Saturday, September 20, 2025

NHÌN TRĂNG RẰM NHỚ MẸ - Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother

 Lời dẫn: “Nhìn Trăng Rằm Nhớ Mẹ” của Bạch Xuân Phẻ là một bài kệ hiếu đạo viết trong không khí Vu Lan. Từ vầng trăng rằm thanh tĩnh, tác giả hồi quang về hành trình sinh–trưởng–biệt ly: tiếng oe oe thuở chào đời, giọt mồ hôi của Mẹ, nỗi chơi vơi khi Mẹ khuất núi. Mẹ hiện lên như bến giác giữa “chốn mù khơi”, là nguồn từ bi bao la “biển cả mênh mông”. Bài thơ kết nối giáo lý vô thường, từ bi, sắc–không và niềm tin Tịnh độ: “Di Đà là chốn đoàn viên”, để từ đó người con phát nguyện báo đáp bằng đời sống tỉnh thức. Điệp khúc nụ cười—“Mẹ cười trên đóa hồng liên / Con cười giữa chốn triền miên não phiền”—mở lối chuyển hóa khổ đau, khẳng định: hạnh phúc và Mẹ vẫn đang ở đây, trong từng hơi thở biết ơn.


Trong ánh trăng rằm yên ả của mùa Vu Lan, xin mời quý vị trở về với tiếng gọi dịu dàng của hiếu hạnh. “Nhìn Trăng Rằm Nhớ Mẹ” – thi phẩm của Bạch Xuân Phẻ – là một nén tâm hương dâng Mẹ: nhắc ta rằng giữa bão giông nhân thế, chỉ cần trái tim còn tình yêu và chánh niệm, ta sẽ gặp lại bến giác bình yên nơi Mẹ trao truyền. Từ giọt mồ hôi nuôi con đến nụ cười hóa sen, bài thơ đưa ta đi qua vô thường để chạm vào đoàn viên: “Di Đà là chốn đoàn viên, thong dong tự tại hai miền sắc không.”
Kính mời quý vị lắng nghe và cảm nhận—để mỗi hơi thở tri ân hôm nay đều trở thành một mùa Vu Lan trong chính tâm mình.


Nhạc phẩm ĐÊM TRĂNG NHỚ MẸ
Thơ: Phe X. Bach - Nhạc: Đức Quảng - Hòa âm: Hưng Việt - Ca sĩ: Nguyễn Duyên Quỳnh.

NHÌN TRĂNG RẰM NHỚ MẸ

Trăng thanh yên tĩnh núi đồi
Nhớ Mẹ nhớ cả mồ hôi của Người
Vu Lan tháng Bảy khóc cười
Mẹ cười con khóc oe oe chào đời
Con khôn lớn vẫn vui tươi
Đến khi Mẹ mất chơi vơi cõi lòng
Mẹ hiền bao cõi tâm trong
Tình thương biển cả mênh mông đất trời
Con đi giữa chốn mù khơi
Mẹ là bến giác suốt đời của con
Mẹ thương! thương Mẹ sắt son
Tình sâu nghĩa nặng chúng con đáp đền
Chúng con có thể bấp bênh
Thương yêu Cha Mẹ vững bền vô biên
Mẹ cười trên đóa hồng liên
Con cười giữa chốn triền miên não phiền.
Di Đà là chốn đoàn viên
Thong dong tự tại hai miền sắc không!

Đây là bài thơ được anh Đức Quảng phổ nhạc lấy tên Đêm Trăng Nhớ Mẹ. Mời quý vị thưởng thức.

Introduction

Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother” by Bạch Xuân Phẻ is a gāthā of filial piety written in the spirit of Vu Lan (Ullambana). From the serene full moon, the author turns the light inward on the journey of birth–growing–parting: the newborn’s first cry, a Mother’s beads of sweat, and the drifting emptiness when Mother passes beyond. Mother appears as an awakened harbor amid the “open, misty sea,” a boundless source of compassion “as vast as the ocean.” The poem weaves together the teachings of impermanence, compassion, form and emptiness, and Pure Land faith: “Amitābha is the place of reunion,” from which the child vows to repay that debt through a mindful life. The refrain of smiling—“Mother smiles upon a lotus blossom / I smile amid the ceaseless afflictions”—opens a path of transforming suffering, affirming that happiness—and Mother—are still here in every grateful breath.

In the gentle full-moon light of the Vu Lan season, we invite you to return to the tender call of filial piety. “Gazing at the Full Moon, Remembering Our beloved Mother”—a poem by Bạch Xuân Phẻ—is a stick of heart-incense offered to Mother: reminding us that amid the tempests of the world, as long as the heart still holds love and mindfulness, we will find again the peaceful shore of awakening that Mother entrusted to us. From the sweat that raised a child to the smile that becomes a lotus, the poem leads us through impermanence to touch reunion: “Amitābha is the place of reunion, at ease and free across the two realms of form and emptiness.”
We respectfully invite you to listen and feel—so that every grateful breath today may become a Vu Lan season within your own heart.


Gazing at the Full Moon, Remembering Our Beloved Mother

The moon is pure and serene over hills and mountains.
I remember Mother—remember even her sweat.
Vu Lan in the seventh month, tears and laughter:
Mother smiled as I cried “wah-wah” into life.

I grew up, still full of cheer,
until Mother passed—my heart adrift.
Gentle Mother, how pure the realms of your heart,
your love as boundless as ocean, as vast as earth and sky.

I walk amid a mist-veiled open sea;
Mother is the harbor of awakening for all my life.
Beloved Mother! My love for you is steadfast;
Such deep affection and heavy debt—we children vow to repay.

We children may be unsteady,
yet our love for Father and Mother is steadfast and without bounds.
Mother smiles upon a lotus blossom;
I smile amid the ceaseless realm of afflictions.

Amitābha is the place of reunion,
at ease and free across the two realms of form and emptiness!

Phe Bach


This poem was set to music by Đức Quảng under the title “Moonlit Night—Remembering Mother.” Please enjoy.

Thiên Nhạn và Huệ Đan: Huynh Trưởng GĐPTVN: Thâm Nhập Tâm Ý “Nhiếp Sự” của Cố Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ

 

Đôi lời kính ngưỡng bạch: Nếu có một dòng chảy thầm lặng nhưng mạnh mẽ xuyên suốt toàn thể bài viết này, thì đó chính là bóng dáng của bậc Thượng Sư – Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – một vị Cao Tăng thâm nhập Phật học, thông tuệ văn hóa Đông Tây, và là một cội nguồn trí tuệ và đạo hạnh đã kết tinh thành hình thái tổ chức, soi đường cho Giáo hội và tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam giữa những năm tháng nhiễu động. Mỗi hàng chữ, mỗi đường hướng được định hình nơi Hội Đồng Giáo Giới hôm nay đều thấp thoáng chiều sâu minh triết và từ tâm vô tận của Thầy – một vị Thầy đã chọn ở lại, dẫu có thể thong dong mà rời đi.

Chúng con – những kẻ hậu học đang đứng trước những ngã rẽ lịch sử của tổ chức, khi phong ba chưa dứt và thời cuộc chưa yên – xin cúi đầu đảnh lễ trước di sản vô hình mà Thầy đã trao truyền. Đó không chỉ là những bản văn, những lời huấn thị, mà là cả một hạt giống đạo vị đã được gieo trong mảnh đất tổ chức: nơi một ánh mắt có thể soi đường, một im lặng có thể khai thị, và một hơi thở có thể nhắc chúng con nhớ lại con đường trở về.

Chính vì cảm thấu điều đó, chúng con – từ chốn lặng thinh của hàng hậu học – tự thấy bổn phận phải nói lên, phải trình bày lại tâm ý ấy, dù vụng về, dù chưa xứng, và chưa trọn. Vì nếu không ai lên tiếng, thì những hạt mầm mà Thầy đã gieo có thể rơi vào mai một giữa đất đá vô tình. Mà nếu có thể, dù chỉ một phần nhỏ, chuyển tải được niềm thao thức của Thầy đến thế hệ hôm nay, thì đó cũng là cách chúng con được nối dài mạch sống Chánh pháp trong hình hài khiêm cung và trung tín của tổ chức Áo Lam.

Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.

Nam mô Giác Linh Cố Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ – bậc Thượng Sư từ dung và minh triết – chứng tri và gia bị cho tâm nguyện hậu học chúng con được kiên cố trên con đường phụng sự đạo pháp và dân tộc.

*

Ý nghĩa “nhiếp sự” mà Thầy Tuệ Sỹ hằng mong mỏi, không thể chỉ bắt đầu từ một định nghĩa máy móc. Bởi lẽ, “nhiếp sự” không phải là một khái niệm đơn thuần mà là hơi thở của Tăng-già, là mạch nguồn của tổ chức, là chiếc cầu nối giữa con người và lý tưởng. Từ thời Đức Phật, cộng đồng Tăng chúng chỉ có thể tồn tại và phát triển khi mọi hành xử, mọi bất đồng, mọi va chạm đều được đưa về trong nguyên tắc “lục hòa cộng trụ.” Chính trong sự hòa hợp ấy mà Pháp được hiển lộ và Phật tánh của từng cá nhân được soi sáng.

