Showing posts with label HDHP. Show all posts
Showing posts with label HDHP. Show all posts

Thursday, December 18, 2025

Thiên Nhạn: Dấu Ấn Thế Kỷ XXI – Hoằng Pháp Trong Bối Cảnh Toàn Cầu Hóa và Cách Mạng Trí Tuệ Nhân Tạo

 

Trong khoảnh khắc lịch sử này, khi nhân loại đứng giữa hai dòng đối nghịch mà cùng lúc cuồn cuộn chảy. Một bên là bão tố công nghệ, trí tuệ nhân tạo lan rộng, thông tin bủa vây từng ngõ ngách tâm hồn; một bên là những giá trị tinh thần truyền thống đang dần hao mòn, dễ bị lạc mất trong nhịp sống toàn cầu hóa. Mỗi hơi thở, mỗi nhịp sống, mỗi cảm xúc của con người đều bị thử thách. Tứ chúng đệ tử Phật, những người kế thừa trí tuệ và từ bi, không thể làm ngơ.

Phật pháp, vốn là ánh sáng chỉ đường vượt qua mê lầm, vô minh và khổ đau, không bao giờ là điều để “trang trí” cho đời sống tinh thần, mà là phao cứu sinh, là ngọn hải đăng giữa biển sóng dữ của thế giới hiện đại. Nhưng ánh sáng ấy sẽ tỏa sáng ra sao nếu không biết thích nghi với công nghệ, nếu không dám bước ra khỏi phạm vi truyền thống?

Đứng trước thời đại AI không thể cưỡng, trước một thế giới số hóa và toàn cầu hóa, Phật giáo Việt Nam hôm nay phải tự hỏi làm thế nào để giữ trọn tinh hoa truyền thống, đồng thời truyền bá Phật pháp đến từng trái tim và khối óc hiện đại, để ánh sáng từ bi – trí tuệ vừa là ký ức, mà vừa là hành động sống động, hữu hiệu trong đời sống và trong xã hội?

Đây không phải là câu hỏi trừu tượng, mà là thách thức sống còn và sứ mệnh lịch sử. Đại hội Hoằng Pháp kỳ III, 2025 chính là thời điểm để chúng ta dám nhìn thẳng vào thách thức ấy, để hoạch định bước đi không những truyền thống, mà còn hiện đại, không riêng Việt Nam, mà phải hòa nhập toàn cầu, giữa dòng chảy không thể cưỡng của thời đại công nghệ.

Thế kỷ XXI mở ra một thời đại mà từng nhịp thở, từng bước chân của nhân loại đều bị cuốn vào dòng chảy dữ dội chưa từng có. Tri thức được số hóa, thông tin dội xuống như mưa rào và trí tuệ nhân tạo – một thế lực vô hình, vừa hữu ích vừa thách thức – đang định hình cách con người tư duy, học tập, giao tiếp và sinh tồn. Đây là một thời đại mà không gian và thời gian bị xóa nhòa, nhưng lại đặt con người trước những thử thách về chiều sâu tâm linh và nhận thức. Giữa biển thông tin vô tận, cái gì là chân lý, cái gì là phù phiếm, cái gì là sống còn và cái gì là hủy diệt trong tâm hồn trở nên khó phân định.

Phật pháp, với lý duyên khởi, vô ngã và từ bi, vốn là chiếc neo của tâm hồn, là ngọn hải đăng soi rọi trong mê mờ. Nhưng nếu chúng ta để Phật pháp chỉ có trong trang kinh, hay trong những nghi lễ hình thức, ánh sáng ấy sẽ trở nên mờ nhạt, dễ vỡ, tựa như trăng soi trên mặt nước cuộn sóng dữ,  đẹp nhưng không bền, mời gọi nhưng dễ tan biến. Trí tuệ nhân tạo, không chỉ là công cụ, mà là gương phản chiếu xã hội, là thước đo mức độ tỉnh thức tập thể; nó phản chiếu cả những vô minh, ích kỷ và mê lầm mà con người chưa kịp nhận ra. Nếu Phật pháp không kịp thích nghi, chính chúng ta sẽ tự đánh mất cơ hội làm cho ngọn lửa từ bi và trí tuệ tỏa sáng, trở thành ánh sáng hướng đạo giữa cơn bão số hóa.

