Friday, December 19, 2025

Thanh Huy | Việt Báo: Tiến Sĩ Bạch Xuân Phẻ Hướng Dẫn về Đề Tài “Giáo Dục Trong Gia Đình và Giao Tiếp - Ứng Xử Chánh Niệm”

 

Tiến Sĩ Bạch Xuân Phẻ hướng dẫn phương pháp Giáo Dục Trong gia đình

Westminster (Thanh Huy) – Tại Chánh Điện Tu Viện Đại Bi, Thành Phố Westminster, Hội Đuốc Tuệ đã tổ chức buổi hướng dẫn về đề tài: "Giáo Dục Trong Gia Đình và Giao Tiếp - Ứng Xử Chánh Niệm” do Tiến Sĩ Bạch Xuân Phẻ hướng dẫn.
 
Một buổi chiều Chủ Nhật an lành, Tu Viện Đại Bi đón chào rất đông hành giả, phụ huynh, anh chị em Gia Đình Phật Tử, và những người quan tâm đến nghệ thuật giáo dục chánh niệm trong gia đình. Bầu không khí trang nghiêm nhưng gần gũi mở ra ngay từ khoảnh khắc bước vào chánh điện: ba pho tượng Phật vàng tỏa sáng, hoa sen hồng tươi thắm, và nụ cười hiền hòa của đại chúng khiến tâm người dự tự nhiên được lắng dịu. Tất cả tạo nên một nhân duyên tuyệt đẹp cho buổi pháp thoại “Giáo dục trong gia đình & Giao tiếp – Ứng xử Chánh niệm” do Tiến sĩ Bạch Xuân Phẻ (Tâm Thường Định) hướng dẫn.
 
Trước lúc hội thảo bắt đầu, cư sỹ Tâm Nguyên Trí cùng tiếng đàn guitar dìu dặt vang lên, mang lại cảm giác như cả chánh điện được ôm ấp bởi dòng suối nhạc. Những nốt nhẹ ngân như kéo mọi người về lại với hơi thở, với sự có mặt trọn vẹn của giây phút hiện tại.
 
Không khí và nhân duyên khởi đầu. Buổi học mở đầu bằng 5 phút ngồi thiền và theo dõi hơi thở. Trong sự im lặng nhiệm mầu, đại chúng theo lời hướng dẫn nhẹ nhàng: “Thở vào – biết mình đang thở vào; Thở ra – biết mình đang thở ra.” Chỉ một bài thực tập đơn giản, nhưng đủ giúp không gian trở nên trầm tĩnh và kết nối. Mỗi người trở về với chính mình, chuẩn bị để tiếp nhận một pháp thoại không chỉ bằng trí tuệ, mà bằng cả trái tim mở rộng.
 
Tiến Sĩ Bạch Xuân Phẻ hướng dẫn phương pháp Giáo Dục Trong gia đình 

Trong phần dẫn nhập, Tiến sĩ Bạch Xuân Phẻ chia sẻ rằng: “Gia đình chính là ngôi trường đầu tiên của nhân cách, và cha mẹ là người thầy lớn nhất.” Tiến sỹ nhấn mạnh giáo dục trong gia đình là quan trọng nhất; trường học đầu tiên của tâm hồn chính là ở nhà và người Thầy Cô đầu tiên chính là Ba Mẹ.

Từ cách cha mẹ nói năng, đứng ngồi, vui buồn, đến từng ánh mắt và cử chỉ đều là những bài học sống động mà trẻ tiếp nhận hằng ngày. Không ai có thể dạy con bình an nếu bản thân mình chưa có mặt bình an. Không thể dạy con hiểu biết khi chính người lớn chưa biết hiểu chính mình.
 
Giảng sư nhấn mạnh:
  • Giáo dục gia đình bắt đầu từ tình thương.
  • Tình thương nuôi lớn bằng sự lắng nghe và hiểu biết.
  • Và hiểu biết được nuôi dưỡng bởi năng lượng chánh niệm trong từng hơi thở.
Từ đó, buổi pháp thoại mở ra chiều sâu của một triết lý giáo dục nhân ái: cha mẹ muốn chuyển hóa con cái thì hãy bắt đầu từ sự chuyển hóa của chính mình.
Trong phần Chánh niệm trong giao tiếp, giảng sư phân tích ba nền tảng quan trọng:
  1. Hiểu mình – nhận diện cảm xúc trước khi phản ứng.
  2. Hiểu người – thấy được nỗi khổ niềm đau bên dưới lời nói hay hành động.
  3. Hiểu hoàn cảnh – chọn cách đáp ứng phù hợp, không bị cuốn theo tự động.
Trong giao tiếp, chánh niệm giúp ta dừng lại, thở và chỉ nói những điều nuôi dưỡng. Thay vì phản ứng ngay lập tức, người thực tập học cách “thở – nhận diện – mỉm cười” rồi mới phản hồi thay vì phản ứng và đặc trên nền tảng lợi mình và lợi người, ngày bây giờ và cho cả tương lai.
 
Tiến sĩ Bạch Xuân Phẻ chia sẻ: “Khi ta nói bằng từ bi, người nghe sẽ mở lòng. Khi ta lắng nghe bằng hiểu biết, khổ đau sẽ giảm bớt.” Buổi học triển khai sâu hơn với bài tập “Tôi cảm thấy… Khi…” trong tâm lý học gọi là, “name it to tame it” (gọi cảm xúc để giúp thuần hóa nó). Nói chung, hãy tập hạnh lắng nghe và nói lời hoà nhã giúp ta nhận ra sức mạnh của ngôn ngữ ái ngữ trong việc hóa giải xung đột.
Buổi workshop có phần thực tập – trải nghiệm chuyển hóa. Buổi học trở nên sinh động khi đại chúng bước vào phần thực tập nhóm. Mỗi người có cơ hội:
  • Lắng nghe sâu mà không chen lời, không phán xét.
  • Nói năng ái ngữ để diễn bày cảm xúc chân thật.
  • Quan sát cảm xúc trong lúc giao tiếp – điều mà đời thường ít ai để ý.
Nhiều người đã xúc động khi chỉ trong vài phút lắng nghe thật sự, họ cảm nhận một sự nhẹ nhõm bất ngờ. Không ít người chia sẻ rằng lần đầu tiên họ nhận thấy: “Chỉ cần thay đổi cách nghe và cách nói, gia đình đã có thể bớt đi rất nhiều hiểu lầm.”
 
Phần thảo luận các tình huống thực tế – con nổi nóng, vợ chồng hiểu lầm, cha mẹ căng thẳng – giúp mọi người thấy rõ tính ứng dụng của chánh niệm trong đời sống. Những phương pháp như “dừng-thở-mỉm cười” / “PBS - Pause-Breathe-Smile”, “3 hơi thở”, BCOOL”, hay “Silence is gold”/“im lặng là vàng” trở thành những công cụ hữu hiệu để đối trị cảm xúc mạnh.
 
Cuối buổi, trong âm thanh tiếng chuông nhẹ ngân, đại chúng cùng thực tập thiền từ bi:
“Cầu mong cho tôi được bình an và hạnh phúc
Cầu mong cho gia đình tôi và bạn bè tôi được bình an và hạnh phúc
Cầu mong cho mọi người và mọi loài được an lành…”
 
Sự ấm áp lan tỏa khắp chánh điện. Mọi người chụp ảnh lưu niệm trong tinh thần hòa hợp và biết ơn. Tiến sĩ Bạch Xuân Phẻ gửi lời cảm niệm: “Chánh niệm không chỉ là ngồi thiền, mà là sống tỉnh thức trong từng khoảnh khắc yêu thương - để mỗi gia đình trở thành một ngôi chùa nhỏ giữa đời.” Buổi hội thảo kết thúc trong an lạc, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng mọi người tham dự - những người sẽ mang theo hơi thở chánh niệm, ngôn ngữ yêu thương và sự hiểu biết trở về mái ấm của mình.

Thursday, December 18, 2025

Thiên Nhạn: Dấu Ấn Thế Kỷ XXI – Hoằng Pháp Trong Bối Cảnh Toàn Cầu Hóa và Cách Mạng Trí Tuệ Nhân Tạo

 

Trong khoảnh khắc lịch sử này, khi nhân loại đứng giữa hai dòng đối nghịch mà cùng lúc cuồn cuộn chảy. Một bên là bão tố công nghệ, trí tuệ nhân tạo lan rộng, thông tin bủa vây từng ngõ ngách tâm hồn; một bên là những giá trị tinh thần truyền thống đang dần hao mòn, dễ bị lạc mất trong nhịp sống toàn cầu hóa. Mỗi hơi thở, mỗi nhịp sống, mỗi cảm xúc của con người đều bị thử thách. Tứ chúng đệ tử Phật, những người kế thừa trí tuệ và từ bi, không thể làm ngơ.

Phật pháp, vốn là ánh sáng chỉ đường vượt qua mê lầm, vô minh và khổ đau, không bao giờ là điều để “trang trí” cho đời sống tinh thần, mà là phao cứu sinh, là ngọn hải đăng giữa biển sóng dữ của thế giới hiện đại. Nhưng ánh sáng ấy sẽ tỏa sáng ra sao nếu không biết thích nghi với công nghệ, nếu không dám bước ra khỏi phạm vi truyền thống?

Đứng trước thời đại AI không thể cưỡng, trước một thế giới số hóa và toàn cầu hóa, Phật giáo Việt Nam hôm nay phải tự hỏi làm thế nào để giữ trọn tinh hoa truyền thống, đồng thời truyền bá Phật pháp đến từng trái tim và khối óc hiện đại, để ánh sáng từ bi – trí tuệ vừa là ký ức, mà vừa là hành động sống động, hữu hiệu trong đời sống và trong xã hội?

