Showing posts with label Thích Phước An. Show all posts
Showing posts with label Thích Phước An. Show all posts

Thursday, January 2, 2025

Thiên Nhạn: Đi Tìm Ánh Sáng Sao Mai Trong Tác Phẩm Của Hòa Thượng Thích Phước An

Đêm khuya, vũ trụ tựa giấc mơ của lữ khách vừa băng ngang sa mạc. Ngọn gió bất thần thổi làm run rẩy tinh tú trên đỉnh trời. Đó có phải là ánh sáng từ khởi nguyên, hay sự vọng tưởng cuối cùng của một ngôi sao đã tắt? Bên kia những rặng núi xa mờ, tôi nghe vọng lại tiếng gọi của thời gian – không ngừng nhắc nhở về những chu kỳ thăng trầm bất tận, nơi ánh sáng và bóng tối đan xen, dệt nên tấm thảm của lịch sử nhân loại.

Trong dòng chảy ấy, có những thời khắc đã khắc họa nên dấu ấn lịch sử, khơi nguồn cho một sự thức tỉnh vượt khỏi không gian và thời gian. Một trong những thời khắc ấy chính là buổi sáng Thành đạo – ánh sáng đã vượt qua ranh giới tôn giáo, lan tỏa đến mọi nền văn hóa. Dưới cội Bồ-đề, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã đạt đến giác ngộ viên mãn, mở ra con đường giải thoát khổ đau cho chúng sinh. Ánh sáng của buổi Thành đạo, bấy giờ, là tia sáng của trí tuệ tỉnh thức, và là biểu tượng cho sự chuyển mình từ bóng tối sang minh triết.

Nhìn lại dòng lịch sử, ánh sáng ấy vừa soi đường cho cá nhân, vừa len lỏi vào tâm thức cộng đồng, hòa quyện với những nền văn hóa, trong đó có Việt Nam. Phật giáo, từ khi du nhập từng là một hệ thống tín ngưỡng, nhanh chóng trở thành một phần linh hồn của dân tộc – một sức mạnh tinh thần giúp người Việt vượt qua biết bao thử thách của thời đại. Như Hòa Thượng Thích Phước An chia sẻ, văn hóa không phải là thứ nằm yên trong bảo tàng, mà là dòng chảy sống động nuôi dưỡng tâm hồn và bản sắc của một dân tộc.

Đêm nay, giữa những ánh sao mai rực rỡ, tôi chợt nghĩ rằng, có phải chúng ta đang sống giữa hai lần cất bước? Một là khởi nguyên, hai là hồi sinh? Phải chăng ánh sáng của bình minh chỉ đến khi chúng ta đã lạc lối trong đêm dài?

Lịch sử như dòng sông phù sa, vừa đắp bồi những triều đại rực rỡ, vừa cuốn trôi đi mọi dấu vết khi thời gian chảy qua. Hy Lạp cổ đại, nơi ánh sáng của tri thức và thi ca một thời chói lọi, rồi cũng chìm khuất trong màn sương lãng quên của chiến tranh và tan rã. La Mã, Trung Hoa, Ấn Độ – tất cả từng rực rỡ như những ngọn lửa giữa đêm đen, và rồi cũng phai tàn khi những cơn gió của thời gian lùa qua các hoàng thành trống rỗng. “Sự vong thân”—cách mà Phạm Công Thiện tiên sinh từng tha thiết nhắc đến—vừa là nỗi ám ảnh của cá nhân, vừa là vận mệnh chung của nhân loại.

Dưới cội Bồ-đề, Đức Phật đã ngồi như một ngọn núi bất động giữa dòng sông thời gian, không ngoảnh mặt trước khổ đau mà nhìn thẳng vào nó với lòng bao dung vô hạn. Ngài thấy rằng khổ đau, dù là nỗi đau riêng của một cá nhân hay gánh nặng của cả một nền văn minh, đều bắt nguồn từ một cội rễ chung: vô minh và bám víu vào cái ngã tưởng chừng vĩ đại và bất diệt. Khi ánh sáng tỉnh thức soi rọi, bức màn vô minh tan biến, để lộ con đường dẫn đến giải thoát. Đức Phật dạy: “Này các Tỳ-kheo, đây là Khổ, đây là nguyên nhân của Khổ, đây là sự chấm dứt Khổ, và đây là con đường dẫn đến sự chấm dứt Khổ.”