Trong khi đó, toàn cầu hóa mở ra một không gian vô biên, nơi văn hóa, triết học và tôn giáo giao thoa, va chạm và đối thoại. Đây vừa là thử thách, vừa là cơ hội. Thử thách vì Phật pháp phải đứng vững giữa muôn vàn tiếng nói, tư tưởng cũng như giá trị khác biệt; cơ hội vì trong sự giao thoa đó, trí tuệ và từ bi của Phật giáo Việt Nam có thể được diễn đạt theo cách phổ quát, vừa gần gũi, vừa uyên thâm, để tiếp cận trái tim con người bất luận biên giới, ngôn ngữ hay nền văn hóa.

Thế kỷ XXI, với AI và toàn cầu hóa, đặt ra một thử thách lịch sử đối với sứ mệnh hoằng pháp là làm thế nào để Phật pháp vừa là di sản để chiêm ngưỡng, vừa là sức sống, là hơi thở, là hành động trực tiếp trong đời sống, để con người không bị lạc trong mê lộ của thông tin, công nghệ và vật chất, mà vẫn tìm thấy trí tuệ, từ bi và tự do nội tâm trong chính mình.

Bấy giờ, Phật giáo Việt Nam, trải qua ngàn năm lịch sử, vốn là kho tàng chữ nghĩa đồng thời là nhịp sống, hơi thở và tâm thức của dân tộc. Truyền thống Đông phương không dạy chúng ta chỉ thuộc lòng kinh điển hay lặp lại nghi lễ, mà dạy trải nghiệm đạo lý trong chính thân tâm mình, để mỗi hành vi, mỗi lời nói, mỗi cử chỉ đều mang dấu ấn từ bi và trí tuệ.

Trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi nhịp sống như dòng nước xiết và thông tin như mưa bão, truyền thống ấy là nền móng bất diệt, là kim chỉ nam cho mọi bước đi hoằng pháp. Chỉ khi con người hiểu sâu sắc bản thể của chính mình, nhìn thấu vô ngã, nhân duyên và vô thường, thì Phật pháp mới trở thành ánh sáng dẫn đường thực sự – không riêng cho một đạo tràng hay một quốc gia, mà cho cả nhân loại.

Thế kỷ này đặt Phật giáo trước một hiện thực chưa từng có, trí tuệ nhân tạo và công nghệ số không còn là phương tiện phụ mà trở thành môi trường sống mới, nơi tâm thức con người va chạm với dữ liệu, thông tin, và hình ảnh liên tục. Nếu không tỉnh thức, Phật pháp dễ bị biến thành dữ liệu vô hồn, thành “sản phẩm tinh thần” xa rời trải nghiệm sống, hoặc tệ hơn, thành công cụ thương mại hóa đạo lý.

Do đó, biết khai thác một cách khôn ngoan, AI và các nền tảng số trở thành cộng sự hoằng pháp mạnh mẽ. Kinh điển được minh họa sống động, khóa tu trực tuyến kết nối đạo tràng khắp địa cầu, các bài pháp trở thành hành trang trí tuệ và từ bi lan tỏa không giới hạn. Điều quan trọng không phải là số lượng người tiếp cận, mà là chất lượng tiếp nhận và thực hành – mỗi kỹ thuật số phải luôn đi kèm trí tuệ, đạo đức và khả năng tự tỉnh thức, để ánh sáng Phật pháp không bị pha loãng.

Và trong thế giới hội nhập và đa văn hóa, Phật giáo Việt Nam không thể tồn tại trong sực tách biệt. Giá trị đạo lý, từ bi, trí tuệ cần được chuyển dịch ra ngôn ngữ phổ quát, vượt ra khỏi nghi lễ, chữ nghĩa và biên giới Việt Nam. Đây không phải là việc chạy theo “xu hướng hiện đại” mà là sứ mệnh sống còn của Phật pháp trong thế kỷ XXI.

