Đêm khuya, vũ trụ tựa giấc mơ của lữ khách vừa băng ngang sa mạc. Ngọn gió bất thần thổi làm run rẩy tinh tú trên đỉnh trời. Đó có phải là ánh sáng từ khởi nguyên, hay sự vọng tưởng cuối cùng của một ngôi sao đã tắt? Bên kia những rặng núi xa mờ, tôi nghe vọng lại tiếng gọi của thời gian – không ngừng nhắc nhở về những chu kỳ thăng trầm bất tận, nơi ánh sáng và bóng tối đan xen, dệt nên tấm thảm của lịch sử nhân loại.
Trong dòng chảy ấy, có những thời khắc đã khắc họa nên dấu ấn lịch sử, khơi nguồn cho một sự thức tỉnh vượt khỏi không gian và thời gian. Một trong những thời khắc ấy chính là buổi sáng Thành đạo – ánh sáng đã vượt qua ranh giới tôn giáo, lan tỏa đến mọi nền văn hóa. Dưới cội Bồ-đề, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã đạt đến giác ngộ viên mãn, mở ra con đường giải thoát khổ đau cho chúng sinh. Ánh sáng của buổi Thành đạo, bấy giờ, là tia sáng của trí tuệ tỉnh thức, và là biểu tượng cho sự chuyển mình từ bóng tối sang minh triết.
Nhìn lại dòng lịch sử, ánh sáng ấy vừa soi đường cho cá nhân, vừa len lỏi vào tâm thức cộng đồng, hòa quyện với những nền văn hóa, trong đó có Việt Nam. Phật giáo, từ khi du nhập từng là một hệ thống tín ngưỡng, nhanh chóng trở thành một phần linh hồn của dân tộc – một sức mạnh tinh thần giúp người Việt vượt qua biết bao thử thách của thời đại. Như Hòa Thượng Thích Phước An chia sẻ, văn hóa không phải là thứ nằm yên trong bảo tàng, mà là dòng chảy sống động nuôi dưỡng tâm hồn và bản sắc của một dân tộc.
Đêm nay, giữa những ánh sao mai rực rỡ, tôi chợt nghĩ rằng, có phải chúng ta đang sống giữa hai lần cất bước? Một là khởi nguyên, hai là hồi sinh? Phải chăng ánh sáng của bình minh chỉ đến khi chúng ta đã lạc lối trong đêm dài?
Lịch sử như dòng sông phù sa, vừa đắp bồi những triều đại rực rỡ, vừa cuốn trôi đi mọi dấu vết khi thời gian chảy qua. Hy Lạp cổ đại, nơi ánh sáng của tri thức và thi ca một thời chói lọi, rồi cũng chìm khuất trong màn sương lãng quên của chiến tranh và tan rã. La Mã, Trung Hoa, Ấn Độ – tất cả từng rực rỡ như những ngọn lửa giữa đêm đen, và rồi cũng phai tàn khi những cơn gió của thời gian lùa qua các hoàng thành trống rỗng. “Sự vong thân”—cách mà Phạm Công Thiện tiên sinh từng tha thiết nhắc đến—vừa là nỗi ám ảnh của cá nhân, vừa là vận mệnh chung của nhân loại.
Dưới cội Bồ-đề, Đức Phật đã ngồi như một ngọn núi bất động giữa dòng sông thời gian, không ngoảnh mặt trước khổ đau mà nhìn thẳng vào nó với lòng bao dung vô hạn. Ngài thấy rằng khổ đau, dù là nỗi đau riêng của một cá nhân hay gánh nặng của cả một nền văn minh, đều bắt nguồn từ một cội rễ chung: vô minh và bám víu vào cái ngã tưởng chừng vĩ đại và bất diệt. Khi ánh sáng tỉnh thức soi rọi, bức màn vô minh tan biến, để lộ con đường dẫn đến giải thoát. Đức Phật dạy: “Này các Tỳ-kheo, đây là Khổ, đây là nguyên nhân của Khổ, đây là sự chấm dứt Khổ, và đây là con đường dẫn đến sự chấm dứt Khổ.”
Ánh sáng từ buổi Thành đạo của Đức Thích Tôn chính là ánh sáng soi rọi khổ đau cá nhân, như ngọn đèn giúp nhân loại hiểu rằng khổ đau không phải là kẻ thù để chiến đấu, mà là một thực tại cần đối diện bằng trí tuệ và lòng bi mẫn. Từ buổi sáng ấy, ánh sáng của sự tỉnh thức đã lan tỏa như ngọn lửa được truyền từ ngọn đuốc này sang ngọn đuốc khác, cháy mãi trong lòng những ai khát khao tìm về chân lý.
Vậy mà, thế giới hiện đại của chúng ta, dù rực rỡ trong ánh sáng của công nghệ và khoa học, vẫn không thoát khỏi bóng tối của bất an và sự lạc lối. Con người ngày nay, chạy theo vật chất, càng chạy càng thấy trống rỗng. Trong những cơn bão của toàn cầu hóa và chủ nghĩa tiêu thụ, văn hóa truyền thống – nơi giữ gìn hồn cốt dân tộc – đang bị quên lãng. Những làng quê xưa, nơi tiếng chuông chùa ngân vang trong buổi sớm tinh sương, giờ đây chỉ còn là ký ức. Nhưng ký ức – như thi sĩ Bùi Giáng từng nói – không bao giờ chết; nó chỉ đợi một ai đó gọi tên, để được hồi sinh.