Đây không phải là câu hỏi trừu tượng, mà là thách thức sống còn và sứ mệnh lịch sử. Đại hội Hoằng Pháp kỳ III, 2025 chính là thời điểm để chúng ta dám nhìn thẳng vào thách thức ấy, để hoạch định bước đi không những truyền thống, mà còn hiện đại, không riêng Việt Nam, mà phải hòa nhập toàn cầu, giữa dòng chảy không thể cưỡng của thời đại công nghệ.

Thế kỷ XXI mở ra một thời đại mà từng nhịp thở, từng bước chân của nhân loại đều bị cuốn vào dòng chảy dữ dội chưa từng có. Tri thức được số hóa, thông tin dội xuống như mưa rào và trí tuệ nhân tạo – một thế lực vô hình, vừa hữu ích vừa thách thức – đang định hình cách con người tư duy, học tập, giao tiếp và sinh tồn. Đây là một thời đại mà không gian và thời gian bị xóa nhòa, nhưng lại đặt con người trước những thử thách về chiều sâu tâm linh và nhận thức. Giữa biển thông tin vô tận, cái gì là chân lý, cái gì là phù phiếm, cái gì là sống còn và cái gì là hủy diệt trong tâm hồn trở nên khó phân định.

Phật pháp, với lý duyên khởi, vô ngã và từ bi, vốn là chiếc neo của tâm hồn, là ngọn hải đăng soi rọi trong mê mờ. Nhưng nếu chúng ta để Phật pháp chỉ có trong trang kinh, hay trong những nghi lễ hình thức, ánh sáng ấy sẽ trở nên mờ nhạt, dễ vỡ, tựa như trăng soi trên mặt nước cuộn sóng dữ,  đẹp nhưng không bền, mời gọi nhưng dễ tan biến. Trí tuệ nhân tạo, không chỉ là công cụ, mà là gương phản chiếu xã hội, là thước đo mức độ tỉnh thức tập thể; nó phản chiếu cả những vô minh, ích kỷ và mê lầm mà con người chưa kịp nhận ra. Nếu Phật pháp không kịp thích nghi, chính chúng ta sẽ tự đánh mất cơ hội làm cho ngọn lửa từ bi và trí tuệ tỏa sáng, trở thành ánh sáng hướng đạo giữa cơn bão số hóa.

Trong khi đó, toàn cầu hóa mở ra một không gian vô biên, nơi văn hóa, triết học và tôn giáo giao thoa, va chạm và đối thoại. Đây vừa là thử thách, vừa là cơ hội. Thử thách vì Phật pháp phải đứng vững giữa muôn vàn tiếng nói, tư tưởng cũng như giá trị khác biệt; cơ hội vì trong sự giao thoa đó, trí tuệ và từ bi của Phật giáo Việt Nam có thể được diễn đạt theo cách phổ quát, vừa gần gũi, vừa uyên thâm, để tiếp cận trái tim con người bất luận biên giới, ngôn ngữ hay nền văn hóa.

Thế kỷ XXI, với AI và toàn cầu hóa, đặt ra một thử thách lịch sử đối với sứ mệnh hoằng pháp là làm thế nào để Phật pháp vừa là di sản để chiêm ngưỡng, vừa là sức sống, là hơi thở, là hành động trực tiếp trong đời sống, để con người không bị lạc trong mê lộ của thông tin, công nghệ và vật chất, mà vẫn tìm thấy trí tuệ, từ bi và tự do nội tâm trong chính mình.

Bấy giờ, Phật giáo Việt Nam, trải qua ngàn năm lịch sử, vốn là kho tàng chữ nghĩa đồng thời là nhịp sống, hơi thở và tâm thức của dân tộc. Truyền thống Đông phương không dạy chúng ta chỉ thuộc lòng kinh điển hay lặp lại nghi lễ, mà dạy trải nghiệm đạo lý trong chính thân tâm mình, để mỗi hành vi, mỗi lời nói, mỗi cử chỉ đều mang dấu ấn từ bi và trí tuệ.

Trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi nhịp sống như dòng nước xiết và thông tin như mưa bão, truyền thống ấy là nền móng bất diệt, là kim chỉ nam cho mọi bước đi hoằng pháp. Chỉ khi con người hiểu sâu sắc bản thể của chính mình, nhìn thấu vô ngã, nhân duyên và vô thường, thì Phật pháp mới trở thành ánh sáng dẫn đường thực sự – không riêng cho một đạo tràng hay một quốc gia, mà cho cả nhân loại.

Thế kỷ này đặt Phật giáo trước một hiện thực chưa từng có, trí tuệ nhân tạo và công nghệ số không còn là phương tiện phụ mà trở thành môi trường sống mới, nơi tâm thức con người va chạm với dữ liệu, thông tin, và hình ảnh liên tục. Nếu không tỉnh thức, Phật pháp dễ bị biến thành dữ liệu vô hồn, thành “sản phẩm tinh thần” xa rời trải nghiệm sống, hoặc tệ hơn, thành công cụ thương mại hóa đạo lý.

Do đó, biết khai thác một cách khôn ngoan, AI và các nền tảng số trở thành cộng sự hoằng pháp mạnh mẽ. Kinh điển được minh họa sống động, khóa tu trực tuyến kết nối đạo tràng khắp địa cầu, các bài pháp trở thành hành trang trí tuệ và từ bi lan tỏa không giới hạn. Điều quan trọng không phải là số lượng người tiếp cận, mà là chất lượng tiếp nhận và thực hành – mỗi kỹ thuật số phải luôn đi kèm trí tuệ, đạo đức và khả năng tự tỉnh thức, để ánh sáng Phật pháp không bị pha loãng.

Và trong thế giới hội nhập và đa văn hóa, Phật giáo Việt Nam không thể tồn tại trong sực tách biệt. Giá trị đạo lý, từ bi, trí tuệ cần được chuyển dịch ra ngôn ngữ phổ quát, vượt ra khỏi nghi lễ, chữ nghĩa và biên giới Việt Nam. Đây không phải là việc chạy theo “xu hướng hiện đại” mà là sứ mệnh sống còn của Phật pháp trong thế kỷ XXI.

Tăng ni và cư sĩ Huynh trưởng GĐPT hơn bao giờ hết, trong tương lai phải là những người truyền dạy giáo lý; là nhà sư phạm, nhà triết học và hướng dẫn tinh thần, biết thấu hiểu các nền văn hóa khác, biết dung hòa truyền thống Đông phương với tư duy Tây phương và biết vận dụng công nghệ như một công cụ nâng cao nhận thức. Khi ấy, đối thoại đa văn hóa không còn là khái niệm trừu tượng mà trở thành trải nghiệm sống động, nơi từ bi, trí tuệ và giác ngộ được cảm nhận trực tiếp, vừa tinh thần vừa trí thức, vượt thời gian và không gian.

Như vậy, sứ mệnh hoằng pháp trong thời đại mới là khéo léo kết hợp ba yếu tố cốt lõi, (1) giữ gìn truyền thống tâm linh, (2) ứng dụng công nghệ một cách tỉnh thức, và (3) đối thoại toàn cầu một cách uyển chuyển, sáng tạo. Không đáp ứng được trong cả ba yếu tố này, Phật pháp sẽ dễ bị lạc lõng. Nhưng nếu kiên định, sáng tạo và tỉnh thức, thì sẽ trở thành ngọn hải đăng cho nhân loại giữa biển sóng dữ của toàn cầu hóa và AI.

Tóm lại, để phát triển môi trường tu tập và hoằng pháp toàn diện – biến giáo lý thành trải nghiệm sống, sứ mệnh hoằng pháp không đơn thuần chỉ là việc giảng kinh, đọc tụng, hay nghi lễ trong đạo tràng; sứ mệnh đó phải là một hành trình trải nghiệm, nơi từng lời giáo lý thấm sâu vào tâm thức, từng hơi thở thiền định gắn liền với đời sống, từng hành động từ bi trở thành chuẩn mực ứng xử.

Trong kỷ nguyên số và AI, việc phát triển môi trường học tập toàn diện đòi hỏi Giáo Hội phải hội nhập trực tuyến và trực tiếp, từ các khóa căn bản cho hành giả mới nhập môn đến các khóa nâng cao, huấn luyện Tăng ni, Cư sĩ  và GĐPT. Hình ảnh, âm thanh, video minh họa giáo lý cần được thiết kế sinh động, nhưng không chỉ để giải trí – mà phải làm bật tinh thần giác ngộ, lý duyên khởi và vô ngã, để người học không chỉ hiểu, mà trải nghiệm và thực hành ngay trong đời sống thường nhật.

Thực hành thiền, từ bi, quán chiếu lý duyên khởi và ứng dụng giáo lý vào từng cử chỉ hàng ngày chính là cầu nối giữa tri thức và hành động, giữa truyền thống Đông phương và đời sống hiện đại, để Phật pháp trở thành sức sống, chứ không chỉ là ký ức hay hình thức.

Đồng thời trong kỷ nguyên AI, Giáo Hội cần hình thành một thế hệ lãnh đạo Phật giáo vừa thấm nhuần giáo lý, vừa tinh thông công nghệ, đủ trí tuệ để lãnh đạo đạo tràng trong môi trường số hóa, và đủ từ bi để biến dữ liệu, thuật toán và thông tin thành phương tiện hoằng pháp, chứ không biến chúng thành mục tiêu hay công cụ thương mại.