Ánh sáng từ buổi Thành đạo của Đức Thích Tôn chính là ánh sáng soi rọi khổ đau cá nhân, như ngọn đèn giúp nhân loại hiểu rằng khổ đau không phải là kẻ thù để chiến đấu, mà là một thực tại cần đối diện bằng trí tuệ và lòng bi mẫn. Từ buổi sáng ấy, ánh sáng của sự tỉnh thức đã lan tỏa như ngọn lửa được truyền từ ngọn đuốc này sang ngọn đuốc khác, cháy mãi trong lòng những ai khát khao tìm về chân lý.

Vậy mà, thế giới hiện đại của chúng ta, dù rực rỡ trong ánh sáng của công nghệ và khoa học, vẫn không thoát khỏi bóng tối của bất an và sự lạc lối. Con người ngày nay, chạy theo vật chất, càng chạy càng thấy trống rỗng. Trong những cơn bão của toàn cầu hóa và chủ nghĩa tiêu thụ, văn hóa truyền thống – nơi giữ gìn hồn cốt dân tộc – đang bị quên lãng. Những làng quê xưa, nơi tiếng chuông chùa ngân vang trong buổi sớm tinh sương, giờ đây chỉ còn là ký ức. Nhưng ký ức – như thi sĩ Bùi Giáng từng nói – không bao giờ chết; nó chỉ đợi một ai đó gọi tên, để được hồi sinh.

Qua “Đêm Nhìn Sao Mai Mọc Nơi Rặng Hy-Mã-Lạp-Sơn Đến Những Con Đường Thôn Dã Quê Hương”, Hòa Thượng Thích Phước An chia sẻ, văn hóa không phải là một di sản nằm yên trong những bảo vật cổ, mà là một dòng sông chảy mãi mang theo cả ký ức và hy vọng. Như ánh sáng từ buổi Thành đạo, văn hóa không sống trong các công trình đồ sộ hay phong tục được bảo tồn, mà đích thực, sống trong tâm hồn mỗi người. Nó là cách chúng ta đối xử với nhau, với thiên nhiên và với chính mình. Nó là ánh sáng bất diệt, dẫn dắt chúng ta vượt qua bóng tối của sự vong thân và quên lãng.

Phật giáo, với ánh sáng từ bi và trí tuệ, đã hòa vào dòng chảy văn hóa Việt Nam từ bao đời nay. Những tiếng chuông chùa, những câu kệ tụng niệm và cả những lễ hội dân gian mang hơi thở Phật giáo đều là biểu tượng của sự kết tinh ấy. Nhưng ngày nay, văn hóa Phật Việt đang đứng trước những thách thức lớn lao. Trong cơn lốc của đô thị hóa và tiêu thụ, sự gắn bó giữa đời sống tâm linh và tinh thần dân tộc dần mờ nhạt.

Phải chăng, như ánh sáng từ buổi Thành đạo, văn hóa Phật Việt là ngọn đèn soi sáng đời sống tâm linh và cả hồn cốt của dân tộc? Một dân tộc mất đi văn hóa cũng như một ngọn đèn mất đi ánh sáng, trở nên trống rỗng và lạc lối. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta là một ngọn nến thắp lên ánh sáng ấy, dẫn dắt không chỉ riêng mình, mà cả thế hệ mai sau.

Và rồi, khi ánh sáng từ buổi Thành đạo của Đức Phật len lỏi qua bóng tối, chúng ta nhận ra rằng văn hóa Phật Việt chính là một di sản để bảo tồn, và là một dòng chảy sống động đang nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc. Phật giáo, như ánh sáng sao mai, không đến để áp đặt, mà để soi rọi, để dẫn dắt chúng ta trở về với cội nguồn sâu xa của mình – nơi lòng từ bi và trí tuệ đã từng là gốc rễ của mọi hành động, nơi mỗi tiếng chuông chùa ngân vang vốn là lời nhắc nhở về sự vô thường, là tiếng gọi thức tỉnh linh hồn dân tộc.

