Monday, February 7, 2022

Phillip Moffitt: Loving-Kindness (or Metta) Practice | Thực hành tâm từ (hoặc Metta)

 

In Buddhism, the word Dharma, or Dhamma, means ‘truth.’ It also refers to the teachings of the Buddha and the spiritual insights attained by practicing meditation. I teach a form of meditation called ‘mindfulness,’ which comes from the Theravada Buddhist tradition of Vipassana, or ‘insight,’ meditation. Over the past 20 years, I have taught meditation classes and retreats at Buddhist centers around the country and at Spirit Rock Meditation Center, where I am a member of the Teacher Council. In all my teachings, I offer guidance for living the Dharma in daily life. | Integrating Buddha’s teachings in daily life with Phillip Moffitt

Trong Phật giáo, từ Pháp, hay Dhamma, có nghĩa là ‘chân lý.’ Nó cũng dùng để chỉ những lời dạy của Đức Phật và những hiểu biết tâm linh đạt được khi thực hành thiền định. Tôi đang hướng dẫn các lớp ‘chánh niệm’, xuất phát từ truyền thống Vipassana của Phật giáo Nguyên thủy, hay thiền ‘tuệ giác’. Trong hơn 20 năm qua, tôi đã giảng dạy các lớp thiền và các khóa tu tại các trung tâm Phật giáo trên toàn quốc và tại Trung tâm Thiền Spirit Rock, nơi tôi là thành viên của Hội đồng Giáo thọ. Trong tất cả các bài giảng của tôi, tôi đưa ra hướng dẫn để sống đạo trong cuộc sống hàng ngày. | Tích hợp lời dạy của Đức Phật trong cuộc sống hàng ngày của Phillip Moffitt

Loving-Kindness (or Metta) Practice

Phillip Moffitt | Dharma Wisdom

In loving-kindness practice, you repeat the following phrases for yourself and then for your loved ones, friends, teachers, strangers, enemies, and finally all sentient beings. You can say these phrases either out loud or silently to yourself. Try to keep a steady rhythm going while you’re repeating these words and avoid letting your mind wander. Visualize the person you’re directing loving-kindness toward and how the benefits of each of these phrases would feel to them.

I developed the phrases below in collaboration with a group of inmates in a prison meditation program. The words represent benefits they could imagine in their circumstances. I encourage you to make up your own phrases.

  • May I be safe from internal and external harm.
  • May I have a calm, clear mind and a peaceful, loving heart.
  • May I be physically strong, healthy, and vital.
  • May I experience love, joy, wonder, and liberating wisdom in this life, just as it is.

Thực hành Tâm từ (hoặc Metta)

Tâm Quảng Nhuận | Tu thư Sen Trắng dịch Việt

Trong việc thực hành và phát triển tâm từ, bạn lặp lại những cụm từ sau đây cho chính mình và sau đó cho những người thân yêu, bạn bè, thầy cô, người lạ, kẻ thù, và cuối cùng là tất cả chúng sinh. Bạn có thể nói to hoặc nói thầm những cụm từ này với chính mình. Cố gắng giữ nhịp điệu ổn định trong khi lặp lại những từ này và tránh để tâm trí bạn đi lan man. Hình dung người mà bạn đang hướng lòng nhân ái tới và lợi ích của mỗi cụm từ này sẽ mang lại cho họ như thế nào.

Tôi đã phát triển các cụm từ dưới đây với sự cộng tác của một nhóm tù nhân trong một chương trình thiền trong tù. Các từ thể hiện những lợi ích mà họ có thể hình dung trong hoàn cảnh của họ. Tôi khuyến khích bạn tạo ra các cụm từ của riêng mình.

  • Cầu mong cho tôi được an toàn khỏi tác hại bên trong và bên ngoài.
  • Cầu mong cho tôi có một tâm hồn bình tĩnh, sáng suốt và một trái tim bình yên, yêu thương.
  • Cầu mong cho tôi có thể chất mạnh mẽ, khỏe mạnh và sống tràn đầy năng lượng.
  • Cầu mong cho tôi trải nghiệm tình yêu, niềm vui, sự thú vị và trí tuệ giải thoát trong cuộc sống này, giống như nó vốn có.

_________________________________

Source | Nguồn:
Dharma Wisdom | Chánh Pháp

Friday, February 4, 2022

Tâm Quảng Nhuận: Chuyển Hóa Tham, Sân, Si | Transforming the Three Poisons

Chuyển Hóa Tam độc:
Tham lam, Hận thù và Ảo tưởng

Tâm Quảng Nhuận | Tu Thư Sen Trắng dịch Việt

(Bài có thể áp dụng cho chương trình tu học GĐPT)

Trong giáo lý Phật giáo, tham, sân, si được biết đến như là ba loại độc, ba gốc bất thiện và ba ngọn lửa dữ. Những ẩn dụ này cho thấy những suy nghĩ và cảm xúc phiền não có thể nguy hiểm như thế nào nếu chúng không được hiểu và chuyển hóa. Tham lam đề cập đến sự ích kỷ của chúng ta, ham muốn không đúng chỗ, sự ràng buộc và nắm bắt để có được hạnh phúc và sự hài lòng bên ngoài bản thân. Hận thù đề cập đến sự tức giận, ác cảm và sự ghét bỏ của chúng ta đối với những người, hoàn cảnh khó chịu, và thậm chí đối với cảm giác không thoải mái của chính chúng ta. Ảo tưởng đề cập đến sự đờ đẫn, hoang mang và nhận thức sai lầm của chúng ta; quan điểm sai lầm của chúng ta về thực tế. Chất độc của tham, sân, si là sản phẩm phụ của vô minh — không biết bản chất thật của chúng ta, trái tim được đánh thức của trí tuệ và từ bi. Xuất phát từ sự thiếu hiểu biết của chúng ta, những trạng thái tâm độc hại này sau đó thúc đẩy những suy nghĩ, lời nói và hành động không khéo léo, gây ra mọi đau khổ và bất hạnh cho chính mình và những người khác.

Tham lam, hận thù si mê đã ăn sâu vào định lượng tính cách của chúng ta. Hành vi của chúng ta thường bị ảnh hưởng và bị vấy bẩn bởi ba chất độc này, những gốc rễ bất thiện này đã ăn sâu trong tâm trí chúng ta. Đốt cháy trong chúng ta như dục vọng, thèm muốn, giận dữ, oán giận và hiểu lầm, những chất độc này xói mòn trái tim, cuộc sống, hy vọng và nhân bản tính, khiến chúng ta mù quáng và khát khao vượt qua vòng sinh tử (luân hồi) dường như vô tận. Đức Phật mô tả những phiền não này như những ràng buộc, kiết sử, chướng ngại, và những gút mắc; là nguyên nhân gốc rễ thực sự của nghiệp bất thiện và toàn bộ khổ đau của con người.