Thầy Tuệ Sỹ, trong những lời huấn từ và di nguyện để lại, không đặt nặng một cơ cấu danh xưng, cũng chẳng tuyệt đối hóa một định chế nào. Điều Thầy tha thiết nhắc nhở chính là tinh thần “nhiếp sự”: thu nhiếp để hóa giải, nâng đỡ để chuyển hóa, làm cho mỗi Huynh trưởng — dù trẻ hay già, cao cấp hay mới nhập cuộc — đều tìm thấy chỗ đứng trong đại thể, đều biết soi rọi lại mình trong ánh sáng của từ bi và trí tuệ. Bởi vì, như Ngài từng nhấn mạnh, một tập thể chỉ thực sự có sức sống khi nó không loại trừ, không phân ranh mà luôn mở ra con đường trở về cho mọi thành viên.

Chính vì thế, “nhiếp sự” không thể hiểu giản đơn như một thủ tục điều hành hay một cơ chế giải quyết xung đột. Nó là bản thể sống động của tổ chức GĐPT trong và ngoài nước, là điều kiện để các hàng ngũ Huynh trưởng lãnh đạo tối cao có thể cùng nhau hiện hữu mà không dẫm đạp, cùng nhau hành động mà không phủ định nhau. Đặt mình trong ánh nhìn ấy, mỗi chúng ta mới thấu rõ rằng: đi ngoài tinh thần nhiếp sự là đi ngoài tâm nguyện của Thầy, đi ngoài kỳ vọng của Giáo Hội, và cũng là đi ngoài chính cội nguồn của Đạo.

Nói một cách khác, nền tảng Nhiếp Sự không phải chỉ là một cơ cấu hành chính, mà là chỗ quy hội của tâm từ bi và trí tuệ, nơi mọi dị biệt cá nhân, mọi quan niệm lệch nhau đều có thể được hóa giải trong ánh sáng của Chánh pháp. “Nhiếp” là nhiếp tâm, nhiếp chúng, là gom về trong một dòng chảy lớn của đại thể; “Sự” là mọi hành xử trong đời thường, trong tổ chức, trong các quyết định. Khi Nhiếp Sự hiện hữu, thì mọi hành động, dù nhỏ nhất, đều có nơi để trở về, có nguyên lý để soi chiếu, để tránh rơi vào mê mờ, thiên lệch hay chia rẽ.

Đi vào chiều sâu, ta có thể thấy rõ rằng việc Thầy Tuệ Sỹ chọn dùng các thuật ngữ truyền thống Phật giáo trong Quy Chế Lược Yếu không phải ngẫu nhiên. Đó là sự cân nhắc có tính triết học và hành động. Bởi lẽ, mọi tổ chức nhân gian đều có nguy cơ bị trôi giạt theo thời thế, bị chi phối bởi những khái niệm pháp lý thế tục, dễ làm cho lý tưởng Phật giáo bị che mờ sau những câu chữ thuần hành chính. Thầy đã khéo léo đưa những từ gốc của kinh luật và luận vào văn bản tổ chức, để nhắc rằng GĐPT không phải là một hiệp hội xã hội đơn thuần, mà là một pháp thể vận hành trong ánh sáng của Chánh pháp.

Chẳng hạn, thay vì chỉ nói “điều hành” hay “quản trị,” Thầy dùng các khái niệm gắn liền với tinh thần nhiếp sự, nhiếp thọ, hòa hợp. Những thuật ngữ ấy gợi nhắc người Huynh trưởng rằng mình không làm công việc như một nhà quản lý, mà đang hành đạo trong một hình thức cộng trú. Chúng đưa con người quay về truyền thống tăng thân — nơi mọi quyết định không dựa trên ý chí cá nhân, mà dựa vào Pháp, vào Giới và vào sự đồng thuận của đại chúng.Lựa chọn này còn mang ý nghĩa phòng hộ: khi văn kiện tổ chức được thấm vào ngôn ngữ Phật giáo, thì hành giả — dù vô tình hay hữu ý — cũng sẽ bị đặt trước tấm gương kinh luật để soi lại hành vi. Như vậy, Quy Chế Lược Yếu không những là một văn bản quy phạm, mà là một “bản nguyện” đưa tổ chức trở về đúng mạch sống của truyền thống. Chính ở đây, ta thấy trí tuệ uyên thâm và tầm nhìn xa của Thầy Tuệ Sỹ: gìn giữ cho tổ chức luôn là một phần tử của Tăng-già, không bị tan biến trong muôn ngàn dòng chảy của thế tục pháp.

Trong kinh luật và luận, Đức Phật dạy rõ rằng bản chất của Tăng đoàn là hòa hợp, lấy sáu pháp hòa kính làm nền. Một khi có người đem kiến giải riêng mình, dù dựa vào kinh nghiệm hay thẩm quyền, mà không đặt trong tinh thần nhiếp sự, thì liền xa lìa Chánh ý, xa lìa Pháp giới thanh tịnh. Nơi đây, danh xưng chỉ là phương tiện, Hội đồng cấp nào, “truyền thống” hay “hữu duyên,” đều bình đẳng trong Phật tánh. Địa vị, tuổi tác, hay chức vụ không bảo chứng cho chân lý; chỉ có sự hành trì đúng pháp, đúng giới và hòa hợp trong tinh thần nhiếp sự mới làm nên giá trị. Nếu diễn giải tâm ý của bậc Thầy, đặc biệt là di nguyện của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, mà biến thành phương tiện để phân hóa hay công cụ để đối kháng, thì đó là trái nghịch với chính di nguyện ấy.

Trong ánh sáng Phật học, xung đột không phải để trấn áp hay trừng phạt, mà để chuyển hóa. Chuyển hóa có nghĩa là cùng soi rọi lại tâm niệm mình, cùng để tập thể — tức “đại chúng” theo đúng tinh thần Tăng-già — làm chiếc gương trong sáng phản chiếu. Tập thể ở đây không phải một nhóm riêng, không phải một phe phái, mà là cái toàn thể tổ chức được nuôi dưỡng bằng Chánh pháp. Chính cái toàn thể ấy cần được tôn trọng, vì đó là nơi trú xứ của uy tín, của lý tưởng, của nguyện lực nhiều thế hệ Huynh trưởng và đoàn sinh đã gieo trồng.

Tâm thành mà nói, Nhiếp Sự là thực hành tinh thần “tương tức” (pratītyasamutpāda): mỗi cá nhân chỉ tồn tại trong liên hệ với toàn thể. Không một Huynh trưởng nào có thể tự mình đứng ra ngoài tập thể mà vẫn nhân danh tổ chức. Trí tuệ chỉ có giá trị khi nó soi sáng cho hòa hợp; từ bi chỉ thật sự là từ bi khi nó có khả năng nâng đỡ và chấp nhận dị biệt. Do đó, hành xử của Huynh trưởng, nhất là những vị lãnh đạo cấp cao, phải là biểu hiện cụ thể của hai nguồn lực ấy.

Thực tiễn mà nhìn, tổ chức GĐPT chỉ có thể đứng vững giữa thời biến nếu biết trở về với nền tảng Nhiếp Sự. Mỗi lời nói, mỗi quyết định, nếu đặt trong tinh thần ấy, sẽ hóa giải được hiềm khích; ngược lại, dù được khoác áo uy tín hay thẩm quyền, nếu đi ngoài Nhiếp Sự, chỉ đưa đến rạn nứt.

Tha thiết mà thưa, đây là giờ phút cần Huynh trưởng chúng ta cùng soi lại mình trong gương tập thể, lấy tâm ý Thầy làm ánh sáng, lấy đại thể làm chuẩn mực, để rồi cùng nhau dựng lại niềm tin, dựng lại hòa hợp, dựng lại tinh thần Lam. Chỉ khi ấy, di sản của Cố Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ và kỳ vọng của Giáo Hội mới thật sự được tiếp nối và làm sáng rỡ trong thế hệ này và mai sau.

Phật lịch 2569 – Ngày 19 tháng Chín, 2025

Thiên Nhạn – Huệ Đan

Vietnamese Buddhist Youth Association Leaders
Deeply Entering the Insight of ‘Nhiếp Sự’
from the Late Venerable Thích Tuệ Sỹ

The meaning of nhiếp sự that Venerable Tuệ Sỹ so earnestly longed for cannot be approached from a mechanical definition. Nhiếp sự is not a mere concept; it is the very breath of the Saṅgha, the lifeblood of the organization, the bridge between human beings and their ideals. From the time of the Buddha, the community of monks could only exist and flourish when every action, every disagreement, and every conflict was brought back to the principle of “dwelling together in the six harmonies.” It is precisely in that harmony that the Dharma is revealed and the Buddha-nature of each individual shines forth.

In his exhortations and final testament, Venerable Tuệ Sỹ never placed emphasis on a particular title, nor did he absolutize any specific institution. What he ardently reminded us of was the spirit of nhiếp sự: to gather in order to reconcile, to embrace in order to transform, to enable every GĐPT Leader — whether young or senior, highly ranked or newly initiated — to find their place within the whole, and to see themselves reflected in the light of compassion and wisdom. For, as he often emphasized, a collective only truly has vitality when it does not exclude, does not draw boundaries, but always opens the way of return for all its members.

