Friday, December 13, 2024

Tâm Thường Định: Hoằng pháp cho tuổi trẻ Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ: Thách thức, cơ hội và giải pháp

 

Lời thưa của ST: Sứ mệnh hoằng pháp cho tuổi trẻ Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ là một việc làm vừa quan trọng nhưng cũng đầy thách thức. Trong bối cảnh một xã hội đa văn hóa và chịu nhiều ảnh hưởng từ lối sống hiện đại, việc duy trì và phát triển giáo lý Phật giáo cho thế hệ trẻ đòi hỏi phải sáng tạo, hiểu biết sâu sắc về môi trường sống, cũng như một tầm nhìn phù hợp.

Trước hết, cần nhìn nhận rằng tuổi trẻ Việt Nam tại Hoa Kỳ đang lớn lên trong một môi trường văn hóa đa dạng và phức tạp, chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ các giá trị phương Tây, từ tư duy tự do, độc lập cá nhân đến các xu hướng thực dụng trong đời sống. Sự gắn kết với văn hóa truyền thống Việt Nam, trong đó có Phật giáo, có thể trở nên mờ nhạt nếu không có sự hỗ trợ và định hướng đúng đắn từ gia đình và cộng đồng. Đồng thời, phần lớn các bạn trẻ này phải đối mặt với áp lực từ việc hòa nhập xã hội, học tập và xây dựng bản sắc cá nhân trong một môi trường khác biệt so với thế hệ cha mẹ mình.

Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc hoằng pháp cho giới trẻ là sự khác biệt ngôn ngữ và văn hóa. Nhiều bạn trẻ, dù mang gốc gác Việt Nam, lại ít hoặc không thông thạo tiếng Việt. Điều này khiến các buổi giảng pháp truyền thống bằng tiếng Việt trở nên khó tiếp cận. Ngoài ra, cách trình bày giáo lý theo phương thức truyền thống cũng có thể không hấp dẫn hoặc không phù hợp với cách tư duy của giới trẻ, vốn đã quen với công nghệ và các phương tiện truyền thông hiện đại.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng đây cũng là một cơ hội lớn. Tuổi trẻ Việt Nam tại Hoa Kỳ có khả năng tiếp cận nguồn tri thức rộng lớn, môi trường giáo dục tiến bộ và các phương tiện truyền thông hiện đại. Những yếu tố này, nếu được khai thác đúng cách, có thể trở thành phương tiện hiệu quả để truyền tải giáo lý Phật giáo một cách sáng tạo, gần gũi hơn. Ngoài ra, các bạn trẻ gốc Việt thường có mối quan tâm nhất định đến việc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống và xây dựng bản sắc cá nhân, điều này tạo nên một nhu cầu tự nhiên đối với các giá trị tâm linh.

Về giải pháp, cần xây dựng các chương trình hoằng pháp với ngôn ngữ và hình thức phù hợp với giới trẻ. Các bài giảng pháp lý tưởng, trước là nên sử dụng song ngữ, sau mới bàn đến việc sử dụng tiếng Anh, vì đảm bảo tính dễ hiểu và tiếp cận. Nội dung giảng dạy cần được trình bày một cách sinh động, thực tiễn, kết hợp với các chủ đề mà giới trẻ quan tâm, như đối trị căng thẳng, phát triển bản thân, hoặc các giá trị đạo đức trong cuộc sống hiện đại.

Việc sử dụng công nghệ và truyền thông xã hội cũng là một hướng đi cần được chú trọng. Các bài giảng có thể được đăng tải trên YouTube, phát hành dưới dạng podcast, hoặc chia sẻ qua các nền tảng mạng xã hội. Những nội dung này nên được thiết kế ngắn gọn, hấp dẫn và dễ tiếp cận. Ngoài ra, các chương trình sinh hoạt như khóa tu mùa hè, các buổi thiền tập, hoặc các sự kiện cộng đồng kết hợp với hoạt động vui chơi sẽ giúp tạo sự kết nối và thu hút hơn.

Cộng đồng Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ cũng cần khuyến khích sự tham gia của các bạn trẻ vào các hoạt động lãnh đạo, quản lý chương trình để họ cảm thấy mình là một phần không thể thiếu của cộng đồng. Sự tham gia này vừa giúp duy trì sự gắn bó, vừa truyền cảm hứng để các bạn trẻ tiếp tục phát triển đạo pháp trong tương lai.

Nhìn chung, việc hoằng pháp cho tuổi trẻ Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ đòi hỏi một cách tiếp cận linh hoạt, sáng tạo và tập trung vào việc xây dựng sự kết nối giữa giáo lý Phật giáo và đời sống hiện đại. Dù khó khăn không nhỏ, nhưng với sự nỗ lực và đồng lòng từ cộng đồng, đây chắc chắn sẽ là một sứ mệnh khả thi, mang lại nhiều giá trị bền vững cho thế hệ trẻ và cho đạo pháp.

*

Phật giáo, từ lâu, đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh và văn hóa của người Việt Nam. Truyền thống này đã theo chân những người con xa xứ, vượt qua mọi giới hạn địa lý, để hiện diện nơi đất khách quê người, đặc biệt là tại Hoa Kỳ – một quốc gia đa sắc tộc và đa văn hóa. Tuy nhiên, sự thích nghi của Phật giáo trong cộng đồng người Việt tại Mỹ, đặc biệt đối với giới trẻ, đang phải đối mặt với không ít thử thách. Đây không chỉ là vấn đề của riêng một cộng đồng mà còn là câu chuyện chung của các tôn giáo di dân, vốn luôn phải tìm cách bảo tồn bản sắc trong một môi trường mới, đồng thời phát triển để thích nghi với những giá trị văn hóa của xã hội sở tại.

Tuổi trẻ Việt Nam tại Hoa Kỳ, thế hệ sinh ra hoặc lớn lên trong môi trường phương Tây, đang ngày càng chịu nhiều ảnh hưởng từ nền văn hóa hiện đại. Với sự hiện diện mạnh mẽ của công nghệ, mạng xã hội và lối sống cá nhân hóa, họ thường ít gắn bó với các giá trị truyền thống, trong đó có Phật giáo. Việc giảng dạy và truyền bá giáo lý Phật giáo trong giới trẻ vì thế trở thành một nhiệm vụ đầy thách thức nhưng cũng mang tính quyết định đối với sự tồn tại và phát triển của đạo pháp trong cộng đồng người Việt tại Hoa Kỳ.

Thực tế cho thấy, không ít các cộng đồng Phật giáo di dân khác đã đạt được thành công trong việc thích nghi và phát triển ở phương Tây, điển hình như Phật giáo Nhật Bản, Tây Tạng, và Thái Lan. Những bài học từ các cộng đồng này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phương pháp hoằng pháp trong môi trường đa văn hóa mà còn cung cấp những mô hình thực tiễn có thể áp dụng, đặt nền tảng để chúng ta đi sâu vào phân tích các thách thức, cơ hội và giải pháp cho việc hoằng pháp trong giới trẻ Việt Nam tại Hoa Kỳ. Từ sự nhận diện thực trạng đến việc đề nghị đổi mới, giúp làm sáng tỏ con đường phát triển phù hợp để giáo lý Phật giáo có thể lan tỏa sâu rộng hơn trong cộng đồng.

