Friday, May 16, 2025

Quan điểm về tính bất nhị của Phật giáo: Con đường tiềm năng để nuôi dưỡng an lạc nội tâm nhằm kiến tạo hòa bình thế giới

 Quan điểm về tính bất nhị của Phật giáo: Con đường tiềm năng để nuôi dưỡng an lạc nội tâm nhằm kiến tạo hòa bình thế giới

Tiến sĩ Bạch Xuân Phẻ, Nhà sáng lập và Giám đốc điều hành C. Mindfulness LLC, Mira Loma High, SJTA, SJUSD, California Teachers Association, Hoa Kỳ.
Tiến sĩ W. Edward Bureau, Giáo sư Lâm sàng (nghỉ hưu), Đại học Drexel, Philadelphia, PA;
nơi cư trú: Virginia, Hoa Kỳ.

Tóm tắt

Việc kiến tạo và duy trì hòa bình, hòa hợp và tinh thần bao trùm (inclusivity) có thể được thực hiện bởi cá nhân cũng như cộng đồng, thông qua tư duy và thực hành về tính bất nhị (non-duality). Thông qua bài thuyết trình này, nguồn gốc Phật giáo của hiện tượng này sẽ được tiết lộ. Những hậu quả chưa trọn vẹn của nhị nguyên (duality) được đề cập sơ lược trước khi đi sâu vào cách tiếp cận bất nhị trong đời sống nhằm tạo lập hòa bình. Bài viết cũng nêu lên suy tưởng về sự cộng hưởng giữa bất nhị, an lạc nội tâm, và hạnh phúc. Những phẩm chất này có thể được nuôi dưỡng qua các thực hành chánh niệm và thiền định thường nhật, giúp hành giả đi vào chiều sâu của tính bất nhị. Bằng cách đồng hành cùng người khác qua “Con đường O”, chúng ta có thể chuyển hóa bất nhị nội tâm thành những nỗ lực xây dựng hòa bình với tha nhân. Cuối cùng, bài viết phân tích cách bất nhị có thể góp phần chữa lành những vết thương của bất hòa và bạo lực, đồng thời vun bồi một nền hòa bình bền vững cho thế giới.

Từ khóa: Non-duality (Bất nhị), Advaya (tiếng Phạn nghĩa là bất nhị), Mindfulness (Chánh niệm), Meditation (Thiền định), Emptiness (Śūnyatā, Tính Không), Bodhisattva (Bồ-tát), Bodhicitta (Bồ-đề tâm), Upaya (Phương tiện thiện xảo), Inter-being (Tương tức), Compassion (Từ bi), Inclusivity (Tính bao trùm), Unity (Sự hòa hợp), The Middle Way (Con đường Trung đạo), The O Path (Con đường O), Peace (Hòa bình).

Suy ngẫm mở đầu

Để đạt được hòa bình thế giới dường như là một mục tiêu xa vời, mặc dù không phải vì thiếu đi những ý định cao quý và sự nỗ lực không ngừng của nhân loại. Là một chúng sinh có tri giác, chúng ta thấu hiểu tầm quan trọng và hệ quả của hòa bình toàn cầu, nhưng thực tế lại bị cản trở bởi niềm tin và hành vi đối lập, như chia rẽ, bị gạt ra bên lề, hay chiến tranh. Tuy nhiên, vẫn có một con đường dẫn đến hòa bình được phản ánh qua chủ đề của Vesak 2025: “Hợp nhất và Bao dung vì Nhân phẩm Con người: Tuệ giác Phật giáo cho Hòa bình Thế giới và Phát triển Bền vững”

Vậy, tuệ giác ấy có thể là gì? Hòa bình thế giới bắt đầu từ mỗi chúng ta khi cùng nhau “Nuôi Dưỡng An Lạc Nội Tâm cho Hòa Bình Thế Giới.” Ý tưởng này dễ hình dung nhưng không dễ thực hành. Mấu chốt để trở thành một con người an lạc nằm ở tinh thần “bất nhị” (advaya trong tiếng Phạn)— tuệ giác then chốt trong Phật giáo. Khi sống với tinh thần này, chúng ta có được sự lắng dịu và an lạc nội tâm, chúng ta mới có thể đóng góp cho hòa bình thế giới, cho sự đoàn kết và tinh thần bao dung.

Chúng ta sẽ tìm hiểu về tuệ giác này cũng như khả năng mang lại hòa bình. Trước tiên, chúng tôi điểm qua khái niệm “nhị nguyên” và những hệ quả của nó, rồi suy xét sâu hơn về “bất nhị” như tuệ giác Phật giáo gắn liền với hòa bình bên trong và bên ngoài. Bất nhị có mối quan hệ mật thiết với hạnh phúc nội tâm và an lạc bền vững. Sau đó, bài viết gợi ý về phương pháp thực hành hàng ngày giúp mỗi cá nhân quay về với cội nguồn bất nhị, đồng thời đề xuất cách thức để mở rộng tư duy advaya (bất nhị) sang việc kiến tạo hòa bình trong quan hệ với cộng đồng. Cuối cùng, bài viết xem xét cách thức mà tinh thần bất nhị có thể góp phần chữa lành các vết thương do thiếu vắng hòa bình và bạo lực, đồng thời nuôi dưỡng sự bền vững cho hòa bình thế giới.

Chúng tôi biết Kinh Duy Ma Cật là một kinh điển Đại Thừa Phật giáo, tập trung khảo sát về trí tuệ, tính bất nhị và con đường Bồ Tát. Cư sĩ Duy Ma Cật—một vị Bồ Tát tại gia—thể hiện trí tuệ sâu xa, lòng từ bi rộng lớn và phương tiện thiện xảo (upaya), qua đó thách thức quan điểm cho rằng giác ngộ chỉ dành riêng cho giới xuất gia hay những người ẩn tu. Ngài đã lấy chính bệnh duyên của mình để làm rõ nguyên lý bất nhị (Advaya).

Trong kinh, advaya (bất nhị) không chỉ có nghĩa là “không hai” hay phủ nhận các cực đối lập, mà còn vượt lên mọi khuôn khổ tư duy thông thường. Khái niệm này thể hiện sự thấu hiểu về chân lý tuyệt đối, nơi các phạm trù đối đãi như tự/tha, thiện/ác, hay luân hồi/niết bàn đều tan biến. Giáo pháp của Duy Ma Cật vốn sâu sắc, thúc giục hành giả thực hành các nguyên lý Đại Thừa về lòng từ bi phổ quát và tính tương quan rốt ráo.

Bài viết này nhằm giới thiệu và chia sẻ những mâu thuẫn, nghịch lý trong một lộ trình khả thi để đạt đến hòa bình bền vững. Từ đó, chúng tôi đưa ra một góc nhìn phi truyền thống về Tính Bất Nhị (Advaya) như một Phương Tiện Thiện Xảo (Upaya) nhằm đạt được an lạc và hoà bình.