Tăng ni và cư sĩ Huynh trưởng GĐPT hơn bao giờ hết, trong tương lai phải là những người truyền dạy giáo lý; là nhà sư phạm, nhà triết học và hướng dẫn tinh thần, biết thấu hiểu các nền văn hóa khác, biết dung hòa truyền thống Đông phương với tư duy Tây phương và biết vận dụng công nghệ như một công cụ nâng cao nhận thức. Khi ấy, đối thoại đa văn hóa không còn là khái niệm trừu tượng mà trở thành trải nghiệm sống động, nơi từ bi, trí tuệ và giác ngộ được cảm nhận trực tiếp, vừa tinh thần vừa trí thức, vượt thời gian và không gian.

Như vậy, sứ mệnh hoằng pháp trong thời đại mới là khéo léo kết hợp ba yếu tố cốt lõi, (1) giữ gìn truyền thống tâm linh, (2) ứng dụng công nghệ một cách tỉnh thức, và (3) đối thoại toàn cầu một cách uyển chuyển, sáng tạo. Không đáp ứng được trong cả ba yếu tố này, Phật pháp sẽ dễ bị lạc lõng. Nhưng nếu kiên định, sáng tạo và tỉnh thức, thì sẽ trở thành ngọn hải đăng cho nhân loại giữa biển sóng dữ của toàn cầu hóa và AI.

Tóm lại, để phát triển môi trường tu tập và hoằng pháp toàn diện – biến giáo lý thành trải nghiệm sống, sứ mệnh hoằng pháp không đơn thuần chỉ là việc giảng kinh, đọc tụng, hay nghi lễ trong đạo tràng; sứ mệnh đó phải là một hành trình trải nghiệm, nơi từng lời giáo lý thấm sâu vào tâm thức, từng hơi thở thiền định gắn liền với đời sống, từng hành động từ bi trở thành chuẩn mực ứng xử.

Trong kỷ nguyên số và AI, việc phát triển môi trường học tập toàn diện đòi hỏi Giáo Hội phải hội nhập trực tuyến và trực tiếp, từ các khóa căn bản cho hành giả mới nhập môn đến các khóa nâng cao, huấn luyện Tăng ni, Cư sĩ  và GĐPT. Hình ảnh, âm thanh, video minh họa giáo lý cần được thiết kế sinh động, nhưng không chỉ để giải trí – mà phải làm bật tinh thần giác ngộ, lý duyên khởi và vô ngã, để người học không chỉ hiểu, mà trải nghiệm và thực hành ngay trong đời sống thường nhật.

Thực hành thiền, từ bi, quán chiếu lý duyên khởi và ứng dụng giáo lý vào từng cử chỉ hàng ngày chính là cầu nối giữa tri thức và hành động, giữa truyền thống Đông phương và đời sống hiện đại, để Phật pháp trở thành sức sống, chứ không chỉ là ký ức hay hình thức.

Đồng thời trong kỷ nguyên AI, Giáo Hội cần hình thành một thế hệ lãnh đạo Phật giáo vừa thấm nhuần giáo lý, vừa tinh thông công nghệ, đủ trí tuệ để lãnh đạo đạo tràng trong môi trường số hóa, và đủ từ bi để biến dữ liệu, thuật toán và thông tin thành phương tiện hoằng pháp, chứ không biến chúng thành mục tiêu hay công cụ thương mại.

Các lớp huấn luyện dành cho, tăng ni và cư sĩ hay huynh trưởng phải chủ động truyền đạt kiến thức kỹ thuật về AI, mạng xã hội, truyền thông số trong mối tương quan Phật pháp, cùng lúc rèn luyện khả năng truyền tải Phật pháp một cách thuyết phục, linh hoạt và tinh tế, phù hợp từng đối tượng, từ thanh thiếu nhi, sinh viên, đến cộng đồng quốc tế.

Mỗi hành động công nghệ phải gắn liền đạo đức Phật học, giữ gìn tinh thần từ bi, trí tuệ và giác ngộ. Khi ấy, công nghệ trở thành phương tiện đắc lực của hoằng pháp, vừa mở rộng phạm vi, vừa nâng cao chất lượng tiếp nhận, vừa bảo vệ giá trị tinh thần bất diệt.

Cộng đồng Phật giáo Việt Nam không thể tồn tại trong cô lập; sức sống của chúng ta phụ thuộc vào khả năng đối thoại, hợp tác và lan tỏa giá trị nhân sinh phổ quát. Giáo Hội cần xây dựng mạng lưới hoạt động với các tổ chức Phật giáo, tôn giáo, triết học và học thuật quốc tế, để chia sẻ trí tuệ, học hỏi và cùng nhau giải quyết những thách thức toàn cầu về đạo đức, xã hội, và tâm linh.

