chánh niệm đã trở thành một phần của phương Tây, như một mảnh ghép mà không ai nghĩ rằng nó có thể phù hợp đến vậy. Những thiền viện mọc lên, những buổi thực tập chánh niệm xuất hiện trong trường học, trong bệnh viện, trong các tập đoàn công nghệ, cả trong quân đội v.v… Người ta bắt đầu hiểu chánh niệm không phải là một điều gì xa lạ, không phải là một nghi lễ của một nền văn hóa khác, mà là một điều tự nhiên, một bản năng mà ta đã đánh mất giữa những bộn bề của đời sống.

Năm mươi năm là một hành trình của Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ, nhưng đồng thời cũng là một hành trình của sự chuyển hóa. Chánh niệm không những đã giúp mỗi cá nhân quay về với chính mình mà còn là một phương pháp chữa lành tập thể. Những vết thương của chiến tranh, của lưu vong, của sự chia cắt lịch sử – tất cả có thể được chuyển hóa bằng sự thực tập tỉnh thức, bằng sự lắng nghe sâu, bằng lòng từ bi mở rộng.

Hơi thở chánh niệm giúp chúng ta tìm được sự bình an trong giây phút hiện tại, đồng thời giúp tháo gỡ những nút thắt của quá khứ. Trong những khóa tu dành cho người Mỹ gốc Việt, những thế hệ thứ hai, thứ ba có cơ hội lắng nghe cha mẹ, ông bà kể về những mất mát mà trước đây họ chưa bao giờ có cơ hội để giãi bày. Chánh niệm trở thành một cầu nối giữa các thế hệ, giữa quá khứ và hiện tại, giúp những vết thương của lịch sử không còn tiếp tục di truyền qua những thế hệ mai sau.

Nhưng không chỉ dừng lại ở cộng đồng người Việt, chánh niệm đã trở thành một phương pháp trị liệu cho cả xã hội phương Tây. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực tập chánh niệm giúp giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện sức khỏe tâm thần và thậm chí góp phần vào việc giảm bạo lực trong cộng đồng. Nhiều báo cáo khoa học cho thấy những chương trình chánh niệm trong trường học giúp giảm đáng kể tỷ lệ bạo lực học đường, đồng thời tăng cường khả năng tập trung và học tập của học sinh. Nếu chiến tranh, bạo lực và sự đứt gãy xã hội là biểu hiện của một tâm thức đầy bất an và vọng động, thì chánh niệm là một phương thuốc trị liệu. Nó giúp từng cá nhân quay về với chính mình, nhưng đồng thời cũng giúp cả một xã hội biết cách dừng lại, biết cách lắng nghe, biết cách sống chậm hơn để nhìn rõ những gì đang xảy ra xung quanh.

Năm mươi năm qua, Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ đã đi qua nhiều thăng trầm. Nhưng có lẽ, hành trình ấy vẫn chỉ mới bắt đầu. Bởi vì, con đường chánh niệm không có điểm đến. Chỉ có những bước chân, và mỗi bước chân đều có thể là một sự khởi đầu mới. Nếu có một điều gì đáng để nhớ sau nửa thế kỷ, có lẽ đó chính là bài học đơn giản nhất: Chúng ta có thể dừng lại, ngay tại đây. Ta có thể thở, ngay lúc này. Và ta có thể bước đi, với tất cả sự tỉnh thức, với tất cả sự yêu thương.

Và như thế, Phật giáo Việt Nam vẫn còn đó, không phải như một di sản của quá khứ, mà như một con đường của hiện tại và tương lai. Một con đường luôn mở rộng, cho bất cứ ai sẵn sàng cất bước [7], với một hơi thở nhẹ nhàng, và một trái tim rộng mở.

Tâm Thường Định

_________________

[1] ​Trần Trọng Khiêm, sinh năm 1821 tại làng Xuân Lũng, phủ Lâm Thao (nay thuộc tỉnh Phú Thọ), được xem là người Việt Nam đầu tiên đặt chân đến Hoa Kỳ vào năm 1849 tại thành phố New Orleans, tiểu bang Louisiana.

[2] Năm 1960, Hòa thượng Thích Quảng Liên tốt nghiệp Thạc sĩ (MA) tại Đại học Yale, Hoa Kỳ. Sau khi hoàn thành chương trình học, ngài trở về Việt Nam và đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng trong Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất, như Tổng vụ trưởng Tổng vụ Pháp sự và Hiệu trưởng hệ thống Trường Bồ Đề trên toàn quốc.

