Thursday, October 16, 2025

Thiên Nhạn: Từ Ngôn Ngữ Đến Vô Ngôn: Cửa Ngỏ Tư Tưởng Qua Giai Thoại ‘Vào Thiền’ của Nhà Văn Doãn Quốc Sỹ

 

Trong chiều sâu văn học Việt Nam hậu bán thế kỷ XX, giữa những tiếng nói triết lý và phản tỉnh về thân phận con người, Nhà văn Doãn Quốc Sỹ xuất hiện như một hành giả cầm bút. Ông không giảng đạo, không tuyên giáo nhưng từng con chữ của ông đều toát ra mùi hương của thiền vị, của sự tĩnh lặng đã thấm qua bao lớp phù sinh. “Vào Thiền – Giai Thoại Tùy Bút” là một tùy bút giản dị nhưng mang sức gợi lớn, đưa người đọc từ ngôn ngữ vào cõi vô ngôn, từ tri thức đến trực nhận, từ “biết” đến “thấy”.

Không phải ngẫu nhiên mà ngay trong lời mở đầu tác giả đã khiêm tốn thừa nhận giới hạn của ngôn từ. Dùng lời nói để diễn đạt Thiền — đó là nghịch lý vốn có từ thời Đức Phật còn tại thế. Thiền vốn là “truyền tâm ấn”, không qua văn tự, là trực chỉ chân tâm, kiến tánh thành Phật. Nhưng Nhà văn Doãn Quốc Sỹ, trong vị thế của một nhà văn, một cư sĩ Phật tử và một học giả, đã dùng chính giới hạn ấy như một cánh cửa mở: “Ngôn ngữ hữu hạn của thế nhân để nói Thiền là điều bất khả. Nhưng chẳng nói thì ai hiểu, nói ra thì lại xa.”

Chính từ “cái bất khả ngôn” đó mà tác phẩm trở nên thú vị. “Vào Thiền” không trình bày giáo lý, không hệ thống hóa tư tưởng, mà tựa như một buổi trà đàm, nơi người kể chuyện nêu lên những giai thoại Thiền xưa để đánh thức người nghe. Và mỗi giai thoại là một tiếng chuông — không nhằm truyền đạt tri thức, mà để phá vỡ sự mê muội của tri thức.

Điều đáng quý trong “Vào Thiền” là sự ý thức cao độ của Nhà văn Doãn Quốc Sỹ về ngôn từ như phương tiện. Trong Phật học, ngôn ngữ được ví như “ngón tay chỉ trăng”, thấy ngón tay mà tưởng là trăng thì vĩnh viễn chẳng thấy được đạo. Tác giả không giấu giếm cái giới hạn ấy. Ông biết rằng lời nói chỉ là tạm, chỉ có thể “vẽ bướm bằng cành tre, đựng mây trong hộp sắt”, như chính ông đã viết. Nhưng chính vì nhận ra giới hạn ấy mà lời văn của ông lại trở nên có chiều sâu thiền vị — bởi trong sự bất lực của ngôn ngữ, ông vẫn mời gọi người đọc đi xa hơn ngôn ngữ.

Những dòng chữ tưởng như nhẹ nhàng ấy là lời nhắc về một nguyên lý căn bản trong Thiền học: “Ngữ ngôn đạo đoạn, tâm hành xứ diệt.” Khi lời đã tận, mới thấy được thực tại chân thật không qua khái niệm. Đó cũng là chỗ mà văn và đạo gặp nhau, văn không chỉ là diễn tả, mà là phương tiện để lắng nghe khoảng lặng phía sau ngôn từ.

Nhà văn Doãn Quốc Sỹ chọn hình thức giai thoại Thiền để dẫn nhập đạo lý — một lựa chọn khéo léo, vừa bình dân vừa sâu sắc. Từ câu chuyện bình vỡ, chén trà tràn, đến giai thoại thiền sinh cõng thiếu nữ qua đường — tất cả đều nhằm phơi bày một điều, trí huệ không nằm ở lời, mà ở khoảnh khắc thấy ra sự thật.

Khi bình vỡ, tâm chấp liền tan — vì cái bị chấp giữ không còn. Khi trà tràn, thiền sư nhắc rằng cái tâm đầy ắp ngã kiến sẽ không còn chỗ cho tri kiến mới. Khi thiền sinh còn “cõng” hình bóng thiếu nữ trong tâm, nghĩa là chưa buông được chấp. Tất cả những câu chuyện ấy, dù kể nhẹ, đều nhắc ta rằng Thiền không nằm trong động tác, mà trong tâm tự do đối diện với động tác.

Cũng như trong Kinh Kim Cang, Đức Phật từng dạy: “Ưng vô sở trụ nhi sanh kỳ tâm.” Đừng trụ vào đâu, cũng đừng trụ vào chính cái ý niệm “không trụ”. Thiền sư đập vỡ bình, nạt thiền sinh, không phải để phủ nhận sự vật, mà để nhắc hãy buông ý niệm về chúng đi.

