Monday, October 6, 2025

Thiên Nhạn và Huệ Đan: Lý Tính Và Từ Bi Trong Hành Xử Của Người Huynh Trưởng Phật Giáo | Từ Hiểu Đến Thương – Con Đường Hóa Giải Cho Nhà Lam

 

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Kính thưa quý Anh Chị Huynh trưởng các cấp trong Đại Gia Đình Phật Tử Việt Nam,

Mỗi khi một văn kiện mang danh nghĩa “Huấn Thư” được công bố, chúng ta không những đọc bằng con mắt của lý trí, mà còn phải lắng nghe bằng trái tim của người con Phật — nơi có lòng tôn kính Tam Bảo, lòng biết ơn đối với Ân sư, và tình thương vô lượng đối với đồng sự. Bởi lẽ, mọi văn bản hành chánh trong tổ chức GĐPTVN, dù cao quý đến đâu, cũng chỉ là phương tiện. Cứu cánh của nó phải là gìn giữ niềm tin, nuôi dưỡng tinh thần hòa hợp và làm sáng tỏ con đường chánh pháp trong sự khiêm cung và trí tuệ.

Huấn Thư 03.25 ra đời trong một giai đoạn nhạy cảm, giữa những đan xen của lý và tình, của nguyên tắc và niềm tin. Chúng em bày tỏ những lời này không có chủ đích phản bác hay đối kháng, mà chỉ nguyện soi chiếu từng luận điểm trong ánh sáng của Chánh pháp và tinh thần Lục Hòa — để tất cả cùng nhìn thấy rõ cái đúng, cái chưa đúng, hầu gìn giữ sự thanh tịnh và chính danh cho tổ chức mà bao thế hệ đã dày công vun đắp.

Lên tiếng trong ý nghĩa này, không phải là tranh luận hơn thưa. Trái lại, ngưỡng mong đây là tâm thành giữ đạo: giữ cho pháp sáng, cho tổ chức trong sạch và cho di sản của cố Hòa Thượng Tuệ Sỹ không bị hiểu sai hay lạm dụng. Với tâm niệm ấy, nơi đây như một lời thưa gửi chân thành kính mong các Anh Chị cùng lắng nghe bằng tâm tĩnh lặng, để cùng nhau tháo gỡ những nội kết đang trói buộc chúng ta — không phải bằng quyền uy, mà bằng hiểu và thương.

Một tổ chức tôn giáo – nhất là tổ chức giáo dục thanh thiếu niên mang bản sắc Phật giáo như Gia Đình Phật Tử Việt Nam – không thể tồn tại dựa vào cơ chế hành chánh mà cần được nâng đỡ bởi tinh thần đạo pháp, nhân bản và lẽ công chính. Mỗi văn kiện, mỗi lời tuyên bố, mỗi quyết định dù mang danh nghĩa “Huấn thư” cũng phải được soi chiếu qua ánh sáng của Chánh pháp và truyền thống Lục Hòa. Bởi lẽ, mục đích tối hậu của tổ chức chúng ta không phải là duy trì quyền lực, mà là nuôi dưỡng niềm tin, giáo dục tâm hồn và bảo toàn đạo lý trong sự tương kính.

Huấn thư 03.25 ban hành trong bối cảnh GĐPTVN tại hải ngoại và quốc nội còn nhiều nội kết chưa hóa giải, giữa những nỗ lực gìn giữ nguyên tắc và những bức xúc trước cơ chế mới được hình thành ngoài Nội Quy – Quy Chế Huynh Trưởng. Chính trong tình thế ấy, mọi nhận định cần thận trọng, khách quan và đầy đủ. Sự góp ý xây dựng này, theo trình tự nội dung 4 điểm của Huấn thư 03.25, không nhằm phản bác cá nhân, mà để soi sáng từng điểm được nêu ra, nhằm phục hồi tinh thần chánh pháp, công bằng và hòa hợp cho Tổ chức.

Thứ nhất, việc Huynh trưởng Quang Ngộ, với tư cách Trưởng Ban Hướng Dẫn GĐPTVN tại Hoa Kỳ, ký Quyết định tấn phong cấp Dũng là một hành xử dựa trên thẩm quyền hành chánh của vị trí Trưởng Ban. Theo nguyên tắc của tổ chức, người đứng đầu BHD cấp quốc gia có quyền ký quyết định liên quan đến nhân sự thuộc phạm vi mình điều hành. Điều này không thể xem là sai nguyên tắc, bởi lẽ thẩm quyền hành chánh vốn gắn liền với trách nhiệm pháp lý của chức vụ ấy.

Hơn thế nữa, các Quyết định này còn được chuẩn thuận bởi Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất Hoa Kỳ, một giáo hội mà GĐPTVN Tại Hoa Kỳ trực tiếp đặt mình dưới sự giáo giới, đặc biệt trong bối cảnh phức tạp sau những biến cố của các Giáo Chỉ tác động mạnh mẽ đến toàn bộ cộng đồng Phật giáo tại hải ngoại. Như vậy, không thể chỉ quy chiếu theo một chiều “truyền thống” trong hệ thống quốc nội, mà bỏ qua thực tế của cơ chế giáo giới tại hải ngoại trong thời điểm đó, và ngay cả lúc này.

Thứ hai, việc BHD GĐPTVN Tại Hoa Kỳ không trình nhân sự theo nguyên tắc duyệt y hàng dọc truyền thống có nguyên nhân đặc thù. Đó không phải là một sự phủ nhận hay chống lại truyền thống, mà là một thái độ dè dặt, cẩn trọng của tập thể trước tình hình phức tạp của quốc nội và những mâu thuẫn chưa được tháo gỡ lúc bấy giờ cả lẫn hiện tại. Cũng như trên, niềm tin của tập thể GĐPTVN Tại Hoa Kỳ đặt vào cơ chế giáo giới của Giáo Hội mà mình được cưu mang trong những ngày khốn đốn, là một sự lựa chọn hợp lý trong hoàn cảnh, không thể hời hợt, đơn giản kết luận là phá vỡ hệ thống.

Do đó, nếu chỉ nhìn từ góc độ hình thức “không duyệt y trên cấp” mà xem đây là tiền lệ làm đổ vỡ truyền thống thì chưa phản ánh đúng toàn cảnh. Cần phải đặt trong bối cảnh đặc biệt của mỗi giai đoạn lịch sử: sự xung đột pháp lý, cơ chế giáo giới tại hải ngoại và trách nhiệm của BHD Hoa Kỳ trong việc giữ gìn niềm tin cho hàng ngũ Huynh trưởng và đoàn sinh. Chính vì vậy, vấn đề này nên được xem như một giải pháp tình thế không chỉ riêng GĐPT mà cả các Giáo Hội Mẹ và Giáo Hội hữu duyên, thay vì một sự vi phạm cố ý đối nghịch với truyền thống.

Thứ ba, sự kiện BHD GĐPTVN Tại Hoa Kỳ tấn phong cấp Dũng cho Anh Tâm Hòa trong lúc bệnh nguy kịch là một nghĩa cử ghi nhận công đức, nhưng việc Anh từ chối chỉ nhận cấp Dũng do Anh Phan Duy Chiêm bấy giờ là Trưởng Ban ký chắc chắn xuất phát từ những lý do riêng, nhưng gắn với bối cảnh tổ chức và niềm tin của cá nhân đối với hệ thống lúc bấy giờ. Chúng ta không nên vội vàng suy diễn hay quy kết mà không đưa ra minh định khách quan.

Điểm đáng lưu ý là, thay vì thừa nhận sự việc như một bất đồng quan điểm về thẩm quyền ký quyết định, Huấn Thư lại kết luận rằng “Anh Tâm Hòa – Lê Quang Dật không còn đặt mình trong truyền thống của GĐPTVN”. Đây là một nhận định nghiêm trọng, có thể gây tổn hại đến danh dự cá nhân cũng như chạm đến niềm tự trọng chung của tập thể GĐPTVN Tại Hoa Kỳ – vốn đã gắn bó, tiếp nối truyền thống nhiều thập kỷ.

Một người Huynh trưởng, dẫu có quan điểm khác biệt về cơ chế hay thẩm quyền, không thể chỉ vì một lời từ chối hay một hành vi biểu lộ sự dè dặt mà lập tức bị xem như đứng ra ngoài truyền thốngTruyền thống GĐPTVN không chỉ nằm ở một văn bản hay một quyết định tấn phong, mà là ở quá trình phụng sự, giáo dục, hiếu đạo, hộ trì Tam Bảo và dấn thân trong lý tưởng Lam suốt đời. Trong ý nghĩa đó, Anh Tâm Hòa đã để lại dấu ấn trong sinh hoạt không những từ trong nước, mà đối với GĐPTVN Tại Hoa Kỳ là điều không thể phủ nhận, vì vậy việc nhận định cực đoan sẽ làm mất đi tinh thần bao dung, khiêm cung vốn được Chư Tôn đức và các thế hệ truyền trao. Bản chất ở đây chỉ là một tranh luận về thẩm quyền trong việc tấn phong cấp bậc chứ không phải bằng chứng để kết luận rằng một Huynh trưởng đã “không còn đặt mình trong truyền thống”. Một khi Huấn thư khẳng định như vậy, vừa thiếu công bằng với cá nhân, vừa thiếu tôn trọng đối với hàng ngũ Huynh trưởng GĐPTVN Tại Hoa Kỳ vốn liên hệ mật thiết theo hệ thống cấp bậc truyền thừa.

Thứ tư, Huấn thư cho rằng nhiều Huynh trưởng Hải Ngoại khi phản đối Bản Nội lệ và cơ chế Hội đồng cấp Dũng là vì “hiểu sai dân chủ”, nhầm lẫn giữa dân chủ chính trị chiều ngang và dân chủ Phật giáo chiều dọc. Lập luận này cần xét lại.