Mặc dù lời dạy này nghe có vẻ tiêu cực hoặc khó chịu, nhưng thật ra, hiểu biết sáng suốt về ba chất độc tham, sân,si là một điều tích cực và mang lại sức mạnh. Với sự hiểu biết rõ ràng, chúng ta có thể nhìn thấy và cảm nhận rõ ràng những yếu tố đang gây ra bối rối, bất hạnh và đau khổ trong cuộc sống của chúng ta. Và với sự rõ ràng và sáng suốt này, chúng ta có thể đưa ra lựa chọn nhằm loại bỏ những yếu tố đó! Giáo lý Tứ Diệu Đế giải thích rõ ràng rằng khi chúng ta nắm bắt và hiểu được nguyên nhân chính xác của đau khổ và bất mãn của mình, thì chúng ta có thể thực hiện các bước cần thiết để dập tắt những nguyên nhân đó và giải thoát chính mình. Điều này chắc chắn là tích cực và khả tín. Ngoài ra, điều quan trọng là chúng ta phải nhận ra rằng Phật pháp liên quan đến nhiễm ô và thanh lọc không chỉ là những lý thuyết cứng nhắc, hạn chế hoặc độc đoán về đạo đức, mà là những sự thật thực tế và vững chắc cần thiết cho sự hiểu biết đúng đắn của chúng ta về thực tại và sự tỉnh thức tối thắng.

Tham lam

Lòng tham của chúng ta là một ước muốn cháy bỏng, một khát khao không thể vượt qua (tanha), thèm muốn, và sắc dục; chúng ta muốn các đối tượng mong muốn của chúng ta cung cấp cho mình sự hài lòng lâu dài để cảm thấy thỏa mãn tận cùng. Chất độc của lòng tham tạo ra sự đói khát bên trong khiến chúng ta dường như luôn cố gắng hướng tới một mục tiêu không thể đạt được. Chúng ta lầm tưởng rằng hạnh phúc của chúng ta phụ thuộc vào mục tiêu đó, nhưng một khi chúng ta đạt được nó, chúng ta sẽ không có được sự hài lòng lâu dài. Sau đó, một lần nữa, lòng tham và ham muốn của chúng ta sẽ trỗi dậy, nhìn ra bên ngoài bản thân cho điều tiếp theo hy vọng sẽ mang lại sự hài lòng. Bị ảnh hưởng bởi lòng tham, chúng ta không bao giờ bằng lòng. Một mặt phổ biến khác của lòng tham của chúng ta thể hiện là sự thiếu rộng lượng và lòng trắc ẩn đối với người khác. Ngay cả một khoảnh khắc nội tâm trung thực và tỉnh táo cũng sẽ tiết lộ lòng tham của chúng ta có thể ăn sâu đến mức nào. Chúng ta có thể trải nghiệm các triệu chứng của lòng tham xuất hiện ngay cả trong những trường hợp nhỏ nhặt nhất, và tất nhiên, lòng tham cũng có thể biểu hiện theo những cách thậm chí còn mang tính chất cưỡng bách và tàn phá hơn. Chúng ta dường như luôn muốn nhiều hơn nữa, chúng ta muốn lớn hơn và tốt hơn, chúng ta muốn thỏa mãn cơn đói và khát vô độ bên trong của chúng ta (thèm muốn). Loại lòng tham này ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân, cuộc sống nghề nghiệp của chúng ta và lĩnh vực kinh tế và chính trị quốc tế. Xung đột toàn cầu và chiến tranh, cũng như sự tàn phá môi trường quý giá của chúng ta là những triệu chứng rõ ràng cho thấy lòng tham này. Sự tham lam, thèm muốn và khát khao của chúng ta ảnh hưởng đến mỗi chúng ta ở cấp độ cá nhân và toàn cầu. Lòng tham của chúng ta là một chu kỳ vô tận và ác độc, chỉ mang lại đau khổ và bất hạnh khi nó thức dậy.

Sự thù ghét

Các triệu chứng của hận thù có thể biểu hiện như tức giận, thù địch, không thích, ác cảm hoặc ác ý; muốn làm hại hoặc đau khổ người khác. Với sự chán ghét, chúng ta có thói quen chống lại, phủ nhận và tránh những cảm giác khó chịu, hoàn cảnh và những người mà chúng ta không thích. Chúng ta muốn mọi thứ luôn dễ chịu, thoải mái và hài lòng. Hành vi này chỉ đơn giản là củng cố nhận thức của chúng ta về tính hai mặt và sự tách biệt. Hận thù hay tức giận đẩy chúng ta vào một vòng luẩn quẩn luôn tìm thấy xung đột và kẻ thù ở khắp mọi nơi xung quanh chúng ta. Khi có xung đột hoặc nhận ra kẻ thù xung quanh chúng ta, tâm trí của chúng ta bị bất loạn, không bao giờ bình tĩnh, chúng ta không ngừng bận rộn với các chiến lược tự bảo vệ hoặc trả thù. Chúng ta cũng có thể tạo ra xung đột trong chính mình khi chúng ta có ác cảm với cảm giác không thoải mái của chính mình. Với lòng căm thù và sự chán ghét, chúng ta phủ nhận, chống lại và gạt bỏ những cảm giác sợ hãi, tổn thương, cô đơn, v.v., coi những cảm giác này như kẻ thù nội tại. Với chất độc của lòng thù hận, chúng ta tạo ra xung đột và kẻ thù thế giới quanh ta và trong chính con người của chúng ta.

Ảo tưởng

Ảo tưởng là sự hiểu biết sai lầm của chúng ta hoặc quan điểm sai lầm về thực tế. Ảo tưởng là nhận thức sai lầm của chúng ta về cách thức vận hành của thế gian; chúng ta không có khả năng hiểu bản chất của sự vật một cách chính xác như chúng vốn có, không bị bóp méo tri giác. Bị ảnh hưởng bởi si mê, chúng ta không hòa hợp với bản thân, người khác, hoặc với cuộc sống; chúng ta đang sống không phù hợp với Pháp. Bị ảnh hưởng bởi chất độc của si mê, phát sinh từ sự không biết về bản chất thật của mình, chúng ta không hiểu được bản chất duyên sinh và vô thường của cuộc sống. Do đó, chúng ta không ngừng nhìn ra bên ngoài bản thân để tìm kiếm hạnh phúc, sự hài lòng và giải pháp cho các vấn đề của chúng ta. Việc tìm kiếm bề ngoài này thậm chí còn tạo ra nhiều thất vọng, tức giận và ảo tưởng. Bởi vì si mê của chúng ta, chúng ta cũng không hiểu những hành động thiện, sống tạo ra hạnh phúc, cũng không hiểu những hành động bất thiện, tiêu cực và bất thiện tạo ra đau khổ. Một lần nữa, sự si mê của chúng ta buộc chúng ta vào một vòng luẩn quẩn mà dường như không có bất kỳ lối thoát nào.

Chuyển hóa Tam độc

Trong vô số kiếp, chúng ta đã bị ảnh hưởng và thúc đẩy bởi tham, sân, si. Vì vậy, công việc thanh tẩy và biến đổi này không thể được thực hiện một cách vội vàng, tuân theo nhu cầu thiếu kiên nhẫn của chúng ta về kết quả nhanh chóng. Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn, cẩn thận, bền bỉ và lòng trắc ẩn sâu sắc đối với bản thân và người khác. Đức Phật dạy chúng ta rằng chất độc của tham, sân, si, những thứ gây ra rất nhiều đau khổ, thực sự có thể được thanh lọc và chuyển hóa. Chúng ta có thể phá vỡ chuỗi đau khổ và ác nghiệp và sống một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn. Những lời dạy tuyệt vời của Đức Phật cho chúng ta biết rằng giác ngộ là bản chất thực sự của chúng ta, và sẽ tự nhiên tỏa sáng qua tâm trí và trái tim được thanh lọc. Vì vậy, mục tiêu tu hành của chúng ta là giải thoát chúng ta khỏi những phiền não che lấp sự trong sáng, rạng rỡ và niềm vui tự nhiên của sự giác ngộ của chúng ta. Vậy làm thế nào để chúng ta gặp phải tam độc và chuyển hóa chúng theo con đường dẫn đến giải thoát chân chính?