Nghịch Lý của Tính Nhị Nguyên

Con người rất dễ rơi vào lối sống nhị nguyên trong cả tư duy, cảm xúc lẫn hành động. Chúng ta thường quy mọi sự thành hai cực đối lập: đúng hoặc sai, hợp lý hay vô lý; vui hay buồn, yêu mến hay chê bai; hợp tác hay phản đối; giúp đỡ hay cản trở. Lối sống “hoặc thế này, hoặc thế kia” minh họa rõ qua quan điểm của Kierkegaard rằng ta chỉ có thể lựa chọn hoặc sống đạo đức, hoặc sống thẩm mỹ, chứ không thể dung hòa cả hai. Cùng lúc đó, ta lại “tải xuống” những ý kiến chủ quan mà không nhận ra “điểm mù” trong nhận thức của chính mình (Scharmer và cộng sự, tr. 6–8 và 34).

Khi sống trong không gian nhị nguyên này, chúng ta không nhận ra tác động của nhị nguyên lên cuộc sống cá nhân của mình và của người khác. Một cách vô thức, chúng ta phán xét người khác và có thể hành động dựa trên những phán xét đó qua việc loại trừ, kỳ thị, định kiến, và bạo lực. Những mô hình tư duy nhị nguyên trở thành mầm mống cho một đời sống thiếu hòa bình và hạnh phúc. Trớ trêu thay, chính nhị nguyên tạo nên khoảng cách giữa lời tuyên bố ủng hộ hòa bình thế giới và những quan điểm cùng hành vi không hòa bình ở cấp độ cá nhân.

Khi sống trong khung nhị nguyên này, ta khó nhận biết tác động của nó đến cuộc sống của mình lẫn người khác. Một cách vô thức, ta phán xét người khác và có thể hành động dựa trên các đánh giá ấy qua việc từ chối, loại trừ, định kiến hoặc bạo lực. Những mô hình tư duy nhị nguyên trở thành mầm mống cho đời sống thiếu hòa bình và hạnh phúc. Để khởi đầu hành trình vượt thoát chiếc “bẫy nhị nguyên”  kiểu “hoặc là – hoặc không,” chúng ta phải nhìn nhận nó bằng một tâm trí tỉnh thức, hướng đến “Trí tuệ viên mãn” (Gethin, 235-7). Như Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng nói, “Con đường thoát ra nằm ở bên trong” – hay con đường giải thoát nằm trong chính nội tâm của chúng ta. Giải phóng bản thân khỏi nhị nguyên là cánh cổng dẫn chúng ta vào hành trình nội tâm để đạt được sự bình an và hạnh phúc, đồng thời mở rộng ra thế giới hòa bình dựa trên sự hòa hợp, bao dung và tương tức (inter-being).

Bình An Khi Sống Đời Bất Nhị

Một bức tranh về đời sống “bất nhị” nuôi dưỡng an lạc bên trong trông như thế nào? Không phán xét, chúng ta tương tác với người khác bằng cách thực hành và thể hiện Giới Thứ Tư về Chánh Ngữ và Lắng Nghe Sâu, nhằm trở thành những cầu nối đoàn kết. Quan điểm và cách thực hành này được Scharmer và Kaufer đề cập trong “Matrix of Social Evolution – Ma trận Tiến hóa Xã hội” ở Cấp Độ 4: Lắng Nghe Sinh Khởi (Generative Listening) (Scharmer & Kaufer, tr. 146–149). Thay vì tranh luận nhị nguyên hay buộc tội lẫn nhau, chúng ta trở thành những người lắng nghe với tâm rộng mở, cùng nhìn với nhau về những khả năng đang dần hình thành — chẳng hạn, khả năng hiện thực hóa hòa bình thế giới. Bên trong lẫn bên ngoài, ta chuyển từ “tôi” sang “chúng ta.” Điều này phản ánh chủ đề phụ của hội nghị: “Xây Dựng Đoàn Kết: Nỗ Lực Hợp Tác cho Hòa Hợp Toàn Cầu.”

Quá trình chuyển đổi từ nhị nguyên sang bất nhị có thể tạo ra những khó chịu hoặc mơ hồ, nhưng với sự tỉnh thức, chúng ta tìm được sự an ổn trong khoảng không gian “trung gian” giữa hai thái cực. Giống như trong kiến trúc, không gian quá độ (liminal space) giúp ta chuyển tiếp giữa bên ngoài và bên trong một tòa nhà. Trong hành trình đến với bất nhị, ta cũng có thể lắng đọng trong khoảng không gian “trung gian” về mặt cảm xúc, nhận thức và tâm linh. Tuy nhiên, ta tìm thấy sự thoải mái và an lạc nhờ thực hành chánh niệm và thiền định. Sự bình an ấy lắng sâu thành hạnh phúc nội tại.

Dần dần, cùng với việc khởi lên bồ đề tâm (bodhicitta), ta phát khởi lòng từ bi với muôn loài, điều này chỉ có thể xảy ra thông qua tinh thần bất nhị. Trong truyền thống Đại Thừa, chúng ta là những vị Bồ-tát, buông bỏ nhị nguyên, sống trọn vẹn trong hiện tại. Nhờ vậy, ta hiểu sâu “duyên khởi” và sống an lạc với mọi người theo tinh thần “inter-being” mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh thường nhắc tới. Chính trong không gian này, ta sống “trong” thế giới thay vì “áp đặt” lên thế giới (Kornfield, tr. 367).

Bất Nhị trong Phật Giáo

Việc sống và trở thành con người bất nhị, có bình an và hạnh phúc, là một hành trình quay vào bên trong. Mỗi bước đi không phải là gắng sức khiên cưỡng, mà là thênh thang nhờ giáo lý Phật giáo nền tảng cùng tâm nguyện bước theo con đường Bồ-tát, như con đường mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã khai mở. Sau đây là một vài niềm tin cốt lõi và lối sống có thể đưa chúng ta đến bất nhị và hòa bình.

Khái niệm bất nhị trong tiếng Phạn được gọi là advaya, chỉ mối tương quan giữa tất cả chúng sinh và mọi sự việc trên đời. Trong sự kết nối ấy, không tồn tại nhị nguyên — chỉ có sự thống nhất và bao dung. Từ đó, chúng ta cảm nhận được sự  an lạc nội tâm và hạnh phúc. Advaya làm nền tảng cho Trung Quán luận (Madhyamaka), khuyến khích chúng ta hướng về và thể nhập vào tánh Không.

Trong truyền thống Đại Thừa và nhiều truyền thống Phật giáo khác, khái niệm tánh Không (Śūnyatā) không phải là dẫn đến hư vô. Đúng hơn, tánh Không có nghĩa là không có bất cứ thực thể hay bản chất cố định nào. Nói cách khác, không có nhị nguyên. Trên hành trình đến với Śūnyatā, ta chấp nhận tính duyên sinh và vô thường của muôn loài, vạn pháp. Nhờ đó, ta không còn bám chấp vào ý kiến và định kiến của mình. Ta trở nên bất nhị và bình an.

