Monday, July 7, 2025

Thích Nữ Khánh Năng: Bồ-đề Nguyện và Bồ-đề Hành

 

Lời nói đầu:

Như một người lạc lối trong rừng hoang nguy hiểm chợt cảm thấy an ổn khi tìm thấy được đường ra, Bồ-đề Nguyện và Bồ-đề Hành được viết ra trong một bối cảnh như thế; trong một xã hội thật giả bất phân, tà chánh lẫn lộn. Mặc dù bài viết dựa trên nhiều Kinh và Luận trong Phật giáo sơ kỳ, Phật giáo Đại thừa và Thượng Toạ bộ phát triển về sau, tiêu biểu như Kinh A-hàmNikāyaPháp HoaHoa NghiêmDuy-ma-cật Sở ThuyếtNhập Bồ-tát HànhThanh Tịnh ĐạoKhuyến Phát Bồ-đề Tâm VănThắng Man Giảng Luận và Du-già Bồ-tát Giới, nhưng người viết không chọn lối viết khảo cứu, mà chọn lối văn cảnh sách, với ước nguyện thắp một nén tâm hương cúng dường lên Đại tường Ôn – Hoà thượng Thích Tuệ Sỹ – người Thầy có ơn giáo dưỡng và truyền cảm hứng bất tận cho người viết trên lộ trình tu tập Bồ-đề nguyện và Bồ-đề hành. Bài viết, do vậy, chỉ nên được xem là một bài văn phát tâm bồ-đề, lời văn sách tấn cho tự thân và cho những người trẻ học Phật ngày nay cùng chung một lý tưởng sống và mục đích cứu cánh của đời người. Đồng thời, từ kinh nghiệm thực tiễn trong quá trình tu tập và giảng dạy khóa thiền 8 tuần Compassion Cultivation Training cho người dân Mỹ, chúng tôi nhận thấy rõ lợi lạc của phương pháp này trong việc chuyển hóa nội tâm và hành Bồ-tát hạnh. Vì vậy, ở phần cuối bài viết, chúng tôi chọn giới thiệu thiền Tonglen – pháp thiền nuôi dưỡng tâm Từ Bi và chuyển hóa bản ngã – nhằm giúp người đọc có thêm tư liệu để tham khảo và thực hành.

***

Trong tịch liêu người ta nghe ra tiếng nói của cỏ nội hoa ngàn, tiếng côn trùng rả rích, tiếng thì thầm của giọt sương mai, tiếng của ngàn xưa réo gọi. Hành giả lắng nghe tiếng gọi ấy, lần theo dấu chân xưa mà lên đường. Lên đường không từ những bước chân ngoài vạn dặm xa, mà từ sự thúc giục của chính nội tâm mình, của bồ-đề nguyện và bồ-đề hành. Cuộc lên đường ấy cũng chính là một cuộc trở về. Đó là hành trình không chỉ vì lợi lạc cho chính mình, mà vì lợi lạc của tất cả mọi người. Đó là con đường bất tận của những ai nhận chân được Phật tính vốn tuyệt đối bình đẳng. Đó là sự khẳng định rằng chỉ có một con đường duy nhất để vượt qua mọi hình thái của sanh tử; chỉ có một cứu cánh vô thượng giác ngộ an lạc duy nhất cần phải đạt đến. Đó là con đường của những ai tự xác nhận mình là người con chân thật của Như Lai, tự mình gánh vác trách nhiệm tiếp nối sự nghiệp Như Lai của mình. Với hành trang là nguyện lực nhiếp thọ Chánh pháp và tín tâm bất hoại, hành giả đặt trọn sinh mạng vào một nơi nương tựa duy nhất, đó là Như Lai, là nhất thừa đạo:

“Bằng những nguyện lực chân thật này, con mong đem lại an ổn cho vô lượng vô biên chúng sanh. Do thiện căn ấy, tất cả mọi đời con đều có được Chánh pháp trí. Đây là đại nguyện thứ nhất. Sau khi đã có Chánh pháp trí, bằng tâm không mệt mỏi, con sẽ giảng cho tất cả chúng sanh. Đây là đại nguyện thứ hai. Đối với sự nhiếp thọ Chánh pháp, con xả bỏ thân mạng và tài sản để hộ trì Chánh pháp. Đây là đại nguyện thứ ba.”[1]

Đây là bước ngoặt lớn của một nhân cách lý tưởng Thắng Man phu nhân, của biểu tượng sống động Thiện Tài đồng tử, là tiếng rống sư tử Bồ-tát Tịch Thiên, là tấm lòng chân thành tha thiết của Thật Hiền đại sư, và cũng chính là sự phát khởi chí nguyện Đại thừa trong bất cứ chúng sanh nào.

I. Phát bồ-đề tâm

Sơ tâm hay tâm Bồ-đề là tâm nguyện hướng đến mục đích cứu cánh vô thượng chánh đẳng chánh giác. Đó là giai đoạn gieo và vun tưới hạt giống Bồ-đề; là quá trình Quy, Giới, Nguyện và Hành của Bồ-tát đạo. “Hạt giống bồ-đề không được gieo vào một cánh đồng trừu tượng nào xa xôi, cũng không chờ đợi để được gieo vào một vùng đất hứa thần thoại nào khác, mà nó được gieo xuống ngay trên sa mạc sinh tử này, khô cằn với những đau khổ triền miên của chúng sinh này.”[2] Nói cách khác, một người phát tâm bồ-đề tức là đã ý thức được nỗi khổ sinh tử, muốn tìm con đường thoát ra khỏi sự đau khổ ấy, muốn mình được an ổn và cũng muốn cho người đạt được sự an ổn như vậy. Đó là người có trách nhiệm đối với hạnh phúc và khổ đau của chính mình, không chỉ đời này mà còn nhiều đời sau. Đó là người đã “có thể tìm thấy niềm vui nơi pháp thay vì nơi ngũ dục thế gian”.[3]

Về mặt ngữ nguyên và trong ngôn ngữ học thuật, bồ-đề tâm (Skt. bodhicitta) tức vô thượng bồ-đề tâm, hay a-nậu-đa-la-tam-miệu-tam-bồ-đề tâm (Skt. anuttara-samyak-saṃbodhi-citta), là tâm hướng đến giác ngộ, an trú trong giác ngộ, và nguyện thành tựu sự giác ngộ tối thượng.[4] Bồ-tát Di Lặc đã từng dạy Thiện Tài rằng: “Bồ-đề tâm là hạt giống của hết thảy Phật pháp. Bồ-đề tâm là ruộng phước vì nuôi lớn cõi bạch tịnh. Bồ-đề tâm là cõi đất lớn, vì nâng đỡ hết thảy thế gian. Bồ-đề tâm là tịnh thuỷ, vì rửa sạch tất cả cáu bợn phiền não.”[5]

Nếu nhìn từ thực tiễn nhận thức thường nghiệm, không có lời giải thích nào rõ ràng hơn lời của Thầy Tuệ Sỹ và ngài Thật Hiền:

“Bồ-đề tâm, đó là chí nguyện nóng bỏng của một chúng sinh tự thấy mình đang sống trong cảnh tối tăm, giữa đọa đày khổ nhục, mong tìm một con đường sáng không những để giải thoát bản thân khỏi những đe dọa áp bức mà còn là để giải thoát cho tất cả những người cùng cảnh ngộBồ-đề tâm, đó là ý chí kiên cường bất khuất của một người bị cột trói trên ngọn lửa rực cháy, bị chà đạp dưới những sức mạnh tàn khốc của tham vọng điên cuồng của chính ta và của một tập thể ma quái chung quanh ta. Không có tâm nguyện đó, không có ý chí đó, Bồ-tát đạo chỉ là một con đường xa xôi, không tưởng, thần thoại hoang đường. Và Phật thừa không hơn một tiếng nói suông của một người mê sảng trong giấc ngủ ngày.”[6](Thầy Tuệ Sỹ)

“Cửa chính yếu để nhập đạo thì sự phát tâm đứng đầu, việc khẩn cấp để tu hành thì sự lập nguyện đứng trước. Nguyện lập thì chúng sanh độ nổi, tâm phát thì Phật đạo thành được. Cái tâm quảng đại không phát, cái nguyện kiên cố chẳng lập, thì dẫu trải qua đời kiếp nhiều như cát bụi, cũng y nhiên vẫn ở trong phạm vi luân hồiTu hành dẫu có, cũng toàn là lao nhọc, khổ sở một cách vô ích. Do đó mà Kinh Hoa nghiêm đã nói, quên mất tâm Bồ đề mà tu hành các thiện pháp thì gọi là hành động theo ma vương. Quên mất còn thế, huống chi chưa phát. Nên muốn học Như Lai thừa thì trước phải phát Bồ-đề nguyện, không thể chậm trễ.”[7] (Thật Hiền đại sư)

Nói về văn phát tâm Bồ-đề trong Phật giáo thời cận và hiện đại, Khuyến Phát Bồ-đề Tâm Văn và Thắng Man Giảng Luận là hai tác phẩm gần như không thể thiếu với bất kỳ người học Phật nào. Khuyến Phát Bồ-đề Tâm Văn gây chấn động tâm can không vì văn chương hoa mỹ, mà nhờ sự khẩn thiết, chân thành. Thắng Man Giảng Luận là khúc nguyện ca của tâm chứng ngộ, mang hơi thở của “một cọng cỏ non yếu, cố vươn mình đón bắt ánh sáng cho lẽ sống, dưới sức nặng tàn bạo của khối đá vô tri lầm lì”[8], là tiếng nói vô ngôn của đóa sen vươn lên từ bùn lầy, tỏa hương sắc ngạt ngào. Người học Phật bắt đầu bằng chính sự rung động ấy: rung động đầu đời của tình yêu đạo thiết tha, của sơ phát tâm, của một tuổi thơ trong veo như tờ giấy trắng. Và rung động ấy lớn dần theo lời kinh tiếng kệ, giữ bước chân tuổi trẻ không bị cuốn phăng giữa những cám dỗ của gió bát phong không ngừng thổi trên con đường thiên lý.

Từ mạch suối đầu nguồn ấy, người học Phật cần để cho kinh sách tưới mát tâm hồn bằng một thái độ lắng nghe và đồng cảm. Đọc kinh sách là ta đang rèn luyện khả năng tư duy bén nhạy để nhìn thẳng vào sự tướng chân nguỵ. Đọc kinh sách cũng là lắng nghe lời chỉ dạy, nỗi thao thức của người xưa; là trải lòng mình với từng con chữ, để đồng cảm, để nhận ra xúc cảm của người xưa và của chính mình hoà làm một.

Trong sự tịch lặng, ta nghe ra âm thanh của nỗi cô liêu sâu thẳm, cảm nhận vị ngọt ấm của đời sống phạm hạnh, nghị lực phi thường, trí tuệ sắc bén như kim cang và trái tim dịu dàng như tình mẹ. Chính trong khoảng lặng ấy, hạt mầm chiêm nghiệm về bản chất đời sống mới có thể nảy nở.

Chiêm nghiệm để thấy và hiểu rằng, trong mỗi con người luôn tồn tại những mục đích sống nhất định. Tùy vào trình độ nhận thức về nhân sinh quan và thế giới quan, những mục đích ấy có thể khác nhau. Nhưng tất cả đều khởi sinh từ một mức độ thức tỉnh nào đó của ý thức, từ khát vọng sâu kín nhất: tình yêu và hạnh phúc. Biểu hiện của khát vọng ấy có thể hướng ra thế giới bên ngoài, hoặc quay vào chính nội tâm mình; nhưng dẫu theo hướng nào, tất cả vẫn diễn ra trong chủ quan của nhận thức. Đời sống của ta, mục đích mà ta theo đuổi, chính là hình ảnh phóng chiếu của tình yêu và sự nhận thức ấy. Bởi giới hạn của đau khổ và hạnh phúc cũng chính là giới hạn trải nghiệm của ta về thế giới và bản chất của tồn tại. Chính vì vậy, chỉ khi ta chiêm nghiệm thấu đáo và tiếp nhận giáo pháp một cách sâu sắc, mục đích sống ấy mới trở nên thực sự trong sáng và kiên định.

