Thursday, November 21, 2024

LỄ TIỂU TƯỜNG TƯỞNG NIỆM TRƯỞNG LÃO HÒA THƯỢNG THÍCH NGUYÊN CHỨNG (HIỆU TUỆ SỸ)

 LỄ TIỂU TƯỜNG TƯỞNG NIỆM TRƯỞNG LÃO HÒA THƯỢNG THÍCH NGUYÊN CHỨNG (HIỆU TUỆ SỸ)

Tâm Quảng Nhuận

Một buổi sáng lành lạnh và đầy tình người ấm áp, vào ngày Chủ Nhật, 17 tháng 11 năm 2024 tại Chùa Kim Quang, thủ phủ Sacramento, California, đã trở thành nơi hội tụ hơn 150 Chư Tăng Ni và Phật tử khắp nơi để tham dự Lễ Tiểu Tường, tưởng niệm một năm viên tịch của cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Nguyên Chứng, Hiệu Tuệ Sỹ. Sự kiện trang nghiêm này là dịp để cộng đồng Phật giáo và đệ tử bốn chúng bày tỏ lòng tri ân và ôn lại những công hạnh sâu dày của Ngài, một biểu tượng của trí tuệ, từ bi, và sự tận tụy phụng sự Đạo pháp và Dân tộc.

Buổi lễ bắt đầu từ 10:00 sáng với sự có mặt đông đủ của quý Đồng hương, Phật tử và Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử tại đại hùng bảo điện. Đúng 10:05 sáng, ba hồi chuông trống Bát Nhã cung thỉnh Chư Tôn Đức quang lâm, mở đầu chương trình. Thượng Tọa Thích Pháp Trí, trong vai trò người dẫn chương trình, đã tuyên bố lý do và giới thiệu sự hiện diện của các vị tôn túc, quan khách, và đại chúng. Hòa Thượng Thích Từ Lực, phó trưởng Ban tổ chức, thay mặt Ban Tổ Chức gửi lời chào mừng, bày tỏ sự cảm kích đối với sự hiện diện đông đảo của các Phật tử và nhấn mạnh ý nghĩa của việc tưởng niệm công hạnh cao cả của Hòa Thượng Tuệ Sỹ. Tiếp đến, Hòa Thượng Thích Nguyên Siêu, trưởng Ban Tổ Chức, đã trình bày về cuộc đời và công hạnh của cố Hòa Thượng Tuệ Sỹ, từ thời trẻ tuổi đến những đóng góp vượt bậc trong sự nghiệp hoằng pháp, lợi sinh, tăng ích với Bồ-đề nguyện, Bồ-đề hạnh, Bồ-đề hành và sự cống hiến cho Giáo hội, Đạo pháp và dân tộc.

Những chia sẻ này làm sáng tỏ triết lý sống của Ngài, trở thành nguồn cảm hứng cho giới Tăng Ni và Phật tử Việt Nam. Xen kẽ là nhạc phẩm "Tôi Vẫn Đợi", phổ nhạc từ thơ của Hòa Thượng Tuệ Sỹ, được nhạc sĩ Nguyên Quang phổ nhạc và trình bày, đã làm không gian buổi lễ thêm phần sâu lắng, gợi nhớ đến sự thanh thoát trong thơ ca và triết học của Ngài. Tiếp đó, cư sĩ Tâm Thường Định tiếp tục giới thiệu các tác phẩm tưởng niệm của nhiều tổ chức Phật giáo trên thế giới, bao gồm các ấn phẩm từ Phật Việt, Chánh Pháp, Viên Giác, và Lotus Media / Hoa Đàm... Những tư liệu này, cùng với Thanh Văn Tạng đợt 2 được trưng bày thật đẹp bởi Đại Đức Thích Đức Hạnh, là một phần minh chứng cho những đóng góp lớn lao giá trị của Ngài.

Thượng Tọa Thích Nguyên Thịnh giới thiệu về Thanh Văn Tạng đợt 2, thuộc Viện Tăng Thống, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá kinh điển Phật giáo và sự truyền thừa chính thống của Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống Nhất.

Đại diện Ái Hữu Vạn Hạnh, Đạo hữu Trí Nguyện Cao Hồng, chia sẻ kỷ niệm về thời gian Hòa Thượng giảng dạy tại sân trường đại học, nơi Ngài thể hiện sự uyên bác và tận tụy trong việc truyền đạt kiến thức. Huynh trưởng Quang Ngộ Đào Duy Hữu, thay mặt Gia Đình Phật Tử Việt Nam tại Hoa Kỳ, bày tỏ lòng tri ân sâu sắc, nhấn mạnh vai trò dẫn dắt của Hòa Thượng trong việc nuôi dưỡng lý tưởng Phật giáo cho thế hệ trẻ và nguyện là tiếp nối di sản tuệ giác của Thầy.

Hòa thượng Thích Nhật Huệ thay mặt Hội Đồng Hoằng Pháp cũng góp lời cảm tưởng, khẳng định rằng triết lý và công hạnh của Ngài Tuệ Sỹ sẽ mãi là kim chỉ nam cho sự phát triển của Phật giáo Việt Nam tại hải ngoại.