Khi bước vào tánh Không, ta đi theo “trung đạo,” len giữa mọi cặp đối đãi. Trong tác phẩm luận giải về tâm lý học Phật giáo, Kornfield viết: “Trung đạo được tìm thấy giữa mọi đối cực. Hãy an trú nơi trung đạo và sẽ thấy an lạc ở bất kỳ nơi đâu” (Kornfield, tr. 369). Hạnh phúc và bình an sẽ hiện hữu ngay trong trung đạo. Ta không thể chỉ dùng ý chí để đạt được trung đạo. Sự tu tập thiền định và chánh niệm hàng ngày mới đưa ta vào con đường ấy.

Qua sự nối dài của giáo pháp, thầy chúng ta — Thiền sư Thích Nhất Hạnh — đã dẫn dắt chúng ta bước vào trung đạo thông qua thực tập Phật giáo dấn thân (engaged Buddhism), dựa trên tinh thần bất nhị, inter-being, chánh niệm và hòa bình. Chúng ta có thể tìm đến tác phẩm Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức (The Miracle of Mindfulness) để bắt đầu và duy trì chánh niệm hướng về an lạc nội tâm, giải thoát ra khỏi khổ đau của nhị nguyên. Trong tác phẩm An Lạc Từng Bước Chân (Peace Is Every Step), Thầy nhấn mạnh khả năng sống an vui bên trong chính mình và với người khác. Sợi chỉ ngầm xuyên suốt các mẩu chuyện trong sách nhắc nhở rằng nhị nguyên không thể dẫn ta tới hòa bình. Ta biết rõ Thầy đã lập Làng Mai như một cộng đồng chánh niệm, giúp chúng ta thể nhập tánh Không, bất nhị, hạnh phúc, và hòa bình.

Bất Nhị Là Cội Nguồn của Hòa Bình
Khi bước đi trên “trung đạo” với tinh thần bất nhị, chúng ta nhận ra sâu sắc tính tương thuộc của toàn thể nhân loại và nhu cầu cần có hòa bình. Ta buông bỏ tư duy “chúng ta đối lập với họ,” vốn chia rẽ cộng đồng và thổi bùng chiến tranh. Thầy nhắc nhở rằng chúng ta cần vượt qua những khác biệt và tránh đổ lỗi lẫn nhau. Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn điều này khi đọc lời Thầy kể về cách Thầy tìm thấy điểm tương đồng với một người lính ngoại quốc trong thời Pháp chiếm đóng Việt Nam cuối những năm 1940. Khi còn là một vị sư trẻ, Thầy và người lính ấy đã kết bạn bằng cách gác lại nhị nguyên và hướng đến hòa bình (Thích Nhất Hạnh, At Home in the World, tr. 46–51).

Chính nhờ tuệ giác Phật giáo về bất nhị, chúng ta thiết lập nền tảng hòa bình cả trong chính mình lẫn với người khác. Qua advaya, ta không còn chỉ nhìn thấy sự cách biệt với tha nhân. Nhờ chánh niệm và thiền tập, chúng ta tìm được con đường “bước ra” cùng nhau, tiến về hòa bình bền vững trên toàn thế giới. Trong chính tâm mình, ta trải nghiệm niềm an lạc, hạnh phúc và lòng từ bi – những hạt mầm của hòa bình.

Đời Sống Bất Nhị Nuôi Dưỡng Hạnh Phúc và An Lạc
“Nếu không đeo bám bất cứ cái gì cả, quý vị sẽ hoàn toàn yên ổn và tự do. Và việc quý vị giành giật với đời cũng chấm dứt.” – Ajahn Chah, Đạo Sinh dịch Việt.

Vậy chúng ta hiểu thế nào về mối quan hệ đan xen giữa hạnh phúc, an lạc và bất nhị? Nghiên cứu hiện nay cho thấy hạnh phúc và an lạc là những khái niệm động, bắt nguồn từ các cảm xúc tích cực, các mối quan hệ xã hội sâu sắc và có mục đích sống. Việc nuôi dưỡng cảm xúc tích cực, xây dựng gắn kết vững chắc, cùng những hoạt động ý nghĩa, đồng thời có sự hỗ trợ từ văn hóa và xã hội, chính là nền tảng cho an lạc bền vững. Trong vài thập kỷ trở lại đây, chủ đề này đã mở rộng đáng kể, kết hợp kiến thức từ tâm lý học, xã hội học và khoa học thần kinh.

Công trình tiên phong của Ed Diener (1984; 1999) định nghĩa hạnh phúc chủ quan (subjective well-being) như một cấu trúc đa chiều, bao gồm sự hiện diện của các cảm xúc dễ chịu, sự vắng mặt của cảm xúc tiêu cực, và mức độ hài lòng với cuộc sống. Các yếu tố then chốt tác động đến hạnh phúc gồm yếu tố cá nhân, bối cảnh hoàn cảnh, cũng như các chuẩn mực văn hóa – xã hội. Barbara Fredrickson (2001) nhấn mạnh rằng những cảm xúc tích cực – chẳng hạn như niềm vui, lòng tri ân và hy vọng – có khả năng mở rộng “kho dự trữ” tư duy và hành động, từ đó thúc đẩy sự phát triển của con người. Những ai nuôi dưỡng cảm xúc tích cực lâu dài sẽ tạo ra dấu ấn bền vững, giúp nâng cao mức độ an lạc trong dài hạn.

Chúng ta đều có sự liên kết và tương hỗ lẫn nhau, từ các mối quan hệ cho đến hạnh phúc nội tâm. Theo Kinh Giáo Thọ Thi-ca-la-việt (Sigalovada Sutta, Dīgha Nikāya 31, bản dịch của Walshe, 1995), có đoạn: “Này gia chủ, thế nào là bậc đệ tử có trí biết che chở sáu phương? Sáu phương ấy là: cha mẹ ở phương Đông, thầy cô ở phương Nam, vợ con ở phương Tây, bạn bè và những người thân thích ở phương Bắc, người hầu, công nhân, và trợ giúp ở phương Dưới, và các bậc sa-môn, bà-la-môn ở phương Trên. Như vậy, bậc đệ tử có trí che chở sáu phương, làm cho họ được yên ổn và không sợ hãi.” (Dīgha Nikāya 31: Sigalovada Sutta, bản dịch Walshe, 1995, tr. 462). Nghiên cứu cũng tập trung vào các mối liên kết xã hội và quan hệ giữa người với người. Sợi dây kết nối bền chặt thường gắn với mức độ hạnh phúc cao hơn. The Harvard Study of Adult Development, một nghiên cứu trong thời gian dài có uy tín, cho thấy chất lượng mối quan hệ là yếu tố dự báo quan trọng về sức khỏe và hạnh phúc ở giai đoạn về sau của cuộc đời (Waldinger & Schulz, 2010). Robert Putnam (2000) nhấn mạnh vai trò của “vốn xã hội” – bao gồm niềm tin, mạng lưới liên kết, và sự tham gia cộng đồng – trong việc nâng cao hạnh phúc cá nhân và tập thể. Bên cạnh đó, nghiên cứu về hạnh phúc còn đề cập yếu tố ý nghĩa và mục đích sống. Các nhà khoa học phân biệt hạnh phúc khoái lạc (hedonic well-being) – tập trung vào niềm vui và tránh đau khổ – với hạnh phúc eudaimonic (eudaimonic well-being) – chú trọng tìm kiếm ý nghĩa và hiện thực hóa bản thân. Carol Ryff (1989) phát triển mô hình eudaimonic, nhấn mạnh sự tăng trưởng cá nhân, mục đích sống và quyền tự chủ, xem đó như các thành tố thiết yếu cho một hạnh phúc sâu sắc và bền lâu.