[3] Thiền Sư Thích Nhất Hạnh từng giảng dạy tại Đại học Princeton và Đại học Columbia, chia sẻ về Phật học, chánh niệm và đạo lý từ bi. Trong thời gian này, Thiền sư đã góp phần giới thiệu Phật giáo ứng dụng và thực tập chánh niệm đến cộng đồng quốc tế.

[4] Hòa thượng Thích Thiên Ân sang Hoa Kỳ vào năm 1966 và Ngài giảng dạy tại Đại học California, Los Angeles (UCLA), góp phần giới thiệu Phật giáo Việt Nam và thiền học đến với sinh viên và giới học giả phương Tây. Hòa thượng cũng thành lập Trung tâm Thiền tại Los Angeles, tạo nền tảng cho sự phát triển của Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ. Sau đó cố Hoà Thượng Thích Mãn Giác (Thi sĩ Huyền Không) tiếp nối Thầy.

[5] Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức – Hướng dẫn thực tập chánh niệm trong mọi sinh hoạt hàng ngày, từ thở, đi, đứng, nằm, ngồi đến ăn uống và làm việc. An Lạc Từng Bước Chân – Tập trung vào nghệ thuật đi trong chánh niệm, biến từng bước chân thành một hành trình an lạc và sâu sắc. Giận – Mặc dù nói về cách chuyển hóa cảm xúc giận dữ, sách cũng hướng dẫn thực tập chánh niệm trong mọi oai nghi để nhận diện và ôm ấp cảm xúc. Bước Tới Thảnh Thơi – Một cuốn sách nhỏ, đơn giản, tập trung vào thực tập đi trong chánh niệm, hướng dẫn cách đi bộ như một pháp tu sâu sắc để tìm sự thảnh thơi và an lạc.

[6] Phép Lạ của Sự Tỉnh Thức của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một cuốn sách hướng dẫn thực tập chánh niệm trong đời sống hàng ngày. Qua những bài học giản dị và sâu sắc, Thiền sư chỉ bày cách thở, đi, đứng, nằm, ngồi trong chánh niệm để an trú trong hiện tại, nuôi dưỡng sự an lạc và chuyển hóa khổ đau. Sách nhấn mạnh rằng mỗi khoảnh khắc đều có thể trở thành phép lạ nếu ta sống với sự tỉnh thức và trân trọng.

[7]  An Lạc Từng Bước Chân của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một cuốn sách dạy về nghệ thuật đi trong chánh niệm. Thầy hướng dẫn cách bước đi thảnh thơi, ý thức từng nhịp chân để tiếp xúc sâu sắc với hiện tại, nuôi dưỡng bình an và hạnh phúc. Mỗi bước chân trở thành một cơ hội để trở về với chính mình, buông bỏ lo lắng, và hòa nhập với sự sống nhiệm màu của đất trời.

Trích trong tuyển tập “50 Năm Nhìn Lại PGVN tại HK, 1975-2025” Ấn bản song ngữ, phát hành nhân Đại lễ Phật Đản do GHPGVNTNHK tổ chức tại DC, tháng 4, 2025.

Chủ biên: Hòa Thượng Thích Nguyên Siêu và Thích Từ Lực 

MINDFUL STEPS: A PATH OF AWAKENING
IN THE 50-YEAR HISTORY OF VIETNAMESE BUDDHISM
IN THE UNITED STATES

Tâm Thường Định

Reflecting on fifty years of Vietnamese Buddhism in the United States, it is evident that the journey of mindful awakening emerged not from a preordained blueprint, but from the convergence of circumstances, intentions, and the quest for sanctuary amidst numerous upheavals. It resembles a stream navigating the fluctuations of history, flowing toward a far horizon and ultimately converging with the vast ocean. From seeds planted in quiet devotion, blossoms eventually grew in Western cities, which are usually considered places of reason and science, speed and consumption, or people who can’t stand anything vaguely abstract. Even within that complex realm, teachings on mindfulness—regarding breathing and smiling, and reconnecting with ourselves—have proliferated, alleviating the aridity in our hearts like the initial summer rain.