Thực trạng và thách thức của tuổi trẻ Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ

  1. Bối cảnh chung của tuổi trẻ Việt Nam tại Hoa Kỳ

Tuổi trẻ Việt Nam tại Hoa Kỳ thuộc vào hai nhóm chính: nhóm sinh ra tại Việt Nam và di cư sang Mỹ từ nhỏ, và nhóm được sinh ra trên đất Mỹ trong các gia đình di dân. Mỗi nhóm mang trong mình những đặc điểm văn hóa khác biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến cách tiếp cận và tiếp thu giáo lý Phật giáo.

Đối với nhóm đầu tiên, những giá trị truyền thống vẫn còn ít nhiều hiện hữu, nhưng thường bị pha trộn bởi áp lực hòa nhập vào văn hóa mới. Nhóm này có thể hiểu và nói tiếng Việt, nhưng phần lớn sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày. Ngược lại, nhóm thứ hai hầu như chỉ sử dụng tiếng Anh và ít gắn bó với văn hóa Việt Nam, do đó, việc hiểu và cảm nhận giáo lý Phật giáo thường bị giới hạn bởi rào cản ngôn ngữ và khoảng cách thế hệ.

  1. Các thách thức trong việc tiếp cận Phật giáo

Ngôn ngữ và văn hóa: Một trong những rào cản lớn nhất là sự khác biệt ngôn ngữ. Các bài giảng pháp truyền thống tại các chùa Việt Nam thường được trình bày bằng tiếng Việt, với cách diễn đạt mang tính lễ nghi cao. Điều này khiến nhiều bạn trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa sâu xa của giáo lý. Ngoài ra, những yếu tố văn hóa truyền thống như lễ nghi, các hình thức tụng kinh hoặc hành lễ cũng không thực sự hấp dẫn đối với thế hệ trẻ, vốn quen với lối sống năng động và thực dụng hơn.

Thời gian và ưu tiên: Giới trẻ tại Mỹ thường phải đối mặt với áp lực học tập, công việc và các hoạt động xã hội. Phật giáo, nếu không được trình bày như một phần thiết yếu giúp họ giảm căng thẳng và phát triển bản thân, có nguy cơ bị xem nhẹ hoặc bị thay thế bởi các hình thức giải trí khác.

Sự hấp dẫn của tôn giáo và triết lý khác: Hoa Kỳ là một đất nước với sự đa dạng tôn giáo, trong đó các cộng đồng Cơ Đốc giáo, Hồi giáo, và các phong trào tâm linh mới nổi đều hoạt động rất tích cực. Giới trẻ Việt Nam, với tư duy cởi mở, có thể bị thu hút bởi các hệ tư tưởng hoặc phong trào tâm linh khác thay vì gắn bó với Phật giáo.

  1. Khoảng cách thế hệ trong cộng đồng người Việt

Khoảng cách thế hệ là một thách thức lớn trong việc truyền tải giáo lý Phật giáo. Các bậc phụ huynh, vốn trưởng thành trong môi trường văn hóa Việt Nam truyền thống, thường có xu hướng áp đặt cách tiếp cận Phật giáo theo kiểu “bắt buộc”. Điều này dễ dẫn đến sự phản kháng từ phía giới trẻ, khiến họ dần xa lánh đạo pháp.

  1. Những thách thức xã hội tại Hoa Kỳ

Xã hội Hoa Kỳ với tốc độ sống nhanh, văn hóa tiêu dùng mạnh mẽ và sự cạnh tranh khốc liệt trong giáo dục cũng như sự nghiệp đã tạo ra một môi trường đầy áp lực. Những giá trị nội tâm, bình an và từ bi của Phật giáo không dễ để truyền đạt trong một môi trường nơi mà sự thành công thường được đo lường bằng thành tích và vật chất.

  1. Vấn đề tổ chức và lãnh đạo trong các chùa Việt tại Hoa Kỳ

Phần lớn các chùa Việt Nam tại Hoa Kỳ vẫn duy trì mô hình quản trị truyền thống, tập trung vào việc phục vụ cộng đồng người lớn tuổi. Các chương trình giảng pháp hoặc hoạt động dành riêng cho giới trẻ thường thiếu sự sáng tạo và không đủ hấp dẫn. Điều này dẫn đến việc nhiều bạn trẻ cảm thấy xa lạ hoặc không thấy được giá trị thực tiễn của việc tham gia sinh hoạt tại chùa.

Từ điểm này, có thể nhìn vào các cộng đồng Phật giáo Nhật Bản, Tây Tạng, và Thái Lan, chúng ta nhận thấy rằng họ đã thành công trong việc phá vỡ những rào cản tương tự. Cộng đồng Tây Tạng, luôn nêu bật hình ảnh Đức Dalai Lama như một biểu tượng toàn cầu về từ bi và trí tuệ, các tổ chức Tây Tạng đã thu hút sự quan tâm không chỉ từ người Tây Tạng mà còn từ người phương Tây. Họ thường xuyên tổ chức các khóa thiền ngắn ngày hoặc hội thảo tại các trung tâm cộng đồng, với nội dung phù hợp với mọi lứa tuổi.

Phật giáo Nhật Bản: Các tổ chức như Soka Gakkai sử dụng tiếng Anh hoặc song ngữ trong hầu hết các bài giảng và nhấn mạnh vào các giá trị hiện đại như hòa bình, hạnh phúc cá nhân và trách nhiệm xã hội. Điều này giúp họ kết nối dễ dàng hơn với thế hệ trẻ.

Phật giáo Thái Lan: Mô hình ‘Templestay’ đã biến các tu viện thành những điểm đến không chỉ cho người Thái mà còn cho cả những người Mỹ gốc phương Tây muốn tìm kiếm sự bình an và ý nghĩa cuộc sống.

Như vậy, chúng ta nhận thấy rằng môi trường phương Tây và xã hội Hoa Kỳ, mặc dù đầy thách thức, cũng là một bệ phóng tiềm năng cho việc lan tỏa giáo lý Phật giáo. Tận dụng sự cởi mở của xã hội này, cùng với việc áp dụng công nghệ và các phương pháp tiếp cận hiện đại, cộng đồng Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ có thể tạo ra một mô hình hoằng pháp hiệu quả, thu hút sự quan tâm và tham gia của giới trẻ.

Nhìn sâu hơn, các cộng đồng Phật giáo di dân tại phương Tây, như đã đề cập trên, dù đến từ Nhật Bản, Tây Tạng, Thái Lan, Hàn Quốc hay các nước Đông Nam Á khác, đều phải đối mặt với những thách thức tương tự như người Việt Nam khi thích nghi với môi trường mới. Tuy nhiên, nhiều cộng đồng đã đạt được những thành công đáng kể trong việc lan tỏa giáo lý Phật giáo, không riêng với cộng đồng người di dân mà còn mở rộng ra xã hội phương Tây. Việc nghiên cứu và rút ra bài học từ các cộng đồng này sẽ giúp chúng ta có thêm ý tưởng và chiến lược trong công cuộc hoằng pháp cho giới trẻ Phật giáo Việt Nam tại Hoa Kỳ.

Những bài học rút ra từ đó, tựu trung lại, là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong cách trình bày giáo lý. Sử dụng song ngữ và một phần tiếng Anh cũng như các phương tiện truyền thông hiện đại để tiếp cận rộng rãi hơn. Tạo dựng hình ảnh đạo Phật gần gũi, gắn liền với các giá trị toàn cầu như hòa bình và bảo vệ môi trường.

