Tuesday, December 17, 2024

Huệ Đan: Du Già Bồ Tát Giới – Từ Lý Tưởng Đến Hành Động

 

Du Già Bồ Tát Giới là một trong những hệ thống giới luật, mang giá trị thượng thừa của tinh thần đạo đức và lý tưởng nhập thế của Phật giáo Đại thừa, nơi mà lý tưởng Bồ Tát không còn giới hạn trong khuôn khổ của những điều răn cấm hình thức mà trở thành phương tiện chuyển hóa tâm thức và thực chứng chân lý giải thoát. “Du Già,” hay còn gọi là Yogācāra[1], gắn liền với sự thống nhất giữa tri thức và thực hành, giữa lý luận và kinh nghiệm, giữa con đường tư duy và sự thể nhập nội tâm. Bản chất của giới luật, trong tinh thần Du Già, là sự dấn thân trọn vẹn của tâm Bồ Đề – tâm nguyện không giới hạn vì sự tự hoàn thiện cá nhân mà còn vì lợi lạc vô lượng chúng sinh. Chính ở đó, Bồ Tát hạnh được khai mở và được thực hành trong đời sống cụ thể, nơi mọi đối tượng, hoàn cảnh và thời đại đều trở thành phương tiện để tu tập, giác ngộ và độ sinh.

Người hành trì Du Già Bồ Tát Giới không thể chỉ dừng lại ở sự học hỏi giáo lý hay nghiên cứu kinh văn như một loại tri thức hình thức. Giới luật không phải là những ràng buộc của một bộ quy tắc mang tính cứng nhắc, mà là con đường khai mở nội tâm. Khi tâm nguyện Bồ Đề được phát khởi, người hành giả bước vào thế giới của từ bi và trí tuệ. Ở đó, mọi hành động, lời nói và tư tưởng đều trở thành biểu hiện của sự giác ngộ. Hành giả không còn thấy giới luật như sự gò bó mà chính là chiếc thuyền đưa mình qua bờ mê đến bờ giác. Giới, trong nghĩa tối hậu, không còn là giới, mà là sự thâm nhập vào chân lý của vô ngã và tính không. Nơi ấy, mọi ngã chấp, mọi phân biệt đều tan biến, chỉ còn lại tình thương bao la và ánh sáng trí tuệ soi chiếu khắp mười phương.

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay, sự giao thoa và biến động của thời đại đã đặt ra những thách thức lớn lao cho người Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử Việt Nam. Trong khi giá trị truyền thống đang dần bị xói mòn bởi ảnh hưởng của lối sống vật chất, thì tâm thức của con người cũng ngày càng xa rời cội nguồn tâm linh. Người Huynh trưởng, với sứ mệnh dìu dắt thế hệ trẻ, vừa là người truyền bá giáo pháp mà vừa phải trở thành tấm gương sống động của tinh thần Bồ Tát. Anh chị không thể đơn thuần giảng giải những giáo lý xa vời, mà phải sống trọn vẹn với tâm nguyện Bồ Đề, biến từng lời nói, từng hành động thành một biểu hiện cụ thể của lòng từ bi. Trong xã hội đầy nhiễu nhương, người Huynh trưởng phải giữ vững lý tưởng, không chạy theo những giá trị hư ảo mà luôn kiên định với con đường giác ngộ và giải thoát. Chính bằng sự tu tập và tự thân chuyển hóa, anh chị sẽ lan tỏa ánh sáng của Bồ Tát Giới, giúp thế hệ trẻ tìm về với chân lý và xây dựng đời sống nội tâm vững vàng.

Ở không gian hải ngoại, khi văn hóa và giá trị truyền thống bị thử thách bởi sự pha trộn của những hệ tư tưởng mới, vai trò của người Huynh trưởng lại càng trở nên nặng nề. Ở đó, chúng ta là cầu nối giữa quê hương và xứ người, giữa quá khứ và hiện tại, giữa truyền thống và hiện đại. Sự giữ gìn bản sắc văn hóa Phật giáo Việt Nam không thể là sự cố chấp hay bảo thủ, mà phải là sự chuyển hóa linh động trên nền tảng của giới luật và trí tuệ. Người Huynh trưởng trong môi trường ấy cần phải thể nhập sâu sắc Du Già Bồ Tát Giới để kiến lập nội tâm an định giữa những biến động của đời sống. Anh chị phải khéo léo hòa nhập nhưng không hòa tan, thích ứng nhưng không đánh mất gốc rễ. Tâm nguyện Bồ Đề phải là ngọn đuốc soi sáng con đường hành đạo, giúp chúng ta giữ vững lý tưởng và lan tỏa tinh thần từ bi đến mọi nơi.

Bước ra ngoài không gian giới hạn của địa lý và văn hóa, thế giới hiện đại với xu hướng toàn cầu hóa lại đặt ra những trách nhiệm mới cho người thực hành Bồ Tát Đạo. Trong cơn bão của chủ nghĩa tiêu thụ và sự phân hóa xã hội, con người càng lúc càng xa rời bản thể chân thật của mình. Chính trong bối cảnh này, Du Già Bồ Tát Giới trở thành kim chỉ nam cho sự tỉnh thức và giác ngộ. Người Huynh trưởng bằng tâm Bồ Đề kiên cố, không còn là người chỉ dẫn dắt một nhóm nhỏ thanh thiếu niên mà cần phải trở thành sứ giả của hòa bình và tình thương trên toàn thế giới. Anh chị cần thấm nhuần tinh thần “tùy duyên bất biến, bất biến tùy duyên,” linh hoạt ứng xử trong mọi hoàn cảnh nhưng vẫn giữ vững lý tưởng giải thoát và giác ngộ. Sự dấn thân và xả thân vì chúng sinh, theo tinh thần Du Già Bồ Tát Giới, không phải là một hành động của lòng thương hại mà là biểu hiện tự nhiên của một nội tâm đã giác ngộ.

Thế giới hôm nay, dù đầy rẫy khổ đau và vô minh, vẫn luôn mở ra cơ hội cho những ai thực sự muốn sống với tâm Bồ Đề. Hành trì Du Già Bồ Tát Giới chính là con đường để người Huynh trưởng vượt qua mọi giới hạn của bản ngã và chấp thủ, hóa giải mọi phiền não và khổ đau. Bằng sự tỉnh thức và lòng từ bi, anh chị sẽ giúp thế hệ trẻ tìm thấy ý nghĩa chân thật của cuộc sống, xây dựng một xã hội an lạc và giác ngộ. Tâm nguyện Bồ Đề, khi được phát khởi và nuôi dưỡng, sẽ trở thành ngọn hải đăng soi sáng con đường Bồ Tát Đạo giữa biển khổ mênh mông của cuộc đời.

*

Như đã trình bày sơ lược trên, bản chất của Bồ Tát Giới nằm ở sự phát khởi và duy trì tâm Bồ Đề – cái tâm cao thượng vượt khỏi sự ích kỷ cá nhân, xả thân vì lợi ích của muôn loài. Khi phát tâm Bồ Đề, người hành giả không còn thấy chính mình là chủ thể riêng biệt, cũng không thấy chúng sinh là đối tượng của lòng từ bi, mà mọi sự phân biệt đều tan biến trong ánh sáng của tính Không. Tâm ấy, trong trạng thái thanh tịnh tuyệt đối, chính là “Du Già” – nơi mà mọi vọng tưởng và phiền não đều lắng đọng, chỉ còn lại sự hòa hợp giữa tuệ giác và đại bi.

Tuy nhiên, để phát khởi và giữ vững tâm Bồ Đề là một hành trình dài, đòi hỏi sự tinh tấn không ngừng trong việc hành trì giới luật và đối diện với vô số nghịch cảnh của cuộc đời. Trong Bồ Tát Giới, giới luật không còn mang nghĩa cấm đoán đơn thuần, mà là phương tiện thiện xảo để điều phục tâm thức, chuyển hóa phiền não và phát huy các thiện pháp. Như lời dạy trong các kinh văn: “Giới luật là bờ rào để bảo vệ con đường giác ngộ, là thềm thang đưa hành giả đến với giải thoát, là ngọn đèn soi sáng trong đêm tối vô minh.” Người giữ Bồ Tát Giới, do đó, không hành động vì sự sợ hãi hay ép buộc, mà hành động với tâm nguyện tự nguyện, phát xuất từ lòng thương yêu và trí tuệ.

Giới luật, trong nghĩa rốt ráo, không có sự chấp thủ. Chấp vào giới luật như một hình thức sẽ dẫn đến sự trói buộc; buông bỏ giới luật sẽ chìm đắm trong dục vọng và vô minh. Chính vì thế, tinh thần Du Già Bồ Tát Giới là sự linh động, khéo léo ứng dụng giới luật trong từng hoàn cảnh cụ thể. Bồ Tát giữ giới không phải để cầu phước báo, cũng không phải để tự tôn mình cao hơn người khác, mà để thanh lọc nội tâm và lợi lạc tất cả chúng sinh. Khi giới luật được thực hành trong trạng thái vô ngã, sẽ trở thành biểu hiện tự nhiên của chân tâm, của sự hòa hợp giữa con người và pháp giới.

Bồ Tát, với tâm Bồ Đề kiên cố, không bao giờ từ chối bất kỳ hoàn cảnh nào, dù thuận lợi hay nghịch duyên. Hành giả có thể bước vào những nơi tối tăm nhất của cuộc đời, hòa mình trong bùn lầy của khổ đau, nhưng không hề nhiễm ô, như hoa sen vươn lên từ bùn lầy mà tỏa hương thanh khiết. Giữ giới, hành Bồ Tát Đạo, chính là sống trọn vẹn với tinh thần “tùy duyên bất biến, bất biến tùy duyên” – nghĩa là tùy thuận vào hoàn cảnh nhưng không đánh mất tâm nguyện ban đầu.

Người hành trì Du Già Bồ Tát Giới không chỉ đối trị với chính mình mà còn gánh vác trọng trách đưa người khác vượt qua biển khổ. Đó là tinh thần tự giác, giác tha và giác hạnh viên mãn. Tâm Bồ Đề vừa là ngọn đèn soi chiếu nội tâm, vừa là ngọn đuốc dẫn đường cho vô số người đang lạc bước trong đêm dài vô minh. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi giá trị đạo đức bị lung lay, khi lòng người đầy dẫy tham sân và vô minh, hành trì Du Già Bồ Tát Giới lại càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đây là trách nhiệm của một cá nhân, và là sứ mệnh của những ai đã phát tâm bước vào con đường giác ngộ và giải thoát.

Du Già Bồ Tát Giới, xét cho cùng, không còn là điều gì xa xôi hay cao vời. Đó là con đường trở về với chính mình, là sự chuyển hóa từ một tâm thức đầy vọng tưởng và khổ đau thành một tâm thức thanh tịnh và an lạc. Người Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử, với vai trò là người dẫn dắt thế hệ trẻ, cần phải thấm nhuần tinh thần này trong lời nói và cả trong đời sống thực tiễn. Anh chị phải là người tiên phong trên con đường Bồ Tát, sống với tâm Bồ Đề kiên cố, làm tấm gương sáng cho đàn em noi theo. Giới luật không là gánh nặng, mà là đôi cánh giúp chúng ta bay cao trên bầu trời giải thoát và phụng sự.

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay, nơi nền kinh tế thị trường và chủ nghĩa vật chất đang chi phối đời sống tinh thần của con người, giá trị truyền thống và đạo đức ngày càng bị xao lãng. Giữa những biến động ấy, vai trò của người Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử vừa là người giảng dạy giáo lý mà vừa là người tiên phong sống trọn vẹn tinh thần của Du Già Bồ Tát Giới. Sứ mệnh này đòi hỏi sự tự giác và tự nguyện bước vào con đường Bồ Tát Đạo – con đường dấn thân, phụng sự và chuyển hóa. Người Huynh trưởng phải mang tâm nguyện Bồ Đề như một ngọn hải đăng soi sáng, không riêng cho mình mà còn cho thế hệ trẻ đang lạc lối trong dòng chảy của xã hội đầy rẫy cám dỗ và khổ đau.

Du Già Bồ Tát Giới, trong mối liên hệ với thực tại, không phải là một khuôn khổ cứng nhắc áp đặt lên con người mà chính là phương tiện linh động để chuyển hóa nội tâm. Người Huynh trưởng, khi phát tâm giữ giới, không thụ động đứng ngoài đời sống mà phải dấn thân vào cuộc đời với tinh thần “hòa nhập nhưng không hòa tan.” Anh chị phải là người thấu hiểu sâu sắc bản chất vô thường và khổ đau của kiếp nhân sinh, từ đó khơi dậy trong mình và đàn em lòng từ bi và trí tuệ. Trong các hoạt động giáo dục và tu học, Huynh trưởng cần khéo léo dẫn dắt thế hệ trẻ biết quay về với nội tâm, nhận diện được những giá trị đích thực của đời sống và không bị cuốn theo vòng xoáy của tham vọng, ích kỷ và dục vọng. Đó chính là hành trì Du Già Bồ Tát Giới trong thực tiễn, là sự chuyển hóa ngay trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động.