Những phương pháp trị liệu thực chứng lấy trọng tâm là lòng biết ơn (Emmons & McCullough, 2003), chánh niệm (Brown & Ryan, 2003), và hành động tử tế (Lyubomirsky et al., 2005) đã cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện hạnh phúc. Các kỹ thuật này vận hành bằng cách củng cố thói quen tâm lý lành mạnh, phát triển mối quan hệ bền chặt và nâng cao khả năng tự nhận thức.

Từ góc nhìn của thực hành chánh niệm và giáo pháp, chúng ta có thể nói rằng khi chúng ta sống trong tinh thần bất nhị, thì an lạc nội tâm và hạnh phúc càng thêm vững chắc. Nhờ quán chiếu qua thiền định và chánh niệm, chúng ta không còn bám chấp vào cái tôi và cái của tôi, để rồi sẵn sàng hòa điệu với mọi người trong hòa bình chung.

Tương tự, trong Phật giáo, hạnh phúc – thường được gọi là sukha – không chỉ là một cảm xúc thoáng qua hay hoàn cảnh bên ngoài. Thay vào đó, nó gắn liền với sự an lạc nội tâm, sự sáng suốt trong nhận thức và sự toàn vẹn đạo đức. Trong truyền thống Phật giáo, có năm yếu tố cốt lõi thường xuyên xuất hiện trong các giáo lý:

  1. Giới / Đạo đức và Hành vi Đạo đức (Sīla):
    Năm giới dành cho người tại gia định nghĩa việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và hành động đúng đắn. Tránh các thói quen gây hại và tham gia vào các hành động thiện lành sẽ thúc đẩy lòng từ bi và sự tĩnh lặng. Bằng cách tránh xa căng thẳng tâm lý gây ra bởi nhị nguyên của tội lỗi và hối hận, người thực hành xây dựng nền tảng vững chắc cho sự an lạc bền vững.

  2. Rèn Luyện Tâm (Bhāvanā):
    Việc nâng cao tâm trí thông qua các kỹ thuật như chánh niệm và thiền định giúp nhận diện và giảm thiểu các trạng thái tâm lý nhị nguyên và tiêu cực như tham lam, hận thù, vô minh và bất hạnh. Khi nhận thức và sự tỉnh thức tăng lên, sự bình an nội tại và sự hiểu biết cũng tăng theo, dẫn đến hạnh phúc lâu dài hơn.

  3. Trí Tuệ (Paññā):
    Một nguyên lý cơ bản trong Phật giáo là sự thừa nhận vô thường (anicca), khổ (dukkha), và vô ngã (anattā). Sống với trí tuệ này làm giảm đi sự bám víu và khao khát, vốn là nguyên nhân gây ra đau khổ. Trí tuệ giúp con người nhận ra thực tại đúng như bản chất của nó, mang lại sự bình tĩnh và niềm vui sâu sắc.

  4. Từ Bi và Lòng Bi Mẫn (MettāKaruṇā):
    Hạnh phúc chân chính xuất phát từ lòng vị tha. Nuôi dưỡng tình yêu thương và lòng bi mẫn – mong muốn mang lại lợi ích cho tất cả chúng sinh và hành động để giảm khổ đau của họ – mở rộng trái tim và giảm bớt tính ích kỷ. Sự thay đổi quan điểm này nuôi dưỡng cảm giác hạnh phúc sâu sắc, tăng cường sự an lạc cho bản thân và người khác.

  5. Tâm Xả (Upekkhā):
    Tâm xả là một trạng thái tinh thần bình thản giúp con người duy trì sự bình an và ổn định trước những thăng trầm không thể tránh khỏi của cuộc sống. Sự giảm thiểu phản ứng và những thái cực của cảm xúc cho phép tâm trí đạt được sự tĩnh lặng, tạo điều kiện cho hạnh phúc bền vững và ổn định hơn.

Những yếu tố này – sống đạo đức, rèn luyện tâm, trí tuệ, lòng từ bi, và tâm xả – hoạt động đồng bộ để thiết lập nền tảng hạnh phúc trong Phật giáo. Việc áp dụng những nguyên tắc này một cách nhất quán dẫn đến sự chuyển hóa từ niềm vui tạm thời sang sự an lạc sâu sắc và lâu bền hơn.

Là một người thực hành Phật pháp, sinh ra và lớn lên ở phương Đông trước khi học tập và làm việc tại phương Tây, tôi (Phẻ) nhận ra rằng quan điểm về hạnh phúc của mình đã thay đổi theo thời gian. Tôi hiểu rằng hạnh phúc không chỉ nằm ở những xa hoa bề ngoài hay những niềm vui thoáng qua. Thay vào đó, nó đến từ việc nuôi dưỡng những phẩm chất dẫn đến sự an lạc và hài hòa lâu dài. Năm yếu tố chính tôi thường chiêm nghiệm là: mục đích sống, sự mãn nguyện, sự hài lòng, bình an nội tâm, và sự phục vụ người khác.

Mục đích sống (Purpose): Mục đích sống có thể được hiểu là ý nghĩa cuộc đời và lời kêu gọi hành động vì lợi ích tha nhân. Mục đích rõ ràng mang lại định hướng và ý nghĩa, tương tự như Chánh Kiến và Chánh Tư Duy trong Bát Chánh Đạo. Đối với người cư sĩ, việc xác định mục đích sống phù hợp với các nguyên tắc lành mạnh như tình yêu thương, sự hiểu biết, lòng từ bi và trí tuệ đóng vai trò như một ngọn hải đăng dẫn đường trong sự phức tạp của cuộc đời. Dù đó là cống hiến cho gia đình, công việc hay cộng đồng. Mục đích dựa trên lòng nhân ái, từ bi, và hành vi đạo đức sẽ mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn cho các hành động hàng ngày.

Sự mãn nguyện (Contentment): Sự khao khát thường được thừa nhận là nguồn gốc của khổ đau. Nuôi dưỡng sự mãn nguyện đòi hỏi nhận ra "điểm đủ" – khoảnh khắc mà chúng ta có thể dừng lại và tận hưởng những gì mình đã có thay vì liên tục theo đuổi thêm nữa. Điều này thúc đẩy lòng biết ơn đối với những gì chúng ta có và sự chấp nhận đối với những gì chúng ta không có. Cảm giác nhẹ nhõm này khuyến khích lòng biết ơn, giảm bớt lo lắng, và giúp con người sống hòa hợp với hiện tại. Bằng cách ôm lấy sự mãn nguyện, người thực hành chuyển sự bồn chồn thường nhật thành lòng biết ơn đối với những điều nhỏ bé trong cuộc sống.