Trước tiên, khái niệm dân chủ trong Phật giáo vốn không tách rời khỏi tinh thần Lục Hòa. Tinh thần ấy không phủ nhận trật tự, nhưng đồng thời đặt nền trên tinh thần bình đẳng của Tăng đoàn, nơi mỗi thành viên đều có tiếng nói trong các quyết định chung. Trong lịch sử Phật giáo Ấn Độ và Việt Nam, hình ảnh Tăng đoàn họp hội, cùng biểu quyết (yết ma), chính là một nền dân chủ “cộng đồng đồng thuận” (consensus democracy), khác hẳn với mô hình áp đặt một chiều. Do đó, khi các Huynh trưởng Hải Ngoại nêu ý kiến về “thiếu dân chủ, độc tài”, không nên vội quy chụp là nhầm lẫn, mà phải nhìn đó như một lời cảnh tỉnh về việc vận dụng sai lệch khái niệm dân chủ trong chính nội bộ tổ chức.

Kế đến, lập luận của Huấn Thư đối chiếu “dân chủ chính trị chiều ngang” với “dân chủ Phật giáo chiều dọc” là một cách nói lệch lạc. Bởi lẽ, nếu chỉ nhấn mạnh đến “chiều dọc” (tôn ti, thứ lớp) mà thiếu đi sự tham gia bình đẳng, thì chính là đi ngược lại với tinh thần hội họp dân chủ của Tăng đoàn thuở Đức Phật còn tại thế. Nền dân chủ Agora của Hy Lạp và Tăng đoàn Phật giáo tuy khác truyền thống, nhưng đều đặt trên sự tham gia tập thể, lấy sự lắng nghe, thảo luận và đồng thuận làm nguyên tắc. Dân chủ trong Phật giáo không phải chỉ là “dưới nghe trên”, mà còn là “trên lắng nghe dưới” một cách chân thành, bình đẳng và thực chất.

Như Huấn thư nhấn mạnh, phẩm giá của người Phật tử chính là sống theo tinh thần tôn kính Tam bảo, giữ giới, nuôi lớn Bồ-đề tâm. Nhưng trong tổ chức GĐPT, phẩm giá ấy còn phải thể hiện qua sự tôn trọng ý kiến tập thể và khả năng dung thông khác biệt. Nếu một cơ chế chỉ dựa vào quyền lực của cấp trên để áp đặt, mà thiếu đi sự tham khảo rộng rãi, thì dù có danh nghĩa là “dân chủ chiều dọc” cũng dễ rơi vào hình thức chuyên quyền.

Vì vậy, không thể đơn giản hóa sự bất đồng của tập thể Huynh trưởng Hải Ngoại thành sự “hiểu sai dân chủ”.

Ngược lại, chính sự nhận thức và hành động ấy là một tiếng chuông nhắc nhở tổ chức phải quay về tinh thần Lục Hòa, phải dung hòa giữa truyền thống tôn ti và sự tham gia dân chủ bình đẳng.

Dân chủ Phật giáo không loại bỏ nguyên tắc thứ lớp, nhưng cũng không đồng nghĩa với độc quyền quyết định từ một phía; mà là dân chủ hiệp thương, dân chủ đồng thuận, nhằm bảo toàn sự hòa hợp và lòng tin của tập thể.

Cuối cùng, theo Huấn thư 03.25, một đoạn dài quy kết rằng những “nút thắt chưa tháo gỡ được” lại bị Huynh trưởng Quảng Giải – Huỳnh Kim Hóa “tác duyên làm nặng nề thêm.” Lập luận ấy thoạt nghe có vẻ hợp lý, bởi văn kiện đã tường thuật rằng sau Đại hội 2016, anh Quảng Giải nhiều lần về nước, đích thân trình bày ý kiến bất đồng của hải ngoại với Nội Lệ và Hội đồng cấp Dũng; rồi sau những buổi được Chư Tôn Đức chứng minh và giải thích, anh đã cung kính đón nhận, hứa sẽ nỗ lực thông đạt, nhưng khi trở về hải ngoại thì tình thế lại không như mong đợi, và sự bất hòa càng lớn. Từ đó, văn kiện dựng nên hình ảnh một người đã được chỉ dạy, đã hứa khả, nhưng lại không làm tròn, khiến tình Lam mất đi sự hòa hợp.

Song, nếu đọc kỹ, chúng ta sẽ nhận ra đây là một sự cá nhân hóa trách nhiệm. Cái “nút thắt” không phát sinh từ một con người, mà từ chính cơ chế mà Huấn thư muốn bảo vệ: cơ chế “Nội Lệ” và “Hội đồng cấp Dũng – Vụ Trưởng tập thể” vốn chưa bao giờ có mặt trong Nội Quy – Quy Chế Huynh Trưởng. Nguyên nhân bất đồng nằm ở mâu thuẫn giữa văn bản dưới luật và nền pháp lý gốc, chứ không phải do một cá nhân cố tình chống đối. Bằng cách đổ dồn lỗi cho một Huynh trưởng, văn kiện đã đánh lạc hướng, biến mâu thuẫn cơ chế thành lỗi cá nhân, trong khi cái gốc vẫn chưa được chạm tới.

Tiếp đến, Huấn thư cho rằng khi đảm nhận vai trò Trưởng ban BHD Hải ngoại, Huynh trưởng Quảng Giải đã ký quyết định thành lập Hội đồng cấp Dũng tại Hải ngoại và tự chuẩn y chức vụ Trưởng ban cho chính mình, coi đây là hành động “phá vỡ tính thống nhất trong tổ chức.” Nhưng cần nhớ rằng sự việc này không thể tách khỏi bối cảnh: hải ngoại đã nhiều năm không đồng thuận với Nội Lệ và cơ chế Hội đồng cấp Dũng quốc nội. Nếu Nội Quy – Quy Chế vẫn được tôn trọng trọn vẹn, thì không bao giờ phát sinh nhu cầu lập thêm cơ cấu song song. Điều được gọi là “tự phong”, nếu có, chỉ là phản ứng của một khối tổ chức đang cảm thấy mình bị áp đặt, chứ không phải một mưu đồ phá hoại.

Rồi Huấn thư lại trách cứ rằng sau Đại hội Hải ngoại 2024–2028, Ban Hướng Dẫn chưa đệ trình duyệt y nhân sự trên cấp, coi đó là dấu hiệu thiếu kỷ luật. Nhưng thực ra, truyền thống “duyệt y trên cấp” chỉ mang ý nghĩa khi cơ cấu ấy đứng vững trên nền Nội Quy – Quy Chế. Một khi BHDTG đã vận hành theo Nội Lệ – vốn bị hải ngoại phản đối – thì sự chậm trễ trong việc đệ trình không còn là vấn đề thủ tục, mà là dấu hiệu của sự bất tín pháp lý. Điều quan trọng hơn, chính trong thư gửi Hội đồng cấp Dũng, Huynh trưởng Quảng Giải đã xác định rằng Đại hội kỳ VII của Hải ngoại đã mời đại diện BHDTG tham dự và chứng minh đầy đủ; nghĩa là sự chính danh đã hiện diện rồi, việc đệ trình chỉ còn là hình thức.

Cuối cùng, văn kiện nặng lời kết án việc anh Quảng Giải xin tạm ngưng sinh hoạt Hội đồng cấp Dũng trong 4 năm nhiệm kỳ, và vắng mặt trong 6 phiên họp, coi đó là “không thể biện minh, thiếu kỷ luật, xem thường đồng sự.” Nhưng cần nhìn từ một góc độ khác: khi một Huynh trưởng chọn tạm ngưng, đó có thể không phải vì xem thường tổ chức, mà vì không thể tiếp tục tham gia trong một cơ chế mà chính mình cho là không có cơ sở pháp lý đúng với Nội Quy – Quy Chế. Thái độ im lặng, rút lui, nhiều khi là cách phản tỉnh, hơn là sự chống đối. Không thể buộc một người gắn bó với GĐPT cả đời phải gật đầu trước một hệ thống mà họ tin rằng đang đi ngược căn bản.

Nói cho cùng, cái “nút thắt” không phải là Huynh trưởng Quảng Giải, mà là bản thân cơ chế Nội Lệ và Hội đồng cấp Dũng chưa bao giờ được hóa giải thấu đáo. Đặt sai chỗ trọng tâm, biến một cá nhân thành tội đồ, thì tổ chức chỉ càng xa rời chân lý. Nếu thực tâm muốn tháo gỡ, cần trở về đối thoại trên nền Nội Quy – Quy Chế, thay vì mượn danh Chư Tôn Đức và Hòa thượng Tuệ Sỹ để trói buộc. Bởi lẽ, trong ánh sáng Phật pháp, chân lý không bao giờ nằm ở việc “khiển trách” một người, mà ở việc soi sáng cái gốc sai lệch để cùng nhau trở về con đường đúng.