Lời đạo từ của Trưởng lão Hòa Thượng Thích Tịnh Từ nhắc đến công hạnh và hạnh nguyện của cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Nguyên Chứng (Hiệu Tuệ Sỹ) đã mang đến những bài học quý báu, khuyến khích mọi người tiếp tục phụng sự và phát triển tâm linh, và sống trọn vẹn với hiện tại, cõi tịnh độ hiện tiền.

Kết thúc phần hành chánh là lời cảm tạ chân thành từ Ni Sư Thích Diệu Tánh, đại diện Ban tổ chức đến với Chư Tôn Đức Tăng Ni, TT. Thích Thiện Nhơn trụ trì chùa Kim Quang, đạo tràng Chùa Kim Quang, cũng như để lại trong lòng mọi người tham dự trong niềm tri ân sâu sắc và hy vọng Phật giáo được trường tồn viên mãn.

Phần lễ cầu nguyện và tiến giác linh diễn ra trong không khí trang nghiêm thiêng liêng, với sự hợp nhất của nhị bộ và toàn thể đại chúng trong lòng từ bi và kính ngưỡng. Buổi lễ kết thúc với phần cúng dường trai tăng và bữa cơm chay thân mật, nơi các Phật tử và Chư Tăng Ni cùng chia sẻ những giây phút an lạc và an nhiên.

Lễ Tiểu Tường Tưởng Niệm Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Nguyên Chứng đã trở thành một sự kiện ý nghĩa, không chỉ để tri ân một bậc Thạch Trụ Tòng Lâm mà còn là dịp để cộng đồng Phật tử khắc sâu tinh thần phụng sự và trách nhiệm tiếp nối con đường cao cả mà Ngài đã dày công vun đắp.

Tâm Quảng Nhuận
Photo by Chúc Tiến
More pictures please click on this link: https://photos.app.goo.gl/L5Ji4qf2cH46aGkK8

Saturday, November 16, 2024

Tâm Thường Định: Thiên Nhạn, Cánh Nhạn Giữa Trời Không

 

Pháp hiệu “Thiên Nhạn” được Thầy Tuệ Sỹ ban tặng cho tôi nhân một lần trở về Việt Nam đảnh lễ Thầy. Trong khoảnh khắc trang nghiêm ấy, Thầy đã trao cho tôi tên gọi chứa đựng cả một triết lý sâu sắc, như một cánh nhạn tự tại giữa trời cao, hướng về cõi vô biên của trí tuệ và từ bi. Món quà tinh thần này từ Thầy không chỉ là một pháp danh, mà là dấu ấn khó phai trong hành trình tu học, một lời nhắc nhở về trách nhiệm và sứ mệnh cao cả mà tôi được thừa hưởng từ ân đức của Thầy.

Thiên Nhạn” – tên gọi như tiếng vọng nhẹ nhàng của loài chim nhỏ, khẽ bay lên bầu trời xanh thẳm, mang theo không chỉ khát vọng tự do mà còn ấp ủ những triền miên suy tư về cõi vô cùng. Pháp hiệu mà Thầy Tuệ Sỹ trao tặng, đối với tôi, không chỉ là danh xưng của ân nghĩa, mà còn là ánh sáng dẫn lối cho một hành trình tâm linh miên viễn. “Thiên” – tượng trưng cho cõi cao rộng, không chấp vào dục vọng, thoát ly khỏi những ràng buộc trần thế; “Nhạn” – loài chim tự do, dũng mãnh nhưng bình dị, vượt qua giới hạn của sự hữu hạn. Thiên Nhạn không chỉ là cánh chim bay trong gió, mà là biểu tượng của sự thong dong giữa đời, vượt qua phiền não mà vẫn giữ tâm an nhiên trước thế gian vô thường.

Có duyên gặp gỡ và được Thầy trao cho pháp hiệu là kỷ niệm sâu sắc không thể phai nhạt. Trong ánh nhìn từ bi, trí huệ của Thầy, tôi cảm nhận được cả một biển trời của sự thanh tao và lòng nhân ái vô biên. Pháp hiệu “Thiên Nhạn” Thầy trao không chỉ là tên gọi, mà như một lời nhắc nhở về sự nối kết giữa con người với vũ trụ, về tính chất vô thường của đời sống và cái tôi nhỏ bé. Đó cũng là một biểu tượng, một nhắc nhở về sự kết nối không thể tách rời giữa trời và đất, giữa cõi thiêng liêng và đời thực, giữa tự do tinh thần và bổn phận trách nhiệm.

ũng như cánh nhạn nhẹ nhàng thoát khỏi những ràng buộc trần tục để bay cao, người tu tập cần biết giải thoát bản thân khỏi dục vọng, tham lam, ích kỷ. Pháp hiệu “Thiên Nhạn” tựa như một lời dạy không lời mà Thầy trao truyền, giúp tôi hiểu rằng sự tự do không chỉ ở thân xác mà còn ở tâm hồn. Trong những cơn bão tố của cuộc đời, cánh nhạn không bao giờ lạc lối, luôn giữ hướng đi và tiếp tục sải cánh. Đó là biểu tượng của tâm hồn kiên cường, bền bỉ trước mọi thăng trầm. Cánh nhạn có thể bay cao, nhưng không bao giờ xa rời mặt đất, giống như con người, dù đạt được sự thanh thản của tâm linh, vẫn phải giữ trách nhiệm với cuộc đời.