Phật giáo Tây Tạng nổi bật trên thế giới nhờ vào sự lãnh đạo của Đức Dalai Lama và những nỗ lực xây dựng cộng đồng quốc tế. Vai trò của Đức Dalai Lama là một biểu tượng của hòa bình và từ bi, Đức Dalai Lama đã góp phần quảng bá Phật giáo Tây Tạng ra toàn cầu thông qua các buổi giảng pháp, sách, và các bài thuyết giảng tại các trường đại học lớn. Cộng đồng Tây Tạng đã thành lập nhiều trung tâm thiền tại Hoa Kỳ, nơi tổ chức các khóa học về thiền định, chánh niệm và triết lý Phật giáo. Bài học rút ra là việc tôn vinh các biểu tượng lãnh đạo và cá nhân truyền cảm hứng để thu hút sự quan tâm của giới trẻ. Tập trung vào các khía cạnh thực tiễn của giáo lý, như thiền định và chánh niệm, để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại. Xây dựng các trung tâm thiền với môi trường mở và thân thiện, thu hút cả người bản xứ và cộng đồng di dân.

Trong khi đó, Phật giáo Thái Lan – chương trình ‘templestay’ – đã thành công trong việc biến các tu viện thành những trung tâm văn hóa và tâm linh hấp dẫn, đây là mô hình cho phép người tham gia, dù có theo đạo Phật hay không, trải nghiệm cuộc sống trong chùa, học thiền và tham gia các hoạt động cộng đồng. Các tu viện Thái Lan thường kết hợp giáo lý Phật giáo với văn hóa truyền thống, chẳng hạn như các lễ hội, ẩm thực, và nghệ thuật. Tựu chung, đây là cách sử dụng các chương trình trải nghiệm thực tế để thu hút giới trẻ cũng như kết hợp các hoạt động văn hóa với giáo lý Phật giáo để tăng sự hấp dẫn. Xây dựng hình ảnh các tu viện như những trung tâm mở, nơi mọi người đều được chào đón.

Còn với cộng đồng Phật giáo Hàn Quốc, luôn sáng tạo trong phương thức tiếp cận. Phật giáo Hàn Quốc đã tìm cách thu hút giới trẻ thông qua các hoạt động sáng tạo và cởi mở như áp dụng chương trình Phật giáo tại trường học, các tổ chức Phật giáo Hàn Quốc thường xuyên hợp tác với các trường học để tổ chức các lớp thiền, hội thảo về quản lý stress và các hoạt động từ thiện. Sử dụng nghệ thuật và truyền thông, nhiều bộ phim, sách và âm nhạc lấy cảm hứng từ Phật giáo đã giúp giáo lý trở nên gần gũi hơn với công chúng.

Bài học rút ra từ đây chính là việc đưa giáo lý vào môi trường giáo dục để tiếp cận với giới trẻ. Sử dụng nghệ thuật và truyền thông như một công cụ mạnh mẽ để lan tỏa các giá trị Phật giáo. Hợp tác với các tổ chức xã hội để tăng cường tính ứng dụng của đạo Phật trong đời sống hiện đại.

  1. So sánh và áp dụng cho cộng đồng người Việt tại Hoa Kỳ

Những bài học trên của các cộng đồng di dân khác đều nhấn mạnh vào một số yếu tố quan trọng:

  • Ngôn ngữ: Song ngữ hoặc tiếng Anh là ngôn ngữ dễ tiếp cận giới trẻ.
  • Sự sáng tạo: Các chương trình phải được thiết kế phù hợp với sở thích và nhu cầu của giới trẻ.
  • Tập trung vào thực tiễn: Giáo lý Phật giáo cần được trình bày như một phương tiện giúp giải quyết các vấn đề hàng ngày, thay vì chỉ là lý thuyết trừu tượng.

Cộng đồng người Việt có thể học hỏi và áp dụng những giải pháp này để xây dựng các chương trình hoằng pháp phù hợp hơn, đặc biệt là:

  • Tổ chức các khóa thiền ngắn ngày bằng tiếng Anh, song ngữ.
  • Xây dựng các chương trình trải nghiệm văn hóa Phật giáo, kết hợp với các yếu tố văn hóa Việt Nam như ẩm thực và lễ hội.
  • Sử dụng công nghệ để lan tỏa giáo lý qua mạng xã hội, video, và podcast.

*

Nhìn chung, các cộng đồng Phật giáo di dân khác đã chứng minh rằng việc lan tỏa giáo lý Phật giáo tại phương Tây là hoàn toàn khả thi, nếu có phương pháp phù hợp. Người Việt Nam tại Hoa Kỳ, với lợi thế của một cộng đồng lớn và nền văn hóa phong phú, hoàn toàn có thể tiếp bước và tạo dựng một mô hình hoằng pháp độc đáo, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, để kết nối với giới trẻ.

Như dòng sông không ngừng chảy, Phật giáo đã vượt qua bao biến thiên của thời cuộc, đồng hành cùng nhân loại qua mọi thăng trầm lịch sử. Trên mảnh đất Hoa Kỳ xa xôi, dòng chảy ấy vẫn tiếp tục, nhưng để hòa vào đời sống hiện đại và lan tỏa đến giới trẻ, cần có những ngọn đèn sáng soi đường, và đó chính là vai trò thiêng liêng của các bậc tăng sĩ, đặc biệt là những tăng sĩ trẻ.

Các vị là người kế thừa giáo lý của Đức Phật mà còn là cầu nối giữa truyền thống và đổi mới, mang ánh sáng từ bi và trí tuệ đến với thế hệ trẻ gốc Việt đang lớn lên trong môi trường văn hóa phương Tây. Trong thời đại mà giới trẻ phải đối mặt với vô số áp lực và cám dỗ, các tăng sĩ trẻ – với sự năng động và thấu hiểu tâm lý hiện đại – có thể chuyển hóa giáo lý Phật giáo thành những bài học thực tế, gần gũi với đời sống. Từ các buổi giảng pháp trên mạng xã hội, những khóa thiền ứng dụng, cho đến các buổi thảo luận mở đầy cảm hứng, các vị vừa truyền dạy giáo lý đồng thời vừa đồng hành, nâng đỡ và khơi dậy niềm tin cho những tâm hồn trẻ đang tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.

Tuy nhiên, sự thành công này không chỉ dựa vào vai trò của tăng sĩ trẻ mà còn cần sự hỗ trợ của cả cộng đồng. Các bậc thầy giàu kinh nghiệm có trách nhiệm dẫn dắt và bồi dưỡng thế hệ tăng sĩ trẻ, tạo điều kiện để các vị ấy phát huy năng lực. Ngoài ra, giới Phụ huynh cần học cách lắng nghe, thay đổi tư duy áp đặt để đồng hành cùng con cái trong hành trình tiếp cận đạo pháp. Và chính giới trẻ, với sự sáng tạo và nhiệt huyết, cần mạnh dạn tham gia, tiếp nhận và lan tỏa giáo lý Phật giáo theo cách riêng của mình.

Hãy hình dung một tương lai nơi các ngôi chùa Việt tại hải ngoại vừa là nơi lưu giữ ký ức, vừa là trung tâm của sự sống động, nơi thế hệ trẻ được truyền cảm hứng từ các vị tăng sĩ trẻ tuổi, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Hãy hình dung những bài học từ bi vang lên trong lời kinh, nhưng đồng thời cũng hiện diện trong từng hành động, từng mối quan hệ, từng bước chân của những người trẻ gốc Việt ở khắp nơi trên thế giới.