Phần cuối của Huấn thư 03.25 tưởng rằng vừa “nghiêm minh”, vừa “từ ái”, như muốn cho thấy Hội đồng cấp Dũng vừa giữ kỷ luật vừa giữ tình thương. Nhưng nếu phân tích kỹ, sẽ thấy nội dung ấy có nhiều mâu thuẫn nội tại mà nay xin được làm rõ:

  • Văn kiện nhấn mạnh rằng “việc thực thi kỷ luật là thể hiện sự nghiêm minh của Tổ chức, nhưng trong nghiêm có từ, nước mắt lúc nào cũng chảy xuống.” Cách diễn đạt này có vẻ từ bi, nhưng thực chất biến tinh thần kỷ luật Phật giáo – vốn đặt trên nền giới luật và ái ngữ – thành một hình thức quyền uy hành chính. Một tổ chức giáo dục thanh thiếu niên không thể hành xử như một tòa án quân sự: ra quyết định “khiển trách”, “sám hối sáu tháng”, rồi xem đó là thân giáo. Phật giáo chưa bao giờ dạy rằng sự giáo dục bắt đầu bằng sự áp đặt hình phạt. Kỷ luật, đúng nghĩa Lam viên, phải xuất phát từ sự đồng thuận và khai thị, chứ không phải từ quyền lực áp xuống.
  • Văn kiện yêu cầu BHD Hải ngoại “đệ trình duyệt y trên cấp” như một điều kiện để hợp pháp hóa, nhưng lại cố tình quên rằng chính cơ chế “duyệt y trên cấp” đã bị làm sai lệch khi Nội Lệ và Hội đồng cấp Dũng được dựng lên như một tầng quyền lực ngoài Nội Quy – Quy Chế. Nói cách khác, “yêu cầu duyệt y” ở đây không phải để giữ đúng truyền thống, mà để ép buộc chấp nhận một cơ cấu vốn đang bị phản đối. Đây là một sự mập mờ pháp lý: biến thủ tục thành công cụ quyền uy.
  • Lời khuyên nhắc Lam viên “tránh thị phi, nhân ngã” lại đi kèm với những lời nặng nề như “khiếp nhược, nghi kỵ, vong thân, tăng thượng mạn mà có những Huynh trưởng bắt tay nhau phá nát cơ nghiệp Nhà Lam.” Đây vốn là ngôn từ kết án và loại trừ, trái ngược hoàn toàn với tinh thần mà chính đoạn văn vừa khuyên. Không thể vừa kêu gọi tránh thị phi, vừa dùng thị phi để gán nhãn cho người khác. Đó là mâu thuẫn lớn nhất trong văn kiện này.
  • Việc trích dẫn lời dạy của cố Đại lão Hòa thượng Trí Quang “phải có tinh thần phục vụ trong kỷ luật, tự ý và tự phụ thì có làm cũng chỉ là làm loạn” là một sự dẫn dụng khập khiễng. Ngài nói trong bối cảnh lịch sử Phật giáo Việt Nam những năm 1960, khi đoàn ngũ phải giữ kỷ luật trước ngoại lực đàn áp. Đem câu ấy áp vào hiện tình để hợp thức hóa một cơ chế “vượt luật” không những sai văn cảnh mà còn làm tổn thương di sản lời dạy của bậc Thầy.
  • Văn kiện kết thúc bằng những lời kêu gọi cao đẹp: “yêu thương nhau, tha thứ cho nhau, giữ vững truyền thống hòa hợp, thanh tịnh, yêu thương.” Nhưng thử hỏi: nếu thật sự muốn yêu thương, sao lại mở đầu bằng kỷ luật hóa, khiển trách, và yêu cầu sám hối? Nếu thật sự muốn tha thứ, sao lại gắn cho đồng sự những từ ngữ “khiếp nhược, vong thân, tăng thượng mạn”? Những lời kêu gọi cuối cùng chỉ là một tấm áo đẹp khoác bên ngoài một bản cáo trạng.

Bấy giờ, điều được gọi là “nghiêm minh trong từ” chỉ là hình thức. Thực chất, văn kiện đã lấy ngôn ngữ từ bi để biện minh cho một biện pháp kỷ luật áp đặt, lấy danh nghĩa giáo giới để buộc người khác phục tùng một cơ chế chưa hợp pháp, và lấy ngôn từ ái ngữ để trang hoàng cho những câu kết án nặng nề. Đây là mâu thuẫn lớn nhất và cũng là điểm yếu nhất của nền tảng lập luận trong Huấn thư 03.25.

Nếu chúng ta thật sự thương nhau, xin hãy bắt đầu bằng việc lắng nghe nhau. Nếu chúng ta thật sự muốn giữ đạo, xin hãy trở về với Nội Quy – Quy Chế, vì đó là di sản pháp lý và đạo lý mà chư vị Ân sư đã để lại. Và nếu chúng ta thật sự muốn hòa hợp, xin hãy mở lòng ra cho sự khác biệt, bởi chính sự khác biệt được dung chứa trong từ bi mới làm nên sức mạnh của một tổ chức trưởng thành.

Xin đảnh lễ tri ân và cầu nguyện cho tất cả Huynh trưởng đều được an lành trong sứ mệnh giáo dục và hộ trì Tam Bảo.

Nam mô Công Đức Lâm Bồ Tát Ma Ha Tát.

Phật lịch 2569 – Vô Trụ Xứ Am, 06.10.2025

THIÊN NHẠN & HUỆ ĐAN

Friday, October 3, 2025

Thiên Nhạn và Huệ Đan: Hiểu Đúng về Khái Niệm “Văn Bản Dưới Luật” – Bài I

 

Lời thưa: Nhiều năm qua, bản Nội lệ tu học và sinh hoạt GĐPT Việt Nam đã trở thành điểm nóng mỗi khi được anh-chị-em lam viên trong và ngoài nước bàn đến. Nó như một gút thắt, chưa từng được tháo gỡ, khiến bao cuộc tranh luận không dừng lại ở việc tìm một giải pháp, mà ngày càng bị đẩy lên đến tột đỉnh phân rã. Bài phân tích này chỉ mong góp một phần soi sáng vào điểm cốt lõi của nội kết ấy, dưới ánh sáng của luật và giới, trong kỳ vọng của Tăng-già, đặc biệt là tâm ý nguyên thủy của cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, và mong “dựng dậy những gì đã sụp đổ, chứ không phải phá sập những gì đang đứng vững.”

Hiểu Đúng về Khái Niệm “Văn Bản Dưới Luật”

Soi sáng tâm ý của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ
về “kiến lập một văn bản dưới Nội quy – Quy chế để điều hành sinh hoạt”

Trong sinh hoạt pháp lý và tổ chức, có một ngộ nhận dai dẳng: cho rằng “văn bản dưới luật” có thể viết lại, thay đổi, hay bổ sung những điều khoản cốt lõi của văn bản gốc. Ngộ nhận ấy làm rối loạn thứ bậc pháp lý, khiến tổ chức vận hành bằng ý chí nhất thời thay vì chuẩn mực nhất quán. Thực chất, văn bản dưới luật không bao giờ là một “luật mới,” càng không phải là một bản sao nâng cấp của luật gốc, mà chỉ là một phương tiện triển khai[*]. Nếu không nắm vững khái niệm khoa học pháp lý và tinh thần giáo lý, người soạn thảo sẽ dễ trượt vào con đường phình to quyền lực, dẫn đến tác hại nghiêm trọng cho tổ chức.

Trong hệ thống pháp lý của một tổ chức, Nội Quy – Quy Chế là nền tảng tối thượng, có giá trị như một “Hiến pháp” định hình cơ cấu, mục đích và đường hướng. Nhưng do thực tiễn sinh hoạt thường biến chuyển, cần có những văn bản hướng dẫn, bổ sung, điều chỉnh cách vận dụng Nội Quy – Quy Chế trong những tình huống chưa thể tổ chức Đại hội để tu chỉnh chính thức. Đó chính là văn bản dưới luậtMột văn bản dưới luật không có quyền thay đổi, thêm bớt điều khoản gốc, mà chỉ được phép diễn giải, cập nhật phương thức hành động, duy trì sự thông suốt sinh hoạt trong khuôn khổ nguyên tắc đã ấn định. Nếu lạm dụng, biến “nội lệ” thành “luật mới,” tất yếu sẽ dẫn đến mâu thuẫn, bất tín và không được toàn thể chấp nhận. Đây là điều đã và đang xảy ra, khiến một số văn bản bị đánh giá là vượt quá luật gốc, làm suy giảm tính chính danh và không thuyết phục được các hệ thống GĐPT tại hải ngoại, quốc gia hay châu lục là lẽ đương nhiên.

Ngày nay, nếu chúng ta chịu khó so sánh hai văn bản pháp quy gốc là Nội Quy – Quy Chế và bản Nội lệ Tổ chức – Tu học – Sinh hoạt, rồi quy chiếu với nội hàm “văn bản dưới luật,” sẽ thấy rõ một câu hỏi hệ trọng: Bản Nội Lệ hiện hành là một văn bản đúng nghĩa dưới luật, hay đã vượt luật? Chính vì sự mập mờ này mà tổ chức đã phải đi xa lề đến ngần ấy năm, để lại một tình Lam gieo neo đến quặn lòng! Những năm tháng phân hóa, những cuộc tranh cãi về pháp lý, rốt cuộc đều phát xuất từ sự thiếu minh định: đâu là luật gốc, đâu là văn bản phụ thuộc, đâu là giới hạn cho sự diễn giải.

Bấy giờ, tâm ý của Hội Đồng Giáo Giới, qua lời giáo huấn của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ, là minh nhiên: hãy kiến lập một văn bản dưới Nội Quy – Quy Chế để điều hành trong giai đoạn quá độ, khi Đại hội Huynh trưởng chưa thể nhóm họp. Chính vì vậy, Bản Nội Lệ Tổ Chức – Tu Học – Sinh Hoạt GĐPTVN đã hình thành, với ba yếu tố trọng tâm:

  1. Cập nhật hệ thống GĐPTVN toàn cầu: Nội Quy – Quy Chế hiện hành (ban hành từ trước 2003) chưa tiên liệu cơ chế Hải ngoại và Thế giới, trong khi thực tế GĐPTVN đã lan rộng khắp các châu lục. Do đó, các Ban Hướng Dẫn tại hải ngoại khi đối chiếu Nội Quy gốc thường thiếu cơ sở pháp lý. Văn bản dưới luật cần khẳng định tính hiện hữu của hệ thống toàn cầu, bổ sung tính pháp lý cho sự liên hệ giữa quốc nội và hải ngoại.
  2. Nâng tầm Hội Đồng Huynh Trưởng Cấp Dũng: Sau Đại hội Nguyên Thiều (2003), Viện Hóa Đạo đã phê chuẩn cơ chế Vụ trưởng. Nhưng trong thực tiễn kế thừa, nguy cơ khuyết vị trí vẫn hiện hữu. Văn bản dưới luật đưa ra giải pháp Hội đồng Cấp Dũng là Vụ trưởng tập thể, vừa bảo toàn pháp lý, vừa tạo cơ chế dung thông, không lệ thuộc cá nhân. Đây là một sáng kiến hợp hiến, giữ vững nguyên tắc nhưng vẫn bảo đảm sự kế tục.
  3. Cập nhật phương thức sinh hoạt phù hợp: Nhiều vận dụng mới đã phát sinh, như việc Ban Hướng Dẫn hải ngoại phối hợp, việc mở rộng các trại huấn luyện, hay vai trò cầu nối giữa quốc nội và hải ngoại. Những vận dụng này cần được ghi nhận trong một văn bản tạm thời để tránh chồng chéo, và đồng thời được Chư Tôn Đức chỉnh lý, Đức Trưởng lão Thượng Thủ phê chuẩn.