Giữa xã hội đầy biến động, người Huynh trưởng không thể giữ mình trong tháp ngà của lý tưởng xa vời. Anh chị phải đối diện với những thách thức hiện thực: sự băng hoại của đạo đức, sự phai nhạt niềm tin và khoảng cách thế hệ ngày càng lớn. Đối diện với nghịch cảnh ấy, người Huynh trưởng cần có sự kiên định và lòng dũng cảm của một Bồ Tát, không ngại khó khăn, không thối chí khi phải vượt qua những thử thách lớn lao. Anh chị là người kết nối, hòa giải và xây dựng niềm tin giữa các thế hệ, giữa gia đình và xã hội, giữa truyền thống và hiện đại. anh chị là nhịp cầu đưa thế hệ trẻ trở về với đạo pháp, với những giá trị vĩnh cửu của chân-thiện-mỹ. Sự dấn thân ấy không phải là sự hy sinh mù quáng mà là sự thể nhập vào tinh thần Bồ Tát Giới, nơi mà cái ngã cá nhân bị xóa bỏ, chỉ còn lại lòng từ bi rộng lớn bao trùm khắp pháp giới.

Người Huynh trưởng GĐPTVN cần thấm nhuần ý nghĩa của sự linh động trong Du Già Bồ Tát Giới. Bởi giới luật, nếu chấp thủ một cách hình thức, sẽ trở thành rào cản trên con đường giác ngộ. Nhưng nếu giới luật được thực hành trong ánh sáng của tâm Bồ Đề, thì dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, người Huynh trưởng vẫn có thể khéo léo vận dụng để điều phục tâm mình và độ thoát người khác. Sự linh động ấy thể hiện ở chỗ họ biết lắng nghe, biết quan sát và thấu hiểu tâm tư của từng người. Anh chị không giáo điều, không áp đặt mà biết tùy thuận vào hoàn cảnh để khơi dậy hạt giống từ bi và trí tuệ trong mỗi tâm hồn. Đó là sự giáo dục không áp lực, không cưỡng cầu, mà là sự giáo dục dựa trên tình thương và sự tỉnh thức.

Bản chất của Bồ Tát Giới là sự chuyển hóa vô ngã, không còn thấy mình là chủ thể làm việc thiện và cũng không còn thấy người khác là đối tượng của lòng từ bi. Người Huynh trưởng khi sống với tinh thần ấy sẽ không còn vướng mắc vào công danh, lợi dưỡng hay sự tán thán của người đời. Chúng ta làm việc thiện với tâm vô cầu, làm việc nghĩa với tinh thần vô ngã và chính trong sự xả ly ấy, mình mới thực sự kiến lập được đời sống hạnh phúc và an lạc. Đây chính là điều mà thế hệ trẻ cần được tiếp nhận và noi theo: sự dấn thân không vì lợi ích cá nhân, mà vì lợi ích của tất cả muôn loài.

Ở thời đại này, sự nhiễu nhương và biến động của xã hội Việt Nam không thể chỉ được hóa giải bằng những lý thuyết suông. Người Huynh trưởng GĐPTVN khi thấm nhuần tinh thần của Du Già Bồ Tát Giới, cần trở thành những người tiên phong xây dựng đời sống đạo đức, tình thương và sự giác ngộ ngay giữa lòng xã hội. Anh chị chính là những ngọn đuốc sáng, không chỉ dẫn đường cho thế hệ trẻ mà còn chiếu sáng cho cả những người đang mê lầm trong bóng tối vô minh. Tâm nguyện Bồ Đề, khi được khởi phát và duy trì một cách kiên định, sẽ trở thành sức mạnh lớn lao giúp chng ta vượt qua mọi thử thách, mọi chướng ngại để hoàn thành sứ mệnh của mình.

Trong bối cảnh hải ngoại, nơi dòng chảy văn hóa đa phương và sự va đập giữa truyền thống và hiện đại không ngừng diễn ra, người Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử Việt Nam lại gánh trên vai một sứ mệnh kép: giữ gìn bản sắc dân tộc và Phật giáo Việt Nam, đồng thời khéo léo hòa nhập với những giá trị tiến bộ của thời đại. Ở nơi xứ lạ, giữa xã hội đầy biến động, sự giữ gìn truyền thống không phải là sự níu kéo hình thức cũ kỹ mà phải là sự chuyển hóa sâu sắc trên nền tảng tâm Bồ Đề và trí tuệ của Du Già Bồ Tát Giới. Trong tinh thần ấy, người Huynh trưởng không đơn thuần chỉ bảo tồn một nền văn hóa mà chính là người truyền bá những giá trị trường tồn, đưa giáo lý của Phật Đà trở thành phương tiện để kiến lập nội tâm thanh tịnh và cuộc sống an lạc giữa thế giới đầy nhiễu nhương.

Hải ngoại là nơi giao thoa của nhiều hệ tư tưởng và niềm tin khác nhau. Đó là mảnh đất màu mỡ để lý tưởng Bồ Tát được lan tỏa, nhưng đồng thời cũng là môi trường đầy thử thách cho những ai thiếu vững chãi nội tâm. Người Huynh trưởng GĐPTVN khi mang tâm nguyện Bồ Đề bước vào bối cảnh này, cần giữ vững giới thân huệ mạng, không để mình bị cuốn theo dòng chảy vật chất và dục vọng. Sự giữ giới trong tinh thần Du Già không phải là tách biệt hay đối kháng với môi trường xung quanh mà chính là hòa nhập với tinh thần tỉnh thức. Chúng ta cần hiểu rằng, giữ gìn truyền thống không phải là đóng khung những giá trị cũ kỹ, mà là giữ lấy tinh hoa của văn hóa và đạo pháp, từ đó chuyển hóa thành phương tiện thích ứng với thời đại mới.

Trong các cộng đồng Phật tử Việt Nam hải ngoại, hình ảnh người Huynh trưởng chính là biểu tượng của sự nối kết giữa các thế hệ, giữa cộng đồng người Việt xa xứ với cội nguồn văn hóa quê hương. Thế hệ trẻ sinh ra và lớn lên nơi đất khách thường thiếu đi sự kết nối với bản sắc dân tộc và tinh thần Phật pháp. Chính lúc này, người Huynh trưởng phải trở thành người gieo hạt giống tâm linh, giúp thế hệ trẻ hiểu được ý nghĩa của việc giữ gìn truyền thống và đạo đức. Điều này đòi hỏi người chúng ta phải có trí tuệ sáng suốt và tình thương bao dung, biết tùy thuận vào căn cơ và hoàn cảnh của từng người để khơi dậy trong họ niềm tự hào về văn hóa Việt Nam và tinh thần Bồ Tát Đạo. Giữa môi trường giáo dục đa văn hóa, người Huynh trưởng cần khéo léo kết hợp những giá trị Phật giáo với những phương pháp giáo dục hiện đại, không áp đặt, không cưỡng cầu mà để các em tự nhiên thấm nhuần và chuyển hóa.

Hải ngoại vừa là môi trường giao thoa văn hóa mà vừa là một thử nghiệm lớn về khả năng hòa nhập và thích ứng. Giữa thế giới đa dạng ấy, tinh thần Du Già Bồ Tát Giới trở thành chiếc chìa khóa để người Huynh trưởng vượt qua mọi rào cản và định kiến. Anh chị phải sống như hoa sen giữa bùn lầy, vươn lên mà không nhiễm ô, hòa nhập mà không hòa tan. Hành trì giới luật trong môi trường hải ngoại chính là sự khéo léo trong việc thể hiện tinh thần Bồ Đề: ở đâu có khổ đau, ở đó có sự dấn thân; ở đâu có chia rẽ, ở đó có tình thương và sự cảm thông. Sự linh động này thể hiện sâu sắc tinh thần “tùy duyên bất biến” của người Bồ Tát.

Từ bối cảnh hải ngoại, vai trò và sứ mệnh của người Huynh trưởng tiếp tục mở rộng ra không gian toàn cầu hóa, nơi mà con người ngày càng đối diện với những khủng hoảng tinh thần sâu sắc. Thế giới hiện đại, với những tiện nghi vật chất vượt bậc, lại chất chứa vô số nỗi khổ đau: sự cô đơn, lo âu, trầm cảm và khủng hoảng niềm tin. Giữa một xã hội chạy theo chủ nghĩa tiêu thụ và sự tách biệt bản ngã, tinh thần Du Già Bồ Tát Giới là ánh sáng dẫn đường, giúp con người tìm về với bản thể chân thật của mình. Người Huynh trưởng, với sứ mệnh của một Bồ Tát, phải trở thành nhịp cầu nối liền những con người đang lạc lõng trong cõi đời này với giáo pháp giải thoát của Đức Phật.

Hành trì Du Già Bồ Tát Giới trong thời đại toàn cầu hóa không giới hạn ở phạm vi quốc gia hay tôn giáo, mà cần phải mở rộng ra toàn nhân loại. Tâm Bồ Đề không biên giới chính là tinh thần cốt lõi của Bồ Tát Đạo: không phân biệt chủng tộc, tôn giáo hay giai cấp, không vướng mắc vào hình thức và khuôn mẫu. Người Huynh trưởng, với tình thương và trí tuệ, cần mang tinh thần ấy lan tỏa khắp mọi nơi, giúp con người vượt qua những giới hạn của bản ngã và khổ đau. Giữa thế giới đầy mâu thuẫn và xung đột, người Huynh trưởng cần sống với tâm tỉnh thức, đem đến sự hòa giải và tình thương, giúp con người hiểu được rằng hạnh phúc đích thực chỉ có thể được tìm thấy khi quay về với chính mình, khi sống trong ánh sáng của từ bi và trí tuệ.

Toàn cầu hóa không chỉ là sự hội nhập kinh tế và văn hóa, mà còn là cơ hội để tinh thần Bồ Tát Giới được lan rộng đến mọi nơi. Trong bối cảnh ấy, người Huynh trưởng cần giữ vững lý tưởng, không chạy theo những giá trị hư ảo của vật chất mà luôn kiên định với con đường giác ngộ và giải thoát. Sự dấn thân của họ không dừng lại ở phạm vi cá nhân hay cộng đồng nhỏ hẹp, mà trở thành một phần của sự chuyển hóa toàn nhân loại. Họ là những người mang trong mình sứ mệnh cao cả, sống để phụng sự và hành động để giải thoát khổ đau, làm rạng rỡ tinh thần của Du Già Bồ Tát Giới trong lòng thế giới.

*

Tác phẩm Du Già Bồ Tát Giới của Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ không đơn giản là một khảo luận về giới luật trong Phật giáo Đại thừa, mà là một công trình triết học và tâm linh sâu sắc, mở ra con đường thực hành cụ thể cho những ai đã phát tâm Bồ Đề bước vào Bồ Tát Đạo. Qua những trang viết thâm trầm, Hòa thượng đã minh giải tinh thần Du Già như một sự thống nhất tuyệt đối giữa nhận thức và hành động, giữa lý thuyết và thực nghiệm, giữa tri thức và sự thể nhập chân lý. Cốt lõi của Du Già Bồ Tát Giới chính là sự phát khởi và duy trì tâm Bồ Đề, như ngọn đèn soi sáng con đường giác ngộ và giải thoát, đồng thời là nguồn sức mạnh để người hành giả dấn thân vào đời sống thực tiễn mà không hề bị vướng mắc vào những ràng buộc của bản ngã.

Tinh thần của Bồ Tát Giới, như Hòa thượng nhấn mạnh, vượt ra khỏi mọi giới hạn của hình thức và thời gian. Giới luật không phải là những rào cản cứng nhắc mà là phương tiện thiện xảo để điều phục tâm thức, chuyển hóa phiền não và vun bồi các thiện pháp. Giữ giới, trong tinh thần Du Già, chính là giữ gìn tâm thanh tịnh giữa cõi đời ô trược, là sống với lòng từ bi và trí tuệ, là hóa độ chúng sinh mà không vướng mắc vào khái niệm “ta” và “người”. Người hành trì Bồ Tát Giới, khi thấu đạt tinh thần này, sẽ không còn chấp vào giới như một thứ hình thức khô cứng mà sẽ linh động và khéo léo ứng dụng giới luật vào mọi hoàn cảnh, mọi thời đại.

Qua tác phẩm, Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ gửi gắm một thông điệp lớn lao đến tất cả hành giả tu Bồ Tát Đạo: con đường giác ngộ không nằm ở sự tách biệt khỏi cuộc đời, mà nằm ngay trong sự hòa nhập trọn vẹn với cuộc đời này. Bồ Tát Đạo là con đường của sự dấn thân, của lòng can đảm và sự hy sinh, nhưng đó không phải là sự ép buộc hay áp lực mà là sự tự nguyện phát xuất từ tâm Bồ Đề kiên cố. Sự dấn thân ấy không bao giờ rời xa chân lý của vô ngã và tính Không, vì chỉ khi vượt qua ngã chấp, hành giả mới thực sự sống trong tự do và an lạc.