Qua “Đêm Nhìn Sao Mai Mọc Nơi Rặng Hy-Mã-Lạp-Sơn Đến Những Con Đường Thôn Dã Quê Hương”, Hòa Thượng Thích Phước An chia sẻ, văn hóa không phải là một di sản nằm yên trong những bảo vật cổ, mà là một dòng sông chảy mãi mang theo cả ký ức và hy vọng. Như ánh sáng từ buổi Thành đạo, văn hóa không sống trong các công trình đồ sộ hay phong tục được bảo tồn, mà đích thực, sống trong tâm hồn mỗi người. Nó là cách chúng ta đối xử với nhau, với thiên nhiên và với chính mình. Nó là ánh sáng bất diệt, dẫn dắt chúng ta vượt qua bóng tối của sự vong thân và quên lãng.
Phật giáo, với ánh sáng từ bi và trí tuệ, đã hòa vào dòng chảy văn hóa Việt Nam từ bao đời nay. Những tiếng chuông chùa, những câu kệ tụng niệm và cả những lễ hội dân gian mang hơi thở Phật giáo đều là biểu tượng của sự kết tinh ấy. Nhưng ngày nay, văn hóa Phật Việt đang đứng trước những thách thức lớn lao. Trong cơn lốc của đô thị hóa và tiêu thụ, sự gắn bó giữa đời sống tâm linh và tinh thần dân tộc dần mờ nhạt.
Phải chăng, như ánh sáng từ buổi Thành đạo, văn hóa Phật Việt là ngọn đèn soi sáng đời sống tâm linh và cả hồn cốt của dân tộc? Một dân tộc mất đi văn hóa cũng như một ngọn đèn mất đi ánh sáng, trở nên trống rỗng và lạc lối. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta là một ngọn nến thắp lên ánh sáng ấy, dẫn dắt không chỉ riêng mình, mà cả thế hệ mai sau.
Và rồi, khi ánh sáng từ buổi Thành đạo của Đức Phật len lỏi qua bóng tối, chúng ta nhận ra rằng văn hóa Phật Việt chính là một di sản để bảo tồn, và là một dòng chảy sống động đang nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc. Phật giáo, như ánh sáng sao mai, không đến để áp đặt, mà để soi rọi, để dẫn dắt chúng ta trở về với cội nguồn sâu xa của mình – nơi lòng từ bi và trí tuệ đã từng là gốc rễ của mọi hành động, nơi mỗi tiếng chuông chùa ngân vang vốn là lời nhắc nhở về sự vô thường, là tiếng gọi thức tỉnh linh hồn dân tộc.
Ngày nay, trong những nhiễu loạn của thời đại, việc trùng hưng văn hóa Phật Việt vừa là nhiệm vụ của những ai am tường kinh điển, vừa là trách nhiệm chung của mọi người. Khi ta sống với lòng biết ơn và sự tỉnh thức, mỗi lời nói, mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều có thể góp phần thắp sáng ngọn đèn văn hóa. Đó có thể là một người trẻ ngồi lặng trước một câu chuyện cổ, một cụ già quét sân chùa buổi sớm, hay một gia đình quây quần bên mâm cơm ngày lễ Vu Lan. Những điều ấy, dù giản dị, lại mang trong mình sức mạnh của sự hồi sinh.
Đức Phật dạy rằng, khổ đau chính là cánh cửa dẫn đến giác ngộ. Và cũng như vậy, những khủng hoảng của thời đại sẽ là thử thách, là cơ hội để chúng ta nhìn lại, để tái thiết, để khơi dậy những giá trị đã ngủ quên. Văn hóa không chỉ nằm trong những nghi lễ linh thiêng, mà chính trong cách chúng ta sống mỗi ngày – cách chúng ta yêu thương, trân trọng nhau và giữ gìn những điều giản dị nhất.
Phải chăng, trong ánh sáng của sao mai, chúng ta cũng cần một lần cúi xuống để lắng nghe tiếng gọi từ lòng đất mẹ? Để nhận ra rằng văn hóa thật sự là phần ký ức mà ta thừa hưởng, chính là dòng máu chảy trong huyết quản của ta hôm nay, đồng thời là ngọn đuốc để trao lại cho thế hệ mai sau. Để một ngày, khi nhìn lại, chúng ta không chỉ thấy một dân tộc đã từng tồn tại, mà thấy một dân tộc vẫn đang sống mãnh liệt trong ánh sáng của trí tuệ, của lòng từ bi và của bản sắc không thể nhầm lẫn.
Hãy để ánh sáng ấy tiếp tục soi đường. Hãy để mỗi bước chân của chúng ta, dù nhỏ bé, đều khắc sâu vào dòng chảy ấy – dòng chảy của một văn hóa không bao giờ lụi tàn, một dân tộc không bao giờ lạc lối và một ngọn đèn chưa bao giờ tắt.
Và như Đức Phật dưới cội Bồ-đề, chúng ta hãy ngồi lại, tĩnh tâm nhìn sâu vào thực tại, để ánh sáng tỉnh thức tỏa lan trong tâm mình, và cả trong một cộng đồng, một dân tộc. Khi ấy, ánh sáng từ buổi Thành đạo không đơn thuần là ánh sáng của một thời khắc trong lịch sử, mà là ánh sáng của hôm nay, của ngày mai – ánh sáng của một Việt Nam sáng rỡ trong lòng nhân loại.
No comments:
Post a Comment