Văn bản dưới luật là phương tiện thực thi chứ không phải nguồn thiết lập quyền lực pháp lý. Nó mang ba thuộc tính nền tảng: tính phụ thuộc – luôn quy chiếu vào văn bản gốc, không được tạo thêm quyền, nghĩa vụ hay chế tài vượt quá; tính triển khai – chuyển nguyên tắc khung thành chu trình, biểu mẫu, trách nhiệm cụ thể để thi hành đúng tinh thần; và tính hợp chuẩn – nếu phát sinh xung đột, văn bản dưới luật mặc nhiên lùi bước, văn bản gốc phải được ưu tiên tuyệt đối. Nói ngắn gọn, văn bản dưới luật là chiếc cầu nối đưa tinh thần của luật gốc vào đời sống, không bao giờ đứng ngang hàng hay thay thế luật gốc.

Đặt trong nhãn quan Phật học, có thể thấy chủ trương của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ rất minh triết: chỉ kiến lập một văn bản dưới Nội Quy – Quy Chế để điều hành sinh hoạt, nghĩa là giữ cho Nội Quy – Quy Chế làm nền tảng “Giới,” còn dưới luật là phương tiện giúp “Định” trong vận hành và “Tuệ” trong ứng cơ. Nhờ vậy, tổ chức vừa giữ được nguyên tắc bất di bất dịch, vừa có phương tiện khế cơ với thực tiễn sinh hoạt. Đó là sự trung thành với tinh thần Lục Hòa: trước hết là “kiến hòa” – cùng thấy đúng về thứ bậc pháp lý, và “giới hòa” – cùng giữ ranh giới thẩm quyền. Khi dưới luật lấn át luật gốc, hai nền tảng ấy sẽ vỡ, và đoàn thể tất yếu phân hóa.

Tác hại của việc soạn thảo thiếu nền tảng khoa học pháp lý và giáo lý đã hiện rõ: dưới luật khi vượt quyền sẽ đảo lộn thứ bậc pháp lý, khiến văn bản chồng chéo, vô hiệu hóa lẫn nhau. Nó hành chính hóa giáo pháp, biến phương tiện thành cứu cánh, làm tổ chức bị dẫn dắt bởi giấy tờ thay vì mục đích giáo dục và tu học. Nó phình to chế tài, sinh ra “giấy phép con,” gây rào cản và mệt mỏi cho cơ sở hạ tầng. Nó xâm lấn phạm vi tu học, làm lệch trục giáo dục. Nó bẻ cong nguyên tắc Lục Hòa, gia tăng ma sát, đánh mất niềm tin và tính chính danh. Và nghiêm trọng hơn, ở bình diện quốc tế, các thực thể GĐPT hải ngoại và châu lục không thể công nhận một văn bản vượt luật gốc, vì chỉ Nội Quy – Quy Chế mới là nền tảng chung để hiệp nhất. Sự bất nhất này chính là lý do không thuyết phục được các tổ chức bạn, và vô tình đào sâu hố ngăn cách.

Do đó, chuẩn tắc xây dựng một văn bản dưới luật đúng nghĩa phải được khẳng định: chỉ tồn tại để thi hành, không bao giờ để lập pháp. Nó phải căn cứ minh thị vào điều khoản cụ thể của Nội Quy – Quy Chế; phạm vi giới hạn rõ ràng; tuyệt đối không áp dụng hồi tố bất lợi; không đặt ra cơ chế hay cấp bậc mới; và luôn có điều khoản bảo lưu rằng nếu có mâu thuẫn, văn bản gốc được ưu tiên áp dụng. Nếu thiếu những nguyên tắc này, dưới luật trở thành một “luật giả,” mở ra tiền lệ tùy tiện, khiến tổ chức đi chệch khỏi lý tưởng.

Hội Đồng Huynh Trưởng Cấp Dũng vì thế cần giữ vai trò trọng yếu trong việc bảo vệ chính danh này. Hội Đồng phải là biểu tượng của Vụ trưởng tập thể, thực hiện sứ mạng do Tăng-già phú chúc. Tính dung thông của Hội Đồng chính là điểm then chốt: không phân biệt quốc nội hay hải ngoại, khi quốc nội gặp biến cố, hải ngoại có thể chung gánh; khi hải ngoại khó khăn, quốc nội có thể hỗ trợ. Đây chính là sự kế thừa nhất quán tinh thần GĐPT Vụ – một pháp nhân được xây dựng từ mệnh lệnh tâm linh, không bị giới hạn bởi biên cương.

Định hướng thực tiễn là khi đủ điều kiện, cần soạn thảo lại một Nội lệ đúng tinh thần dưới luật, triệu tập Đại hội Huynh Trưởng Cấp Dũng và Gia Đình Phật Tử Thế Giới trong và ngoài nước để xác lập cơ chế Vụ trưởng tập thể hợp pháp, công cử Ban Thường Trực công minh, và thông qua Nội Lệ đúng pháp bằng ý chí tập thể. Trong giai đoạn chờ, văn bản dưới luật đúng nghĩa này đóng vai trò kim chỉ nam, giúp BHD các cấp giữ hòa thuận, lấy giáo dục làm gốc, và lấy tinh thần giáo giới của Chư Tôn Đức làm chuẩn tắc.

Kết lại, tâm ý của bậc Ân Sư hay tâm ý của Chư Tôn Đức Giáo Giới, đặc biệt của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ là rõ ràng: không tạo ra một luật mới, không vượt khỏi Nội Quy – Quy Chế, mà chỉ tạm thời điều hành trong khuôn khổ, cho đến khi Đại hội hợp pháp tu chỉnh. Đó là con đường dung thông, vừa giữ vững gốc rễ pháp lý, vừa đáp ứng thực tại sinh hoạt, và quan trọng nhất: duy trì được sự nhất tâm của hàng Huynh trưởng Cấp Dũng – những người đã tận hiến đời mình cho Lý tưởng Lam. Ở điểm này, những vị có trách nhiệm soạn thảo các văn kiện dưới luật cho GĐPT cần phải triệt để nắm vững chứ không nên diễn giải tùy tiện. (như thấy trong Huấn Thư số 03.25)

Nam Mô Chứng Minh Sư Bồ Tát, thành tâm đảnh lễ Giác Linh Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, ngưỡng mong Giác linh Thầy chứng minh và gia hộ cho hàng hậu học.

Phật lịch 2569 – Vô Trú Xứ Am, 03.10.2025

THIÊN NHẠN & HUỆ ĐAN

__________________________

[*] “Văn bản dưới luật” là những quy định pháp lý có hiệu lực thấp hơn luật, được ban hành để cụ thể hóa, hướng dẫn và thi hành luật, nhưng tuyệt đối không được trái hoặc vượt quá luật. Nó không thay đổi tinh thần luật, mà chỉ là phương tiện để luật đi vào đời sống.

Nếu đem ứng dụng trong môi trường tôn giáo, cụ thể là trong tổ chức giáo dục Gia Đình Phật Tử, thì:

  • Nội quy – Quy chế là nền tảng pháp lý tối thượng, giống như “luật” trong hệ thống quốc gia.
  • Những nội lệ, quy định, thông tư, quyết định… được ban hành để tổ chức vận hành trong từng giai đoạn, hoàn cảnh, chính là văn bản dưới luật.
  • Chúng chỉ có nhiệm vụ triển khai, điều chỉnh cho phù hợp với thực tiễn sinh hoạt, chứ không thể thay thế, cắt bỏ, hoặc trái nghịch với tinh thần Nội quy – Quy chế vốn đã được toàn thể đồng thuận.

Nói cách khác, văn bản dưới luật trong GĐPT là nhịp cầu nối giữa nguyên tắc (luật) và đời sống sinh hoạt cụ thể, giúp tổ chức vừa giữ vững căn bản, vừa uyển chuyển thích nghi, nhưng không được vượt quá giới hạn pháp lý và lý tưởng đã quy định.

Friday, September 26, 2025

Thiên Nhạn và Huệ Đan: Trang Nghiêm Hội Đồng Cấp Dũng GĐPT Việt Nam Tại Hải Ngoại – Biểu Tượng Đạo Hạnh Trong Bản Thể Áo Lam

 

Hình ảnh Hội Đồng Cấp Dũng của Gia Đình Phật Tử Việt Nam tại hải ngoại không những là một thiết chế lãnh đạo hay một cơ cấu hành chánh. Đó là một biểu tượng sống động của căn để lý tưởng, của mạch nguồn giáo dục Phật giáo thanh thiếu niên mà các bậc tiền nhân đã kiến lập. Cho dù do hoàn cảnh khách quan mà Hội Đồng có hay không được phú chúc bằng nghi lễ, thì tự thân Hội Đồng đã có mặt như một hạt giống thuộc về Hiến Chương Giáo Hội, trong Nội Quy và Quy Chế Huynh Trưởng GĐPTVN và trong tâm thức lam viên khắp nơi, miễn là quý Anh Chị không đánh mất nguồn cội. Không ai có thể phũ nhận được cội nguồn ấy, bởi đó là di sản tâm linh, là gia tài chung mà mỗi Huynh trưởng cấp Dũng đang gánh vác trong tâm niệm.