Buddhism did not arrive in the West through conquest. It is neither a doctrine nor a religion aspiring to compete or conquer. Buddhism emerged as a refreshing presence, akin to a companion softly placing a hand on the shoulders of individuals disoriented by the tumult of the time. It does not require someone to adhere to particular beliefs, nor does it insist on prompt transformation. It just serves as a reminder to halt, inhale deeply, decelerate our rhythm, and attune ourselves to our hearts once more.

Aside from the time of Mr. Trần Trọng Khiêm[1], nearly seventy years ago, the earliest Vietnamese—both monastics[2] and laypeople—who arrived in America brought with them the essence of their homeland, including the evening chants of small temples, memories of their parents, and the village paths resonating with the morning chime of temple bells. Nonetheless, that homeland was also a source of anguish. The Vietnamese youngsters, displaced from their homeland, found themselves adrift in an unfamiliar culture that they struggled to assimilate into and comprehend properly. Amidst that precariousness, some returned to the Buddha’s teachings, focusing on the breath and residing in the present now as a means of healing.

Vietnamese Buddhism in the United States has progressed similarly—”tùy duyên bất biến, tùy thuận chúng sanh,” adeptly changing while keeping faithful to its core—as it established itself in America and integrated into prominent colleges. The late Hòa Thượng Thích Thiên Ân[3] and Thiền Sư Nhất Hạnh[4] were two prominent patriarchs who significantly contributed to the introduction of Vietnamese Buddhism to the United States in its formative years. Similar to the confluence of the Colorado and Mississippi rivers, these two esteemed educators transmitted the light of the Dharma over East and West, as well as North and South.

Among the influential individuals who introduced Vietnamese Buddhism to the United States and later facilitated its global dissemination was Thiền Sư Nhất Hạnh. Thầy introduced a practice method and provided a novel perspective—a pathway of enlightened existence, intricately integrated into the quotidian life, encompassing every breath and step of contemporary individuals. In the 1960s, when Thầy arrived in the West to promote peace, he sowed a fresh seed—the seed of mindfulness—in a world entrenched in conflict, violence, and existential dread.

Thầy did not introduce a distant or too scholarly variant of Buddhism to America. Instead, he presented tangible, pragmatic instructions rather than theoretical abstractions. The Dharma he imparted was intrinsically linked to the fundamental tenets of Buddhism—Karma, Rebirth, the Four Noble Truths, and the Noble Eightfold Path. Instead, these principles were completely manifested in every minute of daily existence. Consider the practice of “Hiện pháp lạc trú”—experiencing contentment in the present moment—a sort of mindfulness that Thầy effectively introduced to Western civilization. Living in the present, as articulated by Thích Nhất Hạnh, is a pathway to tranquility and a solution for anguish. It is a method of fully experiencing each moment, comprehending the transient nature of existence, and relinquishing ties to oneself and external occurrences. Residing in the present entails engaging with the authentic essence of reality, where all errant thoughts dissipate, allowing the mind to repose in tranquil liberation, unencumbered by suffering and distress.

Thầy instructed individuals on the four postures—walking, standing, lying down, and sitting (Here are four connected books about the subjects)[5]—as articulated in four significant texts, and emphasized the importance of breathing, as detailed in The Miracle of Mindfulness [6]. Although it appears straightforward, this simplicity encompasses a comprehensive lifestyle. A single breath has the potential to transform a life, provided we are fully attentive to it. A single step can reveal an entirely new vista, provided we are truly cognizant of it. Thầy did not compel anyone to relinquish their belongings or adhere to a specific trajectory; he merely reminded us that we might commence precisely from our current position, utilizing exactly what we possess.

Mindfulness gradually integrated into Western society—an unforeseen element that aligned more seamlessly than anticipated. Meditation centers begin to proliferate. Mindfulness sessions have emerged in educational institutions, healthcare facilities, technology companies, and military organizations. Individuals began to perceive mindfulness not as an alien or ritualistic practice from a different culture, but as an inherent ability that we have neglected amidst the distractions of daily life.

Fifty years represents a voyage of Vietnamese Buddhism in the United States, as well as a process of transition. Mindfulness has facilitated individual self-discovery and functioned as a communal therapeutic approach. Injuries from conflict, relocation, and the disintegration of history can be ameliorated through intentional practice, attentive listening, and a compassionate disposition.