Khi ngồi bên Thầy, được nghe Thầy dạy bảo, từng lời nói như thấm vào lòng. Từ ánh mắt đến từng cử chỉ của Thầy đều toát lên sự giản dị, khiêm nhường, nhưng lại chứa đựng sự sâu sắc vô biên. Tôi không chỉ học từ Thầy cách tu tập, mà còn học cách sống giữa dòng đời mà vẫn giữ cho tâm mình thanh thoát. Pháp hiệu “Thiên Nhạn” không chỉ là tên gọi, mà mỗi khi nhắc đến, lại gợi lên trong lòng một niềm biết ơn sâu sắc. Đó là sự kết tinh của tình thương, của trí tuệ mà Thầy đã trao gửi.

Cánh nhạn không rời xa bầu trời, cũng không quên mặt đất. Đó là sự cân bằng của người tu tập giữa việc tìm kiếm chân lý và thực hành giữa đời thường. Thầy từng dạy, con đường tu tập không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng chính trong những thử thách đó, con người mới có cơ hội thể hiện sự mạnh mẽ và kiên định. Cánh nhạn bay qua bão giông, vẫn giữ cho đôi cánh mình thẳng hướng, không bị cuốn trôi theo những biến động thế gian. Đó là hình ảnh của một tâm hồn vững vàng, không bị lay chuyển bởi sóng gió cuộc đời. Mỗi khi ngẩng nhìn lên bầu trời, cánh nhạn lại nhắc tôi về sự tự do và giải thoát. Nhưng tự do không phải là rũ bỏ tất cả, mà là giữ cho tâm mình luôn thanh tịnh, giữa những cám dỗ, thử thách. “Thiên Nhạn” chính là sự hòa quyện giữa cõi vô biên và cõi hữu hạn, giữa cao siêu và giản dị. Đó cũng chính là triết lý mà Thầy truyền đạt, rằng trong mỗi con người luôn có một cõi trời rộng lớn, nhưng cũng cần ý thức về trách nhiệm của mình với nhân gian, với đạo pháp.

Trong sâu thẳm của tâm hồn, cánh nhạn luôn hướng về ánh sáng, hướng về sự giác ngộ. Hành trình của Thiên Nhạn không chỉ là hành trình của một đời người, mà là hành trình vĩnh cửu của tâm linh, tìm kiếm sự giải thoát. Dù bay cao đến đâu, cánh nhạn vẫn không quên cội nguồn, vẫn không quên bổn phận của mình với cuộc đời và những người xung quanh. Pháp hiệu này nhắc nhở rằng, sự giải thoát không phải là trốn tránh, mà là sống giữa đời mà không bị vướng bận bởi phiền não.

Pháp hiệu “Thiên Nhạn” Thầy ban không chỉ là lời dạy về tự do, mà còn là bài học về lòng nhân từ và trách nhiệm. Dù bay cao đến đâu, vẫn phải giữ sự gắn kết với đời, với tình thương cho mọi loài chúng sinh. Nhớ về Thầy, về những lời dạy bảo, lòng tôi ngập tràn kính trọng và biết ơn. Thầy không chỉ dạy về Phật pháp mà còn chỉ dẫn cách tồn tại giữa đời, cách giữ cho tâm mình thanh cao.

Lời phát nguyện xin dâng lên như cánh nhạn vỗ cánh giữa trời. Không phải tìm kiếm giải thoát cho riêng mình, mà là để lan tỏa ánh sáng của Phật pháp đến với muôn loài. Sự thanh cao của Thiên Nhạn không phải ở nơi nó bay cao, mà ở chỗ nó mang theo tình thương và trí tuệ. Trong hành trình tu tập, xin nguyện noi gương Thầy, giữ vững tâm nguyện, đem từ bi và trí tuệ trải khắp muôn nơi. Thiên Nhạn bay cao giữa trời, không bao giờ quên bổn phận với cuộc đời.

A Swallow in the Vast Sky

The Dharma name “Thiên Nhạn” (Heavenly Swallow) was bestowed upon me by Venerable Thầy Tuệ Sỹ during a visit to Vietnam to pay homage to him. In that solemn moment, he granted me a name imbued with profound philosophy—a swallow, free and serene in the expansive sky, soaring toward the boundless realms of wisdom and compassion. This spiritual gift was not merely a title but an indelible mark on my journey of practice, a reminder of the noble responsibility and mission inherited from his grace.

“Thiên Nhạn”—a name that softly echoes like the gentle call of a small bird gliding through the azure heavens, carrying not just the yearning for freedom but also the unending contemplation of the infinite. The Dharma name given to me by Thầy Tuệ Sỹ is not only a title of deep significance but also a guiding light on my spiritual path. “Thiên” represents the vast and infinite, untainted by worldly desires, free from the entanglements of mundane existence. “Nhạn,” the swallow, symbolizes freedom, courage, and simplicity, transcending the limitations of the finite. Thiên Nhạn is not merely a bird in flight but an emblem of serenity amidst life’s complexities, rising above affliction while maintaining equanimity in the face of the impermanence of the world.