Phật pháp trở thành cầu nối tinh thần giữa Đông và Tây, giữa truyền thống và hiện đại, giữa đạo lý và khoa học, nơi mỗi lời pháp, mỗi khóa học, mỗi dự án hoằng pháp là một bước tiến trong việc biến trí tuệ và từ bi trở thành sức mạnh dẫn dắt nhân loại. Qua đó, hình ảnh Phật giáo Việt Nam không những là giá trị văn hóa hay tinh thần, mà là ánh sáng hướng dẫn thực sự, vượt biên giới, vượt thời gian, và phù hợp với mọi nền văn hóa, mọi thế hệ.

Như vậy, sứ mệnh hoằng pháp trong thế kỷ XXI không thể đi trên một trục duy nhất. Giáo Hội cần khéo léo kết hợp ba yếu tố truyền thống Đông phương – giữ gìn trí tuệ và từ bi, biến giáo lý thành trải nghiệm sống; Công nghệ và AI – mở rộng phạm vi, nâng cao chất lượng, nhưng luôn gắn liền đạo đức và giác ngộ; và toàn cầu hóa và đối thoại đa văn hóa – làm sống động Phật pháp trên bình diện quốc tế, biến Việt Nam trở thành cầu nối tinh thần phổ quát.

Khi hội đủ các yếu tố này, hoằng pháp sẽ trở thành ngọn hải đăng giữa biển sóng dữ toàn cầu, vừa kiên định trong giá trị truyền thống, vừa sáng tạo trong công nghệ, vừa uyển chuyển trong đối thoại văn hóa, mang ánh sáng trí tuệ và từ bi đến mọi nẻo đời.

Giờ này, dẫu biết rằng chúng ta đang sống trong thời đại mà mỗi nhịp sống, mỗi hơi thở đều bị thử thách bởi những cơn sóng dữ của toàn cầu hóa, công nghệ số, và trí tuệ nhân tạo. Nhưng cần nhận thức một sự thật là AI không phải là điều để chúng ta sợ hãi; điều đáng lo ngại thực sự là khi chính bản thân chúng ta không đủ tỉnh thức. Trí tuệ nhân tạo có thể lan truyền thông tin, dựng hình ảnh, và phân tích dữ liệu với tốc độ ánh sáng, nhưng nếu tâm thức chúng ta còn mê muội, vô minh, thì những cỗ máy thông minh ấy sẽ trở thành gương phản chiếu sự thiếu tỉnh thức của chính con người – biến tri thức thành hỗn mang, công nghệ thành cạm bẫy, và thông tin thành nỗi loạn tâm.

Chúng ta bước đi trong thời đại này phải bằng trí tuệ và từ bi, bằng sự tỉnh thức được hun đúc từ nền tảng truyền thống Đông phương, đồng thời mở rộng tầm nhìn toàn cầu, ứng dụng công nghệ một cách minh triết, kết nối con người và xã hội, để ánh sáng Phật pháp không chỉ tồn tại, mà lan tỏa, soi rọi và biến đổi tâm thức nhân loại.

Đại hội Hoằng Pháp kỳ III, 2025 là dấu mốc lịch sử quyết định, nơi chúng ta nhìn thẳng vào thử thách, thấu triệt sứ mệnh biến truyền thống thành năng lượng sống, biến công nghệ thành phương tiện giác ngộ, biến toàn cầu hóa thành cơ hội đối thoại và kết nối. Khi ấy, Phật giáo Việt Nam trong thế kỷ XXI sẽ không chỉ tồn tại như ký ức hay di sản, mà trở thành ngọn hải đăng tinh thần, ngọn đèn soi đường cho nhân loại giữa cơn bão của AI và hỗn mang thời đại.

Tinh thần này nhắc nhở chúng ta rằng, nếu tỉnh thức, chúng ta sẽ biến mọi thử thách thành cơ hội, mọi công nghệ thành đồng minh, mọi thông tin thành ánh sáng dẫn đường. Ngược lại, nếu thiếu tỉnh thức, ngay cả trí tuệ nhân tạo tinh vi nhất cũng không cứu nổi tâm thức con người khỏi mê lầm và khổ đau.