Cũng như thức ăn cần được tiêu hoá mới có thể trở thành dưỡng chất nuôi thân, giáo pháp của Đức Thế Tôn cũng cần được tiếp nhận bằng trái tim tỉnh thức và sự quán chiếu sâu xa, để không chỉ dừng lại ở lớp vỏ kiến thức bề ngoài, mà trở thành hơi thở, là máu thịt nuôi lớn thân tâm. Không phải mọi thứ ta đưa vào đều là bổ dưỡng – lời dạy của Đức Phật về bốn loại thức ăn nhắc nhở ta luôn tỉnh thức, khéo léo chọn lựa thức ăn cho tâm, để việc đọc kinh sách không chỉ dừng ở tiếp nhận thông tin, mà trở thành một quá trình rèn luyện và uốn nắn tư duy. Chỉ khi được chiêm nghiệm và quán chiếu kỹ lưỡng, giáo pháp mới thật sự trở thành nguồn dưỡng chất trong lành nuôi dưỡng tâm; nhờ đó, ta mới có thể áp dụng vào đời sống hằng ngày một cách thiết thực và hiệu quả.

Việc tiếp nhận ấy không chỉ nằm ở lý trí, mà còn thể hiện qua cách ta trải nghiệm và sống với giáo pháp trong từng khoảnh khắc. Cùng một thời tụng kinh, có người thấm nhuần ý nghĩa sâu xa, cũng có người chỉ lướt qua tiếng vọng mơ hồ, nhạt nhoà  sự khác biệt ấy bắt nguồn từ khả năng chiêm nghiệm và quán chiếu. Bởi vậy, ta cần tiếp nhận thông tin với sự tinh tế và chọn lọc, biết gieo vào tâm hồn những hạt giống thiện lành qua mỗi trang sách, mỗi buổi hành thiền, mỗi thời trì niệm lời Phật dạy, để giáo pháp trở thành hơi thở và mạch sống âm thầm nuôi dưỡng ta, giúp ta nhận ra đâu là giá trị đích thực cần theo đuổi.

Tuy nhiên, khi chưa nhận rõ đâu là hạnh phúc đích thực, đâu là ảo ảnh, con người dễ đánh mất phương hướng trên hành trình tìm kiếm giá trị sống. Vì không nhận rõ bản chất đời sống và động lực của nó, con người không ngừng đuổi theo cái bóng của hạnh phúc, giống như trong Kinh dụ con dê khát đuổi theo quáng nắng giữa đồng hoang. Thật khó để một người nô lệ khao khát thoát khỏi thân phận nô lệ nếu chưa ý thức được phẩm giá của mình và giá trị của con người tự do. Cũng vậy, chúng sinh nếu chỉ mải mê hưởng thụ vị ngọt của ngũ dục mà không nhận ra tác hại tiềm ẩn, sẽ không có động lực vượt thoát khỏi sự nô lệ trong cảm thọ. Người xem khoái lạc trước mắt là tối thượng, không thấy được giá trị của một trạng thái an lạc vi diệu hơn, sẽ không nghĩ đến việc từ bỏ để đạt mức độ an lạc cao hơn.

Vì lẽ đó, Duy-ma-cật đã nhân nơi bệnh tật của bản thân để thuyết pháp cho các quốc vương, đại thần, trưởng giả, cư sĩ và những người đến thăm. Ông chỉ ra tính chất mong manh, vô thường của thân thể con người, đồng thời nhấn mạnh Phật thân bất sanh bất diệt, tức là Pháp thân sinh từ vô lượng công đức và trí tuệ. Qua đó, ông khuyến khích mọi người từ bỏ những giá trị thấp kém để hướng tới những giá trị cao thượng hơn, cụ thể là phát tâm cầu vô thượng bồ-đề:

“Các Nhân giả, thân này là vô thường, không vững mạnh, yếu đuối, cũng chẳng bền lâu; là pháp chóng mục nát, không đáng tin cậy. Nó là sự khổ, là sự ưu não, là nơi tập hợp của các loại tật bệnh. Thân này không phải là chỗ đáng nương tựa cho người minh trí. Thân này như đống bọt, không thể vốc nắm. Thân này như bong bóng nước, không tồn tại lâu. Thân này như quáng nắng bốc từ khát vọng yêu đương. Thân này như cây chuối, ruột không lõi chắc. Thân này như huyễn, hình thành bởi ý nghĩ đảo điên. Thân này như giấc mộng, do hư vọng mà thấy có. Thân này như bóng, theo duyên là nghiệp mà có.Thân này như tiếng vang, tùy thuộc nhân duyên. Thân này như đám mây trôi, chợt biến chợt diệt. Thân này như ánh chớp lóe, thoáng chốc tiêu tan… Thân này không thật, lấy bốn đại làm nhà. Thân này rỗng không, không ngã cũng không ngã sở…

Thân này đáng chán như vậy, ta nên tầm cầu thân Phật. Vì Phật thân tức Pháp thân, sinh từ vô lượng công đức và trí tuệ; sinh từ giới, định, huệ, giải thoát và tri kiến giải thoát; sinh từ từ, bi, hỷ, xả; từ bố thí, trì giới, nhẫn nhục, nhu hòa, cần hành tinh tấn, thiền định giải thoát, tam muội; sinh từ đa văn, trí tuệ, các ba-la-mật; sinh từ phương tiện; sinh từ sáu thông; sinh từ ba minh; sinh từ ba mươi bảy đạo phẩm; sinh từ chỉ quán; sinh từ mười lực, bốn vô sở úy, mười tám pháp bất cộng; sinh từ sự đoạn trừ hết thảy pháp bất thiện, tập hết thảy pháp thiện; sinh từ sự chân thật; sinh từ sự không buông lung. Từ vô lượng pháp thanh tịnh như vậy sinh ra thân Như Lai.

Các Nhân giả, nếu muốn được thân Phật hầu chấm dứt hết thảy tật bệnh của chúng sinh, các ngài nên phát tâm cầu giác ngộ tối thượng”[9]

Lời dạy của Duy-ma-cật phơi bày tính vô thường, giới hạn và khổ đau của thân ngũ uẩn, đồng thời chỉ bày con đường hướng về Pháp thân – biểu tượng của trí tuệ và công đức viên mãn. Tư tưởng Đại thừa phát triển trên nền tảng nhận thức này: lấy bồ-đề nguyện làm điểm khởi đầu và bồ-đề hành làm phương thức thực hiện. Ở đây, khát vọng giải thoát không chỉ là thoát khổ cho bản thân mà còn là cam kết giải thoát khổ đau cho tất cả chúng sinh. Nếu Thắng Man phu nhân là hiện thân của tâm từ bi vô biên, rộng mở như đại dương, thì Thiện Tài đồng tử là biểu tượng của trí tuệ tầm cầu không ngừng nghỉ, khát vọng kiến tạo một cõi Phật thanh tịnh ngay trong đời này, nơi lý tưởng và hiện thực không tách rời mà cùng được nuôi dưỡng bởi đại trí và đại bi.

IIThắng Man phu nhân – Nhân cách lý tưởng

Thắng Man phu nhân, sau khi ca ngợi phẩm chất siêu việt của Như Lai, được Đức Phật thọ ký. Thắng Man thành kính tiếp nhận “mười đại thọ”, phát nguyện “ba đại nguyện”, và trình bày trước Phật về “điều phục đại nguyện” và “nhiếp thọ Chánh pháp”, khẳng định rằng Nhất thừa chính là mục tiêu cứu cánh của mọi khát vọng sinh tồn. Phu nhân cũng phân tích cội nguồn của khát vọng ấy và bản chất đích thực của hạnh phúc. Đức Phật tán thán những lời nguyện của phu nhân là biểu hiện của trí tuệ phương tiện sâu sắc, kết quả của việc gieo trồng thiện căn lâu dài; chỉ những ai có thiện căn sâu dày mới có thể thấu hiểu những lời ấy – điều mà chư Phật quá khứ, hiện tại và vị lai đã, đang và sẽ truyền dạy:

“Lành thay! Lành thay! Trí tuệ phương tiện rất sâu xa, rất mầu nhiệm, do con đã gieo trồng lâu dài các gốc rễ thiện. Chúng sanh trong đời vị lai, những ai đã gieo trồng thiện căn lâu dài mới có thể thấu hiểu những điều con nói. Sự nhiếp thọ Chánh pháp mà con đã nói, đó cũng là những gì mà chư Phật trong quá khứ, trong vị lai, trong hiện tại, đã nói, sẽ nói và đang nói. Nay, Ta đã thành tựu vô lượng Bồ-đề cũng thường nói sự nhiếp thọ Chánh pháp ấy. Như vậy, công đức của sự nhiếp thọ Chánh pháp mà Ta đã nói thật không biết được biên tế. Trí tuệ biện tài của Như Lai cũng không có biên tế. Vì sao? Vì sự nhiếp thọ chánh pháp ấy có đại công đức, đại lợi ích.”

Nhiếp thọ Chánh pháp, theo Kinh dạy, có hai phương diện: tự hành và giáo tha. Tự hành là chuyên tâm học hỏi Chánh pháp không xao lãng. Giáo tha là giữ gìn, hộ trì để Chánh pháp được lưu truyền lâu dài. Ý nghĩa này nghe qua có vẻ đơn giản, nhưng mức độ tinh tế và tầm quan trọng của nó thay đổi tùy theo từng giai đoạn tu tập Bồ-tát đạo. Việc hộ trì này dựa trên hai nền tảng gắn bó: học và hành. Ở giai đoạn đầu, khi còn là phàm phu, ý chí hộ trì Chánh pháp phải song hành với ý chí học hỏi, thân cận thiện tri thức, cung kính lắng nghe, phụng sự không mệt mỏi, ghi nhớ không xao lãng, và luôn trau dồi khả năng quán sát các pháp thế gian. Khi đã nắm vững sở học và thành thục năng lực quán sát, hành giả bước sang thực hành: tự chứng nghiệm điều đã học, theo khuôn mẫu bốn nhiếp sự và sáu ba-la-mật.

Như vậy, Chánh pháp được hộ trì bằng sự kiên trì học tập và hành động không sợ khó khăn. Từ đó, hành giả không chỉ giữ cho ngọn đèn Chánh pháp soi sáng đêm dài sinh tử, mà còn làm cho ánh sáng ấy lan tỏa vô tận. Tinh thần này được thể hiện rất rõ trong Kinh Duy-ma-cật: Sau khi giáo hóa các thiên nữ, Duy-ma-cật đã truyền dạy pháp môn “Ngọn đèn vô tận”, để họ có thể dẫn dắt vô lượng thiên tử và thiên nữ phát khởi tâm cầu giác ngộ, đồng thời báo đáp ân Phật và đem lại lợi ích cho chúng sinh. Duy-ma-cật dạy, “Một ngọn đèn có thể được dùng để mồi sáng hàng trăm ngàn ngọn đèn khác, do đó bóng tối sẽ được soi sáng và ánh sáng này sẽ không bao giờ tắt. Cũng vậy, các cô, một Bồ-tát dẫn đường hàng trăm ngàn chúng sinh khiến cho họ phát tâm cầu giác ngộ tối thượng; mà Đạo ý của Bồ-tát không hề tắt ngúm. Cứ mỗi lần thuyết pháp là mỗi lần tăng thêm tất cả pháp thiện cho mình. Cho nên gọi là Vô tận đăng.”[10]

Ở đây, sự xác định của Thắng Man phu nhân cũng dựa trên một cái nhìn mang tính thời đại lịch sử – đó là sự định giá khả năng hướng thượng của bất kỳ chúng sanh nào. Bởi vì, nhân cách vĩ đại không phụ thuộc vào địa vị hay thân phận, mà chính bởi chí nguyện và thực tiễn hành động. Thắng Man phu nhân không chỉ là hình mẫu lý tưởng của một nữ Phật tử, mà còn là biểu tượng cho sự khẳng định khả năng hướng thượng của mọi chúng sanh.

Pháp tánh vốn bình đẳng; về giáo nghĩa và thực hành, không có sự phân biệt nam hay nữ. Tư tưởng phân biệt giới tính thật ra chỉ là sản phẩm của ảnh hưởng xã hội. Vì thế, không lạ gì khi Phật giáo Nam phương từ chối vị trí của nữ đệ tử trong sự nghiệp hoằng pháp lợi sanh. Ngược lại, ở Bắc phương, với điều kiện xã hội khác biệt, các nhà Đại thừa lại đề cao vai trò của người nữ trong sự nghiệp hoằng pháp, mà điển hình lý tưởng nhất chính là Thắng Man phu nhân.