Ở cấp độ sâu hơn, Hội Đồng Cấp Dũng Hải Ngoại chính là hình ảnh của trí tuệ và từ bi được dung hội trong tổ chức. Trí tuệ để thấy được tính duyên sinh của mọi hiện tượng, hiểu được sự đa dạng phức tạp của cộng đồng Phật tử Việt Nam ở khắp các châu lục; từ bi để ôm trọn mọi vi tế của con người, của hoàn cảnh, của những mảnh đời đang tìm về nương tựa lý tưởng Áo Lam. Đó là sự cao cả không phô trương, sự lãnh đạo bằng tâm, không phải bằng quyền; là sự nâng đỡ để chuyển hóa, không phải là sự áp đặt để khuôn mẫu.

Trải qua những biến động của lịch sử, việc duy trì Hội Đồng Cấp Dũng nơi hải ngoại đòi hỏi không chỉ bản lĩnh mà còn đức hạnh. Bởi không gian sinh hoạt đa quốc gia khiến cho các bậc Huynh trưởng cấp Dũng trở thành cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa Giáo Hội Mẹ và các Giáo Hội hữu duyên, giữa thế hệ trẻ sinh ra lớn lên nơi đất khách với nguồn mạch Tổ chức. Từng quyết định, từng sinh hoạt, từng lời khuyến tấn phải được soi sáng bởi Đạo hạnh – tức đời sống chân chánh, tinh tấn, tự chế và gương mẫu – để vừa giữ được nguyên khí của tổ chức, vừa làm mới phương thức truyền trao. Chính sự hiện diện thầm lặng nhưng kiên định của Hội Đồng đã làm nên một bản thể Áo Lam không biên giới, một “thân chung” vượt qua ranh giới quốc gia, nghi lễ, hình thức, để nuôi dưỡng lý tưởng Phật giáo vị tha, khai mở con đường trưởng thành cho thanh thiếu niên Việt Nam.

Từ góc nhìn ấy, Hội Đồng Cấp Dũng là “bậc trưởng bối” của một hệ thống. Đúng hơn, là một mạng lưới nâng đỡ tinh thần, nơi các anh chị lớn lấy Đạo hạnh làm nền tảng, lấy trí tuệ và từ bi làm phương châm, lấy sự hòa hợp làm sức mạnh. Hội Đồng chính là hiện thân cho truyền thống phú chúc không hình thức: phú chúc bằng tâm hồn, bằng đạo phong, bằng sự hiến thân và trách nhiệm. Khi mỗi Huynh trưởng cấp Dũng tự nhắc mình rằng mình không “được” cấp bậc mà đang “mang” một lời nguyện, thì Hội Đồng tự nhiên trở thành biểu tượng của kỳ vọng, của truyền thống, của niềm tin. Và chính trong lời nguyện ấy, Hội Đồng tự xác lập cho mình bổn phận vận dụng mọi khả năng để kết nối lại sự hòa hiệp của cộng đồng lam viên trong và ngoài nước, cùng thể hiện tính trung trinh nhất quán trong hành hoạt đối với Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất.

Trong bối cảnh hải ngoại hiện nay, hình ảnh ấy càng trở nên tha thiết. Từng người con áo lam, từng Huynh trưởng cấp Dũng ở Mỹ, Canada, Úc, Châu Âu… là một cánh tay hộ pháp của Giáo Hội Mẹ và các Giáo Hội hữu duyên. Dù không còn gần tháp chuông chùa cũ, không còn lối đi quen của trại trường Việt Nam, nhưng trong tâm chúng ta, Hội Đồng vẫn là nơi quy chiếu, là ánh sáng định hướng. Càng nhiều thử thách, càng cần sự điềm tĩnh, càng nhiều khác biệt, càng cần sự hòa nhiếp. Chính nhờ vậy mà Áo Lam có thể tiếp tục khoác lên vai thế hệ sau như một tấm áo không biên giới, không màu sắc phân biệt, chỉ có màu lam tượng trưng cho thanh tịnh, kiên định và khiêm nhường.

Tóm lại, Hội Đồng Cấp Dũng GĐPT Việt Nam tại hải ngoại không những là một tổ chức mang tính kỹ thuật, mà là biểu tượng Đạo hạnh của lý tưởng áo lam. Đó là hiện thân của trí tuệ và từ bi, của sự cao cả để ôm trọn mọi vi tế nhằm chuyển hóa và làm nên một bản thể Áo Lam vượt ngoài biên giới, một bản thể mà mỗi Huynh trưởng cấp Dũng phải cùng nhau gìn giữ, bồi đắp và chuyển trao. Đó cũng chính là kỳ vọng, là truyền thống, là con đường để không bao giờ chúng ta đánh mất nguồn cội, để lý tưởng Gia Đình Phật Tử mãi là nhịp cầu nối liền các thế hệ, nối liền hải ngoại với Giáo Hội Mẹ và các Giáo Hội hữu duyên, nối liền cộng đồng lam viên trong và ngoài nước, nối liền con người với Đạo, nối liền Đạo với đời, trong tinh thần trung trinh nhất quán đối với GHPGVNTN.

Và cũng từ ý nghĩa ấy, trong vị thế của hàng hậu tấn, đứng trước những khúc quanh lịch sử của tổ chức, nhân dịp quý Huynh trưởng cấp Dũng tại hải ngoại nhóm họp trong niệm thanh tịnh như một đạo tràng, chúng em xin có mấy lời lạm bàn và mạo muội kính bộc bạch, cũng như mong được lượng thứ. Nguyện cho những tâm tình nhỏ bé này được góp phần như một nhịp cầu nối, để mai sau lý tưởng Gia Đình Phật Tử Việt Nam nói chung, Gia Đình Phật Tử Việt Nam tại hải ngoại nói riêng vẫn còn nguyên khí Lam, vẫn tỏa sáng Đạo hạnh, vẫn trung trinh thủy chung trong mọi hành hoạt vì tương lai của tổ chức.

Phật lịch 2569 – Vô Trú Xứ Am,  24.09.2025

Thiên Nhạn và Huệ Đan

Sunday, September 21, 2025

Tâm Thường Định: Đạo là gốc, người là chính, công nghệ là trợ duyên

 

Đừng Dùng AI Thay Thế Mình, Hãy Dùng Như Đang Học Một Người Thầy

Trong thời đại hôm nay, khi trí tuệ nhân tạo (AI) lan tỏa khắp mọi lãnh vực của đời sống, con người đứng trước một thử thách lớn: làm sao để tiếp nhận và sử dụng nó mà không đánh mất chính mình. Câu hỏi ấy không đơn thuần mang tính kỹ thuật, mà chính là câu hỏi đạo lý, câu hỏi nhân sinh. Bởi nếu chỉ xem AI là cánh tay nối dài để thay mình suy nghĩ, thay mình viết, thay mình quyết định, thì con người sẽ dần mất đi khả năng tự học, tự chiêm nghiệm, tự khẳng định. Trái lại, nếu nhìn AI như một người thầy đồng hành, một kho tàng dữ liệu khơi mở để từ đó mình rèn luyện trí tuệ, soi sáng con đường, thì nó trở thành phương tiện hữu ích trong hành trình tự tu, tự học, tự hành của mỗi người.

Lời Phật dạy trong kinh Kalama từng nhắc nhở: “Chớ vội tin vì nghe truyền tụng, chớ vội tin vì nghe nhiều lần, chớ vội tin vì điều đó được ghi trong kinh điển, chớ vội tin vì điều ấy do bậc Thầy dạy, chớ vội tin chỉ vì điều đó hợp với lý luận… Nhưng khi nào chính mình thấy rằng điều ấy thiện, điều ấy mang lại an lạc cho mình và cho người, thì hãy tin và thực hành.” Lời dạy ấy như ngọn đuốc dẫn đường cho thái độ đúng đắn trước mọi tri thức – kể cả tri thức được tạo tác bởi AI. Nghĩa là, ta không được giao phó hết niềm tin và trách nhiệm cho công nghệ, dù nó có hiện đại đến đâu. Điều cốt lõi là chính ta phải chiêm nghiệm, soi xét, và biến thành tuệ giác cho riêng mình.

AI có thể gợi mở tri thức, có thể hệ thống hóa dữ liệu, có thể giúp ta tiếp cận kho tàng văn minh nhân loại chỉ trong chớp mắt. Nhưng chính con người phải chọn lựa, thẩm sát, và đặt nó vào mạch nguồn nhân sinh. AI có thể giúp một huynh trưởng viết bài tham luận, một học giả soạn tài liệu, một người bình thường tìm câu trả lời. Nhưng nếu dùng nó để thay thế, thì đó chỉ là cái vỏ rỗng. Ngược lại, nếu dùng nó như một tấm gương để soi, như một người thầy để đối chiếu, như một tiếng chuông để thức tỉnh sự học của chính mình, thì mỗi câu chữ, mỗi gợi ý từ AI sẽ trở thành bàn đạp cho tư duy, là cơ hội để mình tự trưởng thành.

Trong tinh thần Phật học, đó chính là thái độ “y pháp bất y nhân”: nương theo chánh pháp, nương theo trí tuệ, chứ không nương tựa tuyệt đối vào một hình tướng, một uy quyền hay một phương tiện nào. AI chỉ là phương tiện. Con đường trí tuệ và giải thoát, thì con người phải tự bước đi.

Một thế hệ trẻ, nếu biết dùng AI để học cách đặt câu hỏi, để mở rộng tầm nhìn, để tham khảo nhiều góc nhìn khác nhau, rồi trở về với tự tâm mà đối chiếu, thì sẽ không bị công nghệ cuốn trôi. Ngược lại, thế hệ ấy sẽ biết “dùng phương tiện độ sanh” đúng nghĩa: nương nhờ AI để rèn luyện tư duy, bồi đắp nhân cách, và nuôi lớn trí tuệ từ bi.