Ngày nay, trong những nhiễu loạn của thời đại, việc trùng hưng văn hóa Phật Việt vừa là nhiệm vụ của những ai am tường kinh điển, vừa là trách nhiệm chung của mọi người. Khi ta sống với lòng biết ơn và sự tỉnh thức, mỗi lời nói, mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều có thể góp phần thắp sáng ngọn đèn văn hóa. Đó có thể là một người trẻ ngồi lặng trước một câu chuyện cổ, một cụ già quét sân chùa buổi sớm, hay một gia đình quây quần bên mâm cơm ngày lễ Vu Lan. Những điều ấy, dù giản dị, lại mang trong mình sức mạnh của sự hồi sinh.

Đức Phật dạy rằng, khổ đau chính là cánh cửa dẫn đến giác ngộ. Và cũng như vậy, những khủng hoảng của thời đại sẽ là thử thách, là cơ hội để chúng ta nhìn lại, để tái thiết, để khơi dậy những giá trị đã ngủ quên. Văn hóa không chỉ nằm trong những nghi lễ linh thiêng, mà chính trong cách chúng ta sống mỗi ngày – cách chúng ta yêu thương, trân trọng nhau và giữ gìn những điều giản dị nhất.

Phải chăng, trong ánh sáng của sao mai, chúng ta cũng cần một lần cúi xuống để lắng nghe tiếng gọi từ lòng đất mẹ? Để nhận ra rằng văn hóa thật sự là phần ký ức mà ta thừa hưởng, chính là dòng máu chảy trong huyết quản của ta hôm nay, đồng thời là ngọn đuốc để trao lại cho thế hệ mai sau. Để một ngày, khi nhìn lại, chúng ta không chỉ thấy một dân tộc đã từng tồn tại, mà thấy một dân tộc vẫn đang sống mãnh liệt trong ánh sáng của trí tuệ, của lòng từ bi và của bản sắc không thể nhầm lẫn.

Hãy để ánh sáng ấy tiếp tục soi đường. Hãy để mỗi bước chân của chúng ta, dù nhỏ bé, đều khắc sâu vào dòng chảy ấy – dòng chảy của một văn hóa không bao giờ lụi tàn, một dân tộc không bao giờ lạc lối và một ngọn đèn chưa bao giờ tắt.

Và như Đức Phật dưới cội Bồ-đề, chúng ta hãy ngồi lại, tĩnh tâm nhìn sâu vào thực tại, để ánh sáng tỉnh thức tỏa lan trong tâm mình, và cả trong một cộng đồng, một dân tộc. Khi ấy, ánh sáng từ buổi Thành đạo không đơn thuần là ánh sáng của một thời khắc trong lịch sử, mà là ánh sáng của hôm nay, của ngày mai – ánh sáng của một Việt Nam sáng rỡ trong lòng nhân loại.

Tuesday, December 31, 2024

Quảng Hạo: Khi Sao Mai Mọc: Hành Trình Chứng Ngộ và Tĩnh Lặng Tối Thượng

 “Tại sao Đức Phật không hốt nhiên đại ngộ vào buổi trưa hay buổi chiều, mà biến cố ấy lại xảy ra vào lúc sao Mai mới mọc? Phải chăng đó là giây phút đẹp nhất? Giây phút mà vũ trụ vừa thức tỉnh sau một đêm dài bị bóng tối vây phủ…” (trích ‘Từ Đêm Nhìn Sao Mai Mọc Nơi Rặng Hy-mã-lạp-sơn Đến Những Con Đường Thôn Dã Của Quê Hương‘, HT. Thích Phước An)

