
Từ khi hình thành cho đến nay, Gia Đình Phật Tử Việt Nam luôn vận hành trong mạch sống song hành giữa Giới luật và Hành chánh, giữa Đạo và Đời, giữa Giáo lý Phật đà và Tổ chức giáo dục thanh thiếu đồng niên. Nền tảng của sự vận hành ấy được định hình bằng hai văn kiện gốc: Nội Quy và Quy Chế Huynh trưởng, được xem như “Hiến pháp” và “Luật định” của Tổ chức.
Thế nhưng, khi thời gian đưa chúng ta đến những khúc quanh đầy biến động – Giáo hội phân tán, cơ cấu hành chánh nhiều nơi bị tê liệt và việc tu chỉnh pháp quy không thể tiến hành – thì câu hỏi được đặt ra: Làm sao để duy trì sinh mệnh của Tổ chức mà không vượt luật, không mất đạo, không rơi vào vô minh pháp lý? Câu trả lời nằm nơi một phương tiện: “Văn bản dưới luật.”
I. Bản chất và sứ mệnh của “văn bản dưới luật”
Trong lĩnh vực hành chánh GĐPT, văn bản dưới luật không phải là một hình thức hành chánh tạm bợ, mà là phương tiện hành đạo trong giai đoạn bất khả hành pháp quy. Nó không thay thế Nội Quy – Quy Chế, mà vận dụng tinh thần của hai văn bản ấy để hướng dẫn hành động cụ thể, khi cơ duyên chưa cho phép tái lập một Đại hội và quyết nghị được duyệt y bởi Tăng già.
Vì vậy, văn bản dưới luật vừa mang tính pháp lý nội bộ, vừa mang ý nghĩa hộ pháp hành trì. Nó là chiếc cầu nối giữa giới luật Tăng-già và quy phạm tổ chức, giữa tinh thần và hình thức, giữa niềm tin và trách nhiệm. Nếu Nội Quy là “thân”, Quy Chế là “xương”, thì văn bản dưới luật chính là “mạch máu” lưu thông, giữ cho cơ thể tổ chức không bị đông cứng trước thời cuộc.
II. Nhận định văn bản thông qua “Thuyết minh Nội lệ Tu học và Sinh hoạt”
Trước bối cảnh ấy, “Nội lệ” được hình thành như một văn bản hành hoạt tạm quyền, được Tăng già giáo giới và Hội Đồng Huynh Trưởng Cấp Dũng đồng thuận thi hành. Bản văn nêu ra điều quan trọng nhất: chứng minh rằng một văn bản dưới luật vẫn có thể vừa khế lý vừa khế thời, không phá luật, không vượt thẩm quyền, mà vẫn duy trì được pháp mạch.
Những điểm cốt lõi của bản tham luận đáng ghi nhận:
- Giữ được lập trường pháp lý: xác định rõ Nội lệ chỉ là “hành hoạt dưới luật”.
- Giữ được truyền thống: tôn trọng pháp lý Vụ Trưởng và sự kế thừa của Hội Đồng Cấp Dũng.
- Giữ được tinh thần Tăng-già: mọi quyết nghị đều quy hướng về giáo giới.
- Giữ được đạo hiếu và niềm tin: xem việc duy trì tổ chức là biểu hiện của hiếu đạo và Bồ-tát hạnh.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, bản tham luận vẫn còn thiên về lý giải và biện minh, hơn là thiết lập khung quy phạm hành chánh cụ thể. Cảm xúc đạo tình nhiều, nhưng kỹ thuật văn bản còn thiếu. Do đó, nếu coi đây là bước đầu tiên của quá trình hình thành “văn bản dưới luật”, thì công đoạn kế tiếp phải là quy phạm hóa và pháp điển hóa nội dung ấy.
Nhìn chung, tư tưởng chủ đạo của văn kiện “Nội lệ” thể hiện thiện chí và nỗ lực dung hòa giữa “pháp lý truyền thống” và “thực tế biến động”. Tuy nhiên, trong cấu trúc hành chánh của một tổ chức giáo dục mang tính quy mô và có tính pháp nhân đạo đức như Gia Đình Phật Tử Việt Nam (GĐPTVN), có nhiều điểm cần được xem xét lại để bảo đảm tính minh bạch, hợp hiến, và hợp hành chánh, nhằm tránh sự nhầm lẫn giữa tập thể lãnh đạo và tổ chức hợp pháp.