Vai trò của các vị tăng sĩ không dừng lại ở trách nhiệm giảng dạy, mà còn ở tấm gương sống chánh niệm, thực hành trí tuệ và từ bi trong từng lời nói, từng hành động. Chính những tấm gương ấy sẽ trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ nhất, giúp giới trẻ nhận ra rằng Phật giáo không phải là một giáo lý xa vời, mà là một con đường đầy thực tế, ý nghĩa và có thể đồng hành với họ qua mọi thăng trầm.

Con đường phía trước chắc chắn còn nhiều thử thách, nhưng như lời Đức Phật dạy: “Hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi.” Ánh sáng ấy không đến từ bên ngoài, mà từ chính nội tâm của mỗi chúng ta. Khi chúng ta – từ những vị thầy khả kính, các tăng sĩ trẻ, đến phụ huynh và các bạn trẻ – cùng thắp lên những ngọn đuốc từ bi, trí tuệ, thì bóng tối của sự xa cách, sự lãng quên truyền thống sẽ không còn chỗ trú ngụ.

Với sự dẫn dắt của các vị tăng sĩ trẻ, ánh sáng ấy sẽ tiếp tục soi sáng, không riêng cho chúng ta hôm nay, mà còn cho các thế hệ mai sau, để họ tiếp tục viết nên câu chuyện của Phật giáo Việt Nam nơi đất khách, với niềm tự hào và hy vọng tràn đầy. Hãy cùng nhau, từ hôm nay, thắp sáng ngọn đuốc ấy!

Tâm Thường Định

Propagating the Dharma
to Vietnamese Buddhist Youth in the United States:
Challenges, Opportunities, and Solutions

A Message from ST: The mission of propagating the Dharma to young Vietnamese Buddhists in the United States is both crucial and challenging. Within the context of a multicultural society heavily influenced by modern lifestyles, sustaining and advancing Buddhist teachings for the younger generation requires creativity, deep understanding of their living environment, and a suitable vision.

First and foremost, it must be acknowledged that Vietnamese youth in the United States are growing up in a culturally diverse and complex environment, strongly influenced by Western values such as individual freedom, independence, and pragmatic approaches to life. Their connection to traditional Vietnamese culture, including Buddhism, may fade without proper support and guidance from families and communities. At the same time, most of these young people face pressures to integrate into society, excel academically, and develop personal identities in an environment vastly different from that of their parents.

One of the greatest challenges in propagating the Dharma to youth lies in linguistic and cultural differences. Many young people of Vietnamese descent have limited or no proficiency in the Vietnamese language, making traditional Dharma teachings in Vietnamese less accessible. Moreover, traditional methods of presenting Buddhist teachings may not resonate with the thinking of modern youth, who are accustomed to technology and contemporary media.

However, this situation also presents a tremendous opportunity. Vietnamese youth in the United States have access to vast knowledge resources, progressive education systems, and modern media platforms. These elements, if harnessed effectively, can serve as powerful tools to convey Buddhist teachings in a creative and relatable way. Additionally, many young Vietnamese-Americans have a natural interest in exploring life’s meaning and developing personal identities, creating an inherent demand for spiritual values.

As for solutions, it is essential to design Dharma propagation programs that use language and formats suitable for young people. Ideally, Dharma talks should be presented bilingually, progressing gradually towards English to ensure accessibility and comprehension. The content of teachings should be presented in a lively, practical manner, incorporating topics relevant to youth, such as stress management, personal growth, or ethical values in modern life.

The use of technology and social media should also be a priority. Dharma talks can be uploaded on platforms like YouTube, released as podcasts, or shared via social media channels. These materials should be concise, engaging, and easy to access. Additionally, community activities such as summer retreats, meditation sessions, or events combining mindfulness with entertainment can foster connections and appeal to the youth.

The Vietnamese Buddhist community in the United States should also encourage the participation of young people in leadership and program management activities to help them feel like indispensable members of the community. This involvement not only strengthens their attachment to the community but also inspires them to continue advancing the Dharma in the future.

In summary, propagating the Dharma to young Vietnamese Buddhists in the United States requires a flexible, creative approach that focuses on building connections between Buddhist teachings and modern life. Despite significant challenges, with concerted effort and unity within the community, this mission is undoubtedly achievable, bringing lasting value to the younger generation and to the Dharma.

*

Buddhism has long been an integral part of the spiritual and cultural life of the Vietnamese people. This tradition has transcended geographical boundaries, accompanying Vietnamese migrants to foreign lands, particularly to the United States—a country characterized by its multicultural and multi-ethnic society. However, the adaptation of Buddhism within the Vietnamese-American community, especially among the youth, faces numerous challenges. This is not merely an issue for a single community but a shared experience of immigrant religions striving to preserve their identities while adapting to the cultural values of their host societies.

Vietnamese youth in the United States, many of whom were born or raised in a Western environment, are increasingly influenced by modern culture. With the pervasive presence of technology, social media, and an individualistic lifestyle, they often exhibit a diminishing attachment to traditional values, including Buddhism. Therefore, the mission of teaching and spreading Buddhist teachings to this younger generation is not only a daunting task but also a decisive factor in the survival and growth of the Dharma within the Vietnamese-American community.

Current Realities and Challenges

1. General Context of Vietnamese Youth in the United States

Vietnamese youth in the U.S. can generally be categorized into two groups: those born in Vietnam who emigrated at a young age, and those born in the U.S. to immigrant families. Each group possesses distinct cultural characteristics that influence their approach to and understanding of Buddhist teachings.

The first group retains some traditional values but often finds them diluted under the pressure to assimilate into the new culture. While they may understand and speak Vietnamese, they predominantly use English in daily life. The second group, however, primarily speaks English and has minimal attachment to Vietnamese culture. Consequently, their understanding and connection to Buddhist teachings are often limited by language barriers and generational gaps.

2. Challenges in Accessing Buddhism

  • Language and Cultural Barriers: The most significant challenge is the language gap. Traditional Dharma talks at Vietnamese temples are often conducted in Vietnamese with a highly formal tone, making it difficult for many young people to grasp the deeper meanings of Buddhist teachings. Additionally, traditional cultural elements such as rituals and chanting may fail to resonate with a younger generation accustomed to a dynamic and pragmatic lifestyle.
  • Competing Priorities: Young people in the U.S. face pressures from academics, careers, and social obligations. If Buddhism is not presented as an essential tool for stress relief and self-development, it risks being overshadowed by other forms of entertainment or engagement.
  • Attraction to Other Religions and Philosophies: The U.S. is a diverse religious landscape where communities such as Christianity, Islam, and emerging spiritual movements actively engage with youth. Open-minded Vietnamese youth may be drawn to these ideologies, finding them more relevant or accessible than traditional Buddhist practices.

3. Generational Gaps in the Vietnamese Community

Generational differences present a significant hurdle in transmitting Buddhist teachings. Parents, who were raised in traditional Vietnamese culture, often adopt a rigid approach to Buddhism, viewing it as a mandatory practice. This approach can lead to resistance among youth, causing them to distance themselves from the Dharma.

4. Societal Challenges in the U.S.

The fast-paced nature of American society, coupled with a strong consumer culture and intense competition in education and careers, creates a high-pressure environment. Core Buddhist values such as inner peace, compassion, and mindfulness are challenging to convey in a society where success is often measured by achievements and material wealth.

5. Organizational and Leadership Issues in Vietnamese Temples

Many Vietnamese temples in the U.S. continue to operate under traditional governance models, focusing on serving older generations. Programs for youth often lack creativity and engagement, leading many young people to feel alienated or to perceive temple activities as irrelevant to their lives.