Các lớp huấn luyện dành cho, tăng ni và cư sĩ hay huynh trưởng phải chủ động truyền đạt kiến thức kỹ thuật về AI, mạng xã hội, truyền thông số trong mối tương quan Phật pháp, cùng lúc rèn luyện khả năng truyền tải Phật pháp một cách thuyết phục, linh hoạt và tinh tế, phù hợp từng đối tượng, từ thanh thiếu nhi, sinh viên, đến cộng đồng quốc tế.

Mỗi hành động công nghệ phải gắn liền đạo đức Phật học, giữ gìn tinh thần từ bi, trí tuệ và giác ngộ. Khi ấy, công nghệ trở thành phương tiện đắc lực của hoằng pháp, vừa mở rộng phạm vi, vừa nâng cao chất lượng tiếp nhận, vừa bảo vệ giá trị tinh thần bất diệt.

Cộng đồng Phật giáo Việt Nam không thể tồn tại trong cô lập; sức sống của chúng ta phụ thuộc vào khả năng đối thoại, hợp tác và lan tỏa giá trị nhân sinh phổ quát. Giáo Hội cần xây dựng mạng lưới hoạt động với các tổ chức Phật giáo, tôn giáo, triết học và học thuật quốc tế, để chia sẻ trí tuệ, học hỏi và cùng nhau giải quyết những thách thức toàn cầu về đạo đức, xã hội, và tâm linh.

Phật pháp trở thành cầu nối tinh thần giữa Đông và Tây, giữa truyền thống và hiện đại, giữa đạo lý và khoa học, nơi mỗi lời pháp, mỗi khóa học, mỗi dự án hoằng pháp là một bước tiến trong việc biến trí tuệ và từ bi trở thành sức mạnh dẫn dắt nhân loại. Qua đó, hình ảnh Phật giáo Việt Nam không những là giá trị văn hóa hay tinh thần, mà là ánh sáng hướng dẫn thực sự, vượt biên giới, vượt thời gian, và phù hợp với mọi nền văn hóa, mọi thế hệ.

Như vậy, sứ mệnh hoằng pháp trong thế kỷ XXI không thể đi trên một trục duy nhất. Giáo Hội cần khéo léo kết hợp ba yếu tố truyền thống Đông phương – giữ gìn trí tuệ và từ bi, biến giáo lý thành trải nghiệm sống; Công nghệ và AI – mở rộng phạm vi, nâng cao chất lượng, nhưng luôn gắn liền đạo đức và giác ngộ; và toàn cầu hóa và đối thoại đa văn hóa – làm sống động Phật pháp trên bình diện quốc tế, biến Việt Nam trở thành cầu nối tinh thần phổ quát.

Khi hội đủ các yếu tố này, hoằng pháp sẽ trở thành ngọn hải đăng giữa biển sóng dữ toàn cầu, vừa kiên định trong giá trị truyền thống, vừa sáng tạo trong công nghệ, vừa uyển chuyển trong đối thoại văn hóa, mang ánh sáng trí tuệ và từ bi đến mọi nẻo đời.

Giờ này, dẫu biết rằng chúng ta đang sống trong thời đại mà mỗi nhịp sống, mỗi hơi thở đều bị thử thách bởi những cơn sóng dữ của toàn cầu hóa, công nghệ số, và trí tuệ nhân tạo. Nhưng cần nhận thức một sự thật là AI không phải là điều để chúng ta sợ hãi; điều đáng lo ngại thực sự là khi chính bản thân chúng ta không đủ tỉnh thức. Trí tuệ nhân tạo có thể lan truyền thông tin, dựng hình ảnh, và phân tích dữ liệu với tốc độ ánh sáng, nhưng nếu tâm thức chúng ta còn mê muội, vô minh, thì những cỗ máy thông minh ấy sẽ trở thành gương phản chiếu sự thiếu tỉnh thức của chính con người – biến tri thức thành hỗn mang, công nghệ thành cạm bẫy, và thông tin thành nỗi loạn tâm.

Chúng ta bước đi trong thời đại này phải bằng trí tuệ và từ bi, bằng sự tỉnh thức được hun đúc từ nền tảng truyền thống Đông phương, đồng thời mở rộng tầm nhìn toàn cầu, ứng dụng công nghệ một cách minh triết, kết nối con người và xã hội, để ánh sáng Phật pháp không chỉ tồn tại, mà lan tỏa, soi rọi và biến đổi tâm thức nhân loại.

Đại hội Hoằng Pháp kỳ III, 2025 là dấu mốc lịch sử quyết định, nơi chúng ta nhìn thẳng vào thử thách, thấu triệt sứ mệnh biến truyền thống thành năng lượng sống, biến công nghệ thành phương tiện giác ngộ, biến toàn cầu hóa thành cơ hội đối thoại và kết nối. Khi ấy, Phật giáo Việt Nam trong thế kỷ XXI sẽ không chỉ tồn tại như ký ức hay di sản, mà trở thành ngọn hải đăng tinh thần, ngọn đèn soi đường cho nhân loại giữa cơn bão của AI và hỗn mang thời đại.

Tinh thần này nhắc nhở chúng ta rằng, nếu tỉnh thức, chúng ta sẽ biến mọi thử thách thành cơ hội, mọi công nghệ thành đồng minh, mọi thông tin thành ánh sáng dẫn đường. Ngược lại, nếu thiếu tỉnh thức, ngay cả trí tuệ nhân tạo tinh vi nhất cũng không cứu nổi tâm thức con người khỏi mê lầm và khổ đau.

Nguyện cho ánh sáng tỉnh thức ấy lan tỏa khắp mọi nẻo đời, soi rọi tâm trí và hành vi, để hoằng pháp trở thành sứ mệnh sống động, vừa vượt thời gian, vừa vượt không gian, vừa gần gũi, vừa phổ quát.

Kính chúc Đại hội Hoằng Pháp kỳ III, 2025 thành tựu viên mãn, để từ đây, bước chân hoằng pháp của Phật giáo Việt Nam hướng về tương lai với trí tuệ, từ bi và ánh sáng bất diệt, nơi mỗi bước đi, mỗi hành động đều là minh chứng sống động rằng chỉ khi tỉnh thức, chúng ta mới thực sự vượt qua mọi thử thách của thời đại AI và toàn cầu hóa.

Phật lịch 2569 – Sacramento ngày 18 tháng 12 năm 2025

THIÊN  NHẠN
(Cư sĩ Tâm Thường Định Bạch Xuân Phẻ)

Tâm-Quảng-Nhuận: Tái Kiến Trúc Con Đường Tu Học và Huấn Luyện: Một Đòi Hỏi Lịch Sử của Gia Đình Phật Tử Việt Nam Tại Hoa Kỳ

 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa gia tốc và đời sống hải ngoại nhiều tầng chấn động, Gia Đình Phật Tử Việt Nam Tại Hoa Kỳ đang đứng trước một ngã rẽ mang tính lịch sử. Đây không còn là câu hỏi “có nên cải tiến hay không”, mà là “cải tiến như thế nào để không đánh mất căn tính”, “đổi mới ra sao để không tự cắt rễ” và “huấn luyện theo phương pháp nào để thế hệ kế thừa vừa đứng vững trong truyền thống, vừa đi xa trong thế giới đương đại”.

Toàn cầu hóa không những là sự dịch chuyển của hàng hóa, thông tin hay công nghệ; đó là sự dịch chuyển của hệ giá trị, của lối sống, của nhịp tư duy và cấu trúc tâm thức. Trong môi trường hải ngoại – đặc biệt tại Hoa Kỳ – thanh thiếu nhi Phật tử lớn lên trong một xã hội đa văn hóa, đa tôn giáo, đề cao cá nhân tính, hiệu quả, phản biện và tính thực dụng. Nếu phương pháp tu học và huấn luyện của GĐPT vẫn vận hành theo mô thức truyền thụ tuyến tính, nặng diễn giải, thiếu đối thoại và ít gắn kết với trải nghiệm sống, thì khoảng cách giữa “điều được dạy” và “điều được sống” sẽ ngày càng giãn rộng.

Bấy giờ, yếu tố đáng lo ngại  không phải là chống chế, mà là sự rút lui âm thầm, thờ ơ, không còn gắn bó.

Tu học trong GĐPT không thể tiếp tục bị xem như việc tiếp nhận giáo lý, học bài, trả bài, hay hoàn thành một cấp bậc. Tu học, nếu đặt đúng vị trí, phải là một tiến trình chuyển hóa thân-tâm-hành, nơi người Huynh trưởng và đoàn sinh cùng bước đi trên một đạo lộ sống động.

Vì vậy, định hướng cải tiến phương pháp tu học đòi hỏi ba chuyển dịch căn bản:

  • Từ nội dung sang năng lực: Không chỉ đòi hỏi “học gì”, mà cần phải “sau khi học, người học có khả năng gì?”. Khả năng tỉnh thức, khả năng quán chiếu, khả năng đối thoại bất bạo động, khả năng phụng sự cộng đồng – đó mới là thước đo thực chất của tu học Phật giáo.
  • Từ diễn giảng sang thực nghiệm: Giáo lý cần được “đặt xuống đời sống”: trong gia đình di dân, trong trường học đa văn hóa, trong áp lực bản sắc kép, trong khủng hoảng căn tính của tuổi trẻ. Một bài học về Chánh niệm phải chạm đến cách sử dụng mạng xã hội; một bài học về Từ bi phải soi rọi vào bạo lực ngôn từ và phân cực xã hội.
  • Từ một chiều sang đối thoại: Tu học hải ngoại cần không gian cho câu hỏi, cho nghi vấn, cho phản biện chân thành. Đối thoại không làm suy yếu niềm tin; ngược lại, nó làm niềm tin trưởng thành.