Đặc biệt, trong hiện tình phân hóa của tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam hiện nay, Hòa thượng muốn nhấn mạnh rằng hàng ngũ Huynh trưởng cao cấp, cụ thể là cấp Tấn và Dũng, cần phải nghiêm túc thâm nhập tinh thần Bồ Tát Đạo và hành trì Du Già Bồ Tát Giới một cách nghiêm mật. Sự giữ giới và phát khởi tâm Bồ Đề không dừng lại ở lý tưởng xa vời mà phải trở thành hành động thiết thực để cải thiện tình trạng này, vốn đang ngày càng lan rộng và gây tổn thương cho sự đoàn kết nội bộ. Người Huynh trưởng cao cấp, với vai trò là trụ cột của tổ chức, phải nhìn lại chính mình, từ đó chuyển hóa thân tâm, lấy tình thương và trí tuệ làm phương châm để giải quyết mâu thuẫn, hóa giải sự phân hóa và tái thiết niềm tin cho toàn thể tổ chức. Hành trì Bồ Tát Giới có nghĩa là sống bằng hành động và lời nói chân thật, là hòa hợp và đoàn kết, là thấu hiểu và bao dung, không để bản ngã, tham vọng hay thành kiến che mờ lý tưởng phụng sự và giáo dục của GĐPTVN.

Nhất hạn đối với hàng ngũ Huynh trưởng cấp Tấn và Dũng, vai trò gương mẫu là yếu tố cốt lõi để dẫn dắt các Huynh trưởng trẻ tuổi và đoàn sinh. Anh chị cần sống đúng với tinh thần “tùy duyên bất biến, bất biến tùy duyên” của Bồ Tát Đạo, giữ giới luật trong sự linh động và tỉnh thức, khéo léo điều phục tâm mình và độ thoát người khác. Chính sự tỉnh giác và dấn thân của mình sẽ khơi dậy sức mạnh đoàn kết, hòa hợp trong tổ chức, giúp GĐPTVN đứng vững trước những thử thách của thời đại.

Bấy giờ, Du Già Bồ Tát Giới của Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ vừa là một tác phẩm kinh luận, vừa là lời nhắn gửi thiết tha, một tiếng chuông tỉnh thức đánh động vào sâu thẳm tâm hồn của mỗi hành giả. Giới luật không phải là giới hạn, mà là đôi cánh đưa người vượt qua biển khổ đến bờ giác ngộ. Người Huynh trưởng GĐPTVN, đặc biệt là hàng ngũ cấp Tấn và Dũng, cần lấy tâm Bồ Đề làm gốc rễ, lấy giới luật làm thềm thang và lấy sự dấn thân phụng sự làm con đường để chuyển hóa khổ đau và mang lại hạnh phúc cho tất cả chúng sinh. Chỉ khi sống với tâm ấy, người Huynh trưởng mới thực sự xứng đáng là người dẫn đường, là sứ giả của Bồ Tát Đạo trong thời đại đầy biến động này.

Vô Trụ Xứ Am, 17 tháng 12 năm 2024
Huệ Đan – 慧丹

_____________________________

[1] Yogācāra: Một trường phái triết học và tâm lý học Phật giáo Đại thừa, còn gọi là Duy Thức học. Yogācāra nhấn mạnh vai trò của tâm thức trong việc kiến lập và nhận thức thực tại, khẳng định rằng thế giới chỉ tồn tại thông qua tâm thức và các hiện tượng đều do tâm biến hiện.

The Yogācāra Bodhisattva Precepts:
From Ideal to Action

The Yogācāra Bodhisattva Precepts represent one of the highest systems of ethical and moral conduct within Mahayana Buddhism. These precepts embody a transcendent spirit of morality and a worldly-engaged ideal, wherein the Bodhisattva’s aspiration transcends formal prohibitions to become a means of transforming consciousness and realizing the truth of liberation. “Yogācāra,” or the “Practice of Yoga,” emphasizes the unification of knowledge and practice, theory and experience, contemplative reasoning and deep inner realization. In the spirit of Yogācāra, the essence of precepts lies in the complete dedication of the Bodhicitta—the enlightened mind—not only for personal self-perfection but for the boundless benefit of all beings. In this way, the Bodhisattva path opens and manifests within concrete living, where all beings, circumstances, and eras become opportunities for practice, enlightenment, and the deliverance of sentient beings.

A practitioner of the Yogācāra Bodhisattva Precepts cannot be confined to merely studying doctrine or textual analysis as intellectual pursuits. The precepts are not rigid rules but pathways to inner liberation. When Bodhicitta arises, the practitioner enters the realm of compassion and wisdom. Here, every action, word, and thought becomes an expression of awakening. The practitioner no longer perceives precepts as constraints but as vessels guiding them from the shores of delusion to the shores of enlightenment. In their ultimate meaning, precepts are no longer “precepts” but a profound immersion into the truth of selflessness and emptiness. In this realization, all attachments to self and distinctions dissolve, leaving only boundless compassion and the illuminating light of wisdom radiating across the ten directions.

In contemporary Vietnamese society, the interplay and turbulence of the times pose significant challenges to the youth leaders of the Vietnamese Buddhist Family Association (GĐPTVN). While traditional values gradually erode under the influence of materialism, human consciousness drifts further from its spiritual roots. The youth leader’s mission to guide the younger generation entails not only spreading the Dharma but also embodying the living spirit of the Bodhisattva ideal. They cannot merely expound abstract teachings but must live wholly in the aspiration of Bodhicitta, making every word and deed a tangible expression of compassion. Amidst a society fraught with turmoil, youth leaders must steadfastly uphold their ideals, resisting fleeting, illusory values while remaining firmly on the path of awakening and liberation. Through diligent practice and self-transformation, they radiate the light of the Bodhisattva Precepts, helping young people return to the truth and build a resilient inner life.

In the diaspora, where cultural and traditional values are challenged by the blending of new ideologies, the role of youth leaders becomes even more burdensome. Here, they act as bridges between homeland and foreign land, past and present, tradition and modernity. Preserving the identity of Vietnamese Buddhist culture cannot mean rigid conservatism but requires dynamic transformation grounded in ethical precepts and wisdom. Youth leaders in such environments must deeply embody the Yogācāra Bodhisattva Precepts to establish inner stability amidst the fluctuations of life. They must skillfully integrate without losing themselves, adapt without abandoning their roots. Bodhicitta must serve as the guiding torch, illuminating the path of practice and spreading the spirit of compassion everywhere.

Beyond the confines of geography and culture, the modern world, shaped by globalization, imposes new responsibilities on Bodhisattva practitioners. In the whirlwind of consumerism and societal division, people are increasingly estranged from their true essence. In this context, the Yogācāra Bodhisattva Precepts become a compass for awakening and enlightenment. With steadfast Bodhicitta, the youth leader transforms from merely guiding a small group of youths into a global ambassador of peace and compassion. They must embody the principle of “immutable amidst adaptation, adaptable amidst immutability,” navigating every situation with flexibility while maintaining the ultimate aspiration for liberation and enlightenment. The Bodhisattva’s dedication and selfless service are not acts of pity but natural expressions of an awakened heart.

In today’s world, though rife with suffering and ignorance, there is always an opportunity for those who genuinely wish to live with Bodhicitta. Practicing the Yogācāra Bodhisattva Precepts offers youth leaders a path to transcend the boundaries of ego and attachment, resolving all afflictions and suffering. Through mindfulness and compassion, they guide the younger generation to discover the true meaning of life, building a society grounded in peace and enlightenment. Bodhicitta, when awakened and nurtured, becomes the lighthouse illuminating the Bodhisattva Path amid the vast ocean of life’s suffering.

As briefly outlined earlier, the essence of the Bodhisattva Precepts lies in the arising and sustaining of the Bodhi Mind—a noble aspiration that transcends personal selfishness, dedicating oneself for the benefit of all beings. Upon awakening the Bodhi Mind, the practitioner no longer perceives themselves as a separate subject, nor sentient beings as mere objects of compassion; all distinctions dissolve in the radiance of emptiness. In this state of absolute purity, the mind becomes “Yoga,” where all delusions and afflictions subside, leaving only the harmony between wisdom and great compassion.

However, to awaken and maintain the Bodhi Mind is a long journey, requiring relentless diligence in observing the precepts and facing countless adversities in life. In the Bodhisattva Precepts, precepts are no longer mere prohibitions but skillful means to discipline the mind, transform afflictions, and cultivate virtuous qualities. As the scriptures teach: “The precepts are a fence protecting the path to enlightenment, a ladder leading the practitioner to liberation, and a lamp illuminating the darkness of ignorance.” Therefore, a Bodhisattva does not act out of fear or compulsion but with a voluntary vow arising from love and wisdom.

In their ultimate meaning, precepts are free from attachment. Clinging to the precepts as rigid forms leads to bondage, while abandoning them results in indulgence in desires and ignorance. Hence, the spirit of the Yoga Bodhisattva Precepts is flexibility and skillful application in specific circumstances. A Bodhisattva observes the precepts not for merit, nor to elevate themselves above others, but to purify their inner being and benefit all sentient beings. When precepts are practiced in a state of selflessness, they naturally manifest as expressions of the true mind, harmonizing human beings and the Dharma realm.

A Bodhisattva, with steadfast Bodhi Mind, never refuses any circumstances, whether favorable or adverse. The practitioner may step into the darkest corners of life, immerse themselves in the mud of suffering, yet remain undefiled, like a lotus that rises from the mire and radiates pure fragrance. Keeping the precepts and practicing the Bodhisattva Path is to fully embody the spirit of “adapt without changing, remain unchanged while adapting”—meaning to respond to conditions without losing the original vow.

The one practicing the Yoga Bodhisattva Precepts not only overcomes their own challenges but also bears the responsibility of guiding others across the ocean of suffering. This embodies the spirit of self-awakening, awakening others, and perfecting awakened action. The Bodhi Mind is both the lamp illuminating the inner self and the torch guiding countless beings lost in the long night of ignorance. In the context of modern society, where moral values are shaken, and human hearts are filled with greed, hatred, and ignorance, practicing the Yoga Bodhisattva Precepts becomes more urgent than ever. This is both the responsibility of the individual and the mission of those who have vowed to walk the path of enlightenment and liberation.

Ultimately, the Yoga Bodhisattva Precepts are neither distant nor lofty. They represent the path of returning to oneself, transforming a mind full of delusions and suffering into a pure and peaceful mind. Buddhist Youth Leaders (Huynh trưởng) in the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN), as guides for younger generations, must embody this spirit in both their words and practical lives. They must be pioneers on the Bodhisattva Path, living with steadfast Bodhi Mind and serving as shining examples for their juniors to follow. Precepts are not burdens but wings that lift us to the skies of liberation and service.

In the current Vietnamese societal context, where the market economy and materialism dominate spiritual life, traditional and ethical values are increasingly neglected. Amid these upheavals, the role of Buddhist Youth Leaders is not only to teach the Dharma but also to exemplify the spirit of the Yoga Bodhisattva Precepts in their lives. This mission requires self-awareness and a voluntary commitment to the Bodhisattva Path—a path of engagement, service, and transformation. Buddhist Youth Leaders must carry the Bodhi Mind as a guiding lighthouse, not only for themselves but also for the younger generations, who are adrift in the turbulent currents of a society rife with temptations and suffering.

The Yogācāra Bodhisattva Precepts, in relation to reality, are not rigid frameworks imposed on individuals but rather dynamic tools for inner transformation. Leaders who commit to upholding these precepts must not remain passive or detached from life. Instead, they must immerse themselves in the world with the spirit of “integrating without assimilating.” Leaders should deeply understand the impermanent and suffering nature of human existence, thereby awakening compassion and wisdom within themselves and inspiring the same in younger generations. Through educational activities and spiritual practices, leaders must skillfully guide youth to turn inward, recognize the true values of life, and avoid being swept up in the vortex of ambition, selfishness, and desire. This is the practical application of the Yogācāra Bodhisattva Precepts, manifesting transformation in every thought, word, and deed.

In a turbulent society, leaders cannot isolate themselves in the ivory tower of distant ideals. They must face real-world challenges: the degradation of ethics, the erosion of faith, and the growing generational divide. Confronting these adversities requires the steadfastness and courage of a Bodhisattva—fearless in the face of difficulty and unwavering in overcoming great challenges. Leaders serve as bridges, reconciling and fostering trust between generations, families, and society, as well as between tradition and modernity. They are the bridge that leads young people back to the Dharma and to the eternal values of truth, goodness, and beauty. This dedication is not blind sacrifice but an integration into the Bodhisattva spirit, where the personal ego dissolves, leaving only boundless compassion encompassing all realms of existence.

Leaders in the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN) must internalize the flexible essence of the Yogācāra Bodhisattva Precepts. If precepts are rigidly adhered to in a superficial manner, they become barriers on the path to enlightenment. However, when practiced in the light of Bodhicitta (the awakened mind), leaders can skillfully adapt to any circumstance, transforming their own minds and guiding others toward liberation. This flexibility is reflected in their ability to listen, observe, and deeply understand the minds of others. They are not dogmatic or imposing but adapt to situations to awaken seeds of compassion and wisdom in every heart. This is an education rooted not in pressure or coercion, but in love and mindfulness.

The essence of the Bodhisattva Precepts is selfless transformation—where there is no longer a sense of self performing acts of goodness, nor others as recipients of compassion. Leaders living with this spirit are no longer entangled by fame, material gain, or worldly praise. They perform acts of kindness with no expectation, engage in righteous deeds with selflessness, and in this renunciation, establish a life of true happiness and peace. This is the example that young people must receive and follow: dedication not for personal gain, but for the benefit of all beings.