Nguyện cho ánh sáng tỉnh thức ấy lan tỏa khắp mọi nẻo đời, soi rọi tâm trí và hành vi, để hoằng pháp trở thành sứ mệnh sống động, vừa vượt thời gian, vừa vượt không gian, vừa gần gũi, vừa phổ quát.

Kính chúc Đại hội Hoằng Pháp kỳ III, 2025 thành tựu viên mãn, để từ đây, bước chân hoằng pháp của Phật giáo Việt Nam hướng về tương lai với trí tuệ, từ bi và ánh sáng bất diệt, nơi mỗi bước đi, mỗi hành động đều là minh chứng sống động rằng chỉ khi tỉnh thức, chúng ta mới thực sự vượt qua mọi thử thách của thời đại AI và toàn cầu hóa.

Phật lịch 2569 – Sacramento ngày 18 tháng 12 năm 2025

THIÊN  NHẠN
(Cư sĩ Tâm Thường Định Bạch Xuân Phẻ)

Thursday, July 8, 2021

07.07.21 - Kính chia sẻ bài vở từ Hội Đồng Hoằng Pháp và Thư Viện Phật Việt


Nam Mô Phật Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni

Kính bạch Chư Tôn Đức Tăng Ni
Kính thưa quý pháp hữu, 
Chúng con/chúng em xin được mạn phép chia sẻ những bài mới của trang nhà Hội Đồng Hoằng Pháp và trang nhà Thư Viện Phật Việt trong tuần đầu tháng 7.
Cuối cùng, để Pháp Phật lan truyền rộng như vết dầu loang, kính mong quý vị "Like" hai trang nhà này, chia sẻ cùng đạo tràng của mình, bạn bè hoặc người thân để FB tính logarithm chuyển tải Giáo lý Phật Đà một cách hiểu quả hơn. 
Chúng con/chúng em xin dự định sẽ chia sẻ những bài như thế này mỗi tuần (nếu có thời gian), nếu không muốn nhận thì cho chúng con hay để lấy ra khỏi email listing.

Trong tuần này chúng con xin trân trọng giới thiệu 2 tài liệu quý mà đang cần dịch thuật qua tiếng Anh để cho tuổi trẻ được lợi lạc, nếu quý Thầy Cô hay quý pháp hữu nào có thể giúp, xin cho con / em hay.

Tiểu sử Đại lão Hòa Thượng Thích Tịnh Khiết, Đệ Nhất Tăng Thống GHPGVNTN

Thích Thiện Minh: Điếu văn tưởng niệm Đức Tăng thống Thích Tịnh Khiết trước khi nhập bảo tháp

https://thuvienphatviet.com/thich-thien-minh-dieu-van-tuong-niem-duc-tang-thong-thich-tinh-khiet-truoc-khi-nhap-bao-thap/
Khi chia sẻ trên các trang nhà khác, xin hãy ghi nguồn xuất phát từ 2 trang nhà HĐHP và Thư Viện Phật Việt.
Nam Mô Hoan Hỷ Tạng Bồ Tát Ma Ha Tát
Tâm Thường Định

1. Tiểu sử và công hạnh Đại lão Hòa thượng Thích Huyền Quang, Đệ Tứ Tăng Thống GHPGVNTN

https://hoangphap.org/tieu-su-va-cong-hanh-dai-lao-hoa-thuong-thich-huyen-quang-de-tu-tang-thong-ghpgvntn/