Chúng ta phải bắt đầu công việc thanh lọc này ở nơi chính xác bắt nguồn của các chất độc — trong chính tâm trí (bản ngã hay nhân cách). Sự thanh lọc và chuyển hóa này bắt đầu với thử thách làm dịu tâm trí và nhìn sâu vào bản thân. Nói cách khác, để loại bỏ các chất độc của tham, sân, si, trước tiên chúng ta phải học cách nhận biết chúng khi chúng mới xuất hiện. Khi tỉnh táo và nhận thức, chúng ta có thể phân biệt được những chất độc nằm sâu bên trong này ảnh hưởng như thế nào đến suy nghĩ, cảm xúc, lời nói và hành động hàng ngày của chúng ta. Sự tỉnh thức chánh niệm này, sự nhìn thấy sâu sắc vào bản thân chúng ta, là sự khởi đầu của sự hiểu biết; sự khởi đầu của khả năng chuyển hóa những phiền não này của chúng ta. Để đạt được nhận thức này, chúng ta rèn luyện tâm trí của mình thông qua thiền định. Chúng ta học cách tập trung vào hơi thở ở mũi (hoặc bụng trong luyện tập Thiền), cho phép mọi suy nghĩ và cảm xúc nảy sinh và trôi qua mà không phản ứng lại hoặc đánh giá chúng. Thông qua việc thực hành này, chúng ta trở nên ý thức hơn về bản thân trong các tình huống hàng ngày. Chúng ta có thể nhận thấy khi nào những suy nghĩ và cảm xúc xuất hiện và bắt đầu làm phiền chúng ta. Bằng cách này, chúng ta có thể nhận thức được những suy nghĩ và cảm xúc này và làm việc với chúng một cách khéo léo trước khi chúng vượt quá tầm kiểm soát, gây hại cho bản thân và người khác.

Thuốc giải độc

Ngoài việc thực hành thiền định, còn có các loại thuốc giải độc hoặc thay thế cho ba chất độc. Đối với mọi phiền não, Đức Phật đã ban cho chúng ta phương thuốc giải độc, phương pháp giúp chúng ta loại bỏ những thái độ tinh thần bất thiện và thay thế chúng bằng những thái độ lành mạnh, có lợi cho bản thân và người khác. Vì vậy, toàn bộ mục đích của việc thực hành tâm linh là dần dần điều phục các chất độc của tham, sân, si bằng cách trau dồi các yếu tố tinh thần thay thế trực tiếp đối nghịch với chúng. Những thuốc giải độc này được gọi là ba gốc lành: không tham, không sân, không si.

Để giải độc và chiến thắng lòng tham, chúng ta học cách trau dồi lòng vị tha, sự rộng lượng, vô chấp và tri túc. Nếu chúng ta đang trải nghiệm lòng tham, ham muốn mạnh mẽ, hoặc chấp trước và chúng ta muốn buông bỏ nó, chúng ta có thể suy ngẫm về tính vô thường hoặc nhược điểm của các đối tượng mà chúng ta mong muốn. Chúng ta có thể tập cho đi những thứ mà chúng ta muốn nắm giữ nhất. Chúng ta cũng có thể thực hiện các hành động phục vụ và từ thiện quên mình, chăm sóc và giúp đỡ người khác theo bất kỳ cách nào chúng ta có thể, mà không màng đến sự công nhận hoặc đền bù. Các vấn đề liên quan đến tham lam và chấp trước chỉ nảy sinh khi chúng ta có niềm tin lầm lạc và hành động như thể hạnh phúc là điều gì đó nằm ngoài chính bản thân chúng ta.

Để giải độc và chiến thắng hận thù, chúng ta học cách nuôi dưỡng lòng từ, bi, nhẫn nhục và tha thứ. Khi chúng ta phản ứng với những cảm giác, hoàn cảnh hoặc con người khó chịu, bằng lòng căm thù, tức giận hoặc chán ghét, chúng ta có thể sử dụng những loại thuốc giải độc hữu hiệu này để chống lại chất độc. Ở đây, chúng ta học cách cởi mở đón nhận toàn bộ trải nghiệm của mình mà không có sự thù hận hay chán ghét. Giống như việc chúng ta thực hành gặp gỡ những trải nghiệm khó chịu ở thế giới bên ngoài bằng sự kiên nhẫn, lòng tốt, sự tha thứ và từ bi, chúng ta cũng phải thực hành đối mặt với những cảm giác khó chịu của chính mình theo cách tương tự. Cảm giác cô đơn, tổn thương, nghi ngờ, sợ hãi, bất an, thiếu thốn, trầm cảm, v.v., tất cả đều đòi hỏi sự cởi mở và lòng nhân ái của chúng ta. Thử thách của chúng ta trong việc thực hành tâm linh là làm dịu đi sự phòng thủ theo thói quen của mình, mở rộng trái tim và buông bỏ hận thù, ác cảm và phủ nhận. Bằng cách này, chúng ta có thể gặp gỡ và đón nhận bản thân, những người khác cũng như tất cả những trải nghiệm nội tâm và ngoại cảnh với lòng từ bi và trí tuệ vĩ đại.

Để giải độc và vượt qua ảo tưởng, chúng ta trau dồi trí tuệ, sự sáng suốt và hiểu biết đúng đắn. Học cách trải nghiệm thực tế chính xác như nó vốn có, không bị bóp méo bởi những mong muốn, sợ hãi và kỳ vọng tự cho mình là trung tâm, chúng ta giải phóng bản thân khỏi ảo tưởng. Cảm nhận sâu sắc và hành động hài hòa với bản chất phụ thuộc lẫn nhau, vô thường và luôn thay đổi của thế giới này – nhận ra rằng tất cả chúng sinh đều có liên quan không thể tách rời và hạnh phúc lâu dài không đến từ bất cứ thứ gì bên ngoài – chúng ta giải phóng mình khỏi ảo tưởng. Khi chúng ta phát triển sự hiểu biết rõ ràng về nghiệp, biết những hành động tích cực, lành mạnh mang lại hạnh phúc và những hành động tiêu cực, bất thiện mang lại đau khổ, chúng ta trau dồi trí tuệ, cái nhìn sâu sắc và sự hiểu biết đúng đắn để giải thoát chúng ta khỏi si mê.

Bằng cách nghiên cứu Phật pháp và áp dụng những lời dạy đúng đắn trong cuộc sống của mình, chúng ta sẽ dần loại bỏ những thói quen thậm chí cứng đầu nhất, giải thoát hoàn toàn khỏi căng thẳng, bất hạnh và đau khổ. Đức Phật gọi điều này là “sự giải thoát không ô nhiễm của tâm trí”. Tự tại, trí tuệ, nhận thức vô hạn, sự hợp nhất và hạnh phúc của Niết bàn tỏa sáng như bản chất cốt yếu của chúng ta khi ba chất độc của tham, sân, si cuối cùng đã bị dập tắt.