In this era, the chaos and upheavals of Vietnamese society cannot be resolved through mere theoretical discourse. Leaders in the Vietnamese Buddhist Youth Association, deeply imbued with the spirit of the Yogācāra Bodhisattva Precepts, must become pioneers in building a life of ethics, love, and enlightenment within society. They are guiding torches, not only lighting the way for younger generations but also illuminating the paths of those lost in the darkness of ignorance. The aspiration for Bodhicitta, when nurtured and maintained with steadfast determination, becomes a tremendous force enabling us to overcome all challenges and obstacles to fulfill our mission.

In the overseas context, where the flow of multicultural influences and the collision between tradition and modernity are ever-present, the leaders of the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN) shoulder a dual mission: preserving the essence of Vietnamese culture and Buddhism while skillfully integrating progressive values of the modern era. In foreign lands, amidst dynamic societies, maintaining tradition is not about clinging to outdated forms but rather a profound transformation rooted in the Bodhi mind and the wisdom of the Yogācāra Bodhisattva Precepts. With this spirit, the leaders are not merely preservers of cultural heritage but also propagators of enduring values, bringing the Buddha’s teachings into practice to cultivate inner peace and a harmonious life in a tumultuous world.

Overseas environments serve as intersections of diverse ideologies and beliefs. They provide fertile ground for the Bodhisattva ideal to flourish but also pose challenges for those lacking inner stability. A GĐPTVN leader, entering this milieu with the Bodhi aspiration, must steadfastly maintain the purity of their precepts and wisdom, resisting the pull of materialism and desire. Observing precepts in the spirit of Yogācāra is not about isolating oneself or opposing the surrounding environment but about integrating with mindfulness. Tradition is preserved not by confining old values but by distilling the essence of culture and dharma, transforming it into tools adaptable to the new era.

In Vietnamese Buddhist communities abroad, the image of the leader symbolizes the bridge connecting generations and linking overseas Vietnamese communities to their cultural roots. Young generations born and raised in foreign lands often lack connection to their national identity and Buddhist spirit. At such moments, leaders must sow the seeds of spirituality, helping the youth understand the significance of preserving tradition and ethics. This demands leaders possess wisdom and compassion, adapting to the circumstances and abilities of each individual to awaken their pride in Vietnamese culture and the Bodhisattva ideal. In multicultural educational environments, leaders must skillfully combine Buddhist values with modern educational methods—neither imposing nor coercing but letting young people naturally absorb and transform.

The overseas context is both a cultural crossroads and a major test of adaptability and integration. Within this diverse world, the spirit of the Yogācāra Bodhisattva Precepts becomes a key to overcoming all barriers and prejudices. Leaders must live like lotuses in muddy water, rising without being tainted, integrating without losing themselves. Practicing precepts in foreign lands means skillfully manifesting the Bodhi spirit: wherever there is suffering, there is engagement; wherever there is division, there is love and empathy. This flexibility profoundly embodies the Bodhisattva principle of “adaptation without change.”

From the overseas setting, the role and mission of GĐPTVN leaders extend further into the realm of globalization, where humanity increasingly faces profound spiritual crises. The modern world, with its extraordinary material comforts, harbors immense suffering: loneliness, anxiety, depression, and crises of faith. Amid a society driven by consumerism and self-isolation, the Yogācāra Bodhisattva Precepts serve as a guiding light, helping people return to their true selves. Leaders, with their Bodhisattva mission, become bridges connecting those adrift in this life to the liberating teachings of the Buddha.

Practicing the Yogācāra Bodhisattva Precepts in the era of globalization is not confined to national or religious boundaries but expands to encompass all of humanity. The borderless Bodhi mind is the core spirit of the Bodhisattva Path: transcending race, religion, and class, free from attachment to form or convention. Leaders, with compassion and wisdom, must spread this spirit everywhere, helping people overcome the confines of ego and suffering. Amid a world full of contradictions and conflicts, leaders must live with mindfulness, bringing reconciliation and love, helping others realize that true happiness can only be found by returning to themselves, living in the light of compassion and wisdom.

Globalization is not only an economic and cultural integration but also an opportunity for the Bodhisattva Precepts to reach all corners of the world. In this context, leaders must remain steadfast in their ideals, avoiding the illusory allure of materialism while staying committed to the path of enlightenment and liberation. Their engagement transcends individual or small community boundaries, becoming part of humanity’s transformation. They bear a noble mission, living to serve and acting to alleviate suffering, glorifying the spirit of the Yogācāra Bodhisattva Precepts in the heart of the world.

The work Du Già Bồ Tát Giới (The Yogācāra Bodhisattva Precepts) by Venerable Thích Tuệ Sỹ is not merely a treatise on Mahayana Buddhist precepts but a profound philosophical and spiritual masterpiece that illuminates a concrete path for those who have vowed to follow the Bodhisattva Way. Through deeply reflective writings, the Venerable elucidates the spirit of Yogācāra as an absolute unity between cognition and action, theory and practice, and knowledge and the realization of truth. At its core, the Du Già Bồ Tát Giới emphasizes the arousal and sustaining of the Bodhicitta—a luminous beacon guiding the path to enlightenment and liberation—while serving as a source of strength for practitioners to fully engage with practical life without being ensnared by the attachments of selfhood.

As Venerable Thích Tuệ Sỹ stresses, the essence of the Bodhisattva Precepts transcends all limits of formality and temporality. Precepts are not rigid barriers but skillful means to discipline the mind, transform afflictions, and nurture wholesome qualities. Observing the precepts in the spirit of Yogācāra means maintaining a pure mind amidst a defiled world, living with compassion and wisdom, and liberating sentient beings without clinging to the notions of “self” and “others.” When practitioners fully grasp this spirit, they no longer see the precepts as rigid formalities but dynamically and skillfully apply them to all circumstances and eras.

Through this work, Venerable Thích Tuệ Sỹ conveys a profound message to all who walk the Bodhisattva Path: the journey to enlightenment is not about withdrawal from the world but lies in complete integration with it. The Bodhisattva Path is one of engagement, courage, and sacrifice—not as an obligation but as a voluntary outflow from a firm Bodhicitta. Such engagement never departs from the truths of selflessness and emptiness, for only by transcending ego-clinging can practitioners truly dwell in freedom and bliss.

In the context of the current divisions within the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN), Venerable Thích Tuệ Sỹ highlights the urgent need for senior leaders, particularly at the Tấn and Dũng levels, to earnestly embody the Bodhisattva spirit and rigorously practice the Yogācāra Bodhisattva Precepts. Upholding the precepts and generating Bodhicitta must go beyond lofty ideals to manifest in concrete actions that address and ameliorate the growing divisions, which have increasingly undermined internal unity. Senior leaders, as the pillars of the organization, must engage in self-reflection, transform their own minds and bodies, and adopt compassion and wisdom as guiding principles to resolve conflicts, heal divisions, and restore trust within the organization. Practicing the Bodhisattva Precepts means living through truthful words and actions, fostering harmony and unity, and embodying understanding and tolerance without letting ego, ambition, or prejudice obscure the ideals of service and education upheld by GĐPTVN.

For the senior leaders, especially those at the Tấn and Dũng levels, exemplifying the Bodhisattva ideal is critical in guiding younger leaders and members. They must live true to the Bodhisattva spirit of “adaptability without compromise, and steadfastness amidst adaptation.” Observing the precepts with flexibility and mindfulness, they skillfully tame their own minds and help others transcend suffering. Their awareness and dedication will awaken the collective strength of unity and harmony within the organization, enabling GĐPTVN to withstand the challenges of modern times.

Thus, Du Già Bồ Tát Giới by Venerable Thích Tuệ Sỹ serves not only as a scholarly and scriptural text but also as a heartfelt message and a resonant call to awaken the deepest recesses of every practitioner’s soul. The precepts are not restrictions but wings to soar beyond the sea of suffering to the shores of enlightenment. Leaders of GĐPTVN, especially at the Tấn and Dũng levels, must root themselves in Bodhicitta, use the precepts as a foundation, and take selfless service as their path to transform suffering and bring happiness to all beings. Only by embodying such a spirit can these leaders truly be worthy guides and emissaries of the Bodhisattva Path in this tumultuous age.

Monday, December 16, 2024

Lê Nguyễn: Tín ngưỡng Quan Âm, một đề tài độc đáo trong nghiên cứu Phật giáo

 

Tiến sĩ Bùi Chí Trung năm nay chưa đến 80 tuổi, song anh đã có một khoảng thời gian 55 năm sống ở nước Nhật! Xuất dương du học năm 1969, anh lấy bằng Tiến sĩ Nông học tại trường Đại học Nagoya, giảng dạy tại Đại học Aichi Shukutoku và tham gia vào nhiều tổ chức, dự án văn hóa và phát triển trên đất nước Phù Tang này.

Tuy xa quê nhà khá lâu, Bùi Chí Trung vẫn không để thời gian làm phai nhạt ký ức về nguồn cội của mình. Anh đã nhiều lần về Việt Nam, tham gia vào những công trình văn hóa, nghiên cứu và phục hồi di sản của cha ông. Anh từng góp mặt trong chương trình trùng tu lăng Minh Mạng với sự tài trợ của tổ chức Toyota Foundation vào cuối thập niên 1990.

Năm 2021, sau một thời gian dài nghiên cứu phế tích Mỹ Sơn, nơi từng được tổ chức Giáo dục-Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc (UNESCO) công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới (1995), anh hợp tác cùng nhà nghiên cứu Trần Kỳ Phương, nguyên Quản thủ Bảo tàng Điêu khắc Chăm – Đà Nẵng, biên soạn tác phẩm “Phế tích Mỹ Sơn, cánh cửa mở vào nghệ thuật cổ Champa” (NXB Đà Nẵng – 2021).

Đầu năm 2020, tại thành phố Nagoya của Nhật Bản, một cuộc kỳ ngộ đã diễn ra giữa TS Bùi Chí Trung và Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, bậc chân tu mà tài năng và nhân cách đã làm rung động hàng triệu trái tim Việt Nam và thế giới. Mối duyên này đã tạo điều kiện cho anh đóng góp tích cực vào việc giới thiệu với người đọc trong và ngoài nước hai tập thơ của thầy Tuệ Sỹ: Thiên lý độc hành (NXB Đà Nẵng 2021, 2023) và Ngục trung mị ngữ (NXB Đà Nẵng 3/2024). Trong cả hai tập thơ ấy, Bùi Chí Trung nhận lãnh phần dịch thơ Tuệ Sỹ sang tiếng Hán Nôm và tiếng Nhật.

Trang bìa tác phẩm “Bồ Tát Quan Âm – Tín ngưỡng và 50 tượng tuyển ở Nhật Bản” của Tiến sĩ Bùi Chí Trung

Trong một dịp hội ngộ và thảo luận nhiều vấn đề, căn cứ vào những hiểu biết của anh về Phật học, nhất là về hình tượng Bồ tát Quan Âm, thầy Tuệ Sỹ gợi ý và động viên anh viết về vị Bồ tát được nhiều người biết đến nhưng sự hiểu biết về các vấn đề liên quan thì chưa bao nhiêu. Từ sự khuyến khích của bậc chân tu và những nỗ lực của bản thân, TS Bùi Chí Trung miệt mài đọc và miệt mài viết, cuối cùng, anh cũng đã giới thiệu được với người đọc tác phẩm “Bố tát Quan Âm – Tín ngưỡng và 50 tượng tuyển ở Nhật Bản” (NXB Đà Nẵng – quý 4/2024).

Như ta đã biết, với đa số người Việt Nam, Bồ tát Quan Âm là một phụ nữ dịu dàng luôn ra tay tế độ người ngay và biến thân cứu giúp người gặp nạn. Cũng từ ý tưởng đó mà vị Bồ tát này còn được gọi là “Phật Bà Quan Âm”. Song theo lịch sử của Phật giáo từ lúc khởi thủy, Bồ tát Quan Âm không hẳn là người nữ.

* Trong chương I của tác phẩm, tác giả đề cập đến tín ngưỡng Quan Âm xuất phát từ Ấn Độ vào thế kỷ thứ nhất thuộc Công nguyên và phải đến thế kỷ thứ 5, tín ngưỡng này mới thịnh hành ở Trung Hoa kèm với câu tục ngữ “Gia gia Quán Thế Âm, Xứ xứ A Di Đà Phật”.

Tại vùng bán đảo Indochina (bán đảo Ấn-Trung), tín ngưỡng Quan Âm được truyền bá dọc theo con đường tơ lụa trên biển và sự phù hộ của Bồ tát Quan Âm cho người đi biển là dấu ấn rõ nét nhất của tín ngưỡng này. Cũng từ đó hình tượng Quan Âm Nam Hải được thờ phụng tại các chùa nằm dọc theo con đường tơ lụa trên biển.