2. HT Thích Minh Châu (Luận án Tiến sĩ): So sánh kinh Trung A-hàm chữ Hán và kinh Trung Bộ chữ Pàli

Thích Nữ Trí Hải dịch

3. Tuệ Sỹ: Định hướng tương lai với thế hệ Tăng sĩ trẻ ngày nay

4. HT Thích Trí Thủ: Ba tháng an cư


5. TT Thích Nguyên Hiền: Các loại hình nghệ thuật trong nền văn hóa Phật giáo

6. Hồng Dương: Thấy vậy mà không phải vậy…

7. Hạnh Cơ: Việc dịch kinh ở Trung Quốc thời xưa


8. HT Thích Phước Sơn: Tam Tạng Thánh Giáo Nam Truyền

9. Nguyên Giác Phan Tấn Hải: Ảnh trầm hàn thủy

10. HT Thích Trí Quang: Vài đặc điểm của Phật Giáo

11. HT Thích Phước An: Về những bậc Thầy của Phật giáo Việt Nam hiện đại


12. Thích Nữ Trí Hải: Nguồn mạch tâm linh

13. Bhikkhu Cittacakkhu: Món nợ chưa trả cho Ôn

14. HT Thích Như Điển: Tổ Khánh Anh với công việc trước tác, phiên dịch


15. Phật giáo Việt Nam tại Châu Âu

Thư Viện Phật Việt

1. Phật điển phổ thông | Dẫn vào Tuệ Giác Phật: Chương 3: Các phẩm tính của Pháp

2. Phật Pháp Bốn Cấp: Bậc Trung Thiện

3. Thích Phước Sơn: Tam Tạng Thánh Giáo Nam Truyền


4. Thích Thanh Từ: Trách vụ Phật tử tại gia

5. Thích Nữ Trí Hải (Đường về): Trung đạo đệ nhất nghĩa

6. Thích Như Điển: ‘Đôi lời thưa gửi’ về việc xuất bản sách Yết Ma Yếu Chỉ

7. Thích Tuệ Sỹ: Quan niệm về sự kết cấu trong một tác phẩm Đại thừa

8. Sinha | Thích Quảng Độ trích dịch: Tôn giáo và chính trị

9. Lê Mạnh Thát: Góp vào việc nghiên cứu lịch sử Phật giáo Việt Nam thế kỷ thứ Năm (tt)

10. Thích Minh Châu: Mục tiêu và đường hướng của Viện Cao đẳng Phật học

11. Chân Văn Đỗ Quý Toàn (Đứng vững ngàn năm): Giang sơn từ nay mở mặt

12. Tâm Huy Huỳnh Kim Quang: Người Áo Lam, anh chị nghĩ gì, làm gì khi đã một lần khoác chiếc áo Lam và cài Hoa Sen trắng

13. Thích Đồng Trí: Chiếc áo Cà-sa


14. Minh Tánh Nguyễn Duy Nhiên: Vấn đề hạnh phúc
Ngoài ra, có những bài nghiên cứu giá trị bằng Anh ngữ ở đây, tuỳ theo sự chuyên môn từ Phật giáo với tuổi trẻ đến Phật giáo và xã hội học.


With loving-kindness.
Tâm Thường Định

Monday, May 24, 2021

TÂM THƯ của Hội Đồng Hoằng Pháp


TÂM THƯ


Đã nhiều năm rồi, Phật Tử Việt Nam cử hành đại lễ trong niềm hân hoan tự hào về một ngày lễ Vesak trọng đại được xưng danh một cách trang trọng là "Đại Lễ Phật Đản Liên Hiệp Quốc."


 Phật giáo là một trong bốn tôn giáo lớn của nhân loại. Con số Phật Tử dù vậy cũng chỉ khoảng 400-600 triệu. Với con số khiêm nhường đó, tiếng nói của Phật giáo không có ảnh hưởng gì đáng kể trong các quyết định của Liên Hiệp Quốc về vận mạng của các dân tộc trên thế giới. Phật Tử Việt Nam chính thức đón nhận "Đại Lễ Phật Đản Liên Hiệp Quốc" từ năm 2008. Từ đó đến nay, những phát biểu bởi các đại biểu từ nhiều nước tán dương Đức Phật quả là quá nhiều, nhưng chưa có bất cứ đóng góp thiết thực đáng kể nào cho khát vọng hòa bình của nhiều dân tộc bị áp bức, bóc lột bởi chính quyền của nước mình; bị đe dọa bởi tham vọng bá quyền của nước lớn.