Sự hài lòng (Satisfaction): Trong khi mãn nguyện nhấn mạnh vào “điểm đủ,” thì sự hài lòng tập trung vào việc hoàn thành trách nhiệm và khát vọng chính đáng của mỗi người. Trong bối cảnh đời sống cư sĩ, điều này có thể bao gồm việc chăm sóc gia đình hoặc làm việc chăm chỉ. Thực hiện những trách nhiệm này một cách cẩn thận có thể mang lại sự hài lòng chân thật – cảm giác đầy đủ và thỏa mãn khi biết rằng mình đã làm điều cần làm với sự trung thực và nỗ lực. Đây cũng là một nguồn động lực nội tại để theo đuổi và đạt được mục tiêu của chúng ta.

Bình an nội tâm (Inner Peace): Thiền định và chánh niệm là yếu tố quan trọng để nuôi dưỡng bình an nội tâm. Hơi thở của bạn đóng vai trò như một cầu nối giữa cơ thể và tâm trí, mang lại sự ổn định cần thiết để vượt qua mọi thử thách. Bằng cách rèn luyện tâm trí để giữ bình tĩnh, quan sát, nhận biết và chấp nhận, người thực hành học cách quản lý suy nghĩ và cảm xúc của mình mà không bị chúng chi phối. Sự tĩnh lặng này làm mềm trái tim và tạo không gian tinh thần để phản ứng một cách chín chắn thay vì bốc đồng. Trong bối cảnh đời sống cư sĩ, duy trì bình an nội tâm giúp cân bằng giữa gia đình, công việc và trách nhiệm xã hội, cho phép con người vượt qua những thử thách của cuộc sống một cách điềm tĩnh hơn.

Phục vụ người khác (Service to Others): Trong Kinh Hoa Nghiêm, Avatamsaka (skt)—Flower Ornament Sutra, Kinh Avataṃsaka (thế kỷ 3–4 SCN/1993) dạy rằng: “Phụng sự chúng sinh là cúng dường chư Phật; khi thực sự lợi lạc cho người khác, cũng là lúc ta dâng hiến sự cúng dường cao quý nhất lên tất cả các bậc Giác Ngộ.” (Avataṃsaka Sūtra, thế kỷ 3–4 SCN/1993, tr. 642–690). Nhận thức về sự tương tức là nền tảng cơ bản của triết lý Phật giáo. Phục vụ người khác, dù là bổn phận hay lòng vị tha chân thật đều là sự củng cố kết nối giữa con người với thế giới. Sự hào phóng, dù lớn hay nhỏ, làm giảm tính vị kỷ và tăng cường lòng thấu cảm. Tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng, giúp đỡ người thân, hoặc đơn giản là lắng nghe với lòng từ bi củng cố quan niệm rằng sự an lạc của chúng ta liên kết chặt chẽ với nhau.

Khi kết hợp năm yếu tố này – mục đích sống, sự mãn nguyện, sự hài lòng, bình an nội tâm, và sự phục vụ – chúng ta xây dựng một lộ trình thực tiễn để đạt được hạnh phúc. Bởi lẽ, niềm vui đích thực đến từ một cuộc sống quân bình, được uốn nắn bởi chánh niệm, từ bi và giá trị đạo đức, chứ không phải từ những ham muốn tạm bợ. Khi những phẩm chất này được hội nhập vào hoạt động thường ngày, chúng ta tiến dần đến advaya (tính bất nhị), đặt nền móng cho sự an lạc bền vững, hạnh phúc, và hòa bình cho bản thân cũng như cho tất cả mọi người. Có lẽ ta sẽ thắc mắc, làm thế nào để thực hành chánh niệm trong cuộc sống thường ngày hầu hỗ trợ ta sống trọn vẹn năm yếu tố ấy?

Chánh Niệm Là Cầu Nối Dẫn Đến Đời Sống Bất Nhị
“Tu tập cho tâm từ bi càng lúc càng rộng lớn thêm lên, đó là thực hành Bồ-tát đạo.” – Tuệ Sỹ

Là những người giáo dục tận tụy đồng thời là một hành giả tâm linh, chúng tôi nhấn mạnh vào việc học hỏi, chia sẻ và giảng dạy chánh niệm thông qua việc đem chánh niệm và lòng từ bi vào đời sống hằng ngày—dù là thiền tọa, làm vườn, rửa chén, hay “presencing / chú tâm trọn vẹn” trong những lúc bên gia đình, bạn bè hoặc cả với người xa lạ. Chánh niệm là một lối sống. Chúng tôi tin rằng ta không thể trao truyền điều mình chưa tự có. Cốt lõi của chúng ta dựa trên nguyên tắc bất nhị—vượt qua ảo tưởng ngăn cách giữa cái tôi và thế giới bên ngoài. Chánh niệm chính là chiếc cầu quan trọng dẫn dắt hành giả đến với sự thấu hiểu và cảm thông, đồng thời đưa đến trạng thái bất nhị.

Xuất phát từ ý thức và khả năng tự điều chỉnh, chánh niệm—được định nghĩa là sự chú tâm vào hiện tại trong tinh thần cởi mở, sáng tỏ và từ bi—là trọng tâm của cách tiếp cận mà chúng tôi đang thực hành và giảng dạy. Thông qua hơi thở tỉnh thức, thiền tọa, ăn uống chánh niệm, cùng những sinh hoạt thường nhật đầy ý thức, chúng tôi khuyến khích học viên và bạn đồng tu phát triển khả năng nhận biết sâu sắc về dòng chảy liên tục của suy nghĩ, cảm xúc, cũng như cảm nhận của cơ thể. Khi không ngừng hướng tâm vào “hiện tại,” ta xóa bỏ quan niệm sai lầm về một “cái tôi” tách biệt hay độc lập với mọi thứ xung quanh; đồng thời, ta không còn phải hối tiếc về quá khứ hay lo sợ về tương lai.

Khi chánh niệm được thực hành và có mặt thường trực hơn,  thì tính tự nhận thức và lòng từ bi trong ta cũng lớn dần lên. Một khi nhận ra mình là phần không thể tách rời của một thực thể rộng lớn, tương thuộc (Śūnyatā), khả năng cảm thông của ta với tha nhân cũng thăng hoa. Trong bối cảnh này, lòng từ bi—khả năng xoa dịu đau khổ của người khác và giúp họ thêm an lạc—không còn đơn thuần là một nguyên tắc đạo đức, mà trở thành hệ quả tự nhiên của việc thấy được sự đan xen trong khổ đau của ta và của người. Như Thiền sư thường nói: “chúng ta liên-tồn” (we inter-are). Nhận thức ấy khơi dậy tâm từ ái chân thành, đồng thời xóa tan những nhị nguyên đối lập như “chúng ta và họ” hay “tôi và người.” Lúc này, thay vì áp đặt ảnh hưởng của mình lên thế giới, ta trở thành một phần kết nối với thế giới. Kornfield gọi đó là cách ta “hành động trong thế giới chứ không hành động lên thế giới” (Kornfield, tr. 367).