- Vấn đề thẩm quyền và nguyên tắc ban hành
Văn kiện nêu rằng “Hội Đồng Huynh Trưởng Cấp Dũng” là cơ quan “chịu trách nhiệm thịnh suy của tổ chức” và được quyền “thông qua Bản Nội Lệ để đệ trình Tăng già phê chuẩn.” Đây là một điểm phản hành chánh căn bản, vì:
Theo Nội Quy – Quy Chế Huynh Trưởng GĐPTVN hiện hành, quyền ban hành hoặc tu chỉnh bất kỳ văn kiện pháp quy nào dưới Nội Quy chỉ thuộc về Ban Hướng Dẫn Trung Ương, được Đại Hội Huynh Trưởng biểu quyết, và phải được Viện Hóa Đạo (Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất) duyệt y.
Hội Đồng Cấp Dũng là cấp “tư vấn – giáo dưỡng”, không có chức năng lập quy hay hành chánh. Việc nâng tầm Hội Đồng này lên cơ quan “lãnh đạo tinh thần cao nhất” và “thay mặt tập thể điều hành pháp lý” là vượt thẩm quyền hành chánh và trái nguyên tắc phân quyền giáo hội – tổ chức – hành chánh.
Bấy giờ, dù thiện ý của văn kiện nhằm “duy trì pháp lý Vụ Trưởng”, song việc “tự phát định chế” không qua Đại hội hoặc cơ chế biểu quyết hợp thức là không hợp lệ về hành chánh pháp quy, có thể tạo tiền lệ nguy hiểm cho tương lai.
- Ngộ nhận giữa “pháp lý kế thừa” và “tập thể nhân danh”
Văn kiện viện dẫn lý do “pháp lý Vụ Trưởng cần được duy trì” nên giao quyền cho “tập thể Hội Đồng Cấp Dũng” đứng ra thay mặt “Vụ Trưởng tập thể”. Điều này phản hành chánh trên hai cấp độ:
Pháp lý tổ chức (legal continuity) không thể được “chuyển giao” bằng tuyên ngôn nội bộ. Pháp lý chỉ có giá trị khi được cơ quan phê chuẩn gốc (Viện Hóa Đạo hoặc cơ cấu kế thừa hợp pháp) xác nhận.
Khái niệm “Vụ Trưởng tập thể” không có tiền lệ trong bất kỳ văn bản hành chánh nào của GĐPTVN từ trước tới nay, nên việc thiết lập hình thức này là phát sinh ngoài quy chế, không có giá trị hành chánh và không thể là nền tảng pháp quy.
Cho nên, dù mục tiêu là giữ “pháp mạch Vụ Trưởng”, song cách thực hiện này chỉ nên được xem là giải pháp tạm hành trong giai đoạn chuyển tiếp, không nên gọi là “pháp lý kế thừa”.
- Thiếu phân biệt giữa “Hội nghị chuyên đề” và “Đại hội quyết nghị”
Văn kiện thuyết minh rằng “Đại hội Cấp Dũng” có quyền thông qua Nội lệ thay cho Đại hội. Đây là một sai phạm hành chánh hiển nhiên, vì:
Đại hội Huynh Trưởng là cơ quan tối cao của tổ chức, có quyền thông qua, sửa đổi, hoặc phê chuẩn văn kiện hành chánh.
Đại hội Cấp Dũng chỉ là một hội nghị chuyên biệt về tư cách, giáo dưỡng và tu học, không mang tính pháp lý biểu quyết cho toàn hệ thống tổ chức.
Khi một văn bản “thay thế Nội Quy – Quy Chế” được ban hành mà không qua Đại hội, văn bản ấy mất tính chính danh và không thể ràng buộc hành chánh.
Ở đây, “Hội nghị Cấp Dũng” chỉ nên là đệ trình ý kiến tham nghị, chứ không phải là cơ chế thông qua.
- Sự nhập nhằng giữa hành chánh và giáo giới
Văn kiện nhiều lần dẫn ý “Tăng già giáo giới”, “Tăng sai”, “Tác thành – Chỉ dạy” như căn cứ phê chuẩn hành chánh. Tuy nhiên, trong hệ thống Phật giáo Việt Nam hiện đại, Tăng sai là hành động truyền pháp, không phải hành chính giáo chỉ.