The opportunity to meet Thầy and receive this Dharma name is an unforgettable, profound memory. In his compassionate and wise gaze, I felt an entire sky of tranquility and boundless kindness. The name “Thiên Nhạn” is not just a designation; it serves as a reminder of the connection between humanity and the cosmos, the impermanence of life, and the insignificance of the self. It is a symbol of the inseparable bond between heaven and earth, the sacred and the mundane, spiritual freedom, and worldly responsibility.

Just as the swallow gracefully frees itself from worldly bindings to soar high, a practitioner must liberate themselves from desire, greed, and selfishness. The Dharma name “Thiên Nhạn” is like a silent teaching from Thầy, imparting the understanding that freedom is not merely physical but also of the mind. Amid life’s storms, the swallow never loses its way, always maintaining its direction and continuing its flight. It symbolizes a steadfast spirit, resilient amidst all trials. The swallow may soar high, but it never forgets the earth below, akin to a person who, even in achieving spiritual tranquility, must uphold their duties to life.

Sitting beside Thầy, listening to his teachings, every word seeped into my heart. His eyes and gestures emanated simplicity and humility while containing immeasurable depth. From him, I learned not only the path of practice but also how to live within the world while keeping the mind serene. The name “Thiên Nhạn” is not merely a name; every time it is mentioned, it evokes profound gratitude in my heart. It is the crystallization of love and wisdom that Thầy imparted.

A swallow does not abandon the sky, nor does it forget the earth. It is the balance a practitioner must achieve between seeking truth and practicing amidst the ordinary. Thầy once taught that the path of practice is not always easy, but it is through challenges that one’s strength and determination are revealed. The swallow flies through storms, keeping its wings straight, unswayed by the turbulence of the world. It is the image of a resolute soul, unshaken by life’s tempests. Each time I look up at the sky, the swallow reminds me of freedom and liberation—not as an escape but as a means to keep the mind pure amidst temptations and challenges. “Thiên Nhạn” embodies the harmony of the infinite and the finite, the lofty and the humble. It encapsulates Thầy’s teaching that within every individual lies a vast inner sky, yet one must remain conscious of their responsibilities to humanity and the Dharma.

In the depths of the soul, the swallow always soars toward the light, toward enlightenment. The journey of Thiên Nhạn is not merely the journey of one life but the eternal voyage of the spirit in search of liberation. No matter how high it flies, the swallow never forgets its origins or its obligations to life and those around it. This Dharma name serves as a reminder that liberation is not an escape but a life lived in the world without being ensnared by its troubles.

The Dharma name “Thiên Nhạn” given by Thầy is not only a lesson in freedom but also a teaching in compassion and responsibility. No matter how high one ascends, they must remain connected to life, bringing love and care to all beings. Remembering Thầy and his teachings fills my heart with reverence and gratitude. He did not only teach the Dharma but also showed how to exist in the world while keeping the mind noble.

My vow rises like a swallow taking flight in the sky—not to seek liberation for myself alone but to spread the light of the Dharma to all beings. The grace of Thiên Nhạn is not in its lofty flight but in its ability to carry love and wisdom. On this path of practice, I aspire to follow Thầy’s example, steadfastly committing to spreading compassion and wisdom everywhere. The swallow soars high in the sky, yet it never forgets its duty to the world.

Wednesday, November 13, 2024

A TRIBUTE TO THẦY TUỆ SỸ: SOME RARE THOUGHTS ON THE TRANSLATION OF “Dreams on the Peak of the Mountain Poems by Tuệ Sỹ | Explained and Translated by Terry Lee”

  A TRIBUTE TO THẦY TUỆ SỸ: RARE THOUGHTS ON THE TRANSLATION OF “Dreams on the Peak of the Mountain Poems by Tuệ Sỹ | Explained and Translated by Terry Lee”

  Our teacher, Thầy Tuệ Sỹ, passed away a year ago. As his students, admirers, and fellow countrymen, we want to memorialize and honor him. Mr. Terry Lee is no exception. This book, Dreams on the Peak of the Mountain Poems by Tuệ Sỹ | Explained and Translated by Terry Lee, is his contribution to this cause. 

Terry Lee's translations of Tuệ Sỹ's poetry beautifully capture the Zen Buddhist monk-scholar-poet's complex feelings. Terry, who I had the honor of translating with him some of the works of Thầy Tuệ Sỹ, preserves not only the spiritual overtones of Thầy's poems but also their introspective beauty by approaching every line with attention, detail, and correctness. 

Nearly all of Thầy Tuệ Sỹ's poetry was gathered and translated by Terry Lee, who then arranged it into seven volumes in the following chronological order:

Volume 1: Celestial Realms Of Distant Dreams: 9 poems, written before April 30, 1975. Volume 2: Dreams On The Peak Of Trường Sơn: 34 poems, written in Vạn Giã (April 30, 1975-1978).
Volume 3: Somniloquies In Prison: 18 Poems, written during his first imprisonment (1978-1981).
Volume 4: Meditation: 8 poems, written during his second imprisonment (1984-2000).
Volume 5: Meditation Room: 32 poems, filled with Zen thoughts while in seclusion (2000-2001).
Volume 6: Refrains For Piano: 23 poems, to which he attached musical notes (2006).
Volume 7: A Thousand-mile Solitary Journey: 13 poems, about a solitary journey (2011-2012).