Chính vì thế, chúng tôi khuyến khích lồng ghép chánh niệm vào mọi mặt của đời sống—từ việc tiêu thụ, lao động, cống hiến, giao tiếp cho đến cả khi thư giãn. Khi mang chánh niệm vào từng trải nghiệm, hành giả xóa bỏ ranh giới giữa “thời gian thực hành” và “đời sống thường nhật.” Cách tiếp cận toàn diện này khẳng định rằng bất nhị không chỉ là ý niệm trừu tượng giới hạn trong giờ thiền, mà là một nhận thức sinh động có thể chuyển hóa cách ta nhìn nhận chính mình và vũ trụ. Cuối cùng, chánh niệm trở thành con đường giải phóng chúng ta khỏi những khuôn mẫu suy nghĩ nhị nguyên đã ăn sâu trong tâm thức. Dựa trên nền tảng của lòng từ bi, trí tuệ và sự sáng tỏ về mối tương duyên của muôn pháp, phương pháp này dẫn dắt hành giả đến với lối sống Phật giáo chân thực—nơi mỗi phút giây đều là cơ hội để thể nghiệm sự tinh túy của bất nhị, nhận ra cái thống nhất bao trùm của hiện hữu, và sống trong an bình.

Hướng Ra Bên Ngoài Cùng Người Khác Từ An Lạc Nội Tâm Đến Hòa Bình Thế Giới: “O” Như Một Con Đường Từ Bên Trong Ra Bên Ngoài

Từ sự an lạc nội tâm bất nhị, chúng ta có thể cùng nhau hướng đến hòa bình thế giới. Thực hành chánh niệm và thiền định hằng ngày giúp ta nhận ra “đường thoát nằm ở bên trong.” Ở trạng thái advaya (bất nhị), ta thấy rõ rằng hướng nội và hướng ngoại luôn đan xen. Bởi vậy, khi ta quay vào để thể nghiệm bất nhị và an lạc, đồng thời ta cũng đi ra cùng người khác trong tinh thần bất nhị và hòa bình. An trú lặng lẽ trong chánh niệm, ta nhận ra vòng tuần hoàn—dòng chảy liên tục của hòa bình bên trong lẫn bên ngoài. Có lẽ ta tự hỏi dòng chảy này sẽ trông như thế nào trong một tiến trình kiến tạo hòa bình thế giới.

“O Path” (Con Đường Hình Chữ O) đem lại cho chúng ta một lối đi mang tính luân chuyển và vòng tròn để cùng nhau vun bồi hòa bình. Nền tảng của việc bước theo Con Đường O chính là nuôi dưỡng hòa bình, mặc dù quá trình đó cũng có thể áp dụng cho nhiều thách thức khác mà nhân loại đang đối mặt. Với tinh thần bất nhị, ta nhận ra hòa bình và “phi hòa bình” (non-peace) là những hiện tượng mang tính động và hữu cơ, biến chuyển theo thời gian và bối cảnh. Ta có thể cộng hưởng quá trình kiến tạo hòa bình thông qua Con Đường O, vốn lưu chuyển không có khởi đầu hay kết thúc—cũng giống như cách chúng ta xây dựng hòa bình. Khi từ bỏ ý niệm “đạt được” hòa bình, ta thấy rằng hòa bình không phải là một cột mốc chung cuộc. Hòa bình cần được nuôi dưỡng liên tục bên trong mình và cùng với người khác trên hành trình hướng đến hòa bình thế giới. Cùng nhau, ta có thể hiện thân và nuôi dưỡng hòa bình thông qua những yếu tố vòng tròn của Con Đường O: nhận biết, chấp nhận, ôm ấp, học hỏi, thực hành, chuyển hóa, chia sẻ, tái hình dung.

Các yếu tố của Con Đường O 

A diagram of a cycle of transformation

Description automatically generated

 (Bach & Bureau, 2013)
  1. Nhận Biết (Recognizing): Ta nhìn rõ rằng nhị nguyên cản trở ta nhìn nhận, chấp nhận người khác một cách không phán xét hay đổ lỗi, đồng thời gieo mầm mống của chiến tranh. Ta nhận thấy chánh niệm và thiền tập mỗi ngày giúp mình phát triển tinh thần bất nhị, đưa ta về tánh Không, nơi ta sống cùng nhau trong “liên-tồn.” Ta nhận ra advaya là cội rễ của hòa bình.

  2. Chấp Nhận (Accepting): Ta chấp nhận tính liên-tồn và vô thường. Trong Śūnyatā (tánh Không), ta biết chấp nhận người khác bằng tấm lòng rộng mở. Lòng rộng lượng này giúp ta nói: “Tôi chấp nhận bạn như chính con người bạn” và “Chúng ta hãy đến với nhau trong hòa bình.”

  3. Ôm Ấp (Embracing): Thông qua chánh niệm và thiền định, ta ôm ấp tinh thần bất nhị như cội nguồn của hòa bình nội tâm và hòa bình phổ quát. Bằng từ bi, ta ôm ấp sự độc đáo và nhân tính của mỗi người.

  4. Học Hỏi (Learning): Ta học cách đưa tinh thần bất nhị và an lạc nội tâm của mình ra thế giới thông qua lời nói và hành động. Ta có thể khám phá những phương thức mới để tương tác với mọi người bằng cách tìm điểm chung khởi sinh hòa bình.

  5. Thực Hành (Practicing): Ta thực hành khi học để “mỗi bước chân đều có an lạc,” như Thầy đã nhắc. Thực tập chánh niệm và thiền định hằng ngày giúp cội rễ bất nhị của hòa bình trong ta thêm vững chắc.

  6. Chuyển Hóa (Transforming): Cùng với người khác, ta đồng sáng tạo những tiến trình và con đường để xây dựng hòa bình bền vững. Ta chuyển hóa các quan điểm, hành vi và ranh giới mang tính nhị nguyên—những nhân tố sâu xa hình thành chiến tranh.

  7. Chia Sẻ (Sharing): Ta chia sẻ tinh thần bất nhị và hòa bình với cộng đồng. Cùng họ, ta tìm điểm gặp gỡ chung, nơi các lối đi đến hòa bình bền vững và mang tính toàn cầu có thể được khơi dậy.

  8. Tái Hình Dung (Reimagining): Cùng nhau, ta “tái hình dung” những khả thể cho việc tạo lập hòa bình, nhận ra tính vô thường và khó nắm bắt của nó. Khi cùng sống bất nhị với mọi người, ta không ngừng khám phá và thực thi nhiều cách khác nhau để hướng đến hòa bình.

Con Đường O hướng đến an lạc nội tâm và hòa bình thế giới là một vòng tròn bất tận. Bằng cách chấp nhận và sống những tiến trình của O, ta chuyển hóa bản thân và nhau để tồn tại trong trạng thái bất nhị, nơi hòa bình bền vững có thể nảy nở. Đồng thời, việc sống trong advaya cũng là con đường giúp ta chữa lành hậu quả bi thảm của chiến tranh.

Chữa Lành Vết Thương Chiến Tranh Bằng Tinh Thần Bất Nhị
“Bóng tối không thể xua tan bóng tối; chỉ ánh sáng mới làm được. Sân hận không thể xua tan sân hận; chỉ có tình thương mới làm được.” – Dr. Martin Luther King Jr.