Khi ánh sao Mai ló dạng, bóng đêm của vô minh đã bị xé toạc dưới gốc cây Bồ-đề. Trong khoảnh khắc huyền diệu ấy, Đức Phật hốt nhiên đại ngộ, vượt qua mọi chấp trước để chứng thực bản thể duyên sinh của vạn pháp. Đây không chỉ là một giây phút lịch sử được khắc ghi trong tâm trí loài người, mà còn là biểu tượng siêu việt của sự bừng sáng trong tâm thức, nơi bóng tối của lý niệm nhường chỗ cho ánh sáng của trí tuệ. Sao Mai, trong ánh nhìn của bậc giác ngộ, không chỉ là ánh sáng nơi bầu trời mà là biểu tượng cho sự thức tỉnh tối thượng, một thực tại vượt khỏi mọi khái niệm và suy tưởng.

Ánh sáng của sao Mai không tồn tại riêng lẻ, mà là sự hòa quyện tinh tế giữa bóng tối, không gian và nhận thức. Cũng như vậy, mọi hiện hữu trong thế gian, từ sắc pháp đến tâm pháp, đều không có tự tính độc lập, mà luôn dựa trên mối tương duyên mà thành. Đây không phải là chân lý để tranh biện, mà là một sự chứng ngộ siêu việt vượt lên mọi biên giới của tư duy nhị nguyên. Sao Mai, do đó, không chỉ chiếu sáng thế gian mà còn khai mở cánh cửa để con người trực nhận thực tại như chính nó.

Khoảnh khắc sao Mai xuất hiện vào lúc bình minh, thời điểm mà bóng tối và ánh sáng giao thoa là hình ảnh hoàn mỹ của sự dung hòa giữa vô minh và trí tuệ. Không phải ngẫu nhiên mà Đức Phật giác ngộ vào giây phút ấy, khi vũ trụ dường như đạt đến sự cân bằng vi tế nhất. Bóng tối không còn là đối nghịch của ánh sáng, mà chính là điều kiện để ánh sáng hiển lộ. Cũng như thế, khổ đau không phải là điều cần loại bỏ, mà chính là con đường để thấu triệt gốc rễ của vô minh và chấp trước. Sau giác ngộ, ánh sáng trí tuệ không chỉ chiếu rọi bản thân, mà còn trở thành ánh đèn từ bi, soi sáng con đường cho tất cả chúng sinh.

Tác giả Quảng Hạo với Ôn Phước An bên cạnh quả Đại Hồng Chung trên Đồi Trại Thủy

Như câu kinh “Ưng vô sở trụ nhi sanh kỳ tâm” đã khiến Lục tổ Huệ Năng đại ngộ, phá bỏ mọi chấp trước, ánh sao Mai cũng không phải là đối tượng để chiêm ngưỡng hay suy tư. Đó là lời mời gọi chúng ta quay về với bản lai diện mục, nơi tâm lặng yên và vượt thoát khỏi mọi ràng buộc của tư duy. Giác ngộ không phải là một trạng thái xa xôi, mà chính là sự trở về với chính mình, một hành trình không phải để tìm kiếm, mà là để nhận ra.

Thế nhưng, sự giác ngộ của Đức Phật không chỉ dừng lại ở việc thấy rõ thực tại, mà còn mở ra một cánh cửa từ bi bao la. Trí tuệ chân thực không dẫn con người đến sự chối bỏ cuộc đời, mà chính là để hòa mình vào nó với một trái tim rộng lớn. Nhìn lại hành trình của Đức Phật sau khi giác ngộ, ta thấy một bậc Thầy lang thang khắp lục địa Ấn Độ từ những cung điện lộng lẫy đến những túp lều đơn sơ để mang ánh sáng trí tuệ hóa độ chúng sinh. Đó là sự hòa quyện kỳ diệu giữa trí tuệ sáng suốt và lòng từ bi vô hạn, giữa sự siêu thoát của tâm và sự hiện diện trọn vẹn trong cuộc sống.