Một trong những điểm đặc biệt mà TS Bùi Chí Trung đề cập đến trong phần đầu tác phẩm là sự phân biệt hai khái niệm “hóa thân” và “ứng thân” ở Bồ tát Quan Âm mà không mấy người nhận thức được một cách rõ ràng. Tác giả phân tích rõ Hóa thân là hình tượng Quan Âm biến tướng ra thành nhiều Quan Âm khác nhau, với những tên gọi khác nhau; còn Ứng thân là những dạng tướng xuất phát từ hóa thân Quan Âm, ứng hiện để cứu độ chúng sinh, dưới các hình tướng khác nhau và gần gũi với đời thường như Tỳ khưu, cư sĩ, trưởng giả, phụ nữ, …

Như vậy, ở khái niệm Hóa thân, hình tượng Quan Âm vẫn là Quan Âm, chỉ khác nhau ở tên gọi và các chi tiết phụ trên trang phục; còn Ứng thân là hình tượng được ứng biến khác hẳn với Quan Âm và gần gũi với cõi nhân gian. Từ khái niệm này, có 33 Hóa thân Quan Âm ở Nhật Bản được đặt tên theo các vị thần ở Ấn Độ và Trung Quốc như: Dương Liễu, Bạch Y, Thanh Đầu, Ngư Lam, Thủy Nguyệt … Bạch Y Quan Âm (Quan Âm mặc áo trắng) và Dương Liễu Quan Âm (Quan Âm tay cầm nhành dương liễu) là những hóa thân mà chúng ta thường thấy được thể hiện ở các chùa chiền và nhiều nơi thờ phụng khác.

Hai tượng Bồ tát Quan Âm trong nền văn hóa Champa, một vào thế kỷ X, tìm thấy ở Quảng Bình (trái); một vào thế kỷ thứ VIII-IX, tìm thấy ở Bình Định

Xuất phát từ 33 Hóa thân, tín ngưỡng Quan Âm cũng có 33 ứng thân tương ứng như: Phật thân, Bích chi Phật, Thanh Văn, Phạm Vương, Đế Thích, Trưởng giả phụ nữ, Cư sỹ phụ nữ, Tể quan phụ nữ, Dạ Xoa, A Tu La…. Đó là những khái niệm cơ bản trong tín ngưỡng Quan Âm.

* Chương II của tác phẩm dành cho những kiến thức cơ bản về tượng Phật ở Nhật Bản, các phương pháp tạc tượng và phục chế tượng qua các thời kỳ lịch sử. Tác giả cho biết sau khi Phật Thích Ca nhập diệt và trà tỳ, đối tượng của tín ngưỡng Phật giáo chỉ là Xá lợi hay Tháp Xá lợi. Phải chờ đến cuối thế kỷ thứ nhất thuộc Công nguyên, dưới ảnh hưởng của mỹ thuật La Mã và Hy Lạp, những tượng Phật đầu tiên mới được chế tác tại Gandhara thuộc vùng Tây Bắc Pakistan ngày nay.

Ở Nhật Bản, mãi đến thế kỷ thứ VI, những tượng Phật đầu tiên mới bắt đầu xuất hiện dưới dạng cống tặng từ nơi khác và việc xây chùa, tạc tượng mới trở nên rầm rộ vào thế kỷ thứ VII.

* Cuối cùng, TS Bùi Chí Trung đã dành gần trọn chương III dài trên 120 trang khổ lớn để giới thiệu 50 tượng Bồ tát Quan Âm được tuyển chọn từ các cơ sở tôn giáo trên toàn nước Nhật. Đó là những tác phẩm được chế tác trong những khoảng thời gian và không gian khác nhau, bằng nhiều kỹ thuật khác nhau. Mỗi pho tượng được tác giả giới thiệu các chi tiết liên quan như: danh xưng, loại tượng, niên đại chế tác, chất liệu và phương pháp tạo tượng, chiều cao, tác giả, loại di sản văn hóa…

Ngoài các tượng Thiên thủ Quan Âm Bồ tát (Bồ tát Quan Âm có một ngàn tay), người xem ghi nhận sự hiện diện của khá nhiều tượng Thập Nhất Diện Quan Âm (Quan Âm có 11 gương mặt), với một gương mặt chính và 10 gương mặt nhỏ được tạc quanh đầu pho tượng. Liệu có thể xem đây là cách chế tác tượng độc đáo riêng của nước Nhật, vì hầu như chúng ta không thấy, hay rất ít thấy, hình thức “Thập Nhất Diện Quan Âm” tại các cơ sở thờ tự ở Việt Nam?

Chỉ riêng chương III đã cho độc giả một khối lượng hình ảnh tư liệu đồ sộ được chắt lọc từ nhiều nguồn tư liệu khác nhau, được chụp bằng những kỹ thuật tinh tế, làm nổi bật từng góc cạnh của các pho tượng.

Với nỗ lực của tác giả, của Thư quán Hương Tích mà người sáng lập là Hòa thượng Tuệ Sỹ và hiện người kế tục là thầy Hạnh Viên, của nhà xuất bản Đà Nẵng, cùng nhiều thân hữu khác, tác phẩm dày trên 260 trang khổ lớn (21,6 x 27,9 cm), ảnh màu in trên giấy trắng, láng và dày, được phát hành tại Thư quán Hương Tích ở số 2/5 Đoàn Thị Điểm – Phường I – Quận Phú Nhuận – TPHCM.

Trân trọng

Lê Nguyễn
1.12.2024

TS Bùi Chí Trung và Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ (trái) tại Nara (Nhật Bản) năm 2020
TS Bùi Chí Trung và Giáo sư Lê Mạnh Thát (trái), người viết lời giới thiệu tác phẩm Bồ tát Quan Âm …
Một số trong 33 hình tướng hóa thân Bồ tát Quan Âm, trích từ sách “Phật tượng đồ vị” của họa sư Nhật Tosa Hidenobu vẽ năm 1783
Tranh vẽ “Quan Âm tam thập tam ứng thân đồ” (33 ứng thân của Bồ tát Quan Âm) vào thế kỷ XV
Tượng Thiên thủ Quan Âm chùa Doojooji (Đạo Thành Tự) tại Wakayama
Tượng Thập nhất diện (Thiên thủ thiên nhãn) Quan Âm (11 gương mặt, 1000 tay, 1000 mắt) chùa Juhooji (Thọ Bảo Tự) tại Kyoto
10 gương mặt nhỏ tạc quanh đầu pho tượng Thập nhất diện Quan Âm chùa Hokkeji (Pháp Hoa Tự) tại Nara

Uyên Nguyên: AI, Giữa Lời Khen và Tiếng Chê

 

AI[1], hay trí tuệ nhân tạo, không phải là một khái niệm mới. Từ hàng nghìn năm trước, con người đã khao khát tạo ra những thực thể có thể mô phỏng trí tuệ và khả năng tư duy. Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus[2] đã đánh cắp lửa từ các vị thần để trao cho loài người, biểu tượng cho khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên. Tương tự, AI chính là ngọn lửa mới mà nhân loại đã và đang chế ngự, mở ra những chân trời mới của hiểu biết và sáng tạo.

Lịch sử của AI bắt đầu từ những ý tưởng manh nha trong triết học và khoa học. Vào thế kỷ XVII, nhà triết học René Descartes[3] đã đề cập đến khả năng tạo ra các ‘máy móc’ có thể bắt chước hành vi con người, qua đó gợi mở ý tưởng về trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, tư tưởng của ông nhấn mạnh sự vượt trội của ý thức và linh hồn, điều mà ông tin rằng máy móc không thể đạt được. Đến thế kỷ XX, với sự phát triển của toán học, logic học và lý thuyết thông tin, AI từ một giấc mơ viển vông đã bắt đầu trở thành hiện thực. Alan Turing[4], nhà toán học người Anh, đã đặt nền tảng cho sự phát triển AI hiện đại thông qua khái niệm máy Turing[5] và bài kiểm tra Turing[6], nhằm đánh giá liệu một hệ thống máy móc có thể thực hiện các hành vi giống con người hay không. Dù không phải là tiêu chuẩn duy nhất, các ý tưởng của Turing đã định hướng những nghiên cứu ban đầu trong lĩnh vực AI.

Đỉnh cao đầu tiên của AI diễn ra vào những năm 1950 và 1960, khi các nhà nghiên cứu như John McCarthy[7], Marvin Minsky[8], và Allen Newell[9] đã phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề. Khái niệm “trí tuệ nhân tạo” chính thức ra đời tại hội nghị Dartmouth năm 1956[10], mở đường cho những nghiên cứu sâu rộng hơn trong nhiều thập kỷ sau đó. Những thành tựu ban đầu, như việc phát minh ra chương trình chơi cờ draughts[11] của Arthur Samuel[12] hay hệ thống lý luận toán học Logic Theorist[13] của Newell và Simon[14], đã chứng minh rằng máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà trước đây chỉ con người mới có thể làm được.

Nhưng AI không phải lúc nào cũng được nhìn nhận tích cực. Trong những năm 1970, lĩnh vực này gặp phải một giai đoạn trì trệ, được gọi là “AI Winter”[15], do những kỳ vọng vượt quá khả năng thực tế. Tuy nhiên, với sự bùng nổ của sức mạnh tính toán, dữ liệu lớn (big data[16]), và các thuật toán học sâu (deep learning[17]), AI đã hồi sinh mạnh mẽ vào những năm 2010. Những công cụ như mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks[18]) đã mang lại các đột phá chưa từng có, từ nhận diện hình ảnh, giọng nói, cho đến xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

AI ngày nay không chỉ giới hạn ở phòng thí nghiệm mà đã thâm nhập sâu vào đời sống con người. Trong y học, AI đã cách mạng hóa cách chúng ta chẩn đoán và điều trị bệnh. Hệ thống như IBM Watson[19] có khả năng phân tích hàng triệu tài liệu y khoa để đề xuất phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Các thuật toán AI được sử dụng để phát hiện sớm ung thư từ hình ảnh X-quang hay MRI với độ chính xác cao hơn cả bác sĩ giàu kinh nghiệm. Những năm gần đây, AI còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vaccine, bao gồm cả vaccine ngừa COVID-19, giúp rút ngắn đáng kể thời gian nghiên cứu và sản xuất.

Trong giáo dục, AI đang giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Các nền tảng như Duolingo[20] hay Khan Academy[21] sử dụng AI để phân tích cách học của từng cá nhân, từ đó thiết kế các bài học phù hợp nhất. AI là công cụ hỗ trợ mà còn có thể trở thành “giáo viên ảo”, giúp hàng triệu người trên thế giới tiếp cận kiến thức mà không cần đến các cơ sở giáo dục truyền thống.

Lĩnh vực nghệ thuật cũng chứng kiến sự bùng nổ của AI. Các hệ thống như DALL-E[22], GPT[23] hay DeepArt[24] đã chứng minh rằng máy móc có thể tạo ra tranh, nhạc và thậm chí là văn chương với mức độ sáng tạo không thua kém con người. Sự kết hợp giữa con người và AI đang mở ra một làn sóng sáng tạo mới, nơi mà ranh giới giữa nghệ thuật và công nghệ ngày càng trở nên mờ nhạt.

AI không dừng lại ở việc cải thiện cuộc sống hàng ngày mà đang định hình cách chúng ta quản trị xã hội. Trong lĩnh vực giao thông, các hệ thống tự động hóa như xe tự lái của Tesla hay các giải pháp điều phối giao thông thông minh đã giảm thiểu tai nạn và tiết kiệm thời gian. Trong quản trị đô thị, AI giúp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, từ năng lượng, nước, đến xử lý rác thải, góp phần xây dựng các thành phố “thông minh” vững bền.

Tuy nhiên, những thành tựu này không thể làm chúng ta quên đi trách nhiệm. AI không phải là một thực thể tự trị mà là một sản phẩm của con người. Nó phản ánh cả trí tuệ lẫn thiên kiến của người tạo ra nó. Do đó, việc phát triển AI cần đi đôi với các nguyên tắc đạo đức rõ ràng. Các nhà khoa học, doanh nghiệp và chính phủ cần cộng tác để đảm bảo rằng AI được sử dụng vì lợi ích chung, tránh các nguy cơ như mất việc làm, giám sát quá mức, hay thậm chí là những quyết định thiên vị và thiếu công bằng.

AI, nếu được phát triển và sử dụng đúng cách, có thể trở thành người bạn đồng hành đắc lực của nhân loại. Nó không chỉ giúp chúng ta giải quyết các thách thức lớn như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hay nghèo đói, mà còn mở ra những khả năng mới mà chúng ta chưa từng tưởng tượng. Hành trình của AI vẫn đang ở những chương đầu tiên và chính chúng ta, với vai trò là người sáng tạo, sẽ quyết định tương lai của nó.

Như Phù Đổng Thiên Vương trong truyền thuyết Phương Đông, người đã hóa thân từ một cậu bé làng quê nhỏ bé thành vị anh hùng cưỡi ngựa sắt, mang sức mạnh phi thường để bảo vệ dân tộc, AI cũng là “ngựa sắt” của thời đại mới. Nó là hiện thân của trí tuệ và khát vọng vượt qua giới hạn, giúp nhân loại đối mặt và giải quyết những thử thách lớn lao trong hành trình phát triển văn minh, AI chính là biểu tượng của sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng nhằm vượt qua những giới hạn tự nhiên. Nó là ánh sáng mới, mang lại hy vọng, tri thức và khả năng xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nhưng cũng đòi hỏi chúng ta phải có trách nhiệm và lòng trắc ẩn khi định hình tương lai., AI chính là ánh sáng mới mà chúng ta cần gìn giữ và định hướng. Trong ánh sáng ấy, không chỉ có tri thức, mà còn có cả niềm hy vọng, lòng trắc ẩn, và khát vọng vươn lên của toàn nhân loại. Chúng ta không chỉ cần hiểu AI, mà còn cần hiểu chính mình trong cách mà chúng ta đối diện và sử dụng nó, để đảm bảo rằng cuộc cách mạng trí tuệ này sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho toàn thể nhân loại.