A conscious breath allows us to attain tranquility in the present while assisting in resolving the complexities of the past. During retreats for Vietnamese Americans, second and third generations have had the opportunity to listen to their parents and grandparents articulate losses that had previously remained unspoken. Mindfulness serves as a conduit between generations, linking the past and present and preventing historical traumas from perpetuating in future lineages.

However, it is not confined solely to the Vietnamese community; mindfulness has emerged as a therapeutic approach for Western society as a whole. Multiple research studies indicate that mindfulness practice diminishes stress and anxiety, enhances mental health, and may contribute to a reduction in community violence. Numerous scientific studies demonstrate that mindfulness programs at educational institutions substantially reduce instances of bullying and violence while simultaneously improving students’ concentration and academic performance. If war, violence, and social disintegration are the external manifestations of an agitated, unsettled psyche, then mindfulness serves as the remedy. It directs each person inside while simultaneously instructing society on the importance of pausing, listening, and decelerating to discern their surroundings accurately.

Over the past fifty years, Vietnamese Buddhism in America has undergone numerous fluctuations. Nevertheless, it appears that the adventure has merely commenced. The journey of mindfulness lacks a definitive conclusion—merely stages, each representing a potential new commencement. After fifty years, the most significant lesson to retain may be this: We may pause, at this moment. We are capable of respiration at this moment. We can proceed with full consciousness and limitless affection.

Vietnamese Buddhism persists—not alone as a relic of history, but as a pathway for contemporary and future existence. This pathway [7] is accessible to those who are prepared to proceed with a calm breath and an open heart.

Tâm Thường Định

Hawaii, HI on 3/10/2025

_________________________

Footnotes:

[1] Trần Trọng Khiêm, born in 1821 in Xuân Lũng Village, Lâm Thao Prefecture (now part of Phú Thọ Province), is considered the first Vietnamese person to set foot in the United States, arriving in 1849 in the city of New Orleans, Louisiana.


[2] In 1960, the Venerable Thích Quảng Liên completed his Master of Arts (MA) degree at Yale University in the United States. After finishing his studies, he returned to Vietnam and assumed various key positions within the Unified Buddhist Church of Vietnam, including serving as Director of the Department of Dharma Affairs and Principal of the nationwide Bodhi (Bồ Đề) School system.


[3] The Most Venerable Thích Thiên Ân arrived in the United States in 1966 and taught at the University of California, Los Angeles (UCLA), helping introduce Vietnamese Buddhism and Zen studies to Western students and scholars. He also established a meditation center in Los Angeles, laying the groundwork for the growth of Vietnamese Buddhism in America. Later, the late Venerable Thich Man Giac (the poet Huyen Khong) continued his teacher’s legacy.


[4] Zen Master Thich Nhat Hanh (1926–2022) was a Vietnamese monk and peace activist. Renowned for introducing mindfulness to the West, he penned over 100 books on meditation and compassion. Exiled from Vietnam during the war, he established Plum Village in France. His gentle teachings continue to inspire peace and harmony. He once taught at Princeton University and Columbia University, where he shared insights on Buddhist studies, mindfulness, and the principles of compassion. During this period, he played a key role in introducing applied Buddhism and mindfulness practice to the international community.


[5] The Miracle of Mindfulness – Guides the practice of mindfulness in all daily activities, from breathing, walking, standing, lying down, and sitting to eating and working. Peace Is Every Step – Focuses on the art of walking mindfully, turning each step into a peaceful and profound journey. Anger – Although addressing ways to transform anger, this book also provides guidance on practicing mindfulness in all postures to recognize and lovingly embrace emotions. Happy Steps (Bước Tới Thảnh Thơi) – A simple, concise book focusing on mindful walking, illustrating how walking can be a deep spiritual practice for finding ease and peace.

[6] The Miracle of Mindfulness by Zen Master Thich Nhat Hanh is a guide to practicing mindfulness in everyday life. Through simple yet profound lessons, he shows how to breathe, walk, stand, lie down, and sit in mindfulness to dwell in the present moment, cultivate peace, and transform suffering. The book emphasizes that every moment can become a miracle if we live with awareness and gratitude.

[7] Peace in Every Step by Zen Master Thich Nhat Hanh is a book that teaches the art of walking mindfully. He guides us to walk at ease, fully aware of each footstep, so we can deeply touch the present moment and cultivate peace and happiness. Every step becomes a chance to come home to ourselves, release worries, and merge with the wondrous life of heaven and earth.