Source:

Transforming the Three Poisons:
Greed, Hatred, and Delusion

Sunyata, Buddhist Center

In Buddhist teachings, greed, hatred, and delusion are known, for good reason, as the three poisons, the three unwholesome roots, and the three fires. These metaphors suggest how dangerous afflictive thoughts and emotions can be if they are not understood and transformed. Greed refers to our selfishness, misplaced desire, attachment, and grasping for happiness and satisfaction outside of ourselves. Hatred refers to our anger, our aversion and repulsion toward unpleasant people, circumstances, and even toward our own uncomfortable feelings. Delusion refers to our dullness, bewilderment, and misperception; our wrong views of reality. The poisons of greed, hatred, and delusion are a byproduct of ignorance—ignorance of our true nature, the awakened heart of wisdom and compassion. Arising out of our ignorance, these poisonous states of mind then motivate nonvirtuous and unskillful thoughts, speech, and actions, which cause all manner of suffering and unhappiness for ourselves and others.

Greed, hatred, and delusion are deeply embedded in the conditioning of our personalities. Our behavior is habitually influenced and tainted by these three poisons, these unwholesome roots buried deep into our mind. Burning within us as lust, craving, anger, resentment, and misunderstanding, these poisons lay to waste hearts, lives, hopes, and civilizations, driving us blind and thirsty through the seemingly endless round of birth and death (samsara). The Buddha describes these defilements as bonds, fetters, hindrances, and knots; the actual root cause of unwholesome karma and the entire spectrum of human suffering.

Although this teaching may appear negative or unpleasant, indeed, a wise understanding of the three poisons of greed, hatred, and delusion is ultimately positive and empowering. With this sublime understanding we can clearly see and feel the factors that are causing confusion, unhappiness, and suffering in our lives. And with this clarity and insight, we can make the choice to eliminate those factors! The teaching of The Four Noble Truths clearly explains that when we embrace and understand the exact causes of our suffering and dissatisfaction, we can then take the necessary steps to extinguish those causes and liberate ourselves. This is certainly positive and empowering. In addition, it is important for us to realize that the Dharma teachings regarding defilement and purification are not just rigid, restrictive, or authoritarian theories regarding morality, but are real and solid facts essential to our correct understanding of reality and eventual awakening.

Greed

Our greed is a burning desire, an unquenchable thirst (tanha), craving, and lust; we want the objects of our desire to provide us with lasting satisfaction so we feel fulfilled, whole, and complete. The poison of greed creates an inner hunger so that we always seem to be striving towards an unattainable goal. We mistakenly believe our happiness is dependent upon that goal, but once we attain it, we get no lasting satisfaction. Then once again, our greed and desire will arise, looking outside of ourselves for the next thing that will hopefully bring satisfaction. Influenced by greed, we are never content. Another common face of our greed shows up as a lack of generosity and compassion toward others. Even a moment of honest and mindful introspection will reveal how deeply-rooted our greed can be. We can experience the symptoms of our greed appearing in even the most trivial instances, and of course, greed can manifest itself in even more compulsive and destructive ways as well. We always seem to want more, we want bigger and better, we want to fulfill our insatiable inner hunger and thirst (craving). This type of greed affects our personal lives, our professional lives, and the domain of international business and politics. Global conflict and warfare, as well as the destruction of our precious environment are obvious symptoms of our corporate and political greed. Our greed, craving, and thirst affects each of us on a personal and global level. Our greed is an endless and pernicious cycle that only brings suffering and unhappiness in its wake.

Hatred

The symptoms of hatred can show up as anger, hostility, dislike, aversion, or ill-will; wishing harm or suffering upon another person. With aversion, we habitually resist, deny, and avoid unpleasant feelings, circumstances, and people we do not like. We want everything to be pleasant, comfortable, and satisfying all the time. This behavior simply reinforces our perception of duality and separation. Hatred or anger thrusts us into a vicious cycle of always finding conflict and enemies everywhere around us. When there is conflict or perceived enemies around us, our mind is neurotic, never calm, we are endlessly occupied with strategies of self-protection or revenge. We can also create conflict within ourselves when we have an aversion to our own uncomfortable feelings. With hatred and aversion, we deny, resist, and push away our own inner feelings of fear, hurt, loneliness, and so forth, treating these feelings like an internal enemy. With the poison of hatred, we create conflict and enemies in the world around us and within our own being.

Delusion

Delusion is our wrong understanding or wrong views of reality. Delusion is our misperception of the way the world works; our inability to understand the nature of things exactly as they are, free of perceptual distortions. Influenced by delusion, we are not in harmony with ourselves, others, or with life; we are not living in accordance with Dharma. Affected by the poison of delusion, which arises from ignorance of our true nature, we do not understand the interdependent and impermanent nature of life. Thus, we are constantly looking outside of ourselves for happiness, satisfaction, and solutions to our problems. This outward searching creates even more frustration, anger, and delusion. Because of our delusion, we also do not understand the virtuous, life-affirming actions that create happiness, nor do we understand the nonvirtuous, negative, and unwholesome actions that create suffering. Again, our delusion binds us to a vicious cycle where there does not appear to be any way out.
Transforming the Three Poisons

For countless eons we have been influenced and motivated by our greed, hatred, and delusion. Therefore, this work of purification and transformation cannot be effected hastily, in obedience to our impatient demand for quick results. This work requires patience, care, persistence, and deep compassion for ourselves and others. The Buddha taught us that the poisons of greed, hatred, and delusion, which cause so much suffering, can indeed be purified and transformed. We can break the chain of suffering and negative karma and live a happy, fulfilling life. The Buddha’s excellent teachings tell us that enlightenment is our true nature, and will naturally shine forth through the purified mind and heart. Therefore, the goal of our spiritual practice is to liberate ourselves from the defilements that obscure the natural clarity, radiance, and joy of our enlightenment. So how do we encounter the three poisons and transform them in a way that leads to genuine liberation?

We must begin this work of purification in the precise place where the poisons originate—in the mind itself (the conditioned ego or personality). This purification and transformation begins with the challenge of calming the mind and seeing deeply into ourselves. In other words, to eliminate the poisons of greed, hatred, and delusion, we must first learn to recognize them when they first appear. Being mindful and aware, we can then discern how these deep-seated poisons influence our everyday thoughts, feelings, speech, and actions. This mindful awareness, this seeing deeply into ourselves, is the beginning of understanding; the beginning of our ability to transform these defilements. To accomplish this awareness, we train our mind through meditation. We learn to concentrate on our breathing at the tip of the nose (or the abdomen in Zen training), allowing all thoughts and feelings to arise and pass without reacting to them or evaluating them. Through this practice, we become much more aware of ourselves in everyday situations. We are able to notice when thoughts and emotions arise and begin to disturb us. In this way, we can be conscious of these thoughts and emotions and work with them skillfully before they get out of control, causing harm to ourselves and others.