Hành trình ấy không chỉ dành riêng cho các bậc vĩ nhân, mà là lời mời gọi tất cả chúng ta quay về với thực tại đời thường. Một ngọn núi, một dòng sông, hay chính ánh sao Mai đều có thể trở thành cánh cửa dẫn vào chân lý, nếu tâm ta đủ tĩnh lặng để nhìn sâu vào bản chất duyên khởi của mọi sự vật. Sao Mai, do đó, không chỉ là hiện tượng thiên nhiên, mà chính là biểu tượng cho sự tỉnh thức, là lời nhắc nhở rằng mọi điều ta tìm kiếm đều đã có sẵn ngay đây, trong từng hơi thở, trong chính tự tánh của mình.

Bài viết của Hòa thượng Thích Phước An khép lại bằng hình ảnh sao Mai, con đường làng và ngôi chùa thôn dã, những biểu tượng đầy ý nghĩa cho sự trở về với chân tâm. Sao Mai không phải là thứ dẫn dắt ta đến một nơi nào khác, mà là ánh sáng soi đường để ta nhận ra rằng bản lai diện mục chưa bao giờ rời xa ta. Ngồi dưới gốc cây, nhìn ánh sao Mai ló dạng, ta sẽ hiểu rằng chân lý không nằm trong sự tìm cầu, mà trong sự hiện diện đơn thuần và trọn vẹn với chính mình. Đó chính là ánh sáng của sao Mai trong lòng, bất diệt, tràn đầy, và rực rỡ như bản thể của vũ trụ.

Monday, December 30, 2024

Tuệ Năng: Từ Bụi Đất Đến Tâm Không: Cuộc Đối Thoại Giữa Thi Ca và Tâm Linh

Nhân đọc Rabindranath Tagore – Thi nhân đi tìm vô hạn

trong vòng tay của bà mẹ cát bụi
tác giả Hòa Thượng Thích Phước An

Trên ngọn đồi Trại Thủy[1] trầm mặc, nơi từng in dấu chân của bao bậc cao tăng và là chứng nhân lặng lẽ của dòng chảy lịch sử Phật giáo Việt Nam, Hòa thượng Thích Phước An tiếp tục hành trình của một nhà hiền triết Phật giáo, thâm trầm nhưng kiên cường dệt nên những trang sử sống động của tinh thần giác ngộ và từ bi. Cuộc đời và sự nghiệp của Thầy như một bản trường ca vang vọng từ lòng đất mẹ, từ những giá trị cốt lõi của Phật giáo Việt Nam gắn kết với dòng chảy lịch sử và văn hóa, một sự tiếp nối không ngừng nghỉ để bảo tồn và phát triển những ý nghĩa tinh thần vượt thời gian, đồng thời mở rộng chân trời tâm linh để kết nối với những giá trị phổ quát của nhân loại.

Trong sự tĩnh lặng uy nghiêm đó, hành trạng của Hòa thượng như một thông điệp mạnh mẽ, như tiếng đại hồng chung lan tỏa trong sương sớm, gợi nhắc chúng ta về những giá trị cao đẹp của sự giác ngộ và lòng từ ái. Giữa không gian tĩnh mịch trên đồi Trại Thủy, hình bóng của Thầy như hòa quyện vào những giá trị tinh thần bất tuyệt mà Rabindranath Tagore[2], nhà thơ vĩ đại của Bengal[3], đã diễn đạt qua những vần thơ của ông: khát vọng hòa hợp giữa cái hữu hạn và vô hạn, giữa con người và vũ trụ. Trong ánh sáng của một nghệ sĩ, Tagore đã soi rọi bản thể của con người và cuộc sống bằng một thứ ngôn ngữ không biên giới, một ngôn ngữ vượt lên mọi sắc thái của tôn giáo hay thời đại, kết nối mọi tâm hồn trên nền tảng của tình yêu và chân lý.