Bên cạnh đó cần lưu ý, không phải tất cả đệ tử Phật đều là Thánh giả; phần lớn vẫn là phàm phu mang theo những thành kiến xã hội. Do đó, “rất khó đòi hỏi tỳ-kheo phàm phu đối xử bình đẳng với tỳ-kheo-ni như Phật dạy, dù có nhiều điều luật quy định nhằm ngăn chặn tỳ-kheo lợi dụng địa vị nam giới gây cản trở việc hành đạo của tỳ-kheo-ni. Trên con đường hoằng pháp, số lượng tỳ-kheo phàm phu nhiều hơn Thánh giả, nên nếu có sự biến chất giáo lý ở mức độ nào đó thì đây không phải điều ngạc nhiên, mà là điều khó tránh. Không ai có thể thoát khỏi cái bóng của chính mình.[11]

Thường thì chúng ta dễ thán phục và tôn kính một nhân cách, nhưng lại nghĩ nhân cách ấy chỉ tồn tại trong kinh sách, mà quên rằng đó là tấm gương để mỗi người tự soi chiếu và tự hoàn thiện.

Để minh họa cho phương tiện thiện xảo trong giáo hóa, Kinh Pháp Hoa kể câu chuyện gã cùng tử trong phẩm Tín Giải thứ tư. Một người con từ nhỏ bỏ cha đi lang bạt sang nước khác, sống khổ sở làm thuê làm mướn hơn năm mươi năm. Người cha – một trưởng giả giàu có – luôn thương nhớ con nhưng sợ con vì nghèo hèn, tự ti không dám nhận mình là cha, nên đã dùng phương tiện khéo léo: để con làm những việc hèn mọn, dần dần trả công hậu hĩnh, gần gũi vỗ về, gọi là con nhưng vẫn để con làm thuê nhiều năm cho đến khi con tin cậy và quen việc. Cuối cùng, khi con nhận thức rõ và không còn tự ti, người cha mới công khai thừa nhận con và trao hết tài sản cho con. Thí dụ này trong Kinh Pháp Hoa dạy rằng Phật như người cha, còn chúng sinh như những người con mê muội, tự ti, cần được giáo hóa từ từ bằng phương tiện thiện xảo, để cuối cùng nhận lãnh kho tàng trí tuệ và quả vị Phật.

III. Thiện Tài đồng tử – Ý nghĩa biểu tượng và thực tiễn hành động

Do căn tính sai biệt của chúng sinh, có những hạng cần được giáo hóa qua hình tướng Phật, hình tướng Thanh văn, hình tướng Đại Phạm thiên, hình tướng đại thần, tỳ-kheo, cư sĩ. Cũng có những hạng căn cơ đặc biệt cần được hóa độ bằng hình tướng đồng tử. Chí nguyện Đại thừa, do vậy, vốn vừa cao xa vừa giản dị, nên con đường thực hành Bồ-tát đạo cũng hàm chứa tính chất vừa khó khăn vừa đơn giản.

Bồ-đề tâm được hiểu là ý chí cầu giác ngộ tối thượng, trong khi thiện hữu tri thức đóng vai trò tiên quyết khai mở hành trình tu học của hành giả. Ý nghĩa này được minh họa sống động qua hành trình tham học của Thiện Tài đồng tử. Nhờ thân cận thiện tri thức, Thiện Tài được hội kiến Bồ-tát Văn Thù và khởi đầu cuộc hành trình cầu học trải dài khắp không gian rộng lớn và kéo dài suốt chuỗi thời gian vô tận.

Tên gọi “Thiện Tài đồng tử” cũng hàm chứa ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, không chỉ là một danh xưng đơn thuần. Kinh Hoa Nghiêm, trong phẩm Nhập Pháp Giới, mô tả Bồ-tát đạo khởi đầu từ các thiếu niên, nhấn mạnh khả năng phát khởi tâm Bồ-đề nơi người trẻ tuổi – vốn tràn đầy chí nguyện thanh tịnh và khả năng vươn xa. Được thôi thúc bởi lý tưởng Phật thừa và chí hướng Bồ-tát đạo vừa khơi mở, Thiện Tài bày tỏ khát vọng được chỉ dẫn con đường tu học và thực hành Bồ-tát hạnh. Thấu hiểu tâm nguyện ấy, Bồ-tát Văn Thù dạy: “Này Thiện Nam Tử! Nếu muốn thành tựu Nhứt thiết chủng trí thời phải quyết định cầu chân thiện tri thức. Này Thiện Nam Tử! Cầu thiện tri thức chớ có mỏi lười. Thấy thiện tri thức chớ có nhàm đủ. Thiện tri thức có dạy bảo điều chi phải đều tùy thuận. Nơi thiện xảo phương tiện của thiện tri thức chớ thấy lỗi lầm”[12]

Sau đó, Bồ-tát Văn Thù giới thiệu Thiện Tài đến gặp Tỳ-kheo Đức Vân, mở ra hành trình tầm cầu thiện tri thức kéo dài qua 51 nơi để học hỏi và thực chứng đạo lý.

Điểm đặc biệt thú vị cho người nghiên cứu tạng A-tỳ-đàm nói chung, và Duy Thức nói riêng, là hình ảnh 51 nơi Thiện Tài đến học đạo. Trong Thành Duy Thức Luận của Thế Thân, tâm được chia thành hai loại: tâm vương (citta) và tâm sở (caitasika). Tâm vương là thụ động, trong khi các tâm sở đi kèm mang tính chủ động. Khi tâm sở còn hoạt động, ta không thể trực tiếp tiếp cận hay ý thức được tâm vương – nó chỉ là nền tảng phía sau, kinh nghiệm thuần túy không mang tính thiện hay bất thiện. Mối quan hệ giữa tâm vương và tâm sở có thể ví như gương và hình ảnh trong gương; chúng sinh khởi dựa trên điều kiện gọi là duyên trợ lực. Mỗi tâm sở đảm nhiệm một chức năng riêng, liên quan đến phẩm tính cụ thể của đối tượng. Thành Duy Thức Luận liệt kê 51 tâm sở[13], chia thành sáu nhóm: Tâm sở biến hành (5), Tâm sở biệt cảnh (5), Tâm sở thiện (11), Tâm sở phiền não (6), Tùy phiền não (20) và Tâm sở bất định (4).[14] Cách phân chia này giúp ta hiểu được hoạt động của tâm trong đời sống hằng ngày.

Như vậy, lộ trình học hỏi của Thiện Tài không chỉ là hành trình tham học bên ngoài, mà còn là hành trình quay về quán sát tự tâm. Đó là tiến trình nhận diện, phân biệt và chuyển hóa các tâm sở thiện và bất thiện nơi chính mình. Ngoài ra, Thiện Tài còn là biểu tượng cho tất cả những ai muốn học tập để duy trì và kế thừa chủng tánh Như Lai không bị đứt đoạn. Để đạt được mục đích ấy, người học Phật cần vun bồi nội lực để có thể nhìn bằng chính đôi mắt của mình, đi bằng chính đôi chân của mình. Việc gần gũi thiện tri thức không nhằm trở thành học giả hay nhà nghiên cứu Phật học, mà để rèn luyện tư duy bén nhạy, biết phân biệt điều chân thật và điều ngụy trá.

Với ước nguyện chân thành và sự kiên định, người trẻ học Phật chỉ cần chuẩn bị đơn giản như vậy: giữ tín tâm bất hoại, nuôi dưỡng niềm tin không dao động hướng đến mục đích cứu cánh của đời người, duy trì tâm tư không bạc nhược và không tự mãn với những thành quả nhỏ mọn. Nếu biết thực hành thiện xảo trong sự học hỏi, lại có thầy lành bạn tốt hỗ trợ, thì hình ảnh “Thiện Tài” sẽ thật sự lên đường, đi vào mọi ngõ ngách đời sống với ước nguyện thâm nhập và chinh phục kho tàng trí tuệ vô tận, không ngừng học hỏi vì sự giải thoát của chính mình, và vì an lạc cứu cánh giải thoát cho tất cả:

“Đi lên đỉnh cao u tịch để học tập cách làm lắng đọng tâm tư, từ trong tĩnh mặc mà chiêm nghiệm thể tính giác ngộ; đứng trên đầu núi nhìn ra đại dương sâu thẳm, để tập quan sát sự sâu thẳm của tự tâm, trong đó hàm chứa kho tàng bảo vật vô lượng mà cũng ẩn tàng vô kể những tai hoạ. Rồi đi xuống thị thành, học tập nơi nhà ngôn ngữ học để có thể nghe được tiếng nói của nhiều loài; để nghe được âm thanh của hoan lạc, của thống khổ, ngôn ngữ của tham dục và hận thù. Ra bờ biển học tập đếm cát, học tập toán học để có thể tính được số cát trên đại dương, của những đại dương trong thế giới này, và vô số đại dương trong vô số thế giới khác; để có thể đếm vượt những dãy số vô cùng trong vô tận hư không, vô biên thế giới.”[15]

Sau cùng, cần nhớ rằng đường xa diệu vợi cũng bắt đầu từ những bước đi đầu tiên. Phật đạo tuy dài xa – từ khi khởi phát ước nguyện thành Phật cho đến khi thành tựu quả vị Phật – phải trải qua vô số kiếp để tích lũy tư lương đại phước đức, trí tuệ, ba-la-mật, mới chứng đắc vô thượng bồ-đề. Trong giới hạn quy ước của tư duy, quan niệm ấy – khi nghĩ đến sự thành Phật phải làm vô số việc khó làm – dễ khiến chúng ta khiếp sợ, không dám phát tâm. Nhưng với người biết định hướng đời mình mà không giới hạn trong những ý niệm hữu hạn, thì tín, tấn, niệm, định, huệ  chính là bạn đồng hành. Người ấy sẽ một lòng kiên trì thẳng bước, như người bắn tên chỉ nhắm vào đích của mũi tên.

IV. Tu tập Bốn vô lượng tâm

Bốn vô lượng tâm (brahmavihāra) là pháp tu căn bản trong Phật giáo, được nhắc đến nhiều lần trong kinh điển. Bốn vô lượng tâm xuất hiện rải rác trong tạng Nikāya và A-hàm, tiêu biểu là Tăng Chi Bộ KinhTiểu Bộ KinhTăng Nhất A-hàm và Trung A-hàm.

Trong Tăng Chi Bộ Kinh[16], Đức Thế Tôn dạy các Tỳ-kheo về “từ tâm giải thoát” (mettā-cetovimutti).  Ngài nhấn mạnh rằng nếu tu tập, làm sung mãn, duy trì và khéo léo thực hành từ tâm như một nền tảng vững chắc, hành giả sẽ đạt tám lợi ích: ngủ an lạc, thức dậy an lạc, không gặp ác mộng, được người thương mến, được phi nhân kính ái, được chư Thiên hộ trì, tránh được tai hại từ lửa, thuốc độc, gươm đao, và nếu chưa chứng A-la-hán thì sẽ tái sanh vào cõi Phạm Thiên.

Bên cạnh lợi ích thế gian, Đức Phật cũng dạy rằng người tu tập từ tâm vô lượng, thường xuyên quán niệm và nuôi dưỡng nó, sẽ làm yếu dần các kiết sử, thấy rõ sự sanh diệt của các duyên; giữ tâm không ác độc, luôn từ ái với mọi loài. Ngài dạy hành giả phát khởi ước nguyện chân thành mong tất cả chúng sinh được hạnh phúc. Nhờ sức mạnh của nhất tâm, năm triền cái – đặc biệt là sân hận – được tạm thời dẹp bỏ. Đức Phật tán dương từ tâm vì nó có khả năng ngăn ngừa và đoạn trừ sân hận.

Ngoài Tăng Chi Bộ KinhTrung A-hàm cũng ghi lại lời dạy quan trọng về bốn vô lượng tâm. Trong “Kinh Úc-già-chi-la”[17], Đức Thế Tôn dạy các Tỳ-kheo hãy khéo léo tu tập các định với tâm tương ưng từ, bi, hỷ, xả. Ngài khuyến khích hành giả khiến các tâm ấy lan tỏa khắp một phương, rồi cả bốn phương, trên, dưới và toàn thế gian, rộng lớn vô lượng; không kết oán, không giận dữ hay tranh chấp. Người tu tập các định này sẽ sống an lạc, không gặp tai họa ở bất cứ phương nào. Các thiện pháp đã an trú sẽ ngày đêm tăng trưởng, không suy thoái. Ngoài lợi ích an ổn, Đức Phật dạy rằng nếu khéo tu tập, hành giả sẽ đạt một trong hai quả: ngay trong đời này chứng cứu cánh trí, hoặc nếu còn hữu dư thì chứng đắc quả A-na-hàm.