Nhà văn Doãn Quốc Sỹ hiểu điều đó sâu sắc. Ông không giải thích bằng triết học, mà để giai thoại tự nói. Và chính trong khoảng lặng giữa câu chuyện, người đọc nghe thấy hơi thở của Thiền.

Một điểm then chốt của toàn tác phẩm là khái niệm “Không tâm – Diệu hữu”. Tác giả nhắc lại lời cổ ngữ Thiền: “Không tâm là tâm thật; diệu hữu là diệu dụng của không tâm.” Nghĩa là, chỉ khi tâm không bị trói buộc bởi phân biệt, nó mới có thể vận hành một cách tự nhiên, linh động, tự tại.

Nhà văn Doãn Quốc Sỹ khéo léo phân biệt giữa “không tâm” và “ngoan không”. “Không tâm” không phải là trống rỗng, dửng dưng, mà là không bị chấp trước. “Ngoan không” chỉ là sự vô cảm, không sáng tạo, không năng lượng. Còn “không tâm” đích thực là trạng thái của người biết mà như không biết, hành mà như vô hành, trong sáng, linh diệu.

Tư tưởng ấy chính là nhị nguyên siêu việt của Trung Quán tông — nơi Long Thọ Bồ Tát dạy rằng “sắc tức thị không, không tức thị sắc.” Nhà văn, bằng trực giác nghệ sĩ, đã đưa học thuyết triết học đó về gần với đời thường, không cần viện dẫn luận, chỉ cần kể chuyện, mà vẫn khiến người đọc chạm được vào tầng sâu của “tánh không”.

Bấy giờ, ở đoạn cuối, câu chuyện về thiền sư Tetsugen khắc kinh ở Nhật được nhắc lại như một bài học lớn. Hai lần đầu, Tetsugen gom tiền in kinh, nhưng đều đem bố thí cứu dân đói và dân bệnh. Đến lần thứ ba mới in được kinh, và khi bản in hoàn tất, người đời nói rằng ba lần ấy — cứu đói, cứu bệnh, in kinh — đều là “ba lần ấn hành kinh Phật.”

Ông mượn giai thoại này để nhắc, trí tuệ không nằm trên giấy, mà trong hành động từ bi. Người “biết đạo” mà không hành đạo thì chỉ mới ở ngoài cổng Thiền. Chính khi bước ra giữa đời, cứu khổ, chia sẻ, ta mới thật sự “vào Thiền”.

Cách tác giả diễn đạt gợi nhớ tinh thần Bồ Tát đạo trong Kinh Duy Ma Cật: “Bồ Tát hành tại trần lao nhi bất nhiễm trần.” Nhà văn Doãn Quốc Sỹ, tuy là cư sĩ, nhưng đã nắm bắt được cốt tủy đó, đạo không nằm trong am, mà trong đời; thiền không ở thiền thất, mà ở tâm bình thường, tự nhiên, hồn nhiên, không chấp.

Cuối cùng, điều làm nên giá trị đặc biệt của “Vào Thiền” là sự dung hòa giữa trí thức Tây học và cảm thức Đông phương. Nhà văn Doãn Quốc Sỹ không viết Thiền như một thiền sư, cũng không lý luận như triết gia, mà viết như một người đã sống, đã va chạm, đã chiêm nghiệm. Ông đứng ở ranh giới giữa văn chương và tâm linh, giữa tri thức và trực giác, để nối lại hai bờ của lý trí và huyền nghiệm.

Chính phong thái “giản dị” ấy — uyên áo mà bình dị, bác học mà dung phàm — đã làm nên phong cách của Doãn Quốc Sỹ. Người đọc không thấy uy quyền triết lý, mà thấy một con người thành thật, khiêm cung, đang tự soi chính mình. Cái “giả dị” ở đây không phải là tầm thường hóa, mà là đưa cái sâu xa trở về bình thường, như thiền sư nói: “Người ngộ đạo cũng ăn cơm, mặc áo, chỉ khác là trong đó có tỉnh thức.”

“Vào Thiền” của Nhà văn Doãn Quốc Sỹ không dạy ta Thiền, mà mời ta trở về chính mình. Tác phẩm như một tấm gương nhỏ, ai soi vào cũng thấy khuôn mặt riêng. Có người thấy đạo, có người thấy chữ, có người chỉ thấy chuyện kể. Nhưng điều kỳ diệu là dù thấy gì, tâm vẫn được gợi mở.

Nếu đọc bằng lý trí, ta sẽ chỉ thấy triết lý. Nếu đọc bằng tâm, ta sẽ nghe một tiếng gọi dịu dàng “Hãy buông xuống, để thấy.” Và đó, có lẽ, chính là Thiền.

Phật lịch 2569 – Sacramento 15.10.2025

No comments:

Post a Comment