Thực tế đang diễn ra như vậy không phải là minh chứng hiển nhiên cho giáo thuyết của Phật viển vông, không giải quyết được những vấn đề nóng bỏng của thời đại, sự thoái hóa của địa cầu. Chính vì những người tự nhận là Phật Tử, tự xưng là Như Lai Sứ Giả, đã không đánh giá đúng mức các giá trị thế tục vốn đã và đang cống hiến cho nhân loại nhiều phương tiện cần thiết để giảm thiểu những đau khổ hành hạ thân xác, và trong một số trường hợp, giảm thiểu những ưu tư bức bách dẫn đến rối loạn tinh thần, bất an, sợ hãi. Mặc dù Kinh điển, Luận thư nói không ít về nguyên lý khế lý và khế cơ. Thế nhưng, trong sự rao truyền giáo pháp hiện tại, khế lý và khế cơ bị che khuất bởi các hiện tượng ma quỷ chập chờn, bởi những khuyến cáo làm sao để được  âm hồn phò trợ, bởi khoa xem tướng để biết người này còn phước nhiều, hay người kia sắp hết phước; những điều mà chính Đức Thế Tôn đã cảnh giác Tôn giả Đại Mục-kiền-liên dù có năng lực thần thông cũng không được nói những điều chính mình thấy cho những người không thể thấy. Nói những điều mà người khác không thể thấy không thể biết, không thể chứng minh nó đúng hay sai; và điều này dẫn đến khả năng lừa gạt những kẻ nhẹ dạ, mù quáng dễ tin, và tất yếu diễn trò yếu ngôn hoặc chúng, nói những chuyện yêu ma quỷ quái để mê hoặc quần chúng.


Đó là hiện tượng thực tế đang diễn ra, nó xuyên tạc giáo nghĩa mà Đức Thích Tôn đã truyền dạy. Đó là điều mà Đức Thích Tôn đã ví dụ như chiếc thuyền tải đầy vàng đang lướt sóng ngoài khơi không bị chìm bởi sóng gió giông bão mà chìm vì chính trọng tải quá mức của nó.


Và thêm một thực tế lịch sử. Thủa xưa, khi vua tôi binh tướng nhà Trần, từ triều đình cho đến thôn dã, từ lão ông cho đến thiếu niên, đã hy sinh thân mạng vì sự sống còn của dân tộc, thì một số khác, trong đó có rất nhiều hoàng thân quốc thích, phản bội đất nước, chạy theo giặc. Khi hòa bình tái lập, hồ sơ những kẻ phản bội được dâng lên triều đình để trừng trị đích đáng. Vua Trần Nhân Tông tức thì truyền lệnh đốt đi tất cả, để cho dù kẻ thắng hay người bại, dù cho những kẻ phản bội hay những người trung thành, thảy đều là con dân cùng một tổ quốc, hãy quên đi những sai lầm quá khứ, hãy xóa đi dấu vết nghi kỵ, cơ hiềm, cùng nhìn nhau, cùng đối xử với nhau trong tình tự dân tộc. Đấy là ngọn cờ nhân ái, bao dung, không chỉ giương cao trên một đất nước nhỏ bé, mà còn trên đỉnh cao của lịch sử nhân loại tiến bộ trong một nền văn minh nhân ái. 


Tinh hoa ấy của dân tộc đã không được kế thừa. Gần nửa thế kỷ trôi qua từ khi hòa bình thống nhất được lập lại, hận thù dân tộc giữa các anh em cùng chung dòng máu tổ tiên lại không thể bao dung nhau. Và ngay chính trong giới Phật Tử, kế thừa Phật giáo truyền thống Trúc Lâm của Đức Điều Ngự Giác Hoàng cũng không thể quên đi những mâu thuẫn tị hiềm quá khứ, quyết loại trừ nhau. Ta không giải thoát được hận thù trong ta làm sao giải thoát hận thù nơi người. Không thể hòa hiệp vì không thể giải thoát hận thù, hoặc không thể quân phân quyền lợi; đây là quy luật tâm lý học, không thể chối cãi, lại càng không thể biện minh với bất cứ biện luận nào y trên Thánh giáo. 


Thế nhưng, khó khăn cho Phật Tử Việt Nam hiện không có đầy đủ Kinh điển để có thể phán đoán điều gì có hay điều gì không thấy có trong Kinh. 