Ngoài các kinh Nikāya và A-hàm, hai truyền thống Phật giáo lớn cũng khai triển bốn vô lượng tâm theo hướng riêng. Những người theo truyền thống Thượng Toạ bộ tu tập bốn vô lượng tâm (brahmavihāra): từ vô lượng, bi vô lượng, hỷ vô lượng, và xả vô lượng – hướng đến tất cả chúng sinh. Trong Đại thừa, bốn vô lượng tâm này được mở rộng và phát triển thành bồđề tâm – ước mong chứng thành Phật quả để lợi lạc tất cả chúng sinh. Nhờ động lực vị tha ấy, hành giả tu tập sáu ba-la-mật và dần hoàn thiện chúng. Ngài Phật Âm, nhà chú giải nổi tiếng của Thượng Toạ bộ, còn dành hẳn một chương trong Thanh Tịnh Đạo để nói về sự phát triển của bốn vô lượng tâm.[18]

Bốn vô lượng tâm còn được gọi là brahmavihāra – nghĩa là “phạm trú” hay “nơi ở của Phạm thiên” – gợi nhắc đến Brahmā, vị thần chủ một trong những cõi thiền định nơi tâm chúng sinh trở nên thanh tịnh, nhu hòa và hiền thiện. Trong thuật ngữ brahmavihāra, “brahma” hàm nghĩa “thuần tịnh,” vì bốn pháp này không bị ô nhiễm bởi tham ái, sân hận hay si mê. Đồng thời, “brahma” cũng mang nghĩa “tối thắng,” bởi đây là những thái độ cao quý và lợi ích nhất mà ta có thể nuôi dưỡng đối với chúng sinh. Chúng được gọi là “trú xứ” hay “lối sống” vì chính là chốn an bình cho tâm dừng nghỉ, giúp ta sống một đời thiện lành, lợi mình, lợi người. Khi thực hành trong đời sống hàng ngày, bốn vô lượng tâm giúp cho các mối quan hệ của chúng ta trở nên ấm áp và an hòa hơn. Khi thực hành trong thiền định, bốn vô lượng tâm giúp phát triển định lực và đạt được các thiền chứng.

Đặc biệt, bốn vô lượng tâm cũng hàm chứa trọn vẹn Tam vô lậu học. Điều này được Đức Phật giảng trong “Kinh Lòng Từ”  thuộc Tiểu Bộ Kinh[19]. Phần đầu kinh nói về người thực hành tâm từ, liên quan đến giới – vì muốn nuôi dưỡng tâm từ, trước hết phải tránh làm tổn hại chúng sinh. Phần kế tiếp mô tả đối tượng trải tâm từ và phương pháp thiền quán dẫn đến định tâm. Cuối kinh chỉ rõ con đường từ hành trì dẫn đến tuệ giác và Niết-bàn. Người chưa phát triển trí tuệ có thể nhờ thiền bốn vô lượng tâm mà tái sinh vào các cõi Phạm thiên, tương ứng với tầng thiền. Tuy nhiên, mục đích tối thượng của pháp tu này là giúp tâm trở nên mềm dẻo, định tĩnh, đủ sức quán chiếu ba đặc tướng vô thường, khổ, vô ngã. Đây chính là nền tảng vững chắc cho tuệ giác.

Chúng ta hiểu rằng, dù tự tính thanh tịnh nơi mỗi chúng sinh vốn ẩn tàng hạt giống từ bi; song, Từ và Bi không phải là phẩm chất tự nhiên sẵn có. Nếu không được tu dưỡng, chúng sẽ không thể lớn mạnh hay mở rộng. Bốn vô lượng tâm Đức Phật dạy không chỉ là lý thuyết mà là con đường tu tập cụ thể. Với người phát bồ-đề tâm, “tu tập cho tâm từ bi càng lúc càng rộng lớn thêm lên, đó là thực hành Bồ-tát đạo.”[20]

Khi nhận biết và nuôi dưỡng tình thương, lòng từ bi, niềm hoan hỷ và tâm xả qua thực hành, ta giúp những phẩm chất ấy tự nhiên lớn mạnh, mang lại hơi ấm cho sức mạnh nội tâm; chúng làm suy yếu đi những thói quen vô ích và phá tan sự cứng ngắc của chấp thủ. Ta không cần ép mình trở nên tốt, hay tự trách khi thấy mình lạnh lùng, hung hăng; thay vào đó, việc tu tập bốn vô lượng tâm rèn luyện khả năng vững vàng với mọi trải nghiệm, mở ra sự hiểu biết về một trái tim đóng kín hay một tâm hồn rộng mở. Nhờ vậy, ta phát triển khả năng tự nhận thức và lòng tứ ái, khai thông tiềm năng vô hạn của từ, bi, hỷ và xả để lan tỏa đến tất cả.

V. Tonglen – Thiền quán nuôi dưỡng tâm Từ Bi và chuyển hóa bản ngã

Trong văn học Phật giáo Đại thừa, có rất nhiều tác phẩm bàn về Bồ-đề nguyện và Bồ-đề hành. Tuy nhiên, nếu nói đến một tác phẩm hướng dẫn tỉ mỉ lộ trình tu tập Bồ-tát đạo – từ khởi phát Bồ-đề tâm, sám hối lỗi lầm, cho đến quá trình thiền quán để nuôi dưỡng và phát triển tâm giải thoát – thì không thể không nhắc đến Nhập Bồ-Tát Hành của ngài Tịch Thiên. Tác phẩm được soạn dưới hình thức thi kệ, cô đọng, dễ nhớ và chia thành các chương mục rõ ràng. Ở đây, chúng tôi chỉ tập trung giới thiệu pháp thiền Tonglen, một pháp tu đặc thù của Phật giáo Tây Tạng phát triển trên nền tảng từ tác phẩm này.[21]

Tonglen, theo nghĩa đen, có nghĩa là “cho và nhận” – một phương pháp tu tập khơi dậy nơi ta sự sẵn sàng mở lòng đón nhận những nỗi khổ đau và phiền não của chính mình cũng như của người khác, đồng thời trao đi niềm an vui và sự an lành đến với bản thân và mọi người xung quanh.

Trong thiền quán, Tonglen là một phương pháp quán tưởng kết hợp với hơi thở. Khi hít vào, ta hình dung đang đón nhận tất cả khổ đau, phiền não cùng nguyên nhân sâu xa của chúng như một đám mây đen u tối. Thay vì chìm đắm trong đó, ta tưởng tượng mây đen dần tan thành ánh sáng trong suốt. Khi thở ra, ta gửi đi sự bình yên, niềm vui và hạnh phúc.

Tonglen không chỉ là hành động cho và nhận đơn thuần, mà còn là một quá trình chuyển hóa sâu sắc – một phép màu “trao đổi” giữa lòng từ bi trong ta và nỗi đau khổ của người. Nơi đó, ta thừa nhận khổ đau tồn tại. Đồng thời, ta hít vào nỗi khổ của bản thân và người khác trong Tình Yêu Vô Hạn – sức mạnh có thể chuyển hóa khổ đau thành sự chữa lành. Với sự sẵn lòng của mình, Tình Yêu ấy tự hiến dâng qua ta. Hãy buông bỏ ý nghĩ rằng ta phải làm tất cả một mình. Việc ta cần làm là chỉ thở, chấp nhận khổ đau tồn tại và dâng hiến bản thân như nguồn Tình Yêu và Ánh Sáng cho người khác.

Điểm đặc biệt của thiền Tonglen là ta không cần phải hoàn toàn giác ngộ hay hoàn hảo về tâm từ bi để bắt đầu. Ta có thể bắt đầu ngay, từ chính những giới hạn của bản thân, chỉ cần là chính mình, và nuôi dưỡng ý thức mở rộng tâm từ bi.

Khi thực hành Tonglen, có bốn giai đoạn như sau:

(1) Giai đoạn đầu tiên là sự tĩnh lặng: Ta cần để tâm trí lắng xuống và trở nên bình an trước. Chỉ khi đó, ta mới có thể nhận diện nỗi khổ của chính mình hoặc của người khác như nó đang là.

(2) Giai đoạn thứ hai là quán tưởng: Khi hít vào, ta hình dung đang đón nhận nỗi khổ của bản thân và người khác vào Tình Yêu Vô Hạn hoặc vào nguồn ánh sáng nơi trái tim. Ánh sáng ấy chiếu rọi và chuyển hóa nỗi khổ thành sự chữa lành. Khi thở ra, ta gửi đi cảm giác bình an và hạnh phúc như một món quà trao tặng.

(3) Giai đoạn thứ ba là tập trung vào bất kỳ tình huống đau khổ nào ta đang đối mặt: Ta sẵn lòng chấp nhận rằng khổ đau tồn tại. Ta mở lòng với nó hết mức có thể, rồi thở ra sự rộng mở và nhẹ nhõm.

(4) Giai đoạn thứ tư là mở rộng thực hành: Sau khi thực hành Tonglen cho chính mình và những ai đang trải qua cùng nỗi khổ đau, ta có thể mở rộng nó đến tất cả mọi người trên thế giới cũng đang khổ đau, dù về thể chất hay tinh thần.

Có hai điểm chính yếu cần ghi nhớ khi thực hành Tonglen: Thứ nhất, quán chiếu sự bình đẳng giữa mình và người.[22] Thứ hai, hoán đổi vị trí giữa mình và người[23]. Nếu không rèn luyện điều đầu tiên, điều thứ hai sẽ không thể thực hiện được. Đó là lý do tại sao ngài Tịch Thiên dạy rằng trước hết ta nên nỗ lực thiền quán về sự bình đẳng giữa mình và người; bởi vì nếu không có điều đó, một thái độ vị tha hoàn toàn thuần khiết không thể khởi sinh.

Trong quá trình tu tập tâm từ bi, mỗi buổi thực hành thường bắt đầu bằng bước phát nguyện – một cách để ta hướng về những hoài bão sâu xa hơn, soi sáng cho ý định và động lực của mình. Khi đã định hướng như vậy, ta thiết lập được một nền tảng tư tưởng cho những suy nghĩ và cảm xúc tiếp theo nảy sinh. Việc phát nguyện này thường được kết hợp với một phép quán chiếu khác gọi là hồi hướng. Sau một buổi hành thiền, hoặc bất kỳ nỗ lực nào ta đã thực hiện, ta hồi hướng công đức ấy cho tất cả chúng sinh. Qua hồi hướng, ta trở lại với những ý nguyện ban đầu, suy ngẫm trải nghiệm của mình dưới ánh sáng của chúng và hoan hỷ với những gì đã làm được. Việc này cũng trao thêm cho ta cơ hội gắn bó sâu hơn với những hoài bão chân thành nhất của mình. Trong thiền quán Tonglen, thường dùng bốn câu kệ sau để hồi hướng: “Nguyện cho tất cả chúng sinh đạt được hạnh phúc và nguyên nhân của hạnh phúc. Nguyện cho tất cả chúng sinh thoát khỏi khổ đau và nguyên nhân của khổ đau. Nguyện cho tất cả chúng sinh không bao giờ xa lìa niềm vui có được từ sự giải thoát khỏi phiền não. Nguyện cho tất cả chúng sinh an trú trong tâm xả, không bị thành kiến bởi tham ái và sân hận.”

Nếu kiên trì tu tập, Tonglen sẽ trở thành phương dược nhiệm mầu giúp ta gỡ bỏ sự bám víu vào cái tôi và tính ích kỷ – cội rễ sâu xa của mọi khổ đau. Tonglen làm thay đổi thói quen cố tránh né khổ đau và tìm cầu khoái lạc, dẫn ta quay về đối diện và chuyển hóa. Thực hành này vừa đánh thức khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, vừa nuôi dưỡng lòng từ bi và mở rộng tầm nhìn của ta về thực tại. Nhờ đó, ta dần chạm tới chiều kích bao la rộng mở của chính tâm thức mình.