The Antidotes

In addition to meditation practice, there are also the antidotes or alternatives to the three poisons. For every defilement, the Buddha has given us the antidote, the method whereby we eliminate unwholesome mental attitudes and replace them with virtuous, wholesome attitudes which benefit ourselves and others. Therefore, the entire aim of spiritual practice is to gradually subdue the poisons of greed, hatred, and delusion by cultivating the alternative mental factors that are directly opposed to them. These antidotes are called the three wholesome roots: non-greed, non-hatred, and non-delusion.

To antidote and overcome greed, we learn to cultivate selflessness, generosity, detachment, and contentment. If we are experiencing greed, strong desire, or attachment and we want to let it go, we can contemplate the impermanence or the disadvantages of the objects of our desire. We can practice giving away those things we would most like to hold onto. We can also practice acts of selfless service and charity, offering care and assistance to others in any way we can, free of all desire for recognition or compensation. In truth, there is no objection to enjoying and sharing the beauty, pleasures, and objects of this material world. The problems associated with greed and attachment only arise when we mistakenly believe and act as if the source of our happiness is outside of ourselves.

To antidote and overcome hatred, we learn to cultivate loving-kindness, compassion, patience, and forgiveness. When we react to unpleasant feelings, circumstances, or people, with hatred, anger, or aversion, we can use these sublime antidotes to counteract the poisons. Here we learn to openly embrace the entire spectrum of our experiences without hatred or aversion. Just as we practice meeting unpleasant experiences in the outer world with patience, kindness, forgiveness, and compassion, we must also practice meeting our own unpleasant feelings in the same way. Our feelings of loneliness, hurt, doubt, fear, insecurity, inadequacy, depression, and so forth, all require our openness and loving-kindness. Our challenge in spiritual practice is to soften our habitual defenses, open our heart, and let go of hatred, aversion, and denial. In this way, we can meet and embrace ourselves, others, and all inner and outer experiences with great compassion and wisdom.

To antidote and overcome delusion, we cultivate wisdom, insight, and right understanding. Learning to experience reality exactly as it is, without the distortions of our self-centered desires, fears, and expectations, we free ourselves from delusion. Deeply sensing and acting in harmony with the interdependent, impermanent, and ever-changing nature of this world—realizing that all living beings are inseparably related and that lasting happiness does not come from anything external—we free ourselves from delusion. As we develop a clear understanding of karma, knowing the positive, wholesome actions that bring happiness and the negative, unwholesome actions that bring suffering, we cultivate the wisdom, insight, and right understanding that free us from delusion.

By studying the Dharma and applying the teachings properly in our lives, we will gradually wear away even the most stubborn habitual behaviors, fully liberating ourselves from stress, unhappiness, and suffering. The Buddha calls this the “taintless liberation of the mind.” The sublime peace, wisdom, limitless awareness, unity, and bliss of Nirvana shines forth as our essential nature when the three poisons of greed, hatred, and delusion have finally been extinguished.


Wednesday, February 2, 2022

Tâm Quảng Nhuận giới thiệu: Phiên dịch Anh ngữ bộ sưu tập Tengyur Tây Tạng | The Tibetan Tengyur Collection


Bộ sưu tập Anh ngữ các luận thuyết Tây Tạng về Giáo Lý Phật Giáo, của Viện Nghiên cứu Phật giáo Hoa Kỳ, Đại học Columbia, New York.

Bộ sưu tập tài liệu này đã mang lại lợi ích vô lượng cho người Tây Tạng chúng tôi qua nhiều thế kỷ, vì vậy chúng tôi rất hoan hỷ được chia sẻ với tất cả mọi người trên thế giới. Là một người đã được truyền cảm hứng từ những tác phẩm mà nó chứa đựng, tôi tin chắc rằng các phương pháp trưởng dưỡng trí tuệ và lòng từ bi từng được phát triển ban đầu ở Ấn Độ và được mô tả trong những cuốn sách và được lưu giữ trong các bản dịch tiếng Tây Tạng này sẽ mang lại lợi ích to lớn cho nhiều học giả, triết gia và nhà khoa học, cũng như tất cả mọi người. | Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ XIV, Thư tán thán công đức AIBS, 2007.

 

Link: AIBS | The American Institute of Buddhist Studies
at Columbia University in the City of New York

 

Về Viện Nghiên Cứu Phật Giáo Hoa Kỳ

Viện Nghiên cứu Phật học Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1972 – theo yêu cầu của Đức Đạt Lai Lạt Ma và cố Hòa thượng Geshe Ngawang Wangyal – với mục đích là dịch và xuất bản các tác phẩm nghệ thuật, khoa học và tôn giáo nguyên bản của Phật giáo Ấn Độ được sưu tầm trong Tây Tạng Tengyur (bstan ‘gyur).

AIBS nhận được quy chế miễn thuế 501 (c) 3 với tên gọi Viện Nghiên cứu Phật học vào năm 1974. Năm 1977, Viện Nghiên cứu Phật học đổi tên thành Viện Nghiên cứu Phật giáo Hoa Kỳ, giữ nguyên trạng thái miễn thuế 501 (c) 3.

Trong những năm 1970 và 80, với sự tài trợ của Viện Nghiên cứu Cao cấp về Tôn giáo Thế giới, Quỹ Quốc gia về Nhân văn và các nhà tài trợ tư nhân, các bản dịch được thực hiện dần dần và đều đặn, trong khi các dịch giả được đào tạo một cách có hệ thống. Năm 1988, AIBS đảm bảo chương trình của mình hoạt động lâu dài bằng cách ký kết liên kết với Đại học Columbia, thành lập Trung tâm Nghiên cứu Phật học (CBS) và hỗ trợ Đại học phát triển tài trợ cho Giáo sư Phật giáo Ấn-Tây Tạng Jey Tsong Khapa. Người đương nhiệm chính thức chịu trách nhiệm giám sát bản dịch có hệ thống tuyển tập Tengyur và các tài liệu liên quan.

Trong nửa thế kỷ qua, học thuật Ấn-Tây Tạng đã tiến bộ rõ rệt và một thế hệ học giả mới chuyên nghiệp và tận tụy xuất hiện. Với các công cụ phân tích và công nghệ được cải tiến, các học giả đang tạo ra các bản dịch mới, sửa đổi các tác phẩm tiên phong của những người tiền nhiệm của họ, làm rõ nét hơn các khía cạnh quan trọng của phương pháp luận Phật học, văn bản và so sánh.

Về Bộ Sưu Tập của Tengyur

Trong suốt thiên niên kỷ đầu tiên CN, tất cả nghệ thuật và khoa học “ngoại điển” cổ xưa của Ấn Độ (tiếng Tây Tạng: rigs gnas; tiếng Phạn: vidyāsthāna) – bao gồm ngôn ngữ học, y học, thiên văn học, lý thuyết chính trị, đạo đức, nghệ thuật, v.v. – cũng như tất cả nghệ thuật và khoa học “nội điển” cổ xưa (triết học và các khoa học về tâm trí, thiền, yoga, v.v.) đã tạo ra nhiều tái bản trên toàn châu Á. Kiến thức bao gồm nghệ thuật và khoa học này đã được chắt lọc và lưu giữ trong hàng ngàn luận thuyết khoa học (śāstra) được lưu giữ bởi các thư viện đại học Phật giáo Ấn Độ lớn như của Nalanda, Vikramashila và Odantapuri.