Thus, nhiếp sự cannot be understood simply as an administrative procedure or a mechanism for resolving conflict. It is the living essence of the Vietnamese Buddhist Youth Association, both within and beyond Vietnam; it is the condition that allows the highest leadership of GĐPT to coexist without trampling one another, to act together without negating one another. From this perspective, we come to realize: to go outside the spirit of nhiếp sự is to go outside the aspiration of our Teacher, outside the expectations of the Church, and outside the very root of the Dharma.

In other words, the foundation of nhiếp sự is not merely an administrative structure, but the convergence of compassion and wisdom — the place where individual differences and divergent views can be reconciled in the light of the Dharma. “Nhiếp” means to gather the mind, to gather the assembly, to draw all back into the great stream of the whole; “Sự” means every action in daily life, in the organization, in decisions. When nhiếp sự is present, every action, no matter how small, has a place to return to, a principle to illuminate it, so as not to fall into confusion, partiality, or division.

At a deeper level, we see that Venerable Tuệ Sỹ’s choice to employ traditional Buddhist terminology in the Concise Charter (Quy Chế Lược Yếu) was by no means accidental. It was a decision both philosophical and practical. For every human organization is in danger of drifting with worldly trends, shaped by secular legal concepts that easily obscure the Buddhist ideal behind administrative language. He deliberately brought the vocabulary of sūtra, vinaya, and śāstra into the organizational charter, to remind us that GĐPT is not simply a social association, but a Dharma-body operating in the light of the True Dharma.

For example, instead of merely speaking of “administration” or “management,” he used terms bound up with the spirit of nhiếp sựnhiếp thọ, and harmony. Such terms remind GĐPT Leaders that they are not functioning as managers, but as Dharma practitioners within a form of communal life. They bring people back to the tradition of the Saṅgha, where decisions are not founded on personal will, but on the Dharma, the Vinaya, and the consensus of the community.

This choice also carries a protective significance: when organizational documents are permeated with Buddhist language, the practitioner — whether consciously or unconsciously — is placed before the mirror of the Dharma and Vinaya, compelled to reflect on their own actions. Thus the Concise Charter is not merely a normative document, but a “vow-text,” a declaration of intent to bring the organization back into the living stream of tradition. Here we see the profound wisdom and far-sighted vision of Venerable Tuệ Sỹ: safeguarding the organization as a living member of the Saṅgha, not dissipated into the countless currents of worldly law.

In the sūtras and vinaya, the Buddha clearly taught that the essence of the Saṅgha is harmony, grounded in the six principles of respect and concord. Whenever someone clings to their private interpretation, whether by experience or by authority, without placing it in the spirit of nhiếp sự, they fall away from Right Intention, away from the pure realm of the Dharma. Here, names and titles are but expedients: whichever council, “traditional” or “ad hoc,” all are equal in Buddha-nature. Rank, age, or position cannot guarantee truth; only practice in accordance with the Dharma, with the Vinaya, and with harmony in the spirit of nhiếp sự gives true value. To interpret the Teacher’s intention — especially the testament of Venerable Tuệ Sỹ — in such a way that it becomes a tool for division or opposition is to betray that very intention.

From the perspective of Buddhist teaching, conflict is not something to suppress or punish, but something to transform. Transformation means jointly examining our own intentions, together allowing the collective — the mahāsaṅgha in the true spirit of Buddhism — to be the clear mirror of reflection. The collective here is not a faction or a party, but the entire body of the organization, nourished by the Dharma. It is this whole that must be respected, for it is the dwelling place of trust, of ideals, of the vow-power cultivated by generations of Leaders and youth members.

To speak sincerely, nhiếp sự is the practice of “inter-being” (pratītyasamutpāda): each individual exists only in relation to the whole. No GĐPT Leader can stand outside the collective and yet still claim to speak for the organization. Wisdom only has value when it illumines harmony; compassion is only true compassion when it uplifts and embraces difference. Therefore, the conduct of Leaders, especially those in positions of senior responsibility, must be the concrete embodiment of these two forces.

In practical terms, the Vietnamese Buddhist Youth Association can only stand firm amid the shifting tides of time if it returns to the foundation of nhiếp sự. Every word spoken, every decision made, if rooted in this spirit, will dissolve resentment; but clothed in prestige or authority, if apart from nhiếp sự, they can only lead to fracture.

Most earnestly, this is the hour when we Leaders must together reflect upon ourselves in the mirror of the collective, take our Teacher’s intention as the light, take the greater whole as the standard, and then rebuild trust, rebuild harmony, rebuild the Lam spirit. Only then will the legacy of Venerable Tuệ Sỹ and the hopes of the Church truly be carried forward and shine brilliantly in this generation and in those to come.

Buddhist Era 2569 – September 19, 2025

Thiên Nhạn – Huệ Đan

Sunday, September 14, 2025

Nguyên Quang: Hạnh Phúc Vẫn Còn Đây

Lời dẫn: Trong hành trình đời sống, có những khoảnh khắc tưởng chừng ta bị dồn đến tận cùng bão tố. Nhưng chỉ cần trong tim còn một ngọn lửa mang tên tình yêu—đủ lớn, đủ mãnh liệt—thì mọi gian nan đều có lối ra. Khi trái tim còn ấm, hạnh phúc không hẹn ở ngày mai; hạnh phúc vẫn còn đây, trong từng nhịp thở, trong bàn tay nắm lấy bàn tay.

Xin mời quý vị lắng nghe “Hạnh Phúc Vẫn Còn Đây” của nhạc sỹ Nguyên Quang—những lời tâm sự được dệt từ mưa nắng cuộc đời, từ vỡ òa đến hồi sinh—như một lời gọi dịu dàng đưa ta trở về bến bình yên của chính mình.


On the journey of life, there are moments when we feel driven to the very edge of the storm. Yet as long as a flame called love still burns in the heart—wide enough, fierce enough—every hardship reveals a way through. When the heart is warm, happiness is not a promise kept for tomorrow; happiness is still here, in every breath, in the simple touch of hand in hand.

We invite you to listen to “Hạnh Phúc Vẫn Còn Đây” (“Happiness Is Still Here”) by composer Nguyên Quang—confidences woven from life’s sun and rain, from breaking open to being reborn—a gentle call guiding us back to the peaceful harbor within ourselves.

Sáng tác và trình bày: Composed and Performed by Nguyên Quang Guitarists: Trung Nghĩa - Nguyên Quang

Source:  https://www.youtube.com/watch?v=J6vcXg3w4uo

Saturday, September 13, 2025

Thiên Nhạn: Khóa Tu Mùa Thu – Vượt Qua Vô Thường, Trở Về An Lạc

 

Ngày nối ngày, thời gian như con vụ xoay vầng, vô thường rơi xuống từng sợi tóc, từng hơi thở, từng nhịp tim. Giữa cơn lốc xoáy của cuộc đời, bao lần ngỡ rằng chúng ta đã nắm bắt được bình yên nhưng rồi mới hay, tất cả chỉ như khói sương tan loãng trong sớm mai. Chính trong khung trời vô thường ấy, Khóa Tu Mùa Thu của Hội Đồng Hoằng Pháp, thuộc Viện Tăng Thống GHPGVNTN vang lên như một tiếng chuông ngân xa, mời gọi ta dừng lại, buông bỏ và trở về với bến bờ tịnh tĩnh của nội tâm.

Mùa thu vốn là mùa của lá rơi, của những chuyển biến âm thầm, để cây cỏ lặng lẽ chuẩn bị cho một mùa xuân mới. Cũng vậy, đến với khóa tu, chúng ta như chiếc lá nhẹ nhàng rơi vào lòng đất Từ Bi, để hóa thân thành nguồn sinh khí cho chính mình và cho người. Mỗi bước chân thiền hành, mỗi lời kinh tụng niệm, mỗi ánh mắt an trú nơi hiện tại… đều là một lời thệ nguyện với tự thân rằng ta không để vô thường cuốn trôi ý nghĩa của kiếp sống này.

Với hàng Phật tử, Huynh trưởng và đoàn sinh Gia Đình Phật Tử, khóa tu sẽ là một chặng dừng nghỉ ngơi, đồng thời còn là dịp thắp sáng lý tưởng, kết nối tình Đạo và tình Lam, làm tươi mát mảnh đất tâm hồn bao phen lem luốt phong trần. Chính trong giờ phút cùng ngồi lại, cùng lắng nghe pháp âm, cùng quán chiếu vô thường chúng ta sẽ tìm thấy nơi nhau sức mạnh của tình thương, sự kiên định của niềm tin, và cội nguồn an lạc của chánh pháp.

Xin tha thiết kêu gọi toàn thể Phật tử gần xa, nhất là quý Huynh trưởng và đoàn sinh tại vùng lân cận, hãy cùng nhau về tham dự khóa tu này. Bởi mỗi bước chân của chư vị là một cánh sen nở giữa mùa thu, mỗi tiếng niệm Phật của quý vị là một nốt nhạc làm ngân dài bản thiền ca tỉnh thức. Và chính sự hiện diện của tất cả chúng ta sẽ làm cho Khóa Tu Mùa Thu không còn là một cuộc hội ngộ ngắn ngày, mà trở thành một dấu ấn miên viễn trong hành trình tu học, vượt qua đêm dài vô thường để đi về miền an lạc.