His translation and explanations, which combine Buddhist philosophy with themes of humanity, love, loss, and existential yearning, provide a unique glimpse into the poet's universe. In poems like "A Sky Bird" and "Celestial Realm of a Previous Lifetime," Terry deftly negotiates difficult imagery, transforming the intangible—moments of spiritual revelation, the quiet solitude of meditative practice, and the cosmic scope of timeless memories—into English with astonishing accuracy. His linguistic choice appeals to readers who are unfamiliar with the cultural setting while also respecting the rhythm and formality of Vietnamese literary traditions. Terry Lee's translations of Tuệ Sỹ's Zen teachings offer both an aesthetic experience and an opportunity to reflect on universal themes like impermanence, non-identity, interconnectedness, and inner calm.

  Overall, the complete translation of Tuệ Sỹ's poetry is exceptional, reflecting the heart and soul of Thầy via poetry. It perfectly captures his delicate sentiments of existential longing, spiritual insight, and profound connection to the Vietnamese landscape, humanistic values, and Buddhist teachings. Tuệ Sỹ's words are beautifully translated, allowing readers from many backgrounds to immerse themselves in his peaceful universe. This work is more than just linguistic conversion; it is an artistic journey that preserves the original's thought, grace, rhythm, and calm. For that, I commend your work. Congratulations, and thank you. 


Tri Ân Thầy Tuệ Sỹ: VÀI SUY NGHĨ THÔ THIỂN VỀ BẢN DỊCH “Dreams on the Peak of the Mountain Poems by Tuệ Sỹ | Explained and Translated by Terry Lee”

Mới đó mà cũng gần Lễ Tiểu Tường của Thầy Tuệ Sỹ. Là những người học trò, hay người ngưỡng mộ và là người con nước Việt, chúng ta ai cũng mong muốn tưởng nhớ và tôn vinh Thầy. Anh Terry Lee cũng không ngoại lệ. Cuốn sách này, Dreams on the Peak of the Mountain (Những Giấc Mơ Trên Đỉnh Núi): Thơ của Tuệ Sỹ | Giải Thích và Dịch bởi Terry Lee, là đóng góp của anh cho mục đích cao quý này.

Anh Terry Lee dịch thơ Thầy Tuệ Sỹ nhẹ nhàng phản ánh chiều sâu và những cảm xúc đa tầng của vị thiền sư, học giả và nhà thơ Phật giáo nổi tiếng. Anh Terry, người mà chúng tôi vinh dự được cùng dịch một số thi phẩm của Thầy Tuệ Sỹ, không chỉ lưu giữ những sắc thái tâm linh của bài thơ mà còn cả vẻ đẹp nội tâm của chúng qua sự chú ý và chính xác trong từng câu chữ. Bản dịch và những lời giải thích của anh, hòa quyện triết lý Phật giáo với các chủ đề về nhân sinh, tình yêu, mất mát và khát vọng, mang đến cho chúng ta một cái nhìn độc đáo, hiếu kỳ trong vũ trụ của một vị chân tu lỗi lạc, một học giả siêu việt và nhà thơ vô song của Phật giáo Việt Nam.

  Hầu hết các thi phẩm thơ của Thầy Tuệ Sỹ đã được anh Terry sưu tập và biên dịch, sau đó sắp xếp thành bảy tập (volume) theo thứ tự thời gian như sau trong tuyển tập này:

Volume 1: Những Phương Trời Viễn Mộng | Celestial Realms Of Distant Dreams
Volume 2: Giấc Mơ Trường Sơn | Dreams On The Peak Of Trường Sơn (Trường Mountain)
Volume 3: Ngục Trung Mị Ngữ | Somniloquies In Prison
Volume 4: Tĩnh Tọa | Meditation
Volume 5: Tĩnh Thất | Meditation Room
Volume 6: Những Điệp Khúc Cho Dương Cầm | Refrains For Piano
Volume 7: Thiên Lý Độc Hành | A Thousand-Mile Solitary Journey

  Ví dụ điển hình, trong các bài thơ như "Cánh Chim Trời" và "Cung Trời Cũ," Anh Terry khéo léo vượt qua những hình ảnh khó diễn đạt, chuyển hóa những điều vô hình—khoảnh khắc giác ngộ tâm linh, sự tĩnh lặng của thiền định và những ký ức vũ trụ vô tận—sang tiếng Anh với mức độ chính xác đáng kinh ngạc. Sự lựa chọn ngôn ngữ của anh vừa tôn vinh vẻ đẹp, nhịp điệu và tính trang trọng của truyền thống văn học Phật giáo Việt Nam, vừa chạm đến cảm xúc của những độc giả không quen thuộc với bối cảnh văn hóa này.