Thích Nữ Khánh Năng | Hạnh Thân


[1] Tuệ Sỹ, Thắng Man Giảng Luận (TP. HCM: Nhà Xuất Bản Hồng Đức, 2018), 223–224.

[2] Tuệ Sỹ, Thắng Man Giảng Luận, 31.

[3] Tuệ Sỹ, Duy-Ma-Cật Sở Thuyết (TP. HCM: Nhà Xuất Bản Hồng Đức, 2020), 140.

[4] Đại Trí Độ (Đại chánh 25, 362c28): “Bồ-tát sơ phát tâm, lấy vô thượng bồ-đề làm tối thượng, nói rằng: Mong tôi sẽ thành Phật. Đó gọi là bồ-đề tâm.”

[5] Cf. Gaṇḍavyūha sūtrabodhicittaṃ hi kulaputra bījabhūtaṃ sarvabuddhadharmāṇām/ kṣetrabhūtaṃ sarvajagacchukladharmaviro-haṇatayā, dharaṇibhūtaṃ sarva-lokapratisaraṇatayā, vāribhūtaṃ sarvakleśamalanir-dhāvanatayā//

[6] Tuệ Sỹ, Thắng Man Giảng Luận, 32.

[7] Thích Trí Quang dịch, Khuyến Phát Bồ-đề Tâm Văn.

[8] Tuệ Sỹ, Lời tựa của Thắng Man Giảng Luận.

[9] Tuệ Sỹ, Duy-Ma-Cật Sở Thuyết, 95–98.

[10] Tuệ Sỹ, Duy-Ma-Cật Sở Thuyết, 142–143.

[11] Tuệ Sỹ, Du-Già Bồ-Tát Giới (TP. HCM: Nhà Xuất Bản Phương Đông, 2016), 53.

[12] Thích Trí Tịnh dịch, Kinh Hoa Nghiêm, “Phẩm Nhập Pháp Giới”, 1208.

[13] Theo tạng A-tỳ-đàm của Thượng Toạ bộ thì có 52 tâm sở.

[14] Để hiểu rõ hơn về hoạt động của 51 tâm sở này, tìm đọc: Tuệ Sỹ, Luận Thành Duy Thức (TP. HCM: Nhà Xuất Bản Hồng Đức, 2021), “Tâm sở tương ưng”, 307–404.

[15] Tuệ Sỹ, Du-Già Bồ-Tát Giới, 67.

[16] AN 8.1; Thích Minh Châu dịch, Tăng Chi Bộ Kinh, “Từ”.

[17] Tuệ Sỹ dịch và chú, Thanh Văn Tạng, Tập 4: Kinh Bộ IV, Trung A-hàm, quyển 2 (Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất: Hội Đồng Hoằng Pháp) “Kinh 76: Kinh Úc-già-chi-la”, 198–201.

[18] Bhikkhu Ñāṇamoli translated from the Pāli, Visudhimagga–The Path of Purification (Sri Lanka: Buddhist Publication Society, 2010), “Chapter IX: The Divide Abidings”, 291–320.

[19] Snp 1.8; Thích Minh Châu dịch, Tiểu Bộ Kinh, “Kinh Lòng Từ”.

[20] Tuệ Sỹ, Du-Già Bồ-Tát Giới, 7.

[21] Tonglen là một phần quan trọng trong chương trình Compassion Cultivation Training, được Thupten Jinpa và các nhà khoa học phát triển tại Đại học Stanford năm 2009. Đây là khóa học 8 tuần dành cho công chúng, kết hợp Tâm lý học, Khoa học Thần kinh và thực hành quán chiếu, hiện được giảng dạy rộng rãi ở Mỹ.

[22] Tham khảo Nhập Bồ-Tát Hành từ bài kệ 90 đến 98 trong chương 8 để hiểu rõ hơn cách quán chiếu sự bình đẳng giữa mình và người; Shāntideva, The Way of the Bodhisattva–A Translation of the Bodhicharyāvatāra, Boston & London: Shambhala, 2011).

[23] Tham khảo Nhập Bồ-Tát Hành từ bài kệ 140 đến 154 của chương 8 để hiểu rõ hơn cách thực hành hoán đổi vị trí giữa mình và người; Shāntideva, The Way of the Bodhisattva–A Translation of the Bodhicharyāvatāra, Boston & London: Shambhala, 2011).

Tuesday, July 1, 2025

Huệ Đan & Thiên Nhạn: Hội Đồng Giáo Giới Gia Đình Phật Tử Việt Nam

Huệ Đan & Thiên Nhạn: Hội Đồng Giáo Giới Gia Đình Phật Tử Việt Nam

Đôi lời kính ngưỡng bạch: Nếu có một dòng chảy thầm lặng nhưng mạnh mẽ xuyên suốt toàn thể bài viết này, thì đó chính là bóng dáng của bậc Thượng Sư – Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – một vị Cao Tăng thâm nhập Phật học, thông tuệ văn hóa Đông Tây, và là một cội nguồn trí tuệ và đạo hạnh đã kết tinh thành hình thái tổ chức, soi đường cho Giáo hội và tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam giữa những năm tháng nhiễu động. Mỗi hàng chữ, mỗi đường hướng được định hình nơi Hội Đồng Giáo Giới hôm nay đều thấp thoáng chiều sâu minh triết và từ tâm vô tận của Thầy – một vị Thầy đã chọn ở lại, dẫu có thể thong dong mà rời đi.

Chúng con – những kẻ hậu học đang đứng trước những ngã rẽ lịch sử của tổ chức, khi phong ba chưa dứt và thời cuộc chưa yên – xin cúi đầu đảnh lễ trước di sản vô hình mà Thầy đã trao truyền. Đó không chỉ là những bản văn, những lời huấn thị, mà là cả một hạt giống đạo vị đã được gieo trong mảnh đất tổ chức: nơi một ánh mắt có thể soi đường, một im lặng có thể khai thị, và một hơi thở có thể nhắc chúng con nhớ lại con đường trở về.

Chính vì cảm thấu điều đó, chúng con – từ chốn lặng thinh của hàng hậu học – tự thấy bổn phận phải nói lên, phải trình bày lại tâm ý ấy, dù vụng về, dù chưa xứng, và chưa trọn. Vì nếu không ai lên tiếng, thì những hạt mầm mà Thầy đã gieo có thể rơi vào mai một giữa đất đá vô tình. Mà nếu có thể, dù chỉ một phần nhỏ, chuyển tải được niềm thao thức của Thầy đến thế hệ hôm nay, thì đó cũng là cách chúng con được nối dài mạch sống Chánh pháp trong hình hài khiêm cung và trung tín của tổ chức Áo Lam.

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Nam mô Giác Linh Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – bậc Thượng Sư từ dung và minh triết – chứng tri và gia bị cho tâm nguyện hậu học chúng con được kiên cố trên con đường phụng sự đạo pháp và dân tộc.

*

HỘI ĐỒNG GIÁO GIỚI
GIA ĐÌNH PHẬT TỬ VIỆT NAM

Trong bối cảnh Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất đang từng bước phục hoạt tại quê nhà giữa những thập niên chịu nhiều ngăn trở bởi hoàn cảnh lịch sử, nhu cầu thiết lập lại một cơ cấu vận hành có nền tảng Chánh pháp, thích nghi với thực tiễn, nhưng vẫn bảo tồn trọn vẹn cốt lõi giáo hội truyền thống là một yêu cầu cấp thiết. Việc GHPGVNTN ban hành Quy Chế Lược Yếu hiện nay không những mang tính tạm thời tổ chức, mà còn là bước khởi đầu để định hình lại đời sống Giáo hội trong tinh thần “kiến lập từ hiện thực, phát nguyện từ chân tâm”.

Trong toàn thể vận hành ấy, Hội Đồng Giáo Giới Gia Đình Phật Tử Việt Nam vừa là một thiết chế nội tại riêng của tổ chức cư sĩ học Phật, vừa là một cấu thành linh thiêng mật thiết song hành cùng Giáo hội: nơi hội tụ của đạo hạnh, trí tuệ và kinh nghiệm từ các bậc cao Tăng, trực tiếp tham dự vào sứ mạng hướng dẫn, bảo hộ và duy trì mạch sống giáo dục Phật giáo trong hàng ngũ thanh thiếu đồng niên. Hội Đồng Giáo Giới chính là chiếc cầu nối giữa lý tưởng Chánh pháp và sự thể hiện cụ thể qua hành hoạt thanh niên Phật tử — một lực lượng cần được dìu dắt bằng từ bi, truyền trao bằng tuệ giác và nâng đỡ bằng giới đức.

Bấy giờ, theo tinh thần Quy Chế Lược Yếu hiện hành của GHPGVNTN, việc vận hành Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên mang ý nghĩa thiết yếu trong tiến trình phục hoạt giáo hội lâu dài, bởi tuổi trẻ là nơi lưu truyền sinh mệnh Phật pháp cho tương lai. Trong mối tương quan ấy, Hội Đồng Giáo Giới GĐPTVN không những hỗ trợ về mặt giáo lý, mà còn trực tiếp tham vấn, tương tác và song hành cùng Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên — không phải như một ban giám sát, mà như một ánh đèn đạo vị dẫn đường. Đây là hình ảnh sống động của sự hòa hợp giữa Tăng-già và cư sĩ, giữa truyền thống và hiện đại, giữa tinh thần tổ chức và bản chất thiền quán.

Chính trong sự phối hợp ấy, GĐPTVN không còn đơn thuần là một tổ chức của cư sĩ trẻ, mà trở thành cánh tay nối dài của Giáo hội trong công cuộc phục hưng nền Phật giáo Việt Nam từ gốc rễ tâm linh đến mô hình tổ chức. Hội Đồng Giáo Giới là nơi gạn lọc và kết tinh những giá trị đó, để từ đây soi rọi, chuyển hóa và tiếp sức cho một thế hệ thanh niên Phật tử vững chãi giữa dòng đời, và kiên định trên con đường đạo.

1. Bản thể Tăng Bảo trong lòng tổ chức cư sĩ

Gia Đình Phật Tử Việt Nam là một tổ chức cư sĩ, nhưng không bao giờ là một hình thức sinh hoạt tách rời khỏi Tăng đoàn. Từ thuở sơ khởi của đạo Phật, hình ảnh cư sĩ và Tăng sĩ luôn hiện hữu trong một mối tương giao tương sinh: cư sĩ hộ trì Tam Bảo, Tăng bảo hóa đạo quần sanh. Cư sĩ sống giữa đời, nhưng không thể chỉ lấy lý tưởng làm phương tiện tu học nếu thiếu đi ánh sáng từ sự hiện thân sống động của Chánh pháp – đó chính là Tăng Bảo. Tăng không chỉ là người thuyết giảng giáo lý, mà còn là dòng chảy sống nối dài từ thời đức Phật, là biểu tượng của Giới – Định – Tuệ đã được thực chứng, là thân giáo của đạo vị giữa thế gian.

Một tổ chức cư sĩ nếu không được soi sáng, dìu dắt và tương ứng với sự hiện diện của Tăng đoàn thì dễ rơi vào vòng xoáy của cảm xúc tập thể, lối nghĩ quản trị thế gian và những ảo tưởng nhân danh lý tưởng mà xa rời nền tảng Giới-Pháp. Chính vì vậy, Hội Đồng Giáo Giới cho GĐPTVN không thể và không nên được nhìn như một “ban giảng dạy” hay “cố vấn tinh thần,” mà cần được hiểu là biểu hiện hữu hình – hay nói đúng hơn, là sự thẩm nhập đạo vị của Tăng đoàn vào trong huyết mạch sinh hoạt cư sĩ.

Sự có mặt của Hội Đồng Giáo Giới là một bảo chứng tâm linh và định hướng cho toàn thể tổ chức. Không bảo chứng bằng mệnh lệnh, mà bằng hiện thân: hiện thân của một đời sống đã hành trì, đã chiêm nghiệm, đã thể nhập giáo pháp không bằng chữ nghĩa mà bằng hơi thở, ánh mắt, và sự im lặng sáng ngời. Chính nơi đó, mỗi Huynh trưởng và đoàn sinh — khi đứng trước lằn ranh của nghi nan, của mâu thuẫn, hay của những gập ghềnh nội tâm trên con đường phụng sự — có thể tìm về một điểm tựa không phán xét nhưng đầy soi chiếu. Một nơi không ép buộc phải theo, nhưng khiến chúng ta tự nguyện cúi đầu.