Sau khi Sài Gòn thất thủ năm 1975, vô số người dân Việt Nam đã tìm cách trốn thoát khỏi bất ổn chính trị và kinh tế. Hàng trăm ngàn người vượt biên, chủ yếu bằng đường biển, và do đó được gọi là “thuyền nhân.” Những chuyến hải hành đầy hiểm nguy trên Biển Đông, thường chật kín người trong ghe nhỏ, khiến họ đối mặt với bão tố, cướp biển, bệnh tật, thậm chí cả cái chết. Nhiều người may mắn sống sót hy vọng tạm lánh trong các trại tị nạn ở Hồng Kông, Indonesia, Malaysia hoặc Philippines, trước khi định cư lâu dài ở quốc gia khác. Các nước phương Tây như Liên minh châu Âu, Canada và Hoa Kỳ đã dang tay đón nhận người tị nạn, một phần nhờ công lớn của Cựu Tổng thống Jimmy Carter, cũng như những chính sách ít nhiều phản ánh tinh thần bất nhị vượt thoát chia rẽ.

Mặc dù chính sách người tị nạn của Carter không được lòng mọi người dân Mỹ lúc bấy giờ, ông vẫn hành động đúng đắn và đã cứu sống vô số sinh mạng. Dưới sức ép từ cộng đồng quốc tế, chính quyền Carter nâng hạn ngạch tiếp nhận người tị nạn Đông Nam Á, bao gồm cả người Việt, đang trốn chạy đàn áp. Ông cộng tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như Cao Ủy Liên Hiệp Quốc về Người Tị Nạn (UNHCR) để cải thiện hoạt động cứu hộ, nâng cao điều kiện sống tại trại tị nạn và tinh giản quy trình tái định cư. Những bước đi này xuất phát từ trách nhiệm đạo đức giúp đỡ những ai bị đe dọa bởi bạo lực và bất ổn chính trị.

Các nỗ lực của Carter góp phần dẫn đến Đạo luật Người Tị Nạn năm 1980, chính thức hóa quy chuẩn tiếp nhận những người có lý do đáng tin về nguy cơ bị đàn áp. Dù được ban hành dưới thời Tổng thống Ronald Reagan, đạo luật này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những cố gắng của Carter, qua đó cho phép hàng trăm ngàn người tị nạn Đông Nam Á tái thiết cuộc sống ở Mỹ. Các chương trình như Humanitarian Operation (HO) và Ra Đi Có Trật Tự  – Orderly Departure Program (ODP) – cứu cánh quan trọng đối với nhiều người – đã hỗ trợ mạnh mẽ cho quá trình di cư an toàn của những người tị nạn này.

Những thuyền nhân Việt Nam khi vừa đến đã phải đối mặt với những thách thức lớn về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội. Việc tìm nhà ở, công việc và vượt qua những chấn thương tinh thần là những trở ngại đáng kể. Tuy nhiên, với ý chí phi thường và mạng lưới hỗ trợ của cộng đồng người nhập cư, họ đã vững vàng vượt qua khó khăn để thành công. Các cộng đồng người Mỹ gốc Việt đã hình thành và phát triển mạnh mẽ tại Orange County (California), San Jose (California), Orlando (Florida), Houston (Texas), và vùng Bắc Virginia gần Washington, DC.

Trong các cộng đồng này, các tổ chức văn hóa và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành. Các nhà thờ, chùa, và trung tâm cộng đồng không chỉ bảo tồn truyền thống lâu đời mà còn giúp những người tị nạn thích nghi với xã hội mới. Những người sống sót tìm thấy sự an ủi trong việc chia sẻ kinh nghiệm mất mát, tưởng nhớ những người đã khuất trên biển, và xây dựng tinh thần đoàn kết đầy hy vọng. Qua thời gian, vô số thuyền nhân đã trở thành bác sĩ, doanh nhân, nhà giáo, hoặc kỹ sư, đã thay đổi cách nhìn về người tị nạn và làm nổi bật tầm quan trọng của lòng từ bi và chính sách mở cửa.

Những nỗ lực này cũng thúc đẩy sự hòa giải giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, nhằm xóa bỏ các nhị nguyên đã tạo ra những ảo tưởng sai lầm về “bên này” và “bên kia,” “bạn” và “thù.” Những người tị nạn thành công đã trở về quê hương để lập nghiệp, hỗ trợ từ thiện, và thúc đẩy các chương trình giáo dục. Hành động của họ khuyến khích đối thoại, giảm bớt sự ngờ vực kéo dài, và đặt nền móng cho mối quan hệ bình thường hóa, minh chứng rằng nỗ lực chung và sự kiên cường có thể biến nỗi đau sâu sắc nhất thành một khởi đầu mới.

Cuối cùng, trải nghiệm của thuyền nhân Việt Nam minh chứng cho sức chuyển hóa của lòng từ bi và sự trưởng thành, xuất phát từ tinh thần advaya—vượt qua lối nghĩ nhị nguyên ngăn cách con người. Những gian nan chung thúc đẩy tính cảm thông và ý chí mạnh mẽ giúp đỡ người khác, biến vết thương chiến tranh thành chất xúc tác để xây dựng cộng đồng nhân ái và vững mạnh hơn, đồng thời khơi dậy cảm thức sâu sắc về “mái ấm” trong mỗi tâm hồn.

Lời Kết
Ở mức độ tổng quát nhất, tinh thần Phật giáo luôn hướng đến hòa bình. Viết vào năm 1967 về những hậu quả tàn khốc của chiến tranh tại Việt Nam và triển vọng hòa bình, Thiền sư Thích Nhất Hạnh nhận định: “Chính tinh thần cởi mở và bao dung, đặc trưng của Phật giáo, là sự đảm bảo cho khả năng thích ứng của tôn giáo này với những bối cảnh tư tưởng mới đang hiện hữu tại Việt Nam nhằm thúc đẩy sự nghiệp hòa bình” (Thích Nhất Hạnh, Vietnam: Lotus in a Sea of Fire, tr. 130). Nhiều thập kỷ trôi qua, mặc cho những biến động của nhân loại, tinh thần Phật giáo vẫn là chiếc ô lớn để chúng ta cùng nhau hợp lực vì hòa bình.

Cụ thể hơn, tuệ giác Phật giáo trao cho con người khả năng kiến tạo và duy trì hòa bình. Trong số những tuệ giác ấy, có một yếu tố cốt lõi được xem như là nguồn cội của hòa bình — advaya, hay còn gọi là tính bất nhị. Con đường thoát khỏi bất ổn không nằm ở bên ngoài; vì thế, lối ra khỏi tình trạng thiếu vắng hòa bình chính là nuôi dưỡng tinh thần bất nhị trong chính chúng ta. Ta có thể vun bồi cho nội tâm an lạc để hướng đến hòa bình thế giới (tâm bình thế giới bình), thông qua sự thực hành thiền định và chánh niệm hằng ngày. Bằng cách vươn ra với lòng từ bi và tinh thần hòa hợp, chúng ta có thể theo đuổi “Con Đường O” (vòng tròn viên dung) để khơi dậy và duy trì hòa bình khắp nơi. Hãy lắng nghe Phật tính trong mỗi người, chúng ta sẽ cùng nhau an nhiên bước đi trong hòa bình.