Lessons from Other Immigrant Buddhist Communities

1. Tibetan Buddhism

Tibetan Buddhism has gained global prominence, largely due to the leadership of the Dalai Lama, who serves as a symbol of compassion and wisdom. Tibetan organizations attract both their diaspora and Westerners by organizing short meditation retreats and community workshops suitable for all ages. Key takeaways include:

  • Emphasizing inspirational leadership.
  • Highlighting practical aspects of teachings, such as mindfulness and meditation.
  • Creating welcoming and accessible meditation centers.

2. Japanese Buddhism

Japanese organizations like Soka Gakkai effectively use English and bilingual formats for their teachings, emphasizing modern values such as peace, personal happiness, and social responsibility. Their approach facilitates connections with younger generations.

3. Thai Buddhism

Thailand’s “Templestay” program transforms monasteries into cultural and spiritual centers, inviting participants of all backgrounds to experience temple life, learn meditation, and engage in community activities. Key strategies include:

  • Combining cultural activities with Buddhist teachings to enhance appeal.
  • Presenting temples as open, inclusive spaces.

4. Korean Buddhism

Korean Buddhism integrates teachings into educational settings by collaborating with schools to offer meditation classes and stress management workshops. It also leverages media and arts to make Buddhist values relatable. Lessons include:

  • Introducing Buddhist teachings in educational settings.
  • Using arts and media as powerful tools for engagement.

Strategies for Vietnamese Buddhism in the U.S.

1. Language and Cultural Adaptation

Develop bilingual Dharma talks and programs, gradually transitioning to English to ensure accessibility for second-generation youth. Emphasize practical applications of Buddhist teachings rather than abstract or ritualistic approaches.

2. Youth-Oriented Programs

Design dynamic, interactive programs tailored to young people’s interests. Examples include workshops on stress management, leadership development, and personal growth, as well as retreats combining meditation with recreational activities.

3. Leveraging Technology

Utilize social media, video platforms, and podcasts to share Dharma content. Engaging, visually appealing, and concise materials can effectively convey Buddhist teachings to tech-savvy audiences.

4. Encouraging Leadership

Involve young people in planning and leading temple activities. This fosters a sense of belonging and ensures programs remain relevant to their experiences.

5. Collaborative Initiatives

Partner with schools, universities, and community organizations to introduce Buddhist teachings in accessible formats. For example, mindfulness workshops and cultural events can serve as gateways to deeper engagement.

6. Empowering Young Monastics

Young monks and nuns serve as vital bridges between tradition and modernity. Their understanding of contemporary youth culture positions them uniquely to inspire and guide the younger generation.

A Vision for the Future

Imagine Vietnamese Buddhist temples in the U.S. as vibrant centers of inspiration, where youth gather not only for spiritual growth but also for community, learning, and cultural connection. Through innovative programs, modern communication tools, and active youth involvement, these temples can become places where Buddhist values are preserved and adapted to meet the needs of a new generation.

The task of propagating the Dharma to Vietnamese youth in the U.S. is complex, but with collective effort, it holds immense potential. By blending tradition with innovation, the Vietnamese-American Buddhist community can ensure that the timeless wisdom of the Buddha continues to inspire and guide future generations, lighting the way with compassion and hope.

Through the shared efforts of temples, monastic leaders, parents, and the youth themselves, a vibrant, resilient Buddhist community can emerge. Together, they can create an environment where traditional teachings harmonize with modern realities, nurturing both spiritual and cultural growth. This collaboration will not only strengthen the identity of Vietnamese Buddhism in the U.S. but also ensure its relevance for generations to come.

Thursday, December 5, 2024

Bạch X. Phẻ: Hướng Về Ngày Hội Ngộ Đầu Tiên của Họ Bạch tại Xã Nhơn Lý (Phước Lý)

 Hướng Về Ngày Hội Ngộ Đầu Tiên của Họ Bạch 

tại Xã Nhơn Lý (Phước Lý)

Kính thưa toàn thể Bà con, Cô chú Bác dòng họ Bạch thân yêu,

Hôm nay, dù đang ở nơi đất khách quê người, lòng tôi không khỏi bồi hồi xúc động khi nghĩ về ngày hội ngộ đầu tiên của dòng họ chúng ta tại Xã Nhơn Lý (Phước Lý xưa). Đây không chỉ là dịp để chúng ta cùng nhìn lại nguồn cội của chính mình mà còn để nhớ lại và thực hành lời nhắc nhở của Tổ Tông để thế hệ con cháu chúng ta tiếp tục giữ gìn và phát huy những giá trị cao đẹp mà Ông Bà gia tộc đã truyền lại. Xin mạn phép nói về chút sử liệu của họ Bạch từ Trung Hoa đến Nhơn Lý.

Theo sử liệu, Họ Bạch (白) là một trong những họ phổ biến và lâu đời của Trung Hoa, xuất hiện từ thời cổ đại với nhiều dòng dõi có nguồn gốc khác nhau. Từ thời kỳ đầu của lịch sử Trung Quốc, họ Bạch đã gắn liền với những nhân vật nổi bật trong văn hóa, chính trị, và văn học. Họ này thường được kết nối với hình ảnh sự thanh khiết và cao quý, như ý nghĩa chữ "Bạch" – màu trắng, trong sáng và tinh khiết.

Cũng theo tài liệu lịch sử cổ đại như Thượng ThưTả Truyện. Có ba nguồn gốc chính của họ Bạch trong lịch sử Trung Hoa: 

  1. Nguồn gốc từ Thời Tây Chu: Vào thời kỳ Tây Chu (1046 TCN - 771 TCN), họ Bạch xuất hiện trong giới quý tộc. Một số học giả cho rằng họ Bạch bắt nguồn từ tên đất phong hoặc danh hiệu ban tặng. Một nhân vật nổi tiếng là Bá Ích (伯益), người được phong tước "Bạch" và sau này hậu duệ lấy tên đất phong làm họ. Bá Ích là một nhân vật lịch sử thời Hạ Thương, nổi tiếng với công lao trị thủy và đóng góp lớn trong việc xây dựng quốc gia.

  2. Nguồn gốc từ vùng đất Bạch Quốc (白國): Trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc (770 TCN - 221 TCN), một quốc gia nhỏ tên là Bạch Quốc tồn tại ở khu vực ngày nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Khi quốc gia này bị thôn tính bởi các nước lớn, người dân ở đây đã lấy tên nước làm họ, từ đó hình thành họ Bạch.

  3. Nguồn gốc từ các dân tộc thiểu số: Họ Bạch cũng xuất phát từ các dân tộc thiểu số ở Trung Hoa, như người Bạch (白族) sống ở vùng Vân Nam. Đây là một dân tộc có lịch sử và văn hóa lâu đời, thường gắn bó với Phật giáo và có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và văn hóa khu vực miền núi phía tây nam Trung Quốc.

Họ Bạch Qua Các Thời Đại

  1. Thời Tần-Hán (221 TCN - 220 SCN):
    Trong thời kỳ này, họ Bạch dần mở rộng và phân bố ra nhiều vùng khác nhau. Một số gia đình họ Bạch trở thành các học giả, quan lại trong triều đình.

  2. Thời Đường (618 - 907):
    Họ Bạch trở nên nổi tiếng với sự xuất hiện của nhà thơ Bạch Cư Dị (白居易), một trong những thi nhân lớn nhất của lịch sử Trung Hoa. Thơ ca của ông thường phản ánh tinh thần nhân văn, sự cảm thông với những khổ đau của dân chúng, và lối sống giản dị. Ông được coi là niềm tự hào lớn của dòng họ Bạch.