Khủng hoảng hiện rõ hay âm thầm của GĐPT hải ngoại nói chung và riêng tại Hoa Kỳ nhiều năm qua, nếu có, không bắt đầu từ đoàn sinh; nó bắt đầu từ năng lực huấn luyện hàng ngũ Huynh trưởng. Một Huynh trưởng của thế kỷ XXI không thể chỉ là người thuộc bài, giữ lễ nghi, hay điều hành sinh hoạt. Anh-Chị phải là người hiểu Phật pháp bằng tư duy hiện đại, không sợ khoa học, tâm lý học, xã hội học; người có khả năng sư phạm, biết thiết kế sinh hoạt, biết đặt câu hỏi, biết lắng nghe; người có nội lực tu tập, đủ trầm tĩnh để không bị cuốn theo xung đột tổ chức và phân hóa quan điểm.

Do đó, cải tiến huấn luyện phải đi kèm với chuẩn hóa năng lực Huynh trưởng theo từng Bậc, từng Cấp, thay vì chỉ liệt kê nội dung học tập. Mỗi Bậc phải trả lời rành mạch câu hỏi Huynh trưởng sau khi hoàn tất bậc này sẽ làm được gì cho đơn vị, cho tổ chức, cho xã hội?

Vì thế việc san định tài liệu tu học và huấn luyện không phải là chỉnh sửa câu chữ, cập nhật hình thức hay chuyển ngữ; đó là một công trình tái cấu trúc tư duy giáo dục.

Một bộ tài liệu khả tín cho GĐPTVN tại hải ngoại hay Hoa Kỳ cần hội đủ bốn tiêu chuẩn:

  • Nhất quán về lý tưởng và căn tính: Trung thành với lý tưởng Bi-Trí-Dũng, với tinh thần Phật giáo nhập thế, với truyền thống GĐPTVN.
  • Phù hợp môi trường hải ngoại: Ngôn ngữ song ngữ khi cần, ví dụ tình huống gắn với đời sống di dân, bối cảnh pháp lý, giáo dục và xã hội Hoa Kỳ.
  • Mở cho cập nhật định kỳ: Tài liệu không thể là “thánh điển bất biến”, mà phải là hệ thống mở, có cơ chế rà soát, bổ sung, phản hồi từ thực tiễn.
  • Liên thông giữa các Bậc, các Cấp: Tránh tình trạng mỗi Bậc là một “ốc đảo”. Tu học và huấn luyện phải là một lộ trình liên tục, có trục tư tưởng xuyên suốt.

Việc cải tiến phương pháp tu học và huấn luyện không đồng nghĩa với đoạn tuyệt quá khứ. Trái lại, đó là hành động trung thành sâu sắc nhất với tiền nhân-những người đã sáng lập GĐPT trong tinh thần dấn thân, sáng tạo và thích ứng.

Nếu GĐPTVN tại Hoa Kỳ không chủ động cải tiến, tổ chức sẽ không “sụp đổ”; nó sẽ tự co lại, tự già hóa, tự mất khả năng truyền sinh lực cho thế hệ mới. Ngược lại, nếu can đảm tái kiến trúc con đường tu học và huấn luyện – với trí tuệ tập thể, với tinh thần lắng nghe và với quyết tâm hành động – GĐPT không những tồn tại, mà còn có thể trở thành một mô hình giáo dục Phật giáo hải ngoại tiêu biểu.

Đây không phải là công việc của một nhiệm kỳ, mà là trách nhiệm của cả một thế hệ Huynh trưởng hôm nay trước lịch sử ngày mai. Và lịch sử, như thường lệ, không chờ đợi những ai do dự.

Yuma, ngày 18 tháng 12 năm 2025
TÂM-QUẢNG-NHUẬN

___________________

Re-architecting the Path of Cultivation and Training:
A Historical Imperative for the Vietnamese Buddhist Youth Association
in the United States

In the accelerating tide of globalization and the multi-layered turbulence of overseas life, the Gia Đình Phật Tử Việt Nam Tại Hoa Kỳ stands at a truly historical crossroads. This is no longer a question of whether reform is necessary, but how to reform without losing identity; how to innovate without severing our roots; and which methods of training can enable succeeding generations to remain firmly grounded in tradition while moving confidently within the contemporary world.

Globalization is not merely the movement of goods, information, or technology. More profoundly, it is the migration of value systems, lifestyles, modes of thinking, and structures of consciousness. In the overseas context—particularly in the United States—Buddhist youth grow up in a society that is multicultural, multireligious, and strongly oriented toward individual agency, efficiency, critical inquiry, and pragmatism. If the methods of cultivation and training within GĐPT continue to operate through linear transmission, heavy exposition, minimal dialogue, and weak connection to lived experience, the gap between “what is taught” and “what is actually lived” will inevitably widen.

At that point, the most alarming factor is not overt resistance, but silent withdrawal—growing indifference and a gradual loss of inner attachment.

Cultivation within GĐPT can no longer be reduced to the passive reception of doctrine, rote learning, formal assessment, or the mere completion of ranks and levels. Properly understood, cultivation must be a process of transformation of body, mind, and conduct—a shared living path on which GĐPT Leaders and youth walk together.

Accordingly, reforming methods of cultivation requires three fundamental shifts:

  • From content to capacity: The question is no longer simply “What is being taught?” but rather “After learning, what capacities does the learner actually possess?” Capacities for mindfulness, for contemplative insight, for nonviolent dialogue, and for service to the community—these are the true measures of Buddhist cultivation.
  • From exposition to lived experience: The Dharma must be “placed into life itself”: within immigrant families, multicultural schools, the pressures of dual identity, and the identity crises of youth. A lesson on mindfulness must speak directly to the use of social media; a lesson on compassion must illuminate verbal violence and social polarization.
  • From one-way transmission to dialogue: Overseas Buddhist education must create space for questioning, doubt, and sincere critical engagement. Dialogue does not weaken faith; it matures it.

The visible or invisible crises of overseas GĐPT in general, and in the United States in particular, over many years—if such crises exist—do not begin with the youth. They begin with the capacity to train and form the corps of GĐPT Leaders. A Leader in the twenty-first century cannot merely be someone who memorizes texts, preserves rituals, or manages activities. He or she must be a person who understands the Dharma through contemporary modes of thought, unafraid of science, psychology, or sociology; a person with pedagogical competence, capable of designing activities, posing meaningful questions, and listening deeply; a person with inner strength rooted in practice, sufficiently grounded to avoid being swept into organizational conflict or ideological polarization.

For this reason, reform in training must be accompanied by the standardization of Leader competencies at each Rank and Level, rather than a simple enumeration of curricular content. Each Rank must answer clearly: After completing this level, what is a GĐPT Leader capable of doing for the unit, for the organization, and for society?

Thus, the revision and standardization of cultivation and training materials is not merely a matter of editing language, updating formats, or translating texts. It is a comprehensive effort to re-structure educational thinking itself.

A credible body of training materials for GĐPTVN in the overseas context, and in the United States specifically, must meet four criteria:

Consistency in ideals and identity:

  • Faithfulness to the ideals of Compassion–Wisdom–Courage, to engaged Buddhism, and to the living tradition of GĐPTVN.
  • Bilingual presentation when necessary, with case studies rooted in immigrant life and the legal, educational, and social realities of the United States.
  • Materials must not be treated as immutable “sacred canons,” but as open systems with mechanisms for review, supplementation, and feedback from lived practice.
  • Avoiding the condition in which each Rank becomes an isolated “island.” Cultivation and training must form a continuous path with a coherent intellectual and spiritual axis.

Reforming methods of cultivation and training does not mean abandoning the past. On the contrary, it is the deepest form of fidelity to our predecessors—those who founded GĐPT in a spirit of engagement, creativity, and adaptability.

If GĐPTVN in the United States does not take the initiative to reform, the organization will not suddenly collapse; it will quietly contract, age inwardly, and lose its capacity to transmit vital energy to future generations. Conversely, if it has the courage to re-architect the path of cultivation and training—with collective wisdom, a spirit of listening, and determined action—GĐPT will not merely survive. It may well become a model of exemplary overseas Buddhist education.

This is not the work of a single term of office. It is the responsibility of an entire generation of GĐPT Leaders today before the judgment of tomorrow’s history. And history, as always, does not wait for those who hesitate.

Yuma, December 18, 2025
TÂM–QUẢNG–NHUẬN

Tuesday, December 16, 2025

Tâm Thường Định: Khi Tiếng Súng Vang Lên Trong Lớp Học – Xã Hội Đang Gởi Thông Điệp Gì Cho Chính Quyền và Cha Mẹ?

 

Không phải ngẫu nhiên mà mỗi khi một vụ xả súng xảy ra, đặc biệt là trong trường học, cả xã hội lại rơi vào cùng một chu kỳ quen thuộc, đó là bàng hoàng – phẫn nộ – tranh cãi – rồi lặng im. Nhưng điều đáng sợ không nằm ở chỗ tiếng súng vang lên bao nhiêu lần, mà ở chỗ chúng ta đã bắt đầu quen với việc nghe thấy nó. Khi bạo lực trở thành một “tin tức thường nhật”, xã hội đang đứng trước một ngưỡng đạo đức rất nguy cấp, là sự chai lì tập thể.