Việc lấy “Tăng già giáo giới” làm căn bản phê chuẩn Nội lệ hành chánh là sai phương diện thẩm quyền: Tăng già chứng minh chứ không điều hành.
GĐPTVN là tổ chức cư sĩ giáo dục, chịu trách nhiệm hành chánh độc lập dưới sự chứng minh của Tăng, không thể đảo chiều quan hệ này.
Tăng già luôn giữ vai trò “chứng minh và giáo giới đạo hạnh”, còn việc lập quy hành chánh nên được giao đúng thẩm quyền BHD hữu trách và Đại hội.
- Vấn đề hành văn và cấu trúc quản trị
Bản văn nhiều đoạn pha lẫn giữa ngôn ngữ pháp quy và ngôn ngữ cảm xúc đạo vị, khiến tính hành chánh – quy phạm bị mờ nhạt.
Ví dụ, các cụm như “Giấy rách phải giữ lấy lề”, “Phương tiện tùy nghi vô thi bất khả”, hay “Sự thì có khác nhưng lý tình là chung” tuy thi vị, nhưng không có hiệu lực điều hành hành chánh khi áp dụng trong văn bản pháp quy.
Do đó, cần tách biệt giữa văn kiện hành chánh (nội lệ, quy chế) và văn kiện đạo lý (giáo giới, tham luận, đạo từ). Mỗi loại có cấu trúc, mục tiêu, và giọng văn khác nhau. Gộp chung sẽ làm yếu cả hai.
- Thiếu cơ chế kiểm tra – giám sát
Trong suốt văn kiện, không thấy quy định về:
- Cơ chế kiểm soát quyền lực của Hội Đồng Cấp Dũng,
- Cơ chế phúc trình định kỳ cho toàn thể Huynh trưởng,
- Cơ chế thẩm tra pháp lý nội bộ để ngăn ngừa tùy tiện hành chánh.
Việc trao toàn quyền “điều hành, hướng dẫn, chịu trách nhiệm thịnh suy” cho một Hội Đồng mà không có cơ chế đối trọng là phản hành chánh về nguyên tắc quản trị hiện đại, có nguy cơ tạo ra tập quyền không kiểm soát.
Tóm lại, văn kiện “Nội Lệ Tu Học” mang tinh thần trung thành với Giáo hội và khát vọng nối dài truyền thống áo Lam. Tuy nhiên, từ góc độ hành chánh học và quản trị tổ chức, một số yếu tố trong văn bản vượt thẩm quyền pháp quy, thiếu cơ chế kiểm soát và lẫn lộn giữa hành chánh và giáo giới, cần được hiệu chỉnh để tránh tiền lệ sai trong tương lai.
Việc phê bình này không nhằm phủ định thiện chí của những người soạn thảo, mà là để bảo vệ sự trong sáng của pháp lý tổ chức, đảm bảo nền hành chánh GĐPTVN vận hành trên nền tảng tôn ti, minh bạch và tương kính, đúng như tinh thần “kiến hòa đồng giải” mà chính văn kiện đã khởi đầu.
III. Hướng đi cho việc soạn thảo văn bản dưới luật của GĐPT Việt Nam
- Về tinh thần
Trước hết, cần hiểu rằng mọi văn bản dưới luật trong GĐPT đều không có mục đích củng cố quyền lực, mà là duy trì sự hành hoạt hợp pháp và hợp đạo. Tinh thần ấy phải được thấm đẫm ba yếu tố:
- Pháp tính: căn cứ vào Nội Quy – Quy Chế, không được vượt quyền hay thay thế.
- Giáo tính: chịu sự giáo giới và chứng minh của Tăng-già bản thệ.
- Tổ chức tính: phục vụ sự thống nhất, hành hoạt, tu học và trẻ hóa của tổ chức.
Nếu thiếu một trong ba yếu tố ấy, văn bản sẽ mất căn cứ, mất đạo và mất sức sống.
- Về hình thức
Một văn bản dưới luật nên có kết cấu chặt chẽ, gồm:
- Phần căn cứ pháp lý, trích dẫn rõ Nội Quy, Quy Chế và giáo giới liên hệ.