Người ta ước tính rằng những kho tàng Ấn Độ này lớn hơn một trăm lần tài sản của Thư viện Alexandria. Trong khi phần lớn truyền thống Phật giáo rõ ràng sau đó đã bị mất ở Ấn Độ, các luận thuyết thiết yếu đã được các nhóm học giả dịch sang tiếng Tây Tạng một cách có hệ thống trong suốt thế kỷ 7-12 CN. Bộ sưu tập kết quả, được bảo tồn với tên gọi Tây Tạng Tengyur (bstan ‘gyur), bao gồm các bản dịch của khoảng 4000 tác phẩm tiếng Phạn của hơn 700 tác giả Ấn Độ.

Do đó, các văn bản của Tengyur Tây Tạng cung cấp chìa khóa thiết yếu để mở khóa kiến ​​thức không chỉ về nghệ thuật và khoa học Phật giáo Ấn Độ cổ điển mà còn về tất cả những đổi mới sau này của Tây Tạng, bắt nguồn từ truyền thống Ấn Độ này, đã được phát triển và hoàn thiện trong một ngàn ba trăm năm trong những nghiên cứu, thực hành và thành tựu của chính người Tây Tạng.

Sáng Kiến Dịch Thuật Tengyur

Đức Đạt Lai Lạt Ma luôn nói rằng ngài là “đứa con của những Pandits vĩ đại của Nalandā.”

Nalandā là Đại học Tu viện Phật giáo lớn của Ấn Độ cổ xưa, cung cấp khoa học giác ngộ và nghệ thuật biến đổi thế giới cho hàng triệu người tìm kiếm từ khắp Âu-Á. Những “Vòng tay vĩ đại” đó là những bậc thầy thiên tài như Nāgārjuna, Āryāsanga, Dharmakīrti, Chandrakīrti, cùng các cộng sự, và tiếng nói của họ được ghi lại trong khoảng 4000 tác phẩm khoa học và nghệ thuật đã được dịch sang tiếng Tây Tạng. Thư viện Nalandā, “Đại dương kho báu” (Ratnodadhī), là thư viện lớn nhất trong số “Thư viện Alexandria” của thế giới cổ điển, kho lưu trữ tri thức nhân loại với thành tựu vô song, đặc biệt là trong lĩnh vực “Khoa học nội tâm”.

Nó đã bị phá hủy một nghìn năm trước, cùng với hơn 30 triệu văn bản được cho là đã có ở đó và tại trường đại học liên đới của nó, Vikramaśīla. Do đó, tất cả trừ 5% trong số 4000 văn bản được dịch đó đã bị mất trong nguyên bản tiếng Phạn. Chỉ khoảng 7% được dịch sang tiếng Trung cổ. May mắn thay, 4000 kiệt tác quan trọng nhất được chọn lọc này vẫn còn tồn tại, được lưu giữ trong Bộ sưu tập Tengyur Tây Tạng dưới bản dịch tiếng Tây Tạng rõ ràng, hoàn mỹ. Nhờ sự truyền cảm hứng từ các bậc thầy hiền triết Tây Tạng đương thời, chẳng hạn như Đức Đạt Lai Lạt Ma, chúng tôi mới bắt đầu dịch, diễn giải, hiểu và thực hành những giáo lý có trong những tác phẩm này.

Trong thời kỳ khủng hoảng khốc liệt của thế giới này, Khoa học Nội tâm rất quan trọng để tồn tại, vì họ phải khẩn trương cung cấp các phương pháp để con người chúng ta vượt qua ảo tưởng tàn tật về sự xa lánh bản thân khỏi thiên nhiên và những sinh vật khác, và thói quen tự hủy hoại bản thân của chúng ta là tham lam và lòng thù hận đe dọa mọi sự sống với chủ nghĩa tiêu dùng tràn lan và chủ nghĩa quân phiệt liều lĩnh. “Khoa học bên trong” hiện đại của tâm lý học và khoa học thần kinh đang tiến bộ rất nhiều, chỉ bị kìm hãm trên bờ vực thành công bởi chủ nghĩa giản lược duy vật. Do đó, tiếng nói của các nhà hiền triết vĩ đại của Nalandā phải được lắng nghe, vì họ dạy chúng ta những gì chúng ta cần biết về tâm trí là lực hiệu quả nhất trong tự nhiên — và việc kiểm soát, tu luyện và tiến hóa nhanh chóng hiện là phương pháp quan trọng để cứu thế giới vì các thế hệ tương lai.

Trong suốt quá trình tồn tại của nó, từ ca. 435 đến 1202 CN, Đại học Phật giáo Nālandā là nơi có một số công trình nổi tiếng vĩ đại nhất của thiên niên kỷ đầu tiên ở Ấn Độ. Được xây dựng trên tàn tích của một trung tâm nhập thất bảy trăm năm tuổi đã bị hỏa hoạn thiêu rụi vào năm 325 CN, Nālandā có nguồn gốc từ nhà sư Shāriputra, đệ tử lớn nhất của Shākyamuni. Đây là nhà của học giả Phật giáo vĩ đại-yogi Nāgārjuna, người sáng lập Trường phái triết học Madhyamaka, và những người kế tục trí tuệ của ông, tiếp nối di sản của ông với một trụ trì của Nālandā, học giả Mādhyamika-yogi, Chandrakīrti.

Trong số hàng trăm học giả được biết đến đã đến thăm Nālandā trong nhiều thế kỷ qua, Đức Đạt Lai Lạt Ma đã chỉ ra mười bảy học giả-thực tài (paṇḍitas) là người cố vấn riêng của ngài. Tôn vinh những cá nhân này là “nguồn giải thích tuyệt vời và hùng hồn, những học giả cực kỳ giỏi là những trang sức cho thế giới”, Đức Pháp Vương đã sáng tác một bài thơ ca ngợi họ, vì không ngoa khi nói rằng qua cuộc đời và tác phẩm của họ mà họ đã hình thành ý nghĩa của triết học Phật giáo và thực hành tôn giáo, cả ở Ấn Độ và Tây Tạng.

Lời Tán Thán của Đức Đạt Lai Lạt Ma 14

Các học giả hàng đầu của thánh địa Ấn Độ đã có trụ sở trong nhiều thế kỷ tại Tu viện Đại học Nālandā. Nghiên cứu và thực hành sâu rộng của họ đã khám phá tiềm năng sáng tạo của tâm trí con người với mục đích xóa bỏ đau khổ và làm cho cuộc sống thực sự vui vẻ và đáng giá. Họ đã sáng tác rất nhiều văn bản xuất sắc và ý nghĩa. Tôi thường xuyên nhớ lại lòng tốt của những học giả vô nhiễm này và khao khát đi theo họ với đức tin không lay chuyển. Vào thời điểm hiện tại, khi tiến bộ khoa học và công nghệ ngày càng được chú trọng, thì điều vô cùng quan trọng là chúng ta, những người theo Đức Phật cần phải dựa vào sự hiểu biết sâu sắc về lời dạy của Ngài, mà những công trình vĩ đại của các học giả Nālandā nổi tiếng đã cung cấp. cơ sở tất yếu.