Vụ xả súng xảy ra tại Úc mới đây, cùng những vụ việc liên tiếp ở Mỹ – nơi mục tiêu không riêng là học sinh, mà có thể là giáo viên, nhân viên công lực, hay những thường dân hoàn toàn vô tội – cho thấy một thực tế lạnh lùng, bạo lực súng đạn không còn chọn lựa không gian. Trường học, nơi vốn được xem là biểu tượng của an toàn, tri thức và tương lai, giờ đây cũng không còn là vùng bất khả xâm phạm.

Mỗi vụ xả súng trong học đường đều để lại hai lớp thương tích. Lớp thứ nhất là những sinh mạng bị cướp đi – điều mà báo chí thường thống kê bằng con số. Nhưng lớp thứ hai, sâu và dai dẳng hơn, là nỗi sợ hãi kéo dài của cả một thế hệ. Trẻ em đến trường không chỉ mang theo cặp sách, mà còn mang theo nỗi lo, liệu hôm nay, mối nguy có đến từ một học sinh, sinh viên hay một người từ bên ngoài trường học, và chúng ta có đủ an toàn hay không?

Một xã hội mà phụ huynh phải cân nhắc mua balô chống đạn cho con, phải dạy con cách trốn dưới bàn hay khóa cửa lớp thay vì chỉ dạy cách đọc và viết, là một xã hội đã thất bại trong việc bảo vệ những điều căn bản nhất. Ở đó, giáo dục bị buộc phải sống chung với tâm thế phòng thủ và tuổi thơ bị xâm lấn bởi nỗi lo an ninh.

Sẽ là đơn giản – và cũng là trốn tránh – nếu đổ tất cả nguyên nhân cho “kẻ điên”, cho cá nhân lệch lạc hay cho một khoảnh khắc mất kiểm soát. Sự thật khó chịu hơn nhiều, xả súng học đường là sản phẩm của cả một hệ sinh thái xã hội.

Đó là nơi vũ khí có thể được tiếp cận dễ dàng hơn nhiều so với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần; Sự cô lập, trầm cảm, cảm giác bị loại trừ của giới trẻ không được phát hiện và can thiệp sớm; Bạo lực được bình thường hóa qua văn hóa, truyền thông, và cả ngôn ngữ chính trị; và cuối cùng những mâu thuẫn xã hội, sắc tộc, ý thức hệ ngày càng gay gắt, nhưng lại thiếu các kênh đối thoại lành mạnh.

Trong bối cảnh đó, súng đạn không còn là công cụ giết người, nó trở thành phương tiện biểu đạt tuyệt vọng, thù hận hoặc khát vọng được nhìn thấy của những cá nhân đã trượt ra khỏi vòng kết nối xã hội.

Mỗi lần tiếng súng vang lên, chính phủ thường đứng trước hai lựa chọn, ban hành những biện pháp an ninh mang tính chữa cháy, hoặc đối diện với những cải cách khó khăn nhưng cần thiết. Lịch sử cho thấy, lựa chọn thứ nhất dễ hơn, nhưng lựa chọn thứ hai mới là con đường duy nhất để giảm bạo lực lâu dài.

Rõ ràng, xã hội đang gửi cho chúng ta một thông điệp không thể chỉ dựa vào cảnh sát, công cụ dò súng hay diễn tập khẩn cấp. An ninh vật lý không thể thay thế cho an ninh xã hội. Kiểm soát súng, dù gây tranh cãi, không còn là vấn đề ý thức hệ thuần túy, mà là vấn đề trách nhiệm đạo đức đối với trẻ em.

Song song đó, đầu tư nghiêm túc cho sức khỏe tâm thần học đường, xây dựng hệ thống phát hiện sớm nguy cơ bạo lực và giảm ngôn ngữ kích động trong đời sống chính trị – truyền thông, là những yêu cầu không thể trì hoãn.

Cũng cần lưu ý, phụ huynh thường là những người đầu tiên đau đớn, nhưng cũng dễ rơi vào tâm thế bất lực. Tuy nhiên, xã hội hôm nay đòi hỏi cha mẹ vừa là người bảo vệ con trong gia đình, vừa là tác nhân đạo đức trong cộng đồng.

Lắng nghe con nhiều hơn, nhận diện những thay đổi tâm lý bất thường, dạy con cách xử lý xung đột không bạo lực và quan trọng hơn, không bình thường hóa sự hung hăng, thù hận hay khinh miệt người khác trong đời sống hàng ngày – đó là những hàng rào bảo hộ vô hình nhưng vô cùng quan trọng.

Trong bối cảnh này, giáo dục đoàn sinh cũng là một trách nhiệm không thể đứng ngoài của Gia Đình Phật Tử. Huynh trưởng, với vai trò là người hướng dẫn và nêu gương, cần được trang bị những kiến thức chuẩn mực, vững vàng về đạo đức, tâm lý và trách nhiệm xã hội để có thể đồng hành và định hướng thế hệ trẻ. Theo đó, chương trình hướng dẫn và đào tạo Huynh trưởng không thể dừng lại ở khuôn mẫu cũ, mà cần được linh động cập nhật, cải tiến thường xuyên, nhằm đáp ứng những thách thức mới của thời đại.

Một đứa trẻ lớn lên trong môi trường được thấu hiểu và kết nối sẽ ít có khả năng trở thành nạn nhân – và càng ít có khả năng trở thành kẻ gây hại.

Mỗi vụ xả súng đều đặt ra một câu hỏi, nhưng câu hỏi đó cho dù hung thủ là học sinh, sinh viên hay người từ bên ngoài, thì mỗi vụ việc đều đặt ra bài toán cấp bách về an toàn và trách nhiệm của toàn xã hội. Chúng ta chấp nhận đến mức nào việc trẻ em phải lớn lên trong nỗi sợ? Chúng ta sẵn sàng đánh đổi điều gì để giữ cho trường học là nơi của tri thức, chứ không phải của tang tóc?

Tiếng súng trong học đường không chỉ sát con người, nó bắn thủng niềm tin xã hội. Và nếu xã hội không trả lời bằng những thay đổi thực chất, thì sự im lặng sau mỗi thảm kịch sẽ chính là thông điệp tệ hại nhất, đó chính là việc chúng ta đã quen với mất mát và chấp nhận nó như một cái giá không thể tránh.

Một xã hội văn minh không được đo bằng số lượng vũ khí nó sở hữu, mà bằng mức độ an toàn mà nó dành cho những đứa trẻ yếu ớt nhất. Nếu còn lương tri, đó phải là ranh giới không bao giờ được vượt qua.

When Gunfire Echoes in the Classroom:
What Message Is Society Sending
to Governments and Parents?

It is no coincidence that every time a shooting occurs—especially within a school—society falls into a familiar cycle: shock, outrage, debate, and then silence. What is truly frightening is not how often the gunfire erupts, but how accustomed we have become to hearing it. When violence turns into “daily news,” society stands at a perilous moral threshold: collective numbness.

The recent shooting in Australia, alongside a series of incidents in the United States—where the targets are not only students but also teachers, law enforcement officers, and entirely innocent civilians—reveals a chilling reality: gun violence no longer respects boundaries. Schools, once regarded as symbols of safety, knowledge, and the future, are no longer inviolable spaces.

Every school shooting leaves behind two layers of trauma. The first is the loss of life—something the media often reduces to numbers. The second, deeper and more enduring, is the prolonged fear carried by an entire generation. Children go to school not only with backpacks, but with an unspoken anxiety: will today be the day danger arrives—whether from a fellow student, a college peer, or someone from outside the school—and will we be safe?

A society in which parents feel compelled to consider bulletproof backpacks for their children, to teach them how to hide under desks or barricade classroom doors instead of simply teaching them how to read and write, is a society that has failed to protect its most fundamental values. In such a place, education is forced to coexist with a defensive mindset, and childhood itself is invaded by concerns of security.

It would be easy—and also evasive—to place all the blame on a “deranged individual,” on personal pathology, or on a fleeting moment of loss of control. The uncomfortable truth is far more complex: school shootings are the product of an entire social ecosystem.

They emerge in environments where access to weapons is far easier than access to mental health care; where isolation, depression, and feelings of exclusion among young people go undetected and unaddressed; where violence is normalized through culture, media, and even political rhetoric; and where social, ethnic, and ideological tensions intensify while healthy channels for dialogue remain absent.

In such a context, firearms cease to be merely tools of killing. They become instruments through which despair, hatred, or a desperate desire to be seen is expressed by individuals who have slipped beyond the boundaries of social connection.

Each time gunfire erupts, governments face two choices: to enact short-term, reactive security measures, or to confront the difficult but necessary structural reforms. History shows that the former is easier, but only the latter offers a path toward lasting reduction in violence.

It is increasingly clear that society cannot rely solely on police presence, metal detectors, or emergency drills. Physical security cannot substitute for social security. Gun control, however controversial, is no longer a purely ideological debate—it is a matter of moral responsibility toward children.

At the same time, serious investment in school-based mental health services, the construction of early-warning systems for violent risk, and the reduction of inflammatory language in political and media discourse are no longer optional; they are urgent necessities.

Parents, too, often stand as the first to suffer and the first to grieve, yet they can easily fall into a sense of helplessness. Today’s society, however, demands that parents serve not only as protectors within the family, but also as moral agents within the community.

Listening more closely to children, recognizing early signs of psychological distress, teaching nonviolent ways to resolve conflict, and—most critically—refusing to normalize aggression, hatred, or contempt in everyday life: these are invisible yet vital lines of protection.

In this context, youth education within organizations such as the Vietnamese Buddhist Youth Association also bears responsibility and cannot stand apart. Youth leaders, as guides and role models, must be equipped with solid foundations in ethics, psychology, and social responsibility in order to accompany and guide the younger generation. Accordingly, leadership training programs cannot remain confined to outdated frameworks; they must be flexibly updated and continuously improved to meet the challenges of a changing era.