Lời cảm ơn
Xin được bày tỏ lòng thương yêu sâu sắc và biết ơn chân thành đến các con và hiền thê. Cảm ơn em và hai con đã vì những nhân duyên rộng lớn. 


Footnotes:

1.  Kinh Duy Ma Cật (tiếng Phạn: Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra) là một bộ kinh quan trọng trong Phật giáo Đại Thừa, nhấn mạnh về trí tuệ, phương tiện thiện xảo (upaya) và con đường Bồ Tát.

2. Duyên khởi (Pratītyasamutpāda): Làm sáng tỏ sự hình thành của mọi hiện tượng thông qua các nhân duyên và điều kiện tương quan.

3.  Tính Không (Śūnyatā): Nhấn mạnh sự vắng mặt của tự tính nơi mọi hiện tượng.

4.  Right understanding (Sammā diṭṭhi) – Chánh Kiến; Right thought (Sammā saṅkappa) – Chánh Tư Duy; Right speech (Sammā vācā) – Chánh Ngữ; Right action (Sammā kammanta) – Chánh Nghiệp

Right livelihood (Sammā ājīva) – Chánh Mạng; Right effort (Sammā vāyāma) – Chánh Tinh Tấn; Right mindfulness (Sammā sati) – Chánh Niệm; Right concentration (Sammā samādhi) – Chánh Định.

5. Hãy hiện diện trọn vẹn và cảm nhận bằng tất cả giác quan.

6. James Earl Carter Jr. (1 tháng 10, 1924 – 29 tháng 12, 2024) là một chính khách và nhà hoạt động nhân đạo người Mỹ, từng đảm nhiệm cương vị Tổng thống thứ 39 của Hoa Kỳ từ năm 1977 đến năm 1981.

Tài Liệu Tham Khảo

Nguồn chính:

  1. Avataṃsaka Sūtra. (3rd–4th cent. CE/1993). The Flower Ornament Scripture: A Translation of  the Avatamsaka Sutra (T. Cleary, Trans.). Shambhala Publications. (Original work composed 3rd–4th cent. CE)

  2. Bodhi, B. (2005). In the Buddha’s words: An anthology of discourses from the Pali Canon. Wisdom Publications.

  3. Bodhi, B. (Trans.). (2000). The connected discourses of the Buddha: A new translation of the Saṃyutta Nikāya. Wisdom Publications.

  4. Phan Minh Tri [Đạo Sinh], personal communication, January 22, 2025

  5. Nhat Hanh, T. (1976). The miracle of mindfulness: An introduction to the practice of meditation. Beacon Press, (p. 14–16).

  6. Thich Nhat Hanh. (1987). Being peace. Parallax Press.

  7. Thich Nhat Hanh. (1992). Peace is every step: The journey of mindfulness in daily existence. Bantam Books.

  8. Thich Nhat Hanh. (2019). At home in the world. Parallax Press.

  9. Thich Nhat Hanh. (1999). The miracle of mindfulness: An introduction to the practice of meditation (M. Ho, Trans.; V.-D. Mai, Illus.). Beacon Press.

  10. Thich Nhat Hanh. (2022). Vietnam: Lotus in a sea of fire. Parallax Press.

Nguồn phụ:

  1. Bach, P. (2015). An essence of mindful leadership: Learning through mindfulness and compassion. LAP LAMBERT Academic Publishing.

  2. Bach, P. X., & Bureau, W. E. (2021). Three intertwined paths to leading for sustainable peace. Hoằng Pháp https://hoangphap.org/phe-x-bach-three-intertwined-paths-to-leading-for-sustainable-peace/

  3. Bach, P. X. (2014). Mindful leadership – A phenomenological study of Vietnamese Buddhist monks in America with respect to their spiritual leadership roles and contributions to society (Doctoral dissertation, Drexel University).

  4. Brown, K. W., & Ryan, R. M. (2003). The benefits of being present: Mindfulness and its role in psychological well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 84(4), 822–848. https://doi.org/10.1037/0022-3514.84.4.822

  5. Diener, E. (1984). Subjective well-being. Psychological Bulletin, 95(3), 542–575.
    https://doi.org/10.1037/0033-2909.95.3.542

  6. Diener, E. (1999). Subjective well-being: Three decades of progress. Psychological Bulletin, 125(2), 276–302. https://doi.org/10.1037/0033-2909.125.2.276

  7. Emmons, R. A., & McCullough, M. E. (2003). Counting blessings versus burdens: An experimental investigation of gratitude and subjective well-being in daily life. Journal of Personality and Social Psychology, 84(2), 377–389.
    https://doi.org/10.1037/0022-3514.84.2.377

  8. Fredrickson, B. L. (2001). The role of positive emotions in positive psychology: The broaden-and-build theory of positive emotions. American Psychologist, 56(3), 218–226.
    https://doi.org/10.1037/0003-066X.56.3.218

  9. Gethin, R. (1998). The foundations of Buddhism. Oxford University Press.

  10. Kierkegaard, S. (1987). Either/Or: A fragment of life (H. V. Hong & E. H. Hong, Trans.). Princeton University Press.

  11. Kornfield, J. (2008). The wise heart: An exposition of the universal principles of Buddhist psychology. Bantam Books.

  12. Lyubomirsky, S., Sheldon, K. M., & Schkade, D. (2005). Pursuing happiness: The architecture of sustainable change. Review of General Psychology, 9(2), 111–131.
    https://doi.org/10.1037/1089-2680.9.2.111

  13. OpenAI. (2025, January 9). A short literature review on the foundation of happiness [Large language model output]. ChatGPT. https://chat.openai.com/

  14. OpenAI. (2025, January 9). What is Vimalakirti Sutra? [Large language model output]. ChatGPT. https://chat.openai.com/

  15. Putnam, R. D. (2000). Bowling alone: The collapse and revival of American community. Simon & Schuster.

  16. Ryff, C. D. (1989). Happiness is everything, or is it? Explorations on the meaning of psychological well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 57(6), 1069–1081.https://doi.org/10.1037/0022-3514.57.6.1069

  17. Scharmer, O. (2016). Theory U: Leading from the future as it emerges. Berrett-Koehler.

  18. Scharmer, O., & Kaufer, K. (2013). Leading from the emerging future: From ego-system to eco-system economies. Berrett-Koehler.

  19. Waldinger, R. J., & Schulz, M. S. (2010). What’s love got to do with it? A longitudinal study of marital happiness and well-being. In M. Kyrios, R. Moulding, G. E. Purcell, M. Nedeljkovic, & M. S. Ones (Eds.), Frontiers in psychological and behavioral science (pp. 123–147)

  20. Walshe, M. (Trans.). (1995). The long discourses of the Buddha: A translation of the Dīgha Nikāya. Wisdom Publications. (Original work composed ca. 1st century BCE)