Những Ngộ Nhận Thông Thường Về AI

AI, hay trí tuệ nhân tạo, là một trong những thành tựu khoa học nổi bật nhất của thời đại chúng ta, nhưng đồng thời cũng là chủ đề của nhiều ngộ nhận và hiểu lầm phổ biến. Những ngộ nhận này không chỉ xuất phát từ sự thiếu hiểu biết, mà còn từ sự thổi phồng hoặc sợ hãi không có cơ sở. Chúng ta hãy cùng làm sáng tỏ một số hiểu lầm thường gặp để hiểu đúng hơn về bản chất và vai trò thực sự của AI trong cuộc sống.

  1. AI Là Một “Cỗ Máy Toàn Năng”: Một trong những ngộ nhận phổ biến nhất là AI được cho rằng có khả năng làm mọi thứ, thậm chí vượt qua trí tuệ con người trong mọi lĩnh vực. Tuy nhiên, trên thực tế, phần lớn các hệ thống AI hiện nay là AI hẹp (Narrow AI[25]), tức là chúng chỉ được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như nhận diện khuôn mặt, dịch ngôn ngữ, hoặc chơi cờ vua… Những AI nổi tiếng như ChatGPT[26] hay AlphaGo[27] không phải là những thực thể toàn năng mà chỉ giỏi ở những lĩnh vực được lập trình và huấn luyện. Khả năng vượt trội của AI trong những công việc nhất định không đồng nghĩa với việc nó có thể hiểu, tư duy hay sáng tạo như con người trên mọi khía cạnh.
  2. AI Là “Kẻ Thay Thế Con Người”: Nhiều người lo lắng rằng AI sẽ lấy mất công việc của họ hoặc thậm chí thay thế con người hoàn toàn. Thực tế, AI không thay thế con người mà chủ yếu thay đổi cách con người làm việc. AI có khả năng tự động hóa những công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp, nhưng nó không thể thay thế được tư duy sáng tạo, cảm xúc và sự nhạy bén đặc trưng của con người. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện ung thư, nhưng chính các bác sĩ mới là người đưa ra phác đồ điều trị. AI không phải là kẻ thay thế mà là cộng sự giúp chúng ta nâng cao năng suất và hiệu quả.
  1. AI Hiểu Biết Như Con Người: AI thường bị nhầm lẫn là có khả năng “hiểu” hoặc “tư duy” như con người. Thực tế, AI không có ý thức, cảm xúc hay hiểu biết thực sự. Những hệ thống như ChatGPT có thể tạo ra văn bản mạch lạc và giống như đang “hiểu” câu hỏi, nhưng chúng thực chất chỉ dựa trên việc phân tích và mô hình hóa dữ liệu để đưa ra các phản hồi phù hợp. AI không có khả năng tự nhận thức (self-awareness) và không hiểu được ngữ cảnh theo cách mà con người làm. Tất cả các “quyết định” mà AI đưa ra đều dựa trên dữ liệu và thuật toán, không phải từ sự hiểu biết sâu sắc hay ý chí cá nhân.
  2. AI Là Mối Đe Dọa Tức Thời: Một số người cho rằng AI sẽ nhanh chóng trở thành mối đe dọa lớn cho nhân loại, giống như những viễn cảnh tận thế được miêu tả trong các bộ phim khoa học viễn tưởng. Tuy nhiên, khả năng này, nếu có, vẫn còn rất xa vời. Hầu hết các nhà nghiên cứu đều đồng ý rằng mối quan ngại lớn hơn hiện nay là làm thế nào để quản lý và sử dụng AI một cách có đạo đức, hơn là sợ hãi sự nổi dậy của máy móc. Thay vì tập trung vào viễn cảnh AI “hủy diệt”, chúng ta nên chú ý đến những thách thức thực tế, như việc AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng trong xã hội, tạo ra thiên kiến trong quyết định tự động hóa, hoặc bị lạm dụng cho các mục đích xấu như giả mạo thông tin.
  3. AI Là Một Thực Thể Tự Do Hoạt Động: Nhiều người nghĩ rằng AI là một thực thể có thể tự hoạt động mà không cần sự kiểm soát của con người. Thực tế, AI chỉ là công cụ do con người tạo ra, vận hành dựa trên dữ liệu và thuật toán được thiết kế trước. Dù AI có thể học hỏi và tự cải thiện, nhưng mọi quyết định và hành động của nó đều có nguồn gốc từ cách mà con người xây dựng và huấn luyện nó. Ví dụ, một chatbot AI không tự nhiên hiểu ngôn ngữ hay “biết” giao tiếp. Nó được lập trình để nhận diện các mẫu câu và phản hồi dựa trên dữ liệu đã học. AI không có động cơ hay mục tiêu riêng, mà chỉ thực hiện các nhiệm vụ mà con người giao cho.
  4. AI Không Bao Giờ Sai Lầm: AI thường được cho là “chính xác tuyệt đối”, nhưng thực tế không phải vậy. Giống như con người, AI cũng có thể mắc sai lầm, đặc biệt khi dữ liệu mà nó được huấn luyện không đủ hoặc bị sai lệch. Các hệ thống AI thường phản ánh thiên kiến (bias) từ dữ liệu mà chúng học được. Ví dụ, một hệ thống AI dùng để tuyển dụng có thể phân biệt đối xử nếu dữ liệu huấn luyện chứa những mẫu thiên vị về giới tính hoặc chủng tộc. Điều này nhấn mạnh rằng AI không phải lúc nào cũng đáng tin cậy và cần được kiểm tra, giám sát cẩn thận.
  5. AI Là Một Khái Niệm Mới Hoàn Toàn: Một số người nghĩ rằng AI chỉ mới xuất hiện trong vài thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, ý tưởng về việc mô phỏng trí tuệ con người đã có từ thời cổ đại, như những câu chuyện về các cỗ máy biết nói hay biết suy nghĩ. AI như chúng ta biết ngày nay chỉ là sự tiếp nối của những ý tưởng đã được nuôi dưỡng hàng nghìn năm. Công nghệ hiện đại như học sâu (deep learning) hay học máy (machine learning) chỉ là kết quả của một chặng đường dài phát triển với sự đóng góp của nhiều thế hệ nhà khoa học, từ các lý thuyết cơ bản của Alan Turing cho đến các đột phá về tính toán hiện đại.
  6. AI Chỉ Dành Cho Các Nhà Khoa Học: Nhiều người nghĩ rằng AI là một lĩnh vực quá phức tạp, chỉ dành cho các nhà khoa học hoặc lập trình viên. Tuy nhiên, AI đang trở nên ngày càng dễ tiếp cận với các công cụ và nền tảng hỗ trợ. Ngày nay, bất kỳ ai cũng có thể học cách sử dụng AI, từ sinh viên, giáo viên, đến các nhà sáng tạo nghệ thuật. AI không chỉ dành cho một nhóm nhỏ, mà là một công cụ phục vụ toàn xã hội. Việc hiểu và áp dụng AI đang trở thành kỹ năng cần thiết cho mọi người, không phân biệt lĩnh vực hay trình độ chuyên môn.
  7. AI Là Mối Đe Dọa Đối Với Sự Sáng Tạo: Một hiểu lầm khác là AI sẽ làm suy giảm tính sáng tạo của con người, khi các công cụ AI có thể tự viết văn, sáng tác nhạc hoặc vẽ tranh. Thực tế, AI không làm mất đi sáng tạo, mà cung cấp thêm phương tiện để con người khám phá các khả năng mới. Ví dụ, các nghệ sĩ hiện nay sử dụng AI để tạo ra những tác phẩm độc đáo hoặc kết hợp phong cách khác nhau, mở rộng biên giới của nghệ thuật. AI là chất xúc tác giúp sáng tạo chứ không phải kẻ thay thế nó.

Hiểu rõ về AI là bước đầu tiên để chúng ta khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ này, đồng thời tránh được những hiểu lầm có thể dẫn đến sự lãng phí cơ hội hoặc những quyết định sai lầm. Thay vì sợ hãi hoặc thần thánh hóa AI, chúng ta cần nhìn nhận nó như một công cụ mạnh mẽ, nhưng vẫn luôn nằm trong tầm kiểm soát của chính con người.

Trong hành trình khám phá và sử dụng AI, vấn đề không nằm ở việc khen ngợi hay chỉ trích, mà ở chỗ chúng ta, với tư cách là những người sáng tạo và quản tr ị, đã thực sự hiểu rõ bản chất, khả năng và giới hạn của nó hay chưa. AI không phải là một thực thể tự tồn tại để nhận lấy sự khen ngợi hoặc trách móc; nó là tấm gương phản chiếu trí tuệ, hoài bão và cả thiên kiến của chính con người. Khi khen chê AI, chúng ta thực chất đang đánh giá chính mình và cách chúng ta lựa chọn để xây dựng, áp dụng công nghệ này vào cuộc sống.

Bấy giờ, một trong những câu hỏi quan trọng đầu tiên là: Chúng ta có đang hiểu đúng khả năng của AI? AI không phải là một phép màu hay một mối đe dọa hoàn toàn, mà là một công cụ với những giới hạn rõ ràng. Khi AI chiến thắng kỳ thủ cờ vua số một thế giới, chúng ta khen ngợi nó như một thành tựu vĩ đại. Nhưng sự thực, đó chỉ là kết quả của hàng triệu giờ huấn luyện từ dữ liệu, không phải sự sáng tạo tự thân. Cái mà chúng ta khen chính là công sức và trí tuệ của các nhà khoa học đứng sau nó, chứ không phải AI tự nó đạt được vinh quang.

Ngược lại, khi AI mắc sai lầm, chẳng hạn như thiên kiến trong việc tuyển dụng hoặc phân biệt đối xử, chúng ta dễ dàng chê trách công nghệ này. Nhưng sai lầm đó bắt nguồn từ đâu? Đó là từ những dữ liệu mà con người cung cấp, từ những khuôn mẫu xã hội mà chúng ta chưa kịp sửa chữa, và từ cách chúng ta thiết kế hoặc giám sát AI. Nếu AI có vấn đề, điều đầu tiên chúng ta cần làm không phải là phán xét nó, mà là nhìn lại chính mình.

Giờ đây, thay vì hỏi AI có thể làm được gì, có lẽ chúng ta nên tự hỏi: Chúng ta muốn AI làm gì cho thế giới? AI không có ý chí riêng, cũng không thể tự mình xác định mục tiêu. Mọi hành động của AI đều là sự phản ánh mục tiêu mà chúng ta đặt ra. Chúng ta gọi AI là “bạn đồng hành” khi nó hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh hơn, chính xác hơn. Nhưng chúng ta lại coi nó là “đối thủ” khi AI thay thế một số công việc, buộc chúng ta phải thay đổi cách làm việc. Thực chất, mâu thuẫn không nằm ở AI, mà ở sự chuẩn bị của chúng ta trước những thay đổi không thể tránh khỏi.

Việc coi AI là một mối đe dọa hay là cơ hội phụ thuộc hoàn toàn vào thái độ của chúng ta. Nếu chúng ta hiểu rõ khả năng, giới hạn của AI và biết cách định hướng nó phục vụ lợi ích chung, AI sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ để mở rộng tiềm năng của con người. Ngược lại, nếu chúng ta bỏ mặc AI hoạt động theo cách thiếu kiểm soát hoặc sử dụng nó với mục đích vụ lợi, chính chúng ta sẽ tạo ra nguy cơ cho chính mình.

Khi nói về AI, câu hỏi quan trọng không phải là “AI có thể hiểu con người không?” mà là “Chúng ta đã hiểu rõ bản thân chưa?” AI được lập trình và đào tạo dựa trên dữ liệu từ con người, vì vậy, nó không thể vượt qua giới hạn của những hiểu biết hoặc sai lầm của chính chúng ta.

Chúng ta khen ngợi AI vì khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác, nhưng đôi khi lại quên rằng những kết quả đó chỉ là bề nổi. Liệu AI có thực sự giúp chúng ta đưa ra các quyết định đúng đắn hơn? Hay chúng ta chỉ dựa vào những gì AI cung cấp mà quên mất rằng việc ra quyết định cuối cùng phải dựa trên giá trị nhân văn, đạo đức và cảm xúc của con người?

Thay vì chỉ khen hoặc chê AI, chúng ta cần một thái độ cân bằng và thực tế hơn. AI không phải là câu trả lời cho mọi vấn đề, nhưng nó cũng không phải là nguyên nhân của mọi nguy cơ. Thái độ đúng đắn là nhìn nhận AI như một công cụ với tiềm năng to lớn, nhưng đồng thời phải nhận thức rằng việc sử dụng nó hiệu quả hay không phụ thuộc vào chúng ta.