Phật Lịch 2569 – Sacramento, 11.09.2025

Thiên Nhạn

Day after day, time spins like a whirling top; impermanence falls upon each strand of hair, every breath, every heartbeat. In the whirlwind of life, how often we thought we had grasped peace—only to realize it was but mist dissolving in the morning light. It is precisely within this sky of impermanence that the Autumn Retreat, organized by the Dharma Propagation Council under the Institute of the Sangha, United Buddhist Church of Vietnam (UBCV), resounds like a distant bell, calling us to pause, to let go, and to return to the tranquil shore of the inner mind.

Autumn has always been the season of falling leaves, of quiet transformations, when trees and grasses prepare silently for the renewal of spring. Likewise, by joining this retreat, we become as gentle leaves falling into the soil of Compassion, transforming into the vital source of life for ourselves and for others. Each mindful step in walking meditation, each chanted sutra, each gaze resting peacefully in the present moment… is a vow to ourselves that we will not allow impermanence to sweep away the meaning of this fleeting life.

For lay Buddhists, GĐPT Leaders, and members of the Vietnamese Buddhist Youth Association, this retreat is not merely a resting pause, but also a chance to rekindle ideals, to connect bonds of the Dharma and the Lam spirit, refreshing the soil of our hearts long weathered by the storms of worldly dust. In the moments of sitting together, listening to the Dharma, and contemplating impermanence, we will discover within each other the strength of compassion, the steadfastness of faith, and the very source of peace in the Buddha’s teaching.

I earnestly call upon all Buddhists near and far—especially the Leaders and members of the GĐPT in neighboring regions—to join us in this retreat. For each of your steps is like a lotus blooming in the midst of autumn; each of your recited Buddha’s names is a note extending the melody of awakening. And it is your very presence that will ensure this Autumn Retreat is not merely a brief gathering, but becomes an enduring milestone on the path of practice—guiding us beyond the long night of impermanence toward the realm of true peace.

Friday, September 5, 2025

Tâm Thường Định: GĐPT và Thị Phi | The Vietnamese Buddhist Youth Association and Slander

 

Trong đời sống một tổ chức, có những điều tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại mang sức tàn phá âm thầm, giống như giọt nước rỉ rả làm mòn đá, hay làn khói mỏng có thể che khuất cả vầng dương. Ấy chính là thị phi. Đối với Gia Đình Phật Tử Việt Nam, nơi lý tưởng được dựng xây bằng niềm tin và tình thương, nơi màu áo lam vốn tượng trưng cho sự thanh khiết và giản dị, sự xuất hiện của thị phi dường như là một nghịch lý. Thế nhưng, thị phi không phải điều gì xa lạ; nó có mặt khắp mọi nơi, trong mọi cộng đồng, và trong từng con người chưa đoạn tận phiền não. Nó đến như bóng tối khi ánh sáng chưa đủ, như tiếng vọng khi tâm chưa yên.

Nếu không đủ chánh niệm, thị phi trở thành hạt mầm của chia rẽ, gieo vào lòng người sự nghi ngờ, bất tín, làm xói mòn lý tưởng. Nhưng nếu nhìn bằng con mắt tuệ giác, thị phi lại chính là chiếc gương để mỗi người soi lại mình: ta đã đủ khiêm cung chưa, đủ bao dung chưa, đủ minh bạch chưa? Như thế, thị phi không những là thử thách mà còn là cơ hội. Nó nhắc nhở Huynh trưởng và Lam viên rằng con đường phụng sự không chỉ trải bằng hoa thơm cỏ lạ, mà còn lắm chông gai. Và chính nhờ đi qua những đoạn đường gập ghềnh ấy, chúng ta mới có thể chứng minh sức bền của niềm tin và phẩm hạnh.

Nói về “GĐPT và thị phi” không phải để gieo thêm lời bàn tán, cũng không phải để kết tội hay bào chữa cho bất kỳ ai. Nhắc, là để cùng nhau nhận diện, để chuyển hóa, để từ đó giữ cho ngọn lửa lý tưởng không bị dập tắt bởi những cơn gió vô thường. Bởi vì rốt cùng, thị phi chỉ là hư ảnh. Lý tưởng Lam mới là sự thật. Và trách nhiệm của người Huynh trưởng không phải là xua đuổi bóng tối, mà là giữ cho ánh sáng trong tâm mình và trong đàn em luôn sáng rực, bất hoại.

Bấy giờ, trong dòng chảy hơn tám thập niên của Gia Đình Phật Tử Việt Nam, bên cạnh ánh sáng của lý tưởng, của những buổi lễ trang nghiêm và những trại trường hừng hực niềm tin, vẫn còn đó những bóng mờ mang tên “thị phi.” Nó len lỏi như làn khói mong manh, có khi chỉ thoáng qua, có khi lại quấn chặt, làm nhiều người chùn bước, làm nhiều trái tim chao đảo. Nhưng thị phi, tự thân nó không phải kẻ thù; nó chỉ là tiếng vọng của tâm thức con người, của những vết thương chưa được chữa lành, của những cái tôi chưa được chuyển hóa. Nếu biết nhìn sâu, thị phi cũng chính là một bài học, một pháp môn, nhắc nhở chúng ta tu tập và trưởng thành.

Thị phi trong GĐPT xuất hiện từ những điều rất đời thường: lời nói không được cân nhắc, sự so đo trong chức vụ, nỗi bất bình chưa kịp giải bày, hay thậm chí là những khác biệt nhỏ trong cách điều hành, cách nhìn nhận sự việc. Mỗi tiếng xì xào, mỗi ánh mắt dò xét, mỗi câu nói gián tiếp đâu đó đều có thể trở thành mồi lửa. Có người chọn im lặng, có người chọn phản ứng, có người lại chọn gieo thêm lời bàn vào vòng xoáy. Và cứ thế, lý tưởng cao đẹp vốn dĩ phải dẫn đường cho ta lại bị che khuất sau mây mờ của những tranh cãi và hiểu lầm.

Nhưng trong Phật pháp, không có gì là tự nó tốt hay xấu; tất cả chỉ là duyên sinh. Thị phi cũng vậy. Nó có thể là hòn đá cản bước, nhưng cũng có thể là thang bậc đưa ta đi lên, tùy vào cách ta tiếp nhận. Người Huynh trưởng có bản lĩnh sẽ không sợ thị phi, cũng không chạy trốn thị phi. Chúng ta đứng vững, lặng lẽ lấy giới làm hàng rào, lấy định làm sức mạnh, lấy tuệ làm ngọn đuốc soi đường. Chúng ta biết rằng thị phi chỉ như những đợt sóng nổi, còn lý tưởng Lam mới là dòng chảy bền lâu. Chính trong lúc bị thử thách bởi thị phi, phẩm hạnh của người Huynh trưởng mới được bộc lộ rõ ràng.

Khi đối diện với thị phi, nếu ta chỉ vội vã biện minh, ta càng rơi sâu vào vòng xoáy ấy. Lời biện bạch nhiều khi chẳng xua đi được sự nghi ngờ, mà lại gieo thêm ngờ vực. Chỉ có hành động minh bạch, thái độ ngay thẳng, việc làm trong sáng mới có thể hóa giải. Một nụ cười an nhiên, một lời ái ngữ, một việc làm thiết thực cho đàn em — đó mới là câu trả lời chắc chắn nhất cho mọi thị phi. Để rồi theo thời gian, thị phi tự tan, còn điều tốt đẹp vẫn còn nguyên đó.

Trong đời sống tập thể, chúng ta không thể đòi hỏi sự tuyệt đối không có thị phi. Điều ta có thể làm là không để nó trở thành động lực chính chi phối tổ chức. Muốn vậy, cần xây dựng một văn hóa minh bạch, tin cậy. Cần nuôi dưỡng thói quen chia sẻ thẳng thắn, trao đổi chân thành, để mọi điều khuất tất có thể được giải quyết trong ánh sáng. Mỗi buổi họp, mỗi trại trường, mỗi buổi sinh hoạt cần trở thành một pháp hội tu tập: nơi ta học không chỉ giáo lý, mà còn học cách lắng nghe, cách cảm thông, cách hóa giải. Khi chánh niệm có mặt, thị phi sẽ không còn đất sinh sôi.

Là Huynh trưởng, chúng ta nguyện suốt đời giữ áo lam tinh khiết. Mà giữ áo lam tinh khiết không chỉ là giữ màu vải ngoài thân, mà còn là giữ tâm không vấy bẩn bởi thị phi. Chúng ta không thể dừng lại ở lý tưởng trên môi miệng, mà phải biến lý tưởng thành đời sống cụ thể: hành xử công minh, nói năng ái ngữ, đối đãi bao dung. Khi đàn em nhìn thấy ta sống đúng như vậy, các em sẽ tin, sẽ học, sẽ nối tiếp. Đó mới là cách vững bền để giữ gìn Tổ chức.

Thị phi, cuối cùng, cũng chỉ là hư ảnh. Nó sinh lên từ tâm, và cũng từ tâm mà diệt. Như bóng mây thoáng qua mặt trời, thị phi chỉ có thể che khuất ánh sáng tạm thời, nhưng không bao giờ dập tắt được mặt trời. Lý tưởng Lam chính là mặt trời ấy — sáng rực, bất hoại, chiếu soi từ thế hệ này sang thế hệ khác. Việc của chúng ta không phải là mãi mê dập bóng mây, mà là giữ cho mặt trời ấy luôn rạng ngời trong tim mình và trong đàn em. Khi lý tưởng còn, thì mọi thị phi rồi sẽ tự hóa thành hư không.