  3. Thời Tống - Minh - Thanh:
    Trong các triều đại này, nhiều người họ Bạch tiếp tục đóng góp trong các lĩnh vực quân sự, chính trị, và văn hóa. Một số gia tộc họ Bạch đã di cư đến các vùng khác, tạo nên sự mở rộng ảnh hưởng của họ này ở cả Trung Quốc và các quốc gia lân cận.

Họ Bạch Trong Văn Hóa và Xã Hội

Họ Bạch thường được nhắc đến với biểu tượng thanh khiết, trung thực, và kiên định. Những gia đình họ Bạch thường truyền dạy cho con cháu các giá trị đạo đức như sự liêm chính và lòng nhân ái. Trong các tác phẩm văn học và sử học Trung Hoa, hình ảnh người họ Bạch thường được miêu tả là những người tài năng, đóng góp lớn cho xã hội. Ngoài ra, họ Bạch còn nổi bật trong lĩnh vực y học cổ truyền, nghệ thuật, và thiền học.

Trong lịch sử, họ Bạch đã lan tỏa, không chỉ giới hạn trong lãnh thổ Trung Quốc mà còn lan tỏa sang các quốc gia Đông Á như Việt Nam, Hàn Quốc, và Nhật Bản. 

Lịch Sử Họ Bạch Truyền Vào Việt Nam

Họ Bạch, một dòng họ lâu đời có nguồn gốc từ Trung Hoa, đã truyền vào Việt Nam qua nhiều giai đoạn lịch sử. Với ý nghĩa biểu tượng của sự thanh khiết và trung thực, họ Bạch khi đến Việt Nam đã hòa nhập và trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa và xã hội Việt Nam. Những đóng góp của dòng họ này không chỉ nằm ở lĩnh vực văn hóa mà còn trong chính trị, quân sự, và tôn giáo. Quá trình truyền nhập đó, theo sử liệu, Họ Bạch đã du nhập vào Việt Nam chủ yếu qua các giai đoạn lịch sử quan trọng sau:

  1. Thời Bắc Thuộc (111 TCN - 938 SCN):
    Trong hơn một nghìn năm Bắc thuộc, nhiều dòng họ từ Trung Hoa đã di cư hoặc được triều đình nhà Hán, Đường đưa vào Giao Châu (Việt Nam ngày nay) để cai trị, lập nghiệp. Một số người họ Bạch trong số này là quan lại, học giả hoặc thương nhân. Họ định cư tại các khu vực như miền Bắc và miền Trung, nơi giao thương và văn hóa sôi động.

  2. Thời kỳ Đinh - Lý - Trần (968 - 1400):
    Trong thời kỳ độc lập của Đại Việt, nhiều dòng họ gốc Trung Hoa, bao gồm họ Bạch, tiếp tục di cư sang Việt Nam. Một số người đến Việt Nam để tránh các cuộc chiến tranh loạn lạc hoặc khủng bố chính trị ở Trung Hoa. Nhiều người trong số họ trở thành học giả, thầy thuốc, hoặc những người góp phần xây dựng văn hóa Việt Nam.

  3. Thời Hậu Lê - Nguyễn (1428 - 1945):
    Trong thời kỳ này, họ Bạch tại Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Một số gia đình họ Bạch đã gắn bó với các phong trào yêu nước và đóng góp quan trọng vào công cuộc bảo vệ đất nước và xây dựng nền tảng văn hóa dân tộc.

Sau đây là một vài nhân vật điển hình của dòng họ Bạch: Bạch Khởi (chữ Hán: 白起; 332 TCN – 257 TCN) là tướng lĩnh quân sự Trung Quốc cổ đại, làm việc cho nước Tần thời Chiến Quốc. Rồi còn, Bạch Cư Dị (772–846) là một nhà thơ nổi tiếng thời Đường, được xem là một trong những thi nhân vĩ đại nhất Trung Hoa. Thơ ông giản dị, sâu sắc, phản ánh hiện thực xã hội và lòng trắc ẩn với dân chúng. Tác phẩm tiêu biểu như Tì Bà HànhTrường Hận Ca.  Hoặc lấy Trạng Nguyên Bạch Liêu của Việt Nam (Bạch Liêu (chữ Hán: 白遼 (1236-1315) quê ở làng Yên Xá, huyện Đông Thành, phủ Diễn Châu, thuộc huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An) nay là xã Mã Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) là một nhân vật kỳ lạ và độc đáo trong lịch sử khoa bảng Việt Nam thời phong kiến. Sinh ra trong gia đình nghèo khó, ông nổi tiếng với trí tuệ xuất chúng và sự kiên trì học tập. Bạch Liêu đỗ trạng nguyên trong một kỳ thi dưới triều Lê, nhưng thay vì bước vào con đường quan trường, ông lại chọn cuộc sống ẩn dật, tránh xa quyền lực và danh vọng. Ông là biểu tượng của sự thanh cao và lòng tự trọng, để lại bài học về việc giữ gìn phẩm giá và cốt cách dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào. 

Nói tóm lại, những giá trị và đóng góp của họ Bạch trong các lĩnh vực văn hóa, chính trị, và xã hội vẫn còn lưu giữ và được tôn vinh cho đến ngày nay. Dòng họ chúng ta là biểu tượng của sự tinh khiết, trí tuệ, thanh liêm và lòng nhân ái trong suốt chiều dài lịch sử của Trung Hoa và Việt Nam.

Riêng cánh họ Bạch ở Nhơn Lý thì sao? Sau khi tham khảo cuốn gia phả từ Ông Bốn Cẩn (Bạch Điểu) để lại, và gia phả gia đình chúng tôi (con Ông Bạch Xuân Long), cũng như của anh Bạch Xuân Thảo (con bác Năm Thức, Bạch Xuân Thưởng) gửi, chúng ta thấy và biết rằng dòng họ Bạch tại Nhơn Lý, từ thuở sơ tổ Bạch Văn Thiên (1626-1661), đã un đúc và khắc sâu trong lòng tinh thần lấy "âm đức, sống thiện, tạo phúc" làm lẽ sống. Từ sự giản dị trong lối sống, lòng kính hiếu với tổ tiên, đến tinh thần tu hành và làm thiện lánh ác, những phẩm chất ấy không chỉ là nền tảng cho sự phát triển bền vững của dòng họ, mà còn là ngọn đuốc sáng dẫn lối cho mỗi chúng ta trong cuộc sống hiện đại.

Chúng ta có thể triển khai 6 điều sau, theo LỜI KHUYÊN NHỦ CỦA HỘI ĐỒNG GIA TỘC HỌ BẠCH trong gia phả để thấy sự hòa hợp giữa đời sống thường nhật và giá trị truyền thống của dòng họ chúng ta mà Tổ Tiên đã truyền lại:

  1. Lấy âm đức làm nền tảng bền vững: Theo Phật giáo, nghiệp thiện là nhân duyên tạo quả lành. "Tích âm đức" trong di huấn nhắc nhở chúng ta gieo trồng hạt giống thiện lành qua lòng từ bi, hỷ xả và sự thực hành Giới-Định-Tuệ. Âm đức chính là nền tảng giúp con cháu hưởng phúc lâu dài, không chỉ ở kiếp này mà còn nhiều kiếp sau.