  Những bản dịch tận tâm của anh Terry đưa các giáo lý Phật đà qua tư tưởng Thiền của Phật Giáo và ngôn ngữ thi ca của Thầy Tuệ Sỹ làm cho nó sống động, dễ hiểu và mang đến một trải nghiệm đậm nét đẹp thẩm mỹ về thi ca mà còn là lời mời gọi suy ngẫm về những khái niệm phổ quát như vô thường, vô ngã, tương quan và sự bình an nội tại. Xin được tán dương công đức của anh Terry trong tác phẩm song ngữ vô cùng giá này.  Xin chúc mừng và cảm ơn anh.

Bạch X. Phẻ

Sacramento Ngày 01, tháng 11, 2024.


Saturday, November 2, 2024

The Realm of True Love

 

The Realm of True Love

 Commemorating our 20th wedding anniversary

Twenty years together,
Loving you as if it were the very first time,
Passionate, whole-heartedly and crazily,
Dreaming of a forever filled with endless joy.

Loving you from the first light of dawn,
Until the stars and moon bathe the night in their radiant glow,
Together, we weave our dreams,
With burdens of blessings on our shoulders.

Oh love, such a miracle,
Every day feels lighter, brighter,
Surrounded by our love’s gentle embrace,
A sweet, perfect symphony of joy and happiness.

There are countless years still ahead,
To serve, to grow, and to thrive,
We will treasure our journey hand in hand,
In this boundless realm of love and devotion.

I will always be your true love,
In this fleeting but beautiful life,
Our love knows no limits, no end,
Forever, we are bound, hearts intertwined.


Phe Bach
Sacramento, 10/30/2024

Friday, November 1, 2024

Huỳnh Kim Quang: Cải Thiện Giao Tiếp Giữa Cha Mẹ Và Con Cái Bằng Chánh Niệm

 Cải Thiện Giao Tiếp Giữa Cha Mẹ Và Con Cái Bằng Chánh Niệm

Huỳnh Kim Quang


Làm sao để có sự giao tiếp trong cảm thông và đầm ấm giữa cha mẹ và con cái là mối quan tâm sâu xa đối với những người làm cha mẹ! Điều này lại càng quan trọng hơn đối với những gia đình di dân Việt Nam tại Hoa Kỳ, nơi mà họ vừa đối diện với sự chênh lệch tuổi tác giữa hai thế hệ dẫn đến sự xa cách về cảm thông và hiểu biết lẫn nhau, vừa phải sống trong một xã hội mà trong đó con cái của họ được giáo dục và trưởng thành trong một nền văn hóa khác đưa đến sự dị biệt trong cuộc sống gia đình. 

Tất nhiên, đó không chỉ là thực trạng đối với người Việt di cư ở Mỹ mà còn là thực trạng chung đối với tất cả mọi gia đình di dân trong đất nước Hoa Kỳ. 

Một trong những phương cách giúp cải thiện sự giao tiếp giữa cha mẹ và con cái đã và đang được áp dụng phổ biến là chánh niệm. Nhiều nghiên cứu cho thấy áp dụng phương cách giao tiếp chánh niệm giúp cho cha mẹ và con cái rất nhiều. Chẳng hạn, nó giúp cha mẹ ít cáu kỉnh, thất vọng và bất lực; nó cải thiện sự giao tiếp giữa cha mẹ và con cái; nó giúp tình cảm giữa cha mẹ và con cái đậm đà hơn; nó sửa đổi những sai sót trong hành xử; và nó làm cho cha mẹ giảm bớt căng thẳng.

Chính những điều vừa nêu trên là động lực thôi thúc những người làm cha mẹ và ngay cả con cái đi tìm phương thức cải thiện giao tiếp bằng chánh niệm. Đó cũng là lý do có cuộc hội thảo với đề tài “Giao Tiếp Chánh Niệm Dành Cho Cha Mẹ Và Con Cái Vị Thành Niên” do Tiến Sĩ Bạch Xuân Phẻ chủ trì vào trưa Thứ Bảy, ngày 26 tháng 10 năm 2024 tại Trường Bodhi Academy, 12072 Knott Street, Unit A, Garden Grove, CA 92841.

Chụp hình lưu niệm sau cuộc hội thảo tại Bodhi Academy; Photo Huỳnh Kim Quang.


Tiến Sĩ Bạch Xuân Phẻ hiện đang dạy Hóa Học tại Trường Mira Loma High School ở Thủ Phủ Sacramento, miền Bắc California, Hoa Kỳ. Ông là một hành giả thực hành chánh niệm. Ông cũng là đệ tử tại gia của Thiền Sư Thích Nhất Hạnh và được Thầy Bổn Sư cho Pháp Danh là Tâm Thường Định. Ông đã và đang dạy cho các nhà giáo dục trong tiểu bang California về Chánh Niệm và Lãnh Đạo Chánh Niệm kể từ năm 2014. Ông đã xuất bản nhiều sách và nghiên cứu về việc áp dụng chánh niệm trong cuộc sống hàng ngày.