Phật lịch 2569 – Sacramento ngày 7 tháng 9 năm 2025

TÂM THƯỜNG ĐỊNH

The Vietnamese Buddhist Youth Association and Slander

In the life of any organization, there are matters that may seem small but carry the power of silent destruction—like drops of water that erode stone, or a thin veil of smoke that can obscure the sun. Such is slander and idle talk. For the Vietnamese Buddhist Youth Association (GĐPTVN), where ideals are built upon trust and compassion, and where the gray-blue uniform symbolizes purity and simplicity, the appearance of slander seems paradoxical. Yet slander is no stranger; it exists everywhere, in every community, and within every individual who has not yet overcome afflictions. It arrives like darkness when light is insufficient, like echoes when the mind is unsettled.

Without mindfulness, slander becomes the seed of division, sowing doubt, mistrust, and corroding the ideals we hold. But when seen through the eye of wisdom, slander is a mirror for self-reflection: Have we been humble enough, compassionate enough, transparent enough? Thus, slander is not only a challenge but also an opportunity. It reminds leaders and members that the path of service is not paved solely with flowers but also strewn with thorns. By walking those rugged paths, we prove the endurance of our faith and integrity.

To speak of “GĐPTVN and slander” is not to stir up more gossip, nor to accuse or excuse anyone. It is to call us to recognition and transformation, so that the flame of our ideals is not extinguished by the winds of impermanence. For in the end, slander is but an illusion. The Lam ideal is the truth. And the responsibility of a GĐPT leader is not to chase away the darkness, but to safeguard the light within one’s own heart and in the hearts of our younger generations—so that it shines ever bright and indestructible.

Thus, in the flow of more than eight decades of GĐPTVN, alongside the brilliance of its ideals, its solemn ceremonies, and its training camps filled with conviction, there remain shadows named “slander.” It drifts like a faint smoke, sometimes passing quickly, sometimes clinging tightly—causing some to falter, and many hearts to waver. Yet slander, in itself, is not an enemy. It is the echo of human consciousness, the voice of wounds not yet healed, of egos not yet transformed. Seen deeply, slander is also a lesson, a Dharma gate, reminding us to cultivate and mature.

Within GĐPTVN, slander arises from ordinary causes: careless words, ambition over positions, grievances left unspoken, or even small differences in leadership styles and perspectives. Every whisper, every suspicious glance, every indirect remark can ignite sparks. Some choose silence, some choose reaction, others add more words into the spiral. And thus, the lofty ideal that should guide us becomes obscured by clouds of dispute and misunderstanding.

But in the Dharma, nothing is inherently good or bad; all is conditioned arising. Slander is the same. It can be a stumbling block, or it can be a stepping stone, depending on how we receive it. A leader of true character does not fear slander, nor does he flee from it. We stand firm, quietly using precepts as our shield, concentration as our strength, and wisdom as our guiding torch. We know that slander is but a wave on the surface, while the Lam ideal is the enduring current. Precisely when tested by slander, the integrity of a leader is revealed most clearly.

When confronted with slander, rushing to justify oneself only drags one deeper into its vortex. Words of self-defense often fail to erase suspicion and may even plant more. Only transparent actions, upright attitudes, and pure deeds can dissolve it. A serene smile, a kind word, a practical act of service for our juniors—these are the surest answers to slander. With time, slander fades, while goodness endures.

In collective life, we cannot demand the absolute absence of slander. What we can do is prevent it from becoming the dominant force within the organization. To achieve this, we must cultivate a culture of transparency and trust. We must nurture the habit of frank sharing and sincere dialogue, so that every misunderstanding may be resolved in the open. Each meeting, each camp, each activity must become a Dharma assembly: a place not only to study teachings, but to practice listening, understanding, and transformation. When mindfulness is present, slander finds no ground to grow.

As leaders, we vow to keep our Lam uniform pure. This purity lies not only in the cloth we wear but in keeping our minds untainted by slander. We cannot stop at ideals spoken on our lips; we must embody them in daily life: acting justly, speaking with kindness, and treating others with compassion. When our juniors see us live this way, they will trust, learn, and continue the path. That is the only sustainable way to preserve the Organization.

In the end, slander is nothing but a phantom. It arises from the mind and from the mind it ceases. Like passing clouds across the sun, slander may obscure the light for a moment, but it can never extinguish the sun itself. The Lam ideal is that sun—radiant, indestructible, shining from generation to generation. Our task is not to endlessly chase away the clouds, but to keep that sun blazing in our hearts and in our juniors. As long as the ideal endures, slander will dissolve into nothingness.

Buddhist Era 2569 – Sacramento, September 7, 2025

Tâm Thường Định

Sunday, August 24, 2025

ĐỒI SINH TỬ - The Samsara Hill

Mộ của Ngài Shunryu Suzuki Roshi (1904-1971) 

The Samsara Hill

(For those gentle souls in the Áo Lam Uniform)


In the sacred forest’s heart, I hear the sutra’s song,

A mystical space where shimmering lights belong.

The forest birds are singing, the sunshine softly beams,

A pale and tender moon drifts quietly through dreams.


The insects are enraptured by herbs in twilight air,

And I am enraptured by sutra’s verses fair.

The bell resounds to waken all beings afar and near,

Suddenly I awaken—climbing Samsara Hill is here.

Phe Bach 


ĐỒI SINH TỬ
Thân tặng những chàng/nàng tiên áo Lam

Giữa rừng thiêng nghe tiếng kinh câu kệ
Không gian nào huyền thoại lung linh
Chim rừng ca, nắng quái xinh xinh
Vầng trăng nhạt lờ mơ hư ảo

Loài sâu bọ đang say mộc thảo
Và ta say tiếng kệ câu kinh
Bổng tiếng chuông thức tỉnh sinh linh
Ai chợt ngộ leo đồi sanh tử.

Boulder Creek, CA
April 28th, 2013.
Bạch Xuân Phẻ

Tuesday, August 19, 2025

Tâm Thường Định: Từ Thất Niệm Đến Chánh Niệm – Ý Nghĩa Sám Hối Tập Thể

 

Trong cuộc sống tu học và sinh hoạt Gia Đình Phật Tử, không ai tránh khỏi những lúc sơ suất, lầm lỗi hay thất niệm. Nhưng điều làm nên sức mạnh và ý nghĩa của tổ chức này không phải là sự toàn hảo của từng cá nhân, mà chính là tinh thần biết quay về, biết cùng nhau soi chiếu và nâng đỡ nhau trong ánh sáng của Tam Bảo. Sám hối tập thể không phải là hình thức gượng ép, mà là cơ hội để cả đơn vị lắng nghe tiếng gọi của lương tâm, cùng quán chiếu những điều chưa trọn vẹn, và phát nguyện làm mới. Đó chính là hơi thở sống còn của một tổ chức mệnh danh là Gia đình: có thương yêu, có tha thứ, và có cơ hội làm lại từ đầu.

Trong Phật giáo, “thất niệm” nghĩa là đánh mất sự tỉnh giác, để tâm ý buông lung trôi theo vọng tưởng, không còn an trú nơi hiện tại. Khi thất niệm, con người dễ bị chi phối bởi tham, sân, si; hành động, lời nói, suy nghĩ trở nên bất thiện, từ đó gây ra khổ đau cho bản thân và tha nhân. Ngược lại, chánh niệm là năng lực giữ cho tâm luôn sáng biết, tỉnh thức, soi chiếu mọi động thái của thân và tâm để không bị lôi cuốn vào phiền não.

Đặt trong đời sống Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử, vấn đề thất niệm trở nên hết sức thiết thực. Huynh trưởng không những là người hướng dẫn các em học Phật, mà còn là tấm gương sống động về đạo hạnh, kỷ luật và tình thương. Khi Huynh trưởng thất niệm — trong hành vi, lời nói, hay ngay cả trong việc điều hành, giáo dục — dễ dẫn đến những hậu quả: lời dạy và việc làm không thống nhất, tạo khoảng cách với đoàn sinh; thái độ nóng giận hoặc thiên vị gây mất hòa khí; hoặc trong tổ chức, có thể biến công việc chung thành mâu thuẫn cá nhân. Như vậy, thất niệm vừa là vấn đề cá nhân, vừa còn ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin và sự gắn bó của thế hệ đàn em đối với tổ chức.

Để khắc phục thất niệm, người Huynh trưởng cần thực hành chánh niệm trong mọi hoàn cảnh: từ sinh hoạt thường nhật đến lúc điều hành trại, họp bàn tổ chức, hay trò chuyện với các em. Chánh niệm giúp Huynh trưởng giữ được tâm quân bình, nhận diện cảm xúc trước khi phát biểu, và hành xử theo tinh thần Từ bi – Trí tuệ thay vì theo phản ứng nhất thời. Đây cũng chính là cách hiện thực hóa Lục Hòa trong tổ chức: khi mỗi Huynh trưởng biết quay về chánh niệm, sự hòa thuận sẽ tự nhiên lan tỏa, giảm thiểu xung đột, nuôi dưỡng niềm tin và tình Lam.