Vậy nên, lời nhắn nhủ ở đây thật giản dị mà sâu xa: đừng dùng AI để thay thế chính mình; hãy dùng AI như một người thầy, một tấm gương, một bạn đồng hành. Và trên hết, hãy giữ tâm niệm như lời Phật dạy: đừng tin chỉ vì nghe, mà hãy tự quán chiếu, tự thực nghiệm để tìm ra chân lý.

GĐPT từ ngày thành lập cho đến nay vẫn giữ một bản thể riêng: lấy Lý tưởng Phật giáo làm nền, lấy Giới – Định – Tuệ làm trụ cột, và lấy áo lam, tổ chức hàng ngũ, tinh thần Tình Lam làm dấu ấn. Đây là hồn cốt không thể thay đổi, không thể thay thế.

AI chỉ là một phương tiện. Nó có thể hỗ trợ huynh trưởng trong công việc hành chánh, biên tập, huấn luyện, soạn thảo giáo trình, hay thậm chí gợi ý cách tổ chức trại, bài giảng. Nhưng nó không thể thay cho tâm huyết, đạo hạnh, và tình thương của người huynh trưởng dành cho đoàn sinh. Chính yếu tố này mới làm nên “bản thể GĐPT” – tức sự hiện diện của tình người, của đạo lý, của khát vọng hộ trì Tam Bảo qua thế hệ trẻ.

Nếu GĐPT biết ứng dụng AI một cách có trí tuệ, thì AI chỉ như một ngọn đèn phụ trợ: soi sáng đường đi, nhưng không thay thế bước chân. Nó giúp ta tiết kiệm thời gian, giảm gánh nặng hành chánh, nhưng bù lại ta có nhiều tâm lực hơn để chăm lo con người – điều cốt lõi mà AI không thể làm thay.

Thí dụ:

  • AI có thể soạn một bài giáo án mẫu, nhưng người huynh trưởng phải đem vào đó hơi thở sống động của Phật pháp, câu chuyện đời thực, sự cảm thông của trái tim.
  • AI có thể gợi ý nội dung tham luận, nhưng chính hàng ngũ lãnh đạo phải chuyển hóa nó thành ngôn ngữ của Lam – tha thiết, gần gũi, thấm nhuần đạo tình.
  • AI có thể giúp phân tích dữ liệu, nhưng sự quyết định về đường hướng tổ chức vẫn phải dựa trên tinh thần Hiếu – Hòa – Tinh tấn của GĐPT.

Do đó, bản thể GĐPT sẽ không mất đi nếu chúng ta biết lấy AI làm phương tiện, nhưng vẫn giữ tâm niệm: “Đạo là gốc, người là chính, công nghệ là trợ duyên.”

Sacramento, ngày 21 tháng 9 năm 2025
Tâm Thường Định

Dharma as the Root, Human Beings as the Core,
Technology as a Supporting Condition

Do Not Use AI to Replace Yourself, Use It as Learning from a Teacher

In today’s world, as artificial intelligence (AI) spreads into every sphere of life, humanity faces a great challenge: how to receive and use it without losing oneself. This question is not merely technical; it is a moral and existential question. If we see AI simply as an extended arm that thinks, writes, and decides in our place, then we gradually lose the ability to learn, to contemplate, and to affirm ourselves. In contrast, if we look at AI as a companion teacher, as a vast reservoir of knowledge that helps us cultivate wisdom and illuminate our path, it becomes a skillful means in the journey of self-study, self-cultivation, and self-practice.

The Buddha in the Kalama Sutta reminds us: “Do not believe something simply because you have heard it; do not believe in traditions merely because they have been handed down for many generations; do not believe in anything because it is found written in scriptures; do not believe in anything on the authority of your teachers or elders; do not believe in reasoning alone. But when you know for yourselves that these things are wholesome, blameless, praised by the wise, and lead to welfare and happiness when practiced, then you should accept and live by them.”

This teaching is like a torch guiding us to the right attitude toward all knowledge — including knowledge generated by AI. That means we must not hand over all our trust and responsibility to technology, no matter how advanced it may be. The essential point is that we must contemplate, examine, and transform it into our own wisdom.

AI can open up knowledge, organize information, and help us access the treasures of human civilization in an instant. But it is human beings who must discern, evaluate, and place it within the flow of life. AI can assist a GĐPT leader in drafting a paper, a scholar in compiling research, or an ordinary person in finding an answer. Yet if we use it as a substitute, it is only an empty shell. On the other hand, if we use it as a mirror to reflect upon, as a teacher to compare with, as a bell that awakens our own learning, then every suggestion and every line produced by AI becomes a stepping stone for deeper thought, a chance to grow.

In the spirit of Buddhism, this is the attitude of “relying on the Dharma, not on persons”: relying on truth and wisdom, not clinging absolutely to forms, authorities, or tools. AI is only a tool. The path of wisdom and liberation must be walked by human beings themselves.

A younger generation, if it learns to use AI to ask better questions, to expand horizons, to consult multiple perspectives, and then to return to the heart for reflection, will not be swept away by technology. On the contrary, such a generation will know how to use “skillful means” properly: relying on AI to train the mind, to nurture character, and to cultivate compassionate wisdom.

Therefore, the message here is simple yet profound: do not use AI to replace yourself; use it as a teacher, a mirror, a companion. And above all, keep in mind the Buddha’s teaching: do not believe just because you have heard; contemplate and experience for yourself to discover the truth.

From its founding until now, the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPT) has preserved its unique identity: grounded in the Buddhist Ideal, rooted in the pillars of Precepts – Concentration – Wisdom, and marked by the gray uniform, structured leadership, and the spirit of Lam fellowship. This essence cannot be changed or replaced.

AI is only a tool. It may support leaders in administrative tasks, editing, training, drafting curricula, or even suggesting how to organize camps and lectures. But it cannot replace the dedication, virtue, and loving-kindness of the leader toward the youth members. This very human element is what forms the “essence of GĐPT” — the presence of compassion, morality, and the aspiration to uphold the Three Jewels through the younger generation.

If GĐPT applies AI wisely, it will be no more than an auxiliary lamp: illuminating the path but not replacing our footsteps. It helps save time, lessens administrative burdens, but in return allows us to devote more energy to caring for people — the one thing AI cannot do in our place.

For example:

  • AI can draft a sample lesson plan, but the leader must bring into it the living breath of Dharma, real-life stories, and the empathy of the heart.
  • AI can suggest content for a paper, but the leadership must transform it into the language of Lam — heartfelt, close, and imbued with Dharma fellowship.
  • AI can analyze data, but the final decision on organizational direction must rest upon the principles of Filial Piety – Harmony – Diligence that GĐPT holds dear.

Thus, the essence of GĐPT will not be lost if we use AI as a tool, while firmly upholding this guiding principle:

“Dharma is the root, human beings are the core, technology is a supporting condition.”

Sacramento, September 21, 2025

Saturday, September 20, 2025

NHÌN TRĂNG RẰM NHỚ MẸ - Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother

 Lời dẫn: “Nhìn Trăng Rằm Nhớ Mẹ” của Bạch Xuân Phẻ là một bài kệ hiếu đạo viết trong không khí Vu Lan. Từ vầng trăng rằm thanh tĩnh, tác giả hồi quang về hành trình sinh–trưởng–biệt ly: tiếng oe oe thuở chào đời, giọt mồ hôi của Mẹ, nỗi chơi vơi khi Mẹ khuất núi. Mẹ hiện lên như bến giác giữa “chốn mù khơi”, là nguồn từ bi bao la “biển cả mênh mông”. Bài thơ kết nối giáo lý vô thường, từ bi, sắc–không và niềm tin Tịnh độ: “Di Đà là chốn đoàn viên”, để từ đó người con phát nguyện báo đáp bằng đời sống tỉnh thức. Điệp khúc nụ cười—“Mẹ cười trên đóa hồng liên / Con cười giữa chốn triền miên não phiền”—mở lối chuyển hóa khổ đau, khẳng định: hạnh phúc và Mẹ vẫn đang ở đây, trong từng hơi thở biết ơn.


Trong ánh trăng rằm yên ả của mùa Vu Lan, xin mời quý vị trở về với tiếng gọi dịu dàng của hiếu hạnh. “Nhìn Trăng Rằm Nhớ Mẹ” – thi phẩm của Bạch Xuân Phẻ – là một nén tâm hương dâng Mẹ: nhắc ta rằng giữa bão giông nhân thế, chỉ cần trái tim còn tình yêu và chánh niệm, ta sẽ gặp lại bến giác bình yên nơi Mẹ trao truyền. Từ giọt mồ hôi nuôi con đến nụ cười hóa sen, bài thơ đưa ta đi qua vô thường để chạm vào đoàn viên: “Di Đà là chốn đoàn viên, thong dong tự tại hai miền sắc không.”
Kính mời quý vị lắng nghe và cảm nhận—để mỗi hơi thở tri ân hôm nay đều trở thành một mùa Vu Lan trong chính tâm mình.


Nhạc phẩm ĐÊM TRĂNG NHỚ MẸ
Thơ: Phe X. Bach - Nhạc: Đức Quảng - Hòa âm: Hưng Việt - Ca sĩ: Nguyễn Duyên Quỳnh.

NHÌN TRĂNG RẰM NHỚ MẸ

Trăng thanh yên tĩnh núi đồi
Nhớ Mẹ nhớ cả mồ hôi của Người
Vu Lan tháng Bảy khóc cười
Mẹ cười con khóc oe oe chào đời
Con khôn lớn vẫn vui tươi
Đến khi Mẹ mất chơi vơi cõi lòng
Mẹ hiền bao cõi tâm trong
Tình thương biển cả mênh mông đất trời
Con đi giữa chốn mù khơi
Mẹ là bến giác suốt đời của con
Mẹ thương! thương Mẹ sắt son
Tình sâu nghĩa nặng chúng con đáp đền
Chúng con có thể bấp bênh
Thương yêu Cha Mẹ vững bền vô biên
Mẹ cười trên đóa hồng liên
Con cười giữa chốn triền miên não phiền.
Di Đà là chốn đoàn viên
Thong dong tự tại hai miền sắc không!