Hội Đồng Giáo Giới, do vậy, không phải là một thiết chế bổ sung, mà là bản thể sâu xa của Tam Bảo đang sống động trong lòng một tổ chức cư sĩ. Nếu GĐPT là thân, thì Hội Đồng Giáo Giới là hơi thở đạo vị nuôi dưỡng thân ấy không bị khô cằn bởi hình thức. Nếu GĐPT là dòng sông của hành hoạt, thì Hội Đồng Giáo Giới là mạch nguồn thanh lương từ núi cao đạo hạnh tuôn về, làm trong trẻo và giữ cho dòng chảy ấy không bị vẫn đục giữa cuộc đời nhiễu động.

Bởi vậy, muốn GĐPT đi xa mà không lạc hướng, đi sâu mà không chệch đạo, tổ chức ấy không thể chỉ dựa vào nội lực quản trị, mà phải nương tựa vào ánh sáng của Tăng Bảo – trong hình tướng cụ thể, liên tục và gắn bó – nơi Hội Đồng Giáo Giớilà hiện thân. Đó không phải là vấn đề cơ cấu, mà là vấn đề căn cơ của một tổ chức lấy Phật pháp làm cội.

2. Giữ chuẩn mực tu học và lý tưởng giáo dục

Gia Đình Phật Tử Việt Nam không đơn thuần là một tổ chức sinh hoạt thanh thiếu niên mang tính nhân văn, mà là một cộng đồng giáo dục tâm linh — nơi lấy Chánh pháp làm nền móng, Giới luật làm hàng rào hộ trì, và lý tưởng Bồ-tát hạnh làm phương hướng trưởng thành. Bởi thế, nền giáo dục trong GĐPTVN không thể được hiểu như một hệ thống huấn luyện kỹ năng, cũng không thể chỉ dừng lại ở việc “giúp các em ngoan hơn,” mà phải là một tiến trình chuyển hóa nội tâm – từ tri kiến đến hành động, từ nhận thức đến thể nhập – trong ánh sáng của Giới, Định và Tuệ.

Tuy nhiên, mọi nỗ lực giáo dục, nếu không có một điểm quy chiếu vào đạo lý, rất dễ bị xô lệch. Trong thế giới biến động hôm nay, ngay cả những tổ chức có lý tưởng cao đẹp cũng có thể rơi vào hai cực đoan nguy hiểm: hoặc biến giáo dục thành những hình thức máy móc – nơi các khóa trại, bậc học chỉ còn là những chiếc mốc để “qua môn” mà thiếu vắng tinh thần đạo lý; hoặc ngược lại, bị cuốn trôi theo những trào lưu mới của xã hội hiện đại, lấy hiệu quả tức thời làm thước đo, đánh mất chiều sâu nội tâm và bản sắc Phật pháp.

Chính vì vậy, sự hình thành và hiện diện của Hội Đồng Giáo Giới đóng vai trò cốt lõi như một mạch ngầm đạo lý – gìn giữ sự tỉnh thức giữa hành trình giáo dục. Không trực tiếp điều hành, không can thiệp vào kỹ thuật tổ chức, nhưng Hội Đồng Giáo Giới chính là nơi kết tinh của Chánh kiến, nơi mà các nguyên tắc giáo dục không được xây dựng bằng tính tiện dụng, mà được soi sáng bằng Giới hạnh và Tuệ giác. Vai trò này không chỉ quan trọng, mà là bất khả phân ly với tinh thần của một nền giáo dục Phật giáo đúng nghĩa.

Từ nội dung giảng dạy đến phương pháp hướng dẫn, từ cách tổ chức lễ trại cho đến lối sống trong các sinh hoạt thường nhật, sự chỉ dẫn âm thầm nhưng sâu xa từ Hội Đồng Giáo Giới chính là trục chính giữ cho con thuyền giáo dục Lam không trôi dạt. Đó là sự nối dài tinh thần thiền – văn – tư – tu trong từng khóa học, từng bước tiến của huynh trưởng, từng sự chuyển hóa âm thầm nơi đoàn sinh.

Không có Hội Đồng Giáo Giới, hệ thống giáo dục GĐPT dễ trở thành một chuỗi hoạt động hướng thiện mang tính xã hội nhiều hơn là hành trình chuyển hóa tâm linh. Mà một khi giáo dục tách khỏi chiều sâu tu học, thì mọi lý tưởng Bồ-tát hạnh cũng chỉ còn là khẩu hiệu. Hội Đồng Giáo Giới, vì thế, chính là để giữ lửa – không phải ngọn lửa của nhiệt tình nhất thời, mà là ngọn lửa chánh niệm được gìn giữ qua bao thế hệ Tăng già, thắp sáng âm ỉ nhưng bền bỉ trong từng nội dung giáo lý, từng lời sách tấn, từng ánh mắt từ bi mà các vị gởi đến thế hệ trẻ.

Một nền giáo dục không có gốc rễ tâm linh thì không thể nuôi lớn những con người có phẩm chất phụng sự. Và một tổ chức Phật giáo không có sự hướng dẫn giáo giới thì giáo dục sớm muộn cũng mất phương hướng. GĐPTVN – nếu muốn trung thành với sứ mệnh hộ pháp – không thể rời xa Hội Đồng Giáo Giới, bởi nơi đó không chỉ là nơi chứng minh, mà còn là nơi tưới tẩm cho lý tưởng Lam đạo được sống còn.

3. Hóa giải và điều hòa những xung đột nội tại

Bất kỳ tổ chức nào có con người là thành phần chủ lực, thì ở đó, dù lý tưởng có thuần tịnh đến đâu, cũng không thể tránh khỏi những xung đột. Gia Đình Phật Tử Việt Nam – một tổ chức kết nối bởi tâm nguyện phụng sự, bởi tình Lam thắm thiết, nhưng cũng là nơi dung chứa những cá nhân khác biệt về tuổi tác, tầng lớp, trình độ và cả kinh nghiệm hành trì – càng không ngoại lệ. Khi lý tưởng và bản ngã cùng song hành, khi tình cảm và lý trí cùng đan xen, thì mâu thuẫn, hiểu lầm, hay bất đồng về phương pháp, định hướng, thậm chí quyền hạn, là điều khó tránh.

Tuy nhiên, điều làm nên chiều sâu của một tổ chức Phật giáo không phải là sự vắng mặt tuyệt đối của mâu thuẫn, mà là khả năng chuyển hóa mâu thuẫn thành cơ hội tu họcchuyển nghịch cảnh thành Pháp duyên. Mà để có được sự chuyển hóa đó, cần có một bản thể đạo vị đứng ngoài mọi hệ quy chiếu của phe phái, của cảm tính và của ngã mạn. Cần một nơi mà những người đang đối đầu có thể cùng nhìn về mà không thấy đe dọa, mà thấy chỗ nương tựa. Nơi đó, chính là Hội Đồng Giáo Giới.

Hội Đồng Giáo Giới không đóng vai trò “trọng tài,” vì tổ chức Lam không phải là một sân chơi tranh thắng. Hội Đồng Giáo Giới cũng không là “hội đồng phân xử,” vì giáo dục Phật giáo không dựng nên bản án, mà mở ra con đường. Vai trò đích thực của Hội Đồng Giáo Giới là khai thị — mở ra ánh sáng của Chánh pháp để mọi người soi lại chính mình, lắng nghe lại nhau, và thấy được con đường đi chung trong tinh thần vô ngã, vị tha.

Giữa những căng thẳng nội bộ – dù phát sinh từ xung đột cá nhân, mâu thuẫn quyền hạn, hay dị biệt lập trường – tiếng nói của Hội Đồng Giáo Giới không phải là tiếng nói của quyền lực áp đặt, mà là lời nói của đạo hạnh thấm nhuần Giới, Định, Tuệ. Đó là một loại uy nghiêm không đến từ chức vụ, mà từ đời sống hành trì; một sự cảm hóa không đến từ lý luận, mà từ sự hiện diện lặng lẽ nhưng sáng ngời của những vị đã bước qua mọi tranh chấp của đời thường.

Chính vì vậy, sự có mặt của Hội Đồng Giáo Giới không những giữ sự ổn định tổ chức, mà còn là cơ chế nội tại của chuyển hóa, nơi mà mỗi người – dù đang nóng giận hay đang uất ức – cũng buộc phải dịu xuống trước ánh nhìn từ bi, trước khí chất đạo vị, và trước tấm gương tu tập không lời của những bậc trưởng thượng Tăng già. Ở đó, không ai bị ép phải im lặng, nhưng mọi người đều có cơ hội nghe lại tiếng nói từ trong tâm mình – điều mà trong cơn sân hận, không ai đủ tĩnh để tự lắng nghe.

Một tổ chức không có thiết chế hóa giải thì xung đột sẽ âm ỉ, dai dẳng và tích tụ thành chia rẽ. Nhưng một tổ chức có Hội Đồng Giáo Giới sống động, thì mâu thuẫn không bị đàn áp, mà được chuyển hóa. Sự bất đồng không bị xóa nhòa, mà được hòa giải trong tinh thần Tứ Nhiếp Pháp và Lục Hòa.

Do đó, hơn cả một vai trò đạo lý, Hội Đồng Giáo Giới là nơi định tâm cho tổ chức. Là ngọn đèn không chao đảo giữa gió, là bàn tay âm thầm nhưng vững chãi giúp nâng những tâm hồn bị tổn thương vì lý tưởng bị hiểu lầm, vì lòng tận tụy không được cảm thông, hay vì quá yêu tổ chức mà sinh ra chấp thủ. Trong chốn đó, người Lam học lại cách yêu thương nhau bằng cái nhìn không thành kiến, và đồng hành cùng nhau không cần phải đồng dạng.

Hội Đồng Giáo Giới – không lớn tiếng, nhưng là tiếng nói cuối cùng. Không định đoạt, nhưng là nơi mọi điều có thể bắt đầu lại – bằng sự tỉnh thức, bằng lòng khiêm cung, và bằng tinh thần đồng hành trong Chánh pháp.

4. Gắn bó và thừa hành sứ mệnh của Giáo hội

Gia Đình Phật Tử Việt Nam, từ thuở sơ nguyên, chưa bao giờ được kiến lập như một hội đoàn cư sĩ độc lập, càng không phải như một tổ chức xã hội hóa sinh hoạt tôn giáo. GĐPTVN là một tổ chức cư sĩ học Phật, sống và lớn lên trong lòng Giáo hội, lấy lý tưởng hộ pháp và truyền thừa làm động lực căn bản. Nói cách khác, GĐPT không là “bên ngoài” của Giáo hội, mà là một phần nội thể hữu cơ trong sự vận hành, trưởng dưỡng và lan tỏa sứ mệnh của Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất.

Giáo hội, đúng theo ý nghĩa truyền thống, là một tổ chức hành chánh, đồng thời là thân tướng của Tam Bảo giữa thế gian: nơi Tăng đoàn là trụ cột, Chánh pháp là dòng chảy xuyên suốt, và tín chúng cư sĩ là thân thể tương tác, cùng nhau kiến lập đạo tràng sống động giữa lòng cuộc đời. Nếu ví Giáo hội là một cây đại thụ sinh động giữa thời gian, thì Tăng đoàn là gốc rễ thâm sâu, còn Gia Đình Phật Tử là những cành lá vươn ra không gian xã hội để tiếp nhận ánh sáng, thực hiện quang hóa Phật pháp đến mọi tầng lớp quần sanh.

Trong mối liên hệ đó, sự hiện diện và hành hoạt của Hội Đồng Giáo Giới đóng vai trò thiết yếu như một liên mạch tâm linh, giữ cho sinh hoạt cư sĩ trong GĐPTVN luôn gắn bó, nương tựa và nối liền với dòng mạch Tăng-già. Bởi không có sự kết nối này, tổ chức Lam rất dễ rơi vào tình trạng “tự trị trong vỏ bọc hộ pháp”, đánh mất đi bản chất “thừa hành Giáo hội” mà chỉ còn duy trì hình thức “hoạt động tôn giáo”. Khi ấy, các lễ nghi trở thành nghi thức, các huấn luyện trở thành thủ tục, và lý tưởng chỉ còn là biểu ngữ không hồn.