Như vậy, thất niệm trong Phật giáo là một trạng thái mất phương hướng tâm linh, còn đối với Huynh trưởng Gia Đình Phật Tử Việt Nam, thất niệm chính là nguy cơ đánh mất niềm tin, tình thương và sự gắn kết. Chánh niệm không những giữ cho mỗi người Huynh trưởng vững vàng trên con đường tu học, mà còn là nền tảng duy trì sự thanh tịnh, trong sáng và vững bền của tổ chức.

Điểm đặc thù của Gia Đình Phật Tử là hai chữ Gia đình. Trong một gia đình, không ai có thể trọn vẹn, ai cũng có những lúc yếu lòng, lạc hướng hay vấp ngã. Bản chất của đời sống tổ chức GĐPT cũng vậy: khi một Huynh trưởng hay đoàn sinh rơi vào trạng thái thất niệm, đó không phải là cơ hội để phán xét hay loại trừ, mà chính là lúc tập thể cần vận dụng tinh thần Lục Hòa và Tứ Nhiếp Pháp để nâng đỡ và chuyển hóa.

Trước hết, tập thể cần khởi tâm từ bi, nhìn thất niệm như một dấu hiệu cảnh báo chứ không phải một lỗi lầm cố ý. Nếu một thành viên nóng nảy, lơ là, hay hành xử sai, thì thay vì lập tức kết tội, Gia đình cần tìm hiểu nguyên nhân: phải chăng do mệt mỏi, áp lực gia đình, công việc hay do thiếu sự nâng đỡ trong tu học? Thái độ lắng nghe và chia sẻ chính là bước đầu giúp người ấy trở lại với sự tỉnh thức.

Kế đến, tổ chức cần có những hình thức nhắc nhở trong chánh niệm. Ở đây, kỷ luật không nên hiểu là hình phạt, mà là phương tiện giáo hóa. Một lời nhắc nhở khéo léo, một buổi sinh hoạt chia sẻ, hay một cuộc gặp riêng với tâm từ bi sẽ có sức mạnh giúp người đang thất niệm dừng lại và quán chiếu. Nếu cần, có thể tổ chức những buổi sinh hoạt Phật pháp chung, thực tập thiền quán hoặc tụng kinh niệm Phật để nuôi dưỡng năng lượng tỉnh giác cho cả tập thể.

Sau cùng, điều quan trọng là tập thể không quay lưng với người thất niệm. Trong một Gia đình, khi một người yếu đuối thì những người còn lại phải nắm tay đỡ dậy, để người ấy thấy mình vẫn được thương yêu, vẫn thuộc về cộng đồng. Sự nâng đỡ này vừa cứu vãn một cá nhân, mà còn làm sáng tỏ tinh thần “tình Lam” vốn là mạch sống của GĐPT.

Nói cách khác, khi có hiện tượng thất niệm, tập thể không được xem đó là điều ngoại lệ hay gánh nặng, mà chính là cơ hội để toàn đơn vị thực tập chánh niệm tập thể: cùng nhau nhìn lại, cùng nhau tu sửa, và cùng nhau bước tới. Gia đình Phật Tử tồn tại không phải nhờ những con người hoàn hảo, mà nhờ những trái tim biết nâng đỡ nhau trở về với ánh sáng của Phật pháp.

Sám hối tập thể là một nghi thức, đồng thời là một dòng suối trong mát tưới tẩm tâm hồn từng Huynh trưởng và đoàn sinh. Mỗi lần cúi đầu nhận lỗi trước đại chúng là mỗi lần ta học cách khiêm cung, mỗi lần ta nguyện sửa sai là mỗi lần ánh sáng tỉnh thức lại bừng lên. Chính trong sự cùng nhau phát lộ và cùng nhau đứng dậy ấy, tình Lam được nuôi dưỡng, niềm tin được bồi đắp, và lý tưởng GĐPT trở nên vững chãi. Tha thiết mong rằng mỗi cấp Hướng dẫn, mỗi đơn vị, mỗi Huynh trưởng và đoàn sinh, hãy xem sám hối tập thể như một pháp môn thiết thực để gìn giữ sự trong sáng của tâm hồn và sự bền vững của tổ chức. Bởi chỉ có biết nhìn lại và cùng nhau làm mới, chúng ta mới thật sự xứng đáng là những người con Phật, chung một mái nhà Lam, chung một con đường phụng sự.

Phật lịch 2569 – Sacrmento 19 tháng 08 năm 2025

TÂM THƯỜNG ĐỊNH

From Forgetfulness to Mindfulness
– The Meaning of Collective Repentance

In the life of practice and activities within the Vietnamese Buddhist Youth Association (Gia Đình Phật Tử), no one can avoid moments of negligence, mistakes, or forgetfulness. Yet what gives this organization its strength and meaning is not the perfection of each individual, but the spirit of turning back, of mutually reflecting and supporting one another in the light of the Triple Gem. Collective repentance is not a forced formality; it is an opportunity for the entire unit to listen to the voice of conscience, to contemplate what has been left incomplete, and to make a vow to renew. This is the very breath of life of an organization called a “Family”: where there is love, forgiveness, and the chance to begin anew.

In Buddhism, forgetfulness (thất niệm) means losing one’s mindfulness, letting the mind drift along with delusive thoughts, no longer dwelling in the present moment. When forgetfulness arises, one easily falls under the sway of greed, anger, and ignorance; actions, words, and thoughts turn unwholesome, thereby causing suffering for oneself and others. By contrast, mindfulness is the power that keeps the mind clear and awake, illuminating every movement of body and mind so as not to be carried away by afflictions.

Within the life of a Huynh Trưởng (youth leader) in the Association, forgetfulness becomes a most urgent matter. A Huynh Trưởng is not only the one guiding young members in learning the Dharma, but also a living example of virtue, discipline, and compassion. When a Huynh Trưởng falls into forgetfulness—whether in conduct, speech, or even in administration and education—it can lead to serious consequences: inconsistency between teaching and action that creates distance from the youth; outbursts of anger or favoritism that disrupt harmony; or even, within the organization, turning common tasks into personal conflicts. Forgetfulness is thus not only a personal issue but one that directly affects the trust and cohesion of the younger generation toward the Association.

To overcome forgetfulness, a Huynh Trưởng must practice mindfulness in every situation: in daily living, in leading camps, in meetings, or in conversations with the youth. Mindfulness helps maintain inner balance, recognize emotions before speaking, and act in the spirit of Compassion and Wisdom rather than in reactive impulses. This is precisely how the spirit of the Six Harmonies (Lục Hòa) is realized within the organization: when each Huynh Trưởng returns to mindfulness, harmony naturally spreads, conflicts are reduced, and faith and the bond of the Lam family are nurtured.

Thus, forgetfulness in Buddhism is a state of spiritual disorientation, while for a Huynh Trưởng in the Association, it represents the danger of losing trust, affection, and unity. Mindfulness not only steadies each Huynh Trưởng on the path of practice but also forms the foundation for sustaining the purity, clarity, and resilience of the organization.

The distinctive feature of the Association lies in the very name “Family.” In a family, no one is flawless; everyone has moments of weakness, of losing direction, of stumbling. The same is true for the life of the organization: when a Huynh Trưởng or a youth member falls into forgetfulness, it is not an occasion for judgment or exclusion, but precisely the moment when the collective must apply the spirit of the Six Harmonies and the Four Means of Embracing (Tứ Nhiếp Pháp) to uplift and transform.

First of all, the collective must arouse compassion, regarding forgetfulness as a warning sign rather than an intentional fault. If a member becomes irritable, neglectful, or acts improperly, then instead of condemning them, the Family should seek to understand the causes: perhaps fatigue, family pressure, work stress, or lack of spiritual support? The attitude of listening and sharing is the first step to helping that person return to awareness.

Next, the organization should employ mindful forms of reminder. Discipline here should not be understood as punishment, but as a means of education and transformation. A skillful reminder, a session of sharing, or a private meeting conducted with compassion can have the power to halt forgetfulness and invite reflection. If necessary, common Dharma activities, meditation practice, or chanting sessions may be organized to nurture the collective energy of mindfulness.

Finally, what is most essential is that the collective must not turn its back on the one who has fallen into forgetfulness. In a Family, when one is weak, the others must extend their hands to lift them up, so that they feel loved and still belong to the community. This support not only rescues an individual but also illumines the very spirit of “Lam brotherhood” that forms the lifeblood of the Association.

In other words, when forgetfulness arises, it should not be seen as an exception or a burden, but as an opportunity for the entire unit to practice collective mindfulness: to reflect together, to correct together, and to move forward together. The Vietnamese Buddhist Youth Association endures not because it is made of perfect individuals, but because it is sustained by hearts that know how to bring one another back to the light of the Dharma.

Collective repentance is both a ritual and a refreshing stream that nourishes the hearts of every Huynh Trưởng and youth member. Each time we bow our heads to admit faults before the assembly, we learn humility; each time we vow to correct mistakes, the light of mindfulness shines forth again. In this shared act of confession and renewal, the Lam spirit is nourished, trust is strengthened, and the ideals of the Association are fortified. May every level of leadership, every unit, every Huynh Trưởng and youth member embrace collective repentance as a practical Dharma gate for preserving the purity of the heart and the endurance of the organization. For only by looking back and renewing together can we truly be worthy children of the Buddha, united under the Lam Family, walking together on the path of service.