A child who grows up in an environment of understanding and connection is far less likely to become a victim—and even less likely to become a perpetrator.

Every shooting raises a question, but regardless of whether the perpetrator is a student, a college peer, or an outsider, each incident poses an urgent societal equation of safety and collective responsibility. How much fear are we willing to accept as the backdrop of childhood? What are we prepared to sacrifice to ensure that schools remain places of learning rather than sites of mourning?

Gunfire in classrooms does not only wound bodies; it shatters social trust. And if society fails to respond with substantive change, then the silence that follows each tragedy becomes the most devastating message of all: that we have grown accustomed to loss and accepted it as an unavoidable cost.

A civilized society is not measured by the number of weapons it possesses, but by the degree of safety it affords its most vulnerable children. If conscience still exists, that must be a boundary that can never be crossed.

Thursday, December 11, 2025

Các bài hát thực tập chánh niệm /Songs for Mindfulness Practice theo Pháp môn Làng Mai

 Các bài hát thực tập chánh niệm /Songs for Mindfulness Practice

01.    Quay Về Nương Tựa
02.    Thở vào thở ra. – Breathing In
03.    Vào Ra, Sâu Chậm – In Out, Deep Slow
04.    Đã Về, Đã Tới – I have arrived
05.    Ba sự quay về – Taking refuge in the three jewels
06.    Hai lời hứa – The two promises
07.    Đi Như Một Dòng Sông
08.    Ai bảo đi tu là khổ
09.    Đây là Tịnh Độ – Here is the pure land
10.   Từng bước chân thảnh thơi
12.   Tiếng chuông chùa cổ – I’m the Temple Bell
13.   Một lá ngô đồng rơi
14.   Gần Nhau
16.   Không Ðến Không Ði – No Coming, No Going
17.   Hạnh Phúc Bây Giờ – Happiness Is Here And Now
18.   Breathe and you know
21.   Thở (Ðiệu Lý Con Sáo miền Nam)
29.   Bụt Là Vầng Trăng Mát
34.   Dear Friends
36.   Being an island unto myself
38.   Island of the Self
39.   Walk in Beauty
40.   And When I Rise
42.   Listen to Me My Friend (theo điệu Trống Cơm)
49.   Thiền Trà
51.   Lời qua tiếng lại
53.   Cầu Hiểu, Cầu Thương
58.   Chim bốn phương
59.   Đại Trượng Phu
60.   Cẩn Trọng
62.   Ðuốc thơ còn cháy trên trang sử người
63.   Hoa vẫn nở trên đường quê hương
68.   Nối vòng tay lớn
69.   Qua cơn mê
70.   Sám hối
76.   Trái Tim Từ Bi
79.   Xuân Ca

1. Quay Về Nương Tựa
Quay về nương tựa hải đảo tự thân
Chánh niệm là Bụt soi sáng xa gần
Hơi thở là Pháp, bảo hộ thân tâm
Năm uẩn là Tăng, phối hợp tinh cần

2. Thở vào thở ra
Thở vào thở ra
Là hoa tươi mát, là núi vững vàng,
Nước tĩnh lặng chiếu, không gian thênh thang

Breathing In
Breathing in, breathing out
Breathing in, breathing out
I am blooming as a flower
I am fresh as the dew
I am solid as a mountain
I am firm as the earth
I am free
Breathing in, breathing out
Breathing in, breathing out
I am water, reflecting
What is real, what is true
And I feel there is space
Deep inside of me
I am free, I am free, I am free

3. Vào Ra, Sâu Chậm
Vào – ra, sâu – chậm
Khoẻ – nhẹ, lắng – cười
Hiện tại – tuyệt vời.
In Out, Deep Slow
In – out, deep – slow
Calm – ease; Smile – release
Present moment – wonderful moment

4. Đã Về, Đã Tới
Đã về, đã tới, bây giờ ở đây
Vững chải thảnh thơi, quay về nương tựa
Nay tôi đã về, nay tôi đã tới
An trú bây giờ, an trú ở đây
Vững chải như núi xanh
Thảnh thơi dường mây trắng
Cửa vô sanh mở rồi
Trạm nhiên và bất động
I have arrived
I have arrived, I am  home
In the here, and in the now
I am solid, I am free
I am solid, I am free
In the ultimate, I dwell
In the ultimate, I dwell

5. Ba sự quay về
Con về nương tựa Bụt, người đưa đường chỉ lối cho con trong cuộc đời. Namo Buddhaya
Con về nương tựa Pháp, con đường của tình thương và sự hiểu biết, Namo Dharmaya
Con về nương tựa Tăng, đoàn thể của những ai nguyện sống cuộc đời tỉnh thức. Namo Sanghaya
Đã về nương tựa Bụt, con đang có hướng đi sáng đẹp trong cuộc đời. Namo Buddhaya
Đã về nương tựa Pháp, con đang được học hỏi và tu tập các pháp môn chuyển hóa. Namo Dharmaya
Đã về nương tựa Tăng, con đang được tăng thân soi sáng,
dìu dắt và nâng đỡ trên con đường thực tập. Namo Sanghaya
Về nương Bụt trong con, xin nguyện cho mọi người,
thể nhận được giác tính, sớm mở lòng Bồ Đề. Namo Buddhaya
Về nương Pháp trong con, xin nguyện cho mọi người,
nắm vững các pháp môn, cùng lên đường chuyển hóa.Namo Dharmaya
Về nương Tăng trong con, xin nguyện cho mọi người, xây dựng nên bốn chúng,
nhiếp hóa được muôn loài. Namo Sanghaya
Buddham saranam gacchami
Dharmam saranam gacchami
Sangha saranam gacchami

Taking refuge in the three jewels
I take refuge in the Buddha, the one who shows me the way in this life. Namo Buddhaya
I take refuge in the Dharma, the way of understanding and love. Namo Dharmaya
I take refuge in the Sangha, the community that lives in harmony. Namo Sanghaya

6. Hai lời hứa
Con xin hứa mở rộng lòng thương và tìm cách bảo vệ sự sống của mọi người,
mọi loài, cỏ cây cầm thú và đất đá. (thở: uum… à ba lần)
Con xin hứa mở rộng tầm hiểu biết để có thể thương yêu và chung sống với mọi người,
mọi loài, cỏ cây, cầm thú và đất đá. (thở: uum… à ba lần)
The two promises
I vow to develop understanding, in order to live peacefully with people,
animals plants and minerals, animals plants and minerals
Mmm ahh, Mmm ahh, Mmm ahh
I vow to develop compassion, in order to protect the lives of people,
animals plants and minerals, animals plants and minerals
Mmm ahh, Mmm ahh, Mmm ahh

7. Đi Như Một Dòng Sông
Xin nguyện làm dòng sông
Không làm hạt nước nhỏ
Trên đường về đại dương
Vầng trăng khuya sáng tỏ
Xin nguyện làm dòng sông
Không làm hạt nước nhỏ
Cuốn phăng trên đường đi
Bao niềm đau nỗi khổ
Xin nguyện làm dòng sông
Không làm hạt nước nhỏ
Tấu khúc nhạc hải triều
Xua tan nỗi u sầu
Cùng nhau ta múa ca
Không sợ đường đi khó
Với tình thương bao la
Độ người không biên giới
Xin nguyện làm dòng sông
Không làm hạt nước nhỏ
Mỗi bước con đã về
Đây quê hương Tịnh độ

8. Ai bảo đi tu là khổ
Ai bảo đi tu là khổ, đi tu sướng lắm chứ.
Ngồi tụng kinh khói trầm lung linh
Và tâm trí khai minh
Vui thú ta đi thiền hành
Nào trời trong, gió mát
Ước mong sao giới đức thêm cao
Mau thoát vòng trần lao.
Ai bảo đi tu là khổ, đi tu sướng lắm chứ
Được Thầy thương, huynh đệ cùng tu
Đời ôi quá an vui
Vui sống bên nhau dài lâu
Hòa lời kinh tiếng hát
Biết thương nhau, cảm thông nhau
Lòng chẳng còn khổ đau
Ngồi trong pháp đường, tâm trí yên thật yên
Mỗi khi pháp đàm học nghe rất nhiều
Thở ra thở vào thắm thiết những lời kinh
Ngồi ăn với chúng có chi vui bằng
Ai bảo đi tu là khổ, đi tu sướng lắm chứ
Nào phở chay với đậu hủ tươi và hủ tiếu, bún riêu
Cho tí rau thơm vào đây, nồi cà ri thơm phức
Muốn ăn thêm nhưng có tiếng chuông, em thở vào thở ra
Ai bảo đi tu là khổ, đi tu sướng lắm chứ
Ngồi tụng kinh cái đầu rung rinh và đôi mắt lim dim
Năm tháng không lo chuyện chi, ngoài công phu, chấp tác
Cứ mỗi năm, Ba Má đến thăm, đem bánh quà đầy mâm

9. Đây là Tịnh Độ
Đây là tịnh độ, tịnh độ là đây
Mỉm cười chánh niệm an trú hôm nay
Bụt là lá chín, Pháp là mây bay
Tăng thân khắp chốn, quê hương nơi này
Thở vào hoa nở, thở ra trúc lay
Tâm không ràng buộc, tiêu dao tháng ngày.

Here is the pure land
Here is the pure land, the pure land is here.
I smile in mindfulness and dwell in the present moment.
The Buddha is seen in an autumn leaf
The Dharma in a floating cloud
The Sangha body is everywhere, my true home is right here.
Breathing in, flowers are blooming
Breathing out, I am aware that bamboo is swaying and my mind is free and I enjoy every moment.