Trong phần tự giới thiệu của những người tham dự cuộc hội thảo. Tôi nghe được nhiều tâm tình và hoàn cảnh của nhiều người. Có người nói đã từng đi nghe Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ hướng dẫn thực hành chánh niệm và đã thực hành một cách hiệu quả rất bất ngờ, nên hôm nay lại đến để học hỏi thêm. Có người cho biết rất thích thú với phương thức chánh niệm. Có người nói vì muốn học chánh niệm để dạy dỗ con cái. Có người nói muốn học chánh niệm để hiểu biết thêm về giới trẻ hầu nối lại khoảng cách giữa cha mẹ và con cái. Có người nói muốn hiểu chánh niệm để học cách cởi mở hơn, vân vân và vân vân… 

Mở đầu của buổi hội thảo, Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ đã giải thích ý nghĩa của chánh niệm. Ông nói rằng chánh niệm là có mặt ngay trong khoảnh khắc hiện tại mà không phán xét. Còn giao tiếp chánh niệm, theo ông cho biết là mang sự tỉnh thức chánh niệm này vào các cuộc nói chuyện, lắng nghe sâu sắc, và nói rõ ràng và có chủ đích. Ông nhấn mạnh rằng phải chánh niệm trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động. Ông cho biết cách tốt nhất để thực hành chánh niệm là để tâm theo dõi hơi thở của mình. Ông nói hơi thở là sự nối kết giữa thân và tâm. Chính vì vậy, ngay từ đầu khi bước vào cuộc hội thảo Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ đã cho mọi người hít thở 5 phút. Ông hướng dẫn mọi người cách hít vào thật sâu và biết mình đang hít vào thật sâu. Rồi thở ra chầm chậm và biết mình đang thở ra chầm chậm. 

Quang cảnh những người tham dự trong cuộc hội thảo tại Trường Bodhi Academy. Photo Bodhi Academy.

Đi vào nội dung chính của buổi hội thảo, Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ nêu ra 3 trụ cột chính trong sự giao tiếp chánh niệm giữa cha mẹ và con cái: Có mặt, lắng nghe sâu và ái ngữ.

1/ Có mặt (presence): Tập trung vào khoảnh khắc hiện tại không xao lãng. Đây là một trong những yếu tố cốt lõi của chánh niệm. Bạn phải để toàn tâm ý vào giây phút hiện tại, không quay về quá khứ, không chạy tới tương lai. Ngay ở đây và bây giờ. Điều đó có nghĩa là khi cha mẹ giao tiếp với con cái của mình thì phải để toàn tâm ý vào sự giao tiếp và câu chuyện đang nói với con cái hay đang nghe con cái mình nói. Bạn không thể vừa giao tiếp mà lại vừa nghĩ tới những chuyện khác đã xảy ra hay chuyện sắp tới. Bạn không thể phân tâm. Bạn phải cho con cái của mình biết rằng bạn đang giao tiếp với chúng bằng cả thân và tâm của bạn. Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ đề nghị các bậc cha mẹ nên nói chuyện với con cái của mình ít nhất 10 phút một ngày và có mặt 100%. Khi cha mẹ làm được điều này thì cũng có thể yêu cầu con cái của mình làm theo. Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ kể rằng mỗi khi ông nói chuyện với con cái ông đều không gắn earphone và ông cũng yêu cầu con mình lấy earphone ra để cùng nhau nói chuyện.   

2/ Lắng nghe (listening deeply): Cho người đang nói chuyện với bạn thấy rằng bạn đang để tâm trọn vẹn đến việc họ đang nói mà không chuẩn bị đáp trả. Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ giải thích rằng những bậc cha mẹ cần học cách lắng nghe. Giữ tâm lắng sâu khi nghe mà không phản ứng, không phán xét. Nghe nỗi khổ đau của con cái. Đặt mình trong vị trí của con cái để nghe chứ không phải vị trí của mình. Thường ngày chúng ta không lắng tâm xuống để nghe mà vừa nghe, vừa nghĩ, vừa nói, vừa làm chuyện khác khiến cho chúng ta không thể nghe một cách trọn vẹn câu chuyện. Như vậy làm sao cha mẹ có thể thấu cảm được điều gì con cái mình muốn nói. 

3/ Ái ngữ (compassionate speech): Nói với sự tử tế, thành thật, và không phán xét. Ái ngữ là nói lời thương yêu, lời hòa nhã, là biểu hiện của tâm từ bi. Cha mẹ khi giao tiếp với con cái bằng những lời yêu thương thì sẽ làm cho con cái cảm nhận được tình thương yêu sâu thẳm đối với họ. Nếu cha mẹ giao tiếp với con cái bằng những lời tục tĩu, bằng lời chửi thề, bằng giọng giận dữ lớn tiếng thì sẽ làm cho con cái sợ hãi hoặc tiêm nhiễm tính nết hung dữ, thô bạo và điều đó sẽ biến con cái mình thành nạn nhân mà đáng lý ra có thể tránh được.

Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ cũng đã nói đến 5 điều mà những bậc cha mẹ cần suy nghĩ trước khi nói điều gì. Năm điều này được ông viết tắt bằng chữ THINK và đã giải thích như sau:

1/ Chữ T = True: Thật, tức là điều mình sắp nói có thật không, hay là điều không thật. 

2/ Chữ H = Helpful: Ích lợi, tức là điều mình sắp nói có ích lợi cho con cái của mình không. 