Hội Đồng Giáo Giới không đơn thuần là chiếc cầu nối hình thức giữa tổ chức cư sĩ và cơ chế Giáo hội, mà là biểu hiện sinh động của tinh thần Tăng cư sĩ tương nhiếp, nơi giới thân huệ mạng của người xuất gia thấm nhuần và hướng đạo cho hành trình phụng sự của cư sĩ. Chính qua Hội Đồng Giáo Giới, tinh thần của Tăng đoàn mới thực sự nhập thể vào dòng chảy sinh hoạt Lam; và ngược lại, chí nguyện của người cư sĩ mới thực sự nhập lưu vào đại nguyện của Giáo hội.

Đặc biệt trong bối cảnh hiện nay – khi Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống Nhất đang phục hoạt sau những biến động thời cuộc, đang từng bước tái lập cơ cấu trong nước và ngoài nước, và đang gầy dựng lại hình thái tổ chức theo tinh thần Quy Chế Lược Yếu – thì mối tương tác chặt chẽ giữa GĐPTVN và Giáo hội không còn là một lựa chọn thiện chí, mà là một sứ mệnh lịch sử. Mà trong sự tái kết nối ấy, Hội Đồng Giáo Giới chính là bản thể giữ vai trò chuyển hóa và giao thoa: chuyển hóa những lệch lạc hoặc lơi lỏng trong nhận thức tổ chức của hàng cư sĩ, và giao thoa giữa tính năng động xã hội của GĐPT với chiều sâu thiền môn của Tăng già.

Một tổ chức GĐPT gắn bó thực sự với Giáo hội, là tổ chức không tự vận hành như một định chế độc lập, mà luôn sống động trong tinh thần thừa hành, chia sẻ, và đồng cảm sâu xa với vận mệnh Phật pháp dân tộc. Đó là tổ chức biết cất tiếng nói của mình nhưng cũng biết lắng nghe tiếng gọi của Giáo hội. Biết tổ chức trại huấn luyện nhưng cũng biết chắp tay trước ngôi Tam Bảo đang bị lãng quên. Biết phụng sự xã hội nhưng không quên nối dài chí nguyện xuất thế trong từng hành động.

Và để được như vậy, không thể không có Hội Đồng Giáo Giới. Bởi chính nơi đó, người Lam học lại cách gắn bó với Giáo hội không bằng hình thức kết nạp, mà bằng sự sống sâu xa trong dòng tuệ giác của Tăng đoàn. Chính nơi đó, tổ chức cư sĩ tìm được ý nghĩa đích thực cho sứ mệnh hộ pháp: không phải là đi trước, càng không phải là đi riêng, mà là đồng hành trong sự thâm nhập Chánh pháp, cùng Giáo hội dìu dắt thế hệ mai sau đến bờ an lạc, giải thoát.

5. Tạo nền tảng kế thừa và chuyển hóa vững bền

Tổ chức nào muốn đi xa, không thể chỉ dựa vào sức mạnh hiện tại. Muốn trường tồn, tổ chức ấy phải biết kiến tạo một dòng chảy liên tục giữa quá khứ và tương lai – trong đó, lý tưởng là cội nguồn, và phương tiện hành trì là con thuyền chuyên chở. Gia Đình Phật Tử Việt Nam, nếu muốn mãi là chiếc nôi giáo dục thanh thiếu đồng niên theo tinh thần Phật pháp, thì không thể không đặt nền móng vững chắc cho tính kế thừa – không chỉ kế thừa về tổ chức, mà còn là kế thừa về đạo hạnh, chí nguyện, và chiều sâu tâm linh.

Trong dòng chuyển hóa ấy, Hội Đồng Giáo Giới đóng một vai trò then chốt và bất khả thay thế. Bởi nơi đây không đơn thuần là nơi quy tụ những bậc xuất gia cao niên để chứng minh, mà là trung tâm kết tinh của kinh nghiệm sống, tuệ giác giáo hóa và phẩm chất đã được tôi luyện qua hành trì thực chứng. Chính những yếu tố ấy – không thể học được từ sách vở hay đào tạo ngắn hạn – là chất liệu gầy dựng chiều sâu kế thừa mà không bị đứt đoạn trong vòng xoáy của thời cuộc.

Thế hệ Huynh trưởng trẻ hôm nay có đầy đủ năng lực tổ chức, có khả năng ứng dụng công nghệ, có kỹ năng điều hành và truyền thông – những phẩm chất cần thiết trong một thế giới vận động không ngừng. Nhưng nếu chỉ dừng ở đó, tổ chức sẽ phát triển nhanh nhưng mỏng, mạnh nhưng thiếu gốc, rộng nhưng dễ xô lệch. Kỹ năng mà thiếu chiều sâu tâm linh thì dễ trôi theo hình thức; lý tưởng mà thiếu nền tảng giáo lý thì dễ hóa thành khẩu hiệu.

Đó là lý do vì sao, sự hiện diện của Hội Đồng Giáo Giới không chỉ cần thiết ở mặt “hướng dẫn,” mà còn mang ý nghĩa dẫn truyền – truyền không phải chỉ bằng lời nói, mà bằng đời sống. Truyền không phải những gì thời đại cần, mà là những gì thời đại đang đánh mất: sự lắng sâu, sự tỉnh thức, sự nhẫn nại đi qua từng mùa giáo dục mà không mất đạo vị.

Một tổ chức có nền kế thừa thực sự là nơi những người trẻ không chỉ “lên thay,” mà là được “trao truyền” – không chỉ chức vụ, mà là trách nhiệm tâm linh. Không chỉ đường lối, mà là cái tâm cần giữ cho trong, cái nguyện cần giữ cho vững. Mà điều ấy, không ai có thể truyền trao được ngoài những bậc hành trì đã hóa thân mình thành chiếc cầu đạo lý – nơi mà quá khứ, hiện tại và tương lai không tách rời, mà kết nối bằng hơi thở Chánh pháp.

Hội Đồng Giáo Giới– trong ý nghĩa sâu xa – chính là nơi lắng đọng trí tuệ tập thể của tổ chức qua nhiều thế hệ, là ký ức sống động của lý tưởng Lam, và là chỗ quay về để người trẻ hiểu rằng: sự phát triển không chỉ tính bằng số lượng khóa trại, số lượng Huynh trưởng thăng cấp, hay số đoàn sinh quy tụ – mà phải được đo bằng chất lượng của sự chuyển hóa tâm thức.

Một GĐPT muốn đi xa phải có bước đi vững; muốn đi lâu phải có người cầm đuốc phía trước. Và người cầm đuốc ấy, không ai khác, chính là Hội Đồng Giáo Giới – những vị giữ gìn ngọn lửa không phải bằng tay, mà bằng tâm. Ngọn lửa ấy không chói sáng nhất thời, nhưng là thứ ánh sáng đủ ấm để soi đường, đủ sâu để dưỡng đạo, và đủ bền để không tắt trước mọi ngọn gió của thời đại.

Trong ngọn lửa ấy, người trẻ không bị đốt cháy bởi nhiệt huyết bốc đồng, mà được sưởi ấm để hành trì lâu dài. Trong ánh sáng ấy, tổ chức không bị lóa bởi thành công nhất thời, mà được nuôi dưỡng bằng sự bền bỉ, lặng lẽ nhưng vững vàng – như một cội tùng trước bão, như một dòng thiền chảy suốt ngàn năm. Và chính nơi ấy, tính kế thừa không còn là một khái niệm tổ chức, mà là một hành động sống của Chánh pháp đang tiếp nối trong lòng thế hệ kế thừa.

Kết luận: Hai trụ cột cho một con đường – Đạo vị và Hành hoạt

Hội Đồng Giáo Giới không phải là một thiết chế hành chính được đặt vào cho đủ một guồng máy tổ chức, mà là trái tim đạo vị của Gia Đình Phật Tử Việt Nam – nơi bảo lưu khí thiêng của Tam Bảo giữa lòng một tổ chức cư sĩ. Khi tổ chức đi vào chiều sâu tu học và phụng sự, điều cần nhất không phải là những kế hoạch hoành tráng, mà là nội lực đạo hạnh để mọi hoạt động không rơi vào hình thức, không bị cuốn theo cảm xúc tập thể, và không lạc hướng giữa muôn vàn xu thế thế gian.

Hội Đồng Giáo Giới chính là nơi gìn giữ nội lực ấy – nơi có sự hiện diện của những bậc xuất gia gắn bó, thấu hiểu, và đồng hành cùng lý tưởng Lam qua từng thế hệ. Sự hiện diện ấy không áp đặt, không điều hành, nhưng thấm nhuần, tưới tẩm và dẫn đạo từ chiều sâu tâm linh. Một tổ chức không có giáo giới thì có thể vẫn còn sinh hoạt, nhưng sự sống tinh thần sẽ mỏng dần như dòng sông cạn nguồn. Ngược lại, một tổ chức có giáo giới sống động thì dù trải qua phong ba lịch sử, vẫn giữ được khí chất hiền hòa, cốt cách từ bi, và hướng đi thanh tịnh.

Tuy nhiên, chính vì Hội Đồng Giáo Giới không trực tiếp điều hành, nên vẫn cần có một cơ cấu khác để chuyển hóa đạo lý ấy thành hành động cụ thể, thích nghi với thực tế xã hội và tổ chức. Ở đó, Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên đóng vai trò như một cầu nối giữa lý tưởng và thực hành, giữa tinh thần Giáo hội và sinh hoạt của tuổi trẻ. Đây là một cơ cấu đại diện cho Giáo hội trong lãnh vực thanh niên cư sĩ, điều hợp những hướng đi chung, tương thông giữa tổ chức GĐPT và đường hướng sinh hoạt thanh niên Phật tử trên toàn toàn quốc, xa hơn là cả thế giới. Nếu Hội Đồng Giáo Giới là nơi giữ gìn đạo lý, thì Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên là nơi điều hợp thực tại.

Có thể ví Hội Đồng Giáo Giới như gốc cây thâm sâu trong lòng đất – vững chãi, tĩnh lặng, nhưng nuôi dưỡng toàn thể sinh khí cho thân cây. Còn Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên là những nhánh tay vươn ra – mềm dẻo, linh hoạt, đón bắt ánh sáng, tiếp nhận gió mưa và nuôi dưỡng hoa trái. Một tổ chức khỏe mạnh không thể chỉ có cành lá mà thiếu gốc rễ, cũng không thể chỉ có gốc rễ mà thiếu sinh hoạt ngoài đời sống.

Trong bối cảnh hiện nay – khi Giáo hội đang phục hoạt, khi xã hội đang chuyển mình nhanh chóng, và khi thế hệ trẻ đang khao khát tìm một lý tưởng sống sâu sắc giữa đời thường – thì sự hiện diện đồng thời và tương tác mật thiết giữa Hội Đồng Giáo Giới và Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên không chỉ cần thiết, mà là thiết yếu. Một bên giữ ngọn đèn chánh niệm, một bên mang đèn đi vào ngõ ngách cuộc đời. Một bên là thầy là tổ, một bên là người bạn lớn dẫn đường.

Cần có Hội Đồng Giáo Giới để nhắc nhở rằng mọi hành hoạt đều phải bắt nguồn từ Chánh pháp. Và cần có Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên để bảo đảm rằng Chánh pháp ấy được cụ thể hóa trong đời sống của người trẻ, trong ngôn ngữ của thời đại, và trong từng bước chân trên hành trình phụng sự.

Gia Đình Phật Tử Việt Nam, nếu tâm nguyện là một tổ chức vừa trung thành với lý tưởng Phật giáo, vừa sống động giữa lòng thế gian, thì không thể thiếu một nền đạo vị sâu xa từ Hội Đồng Giáo Giới, cũng như không thể thiếu một hệ thống tương tác hiệu quả từ Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên. Cả hai – tĩnh và động, sâu và rộng – chính là đôi cánh, đủ sức nâng tổ chức bay lên giữa những thử thách của thời đại mà vẫn giữ nguyên khí chất từ bi, trí tuệ, và kiên định. Và vì vậy, cả hai không nên là “có cũng được,” mà phải được xem như hai trụ cột không thể thiếu cho một hành trình phụng sự bền vững và sâu sắc hôm nay – và mãi về sau.

Phật lịch 2569 – Vô Trụ Xứ Am ngày 1 tháng Bảy, 2025

Huệ Đan & Thiên Nhạn

*

COUNCIL OF DHARMIC ADVISORS
Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN)

In the context of the Unified Vietnamese Buddhist Sangha (GHPGVNTN) undergoing revitalization amid decades of historical constraints, the need to re-establish a Dharma-based and practical framework — while preserving the core spirit of the traditional Sangha — is both urgent and foundational. The issuance of the Provisional Charter by the GHPGVNTN is not merely administrative but marks the beginning of a renewed spiritual and organizational life: “establishing from reality, aspiring from true mind.”