Buddhist Calendar 2569 – Sacramento, August 19, 2025
Tâm Thường Định

Sunday, August 17, 2025

Tâm-Quảng-Nhuận: Huynh Trưởng GĐPT | Bài 7 & Kết Luận: Sự Đoàn Kết Giữa Huynh Trưởng Trong Bối Cảnh Phân Hóa: Nhìn Về Một Hướng

 

Không thể phủ nhận rằng sự phân hóa nội bộ của Gia Đình Phật Tử Việt Nam hiện nay, cả trong nước lẫn hải ngoại, không đơn thuần là hệ quả của khác biệt tổ chức hay cá nhân, mà là biểu hiện của một khủng hoảng lớn hơn: khủng hoảng niềm tin, khủng hoảng sứ mệnh, khủng hoảng trong việc nhận thức chiều sâu tâm linh của lý tưởng áo lam và sự nghiệp hộ pháp độ sanh. Trong bối cảnh ấy, sự đoàn kết giữa hàng ngũ Huynh trưởng không những là một phương tiện vận hành tổ chức, mà là một con đường tâm linh, một biểu hiện của đạo lực, và là điều kiện tiên quyết để Gia Đình Phật Tử tiếp tục tồn tại như một pháp khí của Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất – như một cành tay vươn dài của Chánh Pháp giữa cơn giông bão của thời đại.

Chúng ta không thể đợi khi hoàn cảnh thuận lợi mới cùng nắm tay nhau. Chúng ta không thể đợi đến khi có sự chỉ đạo thống nhất từ trên xuống hay văn bản thống nhất từ dưới lên để cảm thông và vượt qua. Sự phân hóa không đến từ đâu khác hơn là từ tâm phân biệt, từ ngã chấp, từ những vọng tưởng danh vị hay sự cố chấp vào hình tướng. Nhưng đồng thời, nơi đó cũng tiềm ẩn khả năng giải thoát: vì chỉ khi nhìn thẳng vào thực tại mới có thể phát tâm rộng lớn, khởi nguyện chân thành để xây lại từ đầu, không phải bằng quyền lực, mà bằng Tâm Bồ Tát.

Từ nền tảng của Quy Chế Huynh Trưởng, chúng ta thấy rõ một bản thể tổ chức không chỉ dựa trên hành chánh, mà còn dựa trên giới thể, sự phát nguyện, và truyền thống tiếp nối của Tăng-già. Huynh trưởng không phải là người “làm chức vụ” mà là người “gánh sứ mệnh”. Sứ mệnh ấy, trong hoàn cảnh hôm nay, là làm nhịp cầu nối lại những tấm lòng đang bị chia cắt bởi danh xưng, bởi hệ phái, bởi vùng miền, bởi ngộ nhận và khổ đau.

Nhìn về một hướng không có nghĩa là phải giống nhau trong phương tiện, mô hình hay lập trường chính trị – mà là giống nhau trong hướng tâm, trong cứu cánh. Đó là hướng đi về Giáo Hội, đi về Chánh Pháp, đi về người Phật tử lý tưởng, người Huynh trưởng thọ giới Bồ Tát, lấy lợi ích của đàn em làm ánh đuốc soi đường, lấy tinh thần Lục hòa làm chất keo kết nối, lấy Bồ đề tâm làm động lực chuyển hóa.

Cần có một bước tỉnh thức toàn diện. Tỉnh thức rằng, nếu chúng ta không thể ngồi lại với nhau bằng lòng thương và hiểu, thì làm sao dạy đàn em lý tưởng hiếu hòa? Nếu chúng ta chỉ lập luận và phán xét mà không thể bao dung và cùng gánh vác, thì làm sao tổ chức này còn là chỗ quay về của tuổi trẻ? Nếu mỗi người Huynh trưởng không tự mình sống đúng với lý tưởng ban đầu khi phát nguyện, thì cả tổ chức rồi sẽ không còn là một cộng thể tu học mà chỉ là một bộ máy hoạt động hình thức, thậm chí có thể trở thành công cụ của chia rẽ, mâu thuẫn và tổn thương lẫn nhau.

Ngày hôm nay, thế giới Phật giáo đã thay đổi. Cộng đồng Phật giáo toàn cầu đang đối diện với những thử thách mới: chủ nghĩa tiêu thụ, khủng hoảng môi sinh, khủng hoảng truyền thống, đánh mất cội rễ tâm linh trong thế giới kỹ thuật số. Trong khi ấy, GHPGVNTN vẫn đang trải qua những ngày tháng đầy thử thách, như một ngọn lửa linh thiêng giữa gió táp mưa sa, vẫn gìn giữ chính tín, vẫn giữ giới không thay, vẫn là niềm tin cho những ai đang lạc lối giữa mê đồ thời đại. Và Gia Đình Phật Tử, nếu không giữ được sự đoàn kết, sẽ không thể là cột trụ hộ pháp; không thể là hậu thân của những vị Thánh tử đạo, của những vị Tăng già huyết lệ, của những huynh trưởng một thời nguyện sống chết vì ánh sáng của Từ Bi và Trí Tuệ.

Bây giờ là lúc nhìn lại. Nhìn về một hướng không phải là lời kêu gọi sáo rỗng, mà là một hành trình nội tâm. Là hành trình quay về chính mình – để biết yêu thương, để hiểu những vết thương tập thể, để tha thứ những hiểu lầm quá khứ, để mở rộng vòng tay với tất cả anh chị em – dù khác miền, khác tổ chức, khác cơ chế.

Chúng ta – những người huynh trưởng còn giữ được niềm tin – phải là người bắt đầu. Không đợi. Không biện minh. Không tránh né. Phải là người thắp lại ngọn đèn – từ ngay nơi mình – bằng chính sự tinh tấn, sự dấn thân, sự tha thiết phục vụ mà không cần được công nhận.

Tình lam là gì, nếu không phải là những trái tim chung một lý tưởng? Tình lam là gì, nếu không thể vượt qua ngôn từ, danh xưng, cấu trúc hành chánh? Tình lam là sự tiếp nối lặng lẽ của bao thế hệ cha anh – những người đã từng nắm tay nhau giữa chiến tranh, giữa trại tù, giữa hải trình vượt biển, để giữ vững một lá cờ sen trắng giữa những mùa máu lệ.

Hôm nay, trong sự phân hóa, nếu chúng ta còn biết xúc động trước tiếng gọi của đạo pháp – thì nhất định còn có thể đứng dậy, bước đi, nắm tay nhau, và nhìn về một hướng.

KẾT LUẬN

Mỗi dòng chữ trong tham luận này không phải là sự gom nhặt ngẫu nhiên của lịch sử, mà là kết tinh của một hành trình dài – hành trình mà nơi đó, những bậc Thầy tổ, tiền bối áo Lam đã đổ từng giọt tâm huyết, từng dòng trí tuệ và từng mạch đạo tình vào hai văn kiện trọng yếu: Nội Quy và Quy Chế Huynh Trưởng GĐPT Việt Nam.

Nếu Nội Quy là khung trời bao la nâng đỡ lý tưởng, thì Quy Chế Huynh Trưởng là tấm bản đồ dẫn đường cho những ai đã tự nguyện gắn đời mình vào sứ mệnh “phụng sự chúng sanh là cúng dường chư Phật.” Trong từng điều khoản, từng định nghĩa, từng quy định – không những là ngôn ngữ hành chánh khô cứng – mà ẩn hiện trong đó là cái tâm của người đi trước, là cái nhìn xa của những bậc kiến thiết, là tiếng lòng của những con người đã từng sống chết với tổ chức này như một mối duyên thiêng liêng không thể cắt lìa.

Chúng tôi – những người biên soạn – không ngoài tâm nguyện đó mà đào sâu và gạn lọc từng tầng nghĩa. Mong sao thế hệ Huynh Trưởng hôm nay không chỉ đọc, mà còn biết đọc bằng con mắt của đạonghe bằng trái tim biết rung động với lý tưởng, và sống bằng hành động để nối tiếp mạch nguồn.

Tổ chức Gia Đình Phật Tử Việt Nam không thể vững mạnh chỉ bằng khẩu hiệu. Tổ chức chỉ thực sự có sức sống khi từng Huynh Trưởng hiểu mình đang đứng ở đâu trong dòng chảy của Tăng Bảo, của lịch sử, và của tâm nguyện thệ nguyện của chính mình. Việc nắm bắt cốt lõi và tinh thần của Quy Chế vừa để chấp hành, vừa để hành trìchuyển hóa và dẫn dắt người sau bằng chính tâm đạo và trí nguyện của người áo Lam chân chính.

Với niềm tri ân sâu sắc và lòng tha thiết gửi đến toàn thể Huynh Trưởng các cấp – đặc biệt là thế hệ trẻ đang tiếp nhận vai trò kế thừa – xin hãy đón nhận tiểu phẩm này như một ngọn lửa nhỏ. Dù mỏng manh trước gió nghiệp chướng và vô thường, nhưng nếu được chở che và tiếp nối, ngọn lửa ấy sẽ cháy thành ánh sáng niềm tinsưởi ấm lại dòng máu Lam đang mong manhvà soi đường cho những bước chân đang tìm về Chánh Pháp giữa thời đại nhiễu nhương.