3/ Chữ I = Inspiring: Cảm hứng, tức là điều mình sắp nói có gây sự cảm hứng cho con cái hay không.

4/ Chữ N = Necessary: Cần thiết, tức là điều mình sắp nói có cần thiết hay không. Nếu cần thì nên, nếu không cần thì thôi.

5/ Chữ K = Kind: Tử tế, tức là điều mình sắp nói có tử tể, có thương yêu hay không.

Nếu những gì mình sắp nói là thật, ích lợi, gây cảm hứng, cần thiết và tử tế thì nói, ngược lại thì đừng. Làm được như vậy cũng sẽ giúp cải thiện sự giao tiếp giữa cha mẹ và con cái.

Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ lưu ý mọi người về những trở ngại thông thường nhất trong sự giao tiếp chánh niệm, bao gồm: 

  • Phán xét: Đưa ra những khẳng định trước khi lắng nghe trọn vẹn.

  • Phản ứng: Nói với sự giận dữ hay chống đối.

  • Làm nhiều thứ: Không để tâm trọn vẹn trong lúc nói chuyện.

Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ cũng đề cập đến việc giải quyết xung đột bằng chánh niệm. Ông nói đến những bước chính cần làm một cách chánh niệm để kiềm chế những bất đồng trong lúc nói chuyện. 

  • Trước khi phản ứng thì nên dừng lại và hít thở vài lần. 

  • Thừa nhận mỗi cảm xúc của nhau trước khi đưa ra giải pháp.

  • Tập trung vào vấn đề, không phải nhắm vào cá nhân và tránh dùng ngôn từ đổ lỗi.

Buổi hội thảo dù kéo dài 2 tiếng đồng hồ, nhưng Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ đã có cách làm cho mọi người không cảm thấy mỏi mệt, uể oải, buồn chán bởi vì ông đã thực hiện các trò chơi mà cũng là những trắc nghiệm những gì đã được thảo luận xen kẽ vào các đề mục mà ông đang hướng dẫn. Ngoài ra ông còn cho các người tham dự đặt câu hỏi hay phát biểu cảm nghĩ hoặc kinh nghiệm cá nhân trong những vấn đề mà ông đang nói đến. Đó là phương pháp sư phạm chuẩn mực và sáng tạo mà Thầy Giáo Bạch Xuân Phẻ đã đem ra áp dụng trong cuộc hội thảo.

Một phần quang cảnh những người tham dự trong cuộc hội thảo tại Bodhi Academy. Photo Huỳnh Kim Quang .

Khi cuộc hội thảo chấm dứt, mọi người đã chào đón cô Mỹ Hạnh là người điều hành Trường Bodhi Academy, nơi mà cuộc hội thảo diễn ra. Cô Mỹ Hạnh đã có lời chào mừng mọi người và giới thiệu sơ qua về Trường Bodhi Academy. Cô cho biết rằng Trường Bodhi Academy đã khai giảng từ tháng 8 năm nay và hiện Trường có 14 học sinh theo học các lớp dạy kèm sau giờ học và thực tập chánh niệm để giúp các em nâng cao khả năng tập trung trong việc học nhiều hơn. Cô Mỹ Hạnh kêu gọi mọi người giúp quảng bá chương trình dạy kèm sau giờ học và thực hành chánh niệm. Cô cũng cho biết Trường đang rất cần sự trợ giúp tài chánh để trang trải các chi tiêu. 

Được biết Bodhi Academy là trung tâm bất vụ lợi dạy kèm sau giờ học duy nhất tập trung vào việc giáo dục trẻ em trong cách liên kết toàn diện qua việc thêm vào thực hành chánh niệm trong học đường. Trung tâm này được sáng lập và điều hành bởi các chuyên gia giáo dục tự nguyện có học vị sau đại học và tiến sĩ cống hiến cho việc nuôi dưỡng khả năng tích cực trong mỗi trẻ em để tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, an lạc và thành công. Chương Trình Sau Giờ Học Chánh Niệm kết hợp (iMAP) của Bodhi Academy cung cấp nơi vui thích và an toàn cho các học sinh tiểu học, lớp 7 và lớp 8. Các chương trình của Trường gồm dạy kèm, giúp làm bài tập ở nhà, phát triển sinh hoạt trong lớp học tích cực, thực hành các kỹ thuật chánh niệm, và cải thiện các kỹ năng xã hội-cảm xúc bổ sung mà không được dạy tại các trường truyền thống.  

Lịch học trong niên khóa 2024-2025 như sau:

  • Từ ngày 12 tháng 8 năm 2024 đến ngày 30 tháng 5 năm 2025;

  • Mở cửa từ 2:30 chiều tới 6 giờ chiều vào các ngày Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Năm, Thứ Sáu, và Thứ Tư mở cửa từ 1 giờ chiều tới 6 giờ chiều.

Độc giả muốn biết thêm chi tiết về Trường Bodhi Academy, xin liên lạc qua điện thoại: (657) 549 – 4627; hoặc qua Email: academy@bodhiyouth.org; hoặc vào trang Web của Trường: https://academy.bodhiyouth.org.


Huỳnh Kim Quang | Việt Báo