Chúng ta cần tập trung vào việc xây dựng kiến thức toàn diện về AI, bao gồm cả những rủi ro và lợi ích mà nó mang lại. Chúng ta cần đảm bảo rằng các hệ thống AI được thiết kế với sự minh bạch, công bằng, và có trách nhiệm. Và quan trọng hơn cả, chúng ta cần học cách làm chủ công nghệ, thay vì để công nghệ điều khiển cách chúng ta sống và làm việc.

AI, ở mức độ sâu sắc nhất, là sự phản ánh trí tuệ và bản chất của con người. Khi AI làm tốt, đó là kết quả của sự sáng tạo, nỗ lực và khát vọng của chúng ta. Khi AI thất bại, đó cũng là lời nhắc nhở về những gì chúng ta cần cải thiện.

Thay vì hỏi AI sẽ trở thành gì trong tương lai, có lẽ câu hỏi quan trọng hơn là: “Chúng ta sẽ trở thành ai khi sống cùng với AI?” Chúng ta có thể biến AI thành công cụ giúp xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nhưng cũng có thể biến nó thành nguyên nhân của chia rẽ và bất công. Điều đó không phụ thuộc vào AI, mà phụ thuộc vào chính cách chúng ta hiểu và hành xử với công nghệ này.

Khen chê, vì thế, không phải là vấn đề của AI. Đó là vấn đề của con người, trong cách chúng ta nhìn nhận và đối diện với những thách thức mà công nghệ đặt ra. Thay vì chỉ khen hay chê, hãy học cách thông hiểu AI, và thông qua đó, hiểu rõ hơn chính bản thân mình. Bởi chỉ khi hiểu rõ mình, chúng ta mới thực sự làm chủ được tương lai.

Tóm lại, AI không chỉ là một công nghệ mà là sự phản ánh sâu sắc về trí tuệ, hoài bão và cả những giới hạn của con người. Nó không toàn năng, không thay thế được chúng ta, và cũng không mang ý chí tự thân. Thay vào đó, AI là công cụ mạnh mẽ, là kết tinh từ khả năng học hỏi và sáng tạo của nhân loại, đồng thời cũng là thử thách buộc chúng ta đối diện với chính mình.

Những khen chê dành cho AI thực chất chỉ làm rõ một điều: vấn đề không nằm ở công nghệ, mà ở cách chúng ta lựa chọn hiểu, sử dụng và định hướng nó. Chúng ta khen AI vì những thành tựu kỳ diệu, nhưng cũng cần nhớ rằng mỗi bước tiến ấy đều mang dấu ấn của chính chúng ta. Chúng ta chê AI khi nó mắc sai lầm, nhưng những sai lầm đó lại chính là sự phản ánh những bất cập trong dữ liệu, tư duy và hệ thống mà chúng ta tạo ra.

AI không phải là câu trả lời, mà là cơ hội để nhân loại đặt ra những câu hỏi lớn hơn về tương lai, về trách nhiệm, và về giá trị cốt lõi của con người. Điều quan trọng nhất không phải AI sẽ trở thành gì, mà là chúng ta – những người sáng tạo và định hướng nó – sẽ trở thành ai.

Cuối cùng, hãy nhìn AI như một tấm gương, nơi trí tuệ, khát vọng và trách nhiệm của nhân loại được phản chiếu. Thay vì chỉ khen hay chê, hãy học cách hiểu nó, làm chủ nó, và sử dụng nó để kiến tạo một thế giới mà công nghệ không chỉ phục vụ con người, mà còn thúc đẩy sự thăng hoa của các giá trị nhân văn. Tương lai của AI, chính là tương lai mà chúng ta chọn cho chính mình.

_____________________________

[1] AI (Artificial Intelligence) – Trí tuệ nhân tạo: là lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng tư duy, học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như con người. Ra đời từ hội nghị Dartmouth năm 1956, AI đã phát triển qua nhiều giai đoạn, từ AI hẹp (chuyên biệt) đến tiềm năng của AI tổng quát (General AI). Ứng dụng của AI hiện diện rộng rãi, từ y tế, giáo dục, đến nghệ thuật và quản lý xã hội. Tuy nhiên, AI không có ý thức hay mục tiêu tự thân, mà phụ thuộc vào dữ liệu và thuật toán do con người thiết kế. Là một công cụ mạnh mẽ, AI phản ánh cả tiềm năng lẫn trách nhiệm của nhân loại trong việc định hình tương lai.
[2] Prometheus: Trong thần thoại Hy Lạp, Prometheus là một vị thần Titan được biết đến với hành động trao ngọn lửa tri thức và sáng tạo cho loài người, bất chấp sự cấm đoán của Zeus. Ngọn lửa này không chỉ tượng trưng cho ánh sáng vật chất, mà còn là biểu tượng cho trí tuệ, văn minh, và khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên. Vì hành động này, Prometheus bị Zeus trừng phạt nặng nề, nhưng ông vẫn được xem như một biểu tượng cho tinh thần cách mạng, lòng dũng cảm và ý chí mang lại tiến bộ cho nhân loại.
[3] René Descartes (1596–1650): Nhà triết học, toán học, và khoa học người Pháp, được xem là “cha đẻ của triết học hiện đại.” Ông nổi tiếng với câu nói “Cogito, ergo sum” (Tôi tư duy, nên tôi tồn tại), khẳng định tư duy là nền tảng của ý thức. Trong lĩnh vực AI, Descartes đã đặt nền móng lý luận về khả năng tạo dựng “máy móc tư duy” thông qua các ý tưởng về cơ học và trí tuệ nhân tạo sơ khai, dù chúng chỉ tồn tại dưới dạng giả thuyết triết học thời kỳ đó.
[4] Alan Turing (1912–1954): Nhà toán học, logic học, và khoa học máy tính người Anh, được xem là cha đẻ của trí tuệ nhân tạo và khoa học máy tính hiện đại. Ông phát minh máy Turing, một mô hình lý thuyết mô phỏng cách máy tính hoạt động, và đề xuất bài kiểm tra Turing để đánh giá khả năng trí tuệ của máy móc. Turing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã Enigma trong Thế chiến II, giúp thay đổi cục diện chiến tranh. Di sản của ông đặt nền móng cho sự phát triển của AI và tin học.
[5] Máy Turing: Máy Turing, được đề xuất bởi nhà toán học Alan Turing vào năm 1936, là một mô hình toán học trừu tượng, đại diện cho một hệ thống tính toán đơn giản nhưng có khả năng giải quyết bất kỳ bài toán nào có thể được biểu diễn bằng thuật toán. Máy bao gồm một dải băng vô hạn, một đầu đọc-ghi và một tập hợp các trạng thái, hoạt động theo các quy tắc xác định trước. Máy Turing không chỉ là nền tảng cho lý thuyết tính toán mà còn đặt nền móng cho sự phát triển của máy tính hiện đại.
[6] Bài kiểm tra Turing: Bài kiểm tra Turing, được Alan Turing đề xuất năm 1950 trong bài viết “Computing Machinery and Intelligence”, là một phương pháp để đánh giá khả năng trí tuệ của máy móc. Theo đó, nếu một máy tính có thể giao tiếp với con người qua văn bản mà không bị phát hiện là máy, nó được coi là “có trí tuệ”. Dù không phải chuẩn mực tuyệt đối để đo lường trí tuệ nhân tạo, bài kiểm tra Turing đã trở thành một biểu tượng trong lĩnh vực AI, kích thích thảo luận về khả năng và giới hạn của máy móc trong việc mô phỏng tư duy con người.
[7] John McCarthy (1927–2011) – Nhà khoa học máy tính người Mỹ, được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo”. Ông đặt ra thuật ngữ “Artificial Intelligence” (AI) tại Hội nghị Dartmouth năm 1956, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của lĩnh vực này. McCarthy cũng là người phát minh ngôn ngữ lập trình LISP, một công cụ quan trọng cho nghiên cứu AI. Những đóng góp của ông đã định hình nền tảng lý thuyết và thực tiễn của trí tuệ nhân tạo hiện đại.
[8] Marvin Minsky (1927–2016): Nhà khoa học máy tính người Mỹ, được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo”. Ông đồng sáng lập Phòng thí nghiệm AI tại MIT (1959) và đóng góp quan trọng vào lý thuyết mạng nơ-ron, học máy, và nhận thức máy móc. Minsky cũng là tác giả của các tác phẩm quan trọng như The Society of Mind (1986), khám phá cách thức trí tuệ con người có thể được mô phỏng qua các hệ thống máy tính.
[9] Allen Newell (1927–1992) là một nhà khoa học máy tính người Mỹ, được biết đến như một trong những người tiên phong đặt nền móng cho lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Ông cùng với Herbert A. Simon phát triển Logic Theorist, một trong những chương trình AI đầu tiên, và General Problem Solver, hệ thống giải quyết vấn đề tổng quát. Những đóng góp của Newell, đặc biệt trong mô hình hóa nhận thức và lý thuyết về trí tuệ con người, đã giúp định hình AI như một lĩnh vực nghiên cứu khoa học thực thụ.
[10] Dartmouth năm 1956: Hội nghị Dartmouth, tổ chức vào mùa hè năm 1956 tại Dartmouth College (Hoa Kỳ), được xem là cột mốc khai sinh của trí tuệ nhân tạo (AI) như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Dưới sự dẫn dắt của John McCarthy, Marvin Minsky, Nathaniel Rochester, và Claude Shannon, hội nghị đã đặt nền móng cho việc phát triển các thuật toán và ý tưởng về máy móc có khả năng tư duy. Đây cũng là lần đầu tiên thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” (artificial intelligence) chính thức được sử dụng.
[11] Cờ Draughts, còn gọi là cờ đam (checkers), là một trò chơi chiến lược trên bàn cờ gồm 64 hoặc 100 ô vuông, phổ biến trên toàn thế giới. Người chơi luân phiên di chuyển các quân cờ theo đường chéo và ăn quân đối phương bằng cách nhảy qua chúng. Trong lịch sử AI, cờ Draughts đóng vai trò quan trọng khi Arthur Samuel phát triển chương trình chơi cờ Draughts đầu tiên vào thập niên 1950. Đây là một trong những hệ thống AI đầu tiên sử dụng thuật toán học máy, đặt nền móng cho các nghiên cứu về AI hiện đại.
[12] Arthur Samuel (1901–1990) là một nhà khoa học máy tính tiên phong, được biết đến là người khai sinh khái niệm học máy (machine learning). Ông nổi tiếng với việc phát triển chương trình chơi cờ draughts (checkers) vào những năm 1950, một trong những hệ thống AI đầu tiên có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm. Samuel đã chứng minh rằng máy móc có thể tự cải thiện hiệu suất thông qua dữ liệu, đặt nền móng cho sự phát triển của học máy hiện đại.
[13] Logic Theorist là chương trình AI đầu tiên, được phát triển năm 1956 bởi Allen Newell, Herbert Simon và Cliff Shaw. Được coi là “cha đẻ của trí tuệ nhân tạo hiện đại,” nó được thiết kế để mô phỏng khả năng giải toán logic của con người. Logic Theorist đã chứng minh được 38 trong số 52 định lý của Principia Mathematica (Whitehead và Russell), trong đó một số lời giải còn hiệu quả hơn cách chứng minh gốc. Đây là cột mốc mở đường cho sự phát triển của các hệ thống AI dựa trên quy tắc và lý luận logic.
[14] Herbert A. Simon (1916–2001) là nhà khoa học đoạt giải Nobel Kinh tế (1978), tiên phong trong trí tuệ nhân tạo, lý thuyết tổ chức và ra quyết định. Ông cùng Allen Newell phát triển Logic Theorist, một trong những chương trình AI đầu tiên, và đặt nền móng cho khái niệm “hành vi giới hạn” trong lý thuyết kinh tế. Simon đóng góp sâu sắc trong việc hiểu cách con người và máy móc xử lý thông tin.
[15] AI Winter: Thuật ngữ dùng để chỉ các giai đoạn trì trệ trong nghiên cứu và phát triển AI, khi kỳ vọng quá cao từ những năm 1960-1980 dẫn đến thất vọng do các hạn chế kỹ thuật và thiếu sức mạnh tính toán. Đầu tư giảm mạnh, nhiều dự án bị hủy bỏ. Tuy nhiên, AI Winter cũng tạo nền tảng cho sự phục hồi mạnh mẽ vào những thập kỷ sau nhờ tiến bộ trong học máy, dữ liệu lớn, và sức mạnh xử lý.
[16] Big Data là thuật ngữ chỉ khối lượng dữ liệu lớn, đa dạng và phát sinh với tốc độ nhanh chóng, thường vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống. Đặc điểm chính của Big Data gồm 3V: Volume (dữ liệu khổng lồ), Variety (đa dạng định dạng, từ văn bản, hình ảnh đến video), và Velocity (tốc độ tạo dữ liệu nhanh). Big Data là nền tảng cho các hệ thống AI hiện đại, cung cấp dữ liệu để huấn luyện và cải thiện độ chính xác của thuật toán, đồng thời mở ra cơ hội ứng dụng trong y tế, tài chính, giao thông, và nhiều lĩnh vực khác.
[17] Deep learning là một nhánh của học máy (machine learning), sử dụng các mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural networks) với nhiều lớp (deep layers) để mô phỏng cách hoạt động của não bộ con người. Nó học từ dữ liệu lớn và phức tạp, tự trích xuất các đặc trưng quan trọng mà không cần lập trình thủ công. Deep learning đã mang lại đột phá trong nhiều lĩnh vực, như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và tự động hóa, nhờ vào sức mạnh tính toán và các thuật toán tối ưu hóa hiện đại.
[18] Neural networks (mạng nơ-ron nhân tạo) là một mô hình toán học lấy cảm hứng từ cấu trúc và cách hoạt động của hệ thần kinh sinh học. Chúng bao gồm các “nơ-ron” nhân tạo liên kết với nhau qua các “lớp” (input, hidden, output), cho phép xử lý và học từ dữ liệu. Neural networks nổi bật với khả năng nhận diện mẫu, dự đoán, và học hỏi không cần quy tắc cứng nhắc. Công nghệ này là nền tảng của nhiều đột phá trong AI, như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học sâu (deep learning).
[19] IBM Watson là một hệ thống trí tuệ nhân tạo tiên phong do IBM phát triển, ra mắt vào năm 2011. Nổi tiếng với khả năng phân tích ngôn ngữ tự nhiên và xử lý dữ liệu phi cấu trúc, Watson đã chiến thắng trong chương trình truyền hình Jeopardy! nhờ vượt qua các nhà vô địch con người. Hệ thống này được ứng dụng rộng rãi trong y tế (hỗ trợ chẩn đoán và đề xuất điều trị), tài chính (phân tích rủi ro) và nhiều lĩnh vực khác, minh chứng cho tiềm năng cách mạng hóa của AI trong giải quyết các vấn đề phức tạp.
[20] Duolingo là một nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Được ra mắt vào năm 2011, Duolingo cung cấp các khóa học miễn phí với phương pháp học tập dựa trên trò chơi, giúp người dùng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ qua các bài tập đa dạng. AI trong Duolingo phân tích dữ liệu người dùng để đề xuất nội dung phù hợp, tối ưu hóa việc ghi nhớ và tiến bộ theo từng cá nhân. Nền tảng này hiện hỗ trợ hơn 40 ngôn ngữ và tiếp cận hàng trăm triệu người dùng trên toàn cầu.
[21] Khan Academy là một tổ chức giáo dục phi lợi nhuận, được thành lập vào năm 2008 bởi Salman Khan. Nền tảng này cung cấp các khóa học miễn phí trực tuyến trên nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, lịch sử và kỹ năng cá nhân. Với sứ mệnh “mang lại giáo dục chất lượng cao, miễn phí cho bất kỳ ai, ở bất kỳ đâu”, Khan Academy sử dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, giúp người học tiến bộ theo tốc độ riêng của mình.
[22] DALL-E là một mô hình AI tiên tiến được phát triển bởi OpenAI, có khả năng tạo hình ảnh từ các mô tả văn bản. Được xây dựng trên nền tảng GPT và các kỹ thuật học sâu, DALL-E kết hợp xử lý ngôn ngữ tự nhiên và hình ảnh, cho phép nó tạo ra những hình minh họa sáng tạo và độc đáo. Tên gọi “DALL-E” được lấy cảm hứng từ nghệ sĩ Salvador Dalí và robot WALL-E, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ.
[23] GPT (Generative Pre-trained Transformer) là một mô hình trí tuệ nhân tạo tiên tiến, phát triển bởi OpenAI, dựa trên kiến trúc Transformer. Được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu văn bản, GPT có khả năng tạo nội dung tự nhiên, trả lời câu hỏi, và hỗ trợ xử lý ngôn ngữ tự nhiên với độ chính xác cao. GPT đã mở ra tiềm năng vượt bậc trong tự động hóa giao tiếp và sáng tạo nội dung, đồng thời đặt nền tảng cho các ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, dịch thuật, và sáng tạo kỹ thuật số.
[24] DeepArt là một hệ thống AI sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo để chuyển phong cách nghệ thuật từ các tác phẩm nổi tiếng sang hình ảnh bất kỳ. Ra đời từ những nghiên cứu về “style transfer” (chuyển đổi phong cách), DeepArt nổi bật với khả năng biến ảnh chụp thành tranh theo phong cách của các danh họa như Van Gogh hay Picasso. Công nghệ này không chỉ mở rộng khả năng sáng tạo của con người mà còn giúp phổ biến nghệ thuật theo cách mới mẻ và dễ tiếp cận.
[25] Narrow AI: Trí tuệ nhân tạo hẹp, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn nhận diện khuôn mặt, chơi cờ, hoặc dịch ngôn ngữ. Khác với AI tổng quát (AGI), Narrow AI không có khả năng tự nhận thức hoặc tư duy đa nhiệm. Đây là loại AI phổ biến nhất hiện nay.
[26] ChatGPT là mô hình trí tuệ nhân tạo phát triển bởi OpenAI, dựa trên kiến trúc GPT (Generative Pre-trained Transformer). Được thiết kế để xử lý và tạo ngôn ngữ tự nhiên, ChatGPT có khả năng trả lời câu hỏi, sáng tạo nội dung, hỗ trợ học tập và giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh. Đây là một công cụ AI hẹp, hoạt động dựa trên dữ liệu huấn luyện, không có ý thức hay hiểu biết tự thân, nhưng mang lại ứng dụng thực tiễn vượt trội trong các lĩnh vực giao tiếp và sáng tạo.
[27] AlphaGo, hệ thống AI phát triển bởi DeepMind, nổi tiếng với chiến thắng lịch sử trước kỳ thủ cờ vây Lee Sedol vào năm 2016. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo và kỹ thuật học sâu (deep learning), AlphaGo không chỉ học từ các ván đấu trong dữ liệu mà còn tự luyện tập qua hàng triệu trận giả lập. Thành công này đánh dấu bước ngoặt trong AI, khi lần đầu tiên một hệ thống có thể giải quyết các trò chơi đòi hỏi trực giác và tư duy chiến lược sâu sắc, vượt xa khả năng của các chương trình truyền thống.