Nguyện đem chút công đức nhỏ nhoi này, hồi hướng lên Tam Bảo thường trụ, chư Lịch đại Tổ Sư, chư vị Sáng lập và Tiền bối hữu công; đồng thời kính dâng đến những anh chị em đang âm thầm gìn giữ ánh sáng Lam truyền trong từng sinh hoạt hằng ngày. Nguyện cho ánh sáng ấy không bao giờ lịm tắt.

Vì một thế hệ hiểu rõ bản hoàiđứng vững trong truyền thống, và tiến bước trong ánh sáng Phật Pháp.

Nam mô Hoan Hỷ Tạng Bồ Tát Ma Ha Tát
Nam mô Lịch Đại Tổ Sư Bồ Tát Ma Ha Tát
Nam mô Công Đức Lâm Bồ Tát Ma Ha Tát

Phật lịch 2569- Yuma ngày 16 tháng 8 năm 2025

Tâm-Quảng-Nhuận

The Unity of Leaders Amidst Division:
Looking Toward One Direction

It cannot be denied that the internal divisions within the Vietnamese Buddhist Youth Association today—both at home and abroad—are not merely the result of organizational or personal differences. They manifest a deeper crisis: a crisis of faith, a crisis of mission, and a crisis in grasping the profound spiritual essence of the gray robe ideal and the sacred task of protecting the Dharma and guiding sentient beings. In such a context, unity among Leaders is not only a means of organizational functioning; it is a spiritual path, an embodiment of Dharma strength, and the essential condition for the Vietnamese Buddhist Youth Association to continue existing as a Dharma instrument of the Unified Vietnamese Buddhist Sangha—an outstretched arm of the True Dharma amidst the storms of our age.

We cannot wait for favorable conditions before holding hands. We cannot wait for a uniform directive from above, or a common document from below, to begin reconciling and overcoming. Division arises from nowhere else but the discriminating mind, from ego-attachment, from the illusions of titles or attachment to form. And yet, within that very ground lies the possibility of liberation: for only by confronting reality directly can one give rise to a vast mind, arouse sincere vows, and rebuild—not through power, but through the Bodhisattva Heart.

From the foundation of the Regulations for Leaders, we see clearly that the organizational body rests not only upon administration, but upon the essence of the precepts, upon vows, and upon the living continuity of the Sangha. A Leader is not one who “holds a position,” but one who “bears a mission.” That mission, in today’s circumstances, is to build bridges to reunite hearts divided by titles, factions, regions, misunderstandings, and collective pain.

Looking toward one direction does not mean uniformity in methods, models, or political stances—it means uniformity in orientation of the heart, in ultimate goal. That direction is toward the Sangha, toward the Dharma, toward the ideal Buddhist, the Leader who has received the Bodhisattva Precepts, who takes the benefit of the younger generation as the torch to light the way, the spirit of the Six Harmonies as the cement of connection, and the Bodhi Mind as the force of transformation.

What is needed is a comprehensive awakening. An awakening that, if we cannot sit together with love and understanding, then how can we teach our juniors the ideal of harmony? If we only argue and judge without practicing forbearance and shared responsibility, how can this organization remain a refuge for youth? If each Leader does not live true to the original vow made at ordination, then the organization will cease to be a community of cultivation and become only a mechanical structure, or worse—a tool of division, conflict, and mutual injury.

Today, the Buddhist world has changed. The global Sangha faces new challenges: consumerism, ecological crisis, erosion of tradition, and the loss of spiritual roots in the digital age. Meanwhile, the Unified Vietnamese Buddhist Sangha endures through testing times—like a sacred flame amidst wind and rain—preserving right faith, holding firm to the precepts, remaining a beacon for those lost in the maze of modern delusion. And the Vietnamese Buddhist Youth Association, if it fails to safeguard unity, cannot fulfill its role as Dharma protector; cannot be the heir to the holy martyrs, to the Sangha who shed tears of blood, to the Leaders of old who once vowed life and death for the light of Compassion and Wisdom.

Now is the time to look again. To look toward one direction is not an empty slogan but an inner journey: a journey of returning to oneself—to love, to understand the collective wounds, to forgive past misunderstandings, to open arms to all brothers and sisters—regardless of region, organization, or mechanism.

We—those Leaders who still keep the flame of faith—must be the ones to begin. Without delay. Without excuse. Without avoidance. We must be the ones to rekindle the lamp—from right where we stand—through diligence, dedication, and heartfelt service, without the need for recognition.

What is Lam Spirit, if not hearts joined in one ideal? What is Lam Spirit, if it cannot transcend words, titles, and administrative structures? It is the silent continuity of generations of forebears—who once held hands in the midst of war, in prison camps, upon stormy seas—to keep aloft the white lotus flag through seasons of blood and tears.

Today, amidst division, if we can still be moved by the call of the Dharma—then surely we can still rise, walk, hold hands, and look toward one direction.

Conclusion

Every line in this work is not a random gathering of history, but the crystallization of a long journey—where Masters and forebears in the gray robe poured drops of heart’s blood, streams of wisdom, and currents of Dharma-affection into two essential charters: the Constitution and the Regulations for Leaders of the Vietnamese Buddhist Youth Association.

If the Constitution is the vast sky that upholds the ideal, then the Regulations are the map guiding those who have pledged their lives to the mission: “to serve beings is to make offerings to the Buddhas.” Within every clause, definition, and provision—there is not only dry administrative language, but the mind of our predecessors, the far-reaching vision of the architects, the heartbeat of those who once lived and died with this organization as a sacred bond that cannot be severed.

We—the compilers—share no other intent than that very vow, delving deeply and distilling each layer of meaning. We pray that the present generation of Leaders not only read, but read with the eyes of Dharma, hear with hearts attuned to the ideal, and live through action to continue the source-stream.

The Vietnamese Buddhist Youth Association cannot be strong by slogans alone. It will only truly live when every Leader understands where he or she stands within the current of the Triple Gem, of history, and of the vow made in the depths of one’s own heart. To grasp the essence and spirit of the Regulations is not only to comply, but to practice, transform, and guide the next generation by the Dharma-heart and vow-power of an authentic gray-robed Leader.

With profound gratitude and heartfelt appeal to all Leaders—especially the younger generation inheriting responsibility—please receive this humble work as a small flame. Though fragile before the winds of karma and impermanence, if cherished and passed on, this flame will burn into the light of faith, warming the Lam bloodline now waning, and illuminating the path for those seeking the Dharma amidst a troubled age.

May this little merit be dedicated to the Eternal Triple Gem, to the Lineage of Patriarchs, to the Founders and meritorious forebears; and at the same time, respectfully offered to the brothers and sisters silently preserving the Lam light in daily practice. May that light never fade.

For a generation who understands the founding vow, stands firm in tradition, and advances in the radiance of the Buddha Dharma.

Namo Treasury of Joy Bodhisattva Mahāsattva
Namo Successive Lineage Patriarchs Bodhisattva Mahāsattva
Namo Forest of Merits Bodhisattva Mahāsattva

Buddhist Era 2569 – Yuma, August 16, 2025
Tâm‑Quảng‑Nhuận

______________________

Mục Lục

Huynh Trưởng GĐPT: Lời Thưa
Leaders of the Vietnamese Buddhist Youth Association: Preface

I. Gia Đình Phật Tử Việt Nam Tại Hoa Kỳ:
Sự Hòa Hợp Của Truyền Thống, Giáo Dục
và Sứ Mệnh Phật Giáo Trong Xã Hội Đa Dạng
The Vietnamese Buddhist Youth Association in the United States:
The Harmonization of Tradition, Education,
and Buddhist Mission in a Diverse Society

II. Tinh Thần Của Người Huynh Trưởng Gia Đình Phật Tử:
Từng Bước Chân Trên Đạo Lộ Tỉnh Thức
The Spirit of a Gia Đình Phật Tử Youth Leader: Each Footstep on the Path of Awakening

III. Hướng Đi Của Người Huynh Trưởng: Từ Hồi Đầu Đến Hành Đạo
The Path of the GĐPT Youth Leader: From Turning Back to Walking the Way

IV. Sứ Mệnh Của Người Huynh Trưởng GĐPT Việt Nam
The Mission of the Gia Đình Phật Tử Việt Nam Youth Leader

V. Những Điều Kiện Căn Bản Để Trở Thành Huynh Trưởng:
Từ Danh Xưng Đến Hành Nguyện
The Fundamental Conditions for Becoming a Youth Leader: From Title to Vowed Practice

QUY CHẾ HUYNH TRƯỞNG GĐPT VIỆT NAM TẠI HOA KỲ
The Regulations for Youth Leaders of Gia Đình Phật Tử Vietnam in the United States ]
Chương Mở Đầu
Understanding And Living By The GĐPT Leadership Regulations
Chương I: Cấp Bậc
Leadership Ranks
Chương II: Bổn Phận – Nhiệm Vụ – Quyền Hạn
Duties – Responsibilities – Authority
Chương III: Huấn Luyện
Training
Chương IV: Quản Trị Huynh Trưởng
Management of GĐPT Leader

VI. Sự Đoàn Kết Giữa Huynh Trưởng Trong Bối Cảnh Phân Hóa: Nhìn Về Một Hướng
Unity Among Youth Leaders Amidst Division: Looking Toward a Common Direction

Kết luận
Conclusion