Tagore, bằng nghệ thuật ngôn từ siêu việt, vượt lên mọi ranh giới tôn giáo, văn hóa và thời đại để trở thành biểu tượng của sự hòa quyện giữa tình yêu và triết lý. Ông khát khao đi tìm một sự hợp nhất thiêng liêng, nơi mà cái tôi nhỏ bé tan chảy trong cái vô biên rộng lớn. Đó chính là khát vọng nghệ thuật, là một hành trình tâm linh sâu sắc. Bấy giờ, Hòa thượng Thích Phước An, bằng trí tuệ và sự thấu cảm sâu sắc, cũng đã nhìn ra trong thơ Tagore một nguồn cảm hứng mãnh liệt, một điểm giao thoa tinh thần giữa triết lý Phật giáo và nghệ thuật nhân loại.

Nhưng liệu ta có thể hiểu được sự hòa hợp giữa hai thế giới tư tưởng này một cách sâu sắc hơn? Nếu Tagore ví tình yêu như ánh sáng bất tận, soi chiếu để mọi bóng tối biến tan, thì tinh thần Phật giáo, qua lăng kính của Hòa thượng Thích Phước An, không chỉ là ánh sáng mà còn là sự tĩnh lặng, sự rỗng không, nơi không còn bóng tối hay ánh sáng, chỉ còn chân lý tuyệt đối. Hòa thượng đã nhìn thấy vẻ đẹp của ngôn từ trong thơ Tagore, đồng thời nhận ra những cung bậc ý nghĩa sâu xa hơn: những giá trị phổ quát của tình yêu, giác ngộ và sự hợp nhất – những giá trị gắn bó chặt chẽ với tinh thần Phật giáo Việt Nam. Nhưng không dừng lại ở sự tán dương những tư tưởng ngoại biên, Thầy đã để lại dấu ấn đậm nét qua các trước tác cũng như những bài giảng của mình, khẳng định Phật giáo Việt Nam vốn là một phần của văn hóa và là linh hồn, mạch sống tinh thần dân tộc.

Nếu Tagore đã cho rằng: “Tôi yêu, bởi vì tình yêu là ý nghĩa tối hậu. Không cần lý do nào khác,”[4] thì Hòa thượng Thích Phước An cũng đã nhấn mạnh trong các bài giảng của mình rằng chính tình yêu và lòng từ bi vô ngã là cội nguồn của sự giải thoát. Qua những suy tư, Thầy cho thấy sự hợp nhất giữa cái hữu hạn và vô hạn chính là con đường mà Phật giáo Việt Nam đã đi qua suốt hơn hai ngàn năm, từ thời Lý-Trần đến hôm nay. Đó là một hành trình tâm linh không chỉ giới hạn trong việc tìm kiếm sự giác ngộ cá nhân, mà còn là sự hòa nhập với vận mệnh quốc gia và dân tộc. Hòa thượng nhấn mạnh Phật giáo không bao giờ là một hệ thống giáo lý xa vời, mà chính là một dòng chảy tâm linh sống động, nơi lòng từ bi và trí tuệ dẫn dắt con người vượt qua những biến động của cuộc sống.

Thầy thường dẫn đưa chúng ta trở lại với những bài học từ thiền phái Trúc Lâm Yên Tử[5], nơi mà Trần Nhân Tông, vị vua giác ngộ, từ bỏ ngai vàng để tìm đến con đường giải thoát và phụng sự chúng sinh. Đó vừa là sự từ bỏ, vừa là biểu hiện cao nhất của lòng yêu thương nhân loại, một tình yêu vượt qua mọi ranh giới cá nhân, hòa quyện với bản thể vũ trụ.

Nếu Rabindranath Tagore thấy trong “bụi” của mẹ đất hình ảnh của cái vô cùng, thì Hòa thượng Thích Phước An thấy trong tâm không chấp, trong sự buông bỏ mọi danh lợi, một con đường dẫn đến sự bình an tuyệt đối. Qua đó, Thầy chỉ ra rằng, tình yêu mà Tagore đề cao, khi soi chiếu qua lăng kính Phật giáo, chính là lòng từ bi – một tình cảm không đơn thuần hướng về người khác, mà còn bao trùm cả muôn loài và toàn thể vũ trụ. Hòa thượng đã truyền tải những ý niệm này trong bài giảng của mình đồng thời sống động hóa chúng qua những hành động cụ thể, trong cách Thầy dìu dắt chúng sinh bước đi trên con đường tâm linh.