AI, Praise, and Criticism

AI, or artificial intelligence, is not a new concept. For thousands of years, humanity has aspired to create entities capable of mimicking intelligence and thought. In Greek mythology, Prometheus stole fire from the gods to give to humanity, symbolizing the desire to transcend natural limitations. Similarly, AI represents a new kind of fire that humanity has harnessed, unlocking new horizons of understanding and creativity.

The history of AI began with budding ideas in philosophy and science. In the 17th century, philosopher René Descartes suggested the possibility of creating “machines” that could imitate human behavior, sparking the idea of artificial intelligence. However, he emphasized the superiority of consciousness and the soul, believing that machines could never achieve such qualities. By the 20th century, advancements in mathematics, logic, and information theory began transforming AI from a distant dream into reality. Alan Turing, a British mathematician, laid the groundwork for modern AI through the concept of the Turing machine and the Turing test, which evaluates whether a machine can exhibit human-like behavior. While not the sole standard, Turing’s ideas guided early research in AI.

AI’s first golden age came in the 1950s and 1960s, when researchers like John McCarthy, Marvin Minsky, and Allen Newell developed systems capable of learning and problem-solving. The term “artificial intelligence” was officially coined at the 1956 Dartmouth Conference, paving the way for decades of research. Early achievements, such as Arthur Samuel’s checkers-playing program and Newell and Simon’s Logic Theorist, demonstrated that machines could perform complex tasks previously thought to require human intelligence.

However, AI has not always been viewed positively. During the 1970s, the field experienced a period of stagnation known as the “AI Winter,” caused by unrealistic expectations that exceeded technological capabilities. Yet with the explosion of computing power, big data, and deep learning algorithms, AI experienced a dramatic revival in the 2010s. Tools like neural networks brought unprecedented breakthroughs in image recognition, speech processing, and natural language understanding.

Today, AI is no longer confined to laboratories; it has permeated daily life. In medicine, AI has revolutionized diagnostics and treatment. Systems like IBM Watson analyze millions of medical documents to recommend tailored treatment plans. AI algorithms detect cancer in X-rays or MRIs with greater accuracy than experienced doctors. In recent years, AI has played a key role in vaccine development, including for COVID-19, significantly shortening research and production timelines.

In education, AI is personalizing learning experiences. Platforms like Duolingo and Khan Academy use AI to analyze individual learning patterns, tailoring lessons accordingly. Beyond being a tool, AI is becoming a “virtual teacher,” enabling millions worldwide to access knowledge without traditional educational institutions.

Art has also witnessed an AI-driven renaissance. Systems like DALL-E, GPT, and DeepArt show that machines can create paintings, music, and even literature with creativity rivaling humans. The synergy between humans and AI is fueling a wave of innovation where the boundaries between art and technology blur.

AI goes beyond enhancing daily life; it is shaping how we manage society. In transportation, automation systems like Tesla’s self-driving cars and intelligent traffic coordination solutions reduce accidents and save time. In urban governance, AI optimizes resource allocation—from energy and water to waste management—contributing to sustainable “smart cities.”

However, these achievements come with responsibilities. AI is not an autonomous entity but a human creation, reflecting both the intellect and biases of its developers. Ethical principles must accompany AI’s development. Scientists, businesses, and governments must collaborate to ensure AI serves the common good, avoiding risks like job displacement, excessive surveillance, or biased decision-making.

If developed and used responsibly, AI can become humanity’s indispensable ally. It can help address grand challenges like climate change, pandemics, and poverty, while unlocking possibilities we have yet to imagine. AI’s journey is still in its early chapters, and we, as its creators, will determine its future.

Like Phu Dong Thien Vuong in Eastern legend, who transformed from a village boy into a heroic figure riding an iron horse to protect his people, AI is the “iron horse” of the modern age. It embodies intelligence and the aspiration to surpass limits, enabling humanity to confront and solve the immense challenges of advancing civilization. AI symbolizes creativity and relentless effort to overcome natural boundaries. It is a new light, bringing hope, knowledge, and the ability to build a better world, but it also demands responsibility and compassion as we shape the future. It is a light we must preserve and guide. Within that light lies not only knowledge but also hope, empathy, and the collective ambition of humanity. Understanding AI requires us to understand ourselves in how we face and utilize it, ensuring that this intelligence revolution benefits all of humanity.

Common Misconceptions About AI

AI, one of the most remarkable scientific achievements of our time, is also the subject of widespread misconceptions. These misunderstandings stem from ignorance, exaggeration, or unfounded fears. Let’s clarify some common myths to better understand AI’s true nature and role in our lives.

  1. AI as an “Omnipotent Machine”
    A prevalent myth is that AI can do everything, even surpassing human intelligence in all areas. In reality, most AI systems today are Narrow AI, designed for specific tasks like facial recognition, language translation, or playing chess. Famous AI systems like ChatGPT or AlphaGo excel in their programmed domains but lack the universal understanding, reasoning, and creativity of human intelligence.
  2. AI Will Replace Humans
    Many fear that AI will take their jobs or entirely replace humans. In truth, AI changes how we work rather than replacing us. It automates repetitive tasks or processes large datasets but cannot replicate human creativity, emotion, or adaptability. For example, in medicine, AI can assist doctors in analyzing X-rays but cannot replace doctors in treatment decisions.
  3. AI Understands Like Humans
    AI is often mistaken for having human-like understanding or thought. In reality, AI lacks consciousness, emotions, and true understanding. Systems like ChatGPT produce coherent text that seems insightful but rely solely on analyzing and modeling data patterns to generate responses.
  4. AI as an Immediate Threat
    Some fear that AI will soon become a dire threat, as depicted in science fiction. Most researchers agree that the pressing concern is managing AI ethically rather than fearing its rebellion. Current challenges include addressing societal inequalities, mitigating algorithmic biases, and preventing AI misuse, rather than worrying about apocalyptic scenarios.
  5. AI as an Autonomous Entity
    AI is not an independent entity but a tool created and controlled by humans. While AI can learn and improve, its actions are fundamentally shaped by its design and training. It lacks its own motives or goals, merely performing tasks assigned by humans.
  6. AI Is Infallible
    AI is often thought to be flawless, but it can make errors, especially when trained on biased or insufficient data. For instance, AI recruitment systems may inadvertently discriminate based on biased training data.
  7. AI Is Entirely New
    Some believe AI is a recent phenomenon, but the idea of replicating human intelligence dates back centuries. Modern AI, driven by advancements like machine learning and deep learning, is the result of centuries of development.
  8. AI Is Only for Scientists
    AI is becoming increasingly accessible, with tools enabling non-specialists to leverage its capabilities. Understanding and applying AI is becoming a critical skill for everyone, regardless of their field.
  9. AI Undermines Creativity
    Contrary to fears, AI enhances human creativity by providing new tools and methods for expression. Artists use AI to create unique works, blending styles and pushing boundaries.

A Balanced Perspective on AI

AI reflects humanity’s intelligence, aspirations, and flaws. When it succeeds, it’s due to our innovation and efforts. When it fails, it highlights our own shortcomings in data and system design. The critical question is not what AI can become but what we will become as we coexist with AI. By understanding AI, we better understand ourselves and our responsibilities in shaping its future. Instead of simply praising or criticizing AI, we must learn to guide and harness its potential to build a better, more compassionate world.