Within this revival, the Council of Dharmic Advisors (Hội Đồng Giáo Giới) serves not only as an internal institution of the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN) — a lay movement rooted in Dharma education — but also as a sacred extension of the Sangha. It is where the virtue, wisdom, and experience of senior monastics converge to directly guide and uphold the spiritual education of young Buddhists. The Council forms the bridge between Buddhist ideals and their manifestation in youth practice — through compassion, insight, and moral guidance.

In alignment with the Provisional Charter, the Office for Youth Affairs (Nhiếp Sự Vụ Thanh Niên) has emerged as a key mechanism in the long-term renewal of the Sangha, recognizing that the future of the Dharma lies with the youth. In this shared mission, the Council of Dharmic Advisors does not function as a supervisory body, but as a luminous presence — offering spiritual guidance and insight to youth leaders and organizations.

Thus, GĐPTVN is no longer merely a youth lay organization, but a vital extension of the Church’s mission — aiming to rejuvenate Vietnamese Buddhism from its spiritual roots to its structural embodiment. The Council safeguards and transmits this vision to ensure that the next generation of Buddhist youth may walk the path with clarity, courage, and compassion.

1. The Presence of the Sangha within Lay Practice

Though GĐPTVN is a lay organization, it cannot be separated from the living presence of the Sangha. From the earliest days of Buddhism, the lay-monastic relationship has been symbiotic: laypeople uphold the Triple Gem, and the Sangha serves as the living embodiment of Dharma. Without the guidance of the Sangha, lay practice risks becoming sentimental or organizationally secularized. The Council of Dharmic Advisors is not a group of “spiritual consultants,” but the lived Dharma infused within the heart of lay practice — a spiritual presence that offers clarity, not command; radiance, not rule.

2. Safeguarding Educational Integrity and Spiritual Ideals

GĐPTVN is not a social youth group, but a Dharma-based educational movement. Its aim is not merely to teach good behavior or practical skills, but to nurture spiritual transformation. Without a Dharma-rooted point of reference, education becomes either mechanical or superficial — chasing trends rather than cultivating wisdom.

The Council acts as the moral compass of this educational vision, ensuring that methods, curriculum, and leadership remain deeply grounded in Buddhist values. It offers not intervention, but illumination — preserving the continuity of right view and right action in every aspect of youth education.

3. A Living Mechanism of Reconciliation

Wherever people gather, differences arise. Within GĐPTVN — composed of diverse ages, backgrounds, and personalities — conflict is not a sign of failure, but an opportunity for growth. The Council of Dharmic Advisors does not serve as judge or enforcer, but as a source of transformation — helping individuals return to their deepest intentions through silence, clarity, and presence. Its role is not to suppress discord, but to transmute it through compassion and wisdom.

4. Upholding and Embodying the Mission of the Sangha

GĐPTVN has never been independent of the Sangha. It was conceived within, and exists as, an organic part of the Sangha’s body. The Sangha is the root, the Dharma its flow, and the lay community its branches. The Council of Dharmic Advisors ensures that this sacred interconnection is never lost. Without such grounding, youth practice can devolve into ritual without reverence, activity without awakening.

Especially now — as the GHPGVNTN rebuilds its foundation — this relationship is not optional but essential. The Council facilitates the mutual transmission between monastic depth and lay activity, ensuring that the energy of youth flows in harmony with the wisdom of the tradition.

5. Building a Sustainable Path of Transmission

True continuity does not arise from structure alone, but from inner transformation. While today’s young leaders may possess organizational skill, only spiritual rootedness ensures lasting depth. The Council does not merely advise; it transmits — not through instruction alone, but through embodied presence. It passes down what the modern world most urgently lacks: stillness, mindfulness, patience, and spiritual resilience.

The future of GĐPTVN depends not just on who steps forward, but on what is passed on: the purity of intention, the steadiness of vow, the depth of insight. In that, the Council is the repository of collective memory, the guardian of the Lam ideal, and the wellspring of spiritual continuity.

Conclusion: Two Pillars, One Path — Dharma and Action

The Council of Dharmic Advisors is not an auxiliary organ but the spiritual heart of GĐPTVN. Its presence ensures that actions remain rooted in Dharma and that form does not overtake essence. It safeguards the soul of the organization.

Yet, because the Council does not manage logistics, the Office for Youth Affairs plays a vital complementary role — translating Dharma into practical application for contemporary youth. One anchors the roots, the other extends the branches. One lights the lamp, the other carries it through the world.

In a time of revival, challenge, and generational searching, both are indispensable: one preserves spiritual integrity, the other enacts its vision. Together, they form the twin pillars upon which GĐPTVN may walk firmly and radiantly into the future.

Tâm Thường Định: Our First Time in Puerto Vallarta, Mexico: A Journey of Mindful Appreciation | Lần Đầu Đến Puerto Vallarta, Mexico: Nhận thấy gì ở Mễ Tây Cơ?

 

Dạo chợ trời ở Old town Puerto Vallarta. Photo: Phe Bach

Our First Time in Puerto Vallarta, Mexico: A Journey of Mindful Appreciation

This was our first time visiting Puerto Vallarta, Mexico—a land embraced by the gentle waves of the Pacific Ocean and warmed by the sincere hearts of its people. From scuba diving with Vallarta Adventures to wandering through the peaceful fishing village of Boca de Tomatlán, this journey became more than just a vacation. It became a retreat into presence, gratitude, and human connection.

Mexico is a breathtaking country. But beyond its natural beauty lies something deeper—its people: kind, hardworking, and rooted in the values of family and community. They reminded us of the quiet nobility found in everyday acts of service.

From the moment we arrived, we were welcomed by the rhythm of the ocean. Each morning opened with sunlight spilling softly over the mountains, birds singing with the breeze, and the scent of salt in the air. With each breath, we remembered to come back to the present moment—to truly be here. The warmth and humidity reminded us of Vietnam, evoking the feeling of being home, even while far from it.

And yet, what touched us most was not only the stunning coastline or the charm of the old cobblestone streets. It was the people. Every smile, every heartfelt “¡Buenos días!”, and every lovingly prepared meal reflected the resilience and generosity of the Mexican spirit. We met artisans who poured their soul into handmade crafts, hotel staff who served with quiet grace, and taxi drivers, servers, and tour guides who offered not just services, but sincere connection. Through them, we saw the dignity of labor, the beauty of simplicity, and the joy of community.

In mindfulness, we slowed down. We listened—not just with our ears, but with our hearts. We heard the lull of the sea, the joyful laughter in the plazas, and the softly spoken English of those eager to connect. Each encounter reminded us: behind every moment of our ease was the unseen effort of someone’s care.

This journey became a living meditation on interbeing. We realized we could not be here in peace without the invisible hands that sustain such beauty. We noticed the elders—many still working diligently, with quiet strength—and our hearts swelled with gratitude for the broader community of Latin American people, especially the Mexican people, who labor with love both at home and abroad. Whether building homes in the U.S., harvesting fruit under the sun, teaching children, or holding families together across borders—each life is a story of courage and contribution. These stories deserve to be heard and honored.

Our time in Puerto Vallarta was eye-opening. It was a gift. But the greatest gift wasn’t just the adventure or the relaxation—it was the gentle reminder to move through the world with mindful awareness, deep appreciation, and boundless compassion. For the land. For each other. For all those whose quiet efforts support their livelihoods, their lives and ours.

Gracias, México. Con todo el corazón.
Breathe and Smile.

Phe Bach 
End of June, 2025.

Lần Đầu Đến Puerto Vallarta, Mexico: Nhận thấy gì ở Mễ Tây Cơ?

Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nghỉ dưỡng ở Puerto Vallarta, Mexico — một vùng đất được ôm ấp bởi những con sóng hiền hòa của Thái Bình Dương và sưởi ấm bởi những tấm lòng chân thành của người dân nơi đây. Từ việc lặn biển trong khu du lịch dã ngoạn Vallarta Adventures đến dạo bước qua ngôi làng chài yên bình Boca de Tomatlán, chuyến đi này không chỉ đơn thuần là một kỳ nghỉ hè cho gia đình, mà là một cuộc trải nghiệm trở về với hiện tại, với lòng biết ơn và sự kết nối giữa người với người.

Nước Mễ Tây Cơ (Mexico) là một đất nước tuyệt đẹp. Nhưng vượt lên trên vẻ đẹp thiên nhiên là vẻ đẹp sâu lắng của con người nơi đây: tử tế, cần cù và sống với giá trị gia đình làm trung tâm. Họ đã nhắc chúng tôi về sự cao quý thầm lặng trong những hành động phục vụ giản dị mỗi ngày.

Ngay từ khi đặt chân đến, chúng tôi đã được chào đón bởi nhịp thở dịu dàng của đại dương. Mỗi buổi sáng bắt đầu bằng ánh nắng dịu nhẹ lan tỏa trên đỉnh núi, tiếng chim hót theo làn gió, và hơi thở sâu trong hương vị mặn mà của biển cả — nhắc nhở chúng tôi quay về với giây phút hiện tại. Khí hậu ẩm ướt và ấm nơi đây khiến chúng tôi nhớ về quê hương Việt Nam da diết – như thể đang tìm thấy một mái nhà thứ hai.

Nhưng điều làm nên ý nghĩa sâu sắc nhất của chuyến đi không chỉ là vẻ đẹp của bãi biển hay sự cổ kính của những con đường lát đá. Mà chính là con người đang sống và làm việc ở đây. Họ rất thân thiện, mỗi nụ cười, mỗi lời chào “¡Buenos días!” ấm áp, mỗi bữa ăn được chuẩn bị với tình thương đều phản chiếu tinh thần bền bỉ và hào sảng của người dân Mexico. Chúng tôi gặp những nghệ nhân thủ công tận tụy, nhân viên khách sạn phục vụ với sự nhẹ nhàng và ân cần, tài xế taxi, người phục vụ và hướng dẫn viên du lịch — tất cả đều gợi nhắc chúng tôi về phẩm giá trong lao động và niềm vui phát sinh từ đời sống cộng đồng chan hòa.

Trong chánh niệm, chúng tôi bước chậm lại. Lắng nghe không chỉ bằng tai mà bằng cả trái tim. Nghe tiếng sóng rì rào, tiếng cười nơi quảng trường, và cả những câu chuyện được chia sẻ bằng vốn tiếng Anh vụng về nhưng ánh mắt lại rực sáng sự tử tế. Mỗi khoảnh khắc nghỉ ngơi mà chúng tôi tận hưởng đều đến từ bàn tay và tấm lòng của những người làm việc âm thầm phía sau — với tất cả sự khiêm hạ và tận tâm.

Chuyến đi này như một bài thực tập sống động về tính tương tức. Chúng tôi nhận ra rằng mình không thể có được sự an lạc hôm nay nếu thiếu đi công sức của biết bao con người không tên. Chúng tôi cũng chú ý đến rất nhiều người lớn tuổi vẫn đang lao động cần mẫn — hình ảnh khiến chúng tôi càng thêm trân trọng những người dân Nam Mỹ nói chung, và người Mexico nói riêng, dù họ đang xây nhà ở Hoa Kỳ, hái trái cây ngoài đồng, dạy trẻ em hay gìn giữ gia đình vượt qua mọi khoảng cách địa lý. Sự đóng góp của họ là vô giá. Sức mạnh của họ là nguồn cảm hứng. Và câu chuyện cuộc đời họ rất riêng, rất cần được lắng nghe và trân quý.

Chuyến nghỉ dưỡng ở Puerto Vallarta đã mở rộng tầm mắt và trái tim chúng tôi. Nhưng món quà lớn nhất có lẽ chính là lời nhắc nhở âm thầm: hãy bước đi trong cuộc đời này với sự tỉnh thức, với lòng biết ơn, và với tình thương — cho mảnh đất này, cho nhau, và cho những con người lặng thầm giữ gìn cuộc sống này cho chính họ và cho tất cả chúng ta.

Gracias, México. Con todo el corazón.
Xin cảm ơn Mexico, hãy thở và cười.

Tâm Thường Định

Cuối tháng 6, 2025.