Đây là bài thơ được anh Đức Quảng phổ nhạc lấy tên Đêm Trăng Nhớ Mẹ. Mời quý vị thưởng thức.

Introduction

Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother” by Bạch Xuân Phẻ is a gāthā of filial piety written in the spirit of Vu Lan (Ullambana). From the serene full moon, the author turns the light inward on the journey of birth–growing–parting: the newborn’s first cry, a Mother’s beads of sweat, and the drifting emptiness when Mother passes beyond. Mother appears as an awakened harbor amid the “open, misty sea,” a boundless source of compassion “as vast as the ocean.” The poem weaves together the teachings of impermanence, compassion, form and emptiness, and Pure Land faith: “Amitābha is the place of reunion,” from which the child vows to repay that debt through a mindful life. The refrain of smiling—“Mother smiles upon a lotus blossom / I smile amid the ceaseless afflictions”—opens a path of transforming suffering, affirming that happiness—and Mother—are still here in every grateful breath.

In the gentle full-moon light of the Vu Lan season, we invite you to return to the tender call of filial piety. “Gazing at the Full Moon, Remembering Our beloved Mother”—a poem by Bạch Xuân Phẻ—is a stick of heart-incense offered to Mother: reminding us that amid the tempests of the world, as long as the heart still holds love and mindfulness, we will find again the peaceful shore of awakening that Mother entrusted to us. From the sweat that raised a child to the smile that becomes a lotus, the poem leads us through impermanence to touch reunion: “Amitābha is the place of reunion, at ease and free across the two realms of form and emptiness.”
We respectfully invite you to listen and feel—so that every grateful breath today may become a Vu Lan season within your own heart.


Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother

The moon is pure and serene over hills and mountains.
I remember Mother—remember even her sweat.
Vu Lan in the seventh month, tears and laughter:
Mother smiled as I cried “wah-wah” into life.

I grew up, still full of cheer,
until Mother passed—my heart adrift.
Gentle Mother, how pure the realms of your heart,
your love as boundless as ocean, as vast as earth and sky.

I walk amid a mist-veiled open sea;
Mother is the harbor of awakening for all my life.
Beloved Mother! My love for you is steadfast;
Such deep affection and heavy debt—we children vow to repay.

We children may be unsteady,
yet our love for Father and Mother is steadfast and without bounds.
Mother smiles upon a lotus blossom;
I smile amid the ceaseless realm of afflictions.

Amitābha is the place of reunion,
at ease and free across the two realms of form and emptiness!

Phe Bach


This poem was set to music by Đức Quảng under the title “Moonlit Night—Remembering Mother.” Please enjoy.

Thiên Nhạn và Huệ Đan: Huynh Trưởng GĐPTVN: Thâm Nhập Tâm Ý “Nhiếp Sự” của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ

 

Đôi lời kính ngưỡng bạch: Nếu có một dòng chảy thầm lặng nhưng mạnh mẽ xuyên suốt toàn thể bài viết này, thì đó chính là bóng dáng của bậc Thượng Sư – Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – một vị Cao Tăng thâm nhập Phật học, thông tuệ văn hóa Đông Tây, và là một cội nguồn trí tuệ và đạo hạnh đã kết tinh thành hình thái tổ chức, soi đường cho Giáo hội và tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam giữa những năm tháng nhiễu động. Mỗi hàng chữ, mỗi đường hướng được định hình nơi Hội Đồng Giáo Giới hôm nay đều thấp thoáng chiều sâu minh triết và từ tâm vô tận của Thầy – một vị Thầy đã chọn ở lại, dẫu có thể thong dong mà rời đi.

Chúng con – những kẻ hậu học đang đứng trước những ngã rẽ lịch sử của tổ chức, khi phong ba chưa dứt và thời cuộc chưa yên – xin cúi đầu đảnh lễ trước di sản vô hình mà Thầy đã trao truyền. Đó không chỉ là những bản văn, những lời huấn thị, mà là cả một hạt giống đạo vị đã được gieo trong mảnh đất tổ chức: nơi một ánh mắt có thể soi đường, một im lặng có thể khai thị, và một hơi thở có thể nhắc chúng con nhớ lại con đường trở về.

Chính vì cảm thấu điều đó, chúng con – từ chốn lặng thinh của hàng hậu học – tự thấy bổn phận phải nói lên, phải trình bày lại tâm ý ấy, dù vụng về, dù chưa xứng, và chưa trọn. Vì nếu không ai lên tiếng, thì những hạt mầm mà Thầy đã gieo có thể rơi vào mai một giữa đất đá vô tình. Mà nếu có thể, dù chỉ một phần nhỏ, chuyển tải được niềm thao thức của Thầy đến thế hệ hôm nay, thì đó cũng là cách chúng con được nối dài mạch sống Chánh pháp trong hình hài khiêm cung và trung tín của tổ chức Áo Lam.

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Nam mô Giác Linh Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – bậc Thượng Sư từ dung và minh triết – chứng tri và gia bị cho tâm nguyện hậu học chúng con được kiên cố trên con đường phụng sự đạo pháp và dân tộc.

*

Ý nghĩa “nhiếp sự” mà Thầy Tuệ Sỹ hằng mong mỏi, không thể chỉ bắt đầu từ một định nghĩa máy móc. Bởi lẽ, “nhiếp sự” không phải là một khái niệm đơn thuần mà là hơi thở của Tăng-già, là mạch nguồn của tổ chức, là chiếc cầu nối giữa con người và lý tưởng. Từ thời Đức Phật, cộng đồng Tăng chúng chỉ có thể tồn tại và phát triển khi mọi hành xử, mọi bất đồng, mọi va chạm đều được đưa về trong nguyên tắc “lục hòa cộng trụ.” Chính trong sự hòa hợp ấy mà Pháp được hiển lộ và Phật tánh của từng cá nhân được soi sáng.

Thầy Tuệ Sỹ, trong những lời huấn từ và di nguyện để lại, không đặt nặng một cơ cấu danh xưng, cũng chẳng tuyệt đối hóa một định chế nào. Điều Thầy tha thiết nhắc nhở chính là tinh thần “nhiếp sự”: thu nhiếp để hóa giải, nâng đỡ để chuyển hóa, làm cho mỗi Huynh trưởng — dù trẻ hay già, cao cấp hay mới nhập cuộc — đều tìm thấy chỗ đứng trong đại thể, đều biết soi rọi lại mình trong ánh sáng của từ bi và trí tuệ. Bởi vì, như Ngài từng nhấn mạnh, một tập thể chỉ thực sự có sức sống khi nó không loại trừ, không phân ranh mà luôn mở ra con đường trở về cho mọi thành viên.

Chính vì thế, “nhiếp sự” không thể hiểu giản đơn như một thủ tục điều hành hay một cơ chế giải quyết xung đột. Nó là bản thể sống động của tổ chức GĐPT trong và ngoài nước, là điều kiện để các hàng ngũ Huynh trưởng lãnh đạo tối cao có thể cùng nhau hiện hữu mà không dẫm đạp, cùng nhau hành động mà không phủ định nhau. Đặt mình trong ánh nhìn ấy, mỗi chúng ta mới thấu rõ rằng: đi ngoài tinh thần nhiếp sự là đi ngoài tâm nguyện của Thầy, đi ngoài kỳ vọng của Giáo Hội, và cũng là đi ngoài chính cội nguồn của Đạo.

Nói một cách khác, nền tảng Nhiếp Sự không phải chỉ là một cơ cấu hành chính, mà là chỗ quy hội của tâm từ bi và trí tuệ, nơi mọi dị biệt cá nhân, mọi quan niệm lệch nhau đều có thể được hóa giải trong ánh sáng của Chánh pháp. “Nhiếp” là nhiếp tâm, nhiếp chúng, là gom về trong một dòng chảy lớn của đại thể; “Sự” là mọi hành xử trong đời thường, trong tổ chức, trong các quyết định. Khi Nhiếp Sự hiện hữu, thì mọi hành động, dù nhỏ nhất, đều có nơi để trở về, có nguyên lý để soi chiếu, để tránh rơi vào mê mờ, thiên lệch hay chia rẽ.

Đi vào chiều sâu, ta có thể thấy rõ rằng việc Thầy Tuệ Sỹ chọn dùng các thuật ngữ truyền thống Phật giáo trong Quy Chế Lược Yếu không phải ngẫu nhiên. Đó là sự cân nhắc có tính triết học và hành động. Bởi lẽ, mọi tổ chức nhân gian đều có nguy cơ bị trôi giạt theo thời thế, bị chi phối bởi những khái niệm pháp lý thế tục, dễ làm cho lý tưởng Phật giáo bị che mờ sau những câu chữ thuần hành chính. Thầy đã khéo léo đưa những từ gốc của kinh luật và luận vào văn bản tổ chức, để nhắc rằng GĐPT không phải là một hiệp hội xã hội đơn thuần, mà là một pháp thể vận hành trong ánh sáng của Chánh pháp.

Chẳng hạn, thay vì chỉ nói “điều hành” hay “quản trị,” Thầy dùng các khái niệm gắn liền với tinh thần nhiếp sự, nhiếp thọ, hòa hợp. Những thuật ngữ ấy gợi nhắc người Huynh trưởng rằng mình không làm công việc như một nhà quản lý, mà đang hành đạo trong một hình thức cộng trú. Chúng đưa con người quay về truyền thống tăng thân — nơi mọi quyết định không dựa trên ý chí cá nhân, mà dựa vào Pháp, vào Giới và vào sự đồng thuận của đại chúng.Lựa chọn này còn mang ý nghĩa phòng hộ: khi văn kiện tổ chức được thấm vào ngôn ngữ Phật giáo, thì hành giả — dù vô tình hay hữu ý — cũng sẽ bị đặt trước tấm gương kinh luật để soi lại hành vi. Như vậy, Quy Chế Lược Yếu không những là một văn bản quy phạm, mà là một “bản nguyện” đưa tổ chức trở về đúng mạch sống của truyền thống. Chính ở đây, ta thấy trí tuệ uyên thâm và tầm nhìn xa của Thầy Tuệ Sỹ: gìn giữ cho tổ chức luôn là một phần tử của Tăng-già, không bị tan biến trong muôn ngàn dòng chảy của thế tục pháp.