Chính vì ý thức được điều này, Viện Tăng Thống GHPGVNTN, năm 1973, đã tổ chức hội nghị thành lập Hội đồng Phiên Dịch Tam tạng. Chư Tôn thuộc hàng Giáo Phẩm Trung ương, dưới sự chỉ đạo của Viện Tăng Thống, cùng với sự hỗ trợ của Chư Thượng Tọa Đại Đức đang phụ trách giáo dục tại các trường Cao Đẳng Phật Học và Đại Học, đồng vân tập về Viện Đại Học Vạn Hạnh để thảo luận cơ cấu  tổ chức, chương trình phiên dịch, quy định các quy tắc phiên dịch, phương thức duyệt sách, v.v... cho đến đề án xây dựng cơ sở Pháp Bảo Viện làm trụ sở của Hội Đồng Phiên Dịch.


Dự án vĩ đại này không tồn tại lâu, do tình hình chiến sự căng thẳng dẫn đến ngày 30 tháng Tư. Cho đến nay, trong số 18 thành viên của Hội Đồng Phiên Dịch lần lượt viên tịch, chỉ còn duy nhất  HT. Thích Thanh Từ trong trạng thái bất hoạt. Tâm nguyện của Thầy Tổ có cơ đứt đoạn. 


Những gian nan khổ nhọc trong chiến tranh khói lửa, những ức chế bởi thế lực cường quyền, một thời, Chư Tôn Giả ấy đã viết lên trang sử dày những công trình văn hóa giáo dục, không dày với những đấu tranh bạo lực. Hàng hậu bối, thế hệ tiếp nối, bằng ý chí, bằng tâm đức, bằng trí tuệ, như thế nào để kế thừa di sản cao quý ấy, để phát huy tinh hoa dân tộc ấy?


Nửa thế kỷ đất nước hòa bình, nhưng dân tộc thì không hòa bình. Nửa thế kỷ Đạo Pháp trùng hưng, nhưng Tổ ấn không trùng quang. Làm sao để thực hiện ý chỉ thi thiết giáo luật của Đức Thế Tôn, hóa giải những xung đột trong Tăng bằng biện pháp cuối cùng là "như thảo phú địa"? 


Hy vọng mong manh là một số ít các Thầy Cô trẻ, những vị chưa bị mê hoặc bởi các giá trị thế tục, chưa bị ô nhiễm bởi địa vị vinh quang được thế quyền phong tặng; những vị mà sơ tâm xuất gia chưa biến thành đồng ruộng hoang hóa, tạm đủ để gọi là ruộng phước cho nhiều người; những vị ấy sẽ bằng nghị lực tinh tấn, tự ý thức sứ mệnh của người xuất gia, cùng một thầy học, cùng hòa hiệp như nước với sữa, kế thừa những gì Thầy Tổ tâm nguyện mà chưa hoàn thành, giữ sáng ngọn đuốc Chánh Pháp trong đêm trường sinh tử tối tăm; giữ sáng và thắp sáng ngọn đuốc bao dung, nhân ái, để trao truyền cho các thế hệ tiếp nối, vì sự thanh bình phúc lạc của dân tộc, vì sự hạnh phúc an lạc của nhiều người, của muôn sinh. 


Để cho Đại Lễ Phật Đản được cung kính cử hành trong tâm của mỗi người con Phật, bốn chúng đệ tử hãy cùng dũng mãnh phát khởi Bồ-đề nguyện, quyết định Bồ-đề hành, thăng tiến không thoái chuyển trên Thánh đạo, vì pháp vị tịnh lạc và giải thoát tự tâm, vì sự tăng ích lợi lạc của cộng đồng dân tộc và nhân loại. 


Cầu nguyện Chánh Pháp trụ thế lâu dài, Dân tộc hòa hiệp tương thân tương ái. Cầu nguyện thế giới hòa bình, chúng sanh an lạc.

                   Cẩn chí

Phật lịch 2565,

Tân Sửu, 20-5-2021

Cố vấn Chỉ Đạo HĐHP

Thiện thệ tử Thích Tuệ Sỹ










*1. Cơ-đốc giáo (2.3 tỷ tín đồ); 2. Hồi giáo (1.8 tỷ tín đồ); 3. Ấn-độ giáo (1.1 tỷ tín đồ); 

4. Phật-giáo (500 triệu tín đồ).

Nguồn: https://www.worldatlas.com/articles/largest-religions-in-the-world.html