Bấy giờ, trên ngọn đồi Trại Thủy, những suy tư và tác phẩm của Thầy vẫn tiếp tục lan tỏa như một dòng chảy tâm linh bất tận, hòa quyện với hồn thiêng núi non. Qua những bài viết và lời giảng, Hòa thượng không những tái hiện lại lịch sử Phật giáo mà cùng lúc đã soi rọi những bài học quý giá cho tương lai. Thầy đặc biệt nhấn mạnh tinh thần từ bi và giác ngộ không thể là lý tưởng tâm linh xa vời, mà thực chất cần là ngọn đuốc dẫn đường cho một dân tộc luôn khát khao độc lập và hòa bình.

Thầy trân trọng di sản thiền phái Trúc Lâm không giới hạn như một thời đại vàng son, mà là một mô hình hoàn hảo kết hợp giữa thiền học và hành động, giữa giác ngộ tâm linh và lòng yêu nước. Nếu Tagore đã vẽ nên hình ảnh một thế giới được xây dựng trên nền tảng tình yêu và sự hòa hợp, thì Hòa thượng Thích Phước An đã khéo léo đưa tư tưởng ấy hòa vào dòng chảy lịch sử của Phật giáo Việt Nam, một dòng chảy không ngừng vun đắp cho sức mạnh và sinh mệnh dân tộc. Thầy nhận định tình yêu trong tư tưởng Tagore chính là hình thái cao nhất của lòng từ bi Phật giáo – một lòng từ bi hướng đến cá nhân, nhưng đồng thời ôm trọn cả nhân loại và vũ trụ.

Trong sự trầm lặng của mình, Hòa thượng Thích Phước An mãi mãi như một ánh nến, cháy bền bĩ với lòng tận tụy và trí tuệ, chiếu sáng cho những ai tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc đời. Hành trình của Thầy, cũng như các tác phẩm mà Thầy thực hiện, là minh chứng hùng hồn rằng Phật giáo Việt Nam là một phần của lịch sử, là linh hồn bất diệt của dân tộc, là sức mạnh vượt thời gian, nối kết quá khứ, hiện tại và tương lai.

Trong sự trầm lặng và tĩnh mịch nơi đồi Trại Thủy, những suy tư của Hòa thượng Thích Phước An về thơ ca Rabindranath Tagore trở thành một dòng chảy kết nối hai tâm hồn lớn, vượt qua biên giới ngôn ngữ và thời đại. Từ những vần thơ chất chứa tình yêu bao la của Tagore đến những giá trị thâm trầm của Phật giáo Việt Nam, chúng ta thấy hiện lên một cuộc đối thoại không lời nhưng đầy sức mạnh, nơi tình yêu, từ bi, và trí tuệ hòa quyện vào nhau.

Trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa, Tagore đã khẳng định rằng tình yêu chính là ánh sáng dẫn lối, vượt qua mọi rào cản của bản ngã để chạm đến cái vô hạn. Hành trình ấy, qua lăng kính của Hòa thượng, trở thành một bài học lớn về sự hợp nhất giữa nghệ thuật và tâm linh, giữa lý tưởng và thực tại. Cũng như ánh sáng của một ngọn nến, sự hòa quyện ấy không chỉ soi rọi mà còn sưởi ấm những tâm hồn đang miệt mài tìm kiếm ý nghĩa giữa dòng đời bất tận.

Cuộc đời và thơ ca của Tagore, cũng như những suy tư sâu sắc của Hòa thượng Thích Phước An, đã để lại cho chúng ta một thông điệp vượt thời gian: chân lý không nằm ngoài tầm với của con người. Nó tồn tại ngay trong lòng người, trong mỗi khoảnh khắc ta mở lòng với cuộc sống, với đồng loại và với chính mình. Tình yêu và giác ngộ, dù được diễn đạt qua ngôn ngữ thơ ca hay thiền định, đều là những con đường đưa chúng ta trở về với bản thể chân thật nhất – nơi không còn ranh giới giữa hữu hạn và vô hạn, giữa con người và vũ trụ.