Trong hành vi hướng ngoại của họ, các học giả vĩ đại của Nālandā đã tuân thủ kỷ luật đạo đức tuân theo truyền thống Pāli, thực hành trong tăng lữ của họ, họ nhấn mạnh tâm thức tỉnh của Bồ đề tâm, lòng vị tha giác ngộ, và trong thực hành mật tông. Văn hóa Phật giáo phát triển mạnh mẽ ở Tây Tạng có thể được xem là bắt nguồn từ truyền thống thuần túy của Nālandā, truyền thống bao gồm sự trình bày đầy đủ nhất về giáo lý Phật giáo. Đối với cá nhân tôi, tôi tự coi mình là một hành giả của truyền thống trí tuệ Nālandā. Các đạo sư của Nālandā như Nāgārjuna, Āryadeva, Āryāsaṅga, Dharmakīrti, Candrakīrti, và Śāntideva đã viết những kinh điển mà chúng ta là Phật tử Tây Tạng nghiên cứu và thực hành. Họ đều là những bậc thầy của tôi. Khi tôi đọc sách của họ và ngẫm nghĩ về tên tuổi của họ, tôi cảm thấy có mối liên hệ với họ.

Các tác phẩm của các đạo sư Nālandā này hiện được lưu giữ trong bộ sưu tập các tác phẩm của họ mà trong bản dịch tiếng Tây Tạng, chúng tôi gọi là Tengyur (bstan ’gyur). Các nhóm gồm các bậc thầy Ấn Độ và các dịch giả Tây Tạng vĩ đại đã mất hơn bốn thế kỷ để hoàn thành nhiệm vụ lịch sử là dịch chúng sang tiếng Tây Tạng. Hầu hết những cuốn sách này sau đó đã bị thất lạc trong bản gốc tiếng Phạn của chúng, và tương đối ít được dịch sang tiếng Trung Quốc. Do đó, Tengyur thực sự là một trong những kho báu quý giá nhất của Tây Tạng, một mỏ kiến ​​thức mà chúng tôi đã gìn giữ ở Tây Tạng vì lợi ích của toàn thế giới.

Ghi nhớ tất cả những điều này, tôi rất vui được khuyến khích một dự án dài hạn của Viện Nghiên cứu Phật học Hoa Kỳ, ban đầu được thành lập bởi cố Hòa thượng người Mông Cổ Geshe Wangyal, và hiện tại Trung tâm Nghiên cứu Phật giáo của Đại học Columbia, và Tibet House US, để dịch Tengyur sang tiếng Anh và các ngôn ngữ hiện đại khác, cũng như xuất bản nhiều tác phẩm trong bộ sưu tập có tên Kho Báu của Khoa học Phật giáo. Gần đây, khi tôi đến thăm Đại học Columbia, tôi đã nói đùa rằng những người hiện đang làm việc tại Viện phải mất ít nhất ba lần “tái sinh” để hoàn thành nhiệm vụ; nó chắc chắn sẽ đòi hỏi những nỗ lực thông minh và sáng tạo của các thế hệ dịch giả từ mọi truyền thống của Phật giáo Tây Tạng, theo tinh thần của các học giả Nālandā, mặc dù chúng tôi có thể hy vọng rằng việc sử dụng máy tính có thể giúp hoàn thành công việc nhanh chóng hơn. Khi phát triển, bộ Kho Báu sẽ đóng vai trò như một thư viện tham khảo vô giá về Khoa học và Nghệ thuật Phật giáo. Bộ sưu tập tài liệu này đã mang lại lợi ích vô lượng cho người Tây Tạng chúng tôi qua nhiều thế kỷ, vì vậy chúng tôi rất vui được chia sẻ nó với tất cả mọi người trên thế giới. Là một người đã được truyền cảm hứng cá nhân từ những tác phẩm mà nó chứa đựng, tôi tin chắc rằng các phương pháp nuôi dưỡng trí tuệ và lòng từ bi được phát triển ban đầu ở Ấn Độ được mô tả trong những cuốn sách, lưu giữ trong bản dịch tiếng Tây Tạng này sẽ mang lại lợi ích to lớn cho nhiều học giả, triết gia và nhà khoa học…, cũng như những người bình thường.

Tôi cầu chúc Viện Nghiên cứu Phật giáo Hoa Kỳ tại Trung tâm Nghiên cứu Phật giáo Columbia và Tibet House US luôn thành công và, cầu nguyện rằng dự án đầy kỳ vọng và có tầm ảnh hưởng sâu rộng này nhằm tạo ra Kho báu Khoa học Phật giáo sẽ được hoàn thành theo đúng kế hoạch. Tôi cũng tha thiết mong rằng những người khác, những người quan tâm, mở rộng bất kỳ sự hỗ trợ nào họ có thể, về tài chính hoặc cách khác, để giúp đảm bảo sự thành công của dự án lịch sử này.

May 15, 2007

The Tibetan Tengyur Collection
Translating the Tengyur Treatises into English

This collection of literature has been of immeasurable benefit to us Tibetans over the centuries, so we are very happy to share it with all the people of the world. As someone who has been personally inspired by the works it contains, I firmly believe that the methods for cultivating wisdom and compassion originally developed in India and described in these books preserved in Tibetan translation will be of great benefit to many scholars, philosophers, and scientists, as well as ordinary people. | H.H. XIV Dalai Lama, AIBS Letter of Support, 2007

AMERICAN INSTITUTE OF BUDDHIST STUDIES

The American Institute of Buddhist Studies was founded in 1972 — at the request of H.H. the Dalai Lama and the late Ven. Geshe Ngawang Wangyal — with the ambitious mandate to translate and publish the originally Indian Buddhist artistic, scientific, and religious works collected in the Tibetan Tengyur (bstan ‘gyur).

AIBS received its 501(c)3 tax exempt status as The Buddhist Studies Institute in 1974. In 1977 the Buddhist Studies Institute changed its name to The American Institute of Buddhist Studies, keeping the same 501(c)3 tax exempt status.

During the 1970s and 80s, with funding from the Institute for Advanced Studies of World Religions, the National Endowment for the Humanities, and private donors, translations were done slowly and steadily, while translators were systematically trained. In 1988, the AIBS secured its program for long term operation by entering into an historic affiliation with Columbia University, creating the Center for Buddhist Studies (CBS) and assisting the University in developing the endowment for the Jey Tsong Khapa Professorship of Indo-Tibetan Buddhist Studies. Its incumbent was formally charged with the oversight of the systematic translation of the Tengyur collection and its associated literature, and the income from its growing endowment was dedicated to that monumental task.

In the last half-century, Indo-Tibetan scholarship has progressed markedly and a new generation of highly skilled and dedicated scholars has emerged. With improved analytical and technological tools, scholars are producing new translations, revising the pioneering works of their predecessors, and sharpening the critical edge of Buddhological, textual, and comparative methodologies.

THE TENGYUR COLLECTION

Throughout the first millennium CE, all of India’s classical “outer” arts and sciences (Tibetan: rigs gnas; Sanskrit: vidyāsthāna) — including linguistics, medicine, astronomy, political theory, ethics, art, and so on — as well as all of her classical “inner” arts and sciences (philosophy and the sciences of mind, meditation, yoga, and so on) engendered numerous renaissances across all of Asia. The knowledge comprising these arts and sciences was distilled and preserved in the thousands of scientific treatises (śāstra) held by the great Indian Buddhist university libraries such as those of Nalanda, Vikramashila, and Odantapuri.