10. Từng bước chân thảnh thơi
Từng bước chân thảnh thơi
Mặt trời như trái tim đỏ tươi
Từng đoá hoa mỉm cười
Ruộng đồng xanh ngát như biển khơi
Cùng gió ca lời chim
Từng bước chân thảnh thơi
Đường dài em bước như dạo chơi
Từng bước chân thảnh thơi
Nụ cười tươi thắm trên làn môi
Từng đám mây ngang trời
Là dòng sông chảy ra biển khơi
Từng bước chân thảnh thơi
Cùng người em bước đi mọi nơi.

12. Tiếng chuông chùa cổ
Boong boong, tôi là chuông đại hồng, ngôi chùa xưa trên đỉnh núi
Boong boong, tôi khua vang mở đầu cho một bình minh mới
Boong boong, nghe tiếng tôi xin người nở nụ cười,
Boong boong, nghe tiếng tôi xin người đem mắt thương nhìn cuộc đời.
Boong boong, thở vào tâm người tĩnh lặng
Boong boong, thở ra miệng người mỉm cười
Boong boong, người trở về phút giây  hiện tại
Boong boong, người an trú phút giây tuyệt vời
Ba nghiệp lắng thanh tịnh
Gởi lòng theo tiếng chuông
Nguyện người nghe tỉnh thức
Vượt thoát nẻo đau buồn.

I’m the Temple Bell
Boong boong, I’m the temple bell on the peak of a mountain.
Boong boong, when you hear my sound a new dawn arises.
Boong boong, when you hear my sound please smile the half smile.
Boong boong, when you hear my sound please look
with compassion on all that lives.
Boong boong, when you’re breathing in calm you body and your mind.
Boong boong, when you’re breathing out, please smile with all your joy.
Boong boong, and you remain in the here and the now.
Boong boong, you are alive how beautiful, how wonderful.

13. Một lá ngô đồng rơi
Một lá ngô đồng rơi
có hay chăng người ơi!
Một lá ngô đồng rơi
thu đẹp đã về rồi!
Điệp khúc :
Ngàn chiếc lá còn rơi
đỏ au hay vàng tươi
Ngàn chiếc lá rơi rơi
bay vèo ngập cả trời.
Lơ lững trên trời cao
chiếu lên nước hồ xanh
Lơ lững trên trời cao
mây bạc còn dựng thành.
ĐK
Rừng vi lô quạnh hiu
sáo lên ru hồn ai ?
Rừng vi lô quạnh hiu
nắng vàng ngập ruộng dài.
ĐK
Niềm thương trong lòng tôi
Thắm tươi không nhạt phai
Niềm thương trong lòng tôi
Thu đẹp vẫn còn hoài
ĐK

14. Gần Nhau
Gần nhau trao cho nhau yêu thương tình loài người
Gần nhau trao cho nhau tin yêu đừng gian dối
Gần nhau trao cho nhau ánh mắt nhân loại này
Tình yêu thương trao nhau xây đắp nên tình người.
Cho dù rừng thay lá xanh đi
Cho dù biển cả có phân ly
Ta vẫn yêu thương nhau mãi mãi.
Cho dù dời thay núi Tu Di
Cho dù bầu trời thiếu mây bay
Ta vẫn yêu thương nhau mãi mãi.


16. Không Ðến Không Ði
Không đi đâu, cũng không cần đến
Không trước cũng không sau
Cầm tay nhau, đứng bên nhau
Rồi chia tay, bước cho thảnh thơi
Cũng bởi vì chúng ta đã có nhau rồi từ lâu
Cũng bởi vì chúng ta đã có nhau hoài mai sau.

No Coming, No Going
No coming, no going, no after, no before.
I hold you close to me, I release you to be so free,
because I am in you and you are in me,
because I am in you and you are in me

17. Hạnh Phúc Bây Giờ
Ta hạnh phúc liền giây phút này
Lòng đã quyết dứt hết âu lo
Không đi đâu nữa
Có chi để làm
Học buông thả
Sống không vội vàng.
Ta hạnh phúc liền giây phút này
Lòng đã quyết dứt hết âu lo
Không đi cũng tới
Thấy chi cũng làm
Lòng thanh thản
Sống trong nhẹ nhàng

Happiness Is Here And Now
Happiness is here and now
I have dropped my worries
No where to go
Nothing to do
No longer in hurry
Happiness is here and now
I have dropped my worries
Somewhere to go
Something to do
But i don’t need to hurry

18. Breathe and you know
Breathe and you know that you are alive
Breathe and you know that all is helping you
Breathe and you know that you are the world
Breathe and you know that the flower is breathing too
Breathe for yourself and you breathed for the world
Breathe in compassion and breathe out  the joy.
Breathe and be one with the air that you breathe
Breathe and be one with the river that flows
Breathe and be one with the earth that you tread
Breathe and be one with the fire that glows
Breathe and you break the thought of birth and death
Breathe and you see impermanence is life.
Breathe for your joy to be steady and calm
Breathe for your sorrow to flow away
Breathe to renew every cell in your blood
Breathe to renew the depth of consciousness
Breathe and you dwell in the here and now
Breathe and all you touch is new and real.


21. Thở (Ðiệu Lý Con Sáo miền Nam)
Thở vô tâm tĩnh lặng
Thở ra miệng mỉm cười
Ðem mắt thương nhìn khắp cuộc đời
Thở vào ta là đóa hoa xinh
Thở ra ta tươi mát nhẹ nhàng
Tỏa hương thơm ngát rất dịu dàng –
Ta vững vàng như đồi cao núi xanh
Ta sáng soi như nước tĩnh hồ thu
Thở vào ta là không gian thảnh thơi
Thở ra ta thấy ta thênh thang.


29. Bụt Là Vầng Trăng Mát
Bụt là vầng trăng mát
Ði ngang trời thái không
Hồ tâm chúng sanh lặng
Trăng hiện bóng trong ngần.

34. Dear Friends
Dear friends, dear friends, let me tell you how I feel,
you have given me such treasures, I love you so

36. Being an island unto myself
Being an island unto myself
As an island unto myself
Buddha is my mindfulness
Shining near, shining far.
Dharma is my breathing
Guarding body and mind
I am free.
Being an island unto myself
As an island unto myself
Sangha is my skandha’s
Working in harmony
Taking refuge in myself
Coming back to myself
I am free, I am free, I am free.

38. Island of the Self
Breathing in I go back to the island within myself.
There are beautiful trees within the island,
there are clear streams of water there are birds,
sunshine and fresh air,
breathing out I feel safe.
I enjoy going back to my island

39. Walk in Beauty
Now I walk in beauty,
Beauty is before me, beauty is behind me,
above and below me.

40. And When I Rise
And when I rise, let me rise
Like a bird, joyfully.
And when I fall, let me fall
Like a leaf, gracefully, without regret.
And when  I stand, let me stand
Like a tree, strong and tall.
And when I lie, let me lie
Like a lake, peacefully, Calm and still
And when I work, let me work
Like a bee, wholeheartedly
And when I play, let me play
Like a breeze, refreshing clear. Light and clear

42. Listen to Me My Friend (theo điệu Trống Cơm)
Listen to me my friend
Can you hear the wind is singing a song
A wonderful song
A flock of flying geese
White clouds are all at peace
All our hearts beat, beat, beat as one
Oh my dear friend
The stars are bright
And your eyes are twinkling
And you smiling is blooming
The moon brightens the night
Oh, o, o, o my dear friend
Dear friend oh can’t you see
The stars are bright
Oh wonderful life (2)


49. Thiền Trà
Chén trà trong hai tay
Chánh niệm nâng tròn đầy
Thân và tâm an trú
bây giờ và ở đây
Khi uống chén trà trong
ta nhớ cội nhớ nguồn
Khi nhấp miếng trà thơm
hỏi nước đến từ đâu
Nước từ nguồn suối cao
nước từ lòng đất sâu
Nước mầu nhiệm tuôn chảy
Ơn nước luôn tràn đầy


51. Lời qua tiếng lại
Lời qua (mà) tiếng lại
giải quyết chi đâu!
sao không dừng lại?
kẻo hố thêm sâu.
Lời qua (mà) tiếng lại
đưa ta tới đâu!
sao không dừng lại?
thở nhẹ và sâu.
Lời qua (mà) tiếng lại
đưa ta tới đâu!
sao không thở nhẹ?
mỉm cười nhìn nhau.