Rabindranath Tagore từng viết: “Tôi đã đi qua những giấc mơ để đến với thực tại, và chính ở đây, tôi đã tìm thấy ánh sáng.”[6] Có lẽ, trong hành trình ấy, mỗi chúng ta cũng đang tìm kiếm ánh sáng riêng mình – một ánh sáng được thắp lên từ tình yêu, từ lòng từ bi, và từ sự thức tỉnh nội tại. Trong không gian của những giá trị ấy, chúng ta nhận ra rằng cái hữu hạn của đời sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi hòa nhịp với cái vô hạn của lòng người.

Phật Lịch 2568
Tuệ Năng – 慧能


[1] Đồi Trại Thủy, nằm tại thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam, là một địa danh nổi tiếng không chỉ bởi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn vì giá trị tâm linh và lịch sử. Đây là nơi tọa lạc của chùa Long Sơn, một trong những ngôi chùa quan trọng trong dòng chảy Phật giáo Việt Nam, đồng thời là nơi ghi dấu bước chân tu hành của nhiều bậc cao tăng qua các thời kỳ. Ngọn đồi này, với khung cảnh tĩnh mịch và linh thiêng, đã trở thành một biểu tượng của sự hòa quyện giữa thiên nhiên và đời sống tâm linh, nơi mà những suy tư về đạo pháp và văn hóa vẫn tiếp tục lan tỏa, vượt qua mọi giới hạn của thời gian.

[2] Rabindranath Tagore (1861–1941) là nhà thơ, triết gia và nghệ sĩ vĩ đại của Ấn Độ, người châu Á đầu tiên nhận giải Nobel Văn học (1913) với tác phẩm Gitanjali. Tư tưởng của ông kết hợp tinh thần triết học Hindu và sự nhạy cảm nghệ thuật, tập trung vào tình yêu, sự hợp nhất giữa con người và vũ trụ, vượt qua bản ngã để đạt đến cái vô hạn. Tagore đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa toàn cầu, là cầu nối giữa văn minh phương Đông và phương Tây.
[3] Bengal là vùng đất lịch sử và văn hóa ở tiểu lục địa Ấn Độ, hiện nay bao gồm Tây Bengal (Ấn Độ) và Bangladesh. Đây là quê hương của nhiều danh nhân, đặc biệt là Rabindranath Tagore, nhà thơ đầu tiên ở châu Á đoạt giải Nobel Văn học (1913). Bengal nổi tiếng với truyền thống nghệ thuật, triết học và là cái nôi của phong trào phục hưng văn hóa Ấn Độ thế kỷ 19.
[4] Thích Phước An, “Rabindranath Tagore – Thi nhân đi tìm vô hạn trong vòng tay của bà mẹ cát bụi”
[5] Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là một trường phái Phật giáo Việt Nam được thành lập vào cuối thế kỷ 13 bởi vua Trần Nhân Tông sau khi ông từ bỏ ngôi báu để xuất gia. Thiền phái này kết hợp giữa thiền học và hành động thực tiễn, nhấn mạnh sự giác ngộ thông qua việc thực hành thiền định, từ bỏ ham muốn vật chất, và hòa mình vào đời sống xã hội để phụng sự chúng sinh. Với tư tưởng “cư trần lạc đạo” (sống giữa đời thường nhưng vẫn đạt được đạo), Thiền phái Trúc Lâm không chỉ là biểu tượng của Phật giáo thời Trần mà còn thể hiện sự gắn bó giữa tôn giáo, văn hóa và tinh thần dân tộc Việt Nam. Ngọn núi Yên Tử (Quảng Ninh) được coi là trung tâm của Thiền phái này, nơi Trần Nhân Tông, với pháp hiệu Trúc Lâm Đại Đầu Đà, giảng pháp và truyền bá tư tưởng Phật giáo.
[6] Thích Phước An, “Rabindranath Tagore – Thi nhân đi tìm vô hạn trong vòng tay của bà mẹ cát bụi”