  2. Sống giản dị và lương thiện: Phật giáo dạy rằng cuộc sống thanh thản, giản dị là con đường dẫn đến hạnh phúc chân thật. Dòng họ Bạch đã truyền lại lối sống không tranh giành, không chạy theo dục vọng, thiểu dục tri túc, đây chính là thực hành chánh niệm và sống trong hiện tại.

  3. Hiếu kính và tri ân tổ tiên: Hiếu đạo là một giá trị cốt lõi trong Đạo Phật, Tam giáo và ngay trong cả dân gian, thể hiện qua sự kính trọng Tổ Tiên và biết ơn công lao sinh thành, dưỡng dục, nhớ về Nguồn cội Tổ Tông. Điều này khơi nguồn tinh thần đoàn kết và trách nhiệm gìn giữ gia phong, kỷ cương và lẽ sống chân thật.

  4. Gieo tâm lành, giữ lòng thiện: Đức Phật dạy rằng tâm lành là cội rễ của mọi việc thiện. Khi chúng ta làm việc lành và gieo trồng thiện nghiệp, không chỉ bản thân mà cho nhiều thế hệ tương lai cũng nhận được phước báo, là âm đức / âm phúc / âm công, và thiện quả.

  5. Kết tinh và phát huy tinh hoa: Phát triển trí tuệ và sự hiểu biết qua sự học tập và hành thiện; đó chính là cách để duy trì và mở rộng giá trị tốt đẹp của dòng họ, đến với với gia đình, cộng đồng và nơi đang trú xứ, đồng thời góp phần xây dựng một xã hội an lành và thịnh vượng.

Xin nhắc lại lời trong gia phả, 

“Tích kim dĩ dĩ tử tôn, tử tôn vị bất năng thủ.
Tích thư dĩ dĩ tử tôn, tử tôn vị tất năng độc.
Bất như tích âm đức, ư minh minh chi trung,
Dĩ vi tử tôn trường cửu chi kế.”

Tạm dịch:
“Để lại vàng bạc cho con cháu, nhưng con cháu chưa chắc đã giữ được.
Để lại sách vở cho con cháu, nhưng con cháu chưa chắc đã đọc được.
Không gì bằng để lại âm đức, nơi cõi vô hình,
Âm đức sẽ là sinh kế lâu dài cho con cháu.”

Nói một cách khác, không gì bằng để lại âm đức, nơi cõi vô hình hay hữu hình, âm đức sẽ là nền tảng bền vững chắc và kế sanh nhai cho con cháu lâu dài. Chính là lời nhắn nhủ sâu sắc nhất mà Tổ Tiên dành cho chúng ta. Hãy biến ngày hôm nay là bước khởi đầu để tất cả con cháu họ Bạch, dù ở bất cứ nơi đâu, cùng nhau vun đắp âm đức, sống thiện, và cống hiến cho cộng đồng và xã hội mình đang ở, cũng như nơi chôn nhau cắt rốn. Nhờ sự thực hành lời di huấn này, dòng họ Bạch có thể tiếp tục lan tỏa niềm yêu thương, hiểu biết và tinh thần khai phóng, gìn giữ giá trị truyền thống cho muôn đời sau.

Sự truyền thừa này, chúng ta có thể thấy qua Bản đồ Gia Phả họ Bạch Nhơn Lý, từ hơn 500 năm qua mà anh Bạch Xuân Thảo đã dày công nghiên cứu và thực hiện. Xin tán dương việc đầy ý nghĩa và vô giá này. Chúng tôi xin mạn phép tán thán và chúc mừng Ban tổ chức, nhất là anh Trưởng Ban tổ chức–anh Bạch Xuân Biết, anh phó BTC–Bạch Thế Phong, anh phó BTC–Bạch Xuân Dũng, anh Thư ký BTC–Bạch Xuân Thảo và anh Bạch Xuân Thao đã bỏ nhiều tâm huyết, công sức, và thời gian cho Buổi Hội Ngộ đầu tiên của dòng Họ Bạch tại Nhơn Lý (Phước Lý) được thành công tốt đẹp và tất cả quý vị trực tiếp hoặc gián tiếp ủng hộ, vận động, khuyến khích và toàn thể quý tham dự viên hôm nay, đang làm cho buổi Hội ngộ đầu tiên của dòng Họ Bạch được thập phần viên mãn. 

Nhân đây, chúng tôi xin chính thức đề nghị BTC và gia tộc thành lập Quỹ Khuyến Học Họ Bạch từ hôm nay; Quỹ Khuyến Học là một việc làm cần thiết để gắn kết dòng họ, cộng đồng, phát triển nhân tài, và lan tỏa giá trị nhân văn. Quỹ sẽ hỗ trợ cho con cháu họ Bạch vượt khó trong học tập, khuyến khích tinh thần hiếu học và kế thừa truyền thống thanh bạch, nhân hậu của tổ tiên. Đồng thời, quỹ còn là cầu nối để các thành viên chia sẻ kinh nghiệm, cùng xây dựng một cộng đồng vững mạnh, giàu tri thức, nhằm làm tốt cho bản thân, gia đình và góp phần phát triển cộng đồng và xã hội.

Chúng ta không chỉ có trách nhiệm bảo tồn tinh hoa dòng họ mà còn phải gieo hạt giống thiện lành, để mỗi người con họ Bạch trở thành một biểu tượng của sự từ bi, trí tuệ và lòng hiếu thảo, bao dung tha thứ và hỷ xả.

Lời cuối, kính thăm và cầu chúc tất cả quý vị được an lành, đoàn kết, và luôn tự hào về nguồn gốc dòng họ Bạch! Cầu chúc Ngày Hội Ngộ được thành công viên mãn.

Xin trân trọng kính chào,
Bạch Xuân Phẻ, một người con xa xứ
Sacramento, CA


Các nơi tham khảo: 

  1. Gia phả họ Bạch tại Nhơn Lý

  2. https://scholar.google.com/

  3. https://www.wikipedia.org/

  4. https://chatgpt.com/

  5. Sách: Họ Bạch Việt Nam - Hành Trình Đi Tìm Tổ của Bạch Quốc Khang, NXB Thanh Niên, 2024.

  6. Những câu chuyện riêng với Ba, Bạch Xuân Long và anh họ Bạch Xuân Thảo

  7. Văn Hóa và Nghệ Thuật: Bạch Liêu – Vị Trạng nguyên quân sư và tổ khai khoa xứ Nghệ trên Epoch Times Tiếng Việt. Tải xuống ngày 6 tháng 12, 2024 từ trang https://www.epochtimesviet.com/bach-lieu-vi-trang-nguyen-quan-su-va-to-khai-khoa-xu-nghe_291428.html


Friday, November 29, 2024

Sinh Hoạt "Run to Feed the Hungry" / "Chạy để giúp những người Đói" trong dịp Lễ Tạ Ơn

Cộng Đồng Phật Tử và GĐPT Kim Quang--Thể Hiện Lòng Từ và Hành Động Chánh Niệm "Run to Feed the Hungry"

Team phone: RTFH Staff

Hằng năm, vào dịp Lễ Tạ Ơn, Cộng đồng Phật tử và GĐPT Kim Quang tại Sacramento, CA, cùng nhau thực hiện một hành động đầy ý nghĩa: tham gia sự kiện từ thiện "Run to Feed the Hungry." Sinh hoạt này do hai phụ huynh, nha sỹ Thư Trần và nha sỹ chuyên khoa Lộc Trần là người đứng đầu tổ chức; bên GĐPT, chúng tôi thấy có những Htr. như chị Nguyên Nhơn, chị Quảng Mỹ, anh Tâm Thường Định, v.v... luôn thám tùng sinh hoạt. Hằng năm có khoảng 50 thành viên từ đủ mọi lứa tuổi, bao gồm phụ huynh, huynh trưởng, đoàn sinh, gia đình và bè bạn, chúng tôi hòa mình vào dòng người, trên 30,000 người, chạy hoặc đi bộ. Một số ít chúng tôi, dùng này là cơ hội để gặp gở, tâm tình, với người thân; có nhưng mỗi bước chân còn thực tập chánh niệm khi đi hoặc chạy; nhưng ai ai cũng mang theo lòng biết ơn quốc gia này và tinh thần phụng sự cộng đồng, làm tốt hơn nơi mình đang sinh sống.