Trong kinh luật và luận, Đức Phật dạy rõ rằng bản chất của Tăng đoàn là hòa hợp, lấy sáu pháp hòa kính làm nền. Một khi có người đem kiến giải riêng mình, dù dựa vào kinh nghiệm hay thẩm quyền, mà không đặt trong tinh thần nhiếp sự, thì liền xa lìa Chánh ý, xa lìa Pháp giới thanh tịnh. Nơi đây, danh xưng chỉ là phương tiện, Hội đồng cấp nào, “truyền thống” hay “hữu duyên,” đều bình đẳng trong Phật tánh. Địa vị, tuổi tác, hay chức vụ không bảo chứng cho chân lý; chỉ có sự hành trì đúng pháp, đúng giới và hòa hợp trong tinh thần nhiếp sự mới làm nên giá trị. Nếu diễn giải tâm ý của bậc Thầy, đặc biệt là di nguyện của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, mà biến thành phương tiện để phân hóa hay công cụ để đối kháng, thì đó là trái nghịch với chính di nguyện ấy.

Trong ánh sáng Phật học, xung đột không phải để trấn áp hay trừng phạt, mà để chuyển hóa. Chuyển hóa có nghĩa là cùng soi rọi lại tâm niệm mình, cùng để tập thể — tức “đại chúng” theo đúng tinh thần Tăng-già — làm chiếc gương trong sáng phản chiếu. Tập thể ở đây không phải một nhóm riêng, không phải một phe phái, mà là cái toàn thể tổ chức được nuôi dưỡng bằng Chánh pháp. Chính cái toàn thể ấy cần được tôn trọng, vì đó là nơi trú xứ của uy tín, của lý tưởng, của nguyện lực nhiều thế hệ Huynh trưởng và đoàn sinh đã gieo trồng.

Tâm thành mà nói, Nhiếp Sự là thực hành tinh thần “tương tức” (pratītyasamutpāda): mỗi cá nhân chỉ tồn tại trong liên hệ với toàn thể. Không một Huynh trưởng nào có thể tự mình đứng ra ngoài tập thể mà vẫn nhân danh tổ chức. Trí tuệ chỉ có giá trị khi nó soi sáng cho hòa hợp; từ bi chỉ thật sự là từ bi khi nó có khả năng nâng đỡ và chấp nhận dị biệt. Do đó, hành xử của Huynh trưởng, nhất là những vị lãnh đạo cấp cao, phải là biểu hiện cụ thể của hai nguồn lực ấy.

Thực tiễn mà nhìn, tổ chức GĐPT chỉ có thể đứng vững giữa thời biến nếu biết trở về với nền tảng Nhiếp Sự. Mỗi lời nói, mỗi quyết định, nếu đặt trong tinh thần ấy, sẽ hóa giải được hiềm khích; ngược lại, dù được khoác áo uy tín hay thẩm quyền, nếu đi ngoài Nhiếp Sự, chỉ đưa đến rạn nứt.

Tha thiết mà thưa, đây là giờ phút cần Huynh trưởng chúng ta cùng soi lại mình trong gương tập thể, lấy tâm ý Thầy làm ánh sáng, lấy đại thể làm chuẩn mực, để rồi cùng nhau dựng lại niềm tin, dựng lại hòa hợp, dựng lại tinh thần Lam. Chỉ khi ấy, di sản của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ và kỳ vọng của Giáo Hội mới thật sự được tiếp nối và làm sáng rỡ trong thế hệ này và mai sau.

Phật lịch 2569 – Ngày 19 tháng Chín, 2025

Thiên Nhạn – Huệ Đan

Vietnamese Buddhist Youth Association Leaders
Deeply Entering the Insight of ‘Nhiếp Sự’
from the Late Venerable Thích Tuệ Sỹ

The meaning of nhiếp sự that Venerable Tuệ Sỹ so earnestly longed for cannot be approached from a mechanical definition. Nhiếp sự is not a mere concept; it is the very breath of the Saṅgha, the lifeblood of the organization, the bridge between human beings and their ideals. From the time of the Buddha, the community of monks could only exist and flourish when every action, every disagreement, and every conflict was brought back to the principle of “dwelling together in the six harmonies.” It is precisely in that harmony that the Dharma is revealed and the Buddha-nature of each individual shines forth.

In his exhortations and final testament, Venerable Tuệ Sỹ never placed emphasis on a particular title, nor did he absolutize any specific institution. What he ardently reminded us of was the spirit of nhiếp sự: to gather in order to reconcile, to embrace in order to transform, to enable every GĐPT Leader — whether young or senior, highly ranked or newly initiated — to find their place within the whole, and to see themselves reflected in the light of compassion and wisdom. For, as he often emphasized, a collective only truly has vitality when it does not exclude, does not draw boundaries, but always opens the way of return for all its members.

Thus, nhiếp sự cannot be understood simply as an administrative procedure or a mechanism for resolving conflict. It is the living essence of the Vietnamese Buddhist Youth Association, both within and beyond Vietnam; it is the condition that allows the highest leadership of GĐPT to coexist without trampling one another, to act together without negating one another. From this perspective, we come to realize: to go outside the spirit of nhiếp sự is to go outside the aspiration of our Teacher, outside the expectations of the Church, and outside the very root of the Dharma.

In other words, the foundation of nhiếp sự is not merely an administrative structure, but the convergence of compassion and wisdom — the place where individual differences and divergent views can be reconciled in the light of the Dharma. “Nhiếp” means to gather the mind, to gather the assembly, to draw all back into the great stream of the whole; “Sự” means every action in daily life, in the organization, in decisions. When nhiếp sự is present, every action, no matter how small, has a place to return to, a principle to illuminate it, so as not to fall into confusion, partiality, or division.

At a deeper level, we see that Venerable Tuệ Sỹ’s choice to employ traditional Buddhist terminology in the Concise Charter (Quy Chế Lược Yếu) was by no means accidental. It was a decision both philosophical and practical. For every human organization is in danger of drifting with worldly trends, shaped by secular legal concepts that easily obscure the Buddhist ideal behind administrative language. He deliberately brought the vocabulary of sūtra, vinaya, and śāstra into the organizational charter, to remind us that GĐPT is not simply a social association, but a Dharma-body operating in the light of the True Dharma.

For example, instead of merely speaking of “administration” or “management,” he used terms bound up with the spirit of nhiếp sựnhiếp thọ, and harmony. Such terms remind GĐPT Leaders that they are not functioning as managers, but as Dharma practitioners within a form of communal life. They bring people back to the tradition of the Saṅgha, where decisions are not founded on personal will, but on the Dharma, the Vinaya, and the consensus of the community.

This choice also carries a protective significance: when organizational documents are permeated with Buddhist language, the practitioner — whether consciously or unconsciously — is placed before the mirror of the Dharma and Vinaya, compelled to reflect on their own actions. Thus the Concise Charter is not merely a normative document, but a “vow-text,” a declaration of intent to bring the organization back into the living stream of tradition. Here we see the profound wisdom and far-sighted vision of Venerable Tuệ Sỹ: safeguarding the organization as a living member of the Saṅgha, not dissipated into the countless currents of worldly law.

In the sūtras and vinaya, the Buddha clearly taught that the essence of the Saṅgha is harmony, grounded in the six principles of respect and concord. Whenever someone clings to their private interpretation, whether by experience or by authority, without placing it in the spirit of nhiếp sự, they fall away from Right Intention, away from the pure realm of the Dharma. Here, names and titles are but expedients: whichever council, “traditional” or “ad hoc,” all are equal in Buddha-nature. Rank, age, or position cannot guarantee truth; only practice in accordance with the Dharma, with the Vinaya, and with harmony in the spirit of nhiếp sự gives true value. To interpret the Teacher’s intention — especially the testament of Venerable Tuệ Sỹ — in such a way that it becomes a tool for division or opposition is to betray that very intention.

From the perspective of Buddhist teaching, conflict is not something to suppress or punish, but something to transform. Transformation means jointly examining our own intentions, together allowing the collective — the mahāsaṅgha in the true spirit of Buddhism — to be the clear mirror of reflection. The collective here is not a faction or a party, but the entire body of the organization, nourished by the Dharma. It is this whole that must be respected, for it is the dwelling place of trust, of ideals, of the vow-power cultivated by generations of Leaders and youth members.

To speak sincerely, nhiếp sự is the practice of “inter-being” (pratītyasamutpāda): each individual exists only in relation to the whole. No GĐPT Leader can stand outside the collective and yet still claim to speak for the organization. Wisdom only has value when it illumines harmony; compassion is only true compassion when it uplifts and embraces difference. Therefore, the conduct of Leaders, especially those in positions of senior responsibility, must be the concrete embodiment of these two forces.

In practical terms, the Vietnamese Buddhist Youth Association can only stand firm amid the shifting tides of time if it returns to the foundation of nhiếp sự. Every word spoken, every decision made, if rooted in this spirit, will dissolve resentment; but clothed in prestige or authority, if apart from nhiếp sự, they can only lead to fracture.

Most earnestly, this is the hour when we Leaders must together reflect upon ourselves in the mirror of the collective, take our Teacher’s intention as the light, take the greater whole as the standard, and then rebuild trust, rebuild harmony, rebuild the Lam spirit. Only then will the legacy of Venerable Tuệ Sỹ and the hopes of the Church truly be carried forward and shine brilliantly in this generation and in those to come.

Buddhist Era 2569 – September 19, 2025

Thiên Nhạn – Huệ Đan