It is estimated that these Indic treasuries amounted to over one hundred times the holdings of the Library of Alexandria. While much of the explicitly Buddhist tradition was later lost in India, essential treatises were systematically translated into Tibetan by teams of scholars during the 7th–12th centuries CE. The resulting collection, preserved as the Tibetan Tengyur (bstan ‘gyur), consists of translations of about 4000 Sanskrit works by over 700 Indian authors.

The texts of the Tibetan Tengyur thus provide the essential key to unlock the knowledge not only of the classical Indian Buddhist arts and sciences but also of all the later Tibetan innovations which, rooted in this Indic tradition, were developed and refined for thirteen hundred years in Tibetans’ own studies, practices, and achievements.

TENGYUR TRANSLATION INITIATIVE

His Holiness the Dalai Lama always says he is the “son of the great Pandits of Nalandā.” Nalandā was the great Buddhist Monastic University of classical India, delivering enlightenment sciences and world-transforming arts to millions of seekers from all over Eurasia. Those “Great Pandits” were genius adepts like Nāgārjuna, Āryāsanga, Dharmakīrti, Chandrakīrti, et al., and their voices are recorded in around 4000 works of sciences and arts that were translated into Tibetan. The Nalandā Library, “Jewel Treasure Ocean” (Ratnodadhī), was the greatest of the “Libraries of Alexandria” of the classical world, repository of human knowledge with achievement since unrivalled, especially in the field of the “Inner Sciences.”

It was destroyed a thousand years ago, along with up to 30 million texts suspected to have been available there and at its sister university, Vikramaśīla. All but 5% of even just those 4000 translated texts were thus lost in the original Sanskrit. Only around 7% were translated into ancient Chinese. Fortunately, these selected 4000 most important masterpieces have survived, preserved in the Tibetan Tengyur Collection in lucid, flawless Tibetan translation. Thanks to the kind inspiration of contemporary Tibetan master sages, such as H.H. the Dalai Lama, we are just beginning to translate, interpret, understand, and put into practice the teachings contained in these works.

In this intense time of world crisis, the Inner Sciences are vital to survival, as they must urgently provide the methods for we humans to transcend our crippling delusions of self-estrangement from nature and other beings, and our self-destructive habits of greed and hatred that threaten all life with rampant consumerism and reckless militarism. Modern “inner sciences” of psychology and neuroscience are advancing tremendously, just held back on the brink of success by materialistic reductionism. Therefore, the voices of the great scientist sages of Nalandā must be heard, as they teach us what we need to know about mind being the most effective force in nature—and its control, cultivation, and accelerated evolution now being the key method of saving the world for all future generations.

THE SEVENTEEN PAṆḌITS OF NĀLANDĀ

Over the course of its existence, from ca. 435 to 1202 CE, the Buddhist University of Nālandā was home to some of the greatest luminaries of first millenium India. Built on the ruins of a seven hundred year old retreat center that had been destroyed by fire in 325 CE, Nālandā traced its roots to the monk Shāriputra, Shākyamuni’s formost disciple. It was the home of the great Buddhist scholar-yogi Nāgārjuna, founder of the Madhyamaka School of philosophy, and his intellectual successors, continuing his legacy with an abbot of Nālandā, the Mādhyamika scholar-yogi, Chandrakīrti.

Of the hundreds of known scholars to have walked the grounds of Nālandā over the centuries, H.H. the Dalai Lama has singled out seventeen scholar-pracitioners (paṇḍitas) as his personal mentors of particular note. Exalting these individuals as “supreme sources of amazing and eloquent explanations, exceedingly fine scholars who are the ornaments of the world,” His Holiness composed a poem in praise of them, for it is no exaggeration to say that through their lives and writings they came to shape the very meaning of Buddhist philosophy and religious practice, both in India and Tibet.

DALAI LAMA LETTER OF SUPPORT

The foremost scholars of the holy land of India were based for many centuries at Nālandā Monastic University. Their deep and vast study and practice explored the creative potential of the human mind with the aim of eliminating suffering and making life truly joyful and worthwhile. They composed numerous excellent and meaningful texts. I regularly recollect the kindness of these immaculate scholars and aspire to follow them with unflinching faith. At the present time, when there is great emphasis on scientific and technological progress, it is extremely important that those of us who follow the Buddha should rely on a sound understanding of his teaching, for which the great works of the renowned Nālandā scholars provide an indispensable basis.

In their outward conduct the great scholars of Nālandā observed ethical discipline that followed the Pāli tradition, in their internal practice they emphasized the awakening mind of bodhichitta, enlightened altruism, and in secret they practised tantra. The Buddhist culture that flourished in Tibet can rightly be seen to derive from the pure tradition of Nālandā, which comprises the most complete presentation of the Buddhist teachings. As for me personally, I consider myself a practitioner of the Nālandā tradition of wisdom. Masters of Nālandā such as Nāgārjuna, Āryadeva, Āryāsaṅga, Dharmakīrti, Candrakīrti, and Śāntideva wrote the scriptures that we Tibetan Buddhists study and practice. They are all my gurus. When I read their books and reflect upon their names, I feel a connection with them.

The works of these Nālandā masters are presently preserved in the collection of their writings that in Tibetan translation we call the Tengyur (bstan ’gyur). It took teams of Indian masters and great Tibetan translators over four centuries to accomplish the historic task of translating them into Tibetan. Most of these books were later lost in their Sanskrit originals, and relatively few were translated into Chinese. Therefore, the Tengyur is truly one of Tibet’s most precious treasures, a mine of understanding that we have preserved in Tibet for the benefit of the whole world.

Keeping all this in mind I am very happy to encourage a long-term project of the American Institute of Buddhist Studies, originally established by the late Venerable Mongolian Geshe Wangyal and now at the Columbia University Center for Buddhist Studies, and Tibet House US, to translate the Tengyur into English and other modern languages, and to publish the many works in a collection called The Treasury of the Buddhist Sciences. When I recently visited Columbia University, I joked that it would take those currently working at the Institute at least three “reincarnations” to complete the task; it surely will require the intelligent and creative efforts of generations of translators from every tradition of Tibetan Buddhism, in the spirit of the scholars of Nālandā, although we may hope that using computers may help complete the work more quickly. As it grows, the Treasury series will serve as an invaluable reference library of the Buddhist Sciences and Arts. This collection of literature has been of immeasurable benefit to us Tibetans over the centuries, so we are very happy to share it with all the people of the world. As someone who has been personally inspired by the works it contains, I firmly believe that the methods for cultivating wisdom and compassion originally developed in India and described in these books preserved in Tibetan translation will be of great benefit to many scholars, philosophers, and scientists, as well as ordinary people.

I wish the American Institute of Buddhist Studies at the Columbia Center for Buddhist Studies and Tibet House US every success and pray that this ambitious and far-reaching project to create The Treasury of the Buddhist Sciences will be accomplished according to plan. I also request others, who may be interested, to extend whatever assistance they can, financial or otherwise, to help ensure the success of this historic project.

May 15, 2007