Chạy bộ không chỉ là một hoạt động thể chất, mà còn là cơ hội để chúng ta thực hành sự tỉnh thức và nuôi dưỡng lòng từ bi. Mỗi bước chân đi nhẹ nhàng hay những gót chạy nhịp nhàng, có thể là một lời nguyện hồi hướng đến những mảnh đời kém may mắn, những người đang chịu đói khổ. Hơi thở vào, chúng con cảm nhận sự kết nối với tất cả mọi người. Hơi thở ra, chúng con gửi đi năng lượng của yêu thương và sẻ chia.

Cộng đồng Phật tử và GĐPT Kim Quang tại Sacramento, hiểu rằng hành động nhỏ có thể tạo nên thay đổi lớn. "Run to Feed the Hungry" không chỉ là một sự kiện gây quỹ, mà còn là cơ hội để chúng con thể hiện tinh thần Bồ Tát, biến lòng từ bi thành hành động cụ thể để giảm bớt khổ đau trong cuộc đời.

Dưới bầu trời mùa thu lạnh lẽo, khí trời đôi khi trong lành hoặc có lần mưa nhẹ, chúng tôi đều có mặt, những chiếc áo của đội, những gương mặt thân thương, những nụ cười hoan hỷ, và những đôi chân bước đều trở thành biểu tượng của sự đoàn kết, hoan hỷ và lòng nhân ái. Hành trình này không chỉ là một ngày chạy bộ, mà là một lời nhắc nhở rằng chúng con luôn có thể làm gì đó, dù nhỏ bé, để góp phần xây dựng một thế giới hòa bình và tràn đầy tình thương cho gia đình mình, cộng đồng và xã hội. Xin chia sẻ một vài hình ảnh ở đây.

Nam Mô Bồ Tát Quán Thế Âm.

Tâm Quảng Nhuận.


The Kim Quang Buddhist Community and Buddhist Youth Family (GĐPT) – Embodying Compassion and Mindful Action in "Run to Feed the Hungry"

Every year, during Thanksgiving, the Kim Quang Buddhist Community and GĐPT in Sacramento, CA, come together for a meaningful act: participating in the charity event "Run to Feed the Hungry."  Dr. Thư Trần and Dr. Lộc Trần are the driving forces behind this initiative. From the GĐPT side, we often see leaders such as Chị Nguyên Nhơn, Chị Quảng Mỹ, and Anh Tâm Thường Định actively involved in this event. Annually, around 50 members of all ages—including parents, youth leaders, members, families, and friends—join the event, immersing themselves in a crowd of over 30,000 participants, either running or walking.

For some of us, this is an opportunity to reconnect and share moments with loved ones. Others use each step as a mindful practice, whether walking or running, carrying with them gratitude for this country and a spirit of service to make the community a better place.

Running is not merely a physical activity; it is also an opportunity to practice mindfulness and cultivate compassion. Each gentle step or rhythmic stride can be a prayer dedicated to those less fortunate, to those suffering from hunger. With every inhalation, we feel connected to everyone around us. With every exhalation, we send out energy of love and generosity.

The Kim Quang Buddhist Community and GĐPT in Sacramento recognize that simple gestures may lead to great transformations. "Run to Feed the Hungry" is more than simply a fundraising event; it is an opportunity to embody the spirit of the Bodhisattva by putting compassion into tangible deeds to alleviate suffering in the world.

Under the chilly autumn sky, sometimes clear and other times accompanied by light rain, we are always present. Our team shirts, familiar faces, joyful smiles, and steady steps have become symbols of unity, joy, and compassion. This voyage is more than just a day of jogging; it is a reminder that we can all do something, no matter how small, to help build a world of peace and love—for our families, communities, and society.

We'd like to share a few photographs here.

Namo Avalokiteshvara Bodhisattva.


With appreciation,
Tâm Quảng Nhuận

Tuesday, November 26, 2024

Cái gì ở trong chiếc ly (cốc) của bạn? - What's in your cup?

Mỗi ngày 1 bài thực tập

What left behind? Còn là gì? Photo: BXP

Cái gì ở trong chiếc ly (cốc) của bạn?

Bạn đang cầm một ly cà phê, và bất ngờ ai đó vấp vào bạn hoặc làm bạn bị rung tay, khiến cà phê đổ tràn ra ngoài.
Tại sao bạn lại làm đổ cà phê?

"Vì người đó va vào tôi!!!" Có lẽ đó là câu trả lời thông thường.

Thực ra, bạn làm đổ cà phê vì trong cốc của bạn có cà phê.
Nếu trong cốc có trà, bạn đã làm đổ trà.
Bất cứ thứ gì trong chiếc cốc sẽ tràn ra ngoài.

Vì vậy, khi cuộc sống làm bạn chấn động rung chuyển (và chắc chắn sẽ có lúc như vậy), bất cứ điều gì bên trong bạn sẽ lộ ra ngoài. Thật dễ dàng để "giả vờ bình thản" cho đến khi bạn bị khuấy động.

Vậy chúng ta cần tự hỏi: "Trong cốc của chúng ta có gì?"
Khi mọi thứ trở nên khó khăn, điều gì sẽ xảy ra?
Liệu đó là chánh niệm, niềm vui, lòng biết ơn, sự bình an và khiêm tốn?
Hay đó là sự giận dữ, oán trách, tâm thế nạn nhân, hoặc ý muốn từ bỏ?

Cuộc sống sẽ đưa cho bạn chiếc cốc; nhưng bạn là người quyết định cách lấp đầy nó; ở trong ly/bạn đang có gì?

Hôm nay, hãy cùng nhau thực tập làm đầy cốc của mình bằng chất liệu chánh niệm, lòng biết ơn, sự tha thứ, niềm vui, sự khẳng định tích cực, khả năng phục hồi, và sự lạc quan. Đồng thời, hãy thêm vào đó lòng từ bi, sự dịu dàng, và tình yêu thương dành cho nhau.


Cát Sương | C. Mindfulness


What's in your cup?

You're carrying a cup of coffee when someone stumbles into you or shakes your arm, causing you to spill it all over.

Why did you spill your coffee?

"Because someone bumped into me!!!" Perhaps it is the typical answer.

You spilled the coffee since your cup contained coffee.

If there was tea in the cup, you would have spilled it.

Whatever is in the cup will spill out.

and a result, when life shocks you (and it will), whatever is inside you will come out. It's simple to fake it until you become rattled.

So we need to ask ourselves, "What's in my cup?"

When things get bad, what happens?

What about mindfulness, joy, thankfulness, serenity, and humility?

Anger, resentment, victim mentality, or a desire to quit?

Life offers the cup; you decide how to fill it.

Let us work today to fill our cups with mindfulness, gratitude, forgiveness, joy, affirmations, resilience, and optimism, as well as compassion, gentleness, and love for one another.