53. Cầu Hiểu, Cầu Thương (Nhất Hạnh)
Lắng lòng nghe tiếng gọi quê hương
Sông núi trông ra đẹp lạ thường
Về tới quê xưa tìm gốc rễ
Qua rồi Cầu Hiểu tới Cầu Thương

58. Chim bốn phương
Hoàng Cang
Chúng ta là chim  bốn phương bay về đây
Về đây chúng ta sống trong đạo thiêng
Chúng ta là hương gió mang đi ngàn phương
Nguyện đem gieo rắc khắp nơi ánh vàng

59. Đại Trượng Phu
Cửa Tùng đôi cánh khép
Một mũi tên sáng loá lìa dây cung
Lau vút tới,
Mặt trời nổ tung
Ngoài sân hoa cam rụng
Trăng hiện bóng vô cùng

60. Cẩn Trọng
Qua ngõ vắng
Lá rụng đầy
Tôi theo con đường nhỏ,
Đất hồng như môi son bé thơ
Bỗng nhiên tôi cẩn trọng
Từng bước chân đi


62. Ðuốc thơ còn cháy trên trang sử người (Nhất Hạnh)
Ðêm nầy dù đã về ngôi
Hồn thơ vẫn thấy luân hồi thế gian
Bút hoa ngàn kiếp không tàn
Ðuốc thơ còn cháy trên trang sử người
Có không mù mịt biển khơi
Nẽo về đã rạng chân trời thênh thang
Tỉnh say vẫn một cung đàn
Lửa anh hào đốt cháy tan đêm sầu
Thơ lên bay vút bồ câu
Triều âm chấn động phương nào chẳng nghe?
Giấc mơ hồ điệp đi về
Biển Ðông sóng vổ, kình nghê vẫn còn

63. Hoa vẫn nở trên đường quê hương 
(Phạm Thế Mỹ, Tăng thân Làng Mai thêm lời)

Hoa vẫn nở trên đường quê hương.
Ôi! Quê hương ta đó!
Kìa bóng tre xanh tươi bên đàng.
Kìa ánh dương đang lên huy hoàng.
Từng cánh hoa, từng cánh hoa
Hoa vẫn nở trong tôi tình thương.
Hoa vẫn nở trên đường quê hương
Ðường năm xưa đi trong bóng tối,
đường hôm nay đi trong ánh sáng à á a  à á a.
Ta đã từng tỉnh giấc hôn mê.
Ðường thương yêu hôm nay thắp sáng,
cùng Tăng thân vui chân bước tới à á a  à á  a.
Hãy lên đường và thương yêu nhau.
Hoa vẫn nở trên đường quê hương.
Ôi! Quê hương ta đó!
Ngàn bước chân đi trong nhiệm mầu
Ngàn trái tim đi trong nguyện cầu.
Từng cánh hoa, từng cánh hoa.
Hoa vẫn nở trong đêm mù sương.
Hoa vẫn nở trên đường quê hương
Hoa vẫn nở trên đường quê hương. Ôi! Quê hương ta đó!
Dù bé thơ xanh xao gầy còm.
Dù tiếng ru ban trưa mõi mòn.
Từng cánh hoa, từng cánh hoa
ngát thương yêu xua đi sầu thương.
Hoa vẫn nở trên đường quê hương.
Lòi ca em êm như tiếng suối.
Lời thơ anh vang như thác núi.
Nguyện ước xưa còn thiết tha,
ngát xanh như mạ non quê ta.
Bàn chân em đi gieo lúa mới
bàn chân anh đem theo nắng mới
về núi xa, về phố hoa,
quét cho tan khổ đau trong ta.
Hoa vẫn nở trên đường quê hương. Ôi! Quê hương ta đó!
Từng phút giây gieo nhân an lành,
từng bước chân đi trong thiền hành.
Từng cánh hoa, từng cánh hoa,
hoa vẫn nở trong tôi niềm tin
Hoa vẫn nở trên đường quê hương.


68. Nối vòng tay lớn 
(Trịnh Công Sơn, Tăng Thân Làng Mai thêm lời)

Rừng núi giang tay nối lại biển xanh
Ta đi vòng tay lớn mãi để nối thâm tình
Mặt đất bao la anh em ta về
gặp nhau mừng câu ”Ðã Tới”, khung trời lồng lộng,
bàn tay ta nắm nối tròn một vòng đệ huynh
Dòng tỉnh thức đêm vui nối ngày
Nguồn hiểu biết dâng lên tràn đầy,
dựng tình người trong ngày mới
Thành phố nối thôn trang đồng nội,
hồn đất nước linh thiêng mời gọi,
làm nụ cười nở trên môi.
Từ Á sang  Âu bước đều sát vai.
Ta khơi ngọn nguồn yêu thương chuyển hóa đất trời.
Vượt thoát âu lo, xua tan hận sầu,
từ quê nhà sang thế giới nắm tay đứng nhìn
biển xanh, sông gấm nối liền một vòng Tăng thân

69. Qua cơn mê 
(Trần Trịnh-Nhật Ngân, Lời : Tăng Thân Làng Mai)
Một mai qua cơn mê
xa cuộc đời bềnh bồng
ta trở về Tăng thân
Ngày gió mưa không còn, con đường thật hiền lành,
ta mặc tình rong chơi
Cùng nhau ta sẽ đi sẽ qua thăm Thanh Sơn
leo đỉnh trời bao la
Ta sẽ qua Nhà Trà sẽ đi quanh bờ hồ
sẽ đi lên Phật Ðường
Tình người sau cơn mê vẫn xanh
Từ nay có nhau bên nhau hộ trì
Từ Nghiêm, Pháp Vân mai ta lại về
Cùng theo các em học hành như xưa
Rồi đây qua cơn mê Cam Lộ lại thành nguồn
xuôi về ngọt quê hương
Ngày đó ta không còn thất thểu ngoài cuộc đời
ôm chặt niềm cô đơn
Cùng nhau ta sẽ đi sẽ đi tay trong tay
gieo hạt lành muôn phương
Khi lá hoa thật nhiều trái yêu thương đầy cành
hái đem cho mọi người

70. Sám hối
Con đã gây ra bao lầm lỗi
Khi nói khi làm khi tư duy
Đam mê hờn giận và ngu si
Nay con cúi đầu xin sám hối
Một lòng con cầu Bụt chứng tri
Bắt đầu hôm nay nguyện làm mới
Nguyện sống đêm ngày trong chánh niệm
Nguyện không lập lại lỗi lầm xưa
Nam Mô Bồ Tát Cầu Sám Hối
Bao nhiêu lầm lỗi cũng do tâm
Tâm tịnh còn đâu dấu lỗi lầm
Sám hối xong rồi lòng nhẹ nhõm
Ngàn xưa mây bạc vẫn thong dong

76. Trái Tim Từ Bi 
(Phạm Thế Mỹ, Tăng Thân Làng Mai thêm lời)

Em nghe gì không hỡi em?
con chim nhỏ hát vang đầu hè
Em nghe gì không hỡi em?
con chim nhỏ múa trên cành tre.
Hót đi chim! Hót đi chim!,
hót cho mặt trời hồng trong ta.
Hót đi chim! Hót đi chim!
hót cho niềm hận thù trôi xa.
Chim trên đồng chim trên non,
chim tung cánh xóa tan mây mù
Chim trong hồn chim trong tim,
Ôi thương quá tiếng chim Từ Bi.
Hoa cúc vàng nơi quê em
tươi như áo mới em ngày nào
Hoa trắng hồng nơi quê anh
lung linh chiếu sáng soi ngày xanh
Nắng lên đi, nắng lên đi,
nắng lên hồng nụ cười tin yêu
Nắng lên đi, nắng lên đi,
nắng lên hồng ngày  đẹp lên theo.
Hoa hiểu người hoa yêu thương,
hoa thương xót thế gian đau buồn
Hoa trên đồi, hoa trên nương,
ôi thương quá cánh hoa Từ Bi
Trăng sáng ngời trên sân hoa,
trăng lên tiếng hát vui đêm già
Trăng sáng ngời trên non xa,
trăng xua bóng tối trong hồn ta.
Sáng lên trăng!,sáng lên trăng!
sáng cho người tìm về bên nhau
sáng lên trăng!,sáng lên trăng!,
sáng cho tình người nở đêm thâu.
Trăng thương đời trăng thương ai
trăng đem mát mẽ cho muôn người
Trăng thanh bình trăng an vui,
ôi thương quá ánh trăng Từ Bi.
Bao nhiêu đèn bao nhiêu hoa,
bao nhiêu nến thắp lên trong hồn
Yêu quê mẹ, yêu quê cha,
yêu thương những mái tranh làng xa
Thắp tim lên,thắp tim lên!
thắp cho tình người dậy trong ta.
Thắp tim lên,thắp tim lên!
thắp cho niềm hận thù tiêu ma.
Yêu thương người,yêu thương ta,
yêu luôn những thú hoang  rừng già.
Yêu kẻ thù như yêu ta,
ôi thương quá trái tim Từ Bi

79. Xuân Ca 
(Phạm Duy, Tăng Thân Làng Mai thêm lời)
Xuân trong tôi, phát sinh tâm nguyện thiết tha
Làm sao làm sao thế gian  cùng nhau xóa tan hận thù
Xuân dâng lên, thiết tha trong nguồn suối thơ
Thuyền đi, chèo theo nắng lên hòa cung khúc ca Vượt Bờ
ÐK.: Xuân Xuân ơi! Xuân ơi! Xuân ơi! (2 lần)
Xuân Tăng thân, bước đi trong niềm kính thương.
Là xinh, là tươi có Xuân dựng nên ước mơ hiền hòa.
Xuân tin yêu vững đi cho dù nắng mưa
Vườn Xuân đầy tươi cỏ hoa cùng nhau đón Xuân đậm đà
ÐK.: Xuân Xuân ơi! Xuân ơi! Xuân ơi! (2 lần)
Xuân lên cao, thảnh thơi ta nhìn trước sau
Tình Xuân, hồn thiêng sáng lên vườn Tâm cõi Xuân còn hoài.
Xuân trong  ta đã bao nhiêu lần trải qua
Vượt lên! Vượt lên những cơn buồn thương, những đêm nhạt nhòa
ÐK.: Xuân Xuân ơi! Xuân ơi! Xuân ơi! (2 lần)
Xuân bên nhau, nắm tay ta cùng bước đi.
Nhìn nhau bằng con Mắt Thương, mừng vui có nhau từng ngày
Xuân trong ta, đã theo Xuân về bốn phương
Thì xin cùng nhau thứ tha, nhìn nhau thấy nhau tận tường
ÐK.: Xuân Xuân ơi! Xuân ơi! Xuân ơi! (2 lần)