- Phần quy định, viết ngắn, rõ, mang tính hành chánh, chia thành chương – mục – điều.
- Phần thi hành, quy định hiệu lực, cơ quan chịu trách nhiệm và phương thức tu chỉnh.
Ngôn ngữ phải là ngôn ngữ của trí tuệ và hành động, không sa vào biện minh cảm tính, không lặp lại những khẩu hiệu thiêng liêng mà xa rời thực tiễn. Một văn bản hành chánh Phật giáo vẫn có thể mang hơi thở đạo vị, nhưng phải đủ rõ để thi hành và đủ sáng để nương theo.
- Về nội dung
Nội dung cần hướng đến 3 trọng tâm:
- Thống nhất hệ thống toàn cầu – quy định sự liên kết giữa các BHD Quốc Nội, Hải Ngoại và Thế Giới.
- Cập nhật cơ chế trẻ hóa – mở lối cho hàng ngũ kế thừa được huấn luyện, có thẩm quyền phụ trách và thọ nhiệm.
- Bảo tồn pháp lý và truyền thống – duy trì danh xưng, hệ thống, biểu tượng, và mối liên hệ pháp quy với Tăng-già GHPGVNTN.
- Về lộ trình
Văn bản dưới luật phải khi được soạn thảo, trước khi ban hành, cần có vòng tham vấn mở rộng đến các cơ chế Giáo Giới, Giáo Hạnh, các cấp hướng dẫn GĐPT thượng tầng, đồng thời mọi cơ sở hạ tầng trực hệ, để bảo đảm nguyên tắc “tập thể lãnh đạo – cá nhân phụ trách” được vận dụng đúng pháp và đúng tâm.
IV. Ý nghĩa lịch sử và đạo pháp
Soạn một văn bản dưới luật trong GĐPT Việt Nam không đơn thuần là việc hành chánh. Đó là hành động hộ trì Chánh pháp bằng ngòi bút, là sự biểu hiện của Giới – Định – Tuệ trong hành sự tập thể. Nếu Nội Quy là di sản của thế hệ tiền phong, thì văn bản dưới luật là sự tiếp nối của thế hệ đang sống, dùng để bảo tồn dòng chảy không bị đứt đoạn giữa các thời kỳ. Mỗi câu, mỗi chữ trong văn bản ấy không chỉ quy định hành chánh, mà còn là hạt giống của chánh niệm, của tinh thần hòa hợp, của trách nhiệm Bồ-tát đạo trong đời sống cộng đồng.
Khi soạn một văn bản dưới luật, người Huynh trưởng cần tự hỏi:
- “Văn bản này có giúp đàn em được tu học tốt hơn không?”
- “Văn bản này có làm cho tổ chức thêm thanh tịnh, hòa hợp và minh bạch hơn không?”
- “Văn bản này có giữ đúng tinh thần của Thầy Tổ và Giáo hội không?”
Nếu ba câu hỏi ấy được trả lời bằng chữ “Có”, thì đó chính là Chánh pháp hành trong đời.
V. Kết luận: Đường hướng tương lai
- Hợp pháp hóa và hiện đại hóa hành chánh,
- Giữ vững linh hồn đạo vị và truyền thống Tăng-già.
Đó là con đường trung đạo giữa vô vi và hữu vi, giữa tu tập và hành pháp, giữa tình và lý, mà Phật giáo và GĐPTVN phải cùng đi, nếu muốn vừa giữ được căn gốc, vừa thích ứng với thời đại.
Bởi vì, như lời dạy của Chư Tổ “Pháp là phương tiện. Nếu không thuận duyên, phương tiện phải khởi. Nhưng phương tiện nào không trở về pháp, thì chỉ là hành động của phàm tình.”
Và do đó, mỗi văn bản dưới luật được ban hành trong GĐPT Việt Nam — nếu được soạn đúng tinh thần “khế lý, khế cơ, khế thời, khế xứ” — sẽ không những là một quy định hành chánh, mà là một bản nguyện Bồ-tát bằng chữ, bằng tâm và bằng trí tuệ.
Phật Lịch 2569 – Vô Trú Xứ Am ngày 10 tháng 10 năm 2025
THIÊN NHẠN & HUỆ ĐAN